Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Điều trị nhịp nhanh trên thất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (244.87 KB, 21 trang )





ĐIỀU TRỊ
ĐIỀU TRỊ
NHỊP NHANH TRÊN THẤT
NHỊP NHANH TRÊN THẤT
TS Tôn Thất Minh
TS Tôn Thất Minh
TK Nội Tim mạch BV Tim TÂM ĐỨC
TK Nội Tim mạch BV Tim TÂM ĐỨC




K/C ĐIỀU TRỊ CẮT CƠN NHỊP NHANH KỊCH
K/C ĐIỀU TRỊ CẮT CƠN NHỊP NHANH KỊCH
PHÁT TRÊN THẤT CÓ HUYẾT ĐỘNG ỔN ĐỊNH
PHÁT TRÊN THẤT CÓ HUYẾT ĐỘNG ỔN ĐỊNH
ECG
ECG
Khuyến cáo
Khuyến cáo


Class
Class


Nhòp nhanh


Nhòp nhanh
kòch phát trên
kòch phát trên
thất
thất
NP kích thích phế vò
NP kích thích phế vò
Adenosine
Adenosine
Verapamil
Verapamil
Beta blockers
Beta blockers
Amiodarone
Amiodarone
Digoxin
Digoxin
I (B)
I (B)
I (A)
I (A)
I (A)
I (A)
II (B)
II (B)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)





NHỊP NHANH PHỨC BỘ QRS RỘNG
NHỊP NHANH PHỨC BỘ QRS RỘNG
ECG
ECG
Khuyến cáo
Khuyến cáo


Class
Class
Nhòp nhanh trên thất
Nhòp nhanh trên thất
do Rung nhó đáp ứng
do Rung nhó đáp ứng
thất qua đường phụ.
thất qua đường phụ.
Flecainide
Flecainide
Ibutilide
Ibutilide
Procainamide
Procainamide
Sốc điện chuyển nhòp
Sốc điện chuyển nhòp
I (B)
I (B)
I (B)

I (B)
I (B)
I (B)
II (C)
II (C)
Nhòp nhanh QRS rộng
Nhòp nhanh QRS rộng
chưa rõ nguyên nhân.
chưa rõ nguyên nhân.
Sotalol
Sotalol
Sốc điện chuyển nhòp
Sốc điện chuyển nhòp
Lidocaine
Lidocaine
Adenosine
Adenosine
Beta blocker
Beta blocker
Verapamil
Verapamil
I (B)
I (B)
I (B)
I (B)
II (B)
II (B)
II (C)
II (C)
III (C)

III (C)
III (B)
III (B)




NHỊP NHANH PHỨC BỘ QRS RỘNG
NHỊP NHANH PHỨC BỘ QRS RỘNG
ECG
ECG
Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class
Class
Nhòp nhanh QRS rộng
Nhòp nhanh QRS rộng
chưa rõ nguyên nhân
chưa rõ nguyên nhân
ở BN có chức năng
ở BN có chức năng
thất trái suy giảm.
thất trái suy giảm.
Amiodarone
Amiodarone
Sốc điện chuyển
Sốc điện chuyển
nhòp
nhòp
Lidocaine

Lidocaine
I (B)
I (B)
I (B)
I (B)
II (C)
II (C)




K/C
K/C


ĐIỀU TRỊ NHỊP NHANH XOANG KHÔNG
ĐIỀU TRỊ NHỊP NHANH XOANG KHÔNG
THÍCH HP
THÍCH HP
Điều trò
Điều trò


Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class
Class
Nội khoa
Nội khoa



Beta blockers
Beta blockers
Verapamil, Diltiazem
Verapamil, Diltiazem
I (C)
I (C)
II (C)
II (C)
Can thiệp
Can thiệp
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter


Nút xoang
Nút xoang
II (C)
II (C)




K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI NNKPTT
K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI NNKPTT
DO VVL NÚT NHĨ THẤT
DO VVL NÚT NHĨ THẤT
Biểu hiện lâm sàng
Biểu hiện lâm sàng
Khuyến cáo

Khuyến cáo


Class
Class
NNKPTT do VVL tại Nút NT có triệu
NNKPTT do VVL tại Nút NT có triệu
chứng, với tình trạng huyết động ổn
chứng, với tình trạng huyết động ổn
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
Verapamil, Diltiazem, beta
Verapamil, Diltiazem, beta
blockers, Sotalol, Amiodarone
blockers, Sotalol, Amiodarone
Flecainide, Propafenone
Flecainide, Propafenone
I (B)
I (B)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
NNKPTT do VVLNNT có triệu chứng
NNKPTT do VVLNNT có triệu chứng
& tái phát
& tái phát
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
Verapamil

