Tải bản đầy đủ (.pptx) (44 trang)

báo cáo tiểu luận môn công nghệ bao bì và đóng gói thực phẩm tìm hiểu chung các loại vật liệu làm bao bì thực phẩm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (11.57 MB, 44 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HCM
KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
GVHD: ĐỖ VĨNH LONG

BÀI THUYẾT TRÌNH MÔN:
CÔNG NGHỆ BAO BÌ và ĐÓNG
GÓI THỰC PHẨM

    Ể Ạ Ậ Ệ
  Ự Ẩ

    Ể Ạ Ậ Ệ
  Ự Ẩ
  Ị Ỹ

  Ị Ỹ

   Ễ Ị Ọ

   Ễ Ị Ọ

 Ị
 
 Ị
 
  Ễ Ậ

  Ễ Ậ

  !"Ỗ Ị



  !"Ỗ Ị

  #$Ễ Ị
% 
  #$Ễ Ị
% 
NHÓM SINH VIÊN THỰC HIỆN
NHÓM SINH VIÊN THỰC HIỆN
&'


(


%
 Ổ
 Ổ
  Ạ Ậ
 Ệ
  Ự Ẩ
  Ạ Ậ
 Ệ
  Ự Ẩ
) Ứ Ụ
) Ứ Ụ
NỘI DUNG
 Ổ

 Ổ


*#+,- /ệ
01203
*#+,- /ệ
01203
*+4.52 -ạ
012036+ 7ự
8+ /ẩ
*+4.52 -ạ
012036+ 7ự
8+ /ẩ
       ạ ậ ứ ự ọ ự ẩ
    ơ ị ể ể
     ớ ọ ể ủ ỉ
    !ọ ộ ả ẩ
*#+,- /ệ
01203
*#+,- /ệ
01203
*+4.52 -ạ
012036+ 7ự
8+ /ẩ
*+4.52 -ạ
012036+ 7ự
8+ /ẩ
12039:.
1203+ở
Ch a đ ng s n ph m làm nhi m v ngăn cách không gian xung quanh ứ ự ả ẩ ệ ụ
v t ph m thành hai môi tr ng:ậ ẩ ườ
- Môi tr ng bên trong bao bì ườ
- Môi tr ng bên ngoài bao bìườ

Lo i bao bì kín hoàn toàn đ c dùng đ bao b c nh ng th c ph m chêế ạ ượ ể ọ ữ ự ẩ
biêến
công nghi p, đ đ m b o chấết l ng s n ph m sau quá trình ệ ể ả ả ượ ả ẩ
s n xuấết và ả
trong suôết th i gian l u hành trên th tr ng cho đêến tay ng i tiêu ờ ư ị ườ ườ
dùng.
Ch a đ ng s n ph m làm nhi m v ngăn cách không gian xung quanh ứ ự ả ẩ ệ ụ
v t ph m thành hai môi tr ng:ậ ẩ ườ
- Môi tr ng bên trong bao bì ườ
- Môi tr ng bên ngoài bao bìườ
Lo i bao bì kín hoàn toàn đ c dùng đ bao b c nh ng th c ph m chêế ạ ượ ể ọ ữ ự ẩ
biêến
công nghi p, đ đ m b o chấết l ng s n ph m sau quá trình ệ ể ả ả ượ ả ẩ
s n xuấết và ả
trong suôết th i gian l u hành trên th tr ng cho đêến tay ng i tiêu ờ ư ị ườ ườ
dùng.
*+4.52 -ạ
012036+ 7ự
8+ /ẩ
*+4.52 -ạ
012036+ 7ự
8+ /ẩ
12039:.
1203+ở
Gôồm hai d ng :ạ
- Bao bì h bao gói tr c tiêếp lo i rau qu ho c hàng hoá ở ự ạ ả ặ
t i sôếng, các lo i th c ph m không b o qu n lấu ươ ạ ự ẩ ả ả
- Bao bì h là l p bao bì b c bên ngoài bao bì ch a đ ng ở ớ ọ ứ ự
tr c tiêếp th c ph mự ự ẩ
Gôồm hai d ng :ạ

