Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Hệ thống nông nghiệp bền vững

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (227.81 KB, 9 trang )

H
H


TH
TH


NG NÔNG NGHI
NG NÔNG NGHI


P
P
B
B


N V
N V


NG
NG
(Sustainable agricultural systems)
(Sustainable agricultural systems)
1. B
1. B


n v


n v


ng
ng
2. Nông nghi
2. Nông nghi


p b
p b


n v
n v


ng
ng
3. H
3. H


th
th


ng nông nghi
ng nông nghi



p b
p b


n v
n v


ng
ng
4.
4.
Quan đi
Quan đi


m v
m v
à
à
phương ph
phương ph
á
á
p nghiên c
p nghiên c


u

u
HTNN b
HTNN b


n v
n v


ng
ng
HQ kinh tế
OMG: cừu 6 ch, cá
lóc mù; 1,5 tr bò điên
HQ sinh học
HQ Môi trường
Bền vững
DA ?
1. BỀN VỮNG
1. BỀN VỮNG
HQ văn hóa-
xã hội
Pha
Pha


t trie
t trie



n be
n be


n v
n v


ừng
ừng


WCED:
WCED:
P
P
ha
ha


t trie
t trie


n be
n be


n v
n v



ừng la
ừng la




a
a
ù
ù
t
t
ủử
ủử


ù
ù
c
c
nh
nh


ừng nhu ca
ừng nhu ca



u
u
va
va


nguye
nguye


n vo
n vo
ù
ù
ng cu
ng cu


a nhaõn
a nhaõn
loa
loa
ù
ù
i ma
i ma


khoõng pha
khoõng pha



i hy sinh
i hy sinh
kha
kha


naờng cu
naờng cu


a
a
nh
nh


ừng the
ừng the


he
he


t
t



ụng lai cuừng
ụng lai cuừng


a
a
ù
ù
t
t
ủử
ủử


ù
ù
c ca
c ca


c
c
nhu ca
nhu ca


u va
u va



mong
mong




ù
ù
i cu
i cu


a ho
a ho
ù
ù
.
.


FAO
FAO
:
:
P
P
ha
ha



t trie
t trie


n be
n be


n v
n v


ừng
ừng
ba
ba


o to
o to


n ta
n ta


i
i
nguyeõn
nguyeõn



a
a


t, n
t, n






c, ca
c, ca


c nguo
c nguo


n gen th
n gen th
ửù
ửù
c va
c va





o
o


ng va
ng va


t, va
t, va


mang thuo
mang thuo


c t
c t


nh
nh
khoõng pha
khoõng pha


hu
hu



y
y
moõi tr
moõi tr






ng
ng
,
,


u
u


ng
ng


a
a



n ve
n ve


ma
ma


t
t
kyừ
kyừ
thua
thua


t
t
,
,
co
co


hie
hie


u qua
u qua



kinh te
kinh te


va
va


cha
cha


p nha
p nha


n
n
ủử
ủử


ù
ù
c ve
c ve



ma
ma


t
t
xaừ ho
xaừ ho


i
i
.
.
Ca
Ca
ù
ù
c nguyeân ta
c nguyeân ta
é
é
c ch
c ch
í
í
nh cu
nh cu
û
û

a pha
a pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n be
n be
à
à
n v
n v
ö
ö
õng
õng


Be
Be
à
à
n v
n v
ö
ö
õng ve
õng ve

à
à
sinh tha
sinh tha
ù
ù
i
i


Kha
Kha
û
û
thi ve
thi ve
à
à
Coâng ba
Coâng ba
è
è
ng gi
ng gi
ö
ö
õa
õa
kinh te
kinh te

á
á
ca
ca
ù
ù
c the
c the
á
á
he
he
ä
ä
Ca
Ca
ù
ù
c nguyên ta
c nguyên ta
é
é
c h
c h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù

ng dẫn cho
ng dẫn cho
pha
pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n be
n be
à
à
n v
n v
ư
ư
õn
õn
g
g


(1) Quan tâm
(1) Quan tâm
đ
đ
e
e

á
á
n vie
n vie
ä
ä
c tho
c tho
û
û
a mãn
a mãn
nhu ca
nhu ca
à
à
u cu
u cu
û
û
a
a
ca
ca
û
û
the
the
á
á

he
he
ä
ä


hie
hie
ä
ä
n nay va
n nay va
ø
ø
t
t
ư
ư
ơng lai
ơng lai
?
?


(2)
(2)
Thu hoa
Thu hoa
ï
ï

ch lơ
ch lơ
ï
ï
i t
i t


c
c
to
to
á
á
t hơn la
t hơn la
ø
ø
du
du
ø
ø
ng vo
ng vo
á
á
n cu
n cu
û
û

a nguo
a nguo
à
à
n ta
n ta
ø
ø
i
i


nguyên t
nguyên t


nhiên.
nhiên.
S
S


du
du
ï
ï
ng
ng
v
v



a ba
a ba
è
è
ng
ng
nguo
nguo
à
à
n ta
n ta
ø
ø
i
i
nguyên co
nguyên co
ù
ù
the
the
å
å
ta
ta
ù
ù

i ta
i ta
ï
ï
o
o


(3) Duy tr
(3) Duy tr
ì
ì
ca
ca
ù
ù
c ch
c ch


c năng
c năng
he
he
ä
ä
tho
tho
á
á

ng sinh tha
ng sinh tha
ù
ù
i
i
quan tro
quan tro
ï
ï
ng
ng


trong mỗi hoa
trong mỗi hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng pha
ng pha
ù
ù

t trie
t trie
å
å
n.
n.
?
?


