Tải bản đầy đủ (.pdf) (38 trang)

Quản lý đào tạo nhân lực kỹ thuật đáp ứng nhu cầu phát triển các khu công nghiệp vùng kinh tế trọng điểm miền Trung tt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (979.25 KB, 38 trang )

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC







ĐÀO THỊ THANH THỦY







QUẢN LÝ ĐÀO TẠO NHÂN LỰC KỸ THUẬT ĐÁP ỨNG NHU
CẦU PHÁT TRIỂN CÁC KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ
TRỌNG ĐIỂM MIỀN TRUNG





LUẬN ÁN TIẾN SĨ QUẢN LÝ GIÁO DỤC






Hà Nội – 2012


ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC





ĐÀO THỊ THANH THỦY





QUẢN LÝ ĐÀO TẠO NHÂN LỰC KỸ THUẬT ĐÁP ỨNG NHU
CẦU PHÁT TRIỂN CÁC KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ
TRỌNG ĐIỂM MIỀN TRUNG

Chuyên ngành: Quản lý Giáo dục
Mã số: 62 14 05 01


LUẬN ÁN TIẾN SĨ QUẢN LÝ GIÁO DỤC



Người hướng dẫn khoa học:
1. GS.TS. Nguyễn Lộc

2. PGS.TS. Đặng Thành Hưng



Hà Nội – 2012

MỤC LỤC

Trang
Lời cam đoan
i
Lời cám ơn
ii
Danh mục các ký hiệu và chữ viết tắt
iii
Mục lục
v
Danh mục các bảng
ix
Danh mục các hình vẽ, đồ thị
xii
MỞ ĐẦU
1-8
Chương 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ ĐÀO TẠO NHÂN
LỰC KỸ THUẬT ĐÁP ỨNG NHU CẦU PHÁT TRIỂN CÁC KHU
CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM ……
9
1.1. Tổng quan về vấn đề nghiên cứu………………… ……………
9
1.2. Một số khái niệm………………………………… ……………

14
1.2.1. Nhân lực kỹ thuật …………………………………… ……
14
1.2.2. Khu công nghiệp, khu kinh tế
14
1.2.3. Vùng kinh tế trọng điểm
18
1.3. Nhu cầu về nhân lực kỹ thuật của các KCN …………………
19
1.4. Đào tạo NLKT đáp ứng nhu cầu phát triển các KCN …
21
1.4.1. Mục tiêu, nội dung và cấu trúc chương trình đào tạo
21
1.4.2. Đội ngũ giáo viên ………………………
26
1.4.3. Cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học ……………
27
1.4.4. Tổ chức quá trình đào tạo……………………………
27
1.4.5. Dạy học nghề theo năng lực thực hiện………………
34
1.4.6. Chất lượng và hiệu quả đào tạo trong cơ chế thị trường…
38
1.4.7. Tác động của cơ chế thị trường đến đào tạo nhân lực
43
1.5. Quản lý đào tạo NLKT đáp ứng nhu cầu phát triển các KCN ….
45
1.5.1. Mô hình đào tạo theo chu trình (Circular Training Model)
45
1.5.2. Quản lý đào tạo theo mô hình chu trình nhằm đáp ứng nhu cầu

NLKT cho KCN
55
1.5.3. Các nhân tố tác động đến quản lý đào tạo NLKT đáp ứng nhu
cầu phát triển các KCN
57
Kết luận chương 1…………………………………………………….
63
Chương 2. THỰC TRẠNG VỀ ĐÀO TẠO NHÂN LỰC VÀ QUẢN
LÝ ĐÀO TẠO NHÂN LỰC KỸ THUẬT ĐÁP ỨNG NHU CẦU
PHÁT TRIỂN CÁC KCN VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN
TRUNG ………………………………………………………


65
2.1. Thực trạng NLKT của các KCN tại một số tỉnh, thành phố trong
vùng KTTĐ miền Trung …………………………
65
2.1.1. Khái quát nhân lực kỹ thuật trong nước……………… …
65
2.1.2. Thực trạng nhân lực kỹ thuật tại vùng KTTĐ miền Trung
66
2.1.3. Thực trạng NLKT của các KCN tại một số tỉnh, thành phố
trong vùng KTTĐ miền Trung
73
2.1.4. Một số nhận xét
89
2.2. Thực trạng đào tạo NLKT đáp ứng nhu cầu phát triển các KCN
của một số tỉnh, thành phố tại vùng KTTĐ miền Trung ……………
90
2.2.1. Thực trạng mạng lưới dạy nghề ở các tỉnh, thành phố tại vùng

