Finding Nemo
01:00 - Yes, Marlin. = Được rồi, Marlin.
01:02 - No, I see it. It's beautiful. = Không, em thấy rồi mà. Đẹp lắm.
01:04 - So, Coral, when you said you wanted an ocean view = Coral,
khi em bảo muốn có nhà nhìn ra đại dương,
01:07 - you didn't think you'd get the whole ocean, did you? = em đã
không ngờ là có cả đại dương, đúng không?
01:11 - Oh, yeah. A fish can breathe out here. = Tuyệt vời. Cá có thể
hít thở ngoài này.
01:16 - Did your man deliver, or did he deliver? = Sao, chồng em có
được việc hay không nào?
01:18 - - My man delivered. - And it wasn't so easy. = - Chồng em
giỏi đấy. - Không dễ đâu đấy nhé.
01:20 - Because a lot of other clownfish had their eyes on this place. =
Vì nhiều cá hề khác cũng đã để ý chỗ này.
01:23 - You better believe they did every single one of them. = Em
nên tin điều đó. Bất cứ cá hề nào cũng thích chỗ này.
01:26 - You did good. = Ừ, anh tài lắm.
01:28 - And the neighborhood is awesome. = Hàng xóm cũng tuyệt
nữa.
01:41 - So, you do like it, don't you? = Vậy em thích ở đây đúng
không?
01:42 - No, no. I do, I do. I really do like it. = Em thích, thật sự là em
thích đấy.
01:46 - But, Marlin, I know that the drop off is desirable = Nhưng
Marlin, em biết dốc núi là niềm mơ ước
01:49 - with the great schools and the amazing view = với trường
học chất lượng và phong cảnh tuyệt vời
01:51 - but do we really need so much space? = nhưng chúng ta có
thật là cần rộng như vậy không?
01:53 - Coral, honey, these are our kids we're talking about. = Coral,
cưng à, chúng ta đang nói về con cái đấy.
01:56 - They deserve the best. Look, look, look. = Chúng xứng đáng
với những thứ tốt nhất. Nhìn xem, em.
01:58 - They'll wake up, poke their little heads out = Chúng sẽ thức
đậy, thò đầu bé nhỏ của chúng ra ngoài
02:00 - and they see a whale! Right by their bedroom window. = và
chúng sẽ thấy cá voi ngay cửa sổ phòng ngủ!
02:04 - You'll wake the kids. = Suỵt. Anh đánh thức tụi nhỏ bây giờ!
02:06 - Oh, right, right. = À, phải, phải rồi.
02:11 - Aw, look. They're dreaming. = Kìa, chúng đang mơ đấy.
02:16 - We still have to name them. = Ta còn phải đặt tên cho tụi nhỏ
nữa.
02:18 - You want to name all of them right now? = Em muốn đặt tên
cho chúng ngay bây giờ hả?
02:20 - All right, we'll name this half Marlin Junior = Được, chúng
ta đặt phân nửa này tên Marlin Junior
02:24 - and this half Coral Junior. = và nửa này là Coral Junior nhé.
02:26 - - OK, we're done. - I like Nemo. = - Vậy nhé, xong rồi. - Em
thích tên Nemo.
02:28 - Nemo. We'll name one Nemo = Nemo. Ta sẽ đặt 1 đứa là
Nemo
02:31 - but I'd like most of them to be Marlin Junior. = nhưng anh
muốn phần lớn chúng là Marlin Junior.
02:34 - Just think, in a couple of days = Cứ nghĩ đi, trong vài ngày
nữa
02:35 - - we're going to be parents. - Yeah. = - chúng mình sẽ là bố
mẹ! - Ừ!
02:39 - What if they don't like me? = Nếu chúng không thích anh thì
sao?
02:40 - - Marlin. - No, really. = - Marlin à. - Anh nói thật mà.
02:42 - There's over 400 eggs. Odds are, one will like you. = Có đến
hơn 400 trứng. Tệ lắm cũng sẽ có một đứa thích anh chứ.
02:50 - What? = Gì đó?
02:51 - - You remember how we met? - I try not to. = - Em nhớ mình
quen nhau thế nào chứ? - Em đang cố quên.