Verapamil
Diltiazem, beta blockers
Diltiazem, beta blockers
Digoxin
Digoxin
I (B)
I (B)
I (B)
I (B)
I (C)
I (C)
II (C)
II (C)
NNKPTT do VVLNNT
NNKPTT do VVLNNT
tái phát không
tái phát không
đáp ứng với ư/c bêta hoặc ư/c calci
đáp ứng với ư/c bêta hoặc ư/c calci
và BN không muốn cắt đốt
và BN không muốn cắt đốt
Flecainide, Propafenone, sotalol
Flecainide, Propafenone, sotalol
Amiodarone
Amiodarone
II (A)
II (A)
II (B)
II (B)





K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI NNKPTT
K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI NNKPTT
HAY TÁI PHÁT DO VVL NÚT NHĨ THẤT
HAY TÁI PHÁT DO VVL NÚT NHĨ THẤT
Biểu hiện lâm sàng
Biểu hiện lâm sàng
Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class
Class
NNKPTT không thường xuyên hay chỉ
NNKPTT không thường xuyên hay chỉ
mới 1 cơn NN, BN muốn điều trò triệt
mới 1 cơn NN, BN muốn điều trò triệt
để
để
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
I (B)
I (B)
Bằng chứng NNKPTT chỉ có khi KS
Bằng chứng NNKPTT chỉ có khi KS
Điện sinh lý với nút nhó thất có 2
Điện sinh lý với nút nhó thất có 2
đường dẫn truyền, hoặc một nhòp dội
đường dẫn truyền, hoặc một nhòp dội
(echo) và không có bằng chứng loạn

(echo) và không có bằng chứng loạn
nhòp khác
nhòp khác
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
Verapamil
Verapamil
Diltiazem, beta blockers
Diltiazem, beta blockers
Digoxin
Digoxin
I (B)
I (B)
I (B)
I (B)
I (C)
I (C)
II (C)
II (C)
NNKPTT do VVLNNT
NNKPTT do VVLNNT
tái phát không
tái phát không
đáp ứng với ư/c bêta hoặc ư/c calci và
đáp ứng với ư/c bêta hoặc ư/c calci và
BN không muốn cắt đốt
BN không muốn cắt đốt
Flecainide, Propafenone, sotalol
Flecainide, Propafenone, sotalol
Amiodarone

Amiodarone
II (A)
II (A)
II (B)
II (B)




K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI NNKPTT
K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI NNKPTT
HAY TÁI PHÁT DO VVL NÚT NHĨ THẤT
HAY TÁI PHÁT DO VVL NÚT NHĨ THẤT
Biểu hiện
Biểu hiện
lâm sàng
lâm sàng
Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class
Class
NNKPTT tái phát
NNKPTT tái phát
không thường
không thường
xuyên và BN
xuyên và BN
thích nghi tốt
thích nghi tốt
Không điều trò

Không điều trò
NP kích thích phế vò
NP kích thích phế vò
Verapamil, diltiazem
Verapamil, diltiazem
Beta blockers
Beta blockers
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
I (C)
I (C)
I (B)
I (B)
I (B)
I (B)
I (B)
I (B)
I (B)
I (B)




KHUYẾN CÁO ĐIỀU TRỊ NHỊP NHANH BỘ NỐI
KHUYẾN CÁO ĐIỀU TRỊ NHỊP NHANH BỘ NỐI
Nhòp nhanh
Nhòp nhanh
Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class

Class
Nhòp nhanh bộ nối
Nhòp nhanh bộ nối
Beta blockers
Beta blockers
Flecainide
Flecainide
Propafenone
Propafenone
Sotalol
Sotalol
Amiodarone
Amiodarone
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
Nhòp nhanh bộ nối không kòch
Nhòp nhanh bộ nối không kòch
phát

phát


Điều trò ngộ độc Digoxine
Điều trò ngộ độc Digoxine
Điều trò hạ Kali máu
Điều trò hạ Kali máu
Điều trò TMCT
Điều trò TMCT
Beta blockers, calcium channel
Beta blockers, calcium channel
blockers
blockers
I (B)
I (B)
I (B)
I (B)
I (C)
I (C)
II (A)
II (A)




K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI LOẠN NHỊP QUA
K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI LOẠN NHỊP QUA
TRUNG GIAN ĐƯỜNG PHỤ
TRUNG GIAN ĐƯỜNG PHỤ
Loạn nhòp