KTTĐ miền Trung …………………………
90
2.2.2. Thực trạng cơ cấu ngành nghề, quy mô và trình độ đào tạo
NLKT tại vùng KTTĐ miền Trung ……………………
94
2.2.3. Thực trạng chất lượng đào tạo NLKT …………………
97
2.3. Thực trạng về quản lý đào tạo NLKT đáp ứng nhu cầu phát triển
các KCN của một số tỉnh, thành phố tại vùng KTTĐ miền Trung …

100
2.3.1. Thực trạng về xác định nhu cầu đào tạo đáp ứng nhu cầu phát
triển các KCN tại vùng KTTĐ miền Trung …

101
2.3.2. Thực trạng về lập kế hoạch và thiết kế đào tạo đáp ứng nhu
cầu phát triển các KCN tại vùng KTTĐ miền Trung ………

106
2.3.3. Thực trạng về triển khai đào tạo đáp ứng nhu cầu phát triển
các KCN tại vùng KTTĐ miền Trung
117
2.3.4. Thực trạng về đánh giá kết quả đào tạo và giải quyết việc làm
cho HS/SV tốt nghiệp của các CSDN tại vùng KTTĐ miền Trung
125
2.4. Đánh giá chung…………………………………………………
132
2.4.1. Điểm mạnh………………………………………………
133
2.4.2. Điểm yếu……………………………………… …………

133
Kết luận chương 2……………………………………………………
135
Chương 3. MỘT SỐ GIẢI PHÁP QUẢN LÝ ĐÀO TẠO NHÂN
LỰC KỸ THUẬT ĐÁP ỨNG NHU CẦU PHÁT TRIỂN CÁC KHU
CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN TRUNG


138
3.1. Định hướng phát triển kinh tế - xã hội và dự báo về nhu cầu
nhân lực kỹ thuật vùng KTTĐ miền Trung đến năm 2020
138
3.1.1. Định hướng phát triển kinh tế - xã hội vùng KTTĐ miền
Trung đến năm 2020…………………………………

138
3.1.2. Dự báo nhu cầu nhân lực kỹ thuật của vùng KTTĐ miền
Trung …………………………………………………
144
3.2. Các giải pháp quản lý đào tạo nhân lực kỹ thuật đáp ứng nhu cầu
phát triển các KCN vùng KTTĐ miền Trung ……………………
147
3.2.1. Giải pháp 1: Xác định nhu cầu đào tạo NLKT của các KCN…
147
3.2.2. Giải pháp 2: Lập kế hoạch và thiết kế đào tạo …………
148
3.2.3. Giải pháp 3: Tổ chức liên kết đào tạo giữa Nhà trường và
Doanh nghiệp trong KCN……………
151
3.2.4. Giải pháp 4: Đánh giá kết quả đào tạo và giới thiệu việc làm

cho HS/SV tốt nghiệp ………………………

154
3.2.5. Giải pháp 5: Thiết lập mối liên kết giữa các CSDN trong cùng
địa bàn, địa phương
156
3.2.6. Giải pháp 6: Thành lập Hội đồng điều phối đào tạo NLKT cấp
vùng
160
3.3. Mối liên quan giữa các giải pháp………………………………
163
3.4. Khảo sát lấy ý kiến chuyên gia và thử nghiệm một số giải pháp
về quản lý đào tạo NLKT đáp ứng nhu cầu phát triển các KCN vùng
KTTĐ miền Trung ………………………………………
166
3.4.1. Khảo sát lấy ý kiến chuyên gia…………… ………………
166
3.4.2. Thử nghiệm………………………………… …………….
170
Kết luận chương 3……………………………………………………
185
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGH…………… ………
186
1. Kết luận……………………………………………………………
186
2. Khuyến nghị………………………… ………………………
187
DANH MỤC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC CỦA TÁC GIẢ CÓ
LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN
189

TÀI LIỆU THAM KHẢO
190
PHẦN PHỤ LỤC
204

































3

TÓM TẮT LUẬN ÁN

MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
Trong  ) 

