Tải bản đầy đủ (.docx) (69 trang)

Học tiếng anh qua hội thoại Đường về 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (286.81 KB, 69 trang )

Đường về 2013 - The Way Way Back 2013
00:59 - Duncan? = Duncan?
01:02 - Duncan, are you sleeping? = Duncan, con đang ngủ hả?
01:07 - No. = Không.
01:12 - Let me ask you something. = Để chú hỏi con một điều.
01:16 - On a scale of one to ten, what do you think you are? = Trên thang từ 1
đến 10, con chấm mình mấy điểm?
01:28 - Duncan? I'm asking you how you see yourself. = Duncan? Chú đang hỏi
con tự đánh giá mình thế nào.
01:31 - Scale of one to ten. = Trên thang từ 1 đến 10.
01:33 - I don't know. = Con không biết.
01:37 - I can't hear you, bud. You have to speak up. = Chú không nghe rõ, nhóc
ạ. Con phải nói to lên nào.
01:39 - I don't know. = Con không biết.
01:41 - What? What don't you know? How you see yourself? = Sao cơ? Con
không biết gì chứ? Không biết đánh giá mình thế nào à?
01:44 - You don't have any opinion? = Con không có ý kiến nào sao?
01:52 - I'm just asking. = Chú chỉ hỏi chơi thôi.
01:57 - Pick any number' scale of one to ten. = Chọn một số bất kỳ đi, từ 1 đến
10.
01:59 - Just shout it out. Say a number. = Cứ nói ra đi. Nói đại một số đi.
02:05 - A six. = 6 điểm.
02:07 - A what? = Cái gì cơ?
02:09 - A six! = 6 điểm!
02:12 - I think you're a three. = Chú nghĩ con chỉ 3 điểm thôi.
02:16 - You know why I think you're a three? = Con biết tại sao chú nghĩ con 3
điểm không?
02:18 - Do you know what would make me say that? = Con biết sao chú lại nói
thế không?
02:21 - No. = Không.
02:23 - You don't know? You have no idea? = Con không biết à? Con không


biết chút gì à?
02:26 - No. = Không.
02:27 - You've got to speak up, buddy. = Con phải nói lớn lên, nhóc ạ.
02:28 - No! = Không!
02:31 - Since I've been dating your mom, = Kể từ khi chú cặp với mẹ con,
02:33 - I don't see you putting yourself out there, bud. = chú chưa thấy con hòa
đồng tí nào, nhóc ạ.
02:35 - Meeting kids your own age. = Gặp gỡ mấy đứa nhóc đồng trang lứa.
02:37 - And from what your mom tells me, = Và theo như mẹ con kể với chú,
02:39 - you just seem content to hang around her apartment. = có vẻ con thấy
hài lòng khi được quanh quẩn ở nhà mẹ.
02:42 - Is that a fair assessment? You're just happy to not do anything? = Chú
đánh giá đúng không? Con không làm gì cả mà cũng thấy vui à?
02:47 - Because, damn, to me that is a three. = Bởi vì, khỉ thật, với chú thì như
thế chỉ 3 điểm thôi.
02:53 - But, the good news I'm here to tell you, = Nhưng thật hay là giờ chú xin
tuyên bố,
02:56 - since there's going to be plenty of kids = vì sẽ có rất nhiều đứa trẻ
02:58 - and plenty of opportunities for you = và rất nhiều cơ hội cho con
02:59 - to take advantage of at my beach house this summer. = tận dụng ở căn
nhà nghỉ mát bãi biển của chú vào hè này.
03:04 - It's a big summer for all of us, really. = Đây là một mùa hè lớn cho tất cả
chúng ta, thật đấy.
03:07 - You, your mom. Me, Steph. = Con, mẹ con. Chú, Steph.
03:11 - One day, we could become a family. = Một ngày nào đó, chúng ta có thể
thành một gia đình.
03:19 - So, what do you say'? Let's try to get that score up. Huh'? = Vậy con
nghĩ sao nào? Hãy cố nâng điểm lên nhé. Sao hả?
03:22 - Aim higher than a three? = Nhắm đến điểm cao hơn 3?
03:26 - That sound good? = Nghe ổn không?

03:33 - You up for that, buddy'? = Con dám không nào, nhóc?
04:56 - This is it. = Chính là đây.
05:09 - Dad, could I get the keys? = Bố ơi, con lấy chìa khóa được không?
05:34 - Are you kidding me? = DU NGOẠN VỚI RƯỢU
05:35 - Thank God! = Không phải vậy chứ?
05:37 - Another night of drinking alone = Tạ ơn Chúa!
05:38 - and I was going to kill myself! = Thêm một đêm uống rượu một mình
nữa thì chị tự sát mất!
05:40 - Hey! = Chào chị!
05:41 - I'm off the wagon again. = Chị lại uống rượu nữa rồi.
05:43 - Accept it and move on. = Chấp nhận và cho qua đi.
05:47 - Oh, my God. Press my laundry. = Ôi Chúa ơi. Ôm cái nào.
05:49 - Oh, Trent. = - Ôi, Trent ạ.
05:50 - How're you doing? = - Dạo này chị thế nào?
05:51 - I'm good. I like this. = Chị khỏe. Chị thích thế này.
05:53 - I love your ride. Does the eight track still work? = Chị thích xe của em
ghê. Bộ máy cát - Sét còn chạy chứ?
05:55 - What this? This is exactly the car my dad used to drive us in. = Cái này
hả? Y hệt như chiếc xe bố em từng chở bọn em.
05:59 - Old and crappy. = Cũ kỹ và chán ngắt.
06:00 - Do you have any idea how much I've spent on this car? = Chị biết em
chi bao nhiêu cho chiếc xe này rồi không?
06:02 - This is cherry. This is a cherry car. = Xe y như mới. Gần như xe mới
đấy.
06:04 - A car salesman with bad taste. = Anh chàng bán xe có sở thích tệ hại
này.
06:05 - Shocker. = Tệ quá.
06:06 - Hi. I'm Betty. = - Xin chào. Chị là Betty.
06:08 - Hi, Pam. = - Chào chị, em là Pam.
06:11 - Trent's probably already talked crap about me. = Có lẽ Trent đã nói xấu

