ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
VIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
TRẦN THỊ LỆ QUYÊN
VAI TRÒ CỦA PHỤ NỮ
TRONG QUẢN TRỊ ĐẠI HỌC
LUẬN VĂN THẠC SĨ
Tp.
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
VIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
TRẦN THỊ LỆ QUYÊN
VAI TRÒ CỦA PHỤ NỮ
TRONG QUẢN TRỊ ĐẠI HỌC
Chuyên ngành: Đo lường và đánh giá trong giáo dục
(Chuyên ngành đào tạo thí điểm)
LUẬN VĂN THẠC SĨ
Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. NGUYỄN QUÝ THANH
Tp.
1
1
1
5
8
1. 8
2. 10
10
11
3. 11
11
11
4.
12
4.1.
12
4.2. 12
5.
13
5.1. 13
5.1 13
5.1.2.
13
13
6. 14
14
14
7.
14
7.1.
14
7.2.
. HCM 14
14
7.2.2.
15
8. 15
17
17
2
1.2.
17
23
26
1.4.1. ;
; 26
27
27
1.4
(University Governance) 27
1.4.3./;
29
29
g 2.
31
31
2.2.
31
2.2.1.
chung 31
2.2.2. Mô hình 32
2.3. 35
2.3.1.
- 35
2.3.2.
40
43
2.4.1.
43
44
44
46
47
48
49
49
49
3
3.2.1. 49
3.2.2.
,
50
50
50
50
50
3.3.1. 51
3.3.2.
54
3.3.3. 56
3.3.4. 58
3.4.
60
60
3.4.2.
,
62
66
68
1. 68
2.
, 70
70
71
2.3.
72
3. 72
74
80
84
84
93
4
. 100
6:
103
7:
104
8:
Q
.
HCM 105
9:
. HCM 106
5
1. CBNVGV :
2. - : -
3. :
4. :
5. GD :
6. :
7. GD& :
8. OU : University)
9. QT :
10. :
11. TB :
12. TT : Trung tâm
13. Tp. HCM :
14. SV : Sinh viên
15. UBND :
6
DAN
Stt
Tên
Trang
1.
1.
44
2.
2. Chân
55
3.
3.
51
7
Stt
Tên
Trang
1.
36
2.
38
3.
39
4.
hai
43
5.
Hình 2.5.
47
6.
Hình 2.6.
HCM
48
7.
53
8.
3.2.
. HCM
63
9.
3.3.
. HCM
66
10.
3.4.
. HCM
68
8
1.
(QT)
trong
, và hóa
. Trong
hay (GD)
khác nhau này và ngày
.
c
,
296/CT-
-BGD&-
GD
, t
115/2010/
24 12 2010,
[60].
t
, ,
QT và QT khác nhau trong QT.
,
9
QT : Gayle,
QT
Hay
GD.
Ngoài
trong : Alf Lizzio, Keithia Wilson (2009),
(SV); Roger Benjamin (2006), Del Favero
(2003), (GV) vào ; Anthony H.
1
trong
[46].
có
1995), (2004),
,
2011 v.v.
GD
1994),
ngành ;
v.v.
Ngoài ra, GD
[30]
là tiêu chí
GD
nói riêng.
,
ng
:
-
,
1
v doanh nghi kinh doanh
quy lc c chia s gi HQT và h C ng [68].
10
-
,
-
,
T
- ,
-
các
nhau.
GD
.
V,
QT
,
QT
, QT
, QT , QT
, QT
, QT
, v.v. Tro
Tp. HCM
Vai tr ca ph n trong QTĐH
nay. ,
Tp. HCM ,
, trong QT
, QT
,
T
,
2.
2.1.
11
Vai tr ca ph n trong QTĐH
,
Tp. HCM vai trò QT QT
Tp. HCM và
,
,
.
2.2.
1. và vai trò
.
2.
3. và
trong quá trình tham gia .
3.
3.1.
ng
nói
chung.
3.2.
12
nhân QT .
trong
.
QT
.
4.
4.1.
“Vai tro
̀
cu
̉
a phu
̣
nư
̃
trong
QTĐH”
trong
QT Nam
?
Tp. HCM,
,
,
hôn nhân ?
4.2.
H1:
,
,
,
(
) ,
khoa,
,
.
H2:
;
;
; Giao
13
;
;
;
,
;
5.
5.1.
ai trò
,
Tp. HCM.
5.1.1. ,
5.1.2.
:
. HCM.
:
: sâu 05 , .
14
lý hay vai trò gi
quan và
6.
6.1.
- phòng ban,
.
6.2.
,
,
:
:
,
,
.
7.
7.1.
, .
7.2.
. HCM
15
. HCM.
7.2.2. Qui tr
.
5
.
theo hí
.
,
.
,
.
.
11.5
,
8.
,
Tp. HCM .
thông qua:
:
,
,
.
viên trong ,
, Tác
16
các báo cáo, nghiên
.
17
.
1.1.
,
ài và
ba ,
g .
1.2.
GD
GD
sinGD
GD
-,
,
QT
, rõ ràng.
C -
.
Ban Giám công
Các
QT
Nam chúng ta cùng Ban
Giám Và QT nhà do
18
Ban Giám -
QT rõ ràng,
. Trên , -
.
và QT nói
[66].
Rõ ràng, chính vì
mà
không
an
.
vì nó
khô QT ,
GD .
Song có th
GD [61]
, v
các mô
GD các
GD(2006)
hay nh
hình QT (2009)
(2010)(2010),
(2010, 2011)
(2007) i
[67].
19
Tác (2009)
- [29]
QTQT
. g QT
.
trong mô hình
(2010) So sánh
mô hìn
(2011).
(2011)
u mô hình
.
trong GD có
(2008)
[41]
lý
(2004)
,
GD. này
20
(2006) [1],
(2009), GD
góp
GD nói riêng và QT
(2010)
Tp. HCM [22].
Các
, GV, SV và quá trình ra
các
[46],
Marcus Storch v quan
h
GD
Alberto Amaral, Ant
QT (chín)
(). Các tác
trong và bên ngoài.
c QT Hà Lan;
(control, rituals and politics) Na Uy;
GD và các
GD (Nursing Education); Jefc,
Verhoeven và Gee
chuyên môn và QT As
21
QT QT Autralia trong
- (aligning
internal dynamics) trong quá trình QT ; Alberto Amaral, Glen A.Jones
[46].
Ngoài ra còn có Dennis John Gayle và các
GD
QT SV GD,
QT
-
GD QT.
vai tr
QT
QT
QT GD
thách
(business-like) .
.
QT
QT
.
vai trò
. xem xét
có và
22
trong các H
D
Imanol Ordorika, Imanol Ordorika Sacr
GD
tìm
ngoài.
t
(Managed University)
ngh
quan và tính
.
Thông qua c
.
QT
.
trong Q
SV thành viên
23
SV.
SV
tham gia
SV QT
,
. B
.
nay
nói chung.
.
nào trong
.
GD
QT
. Trên
GD
Vai trò ca ph n trong QTĐH”
bình
GD nói chung
.
1.3. các