02:55 - Well, I remember. "Excuse me, miss " = Anh nhớ đã nói
rằng. "Xin lỗi, thưa cô
02:56 - "can you check and see if I have a hook in my lip?" = cô kiểm
tra dùm xem có lưỡi câu nào móc vào miệng tôi không?"
02:59 - You got a little closer because it was wiggling. = Em đã đến
gần xem vì lưỡi câu ngọ nguậy.
03:01 - - Get away, get away! - Here he is. Cutie's here. = - Tránh ra,
tránh ra! - Anh ta đến đây. Cô nàng xinh đẹp của anh.
03:06 - Where did everybody go? = Mọi người đi đâu cả rồi?
03:15 - Coral, get inside the house. = Coral, vào nhà đi!
03:19 - No, Coral, don't. They'll be fine. = Không, Coral, đừng. Chúng
sẽ không sao đâu.
03:21 - Just get inside You, right now. = Em vào trong, ngay!
03:27 - No! = Không!
03:47 - Coral! = Coral ơi!
03:54 - Coral? = Coral à?
03:58 - Coral? = Coral?
04:42 - There, there, there. = Đây, đây, đây
04:43 - It's OK. Daddy's here. = Không sao đâu con. Có bố đây.
04:47 - Daddy's got you. = Bố sẽ bảo vệ cho con.
04:52 - I promise, I will never let anything happen to you = Bố hứa,
bố sẽ không bao giờ để điều gì xảy ra cho con
04:56 - Nemo. = Nemo.
05:35 - First day of school! = Ngày đầu tiên đi học!
05:37 - Wake up, wake up! First day of school. = Dậy, dậy đi bố!
Hôm nay là ngày đầu tiên đi học.
05:40 - I don't want to go to school five more minutes. = Bố không
muốn đi học 5 phút nữa đi.
05:42 - Not you, Dad, me. = Không phải bố. Là con.
05:44 - - OK? - Get up, get up. = - Được, được rồi! - Dậy, dậy đi bố.
05:45 - It's time for school, time for school. = Đến lúc đi học rồi, đến
lúc đi học rồi.
05:48 - All right, I'm up. = Thôi được, bố dậy rồi đây.
05:51 - - Nemo! - First day of school! = - Nemo! - Ngày đầu đi học!
05:53 - Nemo, don't move. = Nemo, ở yên đó.
05:55 - You'll never get out of there yourself. = Con không tự thoát ra
được đâu.
05:56 - I'll do it. = Để con làm.
05:59 - - You feel a break? - No. = - Có gì gãy không con? - Không ạ.
06:01 - Sometimes you can't tell 'cause fluid rushes to the area. = Đôi
khi con không biết đâu vì chung quanh toàn nước.
06:02 - - Are you woozy? - No. = - Con có chóng mặt không? -
Không.
06:05 - - How many stripes do I have? - I'm fine. = - Bố có mấy sọc? -
Con không sao mà!
06:07 - - Answer the stripe question. - Three. = - Trả lời bố đi. - Ba
sọc.
06:09 - No! See? Something's wrong with you. = Sai rồi! thấy chưa?
Đúng là con không ổn đâu!
06:10 - I have one, two, three That's all I have? = Bố có đến 1, 2,
3. Chỉ có ba sọc thôi à?
06:13 - You're OK. How's the lucky fin? = Vậy thì con không sao.
Vây may mắn thế nào?
06:16 - - Lucky. - Let's see. = - May mắn đây. - Xem nào.
06:20 - Are you sure you want to go to school this year? = Con chắc
năm nay muốn đi học chứ?
06:22 - There's no problem if you don't. You can wait 5 or 6 years. =
Không đi học cũng không sao. Chờ 5 hay 6 năm nữa cũng được
06:25 - Come on, Dad, it's time for school. = Thôi mà bố, đây là lúc
để đi học rồi.
06:27 - Forgot to brush. = Con quên lau người.
06:29 - Do you want this anemone to sting you? = Con muốn đám cỏ
này chích con không?
06:31 - - Yes. - Brush. = - Vâng. - Làm đi.
