ĐA
̣
I HO
̣
C QUÔ
́
C GIA HA
̀
NÔ
̣
I
TRƯƠ
̀
NG ĐA
̣
I HO
̣
C KHOA HO
̣
C TƯ
̣
NHIÊN
Lê Hồng Thu
TÁCH DÒNG VÀ THIẾT KẾ VECTOR BIỂU HIỆN GEN MÃ CHO
THỤ THỂ NEUROKININ-1 Ở NGỪƠI VIỆT NAM
LUÂ
̣
N VĂN THA
̣
C SI
̃
KHOA HO
̣
C
H Ni - 2012
ĐA
̣
I HO
̣
C QUÔ
́
C GIA HA
̀
NÔ
̣
I
TRƯƠ
̀
NG ĐA
̣
I HO
̣
C KHOA HO
̣
C TƯ
̣
NHIÊN
Lê Hồng Thu
TÁCH DÒNG VÀ THIẾT KẾ VECTOR BIỂU HIỆN GEN MÃ CHO
THỤ THỂ NEUROKININ-1 Ở NGƯỜI VIỆT NAM
Chuyên nga
̀
nh: Sinh học thực nghiệm
M số: 604230
LUÂ
̣
N VĂN THA
̣
C SI
̃
KHOA HO
̣
C
NGƢƠ
̀
I HƢƠ
́
NG DÂ
̃
N KHOA HO
̣
C: PGS.TS. Võ Thị Thƣơng Lan
H Ni - 2012
M U 1
TU 11
1.1 TH TH T VI G PROTEIN 11
1.1.1. G protein 11
1.1.2. Th th t vi G protein 11
1.2 H TACHYKININ NG V 14
1.3 TH TH H TH NEUROKININ-1 18
1.3.1. Gii thiu chung v th th h tachykinin 18
1.3.2. Th th neurokinin 1 20
1.4 NG DNG CA TH TH NEUROKININ-U TR
BNH 23
1.5 VECTOR BIU HI TH
NEUROKININ-1 26
U 28
U 28
2.1.1. Mu vt 28
p mi s dng 28
thng vector 29
2.1.4. Chng vi khun 29
t b 29
U 30
u 30
thu u 31
ng s 31
2.2.2.2. Phn c 32
2.2.2.3. Phn ng PCR (Polymerase Chain Reaction) 32
2.2.2.4. Tinh sch DNA b 33
2.2.2.5. N 33
2.2.2.6. K thut bin np 33
c khun lc 34
34
t ct s dng enzyme gii hn 35
2.2.2.10. K thut n di 36
cDNA ca cDNA-NK1 36
T QU O LUN 37
TH NEUROKININ-1
T PHI 37
3.1.1. Tng hp cDNA t mu phi 37
3.1.2. Khu-NK1 c th neurokinin-1 . 37
3.1.3. Khu-NK1 c th neurokinin-1 . 39
--NK1 c th
neurokinin-1 41
th neurokinin-1 44
3.1.6. Gi th neurokinin-1 49
3.2. THIT K VECTOR BIU HI TH
NEUROKININ-1 49
3.2.1. Thit k mi 49
3.2.2. th neurokinin-
1 52
3.2.3. Gi th neurokinin-1 trong vector biu hin
56
KT LUN NGH 57
KT LUN 57
KIN NGH 57
U THAM KHO 58
\
DAN
-
12.
neurokinin
: --
-
neurokinin-1 30.
-
neurokinin-1 30.
:
-NK1. 30.
-
5.
. -1 36
-
QIAquick Gel
40.
3
/R
3
- -
3 41.
h 17:
1-3 1
F3/NK1 R3 43.
18:
ctor pCDNA 3, pEGFP-N1
Hind Bam
HI 44.
19:
3-
NK1 46.
20:
1-
NK1 47.
DNA Dedeoxyribonuleic acid
pb
kb kilobase = 1000 bp
dNTP deoxyribonucleoside triphosphate
E.col Escherichia coli
LB Lubertani Both
PCR Polymerase Chain Reception
RNA Ribonucleic acid
GPCR G protein coupled receptor
TACR Tachykinin Receptor
TM Transmembrane
IL
CIN V Chemotherapy induced nausea and vomiting
G
protein
neurokinin-
neurokinin-g
, Tuy
nh
n
“Tách dòng và thiết kế
vector biểu hiện gen mã hóa cho thụ thể neurokinin-1 ở ngườiViệt Nam.
- Protein
Ch-¬ng 1. U
1.1
1.1.1. G protein
G p
.
[4].
G p46
GTPases
), beta (G
). Hai
beta (G
);
) [29].
G protein
G
G protein
(350-500 acid amine) [45],
.
G protein ,
[52].
1: G protein (GPCRs) [56].
H
p R
,
G dinh
[3, 60].
