1
TRNG I HC S PHM KỸ THUT TPHCM
KHOA C KHÍ CH TO MÁY
B MƠN CH TO MÁY
TÊN HC PHN : MÁY CẮT KIM LOẠI . MÃ HC PHN :1225040
S VHT: 3
Trình đ đào to : đi hc
Ngân hàng câu hi kim tra đánh giá
Chng 10: Điều chỉnh máy tự động
A.Các ni dung kin thc ti thiu mà sv phái nm vng sau khi hc xong chng 10
.Nội dung công việc điều chỉnh máy
Nắm được cách
. 1. Lập bản vẽ
. 2. Chuẩn bò máy, dụng cụ cắt, phôi, đồ gá
. 3. Sơ đồ bố trí bàn dao
. 4. Lập sơ đồ gia công
. 5. Xác đònh chế độ cắt
. 6. Xác đònh các thông số công nghệ
. 7. Lập phiếu điều chỉnh
. 8. Lập chu trình làm việc
. 9. Thiết kế cam
. Đối với chương này yêu cầu sinh viên cần vẽ được các loại cam và vẽ được chu trình làm
việc của máy thông qua bảng điều chỉnh cho trước . Đối với chương này chủ yếu là bài tập
áp dụng
B. Các mc tiêu kim tra đánh giá và dng câu hi kim tra đánh giá chng 10
i vi mơn hc Máy cắt kim loại, mc tiêu kim tra đánh giá là : nh, hiu và vn
dng. Mun vn dng tt thì ngi hc phi bit phân tích, so sánh và tng hp kin thc mt
cách khoa hc. Vi các lai kin thc đã lit kê trên, ngi biên san thy rng có 3 dạng thi
thích hp là : trắc nghiệm,vấn đáp, tự luận . Nhưng trong kiện về thời gian không đủ để biên
soạn câu hỏi trắc nghiệm mà chỉ biên soạn câu hỏi dạng tự luận(thi viết).
C. Ngân hàng câu hi và đáp án chng 10
Bài tập
2
Câu 1 :
Dng câu hi:Nh im : 3đim Thang đim: 10 đim Thi gian: 45 phút
áp án :
Cho chi tiết như hình vẽ và phiếu điều chỉnh (trang sau)
45
1. Dao cắt đứt
2. Dao tiện trụ
3. Dao vạt canh
4. Dao dao cắt rãnh
5. Dao đònh hình
Hãy vẽ :
a. Cam ụ trục phôi tỉ lệ 1/1
b. Cam bàn dao đòn cân tỉ lệ 1/1
c. Hãy lập chu trình làm việc của máy để gia công chi tiết trên.
Biết
Loại cam R
min
R
max
R A
Cam ụ trục phôi 35 90 150 130
Cam bàn dao đòn cân 20 65 125 135
5 5 10
5 10
10
o
451×
Þ8
Þ10
o
451×
Þ6
Þ10
Þ8
1 2
3
4
5
Sơ đồ bố trí
3
PHIẾU ĐIỀU CHỈNH (máy tiện tự động nhóm 1)
Stt Các bước thực hiện L
i
S
I
nlv
α
β
Từ Đến
1 Mở chấu kẹp - 10
0
0
0
10
0
2 phôi lùi -47 24
0
10
0
34
0
3 Kẹp chặt phôi - 15
0
34
0
49
0
4 Dao cắt đứt lùi -18 9
0
49
0
58
0
5 Dao vạt cạnh vào -1.5 (1
0
) (57
0
) (58
0
)
6 Vạt cạnh 3x45
0
-9 0.04 225 16
0
58
0
74
0
7 Dao vạt cạnh lùi +10.5 12
0
74
0
86
0
8 Dao tiện trụ vào +7.5 (9
0
) (77
0
) (86
0
)
9 Tiện trụ φ6x10 +10 0.04 250 53
0
86
0
139
0
10 Dao tiện trụ lùi -3 2
0
139
0
141
0
11 Tiện trụ φ8x10 +10 0.04 250 35
0
141
0
194
0
12 Dao tiện trụ lùi -4.5 2
0
194
0
196
0
13 Phónh nhanh L=5 +5 6
0
196
0
202
0
14 Dao đònh hình vào +1.5 2
0
202
0
204
0
15 Đònh hình +3 0.02 150 16
0
204
0
220
0
16 Dao dònh hình lùi -4.5 2
0
220
0
222
0
17 Phóng nhanh L=12 +12 14
0
222
0
236
0
18 Dao cắt rãnh vào +1.5 2
0
236
0
238
0
19 Cắt rãnh 2x1 +3 0.02 150 16
0
238
0
254
0
20 Dao cắt rãnh lùi -4.5 2
0
254
0
256
0
21 Dao tiện trụ vào +4.5 5
0
256
0
261
0
22 Tiện trụ φx10 +10 0.04 250 27
0
261
0
288
0
23 Dao tiện trụ lùi -4.5 2
0
288
0
290
0
24 Phónh nhanh L=7 +7 8
0
290
0
298
0
25 Dao cắt đứt vào +1.5 2
0
298
0
300
0
26 Cắt đứt +6.5 0.02 325 60
0
300
0
360
0
27 Dao vạt cạnh vào +1.5 (2
0
) (320
0
) (322
0
)
28 Vạt cạnh 1x45
0
+3 0.04 (75) (18
0
) (322
0
) (340
0
)
29 Dao vạt cạnh lùi -4.5 (2
0
) (340
0
) (342
0
)
4
Câu 2 .