06:34 - - OK, I'm done. - You missed a spot. = - Con xong rồi. - Con
sót một chỗ.
06:36 - - Where? - There. = - Đâu ạ? - Đây này.
06:38 - Right there. And here and here. = Ha ha! ngay đây, và đây, và
đây nữa.
06:50 - All right, we're excited. = Được rồi, chúng ta đang hào hứng.
06:51 - The first day of school. Here we go. = Ngày đầu tiên đi học.
Đi thôi.
06:53 - We're ready to learn to get some knowledge. = Sẵn sàng học
hỏi, thu thập kiến thức.
06:55 - What's the one thing we have to remember about the ocean? =
Điều duy nhất phải nhớ về Đại Dương là gì?
06:57 - - It's not safe. - That's my boy. = - Nó không an toàn. - Giỏi
lắm con trai.
06:59 - First, we check to see that the coast is clear. = Trước hết, phải
xem trước sau có an toàn hay không.
07:02 - We go out and back in. = Ta đi ra, và vào trở lại.
07:04 - And then we go out and back in. = Rồi lại đi ra, rồi lại trở
vào.
07:07 - And then one more time out and back in. = Rồi một lần nữa,
ra rồi vào.
07:10 - And sometimes, if you want to do it four times = Và đôi khi,
nếu con muốn làm bốn lần
07:12 - - Dad - All right, come on, boy. = - Bố ơi - Được rồi, đi
nào con trai.
07:17 - Maybe while I'm at school, I'll see a shark. = Khi đến trường,
có thể con sẽ được gặp cá mập.
07:20 - - I highly doubt that. - Have you ever met a shark? = - Bố vô
cùng nghi ngờ chuyện đó. - Bố đã thấy cá mập chưa?
07:22 - No, and I don't plan to. = Chưa, và bố không có ý định gặp.
07:24 - - How old are sea turtles? - I don't know. = - Rùa biển già cỡ
nào hở bố? - Bố không biết.
07:27 - Sandy Plankton from next door = Sandy Plankton ở kế
bên
07:29 - he says that sea turtles live to be about 100 years old. = nó bảo
rùa biển sống cả trăm năm.
07:34 - If I ever meet a sea turtle, I'll ask him. = Nếu bố gặp bác rùa
biển nào bố sẽ hỏi.
07:37 - After I'm done talking to the shark, OK? = Sau khi bố nói
chuyện xong với cá mập, được chưa?
07:39 - Hold on. Wait to cross. = Khoan, phải chờ để băng qua chứ.
07:42 - Hold my fin. = Giữ vây bố đi.
07:45 - Dad, you're not going to freak out = Bố, bố sẽ không hoảng
sợ
07:46 - like you did at the petting zoo, are you? = như bố đã làm ở Sở
thú đấy chứ?
07:48 - That snail was about to charge. = Con sên đó định lao đến con
mà.
07:51 - I wonder where we're supposed to go. = Không biết ta nên đi
đâu nhỉ?
07:53 - Bye, Mom! = Thưa mẹ con đi học!
07:55 - I'll pick you up after school. = Sau giờ học mẹ đến đón nhé.
07:59 - Come on, you guys, stop it! Give it back! = Mấy cậu thôi đi.
Trả lại đây!
08:02 - Come on, we'll try over there. = Nhanh lên, ta thử đến đó
xem.
08:06 - Excuse me, is this where we meet his teacher? = Xin lỗi, đây
là chỗ chúng tôi gặp giáo viên phải không?
08:08 - Well, look who's out of the anemone. = À, xem ai vừa ra khỏi
khóm huệ biển kìa.
08:11 - Yes. Shocking, I know. = Ừ, rất sốc, tôi biết.
08:12 - - Marty, right? - Marlin. = - Marty, đúng không? - Marlin
chứ.
08:14 - - Bob. - Ted. = - Bob. - Ted.
08:15 - Bill. Hey, you're a clownfish. = Bill. Ê, anh là cá hề hả?
08:17 - You're funny, right? Tell us a joke. = Anh vui tính lắm, đúng
không? Kể chuyện gì vui nghe đi.
08:20 - - Yeah. - Yeah. = - Ừ. - Ừ.