.  Trung cven  di, nhng 
ai kh, kinh   pht  so  hai  Nam v.   tm a
kinh t-x hi (KT-XH)  khu   Trung nhanh chng pht  v
Chnh  ccc   v  trong  thnh  cc khu kinh ,
khu cng , khu   (  chung lKCN) t vng kinh   
(KTT Trung.
    tranh trong  trnh  , cc doanh  (DN)  cc
KCN   llin doanh  n ngoi,   cc cng    tin
 vphng     i   cnhn    (NLKT) 
l caog   c ngnh  vtrnh . Trong khi   o 
 vng KTT Trung cn   .  l cng nhquy mvc
 ngnh , trnh  NLKT cha p   yu   cc KCN. Nguyn
nhn   ldo cng tc  lo  cn   km: T  xc  nhu
 NLKT  cc KCN cho     ,   o  n  khai
o  vnh gi   o .
  ldo nu trn, tc    ti: "Quản lý đào tạo nhân lực kỹ thuật

đáp ứng nhu cầu phát triển các khu công nghiệp vùng kinh tế trọng điểm miền
Trung" lm  ti L n  s mnh.
2. Mục đích nghiên cứu:   cc  php  l cng tc o  NLKT
p   nhu  pht  cc KCN vng KTT Trung.
3. Khách thể và đối tượng nghiên cứu
3.1. Khách thể nghiên cứu:  lo  NLKT p  nhu  pht  cc
KCN vng KTT Trung.
3.2. Đối tượng nghiên cứu:  php  lo  NLKT p  nhu  pht
 cc KCN vng KTTmi Trung.
4. Giả thuyết khoa học
 nay, cc c   (CSDN)  cc  phng vng KTT Trung
  ang  lo  theo    mcha  ltheo  chu
trnh o ;  khc, cc cquan  lnhn   n cng cha vo
cha quan tm   cc CSDN trn cng  bn phng cng nh
trong ton vng lin ,   cng nhau trong cng tc o  vcung 
NLKT cho cc KCN. Do , cng tc o  NLKT  vng KTT Trung
cha p   nhu  pht   cc KCN    l,  l cng
nhc ngnh  vtrnh .
  vng KTT Trung, cc CSDN    lo  theo chu
trnh i  xc  nhu  o ,    v  o t   khai
o  v  tra nh gi  o  , cc cquan  lnh
4

n    c quan tm  , gim st cc CSDN trong  lin ,
  nhau cng tc o  vcung  NLKT th  NLKT  p g
 nhu  pht   cc KCN trong  phng cng nhtrong ton vng
5. Nhiệm vụ nghiên cứu
- Nghin  c l   lo  NLKT p  nhu  pht  cc
KCN.
- nh gi  o  v lo  NLKT p ng nhu  pht 

cc KCN vng KTT  Trung.
-      php  lo  NLKT p  nhu  pht  cc
KCN vng KTT Trung.
6. Phương pháp luận nghiên cứu
6.1. Phương pháp tiếp cận trong nghiên cứu: Phng php     v
   tr.
6.2. Các phương pháp nghiên cứu: Cc phng php nghin  l; Phng
php  st  tra   ; Phng php  kcc  ; Phng
php    ; Phng php  ; Phng php chuyn gia vcc
phng php   khc.
7. Giới hạn phạm vi nghiên cứu
- Về đội ngũ nhân lực kỹ thuật ti   trung nghin  NLKT  trnh 
s  cao       cc  phng cKCN  vng KTT
 Trung.
- Về phạm vi khảo sát: Tc    st cc KCN vcc c o  (CST)
 cc   Ngi,  Nam vthnh  .
- Về phạm vi thực nghiệm:  n    2  php: (1) T ch lin
 o   Nhtr vDoanh  trong KCN Khu Kinh  Dung
,   Ngi; (2)    lin   cc CSDN trong cng 
bn phng   Ngi.
8. Những luận điểm bảo vệ
-   xy    tiu v dung chng trnh o  theo   nng
 cho ph  nhu   cc DN lyu    vkhng   
o  NLKT p  nhu  pht  cc KCN   l. Cc CST khng
 o  ci  c nay m o  ci cc DN .
- Xc  nhu  o  l pht    lo  theo chu trnh 
o  NLKT p  nhu  pht  cc KCN   l, c ngnh 
vtrnh .
-      lo  NLKT vng KTT Trung l  tin
 vkhng    cng tc  lo  NLKT p   nhu 

 cc KCN trong  vng KTT Trung.
9. Đóng góp mới của Luận án
Về lý luận:  n gp  pht  c l   lo  NLKT
cho cc KCN trong c  tr.
Về thực tiễn:
-  n nh gi    o  v lo  NLKT p
 nhu  pht  cc KCN  vng KTT Trung.
5

-  n       php  lo  NLKT   vctnh
 thi p  nhu  NLKT  cc KCN vng KTT Trung.