(4) Quan tâm
(4) Quan tâm
đ
đ
e
e
á
á
n s
n s


công ba
công ba
è
è
ng
ng
cu
cu

û
û
a mo
a mo
ï
ï
i ng
i ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i trong
i trong


vie
vie
ä
ä
c tie
c tie
á
á
p ca
p ca
ä
ä

n vơ
n vơ
ù
ù
i ta
i ta
ø
ø
i nguyên t
i nguyên t


nhiên.
nhiên.


(5) S
(5) S


du
du
ï
ï
ng ca
ng ca
ù
ù
c thu nha
c thu nha

ä
ä
p co
p co
ù
ù
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c t
c t


vie
vie
ä
ä
c
c
s
s


du
du
ï
ï

ng
ng
l
l


i
i
ca
ca
ù
ù
c
c


nguo
nguo
à
à
n ta
n ta
ø
ø
i nguyên không the
i nguyên không the
å
å
thay the
thay the

á
á


(6) Quan tâm
(6) Quan tâm
đ
đ
e
e
á
á
n
n
hie
hie
ä
ä
u qua
u qua
û
û
s
s


du
du
ï
ï

ng ta
ng ta
ø
ø
i nguyên
i nguyên
.
.
Boxid TN
Boxid TN


(7) Quan tâm
(7) Quan tâm
đ
đ
e
e
á
á
n vie
n vie
ä
ä
c
c
không v
không v
ư
ư

ơ
ơ
ï
ï
t
t
qua
qua
ù
ù
kha
kha
û
û
năng mang
năng mang


(carrying capacity) cu
(carrying capacity) cu
û
û
a he
a he
ä
ä
tho
tho
á
á

ng t
ng t


nhiên
nhiên
?
?


(8) Khuye
(8) Khuye
á
á
n kh
n kh
í
í
ch
ch
s
s


tham gia
tham gia
cu
cu
û
û

a ng
a ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i dân
i dân


(9) A
(9) A
Ù
Ù
p du
p du
ï
ï
ng ca
ng ca
ù
ù
ch
ch
tie
tie
á
á

p ca
p ca
ä
ä
n h
n h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng ve
ng ve
à
à
he
he
ä
ä
tho
tho
á
á
ng
ng
va
va
ø
ø

co
co
ù
ù
quan
quan
đ
đ
ie
ie
å
å
m to
m to
å
å
ng hơ
ng hơ
ï
ï
p
p
trong ca
trong ca
ù
ù
c phân t
c phân t
í
í

ch
ch
?
?


(10) Th
(10) Th


a nha
a nha
ä
ä
n ra
n ra
è
è
ng
ng
nghe
nghe
ø
ø
o kho
o kho
å
å
la
la

ø
ø
nguyên nhân va
nguyên nhân va
ø
ø
la
la
ø
ø


ha
ha
ä
ä
u qua
u qua
û
û
cu
cu
û
û
a suy thoa
a suy thoa
ù
ù
i môi tr
i môi tr



ơng.
ơng.
2. N
2. N
ông nghie
ông nghie
ä
ä
p be
p be
à
à
n v
n v
ư
ư
õng
õng
Giơ
Giơ
ù
ù
i thie
i thie
ä
ä
u
u



Ma
Ma
á
á
t
t
r
r


ng do khai tha
ng do khai tha
ù
ù
c gỗ b
c gỗ b


a bãi,
a bãi,
MR
MR
du canh
du canh
du c
du c
ư
ư

,
,
đ
đ
o
o
á
á
t n
t n
ư
ư
ơng la
ơng la
ø
ø
m rẫy
m rẫy
?
?
.
.
Ô nhiễm môi tr
Ô nhiễm môi tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø

ng
ng
đ
đ
a
a
á
á
t, nguo
t, nguo
à
à
n n
n n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c va
c va
ø
ø
không
không
kh
kh
í
í

do
do
cha
cha
á
á
t tha
t tha
û
û
i công nghie
i công nghie
ä
ä
p
p
,
,
cha
cha
á
á
t tha
t tha
û
û
i nông nghie
i nông nghie
ä
ä

p
p
.
.


Theo
Theo
FAO (1998)
FAO (1998)
,
,
b
b
ì
ì
nh quân 31
nh quân 31
,
,
4 % to
4 % to
å
å
ng die
ng die
ä
ä
n
n

t
t
í
í
ch
ch
đ
đ
a
a
á
á
t cu
t cu
û
û
a ca
a ca
ù
ù
c n
c n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c

Đ
Đ
ông nam A
ông nam A
Ù
Ù
đ
đ
ã bò thoa
ã bò thoa
ù
ù
i hoa
i hoa
ù
ù


vie
vie
ä
ä
c phu
c phu
ï
ï
c ho
c ho
à
à

i ca
i ca
ù
ù
c vu
c vu
ø
ø
ng
ng
đ
đ
a
a
á
á
t na
t na
ø
ø
y ?
y ?

×