Phần mở đầu
!"#$%
&'()!*+,&-+tối đa hóa giá trị doanh
nghiệp$
(-).&!*/
+0)$
,)1+0(+#. 2
.!'+3"#.4(5!67
89,!6!. +:89,!6(+0
860;(2 4!8)"#
786. !6"<(5!61+0
=. 2>.?@!+707
89,!6$A.2).B+,
&.681"C$
DEF/+FGH)C.2:8)"#)
0)IJ0.KL+0
8)"#K!MI%8)6()
I&K)&+7ND+.K
L8)"#ID>8)"#()
!*+,&681"CI?OO3
)C<P+"#OCI$$$QND+
)C&+&!)C"!B
:RG8)"#.!2
#5+#+L+#0718)"
#)0.&)$N"#1)C
S+TK). ?$%
::5(>C:
&#.+R!'8)"#)#FMK8)
"#6U!))+L16!*+V
C$
JTO)#*0.W:)!(')8
!"#1)CUSX)#3
Tài chính Pháp 47
1
;R(1>!(';.W6!
>!3).WY $
1.1. CÁC KHÁI NIỆM
1.1.1. Cổ tức (Dividends):
%"# ;.. 281C;
)"
C=187>C@$
1.1.2. Chính sách cổ tức (Dividend policy):
%8)"#.8)(M6>. 2>.?
)!
"#"C$Z 2>.?()
+0[
37. 2'+3.C)O
"#
(L+0M6?$D(+#. 28
1C8\
/+M6&3+ >.?
;)!
&Y;"#)"C$N:8)"
#8\
786. !6"(5!61
=C.
2>.?@!89,!61$
1.2. ĐO LƯỜNG CHÍNH SÁCH CỔ TỨC
1.2.1. Tỷ lệ lợi nhuận trả cổ tức (Dividend payout ratio):
Tài chính Pháp 47
2
].. 2"#.+0]86)C"#
&
"C^. 28$
%)].. 2"#_%"#`2S=Y<
Oa@
N,)b.;'1%c%.3+dee
(-C
"#fdHgg]$bAOY3+(
2S
fhhi]$].. 2"#_fd$Hgg$eee$eee`fh$hi$eee$eee
_hjkl$D
!2);(-%c%.*mel.
2;"
#)"C$
n. 2OC8\ !
-+(
+08K37. 2.$%):+
O+2
?!37!6*?:)C].
"#$
&):+O+37!6;].
"#(
7!:2.o!6)(=?)*Jp@$
%)C
37<Oa1):?0<]
."#
(T-OC$qOL?0"7?7
:L
.?F*'Y.?^. 21+:$
JLb>.].. 2"#1rsnmee(]
.. 2
"#+'^jel. 2?0!>3+Hjhe
SO
Tài chính Pháp 47
3
el>3+M$q6!*>C37(
:].
"#(OHel$
Bảng 1-1. Tỷ lệ trả cổ tức của S&P500 từ qua các thập niên
Thập
niên
% giá
thay
đổi
Phần
đóng
góp của
cổ
tức
Tỷ suất
lợi nhuận
Tỷ trọng
của cổ
tức
trong lợi
nhuận
Tỷ lệ lợi
nhuận
trả cổ
tức bình
quân
1930s chHjel mgeel HhHel D`t jeHel
1940s hk Hee HmH ihdel mjh
1950s dmgi Hke hgi hHd mhg
1960s mi mhd Heij med mg
1970s 17.2 59.1 76.3 77.5 45.5
1980s 227.4 143.1 370.5 38.6 48.6
1990s 315.7 95.5 411.2 23.2 47.6
2000s -15 8.6 -6.4 N/A 32.3
Trung
bình
106.1% 87.1% 193.2% 50.8% 50.3%
A8))C"#!)H`deeh()].
. 2"
#.*HeelE)"#'.
21LO+
$J/1].. 2"#1)C"#
!)
H`deeh.OelS]."#:Oml$
Hình 1-1. Tỷ lệ lợi nhuận trả cổ tức của các công ty Mỹ vào tháng
1/2004
Tài chính Pháp 47
4
!