sau lưng chị rồi.
06:12 - No. = Đâu có.
06:13 - He did, didn't he? It's okay if he has. = Có phải không? Có cũng không
sao.
06:16 - What did he say? = Nó nói gì hả?
06:18 - I'm loving this. = Chị thích kiểu đầu này quá.
06:19 - Oh, thank you. = Ôi, cảm ơn chị.
06:21 - I couldn't pull it off. My hair seems to hate me. = Chị không làm được
thế. Tóc chị có vẻ ghét chị.
06:24 - That's where you're supposed to say, "Your hair's lovely." = Đáng lẽ em
phải nói "Tóc chị dễ thương lắm" chứ.
06:26 - Oh, it, is. It is lovely. = Ồ, thế ạ?
06:28 - Okay. = Được rồi.
06:30 - I like her. = Chị thích cô này.
06:31 - What's not to like? = Sao lại không thích được chứ?
06:34 - Get it where you can. I'd be on my back after a line like that. = Dễ
thương ghê. Có ai nói câu đó với chị là chị lao vào lòng anh ta liền.
06:42 - Susanna, Trent's here. = Susanna, chú Trent đến rồi.
06:44 - This is his new girlfriend, Pam. = Đây là bạn gái mới của chú ấy, cô
Pam.
06:46 - Hi, Susanna. = Chào con, Susanna.
06:49 - Say, "Hi." = Nói "Chào cô" đi nào.
06:51 - Hi. = Chào cô.
06:54 - Yeah, but don't come down. = Ừ, nhưng đừng có xuống đây.
06:57 - Just stand there, brooding. = Cứ đứng đó đi, con gái ạ.
07:00 - Oh! = Ồ
07:01 - You've brought me a man. How thoughtful. = Hai người mang cho chị
một chàng trai nữa. Thật là chu đáo.
07:04 - Hello, sailor. = Xin chào, chàng trai.
07:06 - Who is this in all his awkward stage glory? = Chàng trai độ tuổi sung

mãn này là ai thế?
07:10 - This is my son, Duncan. = Đây là con trai em, Duncan.
07:11 - Everybody lends a hand. = Mọi người phụ một tay nào.
07:13 - Oh, my God. I was going to name my youngest Duncan, = Ôi Chúa ơi.
Chị đã định đặt tên đứa út là Duncan,
07:15 - but my ex-husband thought it was too nerdy. = nhưng chồng cũ của chị
nghĩ thế mọt sách quá.
07:17 - So, we went with Peter. Which, personally, I think is worse. = Thế nên
bọn chị chọn tên Peter. Chị thấy thế còn tệ hơn.
07:19 - But, it suits my son, so = Nhưng nó hợp với con trai chị, nên
07:20 - Oh, don't worry, you wear the name well. = Ôi đừng lo, tên đó hợp với
con đấy.
07:23 - Trent, where's Staph? = Trent ơi, Steph đâu rồi?
07:24 - We've been here all of two minutes, = Bọn em đã đến đây hai phút rồi,
07:26 - so I suppose she's getting ready for the beach. = nên em nghĩ chắc nó
đang thay đồ ra biển.
07:27 - Oh, my God. She's just like me. Screw cancer. = Ôi, Chúa ơi. Nó giống
tính chị ghê. Quỷ thần ơi.
07:30 - I want to be an even golden brown. Everywhere. = Chị còn muốn có mái
tóc vàng nâu. Mọi nơi.
07:32 - Everybody's back this year. The Gales. The Hutchisons. = Năm nay ai
cũng quay về. Nhà Gale. Nhà Hutchison.
07:35 - The Campbells, sans Ben because of the trial. = Nhà Campbell, trừ Ben
vì phải ra tòa.
07:37 - Insider trading. = Buôn bán tay trong.
07:38 - The Smythes. Oh, and the Keegans, who I'm not talking to. = Nhà
Smythe. Ồ, và nhà Keegan, nhà đó thì chị không thèm nói chuyện.
07:42 - You can if you want to, but just know that most of us aren't. = Em có thể
nói chuyện nếu muốn, nhưng bọn chị hầu như chả ai muốn cả.
07:45 - Okay. = Được rồi.

07:46 - So, do you think you will'? Pam? = Vậy em nghĩ em có muốn không?
Pam?
07:48 - Do I think I will, what? = Em nghĩ em có muốn cái gì ạ?
07:49 - Talk to the Keegans. = Nói chuyện với nhà Keegan.
07:51 - Oh, I don't know. I don't even know them. = Ồ, em không biết. Em còn
không biết họ.
07:54 - Do if you want to but just know that I'm mad at them. = Cứ nói chuyện
nếu muốn nhưng hãy nhớ là chị rất căm bọn đó.
07:56 - I don't even want to get into why. = Chị còn không muốn nhắc lại lý do.
07:59 - They called me a See-You-Next-Tuesday. = Bọn đó gọi chị là con P - H
- Ò.
08:01 - To my face. = Thẳng mặt chị.
08:03 - You're going to love it here! Whoa! = Em sẽ thích chỗ này lắm!
08:05 - I've only had one. = Chị mới uống một ly thôi.
08:14 - So, how was your winter? = Mùa đông chỗ em thế nào?
08:15 - Because our year was a challenge. = Vì mùa đông năm rồi quả là khó
khăn.
08:17 - My niece was raped in October. = Cháu gái chị bị cưỡng hiếp hồi tháng
10.
08:19 - Oh, my God! = Ôi Chúa ơi!
08:21 - I know. Not even food courts are safe = Chị biết. Ngay cả khu bán thức
ăn cũng không an toàn.
08:23 - Oh, and Bob, that's my ex-husband. = Ồ, còn Bob, chồng cũ của chị ấy.
08:25 - Finally came out of the closet. Not a shock. = Cuối cùng đã thú nhận là
đồng tính. Không bất ngờ.
08:26 - Let's just say that, in bed, = Nói tóm lại, ở trên giường,
08:27 - his favorite view was the back of my head. = hắn chỉ thích đi cửa sau
thôi.
08:30 - My oldest, Charlie, is still into the drugs and psychedelic music. =
Thằng cả của chị, Charlie, thì vẫn nghiện và mê nhạc ảo giác.

