Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

Tài liệu kỹ thuật áo Poloshirt nam kẻ ngang ngắn tay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.35 MB, 12 trang )

.
Department of garment technology and fashion design
Center of practical training & industry co-operatioN

TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT MÃ 4588-033
Mô tả sản phẩm:
Áo Polo-Shirt kẻ ngang nam ngắn tay, bo tay, thêu ở ngực trái áo và tay trái áo,
có chốt kẻ ở thân trước
A. HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT MẪU PROTO
Created by: Doan-van/Trac Mobile: 0916.22.11.80 & 03213.69.11.80 Page | 1
.
Department of garment technology and fashion design
Center of practical training & industry co-operatioN

A-1:Hướng dẫn sử dụng nguyên phụ liệu
Created by: Doan-van/Trac Mobile: 0916.22.11.80 & 03213.69.11.80 Page | 2
.
Department of garment technology and fashion design
Center of practical training & industry co-operatioN

A-2:Quy cách may sản phẩm
Created by: Doan-van/Trac Mobile: 0916.22.11.80 & 03213.69.11.80 Page | 3
.
Department of garment technology and fashion design
Center of practical training & industry co-operatioN

A-3: Bảng mầu NPL
Created by: Doan-van/Trac Mobile: 0916.22.11.80 & 03213.69.11.80 Page | 4
.
Department of garment technology and fashion design
Center of practical training & industry co-operatioN



A-4:Bảng Thông số kỹ thuật
Đơn vị đo: cm
PO
M VỊ TRÍ ĐO
S
Size
Breaks
M
Size
Breaks
L *
Size
Breaks
XL
Size
Breaks
2XL
Tol
(+/-)
B100 Dài thân trước từ đỉnh vai 71.00 2.50 73.50 2.50 76.00 2.50 78.50 0.00
78.5
0
1.50
B101 Dài thân sau từ đỉnh vai 73.50 2.50 76.00 2.50 78.50 2.50 81.00 0.00
81.0
0
1.50
B121 Ngang ngực đo dưới nách 1" 49.00 4.00 53.00 4.00 57.00 4.00 61.00 4.00
65.0

0
1.50
B107
Ngang vai (Đo từ đường may
đến đường may)
44.00 2.50 46.50 2.50 49.00 2.50 51.50 2.50
54.0
0
1.50
B110 Xuôi vai 5.00 0.00 5.00 0.00 5.00 0.00 5.00 0.00 5.00 0.125
B120 Ngang ngực dưới đ/vai 15 cm 39.50 2.50 42.00 2.50 44.50 2.50 47.00 2.50
49.5
0
1.50
B122 Ngang lưng dưới đ/vai 15 cm 42.00 2.50 44.50 2.50 47.00 2.50 49.50 2.50
52.0
0
1.50
B126 Rộng eo dưới nách 20 cm 49.00 4.00 53.00 4.00 57.00 4.00 61.00 4.00
65.0
0
1.50
B128 Rộng gấu áo 49.00 4.00 53.00 4.00 57.00 4.00 61.00 4.00
65.0
0
1.50
B141 Nách đo thẳng- đm đến đm 24.00 1.25 25.25 1.25 26.50 1.25 27.75 1.25
29.0
0
0.25

B149 Rộng bắp tay dưới nách 1" 21.00 1.25 22.25 1.25 23.50 1.25 24.75 1.25
26.0
0
0.25
B*** Rộng cửa tay phía trên bo tay 15.00 1.25 16.25 1.25 17.50 1.25 18.75 1.25
20.0
0
0.25
B155 Rộng cửa tay tại mép 13.50 1.25 14.75 1.25 16.00 1.25 17.25 1.25
18.5
0
0.25
B151 Dài tay từ đầu vai 25.00 0.75 25.75 0.75 26.50 0.75 27.25 0.75
28.0
0
0.25
B167 Rộng ngang cổ 15.00 1.50 16.50 1.50 18.00 1.50 19.50 1.50
21.0
0
0.25
B167a Sâu cổ trước từ đ/vai đến đm 7.75 0.75 8.50 0.75 9.25 0.75 10.00 0.75
10.7
5
0.125
B170 Sâu cổ sau từ đỉnh vai 1.25 0.00 1.25 0.00 1.25 0.00 1.25 0.00 1.25 0.125
B171 Vòng cổ tại đ/may (Đo êm) 39.00 3.75 42.75 3.75 46.50 3.75 50.25 3.75
54.0
0
0.25
B176 Dài lá cổ tại mép 36.50 3.75 40.25 3.75 44.00 3.75 47.75 3.75

