ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HO
̣
C XA
̃
HÔ
̣
I VA
̀
NHÂN VĂN
LÊ THI
̣
THƠM
QUAN NIÊ
̣
M CU
̉
A NHO GIA
́
O VÊ
̀
ĐA
̣
O LA
̀
M NGƯƠ
̀
I VA
̀
A
̉
NH HƯƠ
̉
NG CU
̉
A NO
́
TRONG QUÔ
́
C TRIÊ
̀
U HI
̀
NH LUÂ
̣
T
LUẬN VĂN THA
̣
C SY
̃
KHOA HỌC TRIẾT HỌC
Chuyên ngành: TRIẾT HỌC
Mã số: 60.22.80
Người hướng dẫn khoa học:
TS. NGUYỄN THANH BÌNH
HÀ NỘI - 2011
MỤC LỤC
MƠ
̉
ĐÂ
̀
U… 1
1. L do chn đề ti 1
2. Tnh hnh nghiên cu 2
3. Mc đch v nhim v nghiên cu ca Lun văn 5
4. Cơ sơ
̉
ly
́
luâ
̣
n va
̀
phƣơng pha
́
p nghiên cƣ
́
u 5
5. Đi tƣng v phm vi nghiên cu ca Lun văn 6
6. ngha ca Lun văn 6
7. Kết cấu cu
̉
a Luâ
̣
n văn 6
Chƣơng 1: NHỮNG NỘI DUNG CƠ BẢN TRONG TƢ TƢỞNG VỀ ĐẠO LÀM
NGƢỜI CỦA NHO GIÁO 7
1.1. Điều kin kinh tế - xã hội v tiền đề tƣ tƣởng đi với sự hnh thnh tƣ tƣởng về đo
lm ngƣời ca Nho giáo 7
1.2. Những chuẩn mực cơ bản về Đo lm ngƣời trong tƣ tƣởng ca Nho giáo 12
1.3. Mô
̣
t số phƣơng thc ch yếu thực hnh đo lm ngƣời theo tƣ tƣởng Nho giáo 40
Chƣơng 2. ẢNH HƢỞNG CỦA TƢ TƢỞNG VÊ
̀
ĐA
̣
O LÀM NGƢƠ
̀
I CỦA NHO
GIÁO TRONG QUÔ
́
C TRIÊ
̀
U HI
̀
NH LUÂ
̣
T 48
2.1. Hon cảnh ra đời, kết cấu v nội dung kha
́
i qua
́
t ca Quốc triều hình luật 48
2.2. Những chuẩn mực về đo lm ngƣời theo tƣ tƣởng Nho giáo thể hin trong Quốc
triều hình luật 70
KẾT LUẬN 95
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO 98
1
MƠ
̉
ĐÂ
̀
U
1. L do chn đề ti
- ra
. ,
,
.
, ,
,
ho.
, - ,
suy,
,
, trong , trong
.
,
, c ,
-
.
,
nh
.
,
,
,
.
,
,
,
,
,
.
ph
Nam
,
.
, l
,
,
, tr
,
,
2
,
tr
,
,
.
- ,
,
. Tuy
,
,
,
cao,
.
,
.
,
,
i
, ,
.
,
, T
.
2. Tnh hnh nghiên cu
,
,
.
t
,
3
:
Th,
:
,
Nam,
.
,
, ,
,
,
, cho
.
.
,
.
.
-
(
,
.
,
-
1497).
4
( , 4/2010, tr.47-53),
,
(
),
-
-
.
,
,
.
,
:
.
:
- ,
do TS.
:
,
,
. ,
,
- ,
-
:
-
,
,
.
, ,
,
-
Q
5
,
.
( ,
,
-
, 4/2004, tr.39-44)
,
.
,
.
,
3. Mc đch v nhim vu
̣
nghiên cƣ
́
u cu
̉
a Luâ
̣
n văn
: ,
dung c
:
,
:
-
,
.
-
trong
.
-
.
4. Cơ sơ
̉
ly
́
luâ
̣
n va
̀
phƣơng pha
́
p nghiên cƣ
́
u
-
.
6
-
,
,
-
,
-
,v.v.
5. Đi tƣng v phm vi nghiên cu ca Lun văn
:
:
- T
(
)
.
6. ngha ca Luâ
̣
n văn
. ,
,
,
7. Kê
́
t câ
́
u cu
̉
a Luâ
̣
n văn
,
,
,
g, 5 .
.
,
3 .
.
,
2 .
7
Chƣơng 1: NHỮNG NỘI DUNG CƠ BẢN TRONG TƢ TƢỞNG VỀ
ĐẠO LÀM NGƢỜI CỦA NHO GIÁO
1.1. Điều kin kinh tế - xã hội v tiền đề tƣ tƣởng đi với sự hnh thnh
tƣ tƣởng về đo lm ngƣời ca Nho giáo
,
-
(551 -
, ,
,
- - 221 TCN) .