45
6. Dao cắt đứt
7. Dao tiện trụ
8. Dao vạt canh
9. Dao dao cắt rãnh
10. Dao đònh hình
Hãy vẽ :
a. Cam ụ trục phôi tỉ lệ 1/1
b. Cam bàn dao đòn cân tỉ lệ 1/1
c. Hãy lập chu trình làm việc của máy để gia công chi tiết trên.
Biết
Loại cam R
min
R
max
R A
Cam ụ trục phôi 35 90 150 130
Cam bàn dao đòn cân 20 65 125 135
5 5 10 5 10 10
o
451×
Þ8
Þ10
o
451×
Þ6
Þ10
Þ8
1 2
3
4
5
Sơ đồ bố trí
5
PHIẾU ĐIỀU CHỈNH (máy tiện tự động nhóm 1)
Stt Các bước thực hiện L
i
S
I
nlv
α
β
Từ Đến
1 Mở chấu kẹp - 10
0
0
0
10
0
2 phôi lùi -47 24
0
10
0
34
0
3 Kẹp chặt phôi - 15
0
34
0
49
0
4 Dao cắt đứt lùi -18 9
0
49
0
58
0
5 Dao vạt cạnh vào -1.5 (1
0
) (57
0
) (58
0
)
6 Vạt cạnh 3x45
0
-9 0.04 225 16
0
58
0
74
0
7 Dao vạt cạnh lùi +10.5 12
0
74
0
86
0
8 Dao tiện trụ vào +7.5 (9
0
) (77
0
) (86
0
)
9 Tiện trụ φ6x10 +10 0.04 250 53
0
86
0
139
0
10 Dao tiện trụ lùi -3 2
0
139
0
141
0
11 Tiện trụ φ8x10 +10 0.04 250 35
0
141
0
194
0
12 Dao tiện trụ lùi -4.5 2
0
194
0
196
0
13 Phónh nhanh L=5 +5 6
0
196
0
202
0
14 Dao đònh hình vào +1.5 2
0
202
0
204
0
15 Đònh hình +3 0.02 150 16
0
204
0
220
0
16 Dao dònh hình lùi -4.5 2
0
220
0
222
0
17 Phóng nhanh L=12 +12 14
0
222
0
236
0
18 Dao cắt rãnh vào +1.5 2
0
236
0
238
0
19 Cắt rãnh 2x1 +3 0.02 150 16
0
238
0
254
0
20 Dao cắt rãnh lùi -4.5 2
0
254
0
256
0
21 Dao tiện trụ vào +4.5 5
0
256
0
261
0
22 Tiện trụ φx10 +10 0.04 250 27
0
261
0
288
0
23 Dao tiện trụ lùi -4.5 2
0
288
0
290
0
24 Phónh nhanh L=7 +7 8
0
290
0
298
0
25 Dao cắt đứt vào +1.5 2
0
298
0
300
0
26 Cắt đứt +6.5 0.02 325 60
0
300
0
360
0
27 Dao vạt cạnh vào +1.5 (2
0
) (320
0
) (322
0
)
28 Vạt cạnh 1x45
0
+3 0.04 (75) (18
0
) (322
0
) (340
0
)
29 Dao vạt cạnh lùi -4.5 (2
0
) (340
0
) (342
0
)
6
Câu 3
Cho chi tiết như hình vẽ và phiếu điều chỉnh (trang sau)
44
Sơ đồ bố trí dao
1 . Dao cắt đứt
2. Dao tiện trụ
3. Dao đònh hình
4. Dao vạt cạnh
5.Dao cắt rãnh
a. Vẽ cam ụ trục phôi tỉ lệ 1/1
b. Vẽ cam cắt rãnh tỉ lệ 1/1
c. Hãy lập chu trình làm việc của máy để gia công chi tiết trên.
