Tải bản đầy đủ (.doc) (32 trang)

Đồ án công nghệ chế tạo máy , chi tiết Tấm Đế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.12 MB, 32 trang )

ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
LI NểI U
Hin nay cỏc ngnh kinh t núi chung v ngnh c khớ núi riờng ũi hi k s
c khớ v cỏn b k thut c khớ c o to phi cú kin thc sõu rng, ng thi
phi bit vn dng nhng kin thc ú gii quyt nhng vn c th thng gp
trong sn xut, sa cha v s dng.
Mc tiờu ca ỏn Cụng ngh ch to mỏy l to iu kin cho sinh viờn nm
vng v vn dng cú hiu qu cỏc phng phỏp thit k, xõy dng v qun lý cỏc quỏ
trỡnh ch to sn phm c khớ v k thut sn xut v t chc sn xut nhm t c
cỏc tiờu chớ k thut, kinh t trong iu kin yờu cu v quy mụ sn xut c th.
ỏn cũn truyn t nhng yờu cu v ch tiờu cụng ngh trong quỏ trỡnh thit k cỏc kt
cu c khớ gúp phn nõng cao hiu qu ch to chỳng.
ỏn mụn hc Cụng ngh ch to mỏy nm trong chng trỡnh o to ca
ngnh ch to mỏy thuc khoa C khớ cú vai trũ ht sc quan trng nhm to cho sinh
viờn hiu mt cỏch sõu sc v nhng vn m ngi k s gp phi khi thit k mt
quy trỡnh sn xut chi tit c khớ.
c s giỳp tn tỡnh ca thy cụ giỏo trong khoa v c bit l thy giỏo
Th.s Hong Vn Thnh ó hon thnh ỏn ny. Dự ó rt c gng song khụng th
trỏnh khi sai sút, mong thy cụ ch bo thờm. Em xin chõn thnh cm!

Nng, ngy 14 thỏng 08 nm 2013
Sinh viờn thc hin
H Quang Thỏi
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
1
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
CHNG I.
PHN TCH IU KIN LM VIC; IU KIN K THUT CHI TIT
1.1 Gii thiu tng quan v tm :
1.1.1 Cu to tm :
- Tm l mt dng chi tit dng hp dựng lp cỏc n v lp (nhúm, cm, b


phn) ca cỏc chi tit khỏc lp trờn nú to thnh mt b phn mỏy nhm thc hin mt
nhim v ng hc no ú ca ton mỏy.
1.1.2 Phm vi s dng:
- Hin nay trong ngnh ch to mỏy tm c s dng rng rói. c lm bng thộp
C45 tm cú kh nng chu c ti trng ln, chu c mi mũn phự hp vi cỏc chi tit
dng hp d dng thỏo lp. Ngoi ra phm vi s dng tm cũn c dựng gỏ t
cỏc thit b o lng c khớ m bo c cng vng cng nh chớnh xỏc v v trớ tng
quan gia tng b phn. Tuy nhiờn t c chớnh xỏc v tớnh cụng ngh ú thỡ yờu
cu gia cụng cn t c chớnh xỏc cao: búng b mt, khụng vuụng gúc gia tõm
l vi mt phng, song song gia cỏc l.
1.1.3 Tớnh cụng ngh tm :
-Tm cú 4 l ỉ11 dựng lp ghộp vi cỏc b phn khỏc thụng qua mi lp ghộp
ren. Ngoi ra 2 trong 4 l s l 2 l chun tinh ph. chớnh xỏc ca tm chớnh l yờu
cu v khong cỏch tõm ca 4 l, nhỏm.
- Mt phng A trờn ca tm lp rỏp vi mt mt phng khỏc c gia cụng t
c búng cao nờn ớt gõy ma sỏt, m bo c s liờn kt cht ch, khụng cú khe h.
- Hai rónh ch U dựng lp rỏp v nh v. c gia cụng cú g nhm gi cho 2 chi
tit khụng cú s dch chuyn tng i nhau.
- Bn l ỉ10 dựng kp cht hoc cú th nh v cho chi tit khi gỏ t.
=>Túm li chi tit cú dng hỡnh hp vi kớch thc l hỡnh vuụng nờn cú th gỏ t trờn
mõm cp 4 chu to iu kin d dng gia cụng trờn nhiu mỏy ct gt khỏc nhau. iu kin
lm vic ca tm l chu ti trng tnh v ớt b mi mũn nờn dựng thộp C45 va t c
yờu cu va t c tớnh kinh t. m bo c cỏc iu kin t ra, yờu cu tm
phi t c cng vng cao. Cỏc cp chớnh xỏc, búng, song song gia ng tõm
v mt ỏy, vuụng gúc gia cỏc b mt, dung sai ca cỏc b mt phi m bo theo yờu
cu.
1.2. Yờu cu k thut ca tm cn gia cụng:
1.2.1. Yờu cu k thut:
- khụng song song gia bn l 11 cho phộp 0.01/100
- khụng vuụng gúc gia tõm l 11 vi mt phng A 0.03mm

- Gúc ln cha ghi kớch thc cú R=3mm
T bn v chi tit v cỏc yờu cu k thut trờn ta thy:
-Chi tit gia cụng l tm : cn gia cụng mt phng A, cỏc rónh, g v cỏc l 11 cú
chớnh xỏc cao. Vt liu bng thộp C45, giỏ thnh r.
-Chi tit cn gia cụng cú yờu cu búng, chớnh xỏc v trớ tng quan gia cỏc b
mt tng i cao.
-Chi tit cú tớnh i xng, hỡnh dng chi tit khụng quỏ phc tp nờn cú tớnh cụng ngh
cao.
-Kt cu chi tit khụng quỏ phc tp v yờu cu k thut tng i. Ta cú bn v chi
tit nh sau.

SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
2
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh

100
4xỉ30
4xỉ10H7
5
100
21
4xỉ11H7
10
Rz20
2.5
2.5
2.5
Rz20
70
+0.01

-
70
+0.01
-
12
22
Rz20
Rz20
2x45
2 bờn
3x45
2 bờn
2.5
2.5
0
0
2.5
2,5
A
A
25
3
2.5
+0.03
+0.01
-
+0.02
-
+0.02
-

+0.02
-
+0.02
+0.02
+0.02
+0.02
Hỡnh 1: Bn v chi tit tm .
1.2.2.Mụ phng chi tit gia cụng
Hỡnh 2: Chi tit c mụ phng 3D
1.2.3 Vt liu ch to tm :
-Chi tit lm bng thộp C45 cú nhng tớnh cht sau:
C Si Mn S P Ni Cr
0.4-0.5 0.17-0.37 0.5-0.8 0.045 0.045 0.3 0.3
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
3
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh

-C tớnh ca thộp C45:
Mỏc
thộp
Gii
hn
chy,

ch
kG/mm
2
bn
kộo,
b

kG/mm
2
gión
di
tng
i,


s
,
%
tht
tng
,%
dai va
p, a
k
kGm/mm
2
bn HB
Thộp
cỏn
núng
Thộp
C45 36 61 16 40 5 229 197
-c im chi tit dng hp: thng cú hỡnh dng phc tp vi thnh vỏch xung
quanh. Trờn hp cú phn ln b mt cn gia cụng vi chớnh xỏc khỏc nhau v cng cú
mt s mt phng khụng phi gia cụng. c bit trờn hp cú h l cú v trớ tng quan chớnh
xỏc v cng cú mt s lng cỏc l nh kp cht cỏc chi tit khỏc lờn hp. Cỏc l trờn
hp chia lm 2 loi:

-L chớnh xỏc lp ghộp vi gi l l chớnh.
-L khụng chớnh xỏc dựng kp chc cỏc chi tit gi l l ph.
-Chi tit lm vic trong iu kin rung ng v ti trng thay i.
-V mt kt cu, chi tit tm cú dng i xng, hỡnh dng ca chi tit khụng phc
tp nờn cú tớnh cụng ngh cao, bn v chi tit ó cỏc hỡnh chiu v cỏc mt bờn nờn nhỡn
vo bn v ta cú th hỡnh dung c chi tit yờu cu.
-Theo kt cu ca chi tit cho phộp ta dựng phng phỏp gia cụng t ng t kớch
thc v cho nng sut cao, ch gia cụng khụng b kt cu ca chi tit hn ch.
-Kt cu ca chi tit n gin v iu kin k thut khụng cao lm nờn cú th thc
hin phng phỏp to phụi nh : phụi rốn; phụi dp: phụi ỳc
-T nhng nhn xột trờn v b mt lm vic ca l nờn trong quỏ trỡnh chn chun phi
chỳ ý l chn chun tinh gia cụng l t yờu cu v dung sai, chớnh xỏc, v trớ
tng quan

*********************
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
4
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
CHNG II. XC NH DNG SN XUT
-Sn lng hng nm: 4000 chic/nm.
xỏc nh dng sn xut, ta dựng cụng thc:
N = N
1
.m (1+
100

+
) [TKA CNCTM]
N: S chi tit sn xut hng nm
N

1
: S sn phm c sn xut trong mt nm
N
1
= 4000 chic/nm
m: S chi tit trong mt sn phm; m=1
: Ph phm trong xng rốn dp =(3-:-6) %
: S chi tit to thờm d tr. Chn = 6%
Suy ra: Vy N = 4000.1(1 +
100
64 +
) =4400 (chic/nm)
-Xỏc nh khi lng chi tit:

ì=VQ
Trong ú: Q- Khi lng ca chi tit
V- Th tớch ca chi tit



khi lng riờng ca vt liu lm chi tit.
3
/852,7 dmkg
thộp
=

+Th tớch ca khi hp 100x100x22:
V
1
=100x100x25=2200000 (mm

3
)
+Th tớch ca hai rónh bờn:
V
2
=[(3,14x6
2
+12x15)x20]+[(3,14x11
2
+22x15)x2]=7280,68 (mm
3
)
+Th tớch 4 l ỉ11:
V
3
=4x3,14x5,5
2
x25=9498,5 (mm
3
)
+Th tớch 4 l ỉ11:
V
4
=4x3,14x5,0
2
x25=2983 (mm
3
)
+Th tớch 4 hỡnh trũn ỉ30 li trờn mt:
V

5
=4x3,14x15
2
x3=8478 (mm
3
)
+Th tớch ca 4 mộp vỏt trũn R15 ca khi hỡnh hp:
V
6
=(4x
2
1
x15
2
x22)-
( )
( )
4257
4
222154221514,34
2
2
=
ììììì
(mm
3
)
Vy th tớch ca chi tit cn gia cụng l:
V= V
1

+ V
5
-(V
2
+V
3
+V
4
+V
6
)
= 220000+8478-(7280,68+9498,5+2983+4257)=204458,82 mm
3
Suy ra V

0,2 dm
3
-Vy khi lng ca chi tit cn gia cụng:


ì=VQ
=0,2x7,852=1,57 (kg)
-Vi trng lng ca chi tit nh ó tớnh trờn v sn lng hng nm 4000 chic/nm ,
ta tra bng 2 [TKA CNCTM], ta suy ra dng sn xut ca chi tit tm cn gia cụng l
hng lot va.
- c im ca dng sn xut ny:
- Sn lng hng nm va
- Sn lng tng i n nh
- Chu k ch to c xỏc nh
- Dựng mỏy vn nng v gỏ chuyờn dựng.

SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
5
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
CHNG III. LA CHN PHNG PHP CH TO PHễI
-Vt liu ch to phụi l thộp C45, nờn ta cú nhiu phng phỏp ch to phụi chn
nh : phụi rốn, phụi dp, phụi ỳc
-Qua phõn tớch chi tit ta thy, chi tit cú kt cu n gin, nhiu mt phng i xng
nhau, kớch thc nh, thờm vo ú l dng sn xut hng lot ln v vt liu ch to chi
tit l thộp C45, nờn ta chn phng phỏp ch to phoi l phng phỏp dp núng. Hỡnh
dng chi tit n gin nờn ta chn phng phỏp cú lũng khuụn kớn.
-u, nhc im ca phng phỏp dp núng:
*u im:
+/ Nng sut cao, d c khớ húa, t ng húa.
+/ Vt dp cú chớnh xỏc v nhn b mt cao
+/ Kim loi cú t chc dng th si ỏp ng c yờu cu v ti trng
+/ Kim loi sau khi dp cú t chc sớt cht, c tớnh cao hn.
+/ Cú th khc phc c mt s khuyt tt nh r t vi, r co,
+/ Nng xut lao ng cao, giỏ thnh sn xut thp khi sn lng ln.
*Nhc im:
+/ Khi dp kim loi b xụ lch mng tinh th, d b bin cng do ú ũi hi kim loi cú
tớnh do cao, sau khi gia cụng cn phi mm,
+/ Khi lng vt dp trong khuụn hn ch.
+/ Khú gia cụng cỏc phụi cú khi lng ln, hỡnh dỏng phc tp
+/ Giỏ thnh ch to khuụn dp cao.
+/ Thit b to lc cn phi cú khi lng ln, cng v chớnh xỏc cao.
+/ Vn u t trang thit b ln
+/ Khi s lng sn xut ớt thỡ hiu qu kinh t thp.
-Vt liu ch to phụi l thộp C45 nờn ta chn phng phỏp dp th tớch trng thỏi
núng, dp trờn mỏy ộp trc khuu
-Cu to khuụn dp:

SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
6
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
Bng v lng phụi:
4xỉ30
Rz40
Rz40
30
+0.8
-
2
+0.5
105
+0.5
-
4xỉ10H7
4xỉ11H7
2.5x45
2 bờn
0
12
22
+0.01
-
+0.02
-
11
+0.5
105
+0.5

**********************

SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
7
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
CHNG IV. THIT K QUY TRèNH CễNG NGH
4.1Phõn tớch cỏc c dim v yờu cu k thut ca b mt gia cụng:
-Da vo cỏc thụng s v yờu cu v dung sai, nhỏm, ta phõn tớch cỏc c
im k thut ca tng b mt nh sau:
-Mt ỏy: Mt ỏy ca chi tit l b mt ta dựng lm chun nh v, nhỏm R
a
=2,5
nờn ta phi gia cụng chớnh xỏc, t cp chớnh xỏc IT7. Cú cỏc phong phỏp gia cụng
nh phay tinh bng dao phay mt u, phay tinh mng bng dao phay tr, bo tinh,
-B mt trờn: L b mt m cỏc chi tit khỏc t lờn nú, nhỏm R
a
=2,5. Cú cỏc
phng phỏp gia cụng nh phay tinh bng dao phay mt u, phay tinh mng bng
dao phay tr, bo tinh,
-Cỏc mt bờn : nhỏm R
a
=2,5 ta cú th bo tinh, phay tinh bng dao phay a,
-B mt 4 l 11 : L b mt lm vic chớnh ca tm , lp ghộp cỏc chi tit
khỏc lờn nú, nhỏm yờu cu R
a
=2,5 t cp chớnh xỏc IT6, do ú ta cú th dựng
phng phỏp doa tinh bng dao doa 1 li hoc nhiu li, chut tinh,
-B mt 4 l 10 : Cú nhỏm R
a
=2,5 ta cú th dựng cỏc phng phỏp nh doa tinh

bng dao doa mt li hoc nhiu li, chut tinh,
-B mt 2 rónh bờn : L b mt lm vic quan trng, ch lp tm vi bn mỏy, ta
dựng lm chun nh v trong vic thit k nguyờn cụng, nhỏm R
a
=1,6 nờn dựng
cỏc phng phỏp nh phay tinh, doa tinh, chut tinh,
4.2Trỡnh t cỏc nguyờn cụng, phng phỏp gia cụng
-Trỡnh t cỏc nguyờn cụng:
NC1: Gia cụng mt ỏy
NC2: Gia cụng 2 rónh v h bc
NC3: Gia cụng 2 mt bờn
NC4: Gia cụng 2 mt bờn cũn li
NC5: Gia cụng mt u
NC6: Gia cụng thụ v bỏn tinh 4 l 11 ( kt hp khoan, khoột,doa)
NC7: Gia cụng 2 l 10 mt bờn ( kt hp khoan, khoột, doa)
NC8: Gia cụng 2 l 10 2 mt bờn cũn li ( kt hp khoan, khoột, doa)
NC9: Tng kim tra
4.2.1 Nguyờn cụng 1: Gia cụng mt ỏy A
+ Phng phỏp gia cụng: Phay
+ nh v: Mt di nh v 3 bc t do bng cht tỡ c nh cú khia nhỏm.Mt bờn
nh v 2 bc t do v mt sau nh v 1 bc t do bng chụt t c nh u trũn tng
cng vng. Hn ch c 6 bc t do.
+ Kp cht: Lc kp cú phng song song vi mt di, t vo mt bờn, chiu t
trỏi qua phi. kp cht bng c cu kp ren vớt ũn by.
+ Mỏy: dựng mỏy phay ng vn nng 6H12
+Cỏc thụng s ca mỏy:
- Cụng sut ng c chớnh: N
c
=7 Kw
- 18 cp vũng quay trc chớnh

- Hiu sut : 0.75
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
8
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
+ S gỏ t:
2,5
2
2