- Bao bì h bao gói tr c tiêếp lo i rau qu ho c hàng hoá ở ự ạ ả ặ
t i sôếng, các lo i th c ph m không b o qu n lấu ươ ạ ự ẩ ả ả
- Bao bì h là l p bao bì b c bên ngoài bao bì ch a đ ng ở ớ ọ ứ ự
tr c tiêếp th c ph mự ự ẩ
    Ạ Ậ Ệ Ự
 Ẩ
    Ạ Ậ Ệ Ự
 Ẩ
+ .;<=>74>ữ
7+>.;
+ .;<=>74>ữ
7+>.;
,752 -012036+ .;? 7@ ạ ườ ượ ử
A .;6B2.;6+ 78+ /ụ ự ẩ
,752 -012036+ .;? 7@ ạ ườ ượ ử
A .;6B2.;6+ 78+ /ụ ự ẩ
+ .;<=>74>ữ
7+>.;
Vêồ c b n ph i gi nguyên đ c thành phấồn hóa h c c a s n ph m so v i ơ ả ả ữ ượ ọ ủ ả ẩ ớ
th i đi m sau khi kêết thúc quá trình chêế biêếnờ ể
Ph i gi nguyên nh ng tính chấết lý h c c a s n ph m ban đấồu.ả ữ ữ ọ ủ ả ẩ
Ph i gi nguyên nh ng tính chấết lý h c c a s n ph m ban đấồu.ả ữ ữ ọ ủ ả ẩ
Tính chấết c m quan c a s n ph m ph i đ c tôồn t i nguyên v n s n ph m ả ủ ả ẩ ả ượ ạ ẹ ả ẩ
ban đấồu cho đêến khi hàng hóa đ c s d ng.ượ ử ụ
Không b lấy nhi m b i chấết khác t môi tr ng ho c t chính bao bì, đ c ị ễ ở ừ ườ ặ ừ ặ
bi t là nh ng chấết gấy đ c h i ho c nh ng chấết làm gi m giá tr c m quan ệ ữ ộ ạ ặ ữ ả ị ả
c a s n ph m.ủ ả ẩ
Không b lấy nhi m b i chấết khác t môi tr ng ho c t chính bao bì, đ c ị ễ ở ừ ườ ặ ừ ặ
bi t là nh ng chấết gấy đ c h i ho c nh ng chấết làm gi m giá tr c m quan ệ ữ ộ ạ ặ ữ ả ị ả
c a s n ph m.ủ ả ẩ

V t li u làm bao bì th c ph m ph i đ m b o phù h p v i t ng lo i th c ậ ệ ự ẩ ả ả ả ợ ớ ừ ạ ự
ph m.ẩ
Giá tr c a bao bì th c ph m ph i t ng ng v i giá tr c a th c ph m ch a ị ủ ự ẩ ả ươ ứ ớ ị ủ ự ẩ ứ
đ ng, vêồ nguyên tăếc cấồn khôếng chêế đ bao bì không làm tăng giá thành c a ự ể ủ
s n ph m m t cách quá m c.ả ẩ ộ ứ
Giá tr c a bao bì th c ph m ph i t ng ng v i giá tr c a th c ph m ch a ị ủ ự ẩ ả ươ ứ ớ ị ủ ự ẩ ứ
đ ng, vêồ nguyên tăếc cấồn khôếng chêế đ bao bì không làm tăng giá thành c a ự ể ủ
s n ph m m t cách quá m c.ả ẩ ộ ứ
V t li u càng d gia công càng tôết đ có th chêế t o bao bì bên c nh các xí ậ ệ ễ ể ể ạ ạ
nghi p chêế biêến th c ph m.ệ ự ẩ
V t li u càng d gia công càng tôết đ có th chêế t o bao bì bên c nh các xí ậ ệ ễ ể ể ạ ạ
nghi p chêế biêến th c ph m.ệ ự ẩ
V t li u bao bì không làm thay đ i tính chấết hóa h c, lý h c và đ c bi t là ậ ệ ổ ọ ọ ặ ệ
tính chấết c m quan c a th c ph mả ủ ự ẩ
V t li u làm bao bì ph i không gấy nhi m đ c cho th c ph mậ ệ ả ễ ộ ự ẩ
12036+ <6 +ủ
12036+ <6 +ủ
12039-/52 -ạ
12039-/52 -ạ
1203851@6-7
1203851@6-7
1203;-4C<
1203;-4C<
1203
.+-=>5 8ớ
1203
.+-=>5 8ớ
,752 -012036+ .;ạ ườ
? 7@ A .;6B2.;6+ 7ượ ử ụ ự
8+ /ẩ