08:33 - Drugs I get. But, come on, Gary Garcia's dead! Get over it. = Nghiện
thuốc thì chị hiểu. Nhưng Gary Garcia thì chết rồi! Sao nó không bỏ đi?
08:37 - Gary? = Gary ạ?
08:39 - Don't do drugs, Declan. = Đừng chơi ma túy nhé, Declan.
08:40 - Duncan. = Duncan.
08:41 - Oh, and Susanna. You saw her. She's a walking mood. = Ồ, còn
Susanna. Em thấy nó rồi đấy. Nó là chúa nhăn nhó.
08:43 - She's going through an "I hate my mother" phase. = Nó đang trải qua
giai đoạn "Căm ghét mẹ".
08:45 - Taking her father's side, as usual. = Đứng về phe bố nó, như mọi khi.
08:46 - Hi, Mrs. Thompson. = Chào bác Thompson.
08:47 - Oh, Steph, don't you look so cute. = Ôi, Steph, sao xinh thế.
08:50 - That's exactly the kind of suit that = Cũng chính bộ áo tắm đó
08:52 - got me pregnant the first time. = đã khiến bác dính bầu lần đầu đấy.
08:53 - That's what I'm hoping for. = Con cũng đang mong thế.
08:55 - Hey. = Này.
08:56 - I'm kidding! = Con nói đùa thôi!
08:57 - Oh, and Peter. Finally got his surgery to fix his lazy eye. = Ôi, còn Peter
nữa. Cuối cùng nó cũng chịu phẫu thuật chữa mắt.
09:00 - Now, ifs even worse. = Giờ thì còn tệ hơn.
09:01 - I try to get him to wear an eye patch, = Chị đang cố cho nó đeo bịt mắt
09:03 - so people don't feel awkward. But, what are you gonna do? = để người ta
không thấy kỳ quái. Nhưng làm gì bây giờ?
09:06 - I'm outta here. = Con đi chơi nhé.
09:07 - Oh, why don't you take Duncan with you? = Ồ, sao con không đưa
Duncan đi cùng?
09:10 - Screw that. I told you I'm not baby-sitting him all summer. = Thôi đi.
Con đã nói con không giữ em bé suốt hè đâu.
09:13 - You're gonna take Duncan with you, young lady. All right'? = Con sẽ dắt
Duncan đi cùng, thưa quý cô. Rõ chưa?

09:15 - Why don't you go to the beach, honey? You'll have fun. = Sao con
không ra biển đi cưng? Sẽ vui lắm.
09:17 - We're just going to be unpacking here. = Mmm.
09:19 - We might be doing some other stuff, too. = Mẹ và chú chỉ lấy đồ đạc ra
thôi.
09:22 - Mmm. = Có thể sẽ làm vài chuyện khác nữa.
09:25 - That's our cue, kids. Come on. = Tín hiệu đuổi bọn ta đấy, các nhóc. Đi
nào.
09:27 - Now, listen, lam still having my annual Fourth of July Clambake. = Nào,
nghe này, chị vẫn đang chuẩn bị tiệc hải sản mừng 4/7 đó.
09:30 - And it will bleed into youryard. = Bữa tiệc sẽ ở sân nhà em nữa đó.
09:31 - Okay- = Được rồi.
09:32 - Bob or no Bob, the party must go on. = Có Bob hay không thì tiệc vẫn
phải diễn ra.
09:34 - He's probably sliding off our gardener right now. = Có lẽ giờ lão ta đang
cưỡi chàng làm vườn nhà chị.
09:36 - Let's have a fun summer! = Hãy đón một mùa hè vui nhộn nào!
09:41 - Duncan, are you coming or what? = Duncan, đi hay không đấy?
09:54 - Have fun. = Đi chơi vui nhé.
10:00 - Just keep your distance. = Cứ giữ khoảng cách đấy.
10:02 - And, just don't die. I don't need that shit hanging over my head. = Và,
đừng có chết nhé. Tao không cần bị ám ảnh bởi mấy vụ đó.
10:11 - We can absolutely party at my place. = Bọn mình chắc chắn có thể mở
tiệc ở nhà tớ.
10:14 - My dad only gets to see me, like, twice a year, = Bố tớ chỉ gặp tớ cỡ 2
lần 1 năm,
10:16 - so he totally just wants me to be happy. = nên ông ấy chắc chắn muốn tớ
vui vẻ.
10:18 - That's exactly the type of parent I'm going to be. = Tớ muốn sau này trở
thành đúng kiểu bố mẹ đó.

10:21 - I'm gonna do drugs with my kids. = Tớ sẽ chơi thuốc cùng với con
mình.
10:22 - Oh, my God. I forgot. Willem broke up with Jessica! = Ôi, Chúa ơi. Tớ
quên mất. Willem đã chia tay với Jessica đấy!
10:27 - No! = Không!
10:28 - Good. I don't get her face. = Hay lắm. Tớ không ưa mặt con đó.
10:30 - It's like she fell on it. = Cứ như cái mặt mâm ấy.
10:32 - Oh, my God! Susanna, you have to get on that this summer. = Ôi Chúa
ơi! Susanna, cậu phải tranh thủ cơ hội hè này.
10:36 - Yeah. = Ừ.
10:44 - What? = Sao cơ?
10:45 - I want to go in the water! = Em muốn xuống nước!
10:47 - Then, go! = Thế thì xuống đi!
10:48 - Baby, I'm right in the middle of tossing. We talked about this. = Cưng à,
anh đang chơi bóng. Mình đã bàn về vụ này rồi mà.
10:53 - All right. He's being weird. = Được rồi. Anh ta hơi kỳ cục.
10:56 - Let's go. = Đi thôi.
11:00 - Ew! What are you staring at, perv? = Nhìn cái gì hả, đồ biến thái?
11:03 - Where is that kid from, anyway? = Mà này, thằng nhóc đó ở đâu đến
thế?
11:05 - Albany. = Albany.
11:06 - He and his mom. = Hai mẹ con nó.
11:08 - My dad says they live in a one-bedroom apartment. = Bố tớ bảo mẹ con
nó sống trong căn hộ một phòng ngủ.
11:11 - Tragic. = Thật thảm thương.
11:12 - I know, right? = Tớ biết mà, phải không?
11:15 - Uh, Susanna. We're all swimming! = Susanna. Cả bọn đều đi bơi mà!
11:20 - What is her deal? = Nó bị sao thế?
11:22 - I don't know. She's been like that since we got here. = Tớ chẳng biết. Từ
khi bọn mình đến đây thì nó đã như thế.

