Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Ngân hàng câu hỏi và đáp án về máy mài

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (267.08 KB, 7 trang )


1
TRNG I HC S PHM KỸ THUT TPHCM
KHOA C KHÍ CH TO MÁY
B MƠN CH TO MÁY

TÊN HC PHN : MÁY CẮT KIM LOẠI . MÃ HC PHN :0225031
S VHT: 3
Trình đ đào to : đi hc

Ngân hàng câu hi kim tra đánh giá
Chng 6: Máy mài
A.Các ni dung kin thc ti thiu mà sv phái nm vng sau khi hc xong chng 6

I .Nắm nguyên lý chuyển động và sơ đồ kết cấu động học của máy mài
II. Máy mài tròn ngoài:
1. Máy mài tròn ngoài có tâm.
2 Máy mài tròn ngoài vô tâm
+ nguyên lý mài vô tâm
III. Máy mài tròn trong
1.Mài tròn trong cưỡng bức
2. Mài tròn trong vô tâm
IV. Máy mài phẳng
1. Máy mài phẳng đá mài chu vi
2. Máy mài phẳng đá mài mặt đầu
3. Máy mài phẳng bàn máy chuyển động dọc
4. Máy mài phẳng bàn máy xoay tròn
V. Đặc tính máy mài tròn ngoài 3A150
VI.Máy mài phẳng 3E711B
VI. Nguyên lý làm việc của các loại máy mài khác
1. Máy mài then hoa


2. Máy mài dụng cụ cắt
3. Máy mài tinh xác
B. Các mc tiêu kim tra đánh giá và dng câu hi kim tra đánh giá chng 6

i vi mơn hc Máy cắt kim loại, mc tiêu kim tra đánh giá là : nh, hiu và vn
dng. Mun vn dng tt thì ngi hc phi bit phân tích, so sánh và tng hp kin thc mt
cách khoa hc. Vi các lai kin thc đã lit kê trên, ngi biên san thy rng có 3 dạng thi
thích hp là : trắc nghiệm,vấn đáp, tự luận . Nhưng trong kiện về thời gian không đủ để biên
soạn câu hỏi trắc nghiệm mà chỉ biên soạn câu hỏi dạng tự luận(thi viết).




2
C. Ngân hàng câu hi và đáp án chng 6


1-Trình bày nguyên lý chuyển động của máy mài

Dng câu hi: Tng hp im : 0.5đim Thang đim: 10 đim Thi gian: 5 phút
áp án :
Trên tt c các loi máy mài, chuyn đng chính v là chuyn đng vòng ca đá mài tính bng
[ m/s]. Chuyn đng chy dao trên máy mài rt khác nhau ph thuc vào tính cht ca tng loi
máy.
2 –Vẽ s đồ kết cấu động học của máy mài:

Dng câu hi: Tng hp im : 1 đim Thang đim: 10 đim Thi gian: 10 phút
áp án :



3-Phân loại máy mài theo công dụng

Dng câu hi: Tng hp im : 0.5 đim Thang đim: 10 đim Thi gian: 5 phút
áp án :

- Máy mài tròn ngoài
- Máy mài tròn trong
- Máy mài phẵng
- Máy mài then hoa
- Máy mài dụng cụ cắt
- Máy mài tinh xác





3
7.1
7.2
7
6
D3
Bôi trơ n
8
A
B
C
45
10
46

44
5
43
40
41
11
13
9
4
Ø50
3
Ø50
Ø100
2
Ø120
Ø50
11
1
S1
42
38
23
26
2
B
A
24
39
34
37

36
35
P
1
32
27
16
20
25
29
28
33
31
19
15
30
3
14
5.2
5.1
SƠ ĐỒ ĐỘNG MÁY MÀI TRÒN NGOÀI 3A150
4- Cho sơ đồ động máy mài tròn ngoài 3A150
( Khi cho đ thi hình đc ly trong tp bn v MCKL kh giy đng A4)
Thí sinh hãy trình bày các câu hi sau:






































1 . Viết phương trình chuyển động chính ?
Dng câu hi: Tng hp im : 0.5đim Thang đim: 10 đim Thi gian: 5 phút
áp án :


tcddc
nin =×

71
60
i
d
φ
φ
=

4
2 . Viết phương trình chuyển động chạy dao vòng?
Dng câu hi: Tng hp im : 0.5đim Thang đim: 10 đim Thi gian: 5 phút
áp án :


d2d1ddc
niin
=
××

120
50
i

1d
φ
φ
= ,
100
50
i
2d
φ
φ
=

5 - Cho sơ đồ động máy mài tròn chạy trong 3K228B
( Khi cho đ thi hình đc ly trong tp bn v MCKL kh giy đng A4)
Thí sinh hãy trình bày các câu hi sau:

28
22
SƠ ĐỒ ĐỘNG MÁY MÀI TRÒN TRONG 3K228B
12
13
46
14
A
22
17
21
A
20
18

16
17
(z=200)
(z=20)
20
22
A - A
K=1
19
27
Đ4
15
60
22
m=2,5
5
6
7
24
60
11
25
24
K=2
8
10
60
O90
4
27

20
Đ3
14
23
49
λ=3
26
O145
Đ3
9
23
92
96
115
20
t=6
060
3
29
2
0250
Đ1

5
1)Viết phương trình chuyển động chính của máy mài tròn trong 3K228B ?
Dng câu hi: Tng hp im : 0.5đim Thang đim: 10 đim Thi gian: 5 phút
áp án :

- Mài lỗ:
()

4nin
d1dc


120
250
,
80
250
,
60
250
i
d
φ
φ
φ
φ
φ
φ
= …
- Mài mặt đâàu :

(
)
10nin
2d2dc
=
×


90
145
i
2d
φ
φ
=
2 . Viết phương trình chạy dao vòng của máy mài tròn trong 3K228B ?
Dng câu hi: Tng hp im : 0.5đim Thang đim: 10 đim Thi gian: 5 phút
áp án :

fd3dc
nin
=
×

225
90
i
d
φ
φ
=

3 . Viết phương trình chạy dao dọc của máy mài tròn trong 3K228B ?
Dng câu hi: Tng hp im : 0.5đim Thang đim: 10 đim Thi gian: 5 phút
áp án :
-Điều khiển bằng tay :

124

ZZ
60
22
60
22
vtq1 =×××

24
Z
: bánh răng thanh rang ( Z= 24 ,m=2.5 )
-Điều khiển bằng dầu ép :
Khi khoá (13) đóng → hệ thống thuỷ lực qua xi lanh (11) làm bàn dao
chuyển động

4 . Viết phương trình chạy dao ngang của máy mài tròn trong 3K228B ?
Dng câu hi: Tng hp im : 0.5đim Thang đim: 10 đim Thi gian: 5 phút
áp án :
-Liên tục :

()
2x
St
96
20
115
23
vtq114 =××× ( mm6t
x
=
)

-Gián đoạn :

() () ()
2x120
St
96
20
115
23
Z171615 =×××→→ (
=
x
t
6mm )







6
Câu 7-Cho sơ đồ động máy mài phẳng 3E7713,
( Khi cho đ thi hình đc ly trong tp bn v MCKL kh giy đng A4)
Thí sinh hãy trình bày các câu hi sau:


1 . Viết phương trình chuyển động chính của máy mài phẳng 3E711B ?

Dng câu hi: Tng hp im : 0.5đim Thang đim: 10 đim Thi gian: 5 phút

áp án :


3
V
18
S2
S1
5
4
19
20
12
19
18
m=2mm
8
6
9
K=1
100
10
11
K=1
100
7
34
100
Đ3
Đ2

I
Đ4
140
90
K=1
30
L3
1
2
194
t=6mm
Đ1
S3
105
L1
100
t=5mm
60
100
34
L2
100
SƠ ĐỒ ĐỘNG MÁY MÀI MẶT PHẲNG 3E711B

7
Phương trình chuyển động chính :
nin =×
đđc1
(
105

194
i
φ
φ
=
đ
)
2 . Viết phương trình chạy dao ngang của máy mài phẳng 3E711B ?
Dng câu hi: Tng hp im : 0.5đim Thang đim: 10 đim Thi gian: 5 phút
áp án :

Phương trình chạy dao ngang :
12
S
- Tự động điều khiển :
nx1
StL
100
60
100
34
n =××××
đc2
(
1
L
đóng sang phải)
- Bằng tay :

nx1

StL
100
1
VTC1 =××= (
1
L đóng sang trái)

3 . Viết phương trình xích chạy dao đứng của máy mài phẳng 3E711B ?
Dng câu hi: Tng hp im : 0.5đim Thang đim: 10 đim Thi gian: 5 phút
áp án :

Phương trình chạy dao đứng :
đ
S

()
đđc2
St
30
1
LIL
100
100
100
34
n
x32
=×××××× (
2
L đóng sang phải)


×