Tải bản đầy đủ (.doc) (66 trang)

HOÀN THIỆN KẾ TOÁN BÁN HÀNG TẠI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRUYỀN THÔNG GIA LỘC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.59 MB, 66 trang )

Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
TRNG I HC KINH T QUC DN
VIN K TON KIM TON
**********
CHUYấN
THC TP CHUYấN NGNH
TI: HON THIN K TON BN HNG
TI CễNG TY TNHH THNG MI V DCH
V TRUYN THễNG GIA LC
Sinh viờn thc hin: Trn Bớch Si
Lp: K toỏn 1 Khúa 41 H: Ti chc
MSSV: TC412653
Giỏo viờn hng dn: Th.S Trn Quý Long
H NI - THNG 01/2013
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 1
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
MC LC
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 2
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
DANH MC CC Kí HIU VIT TT
1. KD: Kinh doanh.
2. HH: Hng húa.
3. SXKD: Sn xut kinh doanh.
4. DT: Doanh thu.
5. HTK: Hng tn kho.
6. TC: Ti chớnh.
7. GTGT: Giỏ tr gia tng.
8. SX: Sn xut.
9. SP: Sn phm.
10. Q: Quyt nh.
11. NKC: Nht ký chung.


12. KQKD: Kt qu kinh doanh.
13. LN: Li nhun.
14. H: Hot ng.
15. CP: Chi phớ.
16. BG: Ban giỏm c.
17. NB: Ni b
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 3
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
DANH MC S , BNG BIU
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 4
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
LI M U
Trong nn kinh t th trng v vi c ch th trng mi hin nay,
cựng vi s hot ng ca nhiu thnh phn kinh t thỡ tớnh c lp t ch
trong cỏc doanh nghip phi chu trỏch nhim trc kt qu kinh doanh ca
mỡnh, bo ton c vn kinh doanh v mang li li nhun cho Cụng ty.
Trong nn kinh t tp trung thỡ 3 vn l sn xut cỏi gỡ? Bng cỏch no?
Cho ai? u do Nh nc quyt nh thỡ vic tiờu th sn phm, hng húa ch
l vic t chc bỏn sn phm, hng húa sn xut ra theo k hoch v giỏ c
c n nh t trc, mi doanh nghip u phi t mỡnh quyt nh ba vn
trung tõm thỡ vn ny tr nờn vụ cựng quan trng vỡ nu doanh nghip
no t chc tt nghip v bỏn hng m bo thu hi vn, bự p cỏc chi phớ
ó b ra thỡ s cú iu kin tn ti v tip tc phỏt trin tt. Ngc li doanh
nghip no khụng tiờu th c hng húa, sn phm tc l khụng thc hin
c nghip v bỏn hng ca mỡnh thỡ s dn n tỡnh trng Lói gi, l tht,
lỳc ú sm mun cng i n ch phỏ sn. Thc t thỡ nn kinh t th trng
ó v ang cho thy rừ iu ú.
qun lý tt c nghip v bỏn hng thỡ k toỏn vi t cỏch l mt
cụng c qun lý kinh t cng phi c thay i v tng bc hon thin hn
cho phự hp vi tỡnh hỡnh mi. Mun nh vy thỡ cỏc doanh nghip phi nhn

thc c v trớ quan trng ca khõu bỏn hng vỡ nú quyt nh n kt qu
kinh doanh ca doanh nghip v l c s doanh nghip cú TN bự p chi
phớ b ra, thc hin ngha v vi Ngõn sỏch Nh nc.
Doanh nghip kinh doanh t hiu qu kinh t cao l c s doanh
nghip cú th tn ti v phỏt trin ngy cng vng chc trong nn kinh t th
trng cnh tranh sụi ng v quyt lit hin nay.
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 5
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
Nhn thc c tm quan trng ca cụng tỏc k toỏn bỏn hng v vn
dng lý lun ó c hc tp ti trng, kt hp vi thc t thu nhn c t
cụng tỏc k toỏn ti Cụng ty TNHH Thng mi v Dch v truyn thụng Gia
Lc, em ó chn ti: Hon thin k toỏn bỏn hng ti Cụng ty TNHH
Thng mi v Dch v truyn thụng Gia Lc nghiờn cu v vit chuyờn
ca mỡnh. Trong thi gian thc tp ti Cụng ty TNHH Thng mi v Dch
v truyn thụng Gia Lc em ó tỡm hiu c nhng nột chung nht v c
im, t chc qun lý hot ng, thc trng v mt vi nột hon thin cụng tỏc
k toỏn bỏn hng ti Cụng ty TNHH Thng mi v Dch v truyn thụng Gia
Lc v c trỡnh by trong chuyờn thc tp tt nghip ca mỡnh.
Ni dung chuyờn gm 3 chng:
Chng 1: c im v t chc qun lý hot ng bỏn hng ca Cụng ty
TNHH Thng mi v Dch v truyn thụng Gia Lc.
Chng 2: Thc trng k toỏn bỏn hng ti Cụng ty TNHH Thng mi v
Dch v truyn thụng Gia Lc.
Chng 3: Hon thin k toỏn bỏn hng ti Cụng ty TNHH Thng mi v
Dch v truyn thụng Gia Lc.
Em xin chõn thnh cm n s giỳp tn tỡnh ca cỏc anh ch trong
phũng k toỏn Cụng ty TNHH Thng mi v Dch v truyn thụng Gia Lc,
c bit l thy ThS Trn Quý Long ó tn tõm ch bo, giỳp em hon thnh
bi chuyờn thc tp tt nghip ny.
Em xin chõn thnh cm n!

Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 6
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
CHNG 1: C IM V T CHC QUN Lí
HOT NG BN HNG CA CễNG TY TNHH THNG
MI V DCH V TRUYN THễNG GIA LC
1.1. C IM HOT NG BN HNG CA CễNG TY TNHH
THNG MI V DCH V TRUYN THễNG GIA LC
1.1.1. Danh mc hng bỏn ca Cụng ty TNHH Thng mi v Dch v
truyn thụng Gia Lc
Cụng ty TNHH Thng mi v Dch v truyn thụng Gia Lc l mt
trong nhng cụng ty kinh doanh mỏy tớnh thng hiu s 1 ti Vit Nam, vi
ba dũng sn phm chớnh l mỏy tớnh bn, mỏy tớnh xỏch tay v mỏy ch.
n nm 2020, Cụng ty t mc tiờu chim 10% th phn ca th trng mỏy
tớnh Vit Nam, ng trong Top 10 nh cung cp mỏy tớnh xỏch tay ti Vit
Nam v tip tc khng nh v trớ ca thng hiu mỏy tớnh Gia Lc. Vỡ th
m hng bỏn v dch v ca Cụng ty vụ cựng phong phỳ, a dng.
- Cụng ty chuyờn kinh doanh mỏy tớnh, thit b tin hc v vn phũng:
+Mỏy tớnh nguyờn b: servers, PCs & Notebook ca cỏc hóng mỏy tớnh
nh: SONY - IBM - HP - ACER - TOSHIBA - SAMSUNG - LG - INTEL.
+Linh kin mỏy tớnh: mainboard, CPU, ram, HDD, ca cỏc hóng mỏy
tớnh nh: SONY - IBM - HP - ACER - TOSHIBA - SAMSUNG - LG -
INTEL.
+Thit b mng, vin thụng v truyn s liu ca cỏc hóng nh: CISCO
- AMP - 3COM.
+Thit b vn phũng ca cỏc hóng nh: CANON - PANASONIC -
SHARP - XEROX - RICOH - SANTAK - ARESS - APC.
- Cung cp cỏc dch v:
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 7
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
+ Cung cp cỏc sn phm phn mm ca cỏc hóng: MICROSOFT -

ORACLE - SYMANTEC.
+Thit k, lp t mng LAN, WAN.
+Bo hnh, bo trỡ mng mỏy tớnh.
+Sa cha, bo trỡ cỏc thit b tin hc & vn phũng.
+Cỏc dch v KHKT cao khỏc trong lnh vc tin hc, in t vin
thụng.
+ Thit k phn mm cho cỏc doanh nghip, thit k mng, t vn v
chuyn giao cụng ngh trong lnh vc in t tin hc vin thụng.
+ Lp t h thng tng i vin thụng, cỏc thit b õm thanh.
1.1.2. Th trng phõn phi ca Cụng ty TNHH Thng mi v Dch v
truyn thụng Gia Lc.
Trong sut quỏ trỡnh hot ng Cụng ty Gia Lc ó trin khai thi cụng
nhiu d ỏn tin hc húa bao gm: Lp t thit b mỏy tớnh, thit b vn
phũng, thit b mng, ni mng LAN v mng truyn s liu, xõy dng
chng trỡnh, ci t phn mm cho cỏc c quan nh:
1 - Cỏc t chc v d ỏn nc ngoi:
T Chc PLAN International
T chc Oxford
D ỏn JBIC
D ỏn JICA
Vn phũng NIPPON KOEI ti H Ni
2 - Cỏc B, Ban, Ngnh:
B Ngoi Giao
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 8
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
Vn phũng Chớnh ph
Vin Khoa hc Cụng ngh v Tu thu
Vin Cỏc bnh truyn nhim v nhit i Quc Gia
Vin Quy hoch ụ th & Phỏt trin Nụng thụn - B Xõy dng
S Nụng nghip & Phỏt trin Nụng thụn