08:21 - Well, actually, that's a common misconception. = Ôi dào, thực
ra, đó là một sự ngộ nhận.
08:24 - Clownfish are no funnier than any other fish. = Cá hề thật sự
chẳng vui vẻ gì hơn các loại cá khác.
08:27 - - Come on, clownie. - Do something funny. = - Thôi mà, anh
hề. - Làm cái gì vui vui đi.
08:29 - All right, I know one joke. = Thôi được, tôi biết một chuyện
vui.
08:31 - There's a mollusk, see? And he walks up to a sea = Có một
con sên, và nó bò ra biển
08:35 - He doesn't walk up, he swims up. = Nó không đi, nó bơi
08:37 - Actually, the mollusk isn't moving. = Thực ra, nó chẳng di
chuyển được chút nào.
08:39 - He's in one place, and then the sea cucumber = Nó đứng một
chỗ, và rồi dưa leo biển
08:43 - Well, they I'm mixed up. = Ờ, chúng tôi nhầm rồi.
08:44 - There was a mollusk and a sea cucumber. = Có một con sên và
dưa leo biển.
08:47 - None of them were walking, so forget that I = Không con
nào đi bộ hết, quên mất, tôi
08:49 - Sheldon! Get out of Mr. Johannsen's yard now! = Sheldon! Ra
khỏi sân của ông Johannsen ngay!
08:52 - All right, you kids! = - Whoa! - Thôi được rồi các nhóc!
08:54 - Where'd you go? = Ối, tụi nhóc đâu rồi?
08:57 - Dad, can I go play, too? Can I? = Bố ơi, cho con chơi nhé?
Được không?
09:00 - I would feel better if you'd play on the sponge beds. = Bố sẽ
yên tâm hơn nếu con chơi trên giường bọt biển.
09:07 - That's where I would play. = Đó là nơi bố sẽ chơi đùa.
09:11 - - What's wrong with his fin? - He looks funny. = - Vây của nó
sao lạ vậy? - Trông buồn cười quá.
09:13 - Hey, what'd I do? = Ái! Con có làm gì đâu?
09:16 - Be nice. It's his first time at school. = Phải thương bạn chứ.
Đây là lần đầu tiên nó đến trường.
09:18 - He was born with it. We call it his lucky fin. = Sinh ra nó đã
như thế rồi. Vây may mắn của nó đấy.
09:20 - - Dad - See this tentacle? = - Bố - Thấy cái tua này của tớ
không?
09:23 - It's actually shorter than all my other tentacles = Thật ra nó
ngắn hơn những tua khác
09:25 - but you can't really tell. = Nhưng nhìn qua thì không thấy rõ.
09:27 - Especially when I twirl them like this. = Nhất là khi mình quơ
qua quơ lại như thế này.
09:30 - I'm H-2-O intolerant. = Tớ không hợp với nước.
09:32 - I'm obnoxious. = - Ắt xì! - Còn tớ thì khó chịu.
09:35 - Let's name the zones, the zones, the zones = Hôm nay ta hãy
học các khu vực
09:38 - Let's name the zones of the open sea = Các khu vực khác nhau
ngoài biển khơi
09:41 - Mr. Ray! = Thầy Ray!
09:43 - - Come on, Nemo. - You better stay with me. = - Đi nào,
Nemo. - Tốt hơn con nên đứng cạnh bố.
09:45 - Mesopelagic, bathyal, abyssalpelagic = Khu nông, khu hơi
sâu, và khu sâu
09:47 - All the rest are too deep for you and me to see = Phần còn lại
thì quá sâu với thầy trò mình
09:51 - I wonder where my class has gone? = Ủa. Các học sinh đâu
rồi?
09:54 - We're under here! = Tụi con ở dưới đây!
09:56 - Oh, there you are. = Ồ, các em đây rồi.
09:58 - Climb aboard, explorers. = Mời leo lên, hỡi các nhà thám
hiểm.
09:59 - Oh, knowledge exploring = Ôi, khám phá tri thức
10:01 - is, oh, so lyrical = Thì thật trữ tình
10:02 - When you think thoughts that are empirical = Khi các em nghĩ
suy nghĩ là kinh nghiệm
10:05 - Dad, you can go now. = Bố ơi, bố về được rồi đó.