1.2.2. Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield):
]8("#)&'+08\O+ E
&^
"#1+0""CK&)<?$
%)]8("#_"#-3+`)<?
+V"$
N,/u8n8"#fi! !*)fjHe
+V"
4St.v"#-3+.fdid!
?)fhjim
+V"$b-))]8("#;
88)86'
+T+;O+ ^. 2-3+1+V"
$
]8("#1u8n8_fi`fjHe_eeeiiTeiil
]8("#1t.v_fdid`fhjim_eemmTmml
%;(+TYKu8n8"#+V
"
fHee$eee!":E2 fiie
2-
Tài chính Pháp 47
5
3+OY!*86'+!t.v:86'
2 .
fm$mee$J0M+2"#+OCM+
2.o!6
:8\.KL"#d$
w:Hcd>.^0']8("#1d$iee"
&+7)
<#1Jp)H`deeh$%U.W-
h$keeC
i$meeC+BOC"#$APO/+:
+/1]
8("#1+0"7Jp.-OC$
Hình 1-2. Tỷ suất cổ tức của các công ty ở Mỹ vào tháng 1/2004
!
J/1]8("#1)""#.OHkel
!]8("
#:dHdl()&x)O#$
Hình 1-3. Tỷ suất cổ tức của các cổ phiếu Mỹ từ 1960-2003
"#! # $%& ' ! () *+, $ #
-!./
1.3. QUÁ TRÌNH TRẢ CỔ TỨC
Tài chính Pháp 47
6
%)C7Jp<"#W$%S7ND+:)
C<
"#d.`3+$
%"#< 'F(7w0[.W!8 C
7q?
0["C$%!0+6<8
�Ngày công bố cổ tức (dividend declaration date): .C
C6+#
"#$qM.L7!:C!C6"
#
8\)) +#"#.3+!B
:4
)8\)) >C+)
C)
$N:!2C""#00:M.+
#&
<<8\F((R$
� Ngày giao dịch cuối cùng được hưởng quyền (ex-dividend
date): .6
Y 7"##.+&+"
;
7"#$y+"8:8\
OC
7"$
�Ngày chốt giao dịch không hưởng quyền: .+)
+
"8\OC 7"#$y)+1"
< 'EF6#!*86"#;+
:
z>)"C#."C . !'"#:!'
)!
.?$
Tài chính Pháp 47
7
v)+OC7'_)9
7'6Y{"#
� Ngày chốt danh sách cổ đông hay ngày đăng ký cuối cùng
(holder-of- record
date): .M+.OW8"68)>"C
7"#$QND+.|&6
8)
"C<88!*6Y 7
'
8d8!*OC7'$
�Ngày thanh toán cổ tức (dividend payment date): .+
)"C8\
2 "#=<.dc868)"C@$
Tài chính Pháp 47
8
Sơ đồ 1-1. Qui trình trả cổ tức
1.4. CÁC CHÍNH SÁCH CHI TRẢ CỔ TỨC
1.4.1. Chính sách lợi nhuận giữ lại thụ động
%8)F)2-+0&>.?. 2
O
)0#})]8(8. ]8(
8. +
+)"CSX$
D&.W>.?. 2,0U'F(.)C
~3
7•<]."#()C
?8
Tài chính Pháp 47
Ngày
Công
bố
Ngày
hưởng
quyền
cuối
cùng
Ngày
Không
hưởng
quyền
Ngày
chốt
danh
sách
Ngày
thanh
toán
1 ngày 2 ngày 2-3 tuần 2-3 tuần
9
+o=oS@$D)O)8). 2>.?,0,
W!
"#1.&"^3+83+O)Y
0!)
08€$&)<6
P:+0
+#"#"/<$q'OC•.)
oX
&.W!'8). 2>.?,0+7!:"#
;
:"3+/)
‚#(;>.?. 2!*].O)
>
3+!6$D!,37))+6
;
,K. +OC(+"#$
‚#;!!6;)#
!3
]. &!6"+0)?+<;)+"#$
D
'0686+03+:
8)!
8\ 8!*P+"#$r>3+
/
>.?. 2;x]86 &!6"!'
