HÌNH ẢNH HỌC HỆ NIỆU
Bộ môn CĐHA
12-2012
Đối tượng: Y3
M c tiêuụ
Các ph ng ti n kh o sát h ni u th ng dùng ươ ệ ả ệ ệ ườ
hi n nay (ch đ nh và ch ng ch đ nh)ệ ỉ ị ố ỉ ị
M c đích, k thu t ch p và các b c đ c phim KUBụ ỹ ậ ụ ướ ọ
M c đích, k thu t ch p và các b c đ c phim UIVụ ỹ ậ ụ ướ ọ
Hình nh m t s b nh lý h ni u th ng g pả ộ ố ệ ệ ệ ườ ặ
Hình nh h c h ni uả ọ ệ ệ
Siêu âm h ni uệ ệ
X quang
KUB (Kidneys, Ureters, Bladder)
UIV (Urographie intraveineuse)
UCR (Urethro – cystographie retrograde)
UPR ( Uretero Pyelographie Retrograde)
Cystography
CTscan h ni uệ ệ
MRI h ni uệ ệ
DSA m ch máu th nạ ậ
Y h c h t nhânọ ạ
Siêu âm h ni uệ ệ
Siêu âm h ni uệ ệ
Ưu đi mể
D s d ng, chi phí rễ ử ụ ẻ
Không c n chu n b ru tầ ẩ ị ộ
Không có ch ng ch đ nh, không đ c h iố ỉ ị ộ ạ
C đ ngơ ộ
H n chạ ế
B nh th n n i khoaệ ậ ộ
T c ngh n hay không t c ngh nắ ẽ ắ ẽ
Nguyên nhân t c ngh nắ ẽ
Ch quan, ph thu c nhi u y u tủ ụ ộ ề ế ố
Kh o sát: s i, u, ch n th ng…ả ỏ ấ ươ
KUB
UIV
M c đíchụ
Đánh giá tình tr ng b nh lý h ạ ệ ệ
ni uệ
Ch c năng th nứ ậ
Gi i ph uả ẫ
UIV
H n chạ ế
Ăn tia
Chi phí cao
Nguy c ph n ng thu cơ ả ứ ố
Không th đánh giá toàn di n trong u, ch n th ngể ệ ấ ươ
Cystography
Ch p xuôi dòngụ
Ch p ng c dòngụ ượ
Cystography
Ch đ nh: ỉ ị
Ch n th ng bàng quangấ ươ
B nh lý: u, viêm, túi th aệ ừ
Rò
Đ i v i ch p ng c dòng không có ch ng ch đ nh ố ớ ụ ượ ố ỉ ị
tuy t đ i; ch ng ch đ nh t ng đ i : viêm nhi m ệ ố ố ỉ ị ươ ố ễ
n ng, h p khít ni u đ oặ ẹ ệ ạ
UCR
UCR
(Retrograde
(Retrograde
Urethro-cystography)
Urethro-cystography)
UPR
UPR
Urétéro pyélographie rétrograde
Urétéro pyélographie rétrograde
Không th c hi n đ c UIVự ệ ượ
Hình nh không rõả
Retrograde Utero Pyelography
CT scan
MRI
Gi i ph uả ẫ
1.Th nậ
+ V trí: ị
* c c trên th n (T) - b trên ự ậ ờ
D11
* c c trên th n (P) - b d i ự ậ ờ ướ
D11
+ KT th n:ậ
L=3,1-4,4 h(L2)+đĩa đ mệ
+ B th nờ ậ
+ Tr c th n: song song b ngoài ụ ậ ờ
c th t l ng cùng bên.ơ ắ ư
Đường Hodson
2. Ni u qu nệ ả
Kh u kính: 2-6mmẩ
3 ch h p sinh lýỗ ẹ
3. Bàng quang
KUB
KUB (Kidneys, Ureters, Bladder)
Chu n b BN: ẩ ị
BN đ c chu n b ru t 30’ -1h tr c ch pượ ẩ ị ộ ướ ụ
Không đ c s d ng ch t c n quang đ ng tĩnh m ch, hay ượ ử ụ ấ ả ườ ạ
ng tiêu hóa tr c đó 5-7 ngày.ố ướ
T th ch p:n m ng a.ư ế ụ ằ ử
Yêu c u: l y đ h ni u t c c trên th n đ n x ng ầ ấ ủ ệ ệ ừ ự ậ ế ươ
mu.
KUB
M c đíchụ
Tình tr ng chung h ni uạ ệ ệ
Tình tr ng b ngạ ổ ụ
Các vôi hóa b t th ngấ ườ
B t th ng x ngấ ườ ươ
Dùng đ so sánh v i phim UIVể ớ
KUB bình th ngườ
![]()
Phân bi t KUB và ASPệ
KUB
Kh o sát h ni u.ả ệ ệ
Th t tháo.ụ
N m ng a.ằ ử
C c trên th n đ n kh p ự ậ ế ớ
mu.
ASP
Kh o sát b ng/ b nh ả ổ ụ ệ
lý b ng c p.ụ ấ
Không th t tháo.ụ
N m hay đ ng.ằ ứ
Vòm hoành đ n l b t, ế ỗ ị
đ thành b ng hai bên.ủ ụ