10:06 - - Hello. Who is this? - I'm Nemo. = - Xin chào, ai đây? - Con
là Nemo.
10:09 - Nemo, all new explorers must answer a science question. =
Nemo, mọi nhà thám hiểm mới phải trả lời một câu hỏi khoa học.
10:13 - - OK. - You live in what kind of home? = - Dạ được. - Cháu
sống ở nơi như thế nào?
10:16 - An anemon-none. = Một hoa một hoa h
10:17 - A nemenem-menome. = Một hoa huệ b iển
10:19 - OK, don't hurt yourself. Welcome aboard, explorers. = Được,
đừng để bị đau nhé Mời lên, hỡi các nhà thám hiểm.
10:23 - Just so you know, he's got a little fin. = Dặn thầy một tí, nó có
một vây nhỏ hơn.
10:24 - I find if he's having trouble swimming = Nếu nó gặp khó
khăn gì lúc bơi
10:26 - I let him take a break, 10, 15 minutes. = xin thầy cho nó nghỉ
10 hay 15 phút
10:28 - Dad, it's time for you to go now. = Bố ơi, thôi bố về đi.
10:31 - Don't worry. We're gonna stay together as a group. = Đừng lo,
chúng tôi sẽ đi chung một nhóm.
10:33 - OK, class, optical orbits up front. = OK, cả lớp, hướng về phía
trước.
10:35 - And remember, we keep our supraesophogeal ganglion = Và
nhớ là giữ việc ăn uống
10:38 - to ourselves. That means you, Jimmy. = có giờ có giấc đấy
nhé. Em đó, Jimmy.
10:41 - Aw, man! = Sao là em hoài vậy!
10:43 - Bye, Nemo! = Chào con, Nemo!
10:45 - Bye, Dad! = Thưa bố con đi học!
10:46 - Bye, son! = Đi nhé con trai!
10:50 - Be safe. = Cẩn thận đó.
10:52 - You're doing pretty well for a first-timer. = Lần đầu tiên đưa
con đến trường mà anh có vẻ tỉnh nhỉ?
10:55 - You can't hold on to them forever, can you? = Đâu thể giữ
chúng hoài được, đúng không?
10:57 - I had a tough time with my oldest out at the drop off. = Tôi
khá vất vả với đứa đầu ở khe núi.
10:59 - They got to grow up The drop off? = Con cái phải lớn lên
Khe núi à?
11:01 - They're going to the drop off? What are you, insane? = Chúng
nó đến đó sao? Anh có điên không?
11:04 - Why don't we fry them up now and serve them with chips? =
Sao không chiên khoai và phục vụ chúng đi?
11:08 - Hey, Marty, calm down. = Này, Marty, bình tĩnh chứ!
11:09 - Don't tell me to be calm, pony boy. = Đừng ở đó à bảo tôi bình
tĩnh, anh giai hải mã.
11:11 - Pony boy? = Anh giai hải mã?
11:14 - For a clownfish, he really isn't that funny. = Cá hề gì chẳng
vui vẻ chút nào!
11:17 - Pity. = Tiếc thật.
11:20 - Let's name the species, the species, the species = Hãy đặt tên
cho các loài
11:22 - Let's name the species that live in the sea = Hãy đặt tên cho
các loài sống ở biển
11:25 - There's = Đây
11:27 - Porifera, coelenterata, hydrozoa, scyphozoa = Hải miên, ruột
khoang, thủy tức, sứa biển
11:29 - Anthozoa, ctenophora, bryozoas, three = San hô, sứa lược, hà,
ba lần
11:31 - Gastropoda, arthropoda, echinoderma = Ốc vặn, chân khớp, da
gai
11:34 - And some fish like you and me = Và một số loài cá thư thầy
và các em
11:35 - Come on, sing with me. = Nào, cùng hát lên.
11:44 - Just the girls this time. = Lần này thì các em gái thôi
11:46 - Oh, seaweed is cool = Oh, rong biển thật dễ thương
11:48 - Seaweed is fun = Rong biển thật vui
11:49 - it makes its food = Nó là thức ăn của ta!