Biết
Loại cam R
min
R
max
R A
Cam ụ trục phôi 20 90 120 130
Cam bàn dao đòn cân 35 65 125 135
1 2
3
4
5
10 4 10 10 10
Þ10
o
451×
Þ6
Þ8
Þ8
o
451×
1x1
7
8
PHIẾU ĐIỀU CHỈNH (máy tiện tự động nhóm 1)
T
T
Các bước thực
hiện
l
i
h
i
s
i
n
i
α
I
β
I
Từ Đến
1 Mở chấu kẹp phôi _ _ 10
0
0
10
0
2 phôi lùi 40 -40 20
0
10
0
30
0
3 Kẹp chặt phôi _ _ 15
0
30
0
45
0
4 Dao cắt đứt lùi 6 -18 9
0
45
0
54
0
5 Dao vạt cạnh vào 0.5 +1.5 (2
0
) (52
0
) (54
0
)
6 Vạt cạnh 3x45
0
3 +9 0.02 150 31
0
54
0
85
0
7 Dao vạt cạnh lùi 3.5 -10.5 5
0
85
0
90
0
8 Dao tiện trụ vào 2.5 -7.5 (4
0
) (86
0
) (90
0
)
9 Tiện trụ φ6x10 10 +10 0.04 250 51
0
90
0
141
0
10 Dao tiện trụ lùi 1 +3 4
0
141
0
145
0
11 Tiện trụφ8x10 10 +10 0.04 250 51
0
145
0
196
0
12 Dao tiện trụ lùi 1.5 +4.5 6
0
196
0
202
0
13 Dao cắt rãnh vào 1.5 +4.5 (6
0
) (196
0
)(202
0
)
14 Cắt rãnh 1x1 1 +3 0.02 50 10
0
202
0
212
0
15 Dao cắt rãnh lùi 2.5 -7.5 4
0
212
0
216
0
16 Phóng nhanh L=8 8 +8 10
0
216
0
226
0
17 Dao tiện côn vào 0.5 +1.5 2
0
226
0
228
0
18 Tiện côn 1 +3 0.02 50 10
0
228
0
238
0
19 Dao tiện côn lùi 1.5 -4.5 2
0
238
0
240
0
20 Dao tiện trụ vào 1.5 +4.5 (2
0
) (238
0
)(240
0
)
21 Tiện trụ φ8x12 12 +12 0.04 300 62
0
240
0
302
0
22 Dao tiện trụ lùi 1.5 -4.5 6
0
302
0
308
0
23 Dao cắt đứt vào 1.5 +4.5 6
0
308
314
0
24 Cắt đứt 4.5 +13.5 0.02 225 46
0
314
0
360
0
25 Dao vạt cạnh vào 1.5 +4.5 (6
0
) (314
0
)(320
0
)
26 Vạt cạnh 1x45
0
1 +3 0.02 (50) (10
0
)
(320
0
)(330
0
)
27 Dao vạt cạnh lùi 2.5 -7.5 (4
0
) (330
0
)(334
0
)
9
Câu 4 :
Cho chi tiết như hình vẽ và phiếu điều chỉnh (trang sau)
42
Sơ đồ bố trí dao
1 . Dao cắt đứt
2. Dao tiện trụ
3. Dao đònh hình
4. Dao vạt cạnh
5.Dao cắt rãnh
a. Vẽ cam ụ trục phôi tỉ lệ 1/1
b. Vẽ cam cắt rãnh tỉ lệ 1/1.
c. Hãy lập chu trình làm việc của máy để gia công chi tiết trên.
Biết
Loại cam R
min
R
max
R A
Cam ụ trục phôi 20 90 120 130
Cam bàn dao đòn cân 35 65 125 135
1 2
3
4
5
14
5
2
9
2
10
o
451×
Þ6
Þ8
Þ4
o
451×
Þ10
Þ10
10
PHIẾU ĐIỀU CHỈNH(máy tiện tự đông nhóm 1)
TT
Các bươc thực
hiện
L
i
h
i
s
i
n
i
α
I
β
I
Từ Đến
1 Mở chấu kẹp phôi - - 10
0
0 10
0
2 phôi lùi 40 -40 20
0
10
0
30
0
3 Kẹp chặt phôi - - 15
0
30
0
45
0
4 Dao cắt đứt lùi 6 -18 9
0
45
0
54
0
5 Dao vạt cạnh vào 0.5 +1.5 (2
0
) (52
0
) (54
0
)
6 Vạt cạnh 4x45
0
4 +12 0.02 200 31
0
54
0
85
0
7 Dao vạt cạnh lùi 4.5 -13.5 7
0
85
0
92
0
8 Dao tiện trụ vào 3.5 -10.5 (5
0
) (87
0
) (92
0
)
9 Tiện trụ φ4x14 14 +14 0.04 350 53
0
92
0
145
10 Dao tiện trụ lùi 3.5 +10.5 13
0
145
0
158
0
11 Phóng nhanh L=7 7 +7 9
0
158
0
167
0
12 Dao đònh hình vào 0.5 +1.5 2
0
167
0
169
0
13 Đònh hình r10 2 +6 0.02 100 15
0
169
0
184
0
14 Dao đònh hình lùi 2.5 -7.5 4
0
184
0
188
0
15 Dao cắt rãnh vào 0.5 +1.5 (2
0
) (186
0
)(188
0
)
16 Cắt rãnh 2x1 2 +6 0.02 100 15
0
188
0
203
0
17 Dao cắt rãnh lùi 2.5 -7.5 4
0
203
0
207
0
18 Dao tện trụ vào 1.5 -4.5 (2
0
) (205
0
)(207
0
)
19 Tiện trụ φ8x9 9 +9 0.04 225 34
0
207
0
241
0
20 Dao tiện trụ lùi 1.5 +4.5 6
0
241
0
247
0
21 Dao cắt rãnh vào 1.5 +4.5 (6
0
) (241
0
)(247
0
)
22 Cắt rãnh 2x1 3 +9 0.02 150 23
0
247
0
270
0
23 Dao cắt rãnh lùi 4.5 -13.5 7
0
270
0
277
0
24 Dao tiện trụ vào 2.5 -7.5 (4
0
) (273
0
)(277
0
)
25 Tiện trụ φ6x10 10 +10 0.04 250 38
0
277
0
315
0
26 Dao tiện trụ lùi 2.5 +7.5 9
0
315
0
324
0
27 Dao cắt đứt vào 2.5 +7.5 9
0
324
0
333
0
28 Cắt đứt 3.5 +10.5 0.02 175 27
0
333
0
360
0
29 Dao vạt cạnh vào 2.5 +7.5 (9
0
) (333
0
)(342
0
)
30 Vạt cạnh 3x45
0
1 +3 0.02 (50) (7
0
) (342
0
)(349
0
)
31 Dao vạt cạnh lùi 3.5 -10.5 (5
0
) (349
0
) (354)
11
Câu 5 :
Cho chi tiết như hình vẽ và phiếu điều chỉnh (trang sau)
40
Sơ đồ bố trí dao
1 . Dao cắt đứt
2. Dao tiện trụ
3. Dao đònh hình
4. Dao vạt cạnh
5.Dao cắt rãnh
a. Vẽ cam ụ trục phôi tỉ lệ 1/1
b. Vẽ cam cắt rãnh tỉ lệ 1/1.