.?+#
$
1.4.2. Chính sách cổ tức tiền mặt ổn định
w)!"C'8)"#
6"$
" T-+08K+ƒ„!+
. '+T
Tài chính Pháp 47
10
"#^Oa8OaO)$K>3]
."#U
<:oO))+6C6-)
O.
2.1+#0X+o"#.*$D
!2]."
#O*/8+03. 2![
<U
<:o.?+0^+K$
1.4.3. Các chính sách chi trả cổ tức khác
D8). 2>.?,0!"#'+T6
)
S;89,+086)8)"#O)
‚Chính sách cổ tức có tỷ lệ chi trả không đổi$D. 21
"'^3+83+O):"#U;
0/$
‚Chính sách chi trả một cổ tức nhỏ hàng quý cộng với cổ tức
thưởng thêm vào
cuối năm$%8)T >
.
2T'+T0>3+!*3+O)
T$
DO+#. 2()!B
;C
2!+0+#"#'T1L4SO. 2!
OC
89,['C)8\
C6+0
+#"#763+$%8)5';
.?
>.?. 2O+!BX+o 1)
.
Tài chính Pháp 47
11
+62 +0+#"#~+•$
D!2('8)"#;.KL8
Y !*
S'.. '!1!$JTY
F&
(8) !8)!L
8)"#
USX F/+FGx27!:7K.
1"
C!*8K);1C$rOo6(L
8)
"#!/+q?0["CU)
.W
MP..KL#"#$
1.5. CÁC PHƯƠNG THỨC TRẢ CỔ TỨC
C<#"#."#-
'+T"#
-"!"#-8$d#.
"($
1.5.1. Cổ tức trả bằng tiền mặt
w"# *?'+T$%"#'+T
&87
+V" -3++)$J).)
(
(#2"/'.?01C$
N,+)1.He$eee[$]..Hdl$D•.+V"
2
"#.He$eeeFHdl_H$dee[$%"C87>Hee"
8\2
'"#.HeeFH$dee_Hde$eee[$
"#-'+T.++'+TB+8!
+!6.
2•..++!6""C$
Tài chính Pháp 47
12
1.5.2. Cổ tức trả bằng cổ phiếu
"#-".&+>"
1
/].o q?0["CC$y
OC2
O')^"C$
w:#"#-" ),OK
>.
2)+,!+6.+.S"C$
N,&6"#-".jl+03+$
D•."
C87>Hee"8\&+ j">$
N"#-"U6!)"$%
<
'.+86. "3.&!)"+F6$
"#-".+O187>3.&!.
2+
F6$O)".+++)+V"$
1.5.3. Cổ tức trả bằng tài sản
y"#"C-x+)(
08"
1CO)87>$w:#(+
F
Kƒ$
1.6. CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN LỰA CHỌN CHÍNH SÁCH CỔ
TỨC
CỦA DOANH NGHIỆP
N'+T.WO)MP.KL+08)
"#
C+::LF/+FG)68
1.6.1 Các hạn chế pháp lý ngăn cấm các cổ tức làm suy yếu vốn:
A(8)"#1+::)'
MP)
Tài chính Pháp 47
13
?8)&P!'+T).W
|012#234#.OC;Y!6=[+
+)"
<!T!6@;"#$
|012567#."# ^. 2
S
!<-+3)187><5
!
.+8!1)1 1$
+012!89:;#.OC;"#O
+(O3)= '8@-++
'
&11 6!*81$
1.6.2. Các khoản giới hạn trong hợp đồng trái phiếu công ty và
các thỏa thuận tài
trợ khác:
%)'O?;*?"+#"#1+0
;$wT)&!'pK>;) CO
U?!
"#$wT!6.M;=8.0^ P
?@].
OC+0+#8€:
OC
"#$
1.6.3. Các ảnh hưởng của thuế:
A"#8\MP8K&
.>
8()&2.o!6!2"#$D2
"#)
=3+@S2.o!6;o
)3+8$
Tài chính Pháp 47
14
1.6.4. Nhu cầu thanh khoản:
%"#.S'4!:!2O3O1
,
0!)8O(.'+T$
1.6.5. Khả năng vay và tiếp cận các thị trường vốn:
y.*ƒ2!*<,!