11:54 - OK, the drop off. = Khe núi đây rồi.
11:56 - All right, kids, feel free to explore = Được rồi các em, tự do
thám hiểm nhé
11:58 - but stay close. = nhưng không được đi xa.
11:59 - Stromalitic cyanobacteria! Gather. = Có những vi khuẩn độc.
Lại đây nào!
12:03 - An entire ecosystem contained in one infinitesimal speck. =
Cả một hệ sinh thái nằm trong một điểm nhỏ li ti.
12:06 - There are as many protein pairs contained in this = Có rất
nhiều chất đạm trong
12:07 - Come on, let's go. = Thôi nào, đi thôi
12:10 - Come on, sing with me! = Nào hát lên đi chứ!
12:11 - There's porifera, coelenterata = Đó là hải miên, ruột khoang
12:13 - Hydrozoa, scyphozoa = Thủy tức, sứa
12:15 - Anthozoa, ctenophora, bryozoas, three = San hô, sứa lược, hà,
ba lần
12:16 - Hey, guys, wait up! = Các cậu, chờ với!
12:24 - Cool. = Hay quá ta!
12:28 - Saved your life! = Tớ cứu cậu đấy nhé!
12:30 - Aw, you guys made me ink. = Các cậu làm tớ xịt mực đấy!
12:34 - What's that? = Gì thế kia?
12:37 - I know what that is. Sandy Plankton saw one. = Tớ biết là gì
rồi, Sandy Plankton có thấy rồi.
12:40 - He said it was called a butt. = Nó bảo đó là một con tàu.
12:44 - That's a pretty big butt. = Tàu to thật.
12:48 - Oh, look at me. I'm going to touch the butt. = Nhìn tớ này, tớ
ra chạm con tàu đây!
12:54 - Oh, yeah? Let's see you get closer. = Dám không? Đố cậu lại
gần hơn đấy.
12:57 - OK. = Cũng được.
12:58 - Beat that. = Hơn rồi đấy nhé!
13:01 - Come on, Nemo. How far can you go? = Tới đây Nemo. Xem
cậu đi được bao xa?
13:03 - My dad says it's not safe. = Bố tớ bảo nó không an toàn.
13:06 - - Nemo! No! - Dad? = - Nemo! Đừng! - Bố?
13:09 - You were about to swim into open water. = Suýt nữa con bơi
ra biển sâu à?
13:10 - No, I wasn't = Dạ không.
13:12 - Good thing I was here. If I hadn't shown up = May là bố đến
kịp Nếu bố không đến kịp
13:13 - - He wasn't going to go. - He was too afraid. = - Cậu ấy đâu có
đi - Cậu ấy sợ mà!
13:16 - No, I wasn't. = Tớ không sợ.
13:17 - This does not concern you, kids = Chuyện này không liên
quan đến các cháu.
13:19 - and you're lucky I don't tell your parents. = May cho các cháu
là tôi không mách bố mẹ đấy nhé.
13:21 - You know you can't swim well. = Con biết là con bơi không
giỏi kia mà.
13:22 - I can swim fine, Dad, OK? = Bố, con bơi được mà!
13:24 - No, it's not OK. You shouldn't be near here. = Không được gì
hết! Con không được ra chỗ này!
13:27 - OK, I was right. You'll start school in a year or two. = Thôi bố
đã nghĩ rồi, một hay hai năm nữa con hãy đến trường!
13:30 - No, Dad! Just because you're scared of the ocean = Không,
chỉ vì bố sợ đại dương
13:32 - Clearly, you're not ready = Rõ ràng là con chưa sẵn sàng
13:34 - and you're not coming back until you are. = và chỉ khi nào sẵn
sàng con mới được đi học.
13:35 - You think you can do these things = Con nghĩ là con làm
được
13:36 - but you just can't, Nemo! = nhưng con chưa làm được đâu
Nemo!
13:39 - I hate you. = Con ghét bố!
13:42 - There's = Ở đâyyyyyyyy
13:45 - Nothing to see. Gather. Over there. = Không có gì để xem hết!
Tập trung lại đằng kia.