c. Vẽ cam bàn dao đòn cân tỉ lệ 1/1
Biết
Loại cam R
min
R
max
R A
Cam ụ trục phôi 20 90 120 130
Cam bàn dao đòn cân 35 65 125 135
1 2
3
4
5
7
5
10
Þ10
10 8
o
451×
o
451×
Þ6
Þ8 Þ8
Þ7
1x1
12
PHIẾU ĐIỀU CHỈNH (máy tiện nhóm 1)
TT
Các bướt thực
hiện
L
i
H
i
S
i
n
i
α
i
β
i
Từ Đến
1 Mỏ chấu kẹp phôi - - 10
0
0 10
0
2 phôi lùi 42 -42 21
0
10
0
31
0
3 Kẹp chặt phôi - - 15
0
31
0
46
0
4 Dao cắt đứt lùi 6 -18 (9
0
) 46
0
55
0
5 Dao vạt cạnh 0.5 +1.5 2
0
(53
0
) (55
0
)
6 Vạt cạnh 3x45
0
3 +9 0.02 150 27
0
55
0
82
0
7 Dao vạt cạnh lùi 3.5 -10.5 5
0
82
0
87
0
8 Dao tiện trụ vào 2.5 +7.5 (4
0
) (83
0
) (87
0
)
9 Tiện trụ φx8 8 +8 0.04 200 37
0
87
0
124
0
10 Dao tiện trụ lùi 1 -3 4
0
124
0
128
0
11 Tiện trụ φ8x10 10 +10 0.04 250 46
0
128
0
174
0
12 Dao tiện trụ lùi 1.5 -4.5 6
0
174
0
180
0
13 Daop cắt rãnh vào 1.5 +4.5 (6
0
) (174
0
) (180
0
)
14 Cắt rãnh 1x1 1 +3 0.02 50 9
0
180
0
189
0
15 Dao cắt rãnh lùi 2.5 -7.5 4
0
189
0
193
0
16 Phóng nhanh L=6 6 +6 7
0
193
0
200
0
17 Dao cắt rãnh vào 0.5 +1.5 2
0
200
0
202
0
18 Cắt rãnh 1x1 1 +3 0.02 50 9
0
202
0
211
0
19 Dao cắt rãnh lùi 1.5 -4.5 2
0
211
0
213
0
20 Dao tiện trụ vào 1.5 +4.5 (20
)
(211
0
) (213
0
)
21 Tiện trụ φ8x7 7 +7 0.04 175 32
0
213
0
245
0
22 Dao tiện trụ lùi 1.5 -4.5 6
0
245
0
251
0
23 Dao cắt rãnh vào 1.5 +4.5 (6
0
) (245
0
) (251
0
)
24 Cắt rãnh 1x0.5 0.5 +1.5 0.02 25 4
0
251
0
255
0
25 Dao cắt rãnh lùi 2 -6 3
0
255
0
258
0
26 Dao tiện trụ vào 2 +6 (3
0
) (255
0
) (258
0
)
27 Tiện trụ φ7x11 11 +11 0.04 275 51
0
258
0
309
0
28 Dao tiện trụ lùi 2 -6 7
0
309
0
316
0
29 Dao cắt đứt vào 2 +6 7
0
316
0
323
0
30 Cắt đứt 4 +12 0.02 200 37
0
323
0
360
0
31 Dao vạt cạnh vào 2 +6 (7
0
) (323) (330
0
)
32 Vạt cạnh 1x45 1 +3 0,02 (50) (9
0
) (330
0
) (339
0
)
33 Dao vạt cạnh lùi 3 -9 (5
0
) (339) (344
0
)
13
Câu 5 :
Cho chi tiết như hình vẽ và phiếu điều chỉnh (trang sau)
40
Sơ đồ bố trí dao
1 . Dao cắt đứt
2. Dao tiện trụ
3. Dao đònh hình
4. Dao vạt cạnh
5.Dao cắt rãnh
Hãy vẽ :
a. Cam ụ trục phôi tỉ lệ 1/1
b. Cam bàn dao đòn cân tỉ lệ 1/1
Biết
Loại cam R
min
R
max
R A
Cam ụ trục phôi 20 90 120 130
Cam bàn dao đòn cân 35 65 125 135
1 2
3
4
5
R3
10
8 4 8 10
o
451×
Þ7
o
451×
Þ6
Þ8
Þ8
1x1 1x1
Þ10
14
PHIẾU ĐIỀU CHỈNH (máy tiện tự động nhóm 1)
TT Tên nguyên công L
i
s
i
n
lv
α
β
Từ
Đến
1 Mở chấu kẹp phôi - 10
0
0 10
0
2 Ụ phôi lùi -42 21
0
10
0
31
0
3 Kẹp chặt phôi - 15
0
31
0
46
0
4 Dao cắt đứt lùi -18 9
0
46
0
55
0
5 Dao vạt cạnh vào +1.5 (2
0
) (53
0
) (55
0
)
6 Vạt cạnh 30x 45
0
+9 0.04 75 13
0
55
0
68
0
7 Dao vạt cạnh lùi -10.5 5
0
68
0
73
0
8 Dao tiện trụ vào +7.5 (4
0
) (69
0
) (73
0
)
9 Tiện trụ φ6x10 +10 0.04 250 44
0
73
0
117
0
10 Dao tiện trụ lùi -7.5 9
0
117
0
126
0
11 Dao cắt rãnh vào +7.5 (9
0
) (117
0
) (126
0
)
12 Cắt rãnh 1x1 +3 0.02 10 9