)[!6
&:'O3"#7O3
O.?
!2,)0$D .?6!*)X
E!6"
O2!6&:O0+*2.
<!
"#OC()!*+,&6)
$
1.6.6. Tính ổn định của lợi nhuận:
J0.89. 2"<8€.S"
#
2OC"$
1.6.7 Các cơ hội tăng trưởng vốn:
C<)37<
; )
0(B+*$N:!2L<>.?.*. 2
!))
"+*C5!^6OG+!^($
1.6.8 Lạm phát:
+C<.?+)!6)8^O(OC1
8oU
Op.?24>!6.M;86'+T
1
U3.&$y>.?. 2
'$
1.6.9 Ưu tiên của cổ đông (hiệu ứng khách hàng):
Tài chính Pháp 47
15
J0 O;+8)T\!*6"C:
'
;(+#"#/&1)"C=#.+,&
871
"C@$%S)86. "C.*0o:
OC;
)&1"CO"#+E;
F/+FG)
60S'2<!
)6.&
O)$~w#O)•()8\.KL
)C
8)"#Y !*+,&1+:$
1.6.10. Bảo vệ chống loãng giá:
N>.?. 2"#;S,0!
)
(5!661$…1.o)#
'. 1
187>/3+.oF(O)
"
+*!:;"COC+TOC;+/].
#$N:!2
!.KL"#(;)1.o
)=!:)
)"+*!6@$
Ngoài ra, KS('6O)78K.K
L
8)"#(5"C:#87>+C
O3
?. 2T;+);1.o8(M
$$$%58\
F/+FG)6K?"#7)C
&+N
Tài chính Pháp 47
16
D+7d$
J086610"#O)6O)+W
+08)
($w0[.W1&MP)
6Y
< ;?+08)"#6(; $
1.7. CHÍNH SÁCH CỔ TỨC VÀ GIÁ TRỊ DOANH NGHIỆP THEO LÝ
THUYẾT M&M
/.W?D/.O1JsJ=J/J /!†
J.cHjgH@:8)"# hoàn toàn không làm ảnh
hưởng )
1+).?Y0!)quyết
định đầu tư$
DO.21JsJ P!*các giả định 1+0
<!6hiệu
quả và hoàn hảo
‚Không có thuế: /)OC2M+!'
!L8\
2 2"#2.o!6$
‚Không có chi phí giao dịch: ,W-)
!#
O)1)TOC"#;
).?
=OC"@(#86"+L+6);;
".o!6
2<F&$
‚Không có chi phí phát hành: )OC
)
)!)#O)+*L;,P
!6
"Y!*OCO;L>.?. 2
"
Tài chính Pháp 47
17
#$qCO!"#)"+*/
Oa$
‚ Chính sách đầu tư và tài trợ cố định: •.Y
'
:UOC;/+86'&++E;+.?
"
T"#+C$wT':
U
OC;!&+ +E;)&+";
K)+*1+:$
wCOz-)"8) )
.O
1)"#2.nội dung hàm chứa thông
tin các tác
động phát tín hiệu 18)"#$%•.)"
"#
&;+0)!'))1'
!'. 2
!S'.1$N,+0P+"#
F/+
'?)C (. !';!L. 21
$
JsJUSK!.2.2hiệu ứng khách hàng ;!
O.21
+:$/"8)"#;+(+0
86"C
)O)"#(B$y)"
8,+?+
<$D)O)8)"#+*8\-
"1
)*)!8\+&+"$*
JsJ)
Tài chính Pháp 47
18
ƒ#OP!OC"O.)"
>&
OC"$
1.8. MỘT SỐ KINH NGHIỆM CHI TRẢ CỔ TỨC TỪ CÁC NƯỚC PHÁT
TRIỂN
1.8.1. Bằng chứng thực nghiệm về chính sách cổ tức và những
kết luận quan
trọng:
‡8)8)"#1)CJp!Sme3+
>O
8
{q&"#F*đi theo lợi nhuận4#.3"
#<
88K3. 2! .?8KP+"#CO
88K
8,+. 2$
{ #"#< cố định 7!:)C<(+ƒ
„O
""#4T)C)!P+"#O;
O.