Chương 1
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ ĐÀO TẠO NHÂN LỰC KỸ THUẬT ĐÁP
ỨNG NHU CẦU PHÁT TRIỂN CÁC KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ
TRỌNG ĐIỂM
1.1. Tổng quan nghiên cứu vấn đề
-  nưc ngoài: c cng trnh nghin  nhPht   nhn
:  trchnh sch v " v" lgio     
 p  yu    tr lao "  Richard Noonan; " l
l o   cc n ang pht " c John E. Kerrigan vJeff S. Luke; "
lnhtr  "  Rina Arlianti; " lpht   nhn " 
David A. DeCenzo-Stephen P. Robins S tay Chi l o t c Martyn
Sloman.
- Ở trong nước: Ccc cng trnh nho  nhn  p  yu  cng
 ho  hotrong   kinh   tr, ton  hov 
 "   Minh  vPhan Vn Kha; "   l c
 pht   nhn    Nam"   ; Cung- gio "
 V     gio    vpht   nhn
  Minh ; 








  Nam,   v
php  Bnh  Long; 







   Phan ;
              
. Cng c  l n  snho to ngun nhn lc phc v
qu trnh cng nghip ho, hin i ho nng thn Vit Nam"  Trn Thanh Bnh;
"  php pht  o   gp  p  nhu  nhn  cho 
 cng  ha  ha Phan Chnh ; "  o  
C   vDoanh  trong khu cng "   Vn Anh; "
 o   tr v doanh   nng cao  l o   
 Nam trong giai   nay"    Hon; "Gio  vo  
pht   nhn    khu cng   Nam trong trong  
cng  ha,   ha"   T Thu Lan; "Nng cao  l 
 trong Gio    gp  p  nhu  pht  cng  
vng kinh     Nam"  VMinh Hng. Tuy nhin, cha ccng
trnh no  c   lo  NLKT cho KCN vng KTTmi Trung.

1.2. Một số khái niệm
1.2.1. Nhân lực kỹ thuật: Nhn    hay lao    l ng
lao  c  v nng    c hnh l ng 
 o       (S ),   di  (Trung  
vCao   trung  chuyn , cao  v    sau 
  cc ngnh  khc nhau.
1.2.2. Khu công nghiệp, khu kinh tế:  n    chung cc khi 
KCN, KCX, vKKT lkhu cng  (Industrial zone) v ngha nhsau:
Khu cng  lkhu cranh   lxc ,  Chnh  thnh ; 
6

trung cc doanh  cng , chuyn   hng cng  trong n
v ; lni    l lao    hay  ngnhn l k
thu ctc phong cng  vtay  p  nhu  pht   cc doanh
nghi trong  trnh CNH, HH,   kinh  khu  v .
1.2.3. Vùng kinh tế trọng điểm: lvng   thc y pht  kinh  - x
  vng, , gp  quan  trong pht  kinh  - x, an ninh 
 phng   n. Vng KTT Trung   cho  Trung  Ty
nguyn, lvng lnh  ctnh  l  an ninh,  phng, l   
 hai  Nam,  vcng hai   nn  n  Nam   c
kinh  - x pht   , chnh    vc nng   
kinh  khu  v .
1.3. Nhu cầu về nhân lực kỹ thuật của các KCN: Cc KCN  c nhu 
sau y  NLKT:
-   l: KCN  c ng lao    (LKT) ctay 
   Do ,  tiu v dung cc chng trnh o 
  cn  vo  cng  mcc DN ang p . Cng  v
phng     cc DN trong cc KCN th xuyn    ha.
Do ,  dung chng trnh o  NLKT   th xuyn    
  cc yu  thay  cng     cc DN. Trong phng 