13:47 - Excuse me. Is there anything I can do? = Xin lỗi, tôi có thể
giúp được gì không?
13:48 - I am a scientist, sir. Is there any problem? = Tôi là một nhà
khoa học. Có vấn đề gì không?
13:50 - I'm sorry. I didn't mean to interrupt things. = Rất tiếc! Tôi
không muốn làm phiền.
13:52 - He isn't a good swimmer, and it's a little too soon = Nhưng
thằng bé bơi yếu và còn hơi quá sớm để
13:55 - for him to be out here unsupervised. = cho nó bơi ra đó một
mình như vậy.
13:57 - I can assure you, he's quite safe with me. = Bảo đảm với ông
là với tôi nó sẽ rất an toàn.
13:59 - I'm sure he is, but you have a large class = Chắc chắn rồi,
nhưng thầy phải trông cả lớp rất đông học sinh
14:02 - and he can get lost from sight if you're not looking. = và nó sẽ
lạc mất nếu thầy không để ý.
14:05 - I'm not saying you're not looking. = Tôi không nói là thầy
không trông nó.
14:06 - Oh, my gosh! Nemo's swimming out to sea! = Chúa ơi, Nemo
bơi ra biển!
14:10 - Nemo! = NEMO!
14:13 - What do you think you're doing? = Con nghĩ mình đang làm gì
đấy?
14:15 - You'll get stuck out there = Coi chừng kẹt ngoài đó
14:18 - and I'll have to get you before another fish does. = rồi bố sẽ lại
đi cứu con trước khi cá khác tìm ra con.
14:21 - Get back here! = Trở lại đây!
14:23 - I said get back here now! = Bố bảo trở lại đây mau!
14:26 - Stop! You take one more move, mister = Dừng lại! Đi xa
hơn nữa là
14:31 - Don't you dare! = Sao con dám!
14:33 - If you put one fin on that boat = Nếu con chạm vây vào con
tàu đó
14:35 - Are you listening to me? = Có nghe bố nói không đấy?
14:37 - Don't touch the bo Nemo! = Đừng chạm vào tàu Nemo!
14:40 - He touched the butt. = Cậu ấy chạm vào tàu rồi!
14:42 - You paddle your little tail right back here, Nemo. = Đem cái
đuôi trở lại đây ngay, Nemo!
14:45 - That's right. = Đúng đấy!
14:46 - You are in big trouble, young man. = Lần này là chết với bố
đấy nhé.
14:48 - Do you hear me? Big = Nghe chưa? Nguy to
14:51 - Big = - Nguy - Á!
14:57 - Daddy! Help me! = Bố ơi, cứu con!
14:59 - I'm coming, Nemo! = Bố đến đây, Nemo!
15:03 - Get under me, kids! = Chui xuống, các em!
15:05 - Oh! No! = Không!
15:06 - Dad! = Bố ơi!
15:08 - Daddy! = Bố!
15:14 - Oh! Nemo! = Nemo!
15:19 - Nemo! = Nemo!
15:21 - Nemo, no! Nemo! = Nemo, không! Nemo!
15:25 - Nemo! Nemo! No! = Nemo! Nemo! không!
15:30 - No! = Không!
15:41 - Nemo! Nemo! = Nemo! Nemo!
15:53 - Hold on. = Bám vào!
16:07 - Oh, no. = Ôi không!
16:08 - No. No, it's gone. It's gone. = Không, không, nó đi mất rồi, đi
rồi!
16:11 - No, no, it can't be gone. = Không! Nó không thể đi mất như
vậy!
16:12 - No, no! Nemo! = Không, không! Nemo!
16:14 - Nemo! Nemo! = Nemo! Nemo!
16:18 - No! = KHÔNG!
16:20 - Nemo! Nemo! = Nemo! Nemo!
16:23 - No! No, please, no! = Không, Không, xin đừng, Không!
16:28 - No, no! = KHÔNG, KHÔNG!
16:31 - Has anybody seen a boat? = Có ai thấy con tàu nào không?
16:33 - Please! A white boat! = Làm ơn! Một con tàu trắng!
16:35 - They took my son! = Họ đã bắt con tôi!