,752 -012036+ .;ạ ườ
? 7@ A .;6B2.;6+ 7ượ ử ụ ự
8+ /ẩ
12036+ <6 +ủ
12036+ <6 +ủ
- -6+- >ớ ệ
- -6+- >ớ ệ
Bao bì th y tinh đ ng th c ph m gôồm các lo i chai, l th y tinh silicat. ủ ự ự ẩ ạ ọ ủ
Tr c đấy, th y tinh là t g i chung cho nh ng oxyt vô c d ng th y ướ ủ ừ ọ ữ ơ ạ ủ
tinh hay chính là d ng cấếu trúc vô đ nh hình.ạ ị
12036+ <6 +ủ
12036+ <6 +ủ
+4.52 -ạ
+4.52 -ạ
Th y tinh vô ủ
c có 3 lo i:ơ ạ
Th y tinh đ n nguyên t : là th y tinh ch t p h p m t lo i nguyên tôế hóa h c, ủ ơ ử ủ ỉ ậ ợ ộ ạ ọ
các nguyên tôế này thu c nhóm 5, 6 c a b ng phấn lo i tuấồn hoàn, đấy chính là ộ ủ ả ạ
d ng đóng răến c a S, P, Se, As…ạ ủ
Th y tinh oxyt là d ng t p h p các phấn t oxyt axit, hay oxyt baz cùng lo i hay ủ ạ ậ ợ ử ơ ạ
nhiêồu lo i tôồn t i nhi t đ th ng nh Bạ ạ ở ệ ộ ườ ư
2
O
3
, SiO
2
, P
2
O
5

.
Th y tinh silicat là m t lo i th y tinh oxyt rấết ph biêến, chính là v t li u làm ủ ộ ạ ủ ổ ậ ệ
chai l ch a đ ng th c ph mọ ứ ự ự ẩ
:.+7+4C6
:.+7+4C6
12036+ <6 +ủ
12036+ <6 +ủ
Khi tr n các oxyt thành m t h n h p v t lý thì không có ph n ng hóa h c x y ra, ộ ộ ỗ ợ ậ ả ứ ọ ả
m i oxyt v n mang tính chấết nh khi nó tôồn t i đ c l p.ỗ ẫ ư ạ ộ ậ
Khi tr n các oxyt thành m t h n h p v t lý thì không có ph n ng hóa h c x y ra, ộ ộ ỗ ợ ậ ả ứ ọ ả
m i oxyt v n mang tính chấết nh khi nó tôồn t i đ c l p.ỗ ẫ ư ạ ộ ậ
Nêếu th y tinh là h n h p v t lý c a các oxyt và tính chấết c a các oxyt thành phấồn đó ủ ỗ ợ ậ ủ ủ
s không thay đ i trong th y tinh và đ c xem nh t ng đ ng v i tính chấết c a ẽ ổ ủ ượ ư ươ ươ ớ ủ
các oxyt đó d ng tinh th ho c d ng th y tinh thuấồn khiêết.ở ạ ể ặ ở ạ ủ
Nh ng trong th c têế khi nấếu ch y các h n h p oxyt thì chúng t ng tác nhau, săếp ư ự ả ổ ợ ươ
xêếp v trí trong m ch vô đ nh hình làm thay đ i tính chấết c a chúng so v i khi d ng ị ạ ị ổ ủ ớ ở ạ
t do.ự
Nh ng trong th c têế khi nấếu ch y các h n h p oxyt thì chúng t ng tác nhau, săếp ư ự ả ổ ợ ươ
xêếp v trí trong m ch vô đ nh hình làm thay đ i tính chấết c a chúng so v i khi d ng ị ạ ị ổ ủ ớ ở ạ
t do.ự
12036+ <6 +ủ
12036+ <6 +ủ
;><=.5- >.4C>6+ <ệ ủ
6 +
;><=.5- >.4C>6+ <ệ ủ
6 +
D-đấy là thành phấồn chính c a đa sôế th y ủ ủ
tinh công nghi pệ
Th y tinh công ngi p có thành phấồn Si là 55-ủ ệ
75%. Nguôồn nguyên li u chính là cát bi n ệ ể

