ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
LÊ NGO
̣
C LAM
HÊ
̣
THÔ
́
NG QUA
̉
N TRI
̣
MA
́
Y A
̉
O
CHO Ư
́
NG DU
̣
NG CÔNG NGHÊ
̣
ĐIÊ
̣
N TOA
́
N
ĐA
́
M MÂY TRONG DOANH NGHIÊ
̣
P
LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Hà Nội, 2012
1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
LÊ NGO
̣
C LAM
HÊ
̣
THÔ
́
NG QUA
̉
N TRI
̣
MA
́
Y A
̉
O
CHO Ư
́
NG DU
̣
NG CÔNG NGHÊ
̣
ĐIÊ
̣
N TOA
́
N
ĐA
́
M MÂY TRONG DOANH NGHIÊ
̣
P
Ngành: Công nghệ Thông tin
Chuyên ngành: Công nghệ phần mềm
Mã số: 60 48 10
LUẬN VĂN THẠC SĨ NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
NGƯƠ
̀
I HƯƠ
́
NG DÂ
̃
N KHOA HO
̣
C: TS. TRÂ
̀
N THI
̣
MINH CHÂU
Hà Nội, 2012
2
5
8
9
11
1.1 11
1.2 - 13
1.3 14
1.4 15
1.5 16
1.6 18
1.7 20
1.8 20
1.9 20
1.10 21
1.11 22
1.12 22
1.13 22
1.14 23
1.15 23
1.16 24
2-
27
2.1 27
3
2.2 -as-a-Service hay SaaS) 28
2.3
(Platform-as-a-Service hay PaaS) 31
2.4 (Infrastructure-as-a-Service hay IaaS) 33
2.5 35
3
40
3.1 40
3.2 43
3.3 45
3.4
-
48
3.5
, Microsoft, RedHat/Ubuntu 53
3.6
59
4
62
4.1 62
4.2 66
4.3
67
4.4 68
4.5 68
4.6
71
4.7 VMware Virtual Infrastructure Servers 72
4.8 VMware vSphere Web Service SDK 72
4.9
75
4.10 78
4.11 78
4
4.12 C- 79
4.13
-
81
4.14 Use-
(Login Use-case) 81
4.15 Use-
Server 82
4.16
85
4.17
85
4.18
86
4.19 -
87
4.20
-config.xml 87
4.21 88
4.22
90
4.23 91
4.24 94
4.25
94
4.26
99
4.27
102
103
5.1
103
5.2
,
103
5
1.1-
17
1.2-
24
1.3 M
25
1.4 -
. 26
2.1- 28
2.2
-as-a-Service 28
2.3
29
2.4
-as-a-Service 31
2.5
2009
2016 32
2.6
-as-a-Service 34
2.7
,
36
2.8
37
2.9
38
3.1
42
3.2
86 46
3.3
86
47
3.4
49
3.5
86 50
3.6 52
3.7 53
3.8 T
86 54
6
3.9
55
3.10
-V 57
3.11
59
4.1
63
4.2
64
4.3
ChargeBack 65
4.4
66
4.5
67
4.6
69
4.7-
71
4.8
phere 73
4.9
74
4.10
75
4.11 -
79
4.12 -
80
4.13
81
4.14
-
82
4.15
ng 83
4.17
85
4.18 94
4.19 94
7
4.20
95
4.21 95
4.22
96
4.23
97
4.24 98
4.25
98
4.26
99
4.27
100
4.28
100
4.29 101
4.30
,
101
8
71
76
trong vSphere Java API 77
78
4.5 79
- 81
87
87
88
89
90
90
90
91
92
92
93
93
9
2009,
2010
2011 [1]. Theo
,
.
2010
,
.
,
.
,
, .
,
.
,
,
:
,
, ,
10
h.
:
1-
:
-
:
,
3
: ,
a
4
:
11
1
Điê
̣
n toa
́
n đa
́
m mây
. P
cho
điê
̣
n toa
́
n đa
́
m mây
,
,
,
, i
.
1.1
web services
s
[5]
nay.
G
12
khi
,
(NIST)
[2]:
(on-demand self-service):
, ,
.
(broad network access):
(, )
(resource pooling):
(multi-tenant)
.
,
(, q
gia,
).
,
,
.
C
(rapid elasticity):
co
ng,
,
.
,
.
(measured service):
m
(
,
,
13
). ,
,
.
-
,
1.2 -
-
,
.
14
-
[12].
1.3
h-
,
,
Do
,
15
-
-
.
1.4
,
.
, 24 , 7
, .
16
t
nhau.
,
,
,
[12].
1.5
cloud computing
đám mây
17
1.1-
1
1
www.wikipedia.org
18
do
1.6
,
19
m
, .
,
doanh ng
,
,
.
20
nh
1.7
.
1.8
.
1.9
21
1.10
22
1.11
1.12
,
1.13
23
1.14
tin c
1.15
24
1.16
1.2-
2
2
, [9]