W
22
+0.02
+ Dao: Tra s tay CNCTM 1, bng 4-93, trang 376 chn dao phay mt u rng chp
mnh thộp giú.
- ng kớnh li ct : D= 100mm
- S rng Z=10 rng
- B rng dao: B=40 mm
- ng kớnh lp trờn trc: d=32 mm
- Gúc nghiờng rónh thoỏt phoi: = 25-30
0
4.2.2 Nguyờn cụng 2: Gia cụng 2 rónh v h bc
+ Phng phỏp gia cụng: Phay ct rónh v h bc
+ nh v: nh v mt ỏy va mi gia cụng 3 bc t do bng 2 phin tỡ cú rónh nghiờng
( mt phin tỡ hn ch 2 bc t do, phin tỡ cũn li hn ch 1 bc t do), mt bờn nh v 2
bc t do v mt sau nh v 1 bc t do bng cht tỡ c nh u trũn.
+ Kp cht: Lc kp cú phng song song vi mt ỏy, t vo mt bờn, chiu t phi qua
trỏi. Kp cht bng c cu kp ren vớt ũn by.
+ Mỏy: Dựng mỏy phay ng vn nng 6H12
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
9

ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
+ S gỏ t:
2
2
2.5
2.5
2.5
2.5
2
+0.01
15
+0.02
85
+0.02
-
22
+0.02
-
12
+0.01
-
50
+0.02

W

+ Dao: Tra bng 4-65, trang 356 s tay CNCTM 1 ta chn:
1) Dao phay ngún chuụi tr lm bng thộp giú, cú ng kớnh ỉ12 mm
- ng kớnh li ct: D=12 mm
- Chiu di dao: L=83 mm

- Chiu di phn lm vic : l=26 mm
- S rng Z= 5 rng
- Gúc nghiờng rónh thoỏt phoi: = 30-35
0
2) Dao phay ngún chuụi tr lm bng thộp giú, cú ng kớnh ỉ22 mm
- ng kớnh li ct: D=22 mm
- Chiu di dao: L= 104 mm
- Chiu di phn lm vic : l=38 mm
- S rng Z= 5 rng
- Gúc nghiờng rónh thoỏt phoi: = 30-35
0
4.2.3 Nguyờn cụng 3: Gia cụng 2 mt bờn
+ Phng phỏp gia cụng: Phay
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
10
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
+ S gỏ t:
2
Rz20
+0.02
-
Rz20

W
100
+ Ta dựng mt ỏy v 2 rónh bờn lm chun tinh thng nht.
nh v mt ỏy 3 bc t do bng 2 phin tỡ cú rónh nghiờng( mt phin tỡ hn ch 2
bc t do, phin tỡ cũn li hn ch 1 bc t do), mt rónh nh v bng cht tr ngn hn ch
c 2 bc t do, rónh cũn li nh v bng cht trỏm hn ch c 1 bc t do.
+ Kp cht: Lc kp cú phng song song vi mt ỏy, t vo mt trờn, chiu t trờn

xung. Kp cht bng c cu kp ren vớt ũn by.
+ Mỏy: Dựng mỏy phay vn nng nm ngang 6H82 (P623)
Cỏc thụng s ca mỏy:
- Cụng sut ng c chớnh : N
c
= 7 Kw, tc quay n
p
= 1440 vg/ph.
- 18 cp vũng quay trc chớnh: n
tc
=30ữ1500 vg/ph
- Xớch chy dao nhanh: S
nh
= 2300 mm/ph
+ Dao: Tra bng 4-84 s tay CNCTM 1, trang 369 ta chn:
Dao phay a 3 mt rng gn mnh thộp giú
- ng kớnh li ct : D= 100 mm
- B rng dao : B= 14 mm
- ng kớnh lp trờn trc: d(H7)=27 mm
- S rng Z= 12 rng
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
11
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
4.2.4 Nguyờn cụng 4: Gia cụng 2 mt bờn cũn li
+ Phng phỏp gia cụng: Phay
+ S gỏ t:
2
Rz20
+0.02
-

100
Rz20

W
+ Ta dựng mt ỏy v 2 rónh bờn lm chun tinh thng nht.
nh v mt ỏy 3 bc t do bng 2 phin tỡ cú rónh nghiờng( mt phin tỡ hn ch 2
bc t do, phin tỡ cũn li hn ch 1 bc t do), mt rónh nh v bng cht tr ngn hn ch
c 2 bc t do, rónh cũn li nh v bng cht trỏm hn ch c 1 bc t do.
+ Kp cht: Lc kp cú phng song song vi mt ỏy, t vo mt trờn, chiu t trờn
xung. Kp cht bng c cu kp ren vớt ũn by.
+ Mỏy: Dựng mỏy phay vn nng nm ngang 6H82.
Cỏc thụng s ca mỏy:
- Cụng sut ng c chớnh : N
c
= 7 Kw, tc quay n
p
= 1440 vg/ph.
- 18 cp vũng quay trc chớnh: n
tc
=30ữ1500 vg/ph
- Xớch chy dao nhanh: S
nh
= 2300 mm/ph
+ Dao: Tra bng 4-84 s tay CNCTM 1, trang 369 ta chn:
Dao phay a 3 mt rng gn mnh thộp giú
- ng kớnh li ct : D= 100 mm
- B rng dao : B= 14 mm
- ng kớnh lp trờn trc: d(H7)=27 mm
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
12

ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
- S rng Z= 12 rng
4.2.5 Nguyờn cụng 5: Gia cụng mt u
+ Phng phỏp gia cụng: phay
+ S gỏ t:
2
2.5
25
+0.01
2.5

