Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

1000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.61 KB, 9 trang )

TÍNH TỪ ( AJI)
Thick Dày Precious Quý, quý giá
Thin Ốm, mỏng Polite Lịch sự
Fat Mập Confident Tự tin
Weak Yếu Local Địa phương,cục bộ
Safe An Toàn Available Có sẵn
Dangerous Nguy hiểm Major Chủ yếu
Hard Cứng Minor Thứ yếu, nhẹ
Soft Mềm Economic Thuộc kinh tế
Dark Tối General Chung, tổng hợp
Possible Có khả năng, có thể xảy ra Real Thật, thiệt
Impossible Không thể xảy ra Fake Giả
Necessary Cần thiết Certain Chắc chắn
Responsible Chịu trách nhiệm Common Chung, thong dụng
Effective Có hiệu quả Similar Tương tự
Heavy Nặng True Có thật
Main Chính Personal Thuộc về cá nhân
Patient Kiên nhẫn Private Rieng tư
Strange Lạ Foreign Thuộc nc ngoài
Bright Tươi sáng, sáng chói Human Thuộc loài người
Pretty Đẹp Recent Gần đây
Familiar Quen thuộc Due Tới hạn
Narrow Hẹp Royal Thuộc hoàng gia
Bitter Đắng, cay đắng Natural Tự nhiên
Sour Chua Suitable Phù hợp
Sweet Ngọt Used Đã qua sử dụng
Rare Hiếm Social Thuộc xã hội
Curious Tò mò Final Cuối cùng
Blind Mù, đui Following Sau đây
Excellent Xuất xắc Current Hiện hành
Calm Bình Tĩnh Legal Hợp pháp


Alive Còn sống Illegal Phi pháp
Ill Bị bệnh Normal Bình thường
Tough Cứng, cứng rắn Serious Nghiêm trọng
Angry Giận, dữ Total Tổng
Mad Điên khùng Appropriate Thích hợp
Attractive Hấp dẫn, lôi cuốn Basic Cơ bản
Glad Mừng Limited Có hạn
Generous Rộng rãi, rộng lượng Empty Cạn, trống
Aware Có biết
Ready Sẵn sàng
Afraid Sợ sệt, e rằng
Traditional Thuộc truyền thống
Complete Trọn vẹn
Direct Trực tiếp
Indirect Gián tiếp
Considerable Đáng kể
Medical Y tế, Y khoa
Independent Độc lập
Typical Tiêu biểu, thường gặp
Obvious Hiển nhiên
Positive Tích cực
Negative Tiêu cực
Male Thuộc giống đực
Female Thuộc giống cái
Relevant Có lien quan
Huge Khổng lồ
Tiny Bé tí
Quick Nhanh
Commercial Thuộc thương mại
Separate Riêng biệt

Usual Thông thường
Regular Thường xuyên
Active Chủ động
Financial Thuộc tài chính
Fair Công bằng
Sexual Thuộc tình dục
Ordinary Bình thường
Cultural Thuộc văn hóa
Official Chính thức
Reasonable Hợp lý, có lý
Mental Thuộc tâm thần
Perfect Hoàn hảo
Careful Cẩn thận
Permanent Vĩnh viễn
Temporary Tạm thời
Valuable Có giá trị
Willing Tự nguyện
ĐỘNG TỪ ( V )
Mean Có nghĩa là Allow Cho phép
Ask Hỏi Enter Bước vào
Keep Giữ Stay Ở, ở lại
Bring Mang theo Apply Áp dụng
Let Để Sign Kí tên
Pay Trả (tiền) Feed Cho ăn
Own Sở hữu Respect Tôn trọng
Believe Tin Improve Tiến bộ, nâng cao
Agree Đồng ý Touch Chạm sờ
Lose Mất,làm mất Throw Quăng, vứt, ném
Decide Quyết định Depend on Dựa dẫm vào, tùy vào
Spend Tiêu, sài Fit Vừa, vừa vặn