51.5
0
0.25
B111 Chồm vai từ đỉnh vai 1.50 0.00 1.50 0.00 1.50 0.00 1.50 0.00 1.50 0.25
B132 Cao bản gấu 2.50 0.00 2.50 0.00 2.50 0.00 2.50 0.00 2.50 0.125
B161 Cao bản cửa tay 2.50 0.00 2.50 0.00 2.50 0.00 2.50 0.00 2.50 0.125
B181 Cao cổ tại sau giữa 7.50 0.00 7.50 0.00 7.50 0.00 7.50 0.00 7.50 0.125
B180 Cao cổ tại đầu cổ 6.75 0.00 6.75 0.00 6.75 0.00 6.75 0.00 6.75 0.125
B192 Dài nẹp 14.50 0.00 14.50 0.00 14.50 0.00 14.50 0.00
14.5
0
0.125
B191 Rộng nẹp 3.75 0.00 3.75 0.00 3.75 0.00 3.75 0.00 3.75 0.125
B127a Dài xẻ tà trước 5.00 0.00 5.00 0.00 5.00 0.00 5.00 0.00 5.00 0.25
B127b Dài xẻ tà sau 7.50 0.00 7.50 0.00 7.50 0.00 7.50 0.00 7.50 0.250
B127c Bản tà cuộn 1.00 0.00 1.00 0.00 1.00 0.00 1.00 0.00 1.00

A-5:Biên bản kiểm hàng mẫu.
Created by: Doan-van/Trac Mobile: 0916.22.11.80 & 03213.69.11.80 Page | 5
.
Department of garment technology and fashion design
Center of practical training & industry co-operatioN

B. HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT ĐẠI TRÀ
B-1: Quy cách may sản phẩm
Created by: Doan-van/Trac Mobile: 0916.22.11.80 & 03213.69.11.80 Page | 6
.
Department of garment technology and fashion design
Center of practical training & industry co-operatioN


Created by: Doan-van/Trac Mobile: 0916.22.11.80 & 03213.69.11.80 Page | 7
.
Department of garment technology and fashion design
Center of practical training & industry co-operatioN

B-2: Bảng thông số kỹ thuật
Đơn vị đo: cm
PO
M VỊ TRÍ ĐO
S
Size
Breaks
M
Size
Breaks
L *
Size
Breaks
XL
Size
Breaks
2XL
Tol
(+/-)
B100 Dài thân trước từ đỉnh vai 71.00 2.50 73.50 2.50 76.00 2.50 78.50 0.00 78.50 1.50
B101 Dài thân sau từ đỉnh vai 73.50 2.50 76.00 2.50 78.50 2.50 81.00 0.00 81.00 1.50
B121 Ngang ngực đo dưới nách 1" 49.00 4.00 53.00 4.00 57.00 4.00 61.00 4.00 65.00 1.50
B107
Ngang vai (Đo từ đường may
đến đường may)