S Nụng nghip & Phỏt trin Nụng thụn tnh Qung Tr
S in lc Phỳ Th
Trung tõm T liu Khớ tng Thy Vn
Vin Kinh T Xõy Dng
Chi Cc thi hnh ỏn Dõn s Qun Tõy H
Trung tõm Thụng tin Du khớ - Tng Cụng ty Du khớ Vit Nam
Ban Qun lý D ỏn qun Tõy H
Ban Qun lý D ỏn ng Thu
Ban Qun lý D ỏn Vnh H Long
Tp chớ Giỏo dc- B Giỏo dc v o to
Cụng ty T vn u t Xõy dng - B Xõy dng
Cụng ty in lc H Ni.
Xớ nghip T vn a K thut
Trng i hc Quc gia H Ni.
3 - Cỏc doanh nghip:
Cụng ty TNHH hoỏ cht v vt t khoa hc k thut Cng Thnh
Cụng ty TNHH Biolabs Vit Nam
Cụng ty CP Thit b khoa hc k thut ASIMCO
Cụng ty Rexco
Cty Kimteco.,ltd
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 9
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
Cụng ty C phn T vn u t & Xõy dng Giao thụng Vn ti
Cụng ty C phn u t v Phỏt trin Cụng ngh Vn Lang
Cụng ty TNHH Mt thnh viờn Phỏt trin Cụng nghip Vinashin
Cụng ty C phn Vn ti Container Quc t
Cụng ty C phn Chng khoỏn H Ni
Cụng ty C phn Mt Tri Vng
Cụng ty C phn Vin thụng K thut s - DTT
Cụng ty Cụng ngh Thụng tin - H Ni CTT

Cụng ty C phn Mỏy v Cụng ngh Thụng tin
Cụng ty C phn u t & Xõy dng Giao thụng
Cụng ty Liờn doanh Vn ti Hn hp Vit - Nht s 2
Cụng ty T vn Xõy dng Thu li Vit Nam
Cụng ty Hp tỏc Lao ng vi Nc ngoi
Cụng ty C phn u t THT Vit Nam
Cụng ty TNHH Dc phm Hong Gia
Cụng ty Thanh Bc ụng Dng
Cụng ty TNHH in lnh Hũa Phỏt
Cụng ty T vn Thu li Nam nh
Cụng ty Tõn Phỏt

1.1.3. Phng thc bỏn hng ca Cụng ty TNHH Thng mi v Dch v
truyn thụng Gia Lc
* Cụng ty cú cỏc phng thc bỏn hng ch yu sau:
- Phng thc bỏn hng trc tip: Hng húa bỏn theo phng thc ny
thng c thanh toỏn trong khong thi gian ngn bng tin mt, bng
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 10
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
chuyn khon hoc ký nhn n, thi im ghi chộp nghip v bỏn hng l khi
khỏch hng chp nhn mua hng hoc nhn c bỏo cỏo bỏn hng ca nhõn
viờn bỏn hng.
Hot ng bỏn hng m Cụng ty TNHH Thng mi v Dch v truyn
thụng Gia Lc ỏp dng l bỏn buụn v bỏn l.
Bỏn buụn.
c trng ca bỏn buụn l bỏn vi s lng ln, nhng HH c bỏn
buụn vn nm trong lnh vc lu thụng. Khi nghip v bỏn buụn phỏt sinh tc
l khi hp ng kinh t ó c ký kt, lỳc ú thỡ phũng k toỏn Cụng ty lp
húa n GTGT, húa n c lp thnh 3 liờn:
- Liờn 1 lu ti gc.

- Liờn 2 giao cho ngi mua.
- Liờn 3 dựng thanh toỏn.
ng thi thỡ phũng k toỏn cng lp phiu xut kho thnh 3 liờn.
Nu m vic bỏn hng thu c tin ngay thỡ liờn th 3 trong húa n
GTGT c dựng lm cn c thu tin hng, k toỏn v th qu da vo ú
vit phiu thu v cng da vo ú th qu nhn tin hng.
Khi ó kim tra s tin theo húa n GTGT ca nhõn viờn bỏn hng, k
toỏn cụng n v th qu s ký tờn vo phiu thu, nu khỏch hng yờu cu cho
1 liờn phiu thu thỡ tựy theo yờu cu ca k toỏn thu tin mt s vit 3 liờn
phiu thu, sau ú xộ 1 liờn úng du v giao cho khỏch hng th hin vic
thanh toỏn ó hon tt.
Trong phng thc bỏn buụn thỡ Cụng ty TNHH Thng mi v Dch
v truyn thụng Gia Lc cũn s dng hỡnh thc bỏn buụn qua kho: Theo hỡnh
thc ny, Cụng ty xut hng trc tip t kho giao cho nhõn viờn bỏn hng.
Nhõn viờn bỏn hng cm húa n GTGT v phiu xut kho do phũng k toỏn
lp nhn tin hng v mang hng giao cho ngi mua. HH c coi l
tiờu th khi ngi mua ó nhn v ký nhn trờn húa n kiờm phiu xut kho.
Vic thanh toỏn tin hng cú th bng tin mt hoc tin gi.
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 11
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
Bỏn l.
Bỏn l nh.
Hỡnh thc bỏn l nh c ỏp dng ti kho ca Cụng ty, khỏch hng
n trc tip kho ca Cụng ty mua hng. Cụng ty thc hin bỏn l theo
phng thc thu tin tp trung tc l khi phỏt sinh nghip v bỏn l HH thỡ k
toỏn lp hoỏ n GTGT. Trong trng hp bỏn l nhng khỏch hng yờu cu
a hng n tn nh thỡ k toỏn bỏn hng ca Cụng ty TNHH Thng mi
v Dch v truyn thụng Gia Lc cng lp húa n GTGT sau ú giao cho
nhõn viờn bỏn hng 2 liờn. Sau khi ó giao hng v thu tin xong, nhõn viờn
bỏn hng cú trỏch nhim np tin hng cho phũng k toỏn kốm húa n

