-
- 2014
-
60 90 01 01
: PGS.
- 2014
PGS.
.
,
, , ;
, ,
.TS.
1
1.
1
2. 2
3.
8
4.
9
9
6.
9
7. C
10
8. 10
10
15
1.1.
15
15
1.1.2.
, ,
16
1.1.3. ,
18
1.2.
19
19
21
22
1.2.4.
,
24
29
- 29
1.3.2.
i . 31
33
34
2.1.
34
35
2.2.1.
. 35
2.2.2.
39
2.2.3.
42
47
2
47
2.3.2. K
50
51
2 54
55
3.1.
55
3.2.
58
57
60
3 64
66
69
70
BMTE
BV
CBYT
CEDAW
CNH -
CSSKSS
CTXH
DS
HIV/AIDS
ICPD
ICF
KT
NKT
N
NKKT
NTPNKT
NXB
PNKT
SKSS
UBND
2.1:
36
2.2:
37
2.3:
43
PNKT . 55
57
63
65
23
2.1 38
2.2:
39
2.3:
41
2.4: 45
2.5:
46
2.6: 49
2.7:
53
1
1.
T
,
[55].
7,8% 6,7
, 3,6
[48, tr12].
thai [17, tr9].
.
,
, .
[51]. -
2
[51].
.
"Chăm so
́
c sư
́
c kho
̉
e sinh sa
̉
n cho phu
̣
nư
̃
khuyê
́
t tâ
̣
t - tiếp cận công tác xã hội",
2.
t
-
3
[54]
"
.
, , .
quanh [55]
NKT, .
4
(2001). ,
. ,
[2, tr47].
"
(2007)
nay [27, tr20].
[36, tr6].
2013
5
.
,
.
[48, tr 12 tr15].
G do
[57].
,
2013.
,
,
,
,
[58].
6
u sinh.
[1].
[7, tr37].
"
(
[10].
(2006)
(RHIYA)
,
(IPSS)
15 - 24 7 (,
, , , , ).
,
7
,
[34].
,
1995
(2004) .
,
,
,
[30].
,
,
"
"
. ,
,
[8, tr40 - tr42].
[56].
8
CSSKSS cho NPKT. “Chăm so
́
c sư
́
c
khe sinh sn cho ph n khuyết - tâ
̣
t tiếp cận công tác xã hội”
.
3.
3.1. Ý nghĩa lý luận của đề tài
Chăm so
́
c sư
́
c kho
̉
e sinh sa
̉
n cho phu
̣
nư
̃
khuyê
́
t - tâ
̣
t tiếp cận
công tác xã hội”
CSSKSS cho
-
3.2. Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Chăm sc sc khe sinh sn cho ph n khuyết - tâ
̣
t tiếp
cận công tác xã hội”
9
T
4.
4.1. Đối tượng nghiên cu
.
4.2. Khách thể nghiên cu
15 49 , , .
.
,
6.
6.1. Mc đích nghiên cu
.
,
.
10
6.2. Nhiệm v nghiên cu
-
-
-
CSSKSS
-
PNKT.
7.
-
-
- ,
8.
-
,
,
-
- ,
.
-
;
;
11
- : ,
1992,
2003,
2006,
2010.
-
2001
2011 2020.
- , , , ,
t,
ca nhiu, hc gi trong c
c.
, 02 ,
6
:
, .
.
12
t
,
.
:
, ,
.
,
;
.
PNKT
15 - 18
8%,
19 - 35 58% 34%
36 - 39
.
30,
15
,
45
.
19 - 35
(58 %). , 54%
34%
, 4%
/
8%
.
, 18%
; 12%
;
10%;
,
12%;
14% PNKT.
, 30% ; 17%
, 54%
,
14%, 12% PNKT kinh doanh, 4%
2% .
13
(38%),
(32%), 26%,
20%,
16%, 2%
.
,
.
.
, u
, v
02
. ,
.
,
:
15 49
, .
50 PNKT.
,
,
,
,
14
15
1.1.
1.1.1. Công tác xã hội
m
[25, tr.18].
[25, tr.18].
[25, tr.18].
[25, tr.19].
, ; ,
, ; ,
.
16
1.1.2. Khuyê
́
t tâ
̣
t, người khuyết tật, phân loa
̣
i khuyê
́
t tâ
̣
t va
̀
phu
̣
nư
̃
khuyê
́
t tâ
̣
t
1.1.2.1.
,
:
,
,
(
)
(
)[50, tr213].
[38, tr49].
.
1.1.2.2. Ph
,
:
: ,
, , tay,
,
.
, : ,
,
,
.
:
, , ,
.
, : , tr,
,
,
,
.
: ,
,
,
, .