   , cc KCN lun   ngNLKT c    cao. Do
o  NLKT cho cc KCN    quan tm   gio  thi  lao
 v    cho HS/SV.
-   l, c  ngnh  v trnh : NLKT trong cc KCN  
 o    trnh  vngnh  khc nhau.  ,   o 
 cc CSDN  lun    hng nm cng nhc bo trong 
gian 5  10 nm  cho ph  nhu   cc KCN.
1.4. Đào tạo NLKT đáp ứng nhu cầu phát triển các KCN
1.4.1. Mục tiêu, nội dung và cấu trúc chương trình đào tạo
a) : 
 trong KCN, t
ngh . ngh 

 
sau kh

Ctheo modul 
 theo nng l th hi (NLTH).
1.4.2. Đội ngũ giáo viên: 
theo NLTH.
1.4.3. Cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học:  

1.4.4. Tổ chức quá trình đào tạo:   
 trong KCN. C
o to song
7

hnh, m hnh o to lun phin, m hnh o to tun t. V, cn la ch
p vu kin c th ca tng doanh nghip.
1.4.5. Dạy học nghề theo năng lực thực hiện

a) 



b) NLTH: 



 

NLTH.
1.4.6. Chất lượng và hiệu quả đào tạo trong cơ chế thị trường
ng o to l mc  t c u o
to   ra nhm tho mn yu cu ca cc DN. Cht lng o to ph
c  khc nhau. V cc CSDN cn o to vp, a mc
tiu.
b) Hiu qu o to: Hiu qu trong (internal effectiveness) c nh gi 
a tp v t hc (gi thnh).
Hiu qu ngoi (external effectiveness) c nh gi c ng ca o t
-XH trn 2 m x 
1.4.7. Tác động của cơ chế thị trường đến đào tạo nhân lực
T



 , 
DVGD) 
















 














, 

 . 





 , 



















 ;  l:


-, 






v 



.
1.5. Quản lý đào tạo NLKT đáp ứng nhu cầu phát triển các KCN
1.5.1. Mô hình quản lý đào tạo theo chu trình
: 
trong  Trong




-

a: 
 


8

 
 
  
KCN:
- M


- N bDN 
; odul 
DN .
  
NLKT 
 
sau:
- H :
H
  
 ; PT 



-  C
t
 


1.5: 
, 


1.5).

1.5
1.5.2. Quản lý đào tạo theo mô hình chu trình nhằm đáp ứng nhu cầu NLKT cho
KCN
hu 
Qx  



9

Qun l vi l  thi k  t  
p g 


-  
- 

H
; T


1.5.3. Các nhân tố tác động đến quản lý đào tạo NLKT đáp ứng nhu cầu phát
triển các KCN
1.5.3.1. 
 

i nh S c c hin i ca DN, nh
 nh  HS/nh; (2) S c nhng
k s, cng nhn 
nhng k thut v cng ngh ng dy  nng o
to; (3) K n cp nht, b sung v cc cc chng trnh
o to cho ph hu cu ca s
 : (1)   n c nhng sinh vin
 hu cu ca DN; (2) ng lao ng
ng r  n nhng nhi hp; (3) Cc kho o
to ngn hn  p n  o ti trong h

vn bng chng ch 
c: (1) c hng phng tin sn i
nh thnh c nhng k nng c hu cu s
; (2)  m c vic l nghi; (3) 
u kin t p  ng ca sn
ng nghip, u khng cao nng
v ng sng u m  nh y,
nh thnh c tc phong lao ng cng nghi o c
p.
  




 



10

,    

trong in T
; d
,   
 
Kết luận chương 1
 




 -

c. Do



 

c 

          l      





 c        
c 

-




Chương 2
THỰC TRẠNG VỀ ĐÀO TẠO NHÂN LỰC VÀ QUẢN LÝ ĐÀO TẠO NHÂN
LỰC KỸ THUẬT ĐÁP ỨNG NHU CẦU PHÁT TRIỂN CÁC KCN VÙNG
KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN TRUNG
2.1. Thực trạng NLKT của các KCN tại một số tỉnh, thành phố trong vùng

KTTĐ miền Trung
2.1.1. Khái quát nhân lực kỹ thuật trong nưc: 

m 
15--


(CMKT) 

 