0
126
0
135
0
13 Dao cắt rãnh lùi -10.5 5
0
135
0
140
0
14 Dao tiện trụ vào +4.5 (2
0
) (138
0
) (140
0
)
15 Tiện trụ φ8x10 +8 0.04 200 36
0
140
0
176
0
16 Dao tiện trụ lùi -4.5 6
0
176
0
182
0
17 Phóng nhanh L=4 +4 5
0
182
0
187
0
18 Dao đònh hình vào +1.5 2
0
187
0
189
0
19 Đònh hình L=4 +0.6 0.02 10 2
0
189
0
191
0
20 Dao đònh hình lùi -2.1 1
0
191
0
192
0
21 Phóng nhanh L=1 +1 1
0
192
0
193
0
22 Dao cắt rãnh vào +1.5 2
0
193
0
195
0
23 Cắt rãnh 1x1 +3 0.02 50 9
0
195
0
204
0
24 Dao cắt rãnh lùi -4.5 2 204
0
206
0
25 Dao tiện trụ vào +4.5 (2)
0
(204
0
) (206
0
)
26 Tiện trụ φ8x8 +8 0.04 200 36
0
206
0
242
0
27 Dao tiện trụ lùi -4.5 6
0
242
0
248
0
28 Dao cắt rãnh vào +4.5 (6
0
) (242
0
) (248
0
)
29 Cắt rãnh 1x1 +3 0.02 50 9
0
248
0
257
0
30 Dao cắt rãnh lùi -7.5 4
0
257
0
261
0
31 Dao tiện trụ vào +6 (3
0
) (258
0
) (261
0
)
32 Tiện trụφ7x11 +11 0.04 275 49
0
261
0
310
0
33 Dao tiện trụ lùi -6 7
0
310
0
317
0
34 Dao cắt đứt vào +6 7
0
317
0
324
0
35 Cắt đứt +12 0.02 200 36
0
324
0
360
0
36 Dao vạt cạnh vào +6 (7
0
) (337
0
) (344
0
)
37 Vạt cạnh 1x45
0
+3 0.04 (25) (5
0
) (344
0
) (349
0
)
38 Dao vạt cạnh lùi -9 (5
0
) (349
0
) (354
0
)
Tổng cộng 1360 243
0
117
0
15
Þ6
Câu 6 :
Cho chi tiết như hình vẽ và phiếu điều chỉnh (trang sau)
40
1.Dao cắt đứt
2. Dao tiện trụ
3. Dao vạt cạnh
4. Daocắt rãnh
5.Bàn dao trống
a.Vẽ cam ụ trục phôi tỉ lệ 1/1
b Vẽ cam bàn dao đòn cân tỉ lệ 1/1
c. Hãy lập chu trình làm việc của máy để gia công chi tiết trên.
Biết
Loại cam R
min
R
max
R A
Cam ụ trục phôi 20 90 120 130
Cam bàn dao đòn cân 35 65 125 135
Þ4
Þ10
0
451×
0
451×
Þ8
6
9
7 14
2 2
1 2
3
4
5
Sơ đồ bố trí
16
PHIẾU ĐIỀU CHỈNH (máy tiện tự động nhóm 1)
TT Các bước thực hiện l
i
h
i
s
i
n
i
α
i
β
i
Từ Đến
1 Mở chấu kẹp phôi - - 10
0
0
0
10
0
2 Ụ phôi lùi 42 -42 21
0
10
0
31
0
3 Kẹp chặt phôi - - 15
0
31
0
46
0
4
Dao cắt đứt lùi
4.2 -12.6 6
0
46
0
52
0
5 Dao vạt cạnh vào 0.5 +1.5 (2
0
) (50
0
) (52
0
)
6 Vạt cạnh 4x45
0
4.2 +12.6 0.02 210 36
0
52
0
88
0
7 Dao vạt cạnh lùi 4.7 -14.1 7
0
88
0
95
0
8 Dao tiện trụ vào 3.5 -10.5 (5
0
) (96
0
) (101
0
)
9 Tiện trụ φ4x14ï 13.2 +13.2 0.04 330 56
0
95
0
151
0
10 Dao tiện trụ lùi 1 +3 4
0
151
0
155
0
11 Tiện trụ φ6 x 7 9 +9 0.04 225 38
0
155
0
193
0
Dao tiện trụ lùi 1 +3 4
0
193
0
197
0
12 Dao cắt rãnh vào 0.5 +1.5 (2
0
) (195
0
) (197
0
)
13 Cắt rãnh 2x1 2 +6 0.02 100 17
0
197
0
214
0
14 Dao cắt rãnh lùi 2.5 -7.5 4
0
214
0
218
0
16 Tiện trụ φ8x9 11 +11 0.04 275 47
0
218
0
265
0
17 Dao tiện trụ lùi 1.5 +4.5 6
0
265
0
271
0
18 Dao cắt rãnh vào 1.5 +4.5 (6
0
) (265
0
) (271
0
)
19 Cắt rãnh 2x1 3 +9 0.02 150 25
0
271
0
296
0
20 Dao cắt rãnh lùi 4.5 -13.5 7
0
296
0
303
0
Phóng nhanh 8.8 +8.8 11
0
303
0
314
0
24 Dao cắt đứt vào 0.5 +1.5 5
0
314
0
319
0
25 Cắt đứt 3.7 +11.1 0.02 185 31