GTGT (Liờn 3 liờn xanh).
Bỏn l ln.
Cng tng t nh phng thc bỏn buụn, tuy nhiờn bỏn vi s lng
ớt hn bỏn buụn v khỏch hng khụng thng xuyờn nh bỏn buụn. Vi hỡnh
thc ny thỡ Cụng ty ỏp dng bỏn qua kho. Trờn c s t hng ca ngi
mua, phũng k toỏn lp húa n GTGT, húa n GTGT c vit thnh 3
liờn:
Liờn 1: Lu ti gc
Liờn 2: Giao cho khỏch hng
Liờn 3: Dựng thanh toỏn
Da vo húa n GTGT k toỏn cụng n vit phiu thu v th qu da
vo phiu thu ú thu tin hng. Khi ó nhn s tin hng theo húa n
ca nhõn viờn bỏn hng th qu s ký vo phiu thu.
1.2. T CHC QUN Lí HOT NG BN HNG CA CễNG TY
TNHH THNG MI V DCH V TRUYN THễNG GIA LC
- Nhõn viờn Marketting: Ph trỏch cụng tỏc tip th sn phm, HH, dch v
ca Cụng ty ra ngoi th trng.
-Giỏm c DN: Ph trỏch k toỏn HH duyt húa n, lnh xut hng. Sau khi
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 12
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
k toỏn trng ký duyt phiu xut kho thỡ giỏm c ký duyt phiu xut kho,
thng thỡ ký duyt theo nh k, vỡ chng t ó c duyt xut ngay t u
nờn th trng ch kim tra li v phờ duyt, khi m HH ó c bỏn ra thỡ
giỏm c DN cng ký luụn phiu thu.
-Cỏn b phũng cung ng: Vit húa n, vit phiu xut hng khi cú yờu cu.
-Phũng tiờu th: Ph trỏch vic giao hng v vn chuyn hng ti ni cú nhu
cu v HH, dch v ca Cụng ty.
-Cỏn b Ban kim soỏt: Cỏc k toỏn kim tra, giỏm sỏt ph trỏch vic kim
tra, kim soỏt hot ng bỏn hng ca Cụng ty.
-Th kho: Nhn phiu xut kho, tin hng xut HH, sau ú tin hnh ký vo

phiu xut kho ri giao chng t cho k toỏn HH.
-K toỏn bỏn hng, HTK: Ghi s v tin hnh, bo qun v lu tr phiu xut kho.
-Phũng bo hnh: Nhõn viờn phũng bo hnh ph trỏch vic bo hnh SP
khi SP bỏn ra th trng v cũn trong thi hn bo hnh.
1.3. CH K TON TI CễNG TY TNHH THNG MI V
DCH V TRUYN THễNG GIA LC
Hin nay, cụng tỏc k toỏn c thc hin theo Quyt nh s
48/2006/Q-BTC ca B trng B ti chớnh ban hnh ngy 14 thỏng 09
nm 2006.
Cụng ty s dng hỡnh thc Nht ký chung.
Hng ngy, cn c vo cỏc chng t ó kim tra c dựng lm cn c
ghi s, trc ht ghi nghip v phỏt sinh vo s Nht ký chung, sau ú cn c
s liu ó ghi trờn s Nht ký chung ghi vo S cỏi theo cỏc ti khon phự
hp. ng thi vi vic ghi s Nht ký chung, cỏc nghip v phỏt sinh c
ghi vo cỏc s k toỏn chi tit khỏc.
Cui thỏng, cui quý, cui nm cng s liu trờn S cỏi, lp Bng cõn
i s phỏt sinh. Sau khi ó kim tra i chiu khp ỳng, s liu ghi trờn S
cỏi v Bng tng hp chi tit c dựng lp cỏc Bỏo cỏo ti chớnh.
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 13
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
CHNG 2: THC TRNG K TON BN HNG
TI CễNG TY TNHH THNG MI V
DCH V TRUYN THNG GIA LC
2.1. K TON DOANH THU BN HNG
Cụng ty TNHH Thng mi v Dch v truyn thụng Gia Lc l
doanh nghip np thu GTGT theo phng phỏp khu tr v ton b hng
húa m cụng ty buụn bỏn u thuc i tng chu thu GTGT. Vỡ vy,
cụng ty s dng húa n GTGT khi xut bỏn hng húa. Húa n GTGT
c lp lm 3 liờn:
Liờn 1: Lu ti quyn gc.