11:48 - Duncan. We were just coming to find you = Duncan. Bác và em đang
tìm con đây.
11:51 - This is Peter. = Đây là Peter.
11:52 - Hey, Duncan. = Chào anh, Duncan.
11:56 - Hey. = Chào em.
11:59 - Just stare at the bridge of his nose. That's what I do. = Cứ nhìn vào sống
mũi của nó. Bác toàn làm thế đấy.
12:01 - Mom. Are you shitting me? = Mẹ à. Mẹ đang giỡn mặt con hả?
12:03 - If you wore the patch, = Nếu con đeo bịt mắt,
12:05 - I wouldn't have to keep telling people that, would I? = mẹ đâu cần phải
dặn mọi người như thế chứ?
12:07 - Duncan, I thought you and Peter should hang out this summer. = Duncan
à, bác nghĩ con và Peter nên đi chơi cùng nhau hè này.
12:09 - Lord knows he brought enough of his Star Wars dolls. = Lạy Chúa, nó
mang đủ búp bê Chiến Tranh Các Vì Sao đấy.
12:12 - They're action figures! And they're classics! = Đó là những nhân vật
hành động! Hàng kinh điển đấy!
12:15 - Please. = Làm ơn đi nào.
12:16 - They lose value if I take them out of the box. = Chúng sẽ mất giá trị nếu
em lấy ra khỏi hộp.
12:17 - But we can still have awesome battles with them. = Nhưng mình vẫn có
thể chơi những trận tuyệt vời.
12:19 - He needs human contact = Nó cần trò chuyện với con người.
12:20 - He's having far too many conversations with those dolls. = Nó trò
chuyện với đám búp bê nhiều quá đi mất.
12:22 - No, I'm not! = Không, con đâu có!
12:23 - Should we set up a time for you two to get together tomorrow? = Có nên
hẹn giờ hai đứa chơi với nhau ngày mai không?
12:26 - Um = Um
12:27 - I should check with my mom. = Con phải hỏi lại mẹ đã.

12:30 - Oh. Okay. = Ồ. Được rồi.
12:33 - Don't stand us up. We know where you live! = Đừng từ chối bác và em
nó nhé. Bác biết nhà con đấy!
12:36 - I told you. Your eye makes people uncomfortable. = Mẹ đã bảo con rồi.
Mắt của con làm người ta thấy khó chịu.
12:40 - You're the worst parent. = Mẹ là một phụ huynh tệ hại.
12:41 - That is your father talking. = Giọng lưỡi của bố mày đấy.
12:43 - Did he tell you to say that'? = Ông ta dạy con thế à?
12:45 - Yeah. = Vâng.
12:46 - He did? = Thật sao?
12:47 - Yes. = Vâng ạ.
12:48 - That's terrible. = Thật là kinh khủng.
12:52 - And I can't fight this fee/in' anymore = Và tôi không thể chống lại cảm
giác này nữa
12:58 - Forgotten what I started fightin' for = Quên mất tôi bắt đầu chiến đấu vì
cái gì
13:04 - It's time to bring the ship into the shore = Đã đến lúc đưa tàu vào bờ
13:09 - And throw away = Và vất đi
13:17 - Not doing it. = Không đâu.
13:20 - You put it on. = Bật lên đi nào.
13:22 - Fire burns just like me = Lửa bùng cháy như tôi
13:25 - No, no, no, no. = Không, không, không, không.
13:28 - Help me. No! = Tránh xa tôi ra. Không!
13:30 - Come on! = Đi mà!
13:37 - No. = Không.
13:38 - Carry a laser down the road that I must travel = Mang một cây laser trên
con đường mà tôi phải đi
13:43 - Carry a laser down the darkness of the night = Mang một cây laser trong
bóng tối của đêm
13:48 - Carry a laser = Mang một cây laser

13:50 - Whoa! Whoa! Are you saying, "Carry a laser?" = Trời! Trời! Em đang
nói gì thế, "mang một cây laser" à?
13:53 - That's what it is. = Đúng thế mà.
13:54 - Why would anybody write a song called, "Carry A Laser?" = Ai lại viết
một bài hát tên là "Mang một cây laser"?
13:57 - Because they like outer space. = Chắc vì tác giả thích vũ trụ.
14:05 - You just walked into the wrong room, stranger. = Chàng trai lạ mặt ơi,
chàng bước vào nhầm phòng rồi.
14:08 - Who are you? = Chàng là ai thế?
14:09 - Mom. = Mẹ ơi.
14:10 - This is Duncan, my son. = Đây là Duncan, con trai tớ.
14:12 - These are Trent's friends, Joan and Kip. = Đây là bạn của chú Trent, cô
Joan và chú Kip.
14:14 - Chief, I'm Kip. I'm the one who's not grinding on you right now. = Này,
chú là Kip. Không phải cái cô đang cố dê con đâu.
14:18 - I'm not grinding on him. = Em đâu có dê cháu nó đâu.
14:20 - Yes, you are. = Có đấy.
14:21 - Carry a laser down the road that I must travel = Mang một cây laser trên
con đường mà tôi phải đi
14:25 - I'll make it worse. = Tớ sẽ chơi xấu hơn nữa kìa.
14:28 - Mom, no. = Mẹ ơi, thôi mà.
14:31 - I'm out of here. = Con đi chơi nhé.
14:33 - Oh, wait. I made dinner. = Ồ, khoan. Cô chuẩn bị bữa tối rồi.
14:34 - Oh, shoot. I have plans. = Ồ, trời ơi. Con có hẹn rồi.
14:38 - Steph, wait, check out his moves. = Steph, khoan đã, nhìn xem nó nhảy
này.
14:44 - Enjoy therapy. = Điều trị tâm lý vui nhé.
14:49 - See you, Dad. See you. = - Tạm biệt bố. - Tạm biệt.
14:59 - All right, we did that = Được rồi, đủ rồi đấy.
15:02 - Not me. I could barely watch that. = Không phải tao. Tao không dám