16:37 - My son! Help me, please. = Con trai tôi, xin hãy giúp tôi!
16:39 - - Look out! - What? = - Coi chừng! - Hả?
16:44 - Oh, oh. Sorry. I didn't see you. = Ôi, xin lỗi. Tôi không thấy
anh.
16:47 - - Sir? Are you OK? - He's gone, he's gone. = - Anh không sao
chứ? - Nó đi rồi, nó đi mất rồi!
16:51 - There, there. It's all right. = Nào, nào. Không sao đâu.
16:52 - - He's gone. - It'll be OK. = -Nó đi rồi. -Không sao đâu mà.
16:54 - No, no. They took him away. I have to find the boat. = Không.
Họ đã bắt nó đi. Tôi phải tìm ra con tàu.
16:57 - A boat? Hey, I've seen a boat. = Tàu? Này, tôi có thấy một con
tàu đấy!
16:59 - - You have? - It passed by not too long ago. = - Thật sao? - Nó
đi qua cách đây không lâu.
17:02 - - A white one? - Hi. I'm Dory. = - Một con tàu trắng à? - Xin
chào, tôi là Dory.
17:04 - Where? Which way? = Ở đâu? Nó đi lối nào?
17:05 - It went this way. = Nó đi lối này cơ.
17:07 - It went this way. Follow me. = Nó đi lối này. Theo tôi.
17:09 - Thank you. Thank you, thank you so much. = Cám ơn, cám ơn
cô nhiều lắm.
17:12 - No problem. = Không có chi.
17:38 - Hey = Này
17:40 - Wait! = Chờ tôi với!
17:48 - - Will you quit it? - What? = - Anh có thôi đi không? - Sao?
17:50 - I'm trying to swim here. Ocean isn't big enough for you? = Tôi
chỉ muốn yên ổn. Biển không đủ rộng cho anh sao?
17:53 - You got a problem, buddy? = Anh làm sao vậy, hả? Hả? Hả?
17:55 - Do you? Do you? You want a piece of me? = Muốn gì, muốn
gì? Muốn gây sự hả?
17:57 - I'm scared now. What? = Sợ quá, định làm gì tôi đây?
17:59 - - Wait a minute. - Stop following me, OK? = - Chờ một lát. -
Đừng đi theo tôi nữa, được không?
18:02 - What? You're showing me where the boat went. = Cái gì? Cô
đang chỉ tôi hướng con tàu đã đi mà.
18:05 - A boat? Hey, I've seen a boat. = Con tàu? Tôi có thấy một con
tàu.
18:07 - It passed by not too long ago. It went this way. = Nó có đi
ngang cách đây không lâu. Nó đi lối này.
18:10 - It went this way. Follow me. = Lối này! Xin đi theo tôi!
18:12 - Wait a minute. What is going on? = Khoan đã chờ một lát.
Chuyện gì thế này?
18:14 - You already told me which way the boat was going. = Cô đã
chỉ con tàu đi đâu một lần rồi.
18:16 - I did? Oh, no. = Có à? Trời ơi!
18:19 - If this is some kind of practical joke, it's not funny. = Nếu đây
là một cách đùa thì không vui đâu đấy nhé!
18:22 - And I know funny. I'm a clownfish. = Tôi biết thế nào là vui.
Tôi là cá hề đây!
18:24 - No, it's not. I know it's not. I'm so sorry. = Không, tôi biết là
không vui. Tôi rất tiếc.
18:28 - See, I suffer from short-term memory loss. = Anh thấy đấy.
Tôi bị mất trí nhớ ngắn hạn.
18:31 - Short-term memory loss. I don't believe this. = Mất trí nhớ
ngắn hạn. Thật không tin nổi.
18:34 - No, it's true. I forget things almost instantly. = Thật đấy. Tôi
quên mọi việc gần như tức thì!
18:36 - It runs in my family. At least, I think it does. = Đó là di truyền.
Ít nhất là với tôi.
18:40 - Where are they? = Chúng đâu rồi?
18:49 - Can I help you? = Anh cần gì?
18:51 - Something's wrong with you really. = Đúng là cô hơi tưng