Wish Ước, ước muốn Promise Hứa
Suggest Đề nghị Arrive Đến
Pull Kéo Prevent Phòng tránh
Remenber Nhớ Recommend Tiến cử
Marry Cưới Repeat Lặp lại
Forget Quên Discuss Thảo luận
Wash Rửa Avoid Tránh
Worry Lo lắng Guess Đoán
Prefer Thích…hơn Smell Ngửi, có mùi
Rent Thuê Climb Leo trèo
Borrow Mượn Remind Nhắc nhở
Lend Cho mượn Earn Kiếm đc (tiền,vị trí)
Bite Cắn Complain Than phiền
Share Cạo râu,cạo lông Weigh Cân nặng
Choose Chọn Try to + V
ng
Cố gắng, ráng
Push Đẩy Try + V
ing
Thử
Lie Nói dối Provide Cung cấp
Follow Đi theo Include Bao gồm
Hold Cầm, nắm, ôm Care Quan tâm
Fall Rơi, té ngã Rise Mọc lên, dâng lên
Carry Mang vác Rest Nghỉ ngơi
Receive Nhận Fear Sợ
Grow Phát triển, mọc Accept Chấp nhận
Happen Xảy ra Describe Mô tả
Fight Chiến đấu Exist Tồn tại
Explain Giải thích Fill Lấp đầy. lấp kín

Represent Đại diện Tend Có khuynh hướng
Realize Nhận thấy Create Tạo ra
Catch Bắt đc, Bắt kịp Expect Kỳ vọng, mong đợi
Attack Tấn công Shoot Bắn, chụp quay phim
Imagine Tưởng tượng Charge Tính, sạc pin
Prove Chứng minh Admit Thú nhận, công nhận
Argue Tranh luận,cãi nhau Affect Tác động tới
Fail Thất bại Perform Trình diễn
Shake Lắc, run Control Điều khiển
Encourage Khuyến khích Limit Giới hạn
Collect Nhặt thu, sưu tầm Deliver Giao hàng
Protect Bảo vệ Replace Thay thế
Hide Trốn Deny Phủ nhận, chối tội
Waste Phung phí Arrange Xắp xếp
Mix Trộn, pha Require Yêu cầu
Admire Ngưỡng mộ Influence Ảnh hưởng
Hire Thuê Confirm Xác nhận
Punish Phạt, trừng phạt Stick Dán cái j vào cái j
Scratch Gãi, gãi ngứa beat Đánh bại, đánh đập ai đó
Behave Cư sử Join Gia nhập
Pretend Giả bộ, giả vờ Mind Phiền lòng
Swallow Nuốt Contain Chứa đựng
Regret Hối tiếc Reach Đạt đến, chạm đến
Disagree Không đồng ý Wonder Thắc mắc tự hỏi
Rob Cướp Pick Chọn
Interrupt Cắt ngang, làm gián đoạn Aim Ngắm, nhắm đến
Satisfy Thõa mãn Fasten Thắt, buộc, gài
Bribe Hối lộ Appear Xuất hiện
Disrespect Không tôn trọng Disappear Biến mất
Compete Cạnh tranh Report Báo cáo

Prepare Chuẩn bị Increase Tăng, gia tăng
Refuse Từ chối Consider Xem như, xem xét
Invite Mời Suffer Gánh chịu, chịu đựng
Hurt Đau, làm tổn thương Belong Thuộc về
Achieve Đạt đc Knock Gõ
Act Hành động Drop Làm ướt
Cause Gây ra Afford Kham nổi
Reduce Làm giảm Identify Nhận diện
Order Ra lệnh, gọi thức ăn Demand Đòi hỏi
Cover Che phủ Present Trình bày
Manage Quản lý, lo liệu đc
Mark Đánh dấu
Inform Thông tin
Discover khám phá
Force Ép buộc
Consist Bao gồm
Contact Liên hệ
Draw Vẽ
Support Ủng hộ, hỗ trợ
Deal Giải quyết
Treat Đối đãi
Point Chỉ ra, chỉ về phía nào đó
Press Nhấn, ấn
Destroy Phá hủy
Vote Bỏ phiếu bầu
Intend Có ý định
Measure Đo lường
Warn Cảnh báo,cảnh cáo
Mention Nhắc tới
Divide Chia, phân chia