Liờn 2: Giao cho ngi mua.
Liờn 3: Lm cn c th kho xut kho hng húa sau ú chuyn giao
cho phũng k toỏn.
Ngoi húa n GTGT, k toỏn cũn s dng mt s chng t liờn quan
khỏc nh Phiu thu nu khỏch hng thanh toỏn bng tin mt, Giy bỏo Cú
ca Ngõn hng v chng t kốm theo nh phiu xut kho nu khỏch hng
thanh toỏn bng tin gi ngõn hng.
V quy trỡnh bỏn hng, i vi nhng khỏch hng nh l, t mua vi
s lng ớt v khụng thng xuyờn, Cụng ty thc hin bỏn l theo phng
thc thu tin tp trung tc l khi phỏt sinh nghip v bỏn l hng hoỏ thỡ k
toỏn lp hoỏ n GTGT v thu tin ngay. i vi nhng khỏch hng thng
xuyờn, cú mi quan h lõu di, thõn thit vi cụng ty, Cụng ty s tin hnh ký
kt cỏc hp ng kinh t. Sau khi phỏt sinh nghip v bỏn hng, Phũng Kinh
doanh s xỏc nhn v duyt s b s lng, chng loi hng húa m khỏch
hng cn mua v phng thc thanh toỏn sau ú s trỡnh cho giỏm c phờ
duyt. Sau khi Giỏm c phờ duyt, k toỏn kho s lp phiu xut kho v
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 14
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
chuyn cho nhõn viờn phũng Kinh doanh. Nhõn viờn ny s giao li phiu
xut kho cho khỏch hng khỏch hng i ly hng. Sau khi ó nhn y
hng húa v kớ vo phiu xut kho, khỏch hng mang phiu xut kho ó cú
y cỏc ch kớ v phũng k toỏn nhn Húa n GTGT do k toỏn thanh
toỏn lp. Cui ngy, k toỏn tng hp cỏc húa n phỏt sinh cho tng i
tng, tng hp s liu vo s chi tit doanh thu bỏn hng , S Nht ký
chung, S Cỏi TK 511 v cỏc s k toỏn cú liờn quan khỏc.
Cui thỏng. da vo s chi tit, k toỏn lp bng tng hp doanh thu
bỏn hng v i chiu vi s liu S Cỏi TK 511.
Cui thỏng, cn c vo s liu trờn S Cỏi TK 511, k toỏn kt chuyn
doanh thu bỏn hng sang TK 911- xỏc nh kt qu kinh doanh.
2.1.1. Chng t v th tc k toỏn

S 2.1: Quy trỡnh luõn chuyn chng t theo phng thc bỏn hng

DT bỏn hng v cung cp dch v l tng giỏ tr cỏc li ớch kinh t DN thu
c trong k k toỏn phỏt sinh t cỏc hot ng SXKD.
DT bỏn hng c xỏc nh khi ng thi tha món tt c 5 iu kin sau:
- DN chuyn giao phn ln ri ro li ớch gn vi quyn s hu SP, HH.
- DN xỏc nh tng i chc chn.
- DN khụng cũn nm gi quyn qun lý, quyn kim soỏt SP.
- DN s thu hay s thu c li ớch kinh t t bỏn hng.
- Xỏc nh c chi phớ liờn quan n bỏn hng.
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 15
B phn bỏn hng Húa n bỏn hng
kiờm biờn bn nghim
thu thit b (B phn
k toỏn m nhim)
Kho (In húa n
VAT)
Giao hng
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
Ti khon s dng:
TK 511 DT bỏn hng
TK 5111 DT bỏn hng húa
TK 5112 DT bỏn sn phm
TK 5113 DT bỏn dch v
TK 5114 Doanh thu tr cp, tr giỏ
TK 512 DT bỏn hng ni b
TK 5121 Bỏn HH ni b
TK 5122 DT bỏn SP ni
TK 5123 DT bỏn dch v ni b
TK 5124 DT tr cp, tr giỏ ni b.