thô.
D-đấy là thành phấồn chính c a đa sôế th y ủ ủ
tinh công nghi pệ
Th y tinh công ngi p có thành phấồn Si là 55-ủ ệ
75%. Nguôồn nguyên li u chính là cát bi n ệ ể
thô.


: đ c cho vào th y tinh d i d ng , ượ ủ ướ ạ
t o cho th y tinh v bóng sáng bêồ m tạ ủ ẻ ặ
: đ c cho vào th y tinh d i d ng , ượ ủ ướ ạ
t o cho th y tinh v bóng sáng bêồ m tạ ủ ẻ ặ


1: đ c cung cấếp b i nguôồn đá vôi, đá phấến, ươ ở
là m t trong nh ng thành phấồn c b n c a th y ộ ữ ơ ả ủ ủ
tinh. CaO giúp cho quá trình nấếu, kh b t và ử ọ
th y tinh có đ bêồn hóa h c cao.ủ ộ ọ
1: đ c cung cấếp b i nguôồn đá vôi, đá phấến, ươ ở
là m t trong nh ng thành phấồn c b n c a th y ộ ữ ơ ả ủ ủ
tinh. CaO giúp cho quá trình nấếu, kh b t và ử ọ
th y tinh có đ bêồn hóa h c cao.ủ ộ ọ
E.làm gi m h sôế giãn n nhi t c a th y ả ệ ở ệ ủ ủ
tinh, t o tính bêồn nhi t, bêồn hóa h c và gấy đ c ạ ệ ọ ụ
th y tinh.ủ
E.làm gi m h sôế giãn n nhi t c a th y ả ệ ở ệ ủ ủ
tinh, t o tính bêồn nhi t, bêồn hóa h c và gấy đ c ạ ệ ọ ụ
th y tinh.ủ
: t o cho th y tinh bêồn nhi t, ạ ủ ệ
bêồn hóa, kh b t tôết, rút ngăến ử ọ

quá trình nấếu
: t o cho th y tinh bêồn nhi t, ạ ủ ệ
bêồn hóa, kh b t tôết, rút ngăến ử ọ
quá trình nấếu