, t amino
, 3 ,
(cytoloop) carboxyl ().
amino
carboxyl. -
amino --carboxyl
-C
ta amino
[51].
2G protein [60].
cho
C
51].
GPC.
(hormone, photon,
. G
G
.
-G
enzyme cAMP
inositol triphosphate/diacetyl glycerol (IP
3
/DAG)
alpha trong G
[29,
38].
V, GPCR vai
,
ion,
[51, 60].
Theo
[3, 4].
1.2 H
[15, 45].
.
21].
14
, SP
50].
neurokinin A
(NKA) (NKB) 31, 33].
neuromedin K)
1: [61]
SP
Arg-Pro-Lys-Pro-Gln-Gln-
Phe-Phe-Gly-Leu-Met-NH
2
1971
NKA
His-Lys-Thr-Asp-Ser-
Phe- Val-Gly-Leu-Met-NH
2
1983
NKB
Asp-Met-His-Asp-Phe-
Phe-Val-Gly-Leu-Met-NH
2
1983
Neuropeptide-
Asp-Ala-Gly-His-Gly-Gln-Ile-Ser-
His-Lys-Arg-Lys-Asp-Ser-
Phe-Val-Gly-Leu-Met-NH
2
Neuropeptide K
Asp-Ala-Asp-Ser-Ser-Ile-Glu-
Lys-Gln-Val-Ala-Leu-Leu-Lys-
Ala-Leu-Tyr-Gly-His-Gly-Gln-
Ile-Ser-His-Lys-Arg-His-Gly-
Gln-Ile-Ser-His-Lys-Arg-Lys-Asp-Ser
Phe-Val-Gly-Leu-Met-NH
2
1985
carboxyl Phe-X-Gly-Leu-Met-NH
2
20].
H3-
TAC1 (hay PPT-A)
TAC3 (hay PPT-B)
gen Tac1 Tac2 TAC1
neuropeptide- [3, 7
mRNA TAC1
---
PPT) [34
-PPT-
-PPT--PPT-A mARN
, 37
Gen PPT-A
-Arg, Arg- -Lys
4, 47].
preprotachykinin
(NKA,
. n
amino 12]. TAC3 (PPT-B)
cho neurok trong [7].
Yu Zhang
gen TAC4 (PPT-C) [39, 54].
n kinh
. K
tachykinin
[27]
.
[8, 21].
,
, 6, 8, 40].
tachykinin,
ch
8, 16, 25
1.3 -1
hykinin (TACR)
G protein .
. N
[45].
tachykinin Tr
)
[3, 9, 10, 35].
NK1 [21].
2: 3]
Tachykinin
SP
NK1 > NK2 > NK3
NKA
NK2 > NK3 > NK1
NKB
NK3 >> NK2 > NK1
Neuropeptide-
NK2 > NK1 >> NK3
Neuropeptide K
NK2 > NK1 >> NK3
B3.
3: [3, 23, 28]
2
10
4
398
407
465
46,364
43,851
51,104
[22].
. NK2
390
3].
-
2+
phosphoinositol
3
26, 42].
16, 18,
55].
.
46, 14].
1
-1
-
d
B [24].
G
protein
carboxyl
amino Tacid amine
Cys105-TM TM4; amino
carboxyl 58]; Asp-
Arg-Tyr 3 Lys/Arg-Lys/Arg-XX- carboxyl
G protein (HA).
4: carboxyl
.
G-hai
h carboxyl
[5, 11, 22].
.
protein,
carboxyl
carboxyln
4)
[30
carboxyl
22].
carboxyl
Disulfit
Disulfit
4:
NK1 [30].
carboxyl
407
311
-
nhanh
-
kh
-8
neurokinin-
virus HIV [48].
2+
3
DAG. IP
3
2+
2+
.
Hai
adenylate cyclase [35].
t
13].
28].
, gen NK1
mRNA .
Q
[13
30, 22].
-
55].
1.4 NEUROKININ-
quan.
: ,
S
n Tuy
. T
[13],
c
.
].
-
. N
41, 43
Mesolimbic
44SP
2+
6].
-
-
NK1 [3]. T-
[43].
.
neurokinin-
[59]
5 184, 333, 370, 641, 996 A
G
C T.
5.
Bng 5: protein gi th neurkinin-1 i
Vit Nam so v
Acid amin
M81797.1)
Acid amin
(cDNA t i Vit Nam)
R - Arginine (62)
G - Glycine
T Threonine (124)
A - Alanine
Y Tyrosine (214)
C - Cysteine
E - Glutamic acid (332)
G - Glycine
-1
cDNA -1
,
-1
Tách dòng và thiết kế vector biểu hiện gen mã hóa cho
thụ thể neurokinin – 1 ở người Việt Nam”.
1.5
NEUROKININ-1
carbonhydrate