nhìn cảnh đó.
15:04 - Buddy, any chance you were on top of my car? = Nhóc à, có phải con
tình cờ leo lên nóc xe chú không?
15:08 - No. = Không.
15:09 - Okay. 'Cause there was a dent in the roof. = Được rồi. Vì có một vết
móp ở trên nóc.
15:12 - Big dent. = Vết móp to.
15:14 - It popped out. It's fine. = Nó đã phình ra lại. Không sao cả.
15:15 - I was just wondering if you knew anything about that? = Chú chỉ tự hỏi
là con có biết gì về vụ đó không?
15:19 - We did have bags up there, honey. = Trên nóc xe có mấy túi đồ mà, anh
yêu.
15:20 - That's true. We did. Fair enough. = Đúng thế. Thật vậy. Hợp lý.
15:26 - That was probably it. Right? = Có lẽ là thế. Phải không?
15:31 - Hey, Pam. You need a hand? = Này, Pam. Cậu cần giúp một tay không?
15:33 - Oh, no. Thank you. We've got a system going on here. = Ồ, không. Cảm
ơn cậu. Bọn này có hệ thống ở đây cả.
15:37 - Yeah! We got a good team here. Right? = Ừ! Bọn anh có một đội ăn ý ở
đây. Phải không?
15:42 - Good team. = Một đội ăn ý.
15:43 - Adorable. = Thật đáng yêu.
15:44 - Can you pass me something to eat, sweetie? = Con chuyền cho cô món
gì được không, cưng?
15:47 - No, I can tell you exactly where I was. = Không, em có thể nói với anh
chính xác em ở đâu.
15:51 - Passed out in the dunes. = Quắc cần câu trong đụn cát.
15:54 - That's true! = Thật thế!
15:55 - Yes! Because, you left me there! = Vâng! Vì anh đã bỏ em lại đó!
15:57 - No, wait! Kip wanted to go out on his boat. = Không, khoan! Kip muốn
đi ra bằng thuyền của nó.

16:00 - He said you would be fine by the fire. = Nó nói em ở cạnh đống lửa sẽ
chẳng sao.
16:02 - Here's what he said! "Yoo, hoo! You never came back." = Anh ấy nói
thế này! "Ú ù! Em đâu có trở lại."
16:06 - No, we didn't. = Không, đâu có.
16:07 - I came back the next morning. = Sáng hôm sau anh trở về mà.
16:09 - Yes! First thing. = - Ừ! - Ưu tiên số một.
16:10 - And I had to poke her with a stick to wake her. = Anh phải lấy gậy chọc
cô nàng mới chịu dậy.
16:15 - You know, I once went to this luau-themed party. = Em từng đến dự một
buổi tiệc theo phong cách Hawaii.
16:18 - I'm sorry. No, please. You were talking = Xin lỗi. Không, không có gì.
Cậu đang nói mà
16:21 - No, you go. = Không, cậu kể tiếp đi.
16:23 - Tell your story, babe. = Kể chuyện của em đi, cưng.
16:24 - No, it's dumb. = Không, ngớ ngẩn lắm.
16:25 - Well, now you have to tell it. = À, giờ thì cậu phải kể thôi.
16:28 - I went to this luau and I passed out in the dunes, too. = Em đi dự buổi
tiệc đó rồi cũng quắc cần câu trong đụn cát.
16:31 - That's basically it. = Cơ bản là thế.
16:36 - That's so funny. = Buồn cười quá.
16:39 - No, it's just a similar thing to = Không, chỉ là tương tự
16:41 - No, totally. = Không, thật mà.
16:45 - I have to point out by the way I'm loading up for the third time. = Nhân
tiện anh phải lưu ý là anh đã ăn đến dĩa thứ ba rồi.
16:48 - Thank you. = Cảm ơn anh.
16:49 - Bravo. = Hoan hô.
16:50 - And I apologize for this asshole = Và anh xin lỗi thay cho tên khốn này
16:52 - springing us on you at the last minute. = đã đưa bọn anh đường đột đến
làm phiền.

16:54 - No, not at all. I'm a caterer. I love cooking for people. = Không hề. Em
phục vụ tiệc mà. Em rất thích nấu ăn cho người khác.
16:57 - Oh, you cater? That makes sense. = Ồ, cậu phục vụ tiệc à. Giờ tớ mới
hiểu.
16:59 - One of her many talents. = Một trong các tài năng của cô nàng.
17:00 - Actually, she has some ideas for fixing up the place. = Thật ra, cô nàng
có một vài ý tưởng để chỉnh lại chỗ này.
17:03 - Oh, yeah? Are you gonna fix up the Riptide? = Ồ, thế à? Em định chỉnh
lại căn Xoáy Nước này à?
17:06 - No, I just mentioned rearranging. = Không, chỉ nói là sắp xếp lại.
17:09 - You should. Put your stamp on it. I'm not set in my ways. = Em cứ làm
đi. Thể hiện khả năng của em. Anh không có cứng nhắc đâu.
17:13 - Tell that to Christine. = Nói câu đó với Christine ấy.
17:16 - "Somebody took my weed." = "Ai đó lấy mất điếu 'cỏ' của tôi rồi."
17:21 - Okay. I'm sorry. I have to put my son out of his misery. = Được rồi. Xin
lỗi nhé. Em phải giải thoát cho thằng con em đây.
17:25 - You're free to go. = Con đi được rồi đấy.
17:28 - Hey' buddy, take your plate with you. = Này, nhóc, mang dĩa theo.
17:30 - We clean up after ourselves in this house. = Trong nhà này phần ai nấy
dọn.
17:34 - Okay, back to my story. = Được rồi, quay lại câu chuyện của em.
17:36 - Trent was it last summer that you and I got stuck on our boat? = Anh
Trent, có phải hè năm ngoái anh và em bị kẹt trên thuyền của mình không?
17:40 - That is because this bastard buys gas three dollars at a time! = Đó là vì
tên chết tiệt này mua ba đô la xăng một lần!
17:56 - Susanna, close the screen door! = Susanna, đóng cửa chắn lại nào!
18:00 - I'm getting eaten alive by mosquitoes! = Tôi đang bị muỗi làm thịt đây
này!
18:08 - I don't like the way you're acting, young lady! = Tôi không thích cách cư
xử của cô nhé, quý cô!

18:11 - You wouldn't be this way if your dad was here! = Cô sẽ không như thế
nếu bố của cô còn ở đây!
18:18 - Hey. = Chào.
18:20 - Hey. = Chào.
18:24 - Sorry about that. I didn't = Xin lỗi về vụ đó. Tớ không
18:26 - I don't care. = Tớ không quan tâm đâu.
18:27 - Ifs not like we were using our inside voices. = Đâu có phải nhà tớ đang
nói chuyện thì thầm gì đâu.
18:31 - That's cool. That's cool. = Hay ghê. Hay ghê.
18:34 - So, you're a big fan of REO Speedwagon? = Này, cậu là fan của nhóm
REO Speedwagon à?
18:38 - What? = Sao cơ?
18:39 - Can't Fight This Feeling? = "Không Thể Chống Lại Cảm Giác Này?"
18:42 - Oh, no. My mom must have put that on there. = Ôi, không. Mẹ tớ hẳn đã
chép bài hát vào máy.
18:45 - Oh, and you just got to it and thought, = Ồ, và cậu chỉ là nghe đến đó và
nghĩ,
18:47 - "What the hell. I'm going to sing the shit out of it, anyway?" = "khỉ thật.
Mình cứ hát rống đại đi ấy nhỉ?"
18:52 - Something like that. = Đại khái thế.
19:00 - Sucks here, huh? = Ở đây chán quá hả?
19:02 - It's okay. = Không sao mà.
19:04 - It sucks. = Chán lắm.
19:05 - No. Totally. = Không. Thật đấy.
19:08 - It blows. = Chán chết.
19:10 - So much. = Đi được.
19:13 - It's tough, yeah. = Ừ, quả là khó khăn.
19:23 - All right. = Được rồi.
19:29 - It feels like it's going to be a hot summer. = Có vẻ như đây sẽ là một
mùa hè nóng bức.