Loạn nhòp
Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class
Class
WPW syndrome
WPW syndrome
(tiền kích
(tiền kích
thich,loạn nhòp có triệu chứng)
thich,loạn nhòp có triệu chứng)


BN chòu đựng được loạn nhòp
BN chòu đựng được loạn nhòp
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
Flecainide, Propafenone
Flecainide, Propafenone
Beta blockers, Sotalol, Amiodarone
Beta blockers, Sotalol, Amiodarone
Verapamil, diltiazem, digoxin
Verapamil, diltiazem, digoxin
I (B)
I (B)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
III (C)

III (C)
WPW syndrome
WPW syndrome
(RN đáp ứng
(RN đáp ứng
thất nhanh, hay BN không chòu
thất nhanh, hay BN không chòu
đựng được)
đựng được)
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
I (B)
I (B)
NN do VVL nhó thất, BN chòu
NN do VVL nhó thất, BN chòu
dựng kém (không có tiền kích
dựng kém (không có tiền kích
thích)
thích)
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
Flecainide, Propafenone, sotalol,
Flecainide, Propafenone, sotalol,
amiodarone
amiodarone
Beta blockers
Beta blockers
Verapamil, diltiazem, digoxin
Verapamil, diltiazem, digoxin
I (B)

I (B)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (B)
II (B)
III (C)
III (C)




K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI LOẠN NHỊP QUA
K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI LOẠN NHỊP QUA
TRUNG GIAN ĐƯỜNG PHỤ
TRUNG GIAN ĐƯỜNG PHỤ
Loạn nhòp
Loạn nhòp
Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class
Class
NN do VVL nhó thất chỉ mới
NN do VVL nhó thất chỉ mới
cơn đầu tiên hay không lên
cơn đầu tiên hay không lên
cơn thường xuyên(không có
cơn thường xuyên(không có
tiền kích thích)

tiền kích thích)
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
Flecainide, Propafenone
Flecainide, Propafenone
Beta blockers, Sotalol, Amiodarone
Beta blockers, Sotalol, Amiodarone
Verapamil, diltiazem, digoxin
Verapamil, diltiazem, digoxin
I (B)
I (B)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
III (C)
III (C)
WPW syndrome (RN
WPW syndrome (RN
đáp ứng
đáp ứng
thất nhanh hay NN do VVL
thất nhanh hay NN do VVL
nhó thất BN không chòu đựng
nhó thất BN không chòu đựng
được
được
)
)
Không điều trò

Không điều trò


NP kích thích phế vò
NP kích thích phế vò
Pill–in–the–pocket: Verapamil,
Pill–in–the–pocket: Verapamil,
diltiazem, beta blockers
diltiazem, beta blockers
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
Sotalol, amiodarone
Sotalol, amiodarone
Flecainide, Propafenopne
Flecainide, Propafenopne
Digoxin
Digoxin
I (C)
I (C)
I (B)
I (B)
I (B)
I (B)
II (B)
II (B)
II (B)
II (B)
II (C)
II (C)
III (C)

III (C)




K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI LOẠN NHỊP QUA
K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI LOẠN NHỊP QUA
TRUNG GIAN ĐƯỜNG PHỤ
TRUNG GIAN ĐƯỜNG PHỤ
Loạn nhòp
Loạn nhòp
Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class
Class
Tiền kích thích,
Tiền kích thích,
Không có triệu
Không có triệu
chứng.
chứng.
Không điều trò
Không điều trò
Cắt đốt qua
Cắt đốt qua
catheter
catheter
I ( C)
I ( C)
I (C)

I (C)




K/C ĐIỀU TRỊ NHỊP NHANH NHĨ Ổ NGOẠI VỊ
K/C ĐIỀU TRỊ NHỊP NHANH NHĨ Ổ NGOẠI VỊ
Tình trạng lâm sàng
Tình trạng lâm sàng
Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class
Class
A.
A.
Chuyển nhòp
Chuyển nhòp
Rối loạn huyết động
Rối loạn huyết động
Huyết động ổn đònh
Huyết động ổn đònh
Sốc điện chuyển nhòp
Sốc điện chuyển nhòp
Adenosine, beta blockers,
Adenosine, beta blockers,
verapamil, diltiazem,
verapamil, diltiazem,
procainamide, flecainide,
procainamide, flecainide,
propafenone, amiodarone,

propafenone, amiodarone,
sotalol
sotalol
I (B)
I (B)
II (C)
II (C)
B.
B.
Điều chỉnh nhòp tim (trong
Điều chỉnh nhòp tim (trong
trường hợp không có điều trò
trường hợp không có điều trò
Digitalis)
Digitalis)
Beta blockers
Beta blockers
Verapamil, diltiazem
Verapamil, diltiazem
Digoxin
Digoxin
I (C)
I (C)
I (C)
I (C)
II (C)
II (C)





