TRƢƠ
̀
NG ĐA
̣
I HO
̣
C CÔNG NGHÊ
̣
===============
CAO THIÊ
̣
N THĂ
́
NG
ĐA
́
NH GIA
́
HIÊ
̣
U NĂNG CU
̉
A MÔ
̣
T SÔ
́
THUÂ
̣
T TOA
́
N LÂ
̣
P LI
̣
CH TRÊN ĐƢƠ
̀
NG
DOWNLINK TRONG MA
̣
NG LTE
LUÂ
̣
N VĂN THA
̣
C SĨ CÔNG NGHÊ
̣
ĐIÊ
̣
N TƢ
̉
- VIÊ
̃
N THÔNG
H NI - 2013
TRƢƠ
̀
NG ĐA
̣
I HO
̣
C CÔNG NGHÊ
̣
===============
CAO THIÊ
̣
N THĂ
́
NG
ĐA
́
NH GIA
́
HIÊ
̣
U NĂNG CU
̉
A MÔ
̣
T SÔ
́
THUÂ
̣
T TOA
́
N LÂ
̣
P LI
̣
CH TRÊN ĐƢƠ
̀
NG
DOWNLINK TRONG MA
̣
NG LTE
n T - Vig
: K thun t
: 60 52 02 03
LUÂ
̣
N VĂN THA
̣
C SĨ CÔNG NGHÊ
̣
ĐIÊ
̣
N TƢ
̉
- VIÊ
̃
N THÔNG
Ngƣời hƣớng dẫn khoa học: TS. NGUYÊ
̃
N NAM HOA
̀
NG
H NI - 2013
1
LƠ
̀
I CAM ĐOAN
.
, 02 12
TÁC GIẢ
CAO THIỆN THẮNG
2
LƠ
̀
I CA
̉
M ƠN
,
,
s
,
.
TS.
,
.
,
- V
,
,
.
,
, ,
,
.
em
,
,
.
Em x
.
, 02 12
HỌC VIÊN
CAO THIỆN THẮNG
3
DANH MU
̣
C KY
́
HIÊ
̣
U VA
̀
TƢ
̀
VIÊ
́
T TĂ
́
T
3GPP
Third Generation Partnership Project
ACK
Acknowledge
AMC
Adaptive modulation and coding
BLER
Block Error Ratio
BS
Base Station
eNodeB
Base Station (LTE)
CLSM
Closed Loop Spatial Multiplexing
CP
Cyclic Prefix
CQI
Channel Quality Indicator
CRC
Cyclic Redundancy Check
DwPTS
Downlink Pilot Time Slot
EDCF
Empirical Cumulative Distribution Function
EUL
Enhanced Uplink
FDD
Frequency Division Duplex
GP
Guard Period
H-ARQ
Hybrid Automatic Retransmission Request
HSDPA
High Speed Downlink Packet Access
LA
Link Adaptive
LTE
Long Term Evolution
MIMO
Multiple Input Multiple Output
MME
Mobile Management Entity
MS
Mobile Station
NACK
Not Acknowledge
OFDM
Orthogonal Frequency Division Multiplexing
OFDMA
Orthogonal Frequency Division Multiplex Access
OLSM
Open Loop Spatial Multiplexing
4
OPP
Object Oriented Programming
PBCH
Physical Broadcast Channel
PCFICH
Physical Control Format Indicator Channel
PDCCH
Physical Downlink Control Channel
PDSCH
Physical Downlink Shared Channel
PHICH
Physical Hybrid-ARQ Indicator Channel
PMCH
Physical Multicast Channel
QAM
Quadrature Amplitude Modulation
QoS
Quality of Service
QPSK
Quadrature Phase-Shift Keying
RB
Resource Block
RE
Resource Element
RR
Round Robin
SC-FDMA
Single Carrier Frequency Division Multiple Access
SISO
Single Input Single Output
TB
Transport Block
TDD
Time Division Duplex
TTI
Transmission Time Interval
UE
User Equipment
UMTS
Universal Mobile Telecommunications System
UpPTS
Uplink Pilot Time Slot
WCDMA
Wideband Code Division Multiple Access
5
MC LC
LƠ
̀
I CAM ĐOAN 0
LƠ
̀
I CA
̉
M ƠN 2
DANH MU
̣
C KY
́
HIÊ
̣
U VA
̀
TƢ
̀
VIT TẮT 3
MC LC 5
DANH MC BẢNG 7
DANH MC HÌNH ẢNH 8
LƠ
̀
I MƠ
̉
ĐÂ
̀
U 10
TỔNG QUAN VỀ MẠNG LTE 12
1.1. Mt s a mng LTE 12
1.1.1. T d linh 12
tr 13
13
1.1.4. Kh ng 13
1.1.5. S linh hot c tn s 13
14
1.2. Tng quan v ng downlink LTE 14
p OFDMA 14
1.2.2. Ki 15
17
21
: THUẬT TOÁN LẬP LỊCH TRONG MẠNG LTE 23
2.1.Thu 27
2.2. Thu th chng kn tt nht 28
2.3. Thung 30
: KÊ
́
T QUA
̉
MÔ PHO
̉
NG 32
ng LTE System Level Simulator 32
ch bt qu ng 35
6
p lch s dng chung
c 36
3.2.2.