,
,
- ,
.
1.1.1. Bối cảnh kinh tế - xã hội
,
-
,
;
,
(
5, tr.433). ,
,
, ,
. ra
, .g
. ,
,
(
5, tr.431).
c - ,
,
t
, -
- -
8
.
,
,
, ,
, ,
, , ,
,
, ,
-
, - ,
-
,
Nho
.
-
, n
(45, tr.
,
,
9
(44, tr.39
,
Kinh Thi
P
N (
44, tr.39)
,
. T,
,
. C
-
-
,
Nho
,
10
o,
;
;
c trong .
1.1.2. Tiền đề tư tưởng cho sự hình thành tư tưởng về đạo làm người của
Nho giáo
, , -
coi
,
ng, Chu,
,
,
.
v
;
11
,
,
, ,
, i
,
,
,
,
Ng
,
:
, khi V
44, tr.31).
, .
12
(
44, tr.37).
,
, c
-
;
;
,
;
(d44, tr.84).
,
Nho
,
, .
, Nho g
,
. ,
,
,
.
-
,
,
.
,
, Thanh,
,
,
,
, .
1.2. Những chuẩn mực cơ bản về Đo lm ngƣời trong tƣ tƣởng ca Nho
giáo
1.2.1. Khái niệm Đa
̣
o va
̀
đạo làm người
-,
13
.
-
41, tr.83).
(34, tr.105).
, :
,
.
, , :
, .
,
, (
44, tr.279).
,
,
,
,
,
.
,
,
.
.
,
. ,
,
.
.
trong
14
- -
-
-
(17, tr.346)
) (17, tr.272). Song,
,
)
(17, tr.298
xa).
Song ,
) (17, tr.103
15
-
(,
,
,
.
- ()
,
41, tr.13).
.
theo.
.
c
, tr.88).
,
,
,
.
, ,
.
,
Thanh
:
(2. tr39).
-
trong
,
,
16
.
,
,
(35, tr.48).
.
,
i,
19, tr.147).
1.2.2. Mô
̣
t sô
́
chuâ
̉
n mư
̣
c cu
̉
a đạo làm người theo tư tưởng Nho giáo
- ,
cha ra cha, con ra con) (17,
tr.484)
,
,
, co
: Vua - - - - -
Nho
(
17
ph. M n, theo quan
,
,
T
,
,
, - danh
N,
quan : vua - , cha - con, -
(ng)
, , , (). ,
rong
ba .
,
Nho -
,
,
- -
-
, , -
,
N,
vu
18
,
: ,
-
trong
,
, quan. T hai
,
,
,
:
(
).
, -
, : ,
,
,
,
;
. ,
,
- , ,
,
, ,
.
(
chung) , ;
. Ngay trong Kinh
Thi
.
,
,
,
.
,
,
,
.
,
.
19
,
, , m vua.
,
, ,
,
,
.
,
(
),
(
),
,
,
.
:
:
,
.
,
, tr.1361). ,
:
(
44, tr385).
,
.
,
n ,
,
, cho
,
.
,
n,
,
, ,
,
(17, tr.949)
. , trong m ,
,
- vong, an - nguy, - , , -
, .
,
ua,
(17, tr.214),
. Hay
,
20
:
,
, nh,
(
,
, ;
, ) (17, tr.502)
Nguy nguy
Cao !) (17,
tr.390)
) (17,
tr.389). ,
,
v
:
,
.
, :
(17, tr.1033).
i
,
,
,
(17, tr.53),
, tr.1033);
n,
(17, tr.778)
,
(17,
tr.932).
,
, ,
,
,
.
,
,
, . ,
,
,
21
,
(17, tr.1073).
,
(17, tr.383),
ch
,
,
. ng,
, ,
, .
, .
,
c
(17, tr.948).
,
. ,
,
,
.
,
,
, (
)
,
(17, tr.1206). , v
Trung cho
.
, ,
;
,
t
,
.
, trong ,
, ,
.
(
)
(
)
- ,
,
22
. ,
(
),
.
, ,
(
)
,
,
,
,
(17, tr.166).
,
,
. Q
,
, .
, ,
,
; ,
. Theo
,
,
,
, Trong
,
,
:
,
,
.
,
,
(17, tr.63).
:
,
,
, ,
(17, tr.857).
,
i
,
.
,
(), (
) (17, tr.300).
, bc
,
.
,
,
23
(17, tr.1062).
,
,
.
,
.
, , .
(
)
,
.
,
, ,
. ,
(
)
.
,
; ,
.
.
:
.
,
, , (20, tr.121).
,
.
,
,
. ,
.
k
, ,
.
: 1.
, ,
.
,
l
ngai vua,
,
, ,
. 3.
, , . 4.
,
,
,
.
, , . 5.