2+$
{#"#<F*ổn định hơn lợi nhuận$
{#8)"#(khác biệt tùy theo đặc trưng 1
?<86
);1C>"].);S
'!)
0$
{%6Y8)"#khác nhau ở các nước$
1.8.1.1. Cổ tức thường đi đôi với lợi nhuận:
n^2-+6.&>. 2!"#)
3+$w:8
;+6$
Hình 1-4. Quan hệ cổ tức và lợi nhuận ở Mỹ qua các năm
Tài chính Pháp 47
19
!
‡:&(>""#[!*>
".
2)3+!o0"#:-z8!*
o0
. 2$
::. 21)CO<^3+Hji
3+
Hjkk'0/'*.&$O:
8)
"#O<!B:7+#"]8("
#E
0^gklcmmil].. 2"#E-+O
jkHcmiHgl$
:)3+:)C7Jp]8("#7
+#ml!]
.. 2"#7+#hjikl$w>("#F
*+
Tài chính Pháp 47
20
'3+=]8("#3+Hjge!3+dee#.hHl
!HgHl4!]
.. 2"#3+Hjge!3+dee#.gkgl!
egm@$q'
()C7Jp8)"#"!(5
L!
>.?. 2;)-+?8K37'
H$
>3+12O]meˆZ/o&#)#
+)C
8)"#!O.2;+Ld
{%)CT].. 2"#+,&-)
K&
].. 2+L8€8"#?$
{wL""#/+,&?!+#".
2;
L3"#EOL+(L;?
>+#"#7!)C<)P+"
#+
"#.?,0. 2$
{%).W:M+'8K""#
.+#
"#$
†+bOUO.2-"#,0!.
2-)
[>0"#8!*>0. 2$wL
UF)2
O.21Z/!'+6>"#!. 2$
1.8.1.2. Cổ tức thường cố định
C<)COC"'"#<F&.P+$
N"
Tài chính Pháp 47
21
(+ƒ„+086M6$q&+6M+1
C.O
3? "#><;+.$‰6
O)>.
):&K1<OP+"#!.)"
+$
w:8(O!'].)3"#P
+"#!
OC""#^3+Hjkj3+Hjjk$
Tài chính Pháp 47
22
Hình 1-5. Thay đổi cổ tức của các công ty Mỹ từ năm 1989-2000
!
&(86. )COC""#! 0$
N86
)C""#:].:)C3"
#:'
)CP+"#$
1.8.1.3. Cổ tức ít biến động hơn lợi nhuận
Š()^!+ƒ„!3"#^OL+
(;?
]..!EP+"#OP0
"#"
. 2$q'("#OC0'
. 2
/^3+!U #+-+086K+
q&0&86."#)O#X'8!*
0&
186.. 2)O#$b-!89,>.-3+!'
. 2!"
#^3+Hjge3+dee!,0.x1"#.ml
O0
Tài chính Pháp 47
23
.x1. 2.OHhl$
#0.x]8(. 21)C..*
'8!*
0.x1]8("#$w)O)+#00
1]8(.
21)C..*'8!*]8("#
1.8.1.4. Chính sách cổ tức của một công ty có xu hướng tùy
thuộc vào vòng đời
của công ty
%Oa<86;.+m?);P=O7
@3
7);oS!8)$N+6>)
?)
;!*8)"#$N,)C?3
7!*
'0<OC"#O)C"
!*
S'.*!K)<F*"#'$
Hình 1-6. Chính sách cổ tức theo vòng đời công ty
Tài chính Pháp 47
24
< !
J6>8)"#!37!‹+K
)$D
' ;!F/+FG+6>]."
#!].3
7KO1)C$N,)C&<
#O)
D/Œ‰O)H`deeh.+g.?K&)))1
)&
!'].37•nrKOm3+*!].. 2"
#KO
+V.?$
Tài chính Pháp 47
25