19:35 - I thought we were done. = Tớ tưởng mình nói chuyện xong rồi.
19:39 - I was just thinking about that earlier. The hot thing. = Lúc nãy tớ đang
bận nghĩ về chuyện đó. Chuyện trời nóng ấy.
19:43 - And it just came to me again. = Và đột nhiên nhớ lại.
19:45 - So, Isaid it. = Thế là tớ thốt ra.
19:48 - Okay. = Được rồi.
19:51 - Well, if anything else comes to you again, = À, nếu cậu nhớ ra điều gì
nữa,
19:55 - I will be inside. = nhớ là tớ ở trong nhà nhé.
20:19 - Are you kidding me? = Không phải chứ?
20:22 - They drank all the beer. = Mấy ông bà đó uống sạch bia rồi.
20:28 - Thức Khuya Dậy trễ! Yêu con, Mẹ. = Thức Khuya Dậy trễ! Yêu con,
Mẹ.
20:35 - You're not looking in the right place. = Mẹ không nhìn đúng chỗ rồi.
20:37 - Don't get mad at me, Peter. I don't know where you're looking! = Đừng
có cáu với mẹ, Peter. Mẹ không biết con đang nhìn đi đâu hết!
20:40 - Forget it! It's gone! = Thôi bỏ đi! Nó đi mất rồi!
20:41 - No, next time you say, "Look at the seagull," = Không, lần sau khi con
nói "Nhìn con mòng biển kìa,"
20:43 - you just have to remember to point! = con phải nhớ chỉ tay!
20:45 - There goes one there now. "Look at the seagull, Mother. = Giờ có một
con ở kia kìa. "Nhìn con mòng biển kìa mẹ.
20:48 - "I wanna share it with you. Isn't it pretty? = "Con muốn chia sẻ với mẹ.
Đẹp quá phải không?
20:51 - "Look at the fence. Look at me! Look!" = "Nhìn hàng rào kìa. Nhìn con
nè! Nhìn đi!"
20:54 - Just point. = Chỉ việc chỉ tay.
22:23 - Do you mind standing to the side? = Chú mày vui lòng tránh ra được
không?
22:25 - I'm getting your reflection in the screen. = Tao thấy hình chú mày phản

chiếu trên màn hình kìa.
22:27 - Sorry. = Xin lỗi chú.
22:29 - I wouldn't normally care, but I'm having the game of my life. = Thường
tao chả để ý, nhưng đây là trò chơi của đời tao.
22:31 - I'm on the cherry level. = Tao đang chơi ở cấp quả anh đào.
22:32 - But that's the first level. = Nhưng đó là cấp một mà.
22:34 - Yeah, and I got one man left. So, like I said, ifs the game of my life. =
Ừ, và tao chỉ còn một mạng. Thế nên mới nói là hệ trọng cả đời.
22:40 - You like Pac Man? = Chú thích Pac Man à?
22:41 - What? = Sao cơ?
22:42 - It's a classic! = Đây là trò kinh điển mà!
22:44 - Not into all the bells and whistles, my man. = Tao chả thích mấy thứ hoa
hòe màu mè, nhóc ạ.
22:47 - Too much going on. = Quá nhiều thứ.
22:48 - See, my mistake is that I get greedy. = Thấy chưa, sai lầm của tao là
tham lam.
22:52 - Going for all the ghosts and fruits = Cứ lo lấy bóng ma và trái cây
22:54 - instead of just clearing pellets. = thay vì ăn sạch mấy dấu chấm.
22:56 - You know, there's a pattern. Right? = Chú biết không, có công thức cả
mà. Phải không?
22:58 - Oh, don't tell me you're one of those guys. = Ồ, đừng nói chú mày là
dạng người đó nhé.
23:02 - Takes all the challenge out of it. Anybody can learn a pattern. = Làm
mất hết thử thách của trò chơi. Ai cũng học công thức được.
23:05 - Owen, we gotta go! = Owen, phải đi thôi!
23:07 - Come on. Lunch hour's over. = Được rồi. Hết giờ ăn trưa.
23:09 - Well, so much for the game of my life. = À, thế là vòng chơi hệ trọng
của tao toi rồi.
23:11 - But you still have one more man left. = Nhưng chú vẫn còn một mạng
mà.

23:12 - No, I've yet to see the second board. = Không, tao vẫn chưa thấy bản đồ
vòng hai.
23:15 - Gives me something to look forward to. = Vẫn còn cái để mong chờ.
23:17 - The board's always the same. = Bản đồ lúc nào cũng như vậy mà.
23:19 - Well, there's that. Thank you. Now, I can die. = À, lại nữa rồi. Cảm ơn
chú mày. Giờ tao chết nhắm mắt rồi.
23:22 - Here. Get in here. = Đây. Vào đây đi.
23:23 - No, I = Không, con
23:24 - Come on, come on. = Đi nào, đi nào.
23:28 - But, listen, it's still my quarter. = Nhưng nghe này, đây vẫn là xu của
tao.
23:29 - So, if you end up getting a high score, I don't want to see = Nên dù
mày ghi điểm cao, tao cũng không muốn thấy
23:30 - What's your name? = Chú mày tên gì?
23:31 - Duncan. = Duncan.
23:33 - I don't want to see that up on the screen. = Tao không muốn thấy cái tên
đó trên màn hình.
23:35 - Oh, they only let you use three letters. = Ồ, máy chỉ cho dùng 3 ký tự
thôi.
23:38 - Wow. = Không được liên quan gì tới mày đấy, nhóc?
23:40 - Nothing's left to the imagination with you, huh, kid? = Ồ, và này!
23:44 - Oh and hey! = Không dùng công thức bằng xu của tao. Tự tìm đường mà
chơi nhé.
23:46 - No pattern on my quarter. Cut your own path. = TRÒ CHƠI KẾT
THÚC
24:00 - There you are. We were just about to leave without you. = Con đây rồi.
Mọi người định bỏ con lại đấy.
24:02 - Where did you go off to? = Con đi đâu thế?
24:04 - Nowhere. = Chẳng đi đâu hết.
24:05 - Let's leave notes, okay? = Làm ơn để lại lời nhắn nhé?

