i - 2013
Chuyên ngành: KTTG&QHKTQT
: 60 31 07
- 2013
MC LC
.i
.ii
.iii
1
:
DOANH
6
1.1.
. 6
1.1.1.
6
1.1.2.
9
1.2.
10
1.2.1. ên trong 11
14
1.3.
17
17
18
18
19
19
19
20
20
21
21
:
YÊN23
2.1.
23
23
- 39
2.2.
59
61
68
70
71
72
74
2. 75
2.3.
76
2.3.1.
76
79
:
81
81
- 81
3.1.2. Các g 82
84
84
95
K106
TÀI LIU THAM KHO108
PH LC
-i-
S
TT
K
N
T
T
1
ADSL
Asymmetric Digital Subscriber
Line
2
AEC
ASEAN Economic Community
3
AFTA
ASEAN Free Trade Area
4
ASEAN
Association of Southest Asia
Nations
5
BOT
Built Operating Transfer
-Kinh doanh-
6
BT
Built Transfer
-
7
BTO
Built Transfer Operating
- - Kinh doanh
8
CNH
9
EU
European Union
Liên minh châu Âu
10
FDI
Foreign Direct Investment
11
GDP
Gross Domestic Product
12
13
ILO
International Labour
Organisation
14
IMF
International Monetary Fund
15
NLCT
16
NLCTDN
17
R&D
Reaseach and Development
18
WB
World Bank
19
WTO
World Trade Organization
20
UAE
United Arab Emirates
21
UBND
22
USD
United State Dolla
23
XNK
-ii-
TT
Trang
1
Bảng 2.1
- 2011)
41
2
Bảng 2.2
GDP 2011 42
42
3
Bảng 2.3
44
4
Bảng 2.4
2011
47
5
Bảng 2.5
49
6
Bảng 2.6
2006 - 2011
50
7
Bảng 2.7
2011
53
8
Bảng 2.8
2011
58
9
Bảng 2.9
2006 -2011
59
10
Bảng 2.10
61
11
Bảng 2.11
63
12
Bảng 2.12
2011 (1995-2011)
65
13
Bảng 2.13
66
14
Bảng 2.14
2011
67
15
Bảng 2.15
-
68
16
Bảng 2.16
69
17
Bảng 2.17
70
18
Bảng 2.18
71
19
Bảng 2.19
72
20
Bảng 2.20
2011
74
-iii-
TT
Hình
Trang
1
Hình 2.1
- 2011)
42
2
Hình 2.2
2006 2011 42
43
3
Hình 2.3
-2011
44
4
Hình 2.4
-2011
48
5
Hình 2.5
T
48
6
Hình 2.6
50
7
Hình 2.7
-2011
51
8
Hình 2.8
54
9
Hình 2.9
58
10
Hình 2.10
60
11
Hình 2.11
2006 2011
62
12
Hình 2.12
63
13
Hình 2.13
2011
64
14
Hình 2.14
1995 2011
65
15
Hình 2.15
67
16
Hình 2.16
2006 2011
69
17
Hình 2.17
73
18
Hình 2.18
73
19
Hình 2.19
75
-1-
1.
h thành viên nó
â
hóa
làm cho
mà nguyên nhân chính là
,
. Tuy
-2-
n
tài
(FDI)
ên,
T.
2.
báo cáo
“năng lư
̣
c cạnh tranh”
t
ua
cáo
. Vì
(FDI)
giúp cho
và
3.
t
-3-
,
t - 2011
này. ,
-
nói chung và các t ;
- P các
;
-
;
-
- háp chính
sách
ho
mình
T
4.
(FDI)
4.2
.
-4-
pháp
- Phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử
FDI t
2006
FDI t .
- Phương pháp điều tra.
c
- Phương pháp nghiên cứu văn bản. N và phân tích
tham
- Phương pháp thống kê, so sánh. S khác nhau
2011; cá
các
FDI t .
- Phương pháp logic.
t n.
- Phương pháp phân tích và tổng hợp.
các doanh
FDI t và không có
i t
- Phương pháp chuyên gia (Phương pháp Delphi).
-5-
gia c
6. óng
-
.
-
-
-
cho các
-
.
L
C1: .
C2:
c
.
-6-
C 1
1.1.
.
1.1.1.
1.1.1.1.
Theo từ điển trực tuyến định nghĩa:
nhóm, ,
, , ,
, sinh thái,
,
Theo quan điểm triết học:
tiêu dùng
hàng hóa
Theo quan điểm kinh tế chính trị:
-7-
C
: C
1.1.1.2.
-8-
”
Theo PGS.TS.
h doanh [18, tr.27].
.
. V
.
-9-
1.1.2.
c
công còn
-
-
-
-10-
- Ngày nay,
h tranh khác.
tr
1.2.
CDN)
NLCT)
-
-11-
[18, tr.51].
làm hai nhóm:
1.2.1.
Các nhân
. Các nhân [18, tr.52-56]:
1.2.1.1.
- Quan điểm về lao động:
- Sự hiểu biết về luật pháp và chính sách của Nhà nước: N
- Nhận thức về cạnh tranh: do quy
hNLCTDN
- Công tác đào tạo:
-12-
oa
í vô ích và gi
+ Giá
+
+ K
an
+
- Áp dụng các phương pháp và biện pháp quản trị mới:
- Xây dựng thương hiệu cho sản phẩm:
Doanh
ngoài
-13-
1.2.1.3.
--
nh tranh.
1.2.1.4.
1.2.1.5. Các chính sá
-14-
công. Ch
1.2.2.
ngoài [18, tr.57-63].
1.2.2.1.
-15-
1.2.2.2.
ngày càng
nâng
.
1.2.2.3.
h
1.2.2.4.
thiên nhiên gây ra -
-16-
1.2.2.5.
1.2.2.6. N
.
1.2.2.7. Các chính
Môi trường pháp lý:
, các quy
n
(
-17-
Môi trường kinh tế:
M
1.2.2.8.
các
1.3.
1.3.1.
-18-
an .
Trong tiêu chí này có
: h; h; phân
; có chính sách,
iêu chí mang
tính
.
1.3.2.
.
.
: trình
; t; t; t
hay .
c
1.3.3.
.
Nhân viên,
,
â
.
.