Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

từ vựng tiếng anh thông dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.53 KB, 7 trang )

Phạm Thị Phương Dung_Hanu_0984364553
Số
Học cách đếm trong tiếng Anh.
Cardinal numbers
Số đếm
zero không (trong khẩu ngữ chỉ nhiệt độ)
nil không (dùng khi nói về tỉ số thể thao)
nought không (con số 0)
"O" không (phát âm như chữ "O"; dùng trong giao
tiếp, đặc biệt là trong số điện thoại)
one một
two hai
three ba
four bốn
five năm
six sáu
seven bảy
eight tám
nine chín
ten mười
eleven mười một
twelve mười hai
thirteen mười ba
fourteen mười bốn
fifteen mười lăm
sixteen mười sáu
seventeen mười bảy
eighteen mười tám
nineteen mười chín
twenty hai mươi
twenty-one hai mốt


twenty-two hai hai
twenty-three hai ba
thirty ba mươi
forty bốn mươi
fifty năm mươi
sixty sáu mươi
seventy bảy mưoi
eighty tám mươi
ninety chín mươi
one hundred, a hundred một trăm
1 / />Phạm Thị Phương Dung_Hanu_0984364553
one hundred and one, a hundred and
one
một trăm linh một
two hundred hai trăm
three hundred ba trăm
one thousand, a thousand một nghìn
two thousand hai nghìn
three thousand ba nghìn
one million, a million một triệu
one billion, a billion một tỉa
Repetition
Sự lặp lại
once một lần
twice hai lần
three times ba lần
four times bốn lần
five times năm lần
.
Ordinal numbers

Số thứ tự
first thứ nhất
second thứ hai
third thứ ba
fourth thứ tư
fifth thứ năm
sixth thứ sáu
seventh thứ bảy
eighth thứ tám
ninth thứ chín
tenth thứ mười
eleventh thứ mười một
twelfth thứ mười hai
thirteenth thứ mười ba
fourteenth thứ mười bốn
fifteenth thứ mười lăm
2 / />Phạm Thị Phương Dung_Hanu_0984364553
sixteenth thứ mười sáu
seventeenth thứ mười bảy
eighteenth thứ mười tám
nineteenth thứ mười chín
twentieth thứ hai mươi
twenty-first thứ hai mốt
twenty-second thứ hai hai
twenty-third thứ hai ba
thirtieth thứ ba mươi
fortieth thứ bốn mươi
fiftieth thứ năm mươi
sixtieth thứ sáu mươi
seventieth thứ bảy mươi

eightieth thứ tám mươi
ninetieth thứ chín mươi
hundredth thứ một trăm
Other useful words
Các từ hữu ích khác
about hoặc approximately khoảng/xấp xỉ
over hoặc more than hơn
under hoặc less than dưới
Examples
Ví dụ
36
54
89
106
123
678
3,294
9,755
2,608,411
0.5
4.93
87.04
3 / />Phạm Thị Phương Dung_Hanu_0984364553
Màu sắc
Học các màu khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm cả sắc thái của màu.
what colour is it? đây là màu gì?
white
màu trắng
yellow
màu vàng

orange
màu da cam
pink
màu hồng
red
màu đỏ
brown
màu nâu
green
màu xanh lá cây
blue
màu xanh da trời
purple
màu tím
grey hoặc gray
màu xám
black
màu đen
Shades of colour
Sắc thái của màu sắc
light brown
màu nâu nhạt
light green
màu xanh lá cây nhạt
light blue
màu xanh da trời nhạt
4 / />Phạm Thị Phương Dung_Hanu_0984364553
dark brown
màu nâu đậm
dark green

màu xanh lá cây đậm
dark blue
màu xanh da trời đậm
bright red
màu đỏ tươi
bright green
màu xanh lá cây tươi
bright blue
màu xanh da trời tươi
Đi lại
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến đi lại.
Means of transport
Phương tiện giao thông
by bicycle bằng xe đạp
by boat bằng thuyền
by bus bằng xe buýt
by car bằng ô tô con
by coach bằng xe khách
by ferry bằng phà
by motorcycle bằng xe máy
by plane bằng máy bay
by train bằng tàu hỏa
on foot đi bộ
Making travel arrangements
ticket office phòng bán vé
travel agent đại lý du lịch
brochure sách quảng cáo
price giá
fare giá vé
ticket vé

booking đặt vé
reservation đặt vé
passenger hành khách
destination
itinerary
journey hành trình
5 / />Phạm Thị Phương Dung_Hanu_0984364553
travel insurance bảo hiểm du lịch
holiday kỳ nghỉ
sightseeing ngắm cảnh
business trip chuyến công tác
to book đặt vé
to cancel a booking hủy vé
Making a journey
to arrive đến nơi
to leave rời đi
to depart khởi hành
to travel du lịch
to visit thăm
cancellation hủy
customs hải quan
delay hoãn
information desk
luggage hoặc baggage hành lý
map bản đồ
passport control kiểm tra hộ chiếu
suitcase va li
cancelled bị hủy
delayed bị hoãn
Ngày trong tuần

Học cách nói các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Chú ý là ngày trong tuần trong tiếng
Anh được viết hoa.
what day is it? hôm nay là thứ mấy?
what day is it today? hôm nay là thứ mấy?
Monday thứ Hai
Tuesday thứ Ba
Wednesday thứ Tư
Thursday thứ Năm
Friday thứ Sáu
Saturday thứ Bảy
6 / />Phạm Thị Phương Dung_Hanu_0984364553
Sunday Chủ Nhật
on Monday vào thứ Hai
on Tuesday vào thứ Ba
on Wednesday vào thứ Tư
on Thursday vào thứ Năm
on Friday vào thứ Sáu
on Saturday vào thứ Bảy
on Sunday vào Chủ Nhật
every Monday hoặc on Mondays thứ Hai hàng tuần
every Tuesday hoặc on Tuesdays thứ Ba hàng tuần
every Wednesday hoặc on Wednesdays thứ Tư hàng tuần
every Thursday hoặc on Thursdays thứ Năm hàng tuần
every Friday hoặc on Fridays thứ Sáu hàng tuần
every Saturday hoặc on Saturdays thứ Bảy hàng tuần
every Sunday hoặc on Sundays Chủ Nhật hàng tuần
a week tomorrow ngày mai là được một tuần
a week on Tuesday thứ Ba là được một tuần
spring mùa xuân
summer mùa hè

autumn (tiếng Anh Mỹ: fall) mùa thu
winter mùa đông
in spring vào mùa xuân
in summer vào mùa hè
in autumn (tiếng Anh Mỹ: in fall) vào mùa thu
in winter vào mùa đông
7 / />

×