24:06 - Your mom was worried. = Mẹ con lo lắm đấy.
24:07 - You need to get your swim trunks on. = Mẹ cần con mặc quần bơi vào.
24:08 - Kip and Joan have invited us out on their boat. = Chú Kip và cô Joan
mời mình đi thuyền.
24:10 - We're gonna be late. = Mình sắp trễ rồi.
24:14 - Head's up, buddy. = Ngẩng lên nào, nhóc.
24:15 - You need to wear that. = Con cần mặc cái đó vào.
24:17 - I think he's gonna be all right without that. = Tao nghĩ cháu nó không
mặc cũng chả sao.
24:18 - No, Duncan can't swim. = Không, Duncan không biết bơi.
24:19 - Trent, he's just not a comfortable swimmer. = Trent à, nó chỉ không
thoải mái lắm khi bơi mà.
24:21 - I really think he's gonna be okay without it. = Tao thật sự nghĩ cháu nó
không mặc cũng chả sao.
24:23 - No, just wear it. So people don't have to worry about you. = Không, cứ
mặc vào. Để mọi người không phải lo cho con.
24:28 - Yes, we're inviting ourselves. Accept it and move on. = Vâng, bọn chị
làm khách không mời nhé. Chấp nhận và cho qua đi.
24:31 - Peter does have to stay down below though. = Tuy nhiên, Peter vẫn phải
ở khoang dưới.
24:33 - His eye throws off his equilibrium = Mắt nó làm nó bị mất thăng bằng
24:35 - and he will get sick everywhere. = nên đi cái gì cũng bị say hết.
24:36 - No, I won't, Mom! = Không, không có đâu, mẹ ơi!
24:37 - Tell that to the bucket we have to bring! = Đi mà nói với cái xô mà mình
phải mang theo nè!
24:39 - Mom, why do I have to wear this'? Nobody else does. = Mẹ ơi, sao con
phải mặc cái này? Đâu có ai mặc đâu.
24:42 - He just wants you to be safe. = Chú chỉ muốn con an toàn thôi.
24:45 - Is that snug enough? = Có đủ gọn gàng chưa?
24:51 - You know what? We take our shoes off. = Này, phải cởi giày ra đấy.

24:53 - Oh, God. Sorry. = Ôi, Chúa ơi. Xin lỗi.
24:54 - Tell me this is gonna clear, Trent. = Thuyền phải đi xa xa đấy nhé,
Trent.
24:55 - It's gonna clear. = Sẽ đi xa cảng mà.
24:57 - My titties need some color. = Ngực chị cần sạm nắng một chút.
25:09 - Basically, he was relentless. = Cơ bản là anh ta không bỏ cuộc.
25:12 - And don't get me wrong. I was looking. = Và đừng hiểu lầm nhé. Em
đang tìm bạn đấy.
25:14 - I had been divorced for well over a year. = Em đã ly hôn hơn một năm
mà.
25:17 - It just took a little persistence on my end. = Chỉ cần một chút lì lợm của
anh thôi.
25:21 - I wasn't sure about you. = Em không chắc lắm về anh.
25:23 - I met her when she was catering = Tao gặp cô nàng khi cô nàng
25:25 - some Halloween party in Albany. = đang phục vụ tiệc Halloween ở
Albany.
25:26 - He went as a sexy cop. = Anh ta đóng giả một tay cảnh sát gợi cảm.
25:28 - Oh, God! = Ôi, Chúa ơi!
25:29 - No. I went as a '70s, badass cop. = Không. Đó là một gã cớm ngầu kiểu
năm 70.
25:31 - Oh, he followed me around all night, = Ồ, anh ấy theo em suốt đêm,
25:33 - saying that he was there to "protect and serve" me. = nói rằng anh ta ở
đó để "bảo vệ và phục vụ" em.
25:36 - That about ended it right there for me. = Vậy là gần như hết phim với em
rồi.
25:37 - Sadly, I would have been working his bag at that point. = Buồn nhỉ, lúc
đó mà là chị thì chị sẽ bay vào nó liền.
25:40 - However, I do remember. = Tuy nhiên, anh có nhớ.
25:42 - You did let me help you pack your van at the end of the night. = Em đã
để cho anh dọn đồ lên xe tải của em vào cuối đêm đó.

25:45 - Yes, I did. Yes, you did. = - Vâng, có. - Ừ, có.
25:47 - Then it took three months to get her to go outwith me. = Rồi mất ba
tháng tao mới hẹn hò được với cô nàng.
25:49 - Three months? = Ba tháng à?
25:51 - I did not know you had that kind of stamina. = Chị không biết em có
lòng kiên trì như thế.
25:53 - She definitely made me work for it. = Cô ấy chắc chắn đã làm em cố
sức.
25:55 - But it was worth it. = Nhưng thật xứng đáng.
25:56 - There may be hope for you yet. = Vậy là vẫn còn hi vọng cho chú mày
đấy.
25:58 - What finally changed your mind? = Cuối cùng điều gì làm cậu đổi ý?
26:00 - He said we were already in this together, = Anh ấy bảo hai người đều
chung con đường này,
26:04 - so I might as well. = thế nên tớ cũng nên thử.
26:07 - It's been almost a year. = Đã gần một năm rồi.
26:10 - Yeah. = Ừ.
26:19 - Duncan. = Duncan.
26:22 - You guys, help yourselves. = Mọi người, tự phục vụ đi nào.
26:29 - Could you look a little more miserable? = Con còn bộ mặt thảm hại nào
hơn nữa không?
26:31 - Could he be even more of a dick? = Ông ta còn khó ưa được hơn nữa
không?
26:33 - Hey. He's making an effort. = Này. Chú ấy đang cố gắng.
26:36 - He wants this to work. He wants us to be a family. = Chú ấy muốn hòa
hợp. Chú ấy muốn mình thành gia đình.
26:39 - Yeah, he says that, but that's not what he does. = Ừ, ông ta nói thế,
nhưng làm thì không được thế.
26:42 - Look' I know this isn't easy, but you promised, remember? = Này, mẹ
biết chuyện này không dễ, nhưng con đã hứa mà, nhớ không?

