Tải bản đầy đủ (.pdf) (94 trang)

Hóa sinh lấm sàng trong tim mạch

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.11 MB, 94 trang )

HOÁSINHLÂMSÀNGTIMMẠCH
8/14/2013 1
LIPID,APOLIPOPROTEINVÀ
LIPOPROTEINHUYẾTTƯƠNG
8/14/2013 2
BỆNHTIMMẠCH
– Nguyênnhângâytửvonghàngđầu.
– 17,5triệungườichết(2005).
– 7,6triệungườitửvongdobệnhmạchvành(43,4%).
– Chiếmtỷlệ30%tửvongvìbệnhtật.
– Dựđoánđếnnăm2015
• Vẫnlàbệnhlýgâytửvonghàngđầu.
• Gâytửvongkhoảng20triệungười.
8/14/2013 3
8/14/2013 4
586.8
258.2
180.5
60.9
48.1
23.7
193.7
200.9
0
100
200
300
400
500
600
Bệnh Tim Bệnh MM


Não
Bệnh phổi Ung thư
1995
2000
* Age-adjusted to the 2000 US standard population.
Source: US Mortality Volume 1950, National Vital Statistics Report, 2002, Vol. 50, No. 15.
Source: American Cancer Society, 2003.
Trên 100.000 dân
Bệnhlýtim:
– Bệnhtimbẩmsinh
– Bệnhtimmắcphải
Bệnhlýđộngmạch:
– Bệnhđộngmạchmáunão
– Bệnhđộngmạchvành
– Bệnhđộngmạchthận
– Bệnhđộngmạchngoạibiên
Bệnhlýtĩnhmạch:
– Suyvantĩnhmạch
– Thuyêntắctĩnhmạch
8/14/2013 5
LIPIDHUYẾTTƯƠNG
• Lipidtoànphần
• Triglycerid
• Cholesterol
• Phospholipid
8/14/2013 6
• Gồm:
– acidbéotựdo(AB),
– glycerid(chủyếutriglycerid(TG)),
– cholesterol(C),

– phospholipid(PL)
• 3,6–8,2g/l(VN:5,1± 1,13g/l)
• Sinhlý:60tuổi
• Tăng
– nguyênphát:tănglipidhuyếtgiađình
– thứphát:suygiáp,ĐTĐ,XVĐM,ngộđộcrượu
• Ítđượcchỉđịnh từngthànhphần
LIPIDTOÀNPHẦN
8/14/2013 7
• Ngoại sinh:CM
• Nội sinh:gan (1,2g/ngày)
– Đếntế bào ngoại biên (VLDL,IDL,LDL)
– Vào mậtxuống ruột  THT,corposterol/phân
• ChuyếtTP:tự do(30%),esterhoá (60‐75%)
• 150– 220mg/dl(3,85–5,67mmol/l);
VN:180± 20mg/dl(4,70± 0,55mmol/L)
• Sinh lý:tăng  60t;nam>nữ <50t
8/14/2013 8
CHOLESTEROL
CHOLESTEROL
• Tăng:
– Nguyên phát:Tăng cholesterolhuyếtgiađình (IIa)
– Thứ phát:suy giáp,HCTH,ĐTĐ,viêm tuỵ,tắcmật,XVĐM
• Giảm
– Nguyên phát:không có α‐LPhoặc β-LP (di truyền)
– Thứ phát: cườnggiáp, suygan, suydinhdưỡng
• Tỉ lệ thuậngiữaCvà BMV.
• HộiXVĐMchâu Âu:nguy cơ BMV
– Cao:>250mg/dl
– Vừa:200– 250mg/dl

– Thấp:<200mg/dl
• Tỉ số:CTP/HDL‐C<4
8/14/2013 9
Ctựdotăngcao Tếbàotựđiềuhòa:
‐ HoạthóaLCAT(lecitincholesterolacyltransferase):Ctựdo C
estedựtrữởtếbào.
‐ỨcchếHMG‐CoA‐Red(β‐hydroxyβ‐metylglutarylcoenzymA
reductase):ỨcchếtổnghợpC.
‐ỨcchếtổnghợpreceptorđặchiệuvớiLDL,điềuhòasốlượng
receptormàngtếbào: đềphòngtíchlũyquámứcCtrongtếbào.
8/14/2013 10
CHOLESTEROL
8/14/2013 11
8/14/2013 12
• Nguồngốc:ngoạisinh(thức ăn)và nộisinh(gan)
• Nam:50– 130mg/dl(0,57–1,5mmol/l)
Nữ:40– 110mg/dl(0,46–1,3mmol/l)
VN:112± 40mg/dl(1,27± 0,45mmol/l)
• Sinh lý:tăng  60t giảm
Ăn nhiềumỡ,rượu,thuốcngừa thai,mang thai,sau mãn
kinh
TRIGLYCERID
8/14/2013 13
8/14/2013 14
• Tăngnguyênphát:
– tănglipidhuyếtgiađình…
– RốiloạnLPhuyết(IIb,I,IV,V)
• Tăngthứphát:xơgandorượu,ĐTĐ,viêmgan,viêmtuỵ,tắc
mật,HCTH,XVĐM
• YếutốnguycơđộclậpđốivớiBMV