Forgive Tha thứ
Form Hình thành
Raise Nuôi, tăng giá
Gain Đc lợi
Seem Dường như, có vẻ
Suppose Cho là
Cost Tốn, mất
Correct Sửa sai
Serve Phục vụ
Damage Làm tổn thất, làm tổn thương
DANH TỪ ( N )
Nose Cái mũi Stomach Bao tử
Mouth Miệng Medicine Thuốc
Finger Ngón tay Elephant Con voi
Foot Bàn chân Monkey Con khỉ
Pig Con heo Nation Quốc gia
Pork Thịt heo Part Phần, Phụ tùng
Earth Trái đất Point Điểm
Land Đất Present Hiện tại
Course Khóa học Past Quá khứ
Result Kết quả Word Từ chữ
Church Nhà thờ Case Trường hợp
Business Doanh ngiệp Fact Sự thật
God Thượng đế Side Phía bên
Action Hành động Value Giá trị
Service Dịch vụ Art Nghệ thuật
Idea Ý kiến Law Luật pháp
Tax Thuế Religion Tôn giáo
District Quận Position Vị trí
Health Sức khỏe Purpose Mục đích

Gun Súng Situation Tình huống
River Sông Truth Sự thật
Pain Cơn đau East Phía Đông
Opinion Quan điểm West Tây
Diamoud Kim cương South Nam
Hill Ngọn đồi North Bắc
Mountain Núi Rule Quy tắc
Circle Vòng tròn Amount Số lượng
Triangle Tam giác Piece Miếng, mảnh
Rectangle Hình chữ nhật Attention Sự chú ý
Square Hình vuông Decision Quyết Định
Quảng trường Opportunity Cơ hội
Bird Chim Science Khoa học
Prison Nhà tù Quality Chất lượng
Stone Cục đá Patient Bệnh Nhân
Sand Cát Bill Hóa đơn
Accident Tai nạn Success Thành công
Lesson Bài học Bear Con gấu
Habit Thói quen Plant Sinh vật
Ground Mặt đất Occasion Dịp, cơ hội
Peace Hòa bình Surprise Sự ngạc nhiên
Operation Sự vận hành Official Quan chức
Ca mổ Race Cuộc đua
Property Tài sản, tính chất Relative Bà con, ng thân
Bottom Đáy Chance Cơ hội
Secretary Thư ký Opportunity
Island Hoàn đảo Length Chiều dài
Trouble Chuyện rắc rối Shape Hình dạng
Desire Lòng ham muốn Population Dân số
Direction Phương hướng Weakness Sự yếu đuối

Association Hiệp hội Honor Vinh hạnh
Animal Động vật Danger Sự nguy hiểm
Staff Toàn thể n.viên Blood Máu
Discussion Cuộc thảo luận Bone Xương
Choice Sự chọn lựa Scene Cảnh
Speed Tốc độ Literature Văn học,tài liệu về 1
Shoulder Vai, bờ vai ngành
Soldier Người lính Loss Sự mất mát
Weight Trọng lượng Freedom Tự do
Employee Nhân viên Audience Khán thính giả
Advantage Sự lợi thế Poverty Cái nghèo
Secret Bí mật Election Cuộc bầu cử
Ability Khả năng Faith Niềm tin
Government Chính quyền Edge Góc cạnh
Order Lệnh, trật tự Distance Khoảng cách
Force Lực, lực lượng Balance Sự cân bằng
Report Báo cáo Citizen Đông dân
Cost Phí tổn Agency Cơ quan,hãng
Rate Tỷ lệ, tốc độ Governor Thống đốc
Step Bước đi Mass Khối
Effort Sự nỗ lực Sample Mẫu, hang mẫu
Attempt Trip Chuyến đi
Amount Số lượng Wage Lương theo tuần
Judge Quan tòa Salary Lương theo tháng,
Doubt Sự nghi ngờ Existence Sự tồn tại
Detail Chi tiết Youth Tuổi trẻ
Event Sự kiện Behaviour Hành vi
Pattern Kiểu mẫu,hoa văn,Quy luật
Influence Sự ảnh hưởng
Weapon Vũ khí Protection Sự bảo vệ