12036+ <6 +ủ
12036+ <6 +ủ
FC87 1012036+ <6 +ủ ủ
FC87 1012036+ <6 +ủ ủ
- Năếp bao bì th y tinh đ c xem là thành phấồn quan tr ng c a ủ ượ ọ ủ
bao bì th y tinh. Năếp và các thành phấồn ph c a chúng nh ủ ụ ủ ư
đ m, nhôm là đ b c…góp phấồn b o v đ kín c a chai l , ệ ể ọ ả ệ ộ ủ ọ
đ m b o m i ch c năng ti n l i trong phấn phôếi tiêu th và ả ả ọ ứ ệ ợ ụ
không gấy nhi m đ c th c ph m. ễ ộ ự ẩ
- Tùy theo d ng chai ch a đ ng th c ph m, tính chấết, giá tr ạ ứ ự ự ẩ ị
th ng ph m c a th c ph m ch a bên trong , h n s d ng dài ươ ẩ ủ ự ẩ ứ ạ ử ụ
ngăến mà có lo i năếp thích h pạ ợ
- Năếp bao bì th y tinh đ c xem là thành phấồn quan tr ng c a ủ ượ ọ ủ
bao bì th y tinh. Năếp và các thành phấồn ph c a chúng nh ủ ụ ủ ư
đ m, nhôm là đ b c…góp phấồn b o v đ kín c a chai l , ệ ể ọ ả ệ ộ ủ ọ
đ m b o m i ch c năng ti n l i trong phấn phôếi tiêu th và ả ả ọ ứ ệ ợ ụ
không gấy nhi m đ c th c ph m. ễ ộ ự ẩ
- Tùy theo d ng chai ch a đ ng th c ph m, tính chấết, giá tr ạ ứ ự ự ẩ ị
th ng ph m c a th c ph m ch a bên trong , h n s d ng dài ươ ẩ ủ ự ẩ ứ ạ ử ụ
ngăến mà có lo i năếp thích h pạ ợ
12036+ <6 +ủ
12036+ <6 +ủ
>G.+ 7?- /7 1012036+ <Ư ượ ể ủ ủ
6 +

>G.+ 7?- /7 1012036+ <Ư ượ ể ủ ủ
6 +
 Ư Ể
- Có kh năng ch u đ c áp xuấết bên trong.ả ị ượ
- B o v đ c th c ph m bên trong.ả ệ ượ ự ẩ
- Tái sinh d dàng không gấy ô nhi m th c ph m.ễ ễ ự ẩ
- Tái s d ng nhiêồu lấồn, nh ng ph i có chêế đ r a chai đ t an ử ụ ư ả ộ ử ạ
toàn v sinh.ệ
- Trong suôết, có th thấếy đ c s n ph m bên trong, hấếp d n ể ượ ả ẩ ẫ
ng i tiêu dùng.ườ
- Ít b ăn mòn hóa h c.ị ọ
 Ư Ể
- Có kh năng ch u đ c áp xuấết bên trong.ả ị ượ
- B o v đ c th c ph m bên trong.ả ệ ượ ự ẩ
- Tái sinh d dàng không gấy ô nhi m th c ph m.ễ ễ ự ẩ
- Tái s d ng nhiêồu lấồn, nh ng ph i có chêế đ r a chai đ t an ử ụ ư ả ộ ử ạ
toàn v sinh.ệ
- Trong suôết, có th thấếy đ c s n ph m bên trong, hấếp d n ể ượ ả ẩ ẫ
ng i tiêu dùng.ườ
- Ít b ăn mòn hóa h c.ị ọ
  ƯỢ Ể
- D n nhi t rấết kém.ẫ ệ
- Có th b v , n t khi nhi t đ ể ị ỡ ứ ệ ộ
thay đ i ho c do va ch m c h c. ổ ặ ạ ơ ọ
M nh v có th gấy h i cho ng i ả ỡ ể ạ ườ
tiêu dùng.
12039-/52 -ạ
12039-/52 -ạ
- -6+- >012039-/52 -ớ ệ ạ
- -6+- >012039-/52 -ớ ệ ạ

