ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
VIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
HOÀNG KỲ SƠN
TÁC ĐỘNG CỦA VIỆC SINH VIÊN
ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG GIẢNG DẠY CỦA GIẢNG VIÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC – ĐẠI HỌC HUẾ
Chuyên ngành: Đo lường và đánh giá trong giáo dục
(Chuyên ngành đào tạo thí điểm)
LUẬN VĂN THẠC SĨ
Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. NGUYỄN PHƯƠNG NGA
Hà Nội – 2012
4
6
7
8
1. 8
2. 10
3. 11
4. 11
4.1. 11
4.2. 11
5. 12
5.1.
: 12
5.2. : 12
6. ,
12
6.1. 12
6.2. 12
7. 12
7.1. 12
7.2. 13
8. 13
8.1. 13
8.2. 14
15
15
1.1 15
1.2 19
24
2.1 24
2.1.1 24
2.1.2 24
2.1.3
25
2.1.4 27
2.1.5 28
2.1.6
29
2.1.7 30
2.2 33
35
3.1 35
3.1.1 . 35
5
3.1.2
- 36
3.2 42
3.2.1 42
3.2.2 44
3.2.3 Th: 46
47
4.1 47
4.1.1 47
4.1.1.1
47
4.1.1.2 48
4.1.2 52
4.1.2.1
52
4.1.2.2 52
4.2 56
4.2.1 56
4.2.2 64
4.3 71
4.3.1 71
4.3.2 72
74
74
75
76
80
80
85
3:
87
89
: 91
6
GV
SV
-
TB
7
3.1
39
3.2. C
43
3.3 C
44
3.4
45
3.5
45
4.1
c 47
4.2
48
4.3
c 52
4.4
53
56
4.6
57
4.7
58
4.8
1 59
4.9
2 60
4.10
3 61
4.11
4 62
4.12
5 63
4.13
64
4.14
65
4.15
66
4.16
1 67
4.17
2 68
4.18
3 69
4.19
4 70
4.20
5 70
8
1.
(SV)
(GV)
-
-
-
-
.
,
,
. ,
,
,
.
.
.
V l vn mi
9
tro.
N
TS Ngu kh
[2].
[3].
[4]
[5] . TS. Ngu
,
n2008 [6].
v
(2009 )
],
,
, c(2010)
10
g,
[10].
(2010)
2
do
D
.
,
-
-
, ,
,
, .
2.
GV
- .
11
3.
Ng
-
4.
4.1.
:
Sau khi
?
4.2.
(H1):
12
(H2):
, .
5.
5.1.
:
-
5.2. :
T
.
6.
6.1. gian :
T
.
6.2.
2012.
7.
7.1.
2
13
7.2.
.
t
:
1253
0
8.
8.1.
,
14
8.2.
15
1. TNG QUAN
,
.
1.1 :
Hoa
c -ga-
t
[1].
,
[1].
- b
16
b1].
b[1].
[1].
n.
.
Terry D.Buss (1976)
.
9.706
277
ph[23].
17
].
20].
.
Centra (1993),
(1994)
:
,
, /; ,
;
,
;
;
[25][
26].
(1984)
9 : ,
, ,
,
, , /
,
. [27]
.
Marsh (1987) , Greenough, (1971)
,
[28][29].
Marsh, H.W. , D. (1991)
[30]
Murray (1985)
18
,
[31].
.
xem khi
,
n: sinh
3].
Cashin, W.E. (1995)
.
,
.
,
.
.
.
.
.
[32].
,
.
19
Cohen (1980)
22
.
.
[33].
Murray (1997)
[34].
Cashin, W.E. (1999)
,
,
.
,
[35].
, Michele Marincovich (1999)
.
,
[24].
,
, , ,
,
,
.
1.2
i Vt Nam, l vn
20
mi c v l lun v thc n. Ht ng y mi ch c thc n
trong nhng nm gn , tuy nhn ng ch mang h nh c. Vc
nh gi qua n S
.
.
.
2].
-
--
21
3].
N
trong
[4]
[5] . TS.
.
.
[6]
N
.
(2009 )
22
[7].
(2011) trong
,
,
[8].
,
.
(2010)
. 2
5 ,
2
,
[9].
t
.
.
[10].
,
23
o
, ,
,
.
(2010). ,
2
.
2 1
, do
.
24
C
2.1
2.1.1 Tc đng
g ra
[11].
12].
,
().
2.1.2 Đnh gi
.
25
,
[13].
a ra
nh
[14].
[13].
GS. TSKH
ki14].
Nh
trong
,
,
2.1.3 Sinh viên đa
́
nh gia
́
HĐGD của ging viên
SV
26
.
,
.
,
.
,
SV
GV hay
.
,
,
, .
27
2.1.4 Ging viên tự đnh gi hoạt đng ging dạy
trong