W

+ nh v: nh v mt ỏy 3 bc t do bng 2 phin tỡ cú rónh nghiờng ( mt phin tỡ hn
ch 2 bc t do, phin tỡ cũn li hn ch 1 bc t do), ), mt rónh nh v bng cht tr ngn
hn ch c 2 bc t do, rónh cũn li nh v bng cht trỏm hn ch c 1 bc t do.
+ Kp cht: Lc kp cú phng song song vi mt ỏy, t vo mt trờn, chiu t trờn
xung. Kp cht bng c cu kp ren vớt ũn by.
+ Mỏy: Dựng mỏy phay ng vn nng 6H12.
+ Dao: Chn dao phay mt u rng chp mnh thộp giú.
- ng kớnh li ct : D= 100 mm
- B rng dao : B= 40 mm
- ng kớnh lp trờn trc: d(H7)=32 mm
- S rng Z= 10 rng
- Gúc nghiờng rónh thoỏt phoi: = 25-30
0
4.2.6 Nguyờn cụng 6: Khoan , khoột, doa, vỏt mộp 4 l

11
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B

13
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
+ Phng phỏp gia cụng: Khoan, khoột, doa, vỏt mộp
+ S gỏ t:
2
2x45
2 bờn
0
4xỉ11
+0.01

W
2.5
+ nh v: nh v mt ỏy 3 bc t do bng 2 phin tỡ cú rónh nghiờng ( mt phin tỡ hn
ch 2 bc t do, phin tỡ cũn li hn ch 1 bc t do), mt rónh nh v bng cht tr ngn
hn ch c 2 bc t do, rónh cũn li nh v bng cht trỏm hn ch c 1 bc t do.
+ Kp cht: Lc kp cú phng song song vi mt ỏy, t vo mt trờn, chiu t trờn
xung. Kp cht bng c cu kp ren vớt ũn by.
+ Mỏy: Dựng mỏy khoan cn 2H53.
Thụng s k thut ca mỏy:
- ng kớnh ln nht ca l gia cụng : ỉ35 mm
- Khong cỏch t tõm trc chớnh ti tr mỏy 320ữ1250 mm
- Khong cỏch t tõm trc chớnh ti bn mỏy 320ữ1400 mm
- S cp tc : 21 cp tc
- S vũng quay trc chớnh n= 25ữ2500 vg/ph
- S cp tc chy dao: 12
- Lng chy dao: s= 0.056ữ2.5 mm/ph
- Cụng sut ng c N=3 Kw
- Kớch thc mỏy: 870x2140 mm
+ Dao: Tra bng 4-41 v bng 4-47, sỏch s tay CNCTM 1, trang 326 v trang 332 , ta

chn:
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
14
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
1) Mi khoan rut g uụi tr, lm bng thộp giú:
- ng kớnh dao: 6 mm
- Chiu di dao : L= 66 mm
- Chiu di lm vic: l= 28 mm
2) Mi khoột lin khi bng thộp giú P18, chuụi cụn:
- ng kớnh dao: 10 mm
- Chiu di dao : L= 160 mm
- Chiu di lm vic: l= 80 mm
Tra bng 4-49 n bng 4-53, sỏch s tay CNCTM 1, trang 336 n trang 340, ta chn:
1) Dao doa lin khi lm bng thộp giú, chuụi cụn:
Dao doa thụ:
- ng kớnh dao: 10.8 mm
- Chiu di dao : L= 200 mm
- Chiu di lm vic: l= 40 mm
Dao doa tinh:
- ng kớnh dao: 11 mm
- Chiu di dao : L= 200 mm
- Chiu di lm vic: l= 40 mm
2) Dao khoột vỏt mộp: Tra bng 4-47 sỏch s tay CNCTM 1, trang 332
- ng kớnh dao: 15mm
- Chiu di dao : L= 18mm
- Chiu di lm vic: l= 85 mm
4.2.7 Nguyờn cụng 7: Khoan , khoột, doa 2

10
+ Phng phỏp gia cụng: Khoan, khoột, doa

+ S gỏ t:
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
15
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
2

W
2.5
2xỉ10
10
+0.01
-
70
+0.01
-
+ nh v: nh v mt ỏy 3 bc t do bng 2 phin tỡ cú rónh nghiờng ( mt phin tỡ hn
ch 2 bc t do, phin tỡ cũn li hn ch 1 bc t do), ), mt rónh nh v bng cht tr ngn
hn ch c 2 bc t do, rónh cũn li nh v bng cht trỏm hn ch c 1 bc t do.
+ Kp cht: Lc kp cú phng song song vi mt ỏy, t vo mt bờn, chiu t trỏi qua
phi. Kp cht bng c cu kp nhanh dựng xy lanh khớ nộn
+ Mỏy: Dựng mỏy khoan cn 2H53
+ Dao: Mi khoan rut g uụi tr, lm bng thộp giú:
- ng kớnh dao: 10 mm
- Chiu di dao : L= 89 mm
- Chiu di lm vic: l= 43mm
4.2.8 Nguyờn cụng 8: Khoan , khoột, doa 2 l

10 cũn li.
+ Phng phỏp gia cụng: Khoan, khoột, doa
+ S gỏ t:

SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
16
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
2

W
2.5
2xỉ10
10
+0.01
-
35
+0.01
-
+ nh v: nh v mt ỏy 3 bc t do bng 2 phin tỡ cú rónh nghiờng ( mt phin tỡ hn
ch 2 bc t do, phin tỡ cũn li hn ch 1 bc t do), ), mt rónh nh v bng cht tr ngn
hn ch c 2 bc t do, rónh cũn li nh v bng cht trỏm hn ch c 1 bc t do.
+ Kp cht: Lc kp cú phng song song vi mt ỏy, t vo mt bờn, chiu t trỏi qua
phi. Kp cht bng c cu kp nhanh dựng xy lanh khớ nộn
+ Mỏy: Dựng mỏy khoan cn 2H53
+ Dao: Mi khoanrut g uụi tr, lm bng thộp giú:
- ng kớnh dao: 10 mm
- Chiu di dao : L= 89 mm
- Chiu di lm vic: l= 43mm
4.2.9 Nguyờn cụng 9: Tng kim tra.
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
17
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh

A


A

A-A
**********************
CHNG V. TRA CH CT CHO TT C CC NGUYấN CễNG:
5.1 Nguyờn cụng 1: Phay mt ỏy
Bc 1: Phay thụ
+ Chiu sõu ct: t= 2 mm
+ Lng chy dao: S
z
tra bng 5-119 trang 108 s tay CNCTM 2 ta c:
S
z
=0.13 mm/vg
+ Tc ct : V . Tra bng 5-120 trang 109 s tay CNCTM 2 ta c:
V= 44 mm/ph
Bc 2: Phay tinh
+ Chiu sõu ct: t= 0.5 mm
+ Lng chy dao: S
o
tra bng 5-119 trang 108 s tay CNCTM 2 ta c:
S
z
=0.3 mm/vg
+ Tc ct : V . Tra bng 5-120 trang 109 s tay CNCTM 2 ta c:
V= 35.2 mm/ph.
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
18
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh

5.2 Nguyờn cụng 2: Phay v h bc hai rónh
Phay rónh:
+ Chiu sõu ct: t= 5 mm
+ Lng chy dao: S
z
tra bng 5-153 trang 138 s tay CNCTM 2 ta c:
S
z
=0.03 mm/vg
+ Tc ct : V . Tra bng 5-154 trang 138 s tay CNCTM 2 ta c:
V= 34 mm/ph
H bc:
+ Chiu sõu ct: t= 2 mm
+ Lng chy dao: S
z
tra bng 5-153 trang 138 s tay CNCTM 2 ta c:
S
z
=0.03 mm/vg
+ Tc ct : V . Tra bng 5-154 trang 138 s tay CNCTM 2 ta c:
V= 33 mm/ph
5.3Nguyờn cụng 3: Phay 2 mt bờn
Bc 1: Phay thụ
+ Chiu sõu ct: t= 2 mm
+ Lng chy dao: S
z
tra bng 5-170 trang 153 s tay CNCTM 2 ta c:
S
z
=0.18 mm/vg

+ Tc ct : V . Tra bng 5-171 trang 154 s tay CNCTM 2 ta c:
V= 35 mm/ph
Bc 2: Phay tinh
+ Chiu sõu ct: t= 1 mm
+ Lng chy dao: S
o
tra bng 5-170 trang 153 s tay CNCTM 2 ta c:
S
z
=0.5 mm/vg
+ Tc ct : V . Tra bng 5-171 trang 154 s tay CNCTM 2 ta c:
V= 28 nmm/ph.
5.4 Nguyờn cụng 4: Phay 2 mt bờn cũn li.
Bc 1: Phay thụ
+ Chiu sõu ct: t= 2 mm
+ Lng chy dao: S
z
tra bng 5-170 trang 153 s tay CNCTM 2 ta c:
S
z
=0.18 mm/vg
+ Tc ct : V . Tra bng 5-171 trang 154 s tay CNCTM 2 ta c:
V= 35 mm/ph
Bc 2: Phay tinh
+ Chiu sõu ct: t= 1 mm
+ Lng chy dao: S
o
tra bng 5-170 trang 153 s tay CNCTM 2 ta c:
S
z

=0.5 mm/vg
+ Tc ct : V . Tra bng 5-171 trang 154 s tay CNCTM 2 ta c:
V= 28 nmm/ph.
5.5Nguyờn cụng 5: Phay mt u.
Bc 1: Phay thụ
+ Chiu sõu ct: t= 2 mm
+ Lng chy dao: S
z
tra bng 5-119 trang 108 s tay CNCTM 2 ta c:
S
z
=0.13 mm/vg
+ Tc ct : V . Tra bng 5-120 trang 109 s tay CNCTM 2 ta c:
V= 44 mm/ph
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
19
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
Bc 2: Phay tinh
+ Chiu sõu ct: t= 0.5 mm
+ Lng chy dao: S
o
tra bng 5-119 trang 108 s tay CNCTM 2 ta c:
S
z
=0.3 mm/vg
+ Tc ct : V . Tra bng 5-120 trang 109 s tay CNCTM 2 ta c:
V= 35.2 mm/ph.
5.6 Nguyờn cụng 6: Khoan, khoột, doa v vỏt mộp 2 l ỉ11 mm.
Khoan 4 l ỉ6
+ Lng tin dao : S . Tra bng 5-87 trang 84 s tay CNCTM 2 c s= 0.13 mm/vg.

+ Tc ct: V. Tra bng 5-86 trang 83 s tay CNCTM 2 c v= 32 mm/ph
Khoột 4 l ỉ10
+ Lng tin dao : S . Tra bng 5-104 trang 95 s tay CNCTM 2 c s= 0.56 mm/vg.
+ Tc ct: V. Tra bng 5-105 trang 96 s tay CNCTM 2 c v= 40.5 mm/ph
Doa 4 l ỉ11
- Doa 4 l ỉ10.8
+ Lng tin dao : S . Tra bng 5-112 trang 104 s tay CNCTM 2 c s= 0.8 mm/vg.
+ Tc ct: V. Tra bng 5-113 trang 105 s tay CNCTM 2 c v= 13 mm/ph
- Doa 4 l ỉ11
+ Lng tin dao : S . Tra bng 5-112 trang 104 s tay CNCTM 2 c s= 0.5 mm/vg.
+ Tc ct: V. Tra bng 5-113 trang 105 s tay CNCTM 2 c v= 2 mm/ph
Vỏt mộp 4 l ỉ11:
+ Lng tin dao : S . Tra bng 5-112 trang 104 s tay CNCTM 2 c s= 0.5 mm/vg.
+ Tc ct: V. Tra bng 5-113 trang 105 s tay CNCTM 2 c v= 3 mm/ph.
5.7 Nguyờn cụng 7: Khoan 2 l ỉ10 mm.
Khoan 4 l ỉ6
+ Lng tin dao : S . Tra bng 5-87 trang 84 s tay CNCTM 2 c s= 0.16 mm/vg.
+ Tc ct: V. Tra bng 5-86 trang 83 s tay CNCTM 2 c v= 32 mm/ph
5.8 Nguyờn cụng 7: Khoan 2 l ỉ10 mm cũn li:
Khoan 4 l ỉ6
+ Lng tin dao : S . Tra bng 5-87 trang 84 s tay CNCTM 2 c s= 0.16 mm/vg.
+ Tc ct: V. Tra bng 5-86 trang 83 s tay CNCTM 2 c v= 32 mm/ph.
CHNG VI: TNH TON THI GIAN C BN CHO CC NGUYấN CễNG
GIA CễNG
*Nguyờn cụng 1: Phay mt ỏy:
Bc 1: Phay thụ
Tra bng 31 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi
gian c bn:

i

nS
LLL
T .
.
21
0
++
=
( phỳt)
L=100 mm
L
1
=
)( tDt
+(0,5ữ3)=
)2100(2
+( 0,5ữ3)= 17 mm
L
2
= 5 mm
S= S
z
.Z=0,13.10=1,3 mm/vũng
n=
D
V
.
1000.

=

140
100.14,3
1000.44
=
(vũng/phỳt)
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
20
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
Chn: n
mỏy
=150 vũng/phỳt.
S ln chy dao: i= 2 ln
Suy ra T
0
=
25,12.
150.3,1
517100
=
++
(phỳt)
Bc 2: Phay tinh
Tra bng 31 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi
gian c bn:

i
nS
LLL
T .
.

21
0
++
=
( phỳt)
L=100 mm
L
1
=
)( tDt
+(0,5ữ3)=
)2100(5,0
+( 0,5ữ3)= 10 mm
L
2
= 5 mm
S= S
z
.Z=0,3x10= 3 mm/vũng
n=
D
V
.
1000.

=
112
100.14,3
1000.44
=

(vũng/phỳt)
Chn: n
mỏy
=118 vũng/phỳt.
S ln chy dao: i= 2 ln
Suy ra T
0
=
65,02
150.3,1
517100
=
++
x
(phỳt)
*Nguyờn cụng 2: Phay v h bc 2 rónh
Bc 1: Phay rónh
Tra bng 31 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi
gian gia cụng c bn:

i
S
LL
T
d
.
1
0
+
=

( phỳt)
L= 21 mm
L
1
= 1ữ2 mm, ta chn L
1
= 2 mm
S
d
= V= 34 m/phỳt
S ln chy dao i= 5 ln
Suy ra T
o
=
38,35.
34
221
=
+
( phỳt)
Bc 2: H bc
Tra bng 31 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi
gian gia cụng c bn:

i
S
LL
T
d
.

1
0
+
=
( phỳt)
L= 26 mm
L
1
= 1ữ2 mm, ta chn L
1
= 2 mm
S
d
= V= 33 m/phỳt
S ln chy dao i= 1 ln
Suy ra T
o
=
85,01.
33
226
=
+
( phỳt)
*Nguyờn cụng 3: Phay 2 mt bờn:
Bc 1: Phay thụ
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
21
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
Tra bng 31 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi

gian c bn:

i
nS
LLL
T .
.
21
0
++
=
( phỳt)
L=100 mm
L
1
= 2ữ5 mm, ta chn L
1
= 5 mm
L
2
= 3ữ10 mm, ta chn L
2
=10 mm
S= S
z
.Z=0,18.12 = 2,16 mm/vũng
n=
D
V
.

1000.

=
112
100.14,3
1000.35
=
(vũng/phỳt)
Chn: n
mỏy
=118 vũng/phỳt.
S ln chy dao: i= 2 ln
Suy ra T
0
=
9,02
118.16,2
105100
=
++
x
(phỳt)
Bc 2: Phay tinh
Tra bng 31 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi
gian c bn:

i
nS
LLL
T .

.
21
0
++
=
( phỳt)
L=100 mm
L
1
= 2ữ5 mm, ta chn L
1
= 5 mm
L
2
= 3ữ10 mm, ta chn L
2
=10 mm
S= S
z
.Z=0,5.12 = 6 mm/vũng
n=
D
V
.
1000.

=
89
100.14,3
1000.28

=
(vũng/phỳt)
Chn: n
mỏy
= 95 vũng/phỳt.
S ln chy dao: i= 2 ln
Suy ra T
0
=
4,02.
95,6
105100
=
++
(phỳt)
*Nguyờn cụng 4: Phay 2 mt bờn cũn li
Bc 1: Phay thụ
Tra bng 31 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi
gian c bn:

i
nS
LLL
T .
.
21
0
++
=
( phỳt)

L=100 mm
L
1
= 2ữ5 mm, ta chn L
1
= 5 mm
L
2
= 3ữ10 mm, ta chn L
2
=10 mm
S= S
z
.Z=0,18.12 = 2,16 mm/vũng
n=
D
V
.
1000.

=
112
100.14,3
1000.35
=
(vũng/phỳt)
Chn: n
mỏy
=118 vũng/phỳt.
S ln chy dao: i= 2 ln

Suy ra T
0
=
9,02
118.16,2
105100
=
++
x
(phỳt)
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
22
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
Bc 2: Phay tinh
Tra bng 31 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi
gian c bn:

i
nS
LLL
T .
.
21
0
++
=
( phỳt)
L=100 mm
L
1

= 2ữ5 mm, ta chn L
1
= 5 mm
L
2
= 3ữ10 mm, ta chn L
2
=10 mm
S= S
z
.Z=0,5.12 = 6 mm/vũng
n=
D
V
.
1000.