K/C ĐIỀU TRỊ NHỊP NHANH NHĨ Ổ NGOẠI VỊ
K/C ĐIỀU TRỊ NHỊP NHANH NHĨ Ổ NGOẠI VỊ
Tình trạng lâm sàng
Tình trạng lâm sàng
Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class
Class
Điều trò nhòp nhanh nhó có
Điều trò nhòp nhanh nhó có
triệu chứng, tái phát
triệu chứng, tái phát
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
Beta blocker, calcium channel
Beta blocker, calcium channel
blocker
blocker
Disopyramide
Disopyramide
Flecainide/ propafenone
Flecainide/ propafenone
Sotalol, amiodarone
Sotalol, amiodarone
I (B)
I (B)
I (C)
I (C)
II (C)

II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
Điều trò nhòp nhanh nhó không
Điều trò nhòp nhanh nhó không
ngừng có / không triệu chúng
ngừng có / không triệu chúng
Không kéo dài và không có
Không kéo dài và không có
triệu chứng
triệu chứng
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
Không điều trò
Không điều trò
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
I (B)
I (B)
I (C)
I (C)
III (C)
III (C)




K/C ĐIỀU TRỊ CẤP THỜI CUỒNG NHĨ

K/C ĐIỀU TRỊ CẤP THỜI CUỒNG NHĨ
Tình
Tình
trạng/Điều trò đề xuất
trạng/Điều trò đề xuất
Khuyến cáo
Khuyến cáo


Class
Class
BN
BN
chòu đựng kém
chòu đựng kém
:
:


.
.
Chuyển nhòp
Chuyển nhòp


.
.
Kiểm soát tần số
Kiểm soát tần số
Sốc điện chuyển nhòp

Sốc điện chuyển nhòp


Beta blockers
Beta blockers
Verapamil, diltiazem
Verapamil, diltiazem
Digitalis
Digitalis
Amiodarone
Amiodarone
I (C)
I (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
Cuồng nhó BN ổn đònh
Cuồng nhó BN ổn đònh


.
.
Chuyển nhòp
Chuyển nhòp
Pacing

Pacing
nhó hay qua thực quản
nhó hay qua thực quản
Sốc điện chuyển nhòp
Sốc điện chuyển nhòp
Ibutilide, flecainide, propafenone
Ibutilide, flecainide, propafenone
Sotalol
Sotalol
Procainamide
Procainamide
Amiodarone
Amiodarone
I (A)
I (A)
I (C)
I (C)
II (A)
II (A)
II (C)
II (C)
II (A)
II (A)
II (C)
II (C)




K/C ĐIỀU TRỊ CẤP THỜI CUỒNG NHĨ

K/C ĐIỀU TRỊ CẤP THỜI CUỒNG NHĨ
Tình trạng/Điều trò
Tình trạng/Điều trò
Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class
Class
Cuồng nhó ổn đònh
Cuồng nhó ổn đònh


.
.
Kiểm soát tần số
Kiểm soát tần số
Diltiazem or verapamil
Diltiazem or verapamil
Beta blockers
Beta blockers
Digitalis
Digitalis
Amiodarone
Amiodarone
I (A)
I (A)
I (C)
I (C)
II (C)
II (C)
II (C)

II (C)




K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI CUỒNG NHĨ
K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI CUỒNG NHĨ
Tình trạng/Điều trò
Tình trạng/Điều trò


Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class
Class
Cơn CN đầu tiên và
Cơn CN đầu tiên và
BN chòu được
BN chòu được
Chỉ Sốc điện chuyển nhòp
Chỉ Sốc điện chuyển nhòp
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
I (B)
I (B)
II (A)
II (A)
Cuồng nhó tái phát và
Cuồng nhó tái phát và
BN chòu được

BN chòu được
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
Dofetilide
Dofetilide
Amiodarone, sotalol,
Amiodarone, sotalol,
flecainide, quinidine,
flecainide, quinidine,
propafenone, procainamide,
propafenone, procainamide,
disopyramide
disopyramide
I (B)
I (B)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)