0
319
0
360
0
26 Dao vạt cạnh vào 2.5 +7.5 (9
0
) (338
0
) (347
0
)
27 Vạt cạnh φ1x45
0
1 +3 0.02 50 9
0
(347
0
) (354
0
)
28 Dao vạt cạnh lùi 3.5 -10.5 (5
0
) (354
0
) (359
0
)
Tổng 0 1525 260 100
17
Câu 7 :
Cho chi tiết như hình vẽ và phiếu điều chỉnh (trang sau)
44
Sơ đồ bố trí dao
1 . Dao cắt đứt
2. Dao tiện trụ
3. Dao đònh hình
4. Dao vạt cạnh
5.Dao cắt rãnh
Hãy vẽ :
a. Cam ụ trục phôi tỉ lệ 1/1
b. Cam bàn dao đòn cân tỉ lệ 1/1
Biết
Loại cam R
min
R
max
R A
Cam ụ trục phôi 20 90 120 130
Cam bàn dao đòn cân 35 65 125 135
1 2
3
4
5
10
8 8
10
8
o
451×
Þ6
Þ8
Þ10
Þ8
Þ7
o
451×
1x1
18
PHIẾU ĐIỀU CHỈNH (máy tiện nhóm 1)
TT Tên nguyên công L
i
S
i
nlv
α
β
o
Từ Đến
1 Mở chấu kẹp chặt
phôi
- 10
0
0 10
0
2 phôi lùi -42 21
0
10
0
31
0
3 Kẹp chặt phôi - 15
0
31
0
46
0
4 Dao cắt đứt lùi -18 9
0
46
0
55
0
5 Dao vạt cạnh vào +1.5 (2
0
) (53
0
) (55
0
)
6 Vạt cạnh 3x45
9
-9 0.04 75 14
0
55
0
69
0
7 Dao vạt cạnh lùi -10.5 5
0
69
0
74
0
8 Dao tiện trụ vào +7.5 (4
0
) (70
0
) (74
0
)
9 Tiện trụ φ6x8 +8 0.04 200 38
0
74
0
112
0
10 Dao tiện trụ lùi -3 4
0
112
0
116
0
11 Tiện trụ φ 8x10 +10 0.04 250 48
0
116
0
164
0
12 Dao tiện trụ lùi -4.5 6
0
164
0
170
0
13 Dao cắt rãnh vào +4.5 (6
0
) (164
0
) (170
0
)
14 Cắt rãnh 1x1 +3 0.02 50 10
0
170
0
180
0
15 Dao cắt rãnh lùi -7.5 4
0
180
0
184
0
16 Phóng nhanh L=5 +6 8
0
184
0
192
0
17 Dao cắt rãnh vào +1.5 2
0
192
0
194
0
18 Cắt rãnh 1x1 +3 0.02 50 10
0
194
0
204
0
19 Dao cắt rãnh lùi -4.5 3
0
204
0
207
0
20 Dao tiện trụ vào +4.5 (3
0
) (204
0
) (207
0
)
21 Tiện trụ φ 8x7 +7 0.04 175 33
0
207
0
240
0
22 Dao tiện trụ lùi -4.5 6
0
240
0
246
0
23 Dao cắt rãnh vào +4.5 (6
0
) (240
0
) (246
0
)
24 Cắt rãnh 1x0.5 +1.5 0.02 25 5
0
246
0
251
0
25 Dao cắt rãnh lùi -6 3
0
251
0
254
0
26 Dao tiện trụ vào +6 (3
0
) (251) (254
0
)
27 Tiện trụ φ 7x11 +11 0.04 275 52
0
254
0
306
0
28 Dao tiện trụ lùi -6 8
0
306
0
314
0
29 Dao cắt đút vào +6 8
0
314
0
322
0
30 Cắt đứt +12 0.02 200 38
0
322
0
360
0
31 Dao vạt cạnh vào +6 (8
0
) (322
0
) (330
0
)
32 Vạt cạnh 1x45
0
+3 0.04 (25) (5
0
) (330
0
) (335
0
)
33 Dao vạt cạnh lùi -9 (5
0
) (335
0
) (340
0
)
Tổng Cộng
1300 248
0
112
0
19
Câu 8 :
Cho chi tiết như hình vẽ và phiếu điều chỉnh (trang sau)
46
Sơ đồ bố trí dao
1 . Dao cắt đứt
2 . Dao tiện trụ
3 . Dao đònh hình
4 . Dao vạt cạnh
5 . Dao cắt rãnh
Hãy vẽ :
a. Cam ụ trục phôi tỉ lệ 1/1
b. Cam bàn dao đòn cân tỉ lệ 1/1
Biết
Loại cam R
min
R
max
R A
Cam ụ trục phôi 20 90 120 130
Cam bàn dao đòn cân 35 65 125 135
1 2
3
4
5
12
7 7 10
10
o
451×
Þ9
Þ10
0
451×
Þ8
Þ10
R3
1x1
1x1
Þ8
20
PHIẾU ĐIỀU CHỈNH (cho máy tiện tự động nhóm 1)
TT
Các bươcù thực hiên l
I
h
I
s
I
k
i
α
I
β
i
Từ Đến
1 Mở chấu kẹp phôi - - 10
0
0 10
0
2 phôi lùi 48 -48 24
0
10
0
34
0
3 Kẹp chặt phôi - - 15
0
34
0