11

  
-XH
                

2.1.2. Thực trạng NLKT trong vùng KTTĐ miền Trung: 
nhanh
-
.

 CMKT

CMKT t v
Trung


Số
TT

Tỉnh, Thành phố
Lao động
qua đào
tạo
Qua đào
tạo nghề
và tương
đương
Qua đào
tạo CĐ,
ĐH và trên
ĐH
1

8.559.001
4.689.551
3.869.450
2

878.515
557.142
321.373
3
Vùng KTTĐ miền
Trung
204.083
128.219
75.864
4


437.990
288.021
149.969

 nh ng 



T
T
Tỉnh,
thành phố
Tổng số
lao động
Lao động trong các nhóm ngành kinh tế
Nông, lâm
nghiệp, thủy
sản
Công nghiệp
và xây dựng
Dịch vụ
Lao
động
%
Lao
động
%
Lao
động
%

1

n-
571.239
198.421
34,7
4
158.55
7
27,7
6
214.261
37,5
1
2

446.780
38.000
8,51
150.83
0
33,7
6
257.950
57,7
4
3

Nam
830.700

474.164
57,0
8
168.96
4
20,3
4
187.572
22,5
8
4


711.500
433.748
60,9
6
111.86
0
15,7
2
165.892
23,3
2
5

852.900
484.900
56,8
169.30

19,8
198.700
23,3
12

5
0
5
0

Tổng số
3.413.11
9
1.629.23
3
47,7
3
759.51
1
22,2
5
1.024.37
5
30,0
1

T-
2.1.3.Thực trạng NLKT của các KCN tại một số tỉnh, thành phố trong vùng
KTTĐ miền Trung
i

L
.
L

T
T
DOANH NGHIỆP
Lao động có
đến 6/2011
LĐKT
trình độ sơ
cấp, trung
cấp
Nhu cầu
LĐKT đăng
ký của Dự
án
I
DN trong nước



1
     

1.779
1.305
6.000
2
    


1.507
587
3.000
3
    

296
118
666
4
     CNC

168
111
410
5

1.393
497
700
6

150
15
800
7

122
92

500
8

170
10
850
9

822
330
2.200
10

97
16
400
11

99
26
104
II
DN nước ngoài



12
-Vina
1.750
943

3.050
13

288
74
8.118
14
   -Dung

4
1
465
13

15

6
2
2.000
 



   (     




c 


.
Qua k


4 KCN c l 
(



 



t
.

DN thu nhm c lao   


 

14

T
-
-i


.
2.1.4. Một số nhận xét







g

-


2.2. Thực trạng đào tạo NLKT đáp ứng nhu cầu phát triển các KCN của một số
tỉnh, thành phố tại vùng KTTĐ miền Trung
2.2.1. Thực trạng mạng lưi dạy nghề ở các tỉnh, thành phố tại vùng KTTĐ miền
Trung
B
12/2010
TT
Tỉnh, Thành
phố
Tổng
số cơ
sở
dạy
nghề
Trong đó
CĐN
TCN
ĐH,
CĐ,

THCN
có DN
TTDN
CSDN
khác
1
 

36
2
4
2
16
12
2

54
3
9
10
17
15
3

44
1
5
5
18
15

4

24
3
3
4
10
4
5

26
2
3
1
6
14

Tổng số
184
11
24
22
67
60
2.2.2. Thực trạng cơ cấu ngành nghề, quy mô và trình độ đào tạo NLKT tại vùng
KTTĐ miền Trung
- 
  trong 



15

TT
Tỉnh, thành
phô
Số trường tham gia đào tạo theo các nhóm nghề

khí
Điện
Điện
tử
Vận
hành,
sửa
chữa
máy
Xây
dựng
Trồng
trọt,
chăn
nuôi
Dịch
vụ,
nhà
hàng
1

13
8

7
6
3
3
4
2

9
10
10
6
6
2
7
3

7
7
3
10
3
7
3
4

3
3
2
3
2

2
2
5

3
6
3
2
4
2
1

Tổng số
35
34
25
27
18
16
17
- 

  
2010
2.2.3. Thực trạng chất lượng đào tạo NLKT: 0 cho
c c CSDN t v KTT mi Trung l 



Rất tốt

Tốt
Khá
Trung bình
Kém
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
 

 

53
15.41
168
48.84
102
29.65
21
6.10
0
0.00
 


24
6.84
107
30.48
160
45.58
60
17.09
0
0.00
 
18
5.13
88
25.07
101
28.77
144
41.03
0
0.00
16



 
 