44
3.2.3.
45
3.2.4.
/cell 47
50
KÊ
́
T LUÂ
̣
N 52
TI LIỆU THAM KHẢO 53
7
DANH MC BẢNG
1.1. 17
25
37
41
45
C 45
49
51
8
DANH MU
̣
C HI
̀
NH A
̉
NH
1.1. 15
1.2. C 16
1.3. Frame loi 2 16
1.4. ng xung LTE 17
1.5. u tham chiu downlink LTE s dng tin t lp normal 19
1.6. ng downlink LTE 20
1.7. T chng downlink 21
1.8. 21
1.9. ng downlink LTE 22
2.1. n LA 24
2.2. gi 25
2.3. Nhng chp 2 cho vic lp lng, ng
26
2.4. Thu 27
2.5. thu 28
2.6. Thu 29
2.7. thu 30
2.8. thu 31
3.1.
= 10% 37
3.2.
= 10% 38
3.3.
p lch bng thu 38
3.4. p lch bng thu 39
3.5. p lch bng thut CQI . 40
3.6. p lch bng thu 41
3.7. 42
3.8.
, 42
9
3.9.
_speed = 0.1km/h, PF
scheduler 44
_speed = 100km/h, PF
scheduler 44
3.11. 46
3.12. 46
5 UEs/cells, PF Scheduler 47
3.14.
50UEs/cell, PF Scheduler 48
3.15. i 5 UEs/cel, PF Scheduler 48
3.16. i 50UEs/cell, PF Scheduler 49
3.17.
= 1.4Mhz, PF
scheduler 50
= 10Mhz, PF
scheduler 50
10
LƠ
̀
I MƠ
̉
ĐÂ
̀
U
t
ts
I
MIMO,
1
N
[3] so
trong
LTE.
,
,
. ,
Đánh giá hiệu năng của một số thuật toán lập lịch trên đƣờng
downlink trong mạng LTE
[1][2][4][5]
lSIS
11
v
3 .
LTE. ch
.
.
ra k trong
12
1
TỔNG QUAN VỀ MẠNG LTE
3
2
3
.
. 3
, ,
,
,
LTE
d Sau
LTE.
1.1. Một số đặc trƣng của mạng LTE
1.1.1.
LTE
- Downlink: 2 antenna thu
- Uplink: 1 antenna
ng
20Mhz (5bps/Hz)
.
13
1.1.2.
.
-
Streaming Video
.
1.1.3. dng
LTE cao
3 - 4 HSDPA
t EUL.
.
1.1.4.
1.1.5.
; 1,6Mhz; 2,5MHz; 5
Mhz; 10Mhz; 15Mhz; 20Mhz .
14
gian TDD. .
2
trong khi
1.1.6.
,
1.2. Tổng quan về đƣờng downlink LTE
MS OFDMA
1.2.1. OFDMA
mang
mang con OFDM th
15
OFDMA
(symbols)
gian(subcarriers)
1.1.
1.2.2.
.Trong
frame
15kHz1.2.
x 1 subcarrier
(frequency)
1 (RB) 1 timeslot x 12
subcarriers.
,
OFDM
16
1.2.C [6]
FDD trong
rD.
Frame l
lot (DwPTS),
Guard Period (GP) ilot Time Slot (UpPTS)
.
. 1.3.
1.3.Frame loi 2
17
thng.
.
Bng 1.1.
.
1.2.3. LTE
1.4.ng xung LTE
18
downlink trong LTE.
Kênh quảng bá PBCH
Phase Shift Keying (QPSK).
Kênh chia sẻ PDSCH
OFDMA.
QAM
.
Kênh hoa tiêu dạng điều khiển PCFICH
Kênh điều khiển đƣơ
̀
ng xuô
́
ng PDCCH
PDCCH
.
Kênh truyê
̀
n multicast PMCH
Kênh hoa tiêu yêu câ
̀
u tƣ
̣
đô
̣
ng truyê
̀
n la
̣
i PHICH
PHICH
19
.
-ARQ.
Tín hiệu tham chiếu Downlink Reference Signals
1.6.
.
1.5. normal
cho UE.
Quá trình truyền trên đƣờng downlink LTE
TB
Hybrid
Automatic Retransmission Request (H-ARQ)
20
t
1.6).
.
TB . 1
1
.
1.6.ng downlink LTE
TB
nhau.
transmission diversity,
spatial multiplexing
21
1.7. T chtuyng downlink
1.3. Mô hình kênh truyền đa anten MIMO
thu
ng
1.8.MMIMO
22
.
1.9.ng downlink LTE
23
THUẬT TOÁN LẬP LỊCH TRONG MẠNG LTE
n quan
, ng
trong .
LTE, ng.
LTE.
eNodeB
ph =
k
CQI,
eN