49
0
4 Dao cắt đứt lùi 6 -18 9
0
49
0
58
0
5 Dao vạt cạnh vào 1.5 +4.5 (5
0
)
(53
0
) (58
0
)
6 Vạt cạnh 3x45
0
3 +9 0.02 150 26
0
58
0
84
0
7 Dao vạt cạnh lùi 4.5 -13.5 7
0
84
0
91
0
8 Dao tiện trụ vào 2.5 +7.5 (4
0
) (87
0
) (91
0
)
9 Tiện trụ φ6x12 12 +12 0.04 300 52
0
91
0
143
0
10 Dao tiện trụ lùi 2.5 -7.5 9
0
143
0
152
0
11 Phóng nhanh L=8 8 +8 10
0
152
0
162
0
12 Dao đònh hình vào 0.5 +1.5 2
0
162
0
164
0
13 Tiện đònh hình r3 1 +3 0.02 50 8
0
164
0
172
0
14 Dao đònh hình lùi 1.5 -4.5 2
0
172
0
174
0
15 Phóng nhanh L=7 7 +7 8
0
174
0
182
0
16 Dao cắt rãnh vào 0.5 +1.5 2
0
182
0
184
0
17 Cắt rãnh 1.5 +4.5 0.02 75 13
0
184
0
197
0
18 Dao cắt rãnh lùi 2 -6 3
0
197 200
19 Dao tiện trụ vào 1 +3 (2
0
) (198
0
) (200
0
)
20 Tiện trụ φ9x10 10 +10 0.04 250 43
0
200
0
243
0
21 Dao cắt rãnh vào 1 -3 4
0
243
0
247
0
22 Cắt rãnh 1.5 +4.5 0.02 75 13
0
247
0
260
0
23 Dao cắt rãnh lùi 2.5 -7.5 4 260
0
264
0
24 Dao tiện trụ vào 0.5 +4.5 (1) (263
0
) (264
0
)
25 Tiện trụ φ8x11 11 +11 0.04 275 47
0
264
0
311
0
26 Dao tiện trụ lùi 1.5 -4.5 5
0
311
0
316
0
27 Dao cắt đứt vào 1.5 +4.5 5
0
316
0
321
0
28 Cắt đứt 4.5 +13.5 0.02 225 39
0
321
0
360
0
29 Dao vạt cạnh vào 1.5 +4.5 (5
0
) (311
0
)
(316
0
)
30 Vạt cạnh 2x45
0
2 +6 0.02
(100
)
(17
0
) (316
0
) (333
0
)
31 Dao vạt cạnh lùi 3.5 -10.5 (5
0
) (333
0
) (338
0
)
21
Câu 9 :
Cho chi tiết như hình vẽ và phiếu điều chỉnh (trang sau)
46
Sơ đồ bố trí dao
1 . Dao cắt đứt
2. Dao tiện trụ
3. Dao đònh hình
4. Dao vạt cạnh
5.Dao cắt rãnh
Hãy vẽ :
a. Cam ụ trục phôi tỉ lệ 1/1
b. Cam cắt đứt với tỉ lệ 1/1
Biết
Loại cam R
min
R
max
R A
Cam ụ trục phôi 20 90 120 130
Cam bàn dao đòn cân 35 65 125 135
1 2
3
4
5
10
4 8 4
10 10
1x45
o
1x45
o
Þ6
Þ10
Þ8
Þ8
22
PHIẾU ĐIỀU CHỈNH(cho máy tiện tự động nhóm 1)
TT Tên nguyên công H
i
S
i
nlv
α
β
Từ Đến
1 Mở chấu kẹp phôi - - 10
0
0 10
0
2 phôi lùi -48 24
0
10
0
34
0
3 Kẹp chặt phôi - - 15
0
34
0
49
0
4 Dao cắt đứt lùi -18 9
0
49
0
58
0
5 Dao vạt cạnh vào +1.5 (2
0
) (56
0
) (58
0
)
6 Vạt cạnh 3x45
0
+9 0.02 150 28
0
58
0
86
0
7 Dao vạt cạnh lùi -10.5 5
0
86
0
91
0
8 Dao tiện trụ vào -7.5 (4
0
) (87
0
) (91
0
)
9 Tiện trụ φ6 +10 0.04 250 47
0
91
0
138
0
10 Dao tiện trụ lùi +3 4
0
138
0
142
0
11 Tiện trụ φ8 +10 0.04 250 47
0
142
0
189
0
12 Dao tiện trụ lùi -4.5 6
0
189
0
195
0
13 Phóng nhanh L=4 +4 5
0
195
0
200
0
14 Dao đinh hình vào +1.5 2
0
200
0
202
0
15 Đònh hình +3 0.02 50 9
0
202
0
211
0
16 Dao đònh hình lùi -4.5 2
0
211
0
213
0
17 Phóng nhanh
L=16
+16 19
0
213
0
232
0
18 Dao đònh hình vào +1.5 2
0
232
0
234
0
19 Đònh hình +3 0.02 50 9
0
234
0
243
0
20 Dao đònh hình lùi -4.5 2
0
243
0
245
0
21 Lùi nhanh L=4 -4 2
0
245
0
247
0
22 Dao tiện trụ vào +4.5 2
0
247
0
249
0
23 Tiện trụ φ8 +12 0.04 300 57
0
249
0
306
0
24 Dao tiện trụ lùi -4.5 6