Bao bì kim lo i đ c s d ng nhiêồu trong công nghi p đôồ h p ạ ượ ử ụ ệ ộ
th t, cá, rau qu , n c uôếng. Ng i ta th ng s n xuấết bao bì đôồ ị ả ướ ườ ườ ả
h p d ng hình tr ho c hình h p ch nh t.ộ ở ạ ụ ặ ộ ữ ậ
12039-/52 -ạ
12039-/52 -ạ
+4.52 -ạ
+4.52 -ạ
+4.52 -6+H2+3.+A .;ạ ạ
Lá kim lo i (giấếy nhôm)ạHình tr tròn: ph biêến nhấếtụ ổ
12039-/52 -ạ
12039-/52 -ạ
+4.52 -ạ
+4.52 -ạ
+4.52 -6+H2I 65- >01203ạ ậ ệ
12039-/52 -6+J8@FC664<ạ
- Thép tráng thiêếc có thành phấồn chính là săết, và các phi kim,
kim lo i khác nh cacbon hàm l ng 2,14%; Mn 0,8%; Si ạ ư ượ
0,4%; P 0,05%; S 0,05%Có nh ng lo i thép có t l cacbon ữ ạ ỷ ệ
nh 0,150,5%.ỏ
- Hàm l ng cacbon l n thì không đ m b o tính d o dai mà ượ ớ ả ả ẻ
có tính giòn. Đ làm bao bì th c ph m, thép cấồn có đ d o dai ể ự ẩ ộ ẻ
cao đ dát m ng thành tấếm có bêồ dày 0,150,5mm, do đó t l ể ỏ ỷ ệ
cacbon trong thép vào kho ng 0,2%.ả

12039-/52 -5ạ
- Nhôm là lo i bao bì có đ tinh khiêết đêến 99% và nh ng ạ ộ ữ
thành phấồn kim lo i khác có l n trong nhôm nh Si, Fe, Cu, ạ ẫ ư
Mn, Mg, Ti
- Bao bì nhôm ch yêếu dùng trong công ngh chêế t o lon 2 ủ ệ ạ
m nh v i l p trong đ c ph s n h u cả ớ ớ ượ ủ ơ ữ ơ

12039-/52 -ạ
12039-/52 -ạ
+4.52 -ạ
+4.52 -ạ
+4.52 -6+H27K.;.;+ 7+=C6 2ạ ệ ạ
2.+1-/ .+ả
- Lon hai m nh gôồm thấn dính liêồn v i đáy, năếp ả ớ
r i đ c ghép mí v i thấn. ờ ượ ớ
- Lon hai m nh ch có đ ng ghép mí gi a thấn và ả ỉ ườ ữ
năếp, v t li u chêế t o lon hai m nh ph i mêồm d o, ậ ệ ạ ả ả ẻ
ngoài v t li u nhôm cũng có th dùng v t li u ậ ệ ể ậ ệ
thép có đ bêồn d o caoộ ẻ
2.+1-/ .+ả
- Lon hai m nh gôồm thấn dính liêồn v i đáy, năếp ả ớ
r i đ c ghép mí v i thấn. ờ ượ ớ
- Lon hai m nh ch có đ ng ghép mí gi a thấn và ả ỉ ườ ữ
năếp, v t li u chêế t o lon hai m nh ph i mêồm d o, ậ ệ ạ ả ả ẻ
ngoài v t li u nhôm cũng có th dùng v t li u ậ ệ ể ậ ệ
thép có đ bêồn d o caoộ ẻ
2.01/ .+ả
- Thấn: Đ c chêế t o t m t miêếng thép ch ượ ạ ừ ộ ữ
nh t, cu n l i thành hình tr và đ c làm mí ậ ộ ạ ụ ượ
thấn.
- Năếp và đáy: Đ c chêế t o riêng, đ c ghép ượ ạ ượ
mí v i thấn (năếp có khóa đ c ghép v i thấn ớ ượ ớ
sau khi rót th c ph m). ự ẩ
2.01/ .+ả
- Thấn: Đ c chêế t o t m t miêếng thép ch ượ ạ ừ ộ ữ
nh t, cu n l i thành hình tr và đ c làm mí ậ ộ ạ ụ ượ
thấn.