• TăngTGsauănkéodài:nguy cơtiềmẩnbệnhTM.
TRIGLYCERID
8/14/2013 15
• 30%lipidTP
• Lecithin,cephalin,sphingomyelin
• 150– 250mg/dl(1,94–3,21mmol/l)(theo lecithin)
VN:2,07± 0,28g/l (2,67± 0,36mmol/l)
• Sinh lý:
– Tăng  14t:bình thường
– Tăng/có thai;giảm/insulin
PHOSPHOLIPID
8/14/2013 16
8/14/2013 17
8/14/2013 18
• Tăng:
– tắcmật(tronggan,ngoài gan),
– xơ gan (nguyên phát,thứ phát),
– viêm gan siêu vi(tăng nhẹ,không thường xuyên),
– HCTH…
• Giảm:xơ gan mấtbùnặng
• Tỷ số :
PL
/
C
(1‐1,2)
Giảm  Clắng đọng trên ĐM
PHOSPHOLIPID
8/14/2013 19
XNTGvàCmáuđểthămdòrốiloạnchuyểnhóalipid
(Theo“HộixơvữađộngmạchChâuÂu”)

TG và C Rối loạn c/h lipid
C < 200 mg/dl (5,2 mmol/l)
TG < 200 mg/dl (2,3 mmol/l)
Không
C = 200 – 300 mg/dl
(5,2 – 7,8 mmol/l)
TG < 200 mg/dl (2,3 mmol/l)
Có, nếu HDL-C < 35 mg/dl
(0,9 mmol/l)
C > 300 mg/dl (7,8 mmol/l)
TG > 200 mg/dl (2,3 mmol/l)

8/14/2013 20
LIPIDTRONGMÁU
đều+protein
• Acidbéo:+albumin
• C,TG,PL:+proteinđặcbiệt:apolipoprotein
(apoprotein,Apo) lipoprotein
8/14/2013 21
APOLIPOPROTEIN
8/14/2013 22
Apo Chứcnăng Nơitổng
hợp
LP
chính
AI - Hoạt hóa LCAT
-Vận chuyểnngượcC về gan
Ruột, gan HDL
AII - Ứcchế LCAT Ruột, gan HDL
B48 - Vận chuyển lipid ngoạisinhtừ ruột

về gan
RuộtCM
B100 - Vận chuyển lipid nộisinhđếntế
bào ngoại biên.
-Gắnvớithụ thể B-E (LDL) đưa
LDL vào nội bào
Gan VLDL,
IDL, LDL
APOLIPOPROTEIN
8/14/2013 23
Apo Chứcnăng Nơitổng
hợp
LP
chính
CI
CII
CIII
-Hoạt hóa LCAT
-Hoạt hóa LPL
- Ứcchế LPL
Gan HDL
E
Gắnvớithụ thể E và B-E  lọcCM
dư và VLDL dư khỏi huyếttương
Gan,
ĐTB, cơ,
ruột
VLDL,
HDL
(a) Gây xơ vữa

Mắtxíchgiữatăng đông và rốiloạn
LP máu
Gan Lp(a)
• ApoAI
– apochínhcủaHDL
– tiênđoánBMV(bảovệ)
– Nam105‐ 175mg/dl,Nữ105‐ 205mg/dl
• ApoB100
– tươngquanthuậnvớibệnhBMV(gây)
– Nam60– 140mg/dl,Nữ55– 130mg/dl
• ApoB/ApoAI<1
• ApoAI,ApoB,ApoB/ApoA1 tốthơnHDL‐C,LDL‐C,LDL‐C/HDL‐C
8/14/2013 24
XÉT NGHIỆM APOLIPOPROTEIN
LIPOPROTEIN
8/14/2013 25

×