0
306
0
312
0
25 Dao cắt đứt vào +4.5 6
0
312
0
318
0
26 Cắt đứt +13.5 0.02 225 42
0
318
0
360
0
27 Dao vạt cạnh váo +4.5 (6
0
) (338
0
) (344
0
)
28 Vạt cạnh 1x45
0
+3 0.02 (50) (9
0
) (344
0
) (353
0
)
29 Dao vạt cạnh lùi -7.5 4
0
(353
0
) (357
0
)
23
Câu 10 :
Cho chi tiết như hình vẽ và phiếu điều chỉnh (trang sau)
3
34
Sơ đồ bố trí dao
1 . Dao cắt đứt
2. Dao tiện trụ
3. Dao đònh hình
4. Dao vạt cạnh
5.Dao cắt rãnh
Hãy vẽ :
a. Cam ụ trục phôi tỉ lệ 1/1
b. Cam bàn dao đòn cân với tỉ lệ 1/1
Biết
Loại cam R
min
R
max
R A
Cam ụ trục phôi 20 90 120 130
Cam bàn dao đòn cân 35 65 125 135
1 2
3
4
5
8 8 4 2 3 3 3
1x45
o
1x45
o
Þ8
Þ10
Þ6
Þ8
Þ6
24
PHIẾU ĐIỀU CHỈNH(cho máy tiện tự động nhóm 1)
TT Tên nguyên công
H
I
S
i
nlv
α
β
Từ Đến
1 Mở chấu kẹp phôi - - 10
0
0 10
0
2 phôi lùi -33 17
0
10
0
27
0
3 Kẹp chặt phôi - 15
0
27
0
42
0
4
Dao cắt đứt lùi
-18 9
0
42
0
51
0
5
Dao vạt cạnh vào
+1.5 (1
0
) (50
0
) (51
0
)
6
Vạt cạnh 3x45
0
+9 0.02 150 27
0
51
0
78
0
7
Dao vạt cạnh lùi
-10.5 13
0
78
0
90
0
8
Dao tiện trụ vào
+7.5 (10) (81
0
) (91
0
)
9
Tiện trụ φ6
+8 0.04 200 37
0
91
0
128
0
10
Dao tiện trụ lùi
-3 2
0
128
0
130
0
11
Tiện trụ φ8
+8 0.04 200 37
0
130
0
167
0
12
Dao tiện trụ lùi
-4.5 2
0
167
0
169
0
13 Dao vạt cạnh vào +1.5 (1
0
) (168
0
) (169
0
)
14 Vạt cạnh 1x45
0
+3 0.02 25 5
0
169
0
174
0
15 Dao vạt cạnh lùi -4.5 6
0
174
0
180
0
16 Phóng nhanh L=6 +6 7
0
1800 187
0
17 Dao vạt cạnh vào +1.5 1
0
187
0
189
0
18 Vạt cạnh 1x45
0
+3 0.04 25 5
0
189
0
193
0
19 Dao vạt cạnh lùi +4.5 6
0
193
0
197
0
20 Dao cắt rãnh vào +4.5 (2
0
) (197
0
) (199
0
)
21 Cắt rãnh 2x1 6 0.02 100 18
0
199
0
217
0
22 Dao cắt rãnh lùi -7.5 4
0
217
0
221
0
23 Phóng nhanh L=3 +3 4
0
221
0
225
0
24 Dao đònh hình vào +1.5 2
0
225
0
227
0
25 Đònh hình +6 0.02 100 18
0
227
0
245
0
26 Dao đònh hình lùi -7.5 4
0
245
0
249
0
27 Phóng nhanh L= 3 +3 4
0
249
0
253
0
28 Dao đònh hình vào +1.5 2
0
253
0
255
0
29 Đònh hình +6 0.02 100 18
0
255
0
273
0
30 Dao đònh hình lùi -7.5 4
0
273
0
277
0
31 Phóng nhanh L =3 +3 4
0
277
0
281
0
32 Dao đònh hình vào +1.5 2
0
281
0
2830
33 Đònh hình +6 0.02 100 18
0
283
0
301
0
34 Dao đònh hình lùi -7.5 4
0
301
0
305
0
35 Phóng nhanh L=2 +2 3
0
305
0
308
0
36 Dao cắt đứt vào +1.5 2
0
308
0
310
0
37 Cắt dứt +16 0.02 275 50
0
310
0
360
0
25
Câu 11 :
Cho chi tiết như hình vẽ và phiếu điều chỉnh
60
a. Vẽ cam ụ trục phôi với tỉ lệ 1/1.
b. Vẽ cam bàn dao đòn cân với tỉ lệ 1/1.
c. Hãy lập chu trình làm việc của máy để gia công chi tiết trên.
1. Dao cắt đứt
2. Daotiện trụ
3. Dao cắt rãnh
4. Dao vạt cạnh
5. Dao đònh hình nghiêng
Biết
Loại cam R
min
R
max
R A
Cam ụ trục phôi 20 90 120 130
Cam bàn dao đòn cân 35 65 125 135
7 7 4 2 4 5
2
5
2
7
15
1x45°
1x45°
Þ10
Þ8
Þ8
Þ10Þ10 Þ10
Þ8
Þ8
1 2
3
4
5
Sơ đồ bố trí