Favor Ân huệ. Giúp đỡ Branch Chi nhánh,cành cây
Flavor Vị. mùi Furniture Đồ gỗ nội thất
Article Bài báo Pleasure Khoái cảm,hân hạnh
Captain Đội trưởng Witness Nhân chứng
Seat Chỗ ngồi Shadow Cái bóng
Gues Khách Description Sự mô tả
King Vua Throat Cổ họng
Queen Hoàng Hậu Agriculture Nông nghiệp
Duty Nhiệm vụ Angle Góc
Tear Nước.mắt Chain Dây.xích
Tire Vỏ xe. Lốp Gift Món quà
Expression Sự biểu lộ, thành ngữ Suspect Nghi phạm
Exception Ngoại lệ Gentleman Quý ông
Variety Sự đa dạng Sentence Câu nói
Collection Bộ sưu tập Phrase Cụm từ
Leadership Sự lãnh đạo Childhood Tuổi thơ
Hardship Sự gian khó Comparison Sự so sánh
Solution Giải pháp Flesh Thịt, da thịt
Forest Rừng (cùng Liquid Chất lỏng
Jungle Rừng già Sympathy Sự cảm thông
Belief Niềm tin Necessity Sự cần thiết
Taste Vị, Vị giác Anger Cơn giận dữ
Speech Bài phát biểu Virtue Tính tôt
Connection Mối quan hệ Wound Vết thương
Menber Thành viên Crime Tội ác
Menbership Tư cánh thành viên Criminal Tội phạm
Content Nội dung Prisoner Tù nhân
Tool Công cụ Violence Bạo lực
Minister Bộ trưởng, mục sư Partner Đối tác
Presence Sự hiện diện Safety Sự an toàn

Chairman Chủ tịch Pride Niềm tự hào
Pair Cặp, đôi Certainty Sự chắc chắn
Couple Đôi Puzzle Câu đố, sự nan giải
Profit Lợi nhuận Powder Dạng bột
Diease Bệnh Mankind Nhân loại
Threat Mối đe dọ Anxiety Sự bồn chồn
Engine Động cơ Church Nhà thờ
Intention Dự định Temple Chùa
Politics Chính trị Stuff Thứ, đồ đạc, hàng
Storm Cơn bão
Hunger Cái đói
Tip Tiền boa, điều mach nhỏ
Fate Số mạng
Package Gói hang, dịch vụ
Fault Lỗi
Joke Truyện cười, trò cười
Dish Món ăn, Đĩa đựng thức ăn
Flood Cơn lũ lụt
Ceremony Nghi lễ
Prize Giải thưởng
Insurance Bảo hiểm
Passenger Hành khách
Funeral Đám tang
Anniversary Lễ kỷ niệm
Ambition Tham vọng
Mixture Sự pha trộn
Satisfaction Sự hài long
Reputation Uy tín
Leather Da (vật liệu)
Skin Da

Patience Sự kiên nhẫn
Prejudice Thành kiến
Hatred Lòng oán ghét
Rêcipt Biên nhận
Coward Kẻ hèn nhát
Liar Kẻ nói dối
Secret Bí mật
Flour Bột ( mì, gạo)
Lead Chì
Justice Công lý

×