=
89
100.14,3
1000.28
=
(vũng/phỳt)
Chn: n
mỏy
= 95 vũng/phỳt.
S ln chy dao: i= 2 ln
Suy ra T
0
=

4,02.
95,6
105100
=
++
(phỳt)
*Nguyờn cụng 5: Phay mt u:
Bc 1: Phay thụ
Tra bng 31 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi
gian c bn:

i
nS
LLL
T .
.
21
0
++
=
( phỳt)
L= 30 mm
L
1
=
)( tDt
+(0,5ữ3)=
)2100(2
+( 0,5ữ3)= 17 mm
L

2
= 5 mm
S= S
z
.Z=0,13.10=1,3 mm/vũng
n=
D
V
.
1000.

=
140
100.14,3
1000.44
=
(vũng/phỳt)
Chn: n
mỏy
=150 vũng/phỳt.
S ln chy dao: i= 2 ln
Suy ra T
0
=
26,02.
150.3,1
51730
=
++
(phỳt)

Bc 2: Phay tinh
Tra bng 31 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi
gian c bn:

i
nS
LLL
T .
.
21
0
++
=
( phỳt)
L=100 mm
L
1
=
)( tDt
+(0,5ữ3)=
)2100(5,0
+( 0,5ữ3)= 10 mm
L
2
= 5 mm
S= S
z
.Z=0,3x10= 3 mm/vũng
n=
D

V
.
1000.

=
112
100.14,3
1000.44
=
(vũng/phỳt)
Chn: n
mỏy
=118 vũng/phỳt.
S ln chy dao: i= 2 ln
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
23
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
Suy ra T
0
=
25,02
150.3,1
51730
=
++
x
(phỳt)
*Nguyờn cụng 6: Khoan, khoột, doa v vỏt mộp 4 l ỉ11:
Bc 1: Khoan l ỉ6 mm
Tra bng 28 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi

gian c bn:

i
nS
LLL
T .
.
21
0
++
=
( phỳt)
L= 25 mm
L
1
=
5)25,0(
2
6
)25,0(.
2
=ữ+=ữ+

CotgCotg
d
mm
L
2
= 1ữ3 mm, chn L
2

= 3 mm
S= 0,13 mm/vũng
n=
D
V
.
1000.

=
1699
6.14,3
1000.32
=
(vũng/phỳt)
Chn: n
mỏy
=1700 vũng/phỳt.
S ln chy dao: i= 4 ln
Suy ra T
0
=
6,02.
13,0.1700
3525
=
++
(phỳt)
Bc 2: Khoột l ỉ10 mm
Tra bng 28 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi
gian c bn:


i
nS
LLL
T .
.
21
0
++
=
( phỳt)
L= 25 mm
L
1
=
4)25,0(
2
610
)25,0(.
2
=ữ+

=ữ+


CotgCotg
dD
mm
L
2

= 1ữ3 mm, chn L
2
= 3 mm
S= 0,56 mm/vũng
n=
D
V
.
1000.

=
1289
10.14,3
1000.32
=
(vũng/phỳt)
Chn: n
mỏy
=1320 vũng/phỳt.
S ln chy dao: i= 4 ln
Suy ra T
0
=
17,02.
56,0.1320
3425
=
++
(phỳt)
Bc 3: Doa thụ ỉ11 mm

Tra bng 28 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi
gian c bn:

i
nS
LLL
T .
.
21
0
++
=
( phỳt)
L= 25 mm
L
1
=
6)25,0(5
2
108,10
)25,0(.
2
0
=ữ+

=ữ+

CotgCotg
dD


mm
L
2
= 1ữ3 mm, chn L
2
= 3 mm
S= 0,8 mm/vũng
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
24
ọử aùn mọn hoỹc: CNG NGH CH TAO MAẽY GVHD: Th.s Hong Vn Thnh
n=
D
V
.
1000.

=
384
8,10.14,3
1000.13
=
(vũng/phỳt)
Chn: n
mỏy
=400 vũng/phỳt.
S ln chy dao: i= 4 ln
Suy ra T
0
=
43,04.

8,0.400
3625
=
++
(phỳt)
Bc 4: Doa tinh ỉ11 mm
Tra bng 28 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi
gian c bn:

i
nS
LLL
T .
.
21
0
++
=
( phỳt)
L= 25 mm
L
1
=
4)25,0(5
2
8,1011
)25,0(.
2
0
=ữ+


=ữ+

CotgCotg
dD

mm
L
2
= 1ữ3 mm, chn L
2
= 3 mm
S= 0,5 mm/vũng
n=
D
V
.
1000.

=
58
11.14,3
1000.2
=
(vũng/phỳt)
Chn: n
mỏy
= 60 vũng/phỳt.
S ln chy dao: i= 4 ln
Suy ra T

0
=
26,44.
5,0.60
3425
=
++
(phỳt)
Bc 5: Vỏt mộp 2x45
0

Tra bng 28 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi
gian c bn:

i
nS
LLL
T .
.
21
0
++
=
( phỳt)
L= 2 mm
L
1
= 2 mm
S= 0,5 mm/vũng
n=

D
V
.
1000.

=
6,63
15.14,3
1000.3
=
(vũng/phỳt)
Chn: n
mỏy
= 60 vũng/phỳt.
S ln chy dao: i= 4 ln
Suy ra T
0
=
5,04.
5,0.60
22
=
+
(phỳt)
*Nguyờn cụng 7: Khoan 2 l ỉ10:
Tra bng 28 sỏch thit k ỏn cụng ngh ch to mỏy( TK ACNCTM ) ta cú thi
gian c bn:

i
nS

LLL
T .
.
21
0
++
=
( phỳt)
L= 10 mm
L
1
=
7)25,0(45
2
10
)25,0(.
2
0
=ữ+=ữ+ CotgCotg
d

mm
L
2
= 1ữ3 mm, chn L
2
= 3 mm
SVTH: H Quang Thỏi- Lồùp: 09C1B
25

×