- Năếp và đáy: Đ c chêế t o riêng, đ c ghép ượ ạ ượ
mí v i thấn (năếp có khóa đ c ghép v i thấn ớ ượ ớ
sau khi rót th c ph m). ự ẩ
H7 0 2I 5 89-/52 -ả ệ ớ ạ
H7 0 2I 5 89-/52 -ả ệ ớ ạ
12039-/52 -ạ
12039-/52 -ạ
Vecni b o v l p kim lo i ph bên trong hay bên ngài lon hai ả ệ ớ ạ ủ
m nh ho c ba m nh, thu c lo i nh a nhi t răến. Sau khi đ c ả ặ ả ộ ạ ự ệ ượ
đun nóng ch y đ phun ph lên bêồ m t lon thì vecni đ c sấếy ả ể ủ ặ ượ
khô tr nên c ng, răến chăếc. L p vecni tráng bêồ m t bên trong ở ứ ớ ặ
lon nhăồm b o v lon không b ăn mòn b i môi tr ng th c ả ệ ị ở ườ ự
ph m ch a đ ng trong lon và l p vecni tráng m t ngoài lon ẩ ứ ự ớ ặ
nhăồm b o v l p s n m t ngoài không b trấồy x c.ả ệ ớ ơ ở ặ ị ướ
L p vecni tráng bên trong lon ph i đ m ớ ả ả
b o:ả
- Không gấy mùi l cho th c ph m, ạ ự ẩ
không gấy biêến màu th c ph m đ c ự ẩ ượ
ch a đ ngứ ự
- Không bong tróc khi b va ch m c h cị ạ ơ ọ
- Không b đun nóng b i các quá trình đun ị ở
nóng thanh trùng
L p vecni tráng bên trong lon ph i đ m ớ ả ả
b o:ả
- Không gấy mùi l cho th c ph m, ạ ự ẩ
không gấy biêến màu th c ph m đ c ự ẩ ượ
ch a đ ngứ ự
- Không bong tróc khi b va ch m c h cị ạ ơ ọ
- Không b đun nóng b i các quá trình đun ị ở
nóng thanh trùng

12039-/52 -ạ
12039-/52 -ạ
>G.+ 7?- /7 1012039-/Ư ượ ể ủ
52 -ạ
>G.+ 7?- /7 1012039-/Ư ượ ể ủ
52 -ạ
 Ư Ể
- Bao bì nhôm nh thu n ti n cho vi c v n chuy nẹ ậ ệ ệ ậ ể
- Đ m b o đ kín vì thấn năếp đáy đêồu có th làm cùng m t lo i ả ả ộ ể ộ ạ
v t li u nên bao bì không b lão hóa nhanh theo th i gianậ ệ ị ờ
- Chôếng ánh sáng th ng cũng nh tia c c tím tác đ ng vào ườ ư ự ộ
th c ph mự ẩ
- Bao bì kim lo i ch u đ c nhi t đ cao và kh năng truyêồn ạ ị ượ ệ ộ ả
nhi t tôết ệ
- Qui trình s n xuấết h p và đóng h p đ c t đ ng hóa hoàn ả ộ ộ ượ ự ộ
toàn
  ƯỢ Ể
- Rấết d oxy hóa nên ph i t o l p m thiêếc, do đó đ bêồn ễ ả ạ ớ ạ ộ
hóa h c kémọ
- Không thấếy đ c s n ph m bên trongượ ả ẩ
- Giá thành thiêết b cho dấy chuyêồn s n xuấết bao bì cũng ị ả
nh dấy chuyêồn đóng gói bao bì vào lo i khá cao.ư ạ
- Chi phí tái chêế cao
- Bao bì kim loai không tái s d ng đ c.ử ụ ượ
1203851@6-7
1203851@6-7
- -6+- >I=01203851@6-7ớ ệ
- -6+- >I=01203851@6-7ớ ệ
Nh a (plastic) có b n chấết là polymer hay nh ng s i găến chăt v i nhau, có nguôồn gôếc h u c (t dấồu m ) ự ả ữ ợ ớ ữ ơ ừ ỏ
đ c t ng h p ho c bán t ng h p băồng đ ng hóa h c, khôếi l ng phấn t cao, có th ch a them m t sôế ượ ổ ợ ặ ổ ợ ườ ọ ượ ử ể ứ ộ