44.00 2.50 46.50 2.50 49.00 2.50 51.50 2.50 54.00 1.50
B110 Xuôi vai 5.00 0.00 5.00 0.00 5.00 0.00 5.00 0.00 5.00 0.125
B120 Ngang ngực dưới đ/vai 15 cm 39.50 2.50 42.00 2.50 44.50 2.50 47.00 2.50 49.50 1.50
B122 Ngang lưng dưới đ/vai 15 cm 42.00 2.50 44.50 2.50 47.00 2.50 49.50 2.50 52.00 1.50
B126 Rộng eo dưới nách 20 cm 49.00 4.00 53.00 4.00 57.00 4.00 61.00 4.00 65.00 1.50
B128 Rộng gấu áo 49.00 4.00 53.00 4.00 57.00 4.00 61.00 4.00 65.00 1.50
B141 Nách đo thẳng- đm đến đm 24.00 1.25 25.25 1.25 26.50 1.25 27.75 1.25 29.00 0.25
B149 Rộng bắp tay dưới nách 1" 21.00 1.25 22.25 1.25 23.50 1.25 24.75 1.25 26.00 0.25
B*** Rộng cửa tay phía trên bo tay 15.00 1.25 16.25 1.25 17.50 1.25 18.75 1.25 20.00 0.25
B155 Rộng cửa tay tại mép 13.50 1.25 14.75 1.25 16.00 1.25 17.25 1.25 18.50 0.25
B151 Dài tay từ đầu vai 25.00 0.75 25.75 0.75 26.50 0.75 27.25 0.75 28.00 0.25
B167 Rộng ngang cổ 15.00 1.50 16.50 1.50 18.00 1.50 19.50 1.50 21.00 0.25
B167
a
Sâu cổ trước từ đ/vai đến đm 7.75 0.75 8.50 0.75 9.25 0.75 10.00 0.75 10.75 0.125
B170 Sâu cổ sau từ đỉnh vai 1.25 0.00 1.25 0.00 1.25 0.00 1.25 0.00 1.25 0.125
B171 Vòng cổ tại đ/may (Đo êm) 39.00 3.75 42.75 3.75 46.50 3.75 50.25 3.75 54.00 0.25
B176 Dài lá cổ tại mép 36.50 3.75 40.25 3.75 44.00 3.75 47.75 3.75 51.50 0.25
B111 Chồm vai từ đỉnh vai 1.50 0.00 1.50 0.00 1.50 0.00 1.50 0.00 1.50 0.25
B132 Cao bản gấu 2.50 0.00 2.50 0.00 2.50 0.00 2.50 0.00 2.50 0.125
B161 Cao bản cửa tay 2.50 0.00 2.50 0.00 2.50 0.00 2.50 0.00 2.50 0.125
B181 Cao cổ tại sau giữa 7.50 0.00 7.50 0.00 7.50 0.00 7.50 0.00 7.50 0.125
B180 Cao cổ tại đầu cổ 6.75 0.00 6.75 0.00 6.75 0.00 6.75 0.00 6.75 0.125
B192 Dài nẹp 14.50 0.00 14.50 0.00 14.50 0.00 14.50 0.00 14.50 0.125
B191 Rộng nẹp 3.75 0.00 3.75 0.00 3.75 0.00 3.75 0.00 3.75 0.125
B127
a
Dài xẻ tà trước 5.00 0.00 5.00 0.00 5.00 0.00 5.00 0.00 5.00 0.25
B127
b

Dài xẻ tà sau 7.50 0.00 7.50 0.00 7.50 0.00 7.50 0.00 7.50 0.250
B127
c
Bản tà cuộn 1.00 0.00 1.00 0.00 1.00 0.00 1.00 0.00 1.00

Created by: Doan-van/Trac Mobile: 0916.22.11.80 & 03213.69.11.80 Page | 8
.
Department of garment technology and fashion design
Center of practical training & industry co-operatioN

B-3: Bảng màu NPL
Created by: Doan-van/Trac Mobile: 0916.22.11.80 & 03213.69.11.80 Page | 9
.
Department of garment technology and fashion design
Center of practical training & industry co-operatioN

Created by: Doan-van/Trac Mobile: 0916.22.11.80 & 03213.69.11.80 Page | 10
.
Department of garment technology and fashion design
Center of practical training & industry co-operatioN

B-4: Biên bản kiểm hàng
Created by: Doan-van/Trac Mobile: 0916.22.11.80 & 03213.69.11.80 Page | 11
.
Department of garment technology and fashion design
Center of practical training & industry co-operatioN

Good luck
Bogor Indonesia. 2010 May 20
Người sưu tầm

Đoàn Văn Trác
Email:


Nick name (Skype & Messenger): trac.doan
Created by: Doan-van/Trac Mobile: 0916.22.11.80 & 03213.69.11.80 Page | 12

×