 



11
3.13
123
35.04
167
47.58
50
14.25
0
0.00
 

 

11
3.13
119
33.90
149
42.45
68
19.37
4
1.14





tu









































.
       -     t



c KCN trong v.
2.3. Thực trạng về quản lý đào tạo NLKT đáp ứng nhu cầu phát triển các KCN
của một số tỉnh, thành phố tại vùng KTTĐ miền Trung
2.3.1. Thực trạng về xác định nhu cầu đào tạo đáp ứng nhu cầu phát triển các
KCN tại vùng KTTĐ miền Trung





17

1

x-


 LKT
  

- 

  theo nhm ng 

T
T
Tỉnh,
thành
phố
Tổng số
lao
động
Lao động trong các nhóm ngành kinh tế
Nông, lâm
nghiệp, thủy
sản
Công nghiệp
và xây dựng
Dịch vụ
Lao
động
%
Lao
động
%
Lao
động

%
1



660584
142673
21.6
215084
32.5
302827
45.9
2

458464
42710
9.3
147231
32.1
268523
58.9
3

Nam
990727
484086
48.9
235302
23.7
271339

27.4
4


872028
430315
49.3
160627
18.4
281086
32.3
5


999814
492830
49.3
237129
23.7
269855
27


3981617
1592614
40
995373
25
1393630
35



2 Trung
TT
CSDN
Từ năm 2010 đến 2020
2010
2015
2020
1

10
26
37
2

27
43
52
3

62
103
141

99
172
230
Hi 



 


18

2.3.2. Thực trạng về lập kế hoạch và thiết kế đào tạo đáp ứng nhu cầu phát triển
các KCN tại vùng KTTĐ miền Trung
 V
 
2.3.2.2. : T

NLTH 





2.3.3. Thực trạng về triển khai đào tạo đáp ứng nhu cầu phát triển các KCN tại
vùng KTTĐ miền Trung
2.3.3.1. 















 : 

,  















v.
2.3.3.2. 



  
: c 

b,  phng 
.

: 
 
2.3.4. Thực trạng về đánh giá kết quả đào tạo và giải quyết việc làm cho HS/SV
tốt nghiệp của các CSDN tại vùng KTTĐ miền Trung
- 





 : 














 










  c
















 odul  odul; 





, 









, 

 .
- 



/
19




 





Trung





7
56
14
36
113

6.19%
49.56
%
12.39%
31.86%
100.00
%



153
85
0
0
238

64.29%
35.71
%
0.00%

0.00%
100.00
%


160
141
14
36
351

45.58%
40.17
%
3.99%
10.26%
100 %
 ,


2.4. Đánh giá chung
2.4.1. Điểm mạnh: 4 kh
 
-
 ;              
-; 

o  
NLKT. Trong
NLKT 


2.4.2. Điểm yếu: 









, 








 







 ; 

















 , 





 odul theo NLTH n
c  

; , 








 ,




  ; 






 ;  





 




theo  





  
  

; 














  
cho , DN  
20

 
-.;  



/













  CSDN ; 
 c



 , 















 NLKT KCN
tr 







.

Kết luận chương 2












 , 
























 . , 








 










.
















 



- 
. 

,  , 
 ; , 



. ,  


- 



 










 ; 













 . 

, 
































 trong v.
- , 



















 ; , 














 






















1  5 , 













 

- 


.  : 
 ; 







; 



; 






 ; 















 ; 




















 , 







 odul 













21

 ; 

















 ; 






 ; 




 /




















                 

- 
















.



































Trung.

Chương 3

MỘT SỐ GIẢI PHÁP QUẢN LÝ ĐÀO TẠO NHÂN LỰC KỸ THUẬT ĐÁP
ỨNG NHU CẦU PHÁT TRIỂN CÁC KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ
TRỌNG ĐIỂM MIỀN TRUNG
3.1. Định hướng phát triển kinh tế - xã hội và dự báo về nhu cầu nhân lực kỹ
thuật vùng KTTĐ miền Trung đến năm 2020
3.1.1. Định hưng phát triển kinh tế - xã hội vùng KTTĐ miền Trung đến năm
2020

-
-
-  n
                
 

              

 

 




  - 
--



.
3.1.2. Dự báo nhu cầu nhân lực kỹ thuật của vùng KTTĐ miền Trung

×