ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
ĐOA
̀
N THI
̣
THU HƢƠNG
THU HóT §ÇU T¦ TRùC TIÕP N¦íC NGOµI - KINH NGHIÖM
CñA MéT Sè N¦íC ASEAN: BµI HäC KINH NGHIÖM §èI VíI VIÖT NAM
LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ ĐỐI NGOẠI
Hà Nội - 2012
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
ĐOA
̀
N THI
̣
THU HƢƠNG
THU HóT §ÇU T¦ TRùC TIÕP N¦íC NGOµI - KINH NGHIÖM
CñA MéT Sè N¦íC ASEAN: BµI HäC KINH NGHIÖM §èI VíI VIÖT NAM
Chuyên ngành : KTTG & QHKTQT
Mã số : 60 31 07
LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ ĐỐI NGOẠI
NGƢƠ
̀
I HƢƠ
́
NG DẪN KHOA HỌC: TS. NGUYỄN THỊ KIM ANH
Hà Nội - 2012
i
iii
1
C
7
1.1. FDI 7
1.2. nh 12
12
13
13
14
15
1.3. Va
16
21
2.1.
21
21
22
24
30
36
2.2.
42
2.2 42
2.2.2. 43
2.2.3. 45
47
2.3.1. 47
2.3.2.
ASEAN 53
3:
58
3.1. 58
3.2.
60
3.3.
t Nam 62
3.4.
giai
2011 - 2020
67
3.4.1.
67
3.4.2.
69
3.4.3
70
3.4.4.
72
3.4.5.
73
74
3.4.7.
75
78
O 79
83
i
STT
1
ASEAN
The Association of
Southeast Asian Nations
2
BKPM
Indonesia Investment
Coordinating Board
3
BOI
Board of Investment
4
BOT
Built - Operation - Transfer
- Kinh doanh -
5
BT
Built - Transfer
-
6
BTO
Built - Transfer - Operation
-
n giao -
Kinh doanh
7
H
,
8
CSHT
9
10
FDI
Foreign Direct Investment
11
GDP
Gross Domestic Product
ii
12
GPI
Global Peace Index
13
KCN
14
KCX
15
KCNC
16
M&A
Merge & Acquisition
17
MIDA
Malaysian Industrial
Development Authority
P
Malaixia
18
ODA
Official Development
Assistance
19
R & D
Research & Development
20
TNC
Transnational Corporation
21
TNDN
22
UNCTAD
United Nations Conference
on Trade and Development
23
USD
United States Dollars
iii
Trang
2.1.
, 2012
22
2.2.
1998 - 2011
25
2.3.
37
2.4.
(%)
39
2.5.
ASEAN (
144
)
49
3.1.
, 2009 (
181
)
64
1
2011 . Kinh
.
-
.
2008
.
,
,
,
.
,
. ,
(Nga, Brazil, ,
)
.
,
. 6 2011,
7,1 ,
4,1 2010.
apore
24
7,
20
9. 10
,
2
,
,
.
,
,
.
,
.
,
139,
10 2011 - 2020
,
,
2020,
.
- kinh ng
:
-
ASEAN,
3
.
k
nh b h kinh nghi thu h FDI c mt s n trong khu vc ASEAN
v a ra mt s g v ch s thu h v FDI Vi Nam.
-
-
-1998 (2007)
,
5
1997 - 1998
,
.
-
:
-
th
(2008)
Malaixia,
mang t ,
.
-
- 2008).
4
(1999),
,
,
.
- kinh ng
:
ASEAN,
1997 -
,
sau
.
:
,
, t
.
:
-
.
-
1997 - 1998
5
.
-
:
,
.
:
3
,
.
,
,
.
,
, ,
10
2008 - 2009.
V, 1997
,
.
6
1997 - 1998
nay,
.
-
1997 - 1998
;
-
cho
Nam,
2011 - 2020.
n
1:
(FDI)
3:
7
(FDI)
1.1. FDI
* Khi nim:
- FDI)
C
:
8
- Theo ,
(
- Theo
-
9
.
* Đc đim
Nam,
10
* Cc hình thức FDI
H
- :
,
.
+
+
+
+
- :
,
, n,
. ,
,
11
(R&D).
.
- :
,
,
,
,
(, .
- - Kinh doanh -
(
, ,
)
,
.
-
-
- kinh doanh (BTO) H
-
(BT),
c
. ,
,
.
12
- (
)
100%
,
&
(M&A).
1.2.
1.2.1. Điều kin tự nhiên
,
.
,
,
.
.
.
.
, .
,
, , . ,
.
,
.
,
,
13
1.2.2. Yếu tố chính trị
M
. , an
.
i
, ,
.
-
.
.
,
.
,
(thay
,
,)
.
1.2.3. Yếu tố kinh tế
NN
. C
, .
,
,
.
,
, , , GDP/
,
14
-
: T
.
,
,
.
ra,
cao ,
.
.
-
(CSHT): CSHT
.
CSHT
, , ,
,
,
,
, ,
, , ,
, . CSHT
.
CSHT
,
thu
.
1.2.4. Chính sch khuyến khích đầu tư
,
,
. C
,
,
15
,
,
,
,
,
,
,
,
,
,
.
1.2.5. Trình độ kỹ thuật
,
nh
.
,
.
: ,
.
s
l
g
.
16
. ,
.
,
.
,
l.
.
,
,
1.3.
, .
:
-
:
qu
-
.
,
T
, FDI
.
17
, .
,
,
.
,
.
- FDI t .
,
, do
. T
,
:
;
; ,
.
-
.
(
),
.
,
. ,
,
.
,
,
.
18
-
.
,
.
.
.
100%
.
c
,
. Do
.
.
. Tuy
.
.
-