26:45 - You'd give it a try. = Con sẽ thử mà.
26:47 - I don't understand why I can't just spend the summer with Dad. = Con
không hiểu sao con không thể nghỉ hè cùng bố.
26:52 - Because you're with me. = Vì con ở với mẹ.
27:04 - Hey, buddy, the cooler's not going to get to the car by itself. = Này,
nhóc, máy lạnh không tự bò ra xe được đâu.
28:23 - Good morning, sweetheart. = Chào buổi sáng, cục cưng.
28:27 - Do you want some breakfast? = Có muốn ăn sáng không nào?
28:29 - No. I'm good. = Không. Không sao cả.
29:05 - Attention Water Wizz patrons. = Xin quý khách Water Wizz chú ý.
29:07 - Will the owner of a beige minivan with New York license plates = Chủ
nhân chiếc tải nhỏ màu vàng kem mang biển số New York
29:11 - please move your vehicle? You're blocking someone else. = xin dời xe
mình đi giúp ạ? Quý vị đang cản đường người khác.
29:40 - It's another hot one at Water Wizz. = Lại một ngày nóng hổi tại Water
Wizz.
29:43 - Be sure to cool off at Salty Dog's Sugar Shack = Hãy nhớ hạ nhiệt ở Lều
Đường của Chó Mặn
29:45 - with homemade ice cream. = bằng kem làm tại nhà.
29:47 - And if you're looking to avoid the lines you can upgrade = Và nếu quý vị
muốn khỏi xếp hàng thì có thể nâng cấp
29:50 - with our “Wizz to the Front" Priority Pass. = bằng Vé Ưu Tiên "Wizz
đến Trước" của chúng tôi.
29:52 - Drop by the office for more details. = Hãy ghé qua văn phòng để biết
thêm chi tiết.
30:03 - Let's all enjoy a wet and wonderful afternoon. = Hãy cùng tận hưởng
một buổi chiều ướt át và tuyệt vời.
30:25 - Hey, Pac Man kid! = Này, nhóc Pac Man!
30:27 - How'd we do? = Kết quả thế nào?
30:28 - Nothing less than highest score I hope. = Tao mong là bèo lắm cũng

điểm cao nhất chứ.
30:31 - I've got a reputation to protect. = Tao cần phải giữ gìn danh tiếng của
mình chứ.
30:34 - Hey. = Chào anh - Chào em
30:36 - Whenevefis convenient for you, we are open for business. = Khi nào anh
thấy thuận tiện thì hãy nhớ hôm nay mở cửa đấy.
30:40 - Hey, Caitlin, I'm going on break. = Này, Caitlin, anh đang nghỉ trưa mà.
30:42 - Cool. I got a great idea. = Hay quá. Em có ý này hay lắm nè.
30:45 - Why not, I don't know, = Em không biết nữa, nhưng sao anh,
30:47 - put on some pants. = không mặc quần vào?
30:49 - She's being coy. = Cô ta đang tỏ ra e thẹn đấy.
30:50 - But she digs me. Big time. = Nhưng cô ta mê tao lắm. Chết mê luôn.
30:52 - Just a thought. You know what? Scratch it. = Chỉ là thoáng qua thôi.
Anh biết gì không? Thôi bỏ đi.
30:56 - Just like that's professional. = Chỉ là như thế mới chuyên nghiệp.
30:58 - See what I did there? = Thấy tao ra tay chưa?
31:00 - I manipulated her with my sexual charisma. = Tao khống chế cô ta bằng
sự quyến rũ của mình.
31:03 - Yeah. = Ừ.
31:04 - Yeah. It was clever as shit. = Ừ. Nói giỡn hay như cứt.
31:05 - Why don't you come down from your apartment = Sao anh không chui
khỏi căn hộ của mình
31:07 - and actually manage this place? = và thật sự quản lý chỗ này nào?
31:09 - Why don't you come on up here and we'll talk about politics? = Sao em
không lên đây và mình sẽ bàn chuyện chính trị nào?
31:18 - Sweet ride. = Lái giỏi lắm.
31:21 - Oh, it's not mine. = Ồ, không phải của tớ.
31:23 - Yeah, I figured. = Ừ, tớ biết thế mà.
31:27 - You were right, by the way. = Nhân tiện, cậu nói đúng rồi đấy.
31:29 - It is a hot summer. = Quả là một mùa hè nóng bức.

31:32 - Yeah, I just call it like I see it. = Ừ, tớ chỉ thấy sao nói vậy thôi.
31:38 - I'm just waiting for my dad to call me back. = Tớ chỉ đang đợi bố tớ gọi
lại.
31:41 - I don't want to be inside because my mom = Tớ không muốn ở trong nhà
vì mẹ tớ
31:42 - just stares at me while I'm on the phone. = cứ trừng mắt nhìn khi tớ đang
nghe điện thoại.
31:45 - She's all freaked out = Bà ta cứ lo hoảng lên
31:46 - that I'm gonna want to live with him or whatever. = rằng tớ sẽ dọn đến
sống với bố hay gì đó.
31:52 - My mom's the same way. = Mẹ tớ cũng y như thế.
31:56 - See you. = Hẹn gặp lại.
32:00 - So, let me know if you have any other observations = À, hãy cho tớ biết
nếu cậu quan sát thấy gì khác
32:03 - on weather patterns. = về khí tượng thủy văn nhé.
32:05 - Will do. = Chắc chắn.
32:17 - I'll check and see if he's out front. = Để em xem nó có ở trước sân
không.
32:27 - I wonder where he is. = Không biết nó đâu rồi.
32:29 - Oh, he'll turn up. = Ồ, nó sẽ ló mặt ra thôi.
32:30 - Have you seen my flip-flops? = Em có thấy đôi dép lê của anh đâu
không?
33:17 - I thought we had a deal about leaving notes. = Chú tưởng mình đã thỏa
thuận về vụ để lại lời nhắn mà.
33:19 - Checking in. = Làm thủ tục thông báo nào.
33:22 - My mom and I do. = Mẹ con và con mới thế.
33:25 - You worried her. Again. = Con làm mẹ con lo lắng rồi. Một lần nữa.
33:27 - I told her I'd wait up for you. = Chú đã bảo mẹ con là sẽ chờ con về.
33:30 - Well, I'm here. = À, giờ con đây rồi.

×