ph gia đ gia tăng các đ c tính c a nh a và gi m thi u chi phí.ụ ể ặ ủ ự ả ể
1203851@6-7
1203851@6-7
 6@KC52 -851@6-7ộ ạ
 6@KC52 -851@6-7ộ ạ
) .;+2/2825</Hạ
- ": bao gôồm LLDPE, LDPE, MDPE, HDPE
LLDPE: linear low density polyethylene
LDPE: low density polyethylene
MDPE: medium density polyethylene
HDPE: high density polyethylene
- : polypropylene
- : oriented polypropylene
- ": polyethylene terephtalathe
- D: polystyrene
- D: oriented polystyrene
- "D: enpanded polystyrene
- : polyvinyl choloride
- ): polyvinylidene choloride
- : polyamide
- : poly vinylacetat
- : polycarbonate
) .;+2/2825</Hạ
- ": bao gôồm LLDPE, LDPE, MDPE, HDPE
LLDPE: linear low density polyethylene
LDPE: low density polyethylene
MDPE: medium density polyethylene
HDPE: high density polyethylene
- : polypropylene
- : oriented polypropylene

- ": polyethylene terephtalathe
- D: polystyrene
- D: oriented polystyrene
- "D: enpanded polystyrene
- : polyvinyl choloride
- ): polyvinylidene choloride
- : polyamide
- : poly vinylacetat
- : polycarbonate
) .;72825</HBạ
- ": ethylene + vinylaceta
- ": ethylene + vinylalcohol
- ": ethylene + axitacrylic
- ": ethylene + butylacrylate
- "ethylene + methylacrylate
- ": ethylene + axit methylacrylic
) .;72825</HBạ
- ": ethylene + vinylaceta
- ": ethylene + vinylalcohol
- ": ethylene + axitacrylic
- ": ethylene + butylacrylate
- "ethylene + methylacrylate
- ": ethylene + axit methylacrylic
1203851@6-7
1203851@6-7
,7A .;01203.+ 16+K.;A .;ạ ự ụ
,7A .;01203.+ 16+K.;A .;ạ ự ụ
) .;7+1-ạ
"
+ 1A 2ự ẻ

L/6 825<H6<5H.6HBH8+61516"+2 7825<8B28<5H.ừ ặ

Tính bêồn c h c cao, không mêồm d o nh PE, d dàng b xé rách ơ ọ ẻ ư ễ ị
khi có 1 vêết căết ho c 1 vêết th ng nhặ ủ ỏ

Trong suôết, đ bóng bêồ m t cao, cho kh năng in ấến cao (nét in rõ) ộ ặ ả

Không màu, không mùi, không v , không đ c, cháy sáng v i ng n ị ộ ớ ọ
l a màu xanh nh t, mùi cháy gấồn giôếng mùi cao su .ử ạ

Ch u d c nhi t đ thấếp h n 100C. ị ượ ệ ộ ơ
+ 0-=C.5L825<H6+<5H.H"G;K/52 -ổ ạ
- LDPE ( Low Density Polyethylene)
- HDPE ( High Density Polyethylene )

Tính năng k thu t trung bình ỹ ậ

D đ nh hìnhễ ị

Giá thành h ạ

Đ c s d ng r ng rãi ượ ử ụ ộ

Không trong suôết

Ch u nhi t không cao ị ệ

B thấếm khíị

×