K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI CUỒNG NHĨ
K/C ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI CUỒNG NHĨ
Tình trạng / Điều trò đề xuất
Tình trạng / Điều trò đề xuất
Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class

Class
Cuồng nhó BN chòu đựng kém
Cuồng nhó BN chòu đựng kém
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
I (B)
I (B)
Cuồng nhó xuất hiện sau khi dùng
Cuồng nhó xuất hiện sau khi dùng
nhóm Ic / Amiodarone để điều trò
nhóm Ic / Amiodarone để điều trò
Rung nhó
Rung nhó
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
Ngưng thuốc đang điều trò
Ngưng thuốc đang điều trò
và dùng phương pháp
và dùng phương pháp
khác
khác
I (B)
I (B)
II (C)
II (C)
Cuồng nhó thể điển hình (phụ
Cuồng nhó thể điển hình (phụ
thuộc CTI)có triệu chứng, khi điều
thuộc CTI)có triệu chứng, khi điều
trò bằng thuốc thất bại

trò bằng thuốc thất bại
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
II (B)
II (B)




K/C
K/C


ĐIỀU TRỊ NNKPTT TRONG THAI KỲ
ĐIỀU TRỊ NNKPTT TRONG THAI KỲ
Chiến lược điều trò
Chiến lược điều trò
Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class
Class
Chuyển nhòp cấp thời đối với
Chuyển nhòp cấp thời đối với
nhòp nhanh kòch phát trên
nhòp nhanh kòch phát trên
thất
thất
NP kích thích phế vò
NP kích thích phế vò
Adenosine

Adenosine
DC cardioversion
DC cardioversion
Metoprolol, propanolol
Metoprolol, propanolol
Verapamil
Verapamil
I (C)
I (C)
I (C)
I (C)
I (C)
I (C)
II (C)
II (C)
II (C)
II (C)
Điều trò phòng ngừa
Điều trò phòng ngừa
Digoxin
Digoxin
Metoprolol
Metoprolol
Propanolol
Propanolol
Sotalol, flecainide, quinidine,
Sotalol, flecainide, quinidine,
propafenone, verapamil
propafenone, verapamil
Procainamide

Procainamide
Cắt đốt qua catheter
Cắt đốt qua catheter
Atenolol
Atenolol
Amiodarone
Amiodarone
I (C)
I (C)
I (B)
I (B)
II (B)
II (B)
II (C)
II (C)
II (B)
II (B)
II (C)
II (C)
III (B)
III (B)
III (C)
III (C)




K/C ĐIỀU TRỊ NNKPTT Ở NGƯỜI LỚN
K/C ĐIỀU TRỊ NNKPTT Ở NGƯỜI LỚN
BỊ BỆNH TIM BẨM SINH

BỊ BỆNH TIM BẨM SINH
Trường hợp
Trường hợp
Khuyến cáo
Khuyến cáo
Class
Class

Thất bại với điều trò bằng thuốc
Thất bại với điều trò bằng thuốc
và có triệu chứng
và có triệu chứng
:
:

TLN
TLN
đã được sữa chữa
đã được sữa chữa

PT chuyển vò đại động mạch
PT chuyển vò đại động mạch

TLN chưa được sửa chữa bò
TLN chưa được sửa chữa bò
cuồng nhó với huyết động ổn
cuồng nhó với huyết động ổn




TLN và Ebstein s có chỉ đònh
TLN và Ebstein s có chỉ đònh
phẩu thuật sữa chữa.
phẩu thuật sữa chữa.

Cắt đốt qua catheter ở trung tâm
Cắt đốt qua catheter ở trung tâm
có kinh nghiệm
có kinh nghiệm



Cắt đốt qua catheter ở trung tâm
Cắt đốt qua catheter ở trung tâm
có kinh nghiệm
có kinh nghiệm

Đóng TLN kết hợp với cắt đốt
Đóng TLN kết hợp với cắt đốt
cuồng nhó (qua
cuồng nhó (qua


isthmus)
isthmus)

Cắt bỏ đường phụ trong lúc PT sữa
Cắt bỏ đường phụ trong lúc PT sữa
chữa bất thường bẩm sinh, ở trung
chữa bất thường bẩm sinh, ở trung

tâm có kinh nghiệm
tâm có kinh nghiệm
I (C)
I (C)
I (C)
I (C)
I (C)
I (C)
I (C)
I (C)



XIN CHAÂN THAØNH CAÙM ÔN
XIN CHAÂN THAØNH CAÙM ÔN

×