Bờn n:
+ Thu tiờu th c bit hoc thu xut khu v thu GTGT tớnh theo
phng phỏp trc tip phi np tớnh trờn doanh thu bỏn hng thc t ca DN
trong k.
+ Cỏc khon ghi gim DT bỏn hng ( gim giỏ hng bỏn, tr giỏ hng b
tr li v chit khu thng mi )
+ Kt chuyn DT bỏn hng thun sang TK 911 xỏc nh kt qu kinh doanh.
Bờn cú:
DT bỏn sn phm, hng húa v cung cp lao v, dch v ca DN thc
hin trong k hch toỏn.
+ TK 511.1 - DT bỏn hng húa: c s dng ch yu cho cỏc DN kinh
doanh hng húa, vt t.
+ Tk 511.2 - DT bỏn thnh phm: c s dng cỏc DN sn xut vt
cht nh: cụng nghip, xõy lp, ng nghip, lõm nghip.
+ TK 511.3 - DT cung cp dch v c s dng cho cỏc ngnh KD DV
nh GTVT, Du lch
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 16
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
+ TK 511.4 - DT tr cp, tr giỏ: c dựng phn ỏnh cỏc khon thu
t tr cp, tr giỏ ca Nh nc khi DN thc hin cỏc nhim v cung cỏp
hng húa, dch v theo yờu cu ca nh nc.
TK ny khụng cú s d.
2.1.2. K toỏn chi tit doanh thu
Vớ d : Trong thỏng 09/2012, ti cụng ty phỏt sinh mt s nghip
v mua bỏn nh sau:
- Ngy 04/09/2012, Cụng ty TNHH hoỏ cht v vt t khoa hc k thut
Cng Thnh t mua 15 NB Hacer AS4736Z 442G32Mn cotel Dual Coro
P400 2GB DDR3 320GB, DVD SM, NLD14 . n giỏ cha cú thu GTGT
ca NB Hacer l 7.530.000/mỏy. Cụng ty TNHH hoỏ cht v vt t khoa hc
k thut Cng Thnh ó thanh toỏn bng tin mt.

- Ngy 05/09/2012, Cụng ty CP Thit b khoa hc k thut ASIMCO
mua 10 NBAcer AS4736Z 442G32 Mn cotel Dual Coro P400 2GB DDR3
320GB, DVD-SM, NLD14. Tr giỏ lụ hng cha cú thu VAT 10% l
47.669.000. Cụng ty CP Thit b khoa hc k thut ASIMCO thanh toỏn
theo phng thc tr chm, ó thanh toỏn tin hng sau 30 ngy.
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 17
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
Biu 2.1: Húa n GTGT
HO N GI TR GIA TNG
Liờn 1( lu ti gc)
Ngy 04 thỏng 09 nm 2012
n v bỏn: Cụng ty TNHH Thng mi v Dch v truyn thụng Gia Lc
a ch: S 13, t 11b Mai ng, Hong Mai, H Ni
S ti khon: 711A75942411
in thoi: 84-4-36362262 MST: 0103529606
H tờn ngi mua hng:.
Tờn n v: Cụng ty TNHH hoỏ cht v vt t khoa hc k thut Cng
Thnh
a ch: S 27A, Ngừ 184, Ph Hoa Bng, Yờn Ho, Cu Giy, H Ni
S ti khon: 013704070000089
Hỡnh thc thanh toỏn: Tin mt. MST: 0102146872
STT Tờn hng húa dch v
n
v
tớnh
S lng n giỏ Thnh tin
A B C 1 2 3=1x2
1
NB Hacer AS4736Z 442G32Mn
cotel Dual Coro P400 2GB DDR3

320GB, DVD SM, NLD14
Chic 15
753.000
11.295.000
Thnh tin 11.295.000
Thu sut GTGT: 10% Tin thu GTGT 1.129.500
Tng cng tin thanh toỏn 12.424.500
S vit bng ch: Mi hai triu bn trm hai mi t nghỡn nm trm ng.
Ngi mua hng Ngi bỏn hng Th trng n v
( ký, ghi rừ h tờn) ( ký, ghi rừ h tờn) ( ký, ghi rừ h tờn)
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 18
Mu s:01 GTKT- 3LL
TS/2010B
0015113
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
Biu 2.2 : Phiu thu tin khỏch hng
Cụng ty TNHH Thng mi v Dch v truyn thụng Gia Lc
Mu s 02-TT Q s:

48/2006/Q-BTC ngy 14
MST: 0101082626
PHIU THU N TK 111
Ngy 04 thỏng 09 nm 2012 Cú TK 511
S: 90
Cú TK 3331
H v tờn ngi np: Hong Thỏi Bo
a ch: Cụng ty TNHH hoỏ cht v vt t khoa hc k thut Cng Thnh
Lý do thu: Thu tin mua hng H 0015113
S tin: 12.424.500
(Bng ch: Mi hai triu bn trm hai mi t nghỡn nm trm ng.)

Kốm theo: 01Chng t gc:
ỳ nhn s tin ( Vit bng ch): Mi hai triu bn trm hai mi t nghỡn nm trm ng.
H Ni ngy 04 thỏng 09 nm 2012
Th trng n v K toỏn trng Ngi lp Th qu Ngi np tin
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 19
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
Biu 2.3 : Mu hp ng kinh t mua bỏn hng húa
CNG HềA X HI CH NGHA VIT NAM
C LP - T DO - HNH PHC
HP NG KINH T
(S: 07 /HKT- AV)
- Cn c vo lut thng mi s 36-2005/QH11 ca Quc hi nc Cng hũa Xó hi
Ch ngha Vit Nam;
- Cn c vo b lut dõn s s 33-2005/QH11 ca Quc hi nc cng hũa Xó hi
ch ngha Vit Nam thụng qua ngy 14 thỏng 6 nm 2005 ti k hp th 7 Quc hi khúa
XI;
- Cn c vo nhu cu v kh nng ca hai bờn.
Hụm nay , ngy 04 thỏng 09 nm 2012
I/ BấN BN (BấN A): CễNG TY TNHH THNG MI V DCH V
TRUYN THNG GIA LC
i din : ễng ng Duy Hng Chc v: Giỏm c
a ch : S 13, t 11b Mai ng, Hong Mai, H Ni.
in thoi : 84-4-36362262 Fax: 84-3-8534468
Mó s thu : 0103529606
S ti khon : 711A75942411
Ti : Ngõn hng Vietinbank H Ni
II/ BấN MUA (BấN B) : CễNG TY CP THIT B KHOA HC K
THUT ASIMCO
i din : B Lờ Th Huyn Dng Chc v : Tng Giỏm c
a ch : 3 Lụ 14B, Trung Yờn, P. Trung Hũa, Q. Cu Giy, H Ni

in thoi : (84-4) 37846058, 37846297, 39719483
Fax : (84-4) 37846059, 39719483
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 20
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
Email:
Mó s thu : 0103017477
S ti khon : 000234490
Ti : NH phỏt trin nh BSCL, Chi nhỏnh Cu giy, H Ni
Hai bờn tho thun thng nht ký kt hp ng mua bỏn theo cỏc iu khon
sau:
IU 1: HNG HO, GI C, GI TR:
Bờn B ng ý bỏn cho bờn A vt t n chõn cụng trỡnh vi s lng v
n giỏ c th nh sau:
STT Tờn SP VT
S
lng
n giỏ
(VN)
Thnh
tin
1
NBAcer AS4736Z 442G32
Mn cotel Dual Coro P400
2GB DDR3 320GB, DVD-
SM, NLD14
Chic 10 4.766.900 47.669.000
Cng trc thu 47.669.000
Thu VAT 10% 4.766.900
Tng cng 52.435.900
Bng ch: Nm mi hai triu bn trm ba mi lm nghỡn chin trm ng.

IU 2: PHNG THC GIAO NHN.
- Bờn A giao hng cho bờn B chm nht l 05 ngy sau ngy kớ kt hp
ng.
- Phng tin vn chuyn, chi phớ vn chuyn v chi phớ bc xp do bn
B chu.
- Quy nh lch giao nhn hng húa m bờn B khụng n nhn hng thỡ phi
chu chi phớ lu kho bói l 100.000 ng/ngy. Nu phng tin vn
chuyn bờn B n m bờn A khụng cú hng giao thỡ bờn bỏn phi chu chi
phớ thc t cho vic iu ng phng tin.
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 21
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
- Khi nhn hng, bờn B cú trỏch nhim kim nhn phm cht, quy cỏch
hng húa ti ch. Nu phỏt hin hng thiu hoc khụng ỳng tiờu chun
cht lng v.v thỡ lp biờn bn ti ch, yờu cu bờn A xỏc nhn. Hng
ú ra khi kho bờn A khụng chu trỏch nhim.
IU 3: PHNG THC THANH TON :
- Phng thc thanh toỏn: Tin mt hoc chuyn khon.
- Bờn A thanh toỏn 100% giỏ tr ca tng lụ hng cho bờn B chm nht l
30 ngy sau khi nhn c bng i chiu v húa n giỏ tr gia tng.
- Nu bờn B thanh toỏn ngay trong vng 5 ngy k t ngy kớ kt hp ng,
bờn B s c hng chit khu 5% trờn giỏ tr hp ng
IU 4: TRCH NHIM CA CC BấN:
Trỏch nhim ca bờn B:
- C ngi cú trỏch nhim hng dn cho bờn B a im giao hng,
- Phi hp liờn lc cht ch vi bờn B trong quỏ trỡnh thc hin Hp ng
- Thanh toỏn ỳng, tin hng theo iu 3 ca hp ng.
Trỏch nhim ca bờn A:
- Bờn A phi phi hp vi bờn B cung cp hng húa n ni quy nh
theo yờu cu ca bờn B.
- Bờn A cam kt cung cp , kp thi, ỳng chng loi, s lng m bờn A

t hng.
- Khi cú s thay i v n giỏ, bờn A s thụng bỏo cho bờn B bng bn
bỏo giỏ v õy l vn bn khụng th tỏch ri hp ng ny.
IU 5 IU KHON CHUNG:
- Hai bờn cú ngha v thc hin nghiờm tỳc cỏc iu khon ca Hp ng ny,
nu bờn no t ý thay i hay n phng chm dt Hp ng v gõy thit
hi cho bờn kia thỡ phi bi thng cho bờn kia 12 % giỏ tr Hp ng.
- Trong quỏ trỡnh thc hin Hp ng nu cú gỡ vng mc thỡ hai bờn phi
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 22
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
tớch cc thụng bỏo cho nhau cựng bn bc gii quyt trờn tinh thn hp
tỏc hai bờn cựng cú li, nu khụng t gii quyt c thỡ a v vic ra
To ỏn kinh t H Ni gii quyt, phỏn quyt ca To ỏn l phỏn quyt
cui cựng m hai bờn phi tuõn theo, mi phớ tn do bờn thua kin chu.
- Hp ng ny c lp thnh 02, bn mi bờn gi 01 bn cú giỏ tr phỏp
lý nh nhau v cú hiu lc t ngy ký n ngy thanh lý Hp ng.
I DIN BấN A I DIN BấN B
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 23
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
Biu 2.4 : Húa n GTGT
HO N GI TR GIA TNG
Liờn 1( lu ti gc)
Ngy 05 thỏng 09 nm 2012
n v bỏn: Cụng ty TNHH Thng mi v Dch vu truyn thụng Gia Lc
a ch: S 13, t 11b Mai ng, Hong Mai, H Ni
S ti khon: 711A75942411
in thoi: 84-4-36362262 MST: 0103529606
H tờn ngi mua hng:.
Tờn n v: Cụng ty CP Thit b khoa hc k thut ASIMCO
a ch: S 3, Lụ 14B, Ph Trung Hũa, Khu ụ th Mi Trung Yờn - Qun Cu

giy - H Ni - Vietnam
S ti khon: 000234490
Hỡnh thc thanh toỏn: Cha thanh toỏn. MST: 0100778040
STT Tờn hng húa dch v
n
v tớnh
S lng n giỏ Thnh tin
A B C 1 2 3=1x2
1
NBAcer AS4736Z 442G32
Mn cotel Dual Coro P400
2GB DDR3 320GB, DVD-
SM, NLD14
Chic 10
4.766.90
0
47.669.000
Cng tin hng 47.669.000
Thu sut GTGT: 10% Tin thu GTGT 4.766.900
Tng cng tin thanh toỏn 52.435.900
Sbng ch: Nm mi hai triu bn trm ba mi lm nghỡn chin trm ng.
Ngi mua hng Ngi bỏn hng Th trng n v
( ký, ghi rừ h tờn) ( ký, ghi rừ h tờn) ( ký, ghi rừ h tờn)
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 24
Mu s:01 GTKT- 3LL
TS/2010B
0015114
Đạị học Kinh tế quốc dân Khoa kế toán
Biu 2.5: S chi tit doanh thu bỏn hng.
Cụng ty TNHH Thng mi v Dch v truyn thụng Gia Lc

S 13, t 11b Mai ng, Hong Mai, H Ni
S CHI TIT TI KHON
T ngy 01/09/2012 n ngy 30/09/2012
Ti khon: 5111- Doanh thu bỏn hng húa
Tờn hng húa: NBAcer AS4736Z
.v: VN
CT Ngy S Din gii Ps n Ps cú TK Tờn T
S d u k
HD 04/09/2012 0015113 Bỏn hng - H 015113 12.424.500 111
Cụng ty TNHH hoỏ cht
v vt t khoa hc k
thut Cng Thnh
HD 05/09/2012 0015114 Bỏn hng - H 015114 52.435.900 131
Cụng ty CP Thit b khoa
hc k thut ASIMCO
HD 11/09/2012 0015115 Bỏn hng - H 015115 3.500.000 111 CTy TNHH Minh Hin
HD 19/09/2012 0015117 Bỏn hng - H 015117 1.000.000 111 Lờ Th Thun
.
HD 27/09/2012 0015130 Bỏn hng - H 015130 20.000.000 1121 S in lc Phỳ Th
PK 30/09/2012 26
Kt chuyn chit khu
thng mi
1.375.000 521
PK 30/09/2012 27
Kt chuyn doanh thu
thun
169.525.000 911
Cng phỏt sinh trong
k
170.900.000 170.900.000

S d cui k
H Ni ngy 30 thỏng 09 nm 2012
Ngi ghi s K toỏn trng Giỏm c
( Ký, h tờn) ( Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
Trần Bích Sợi MSV:TC412653- Báo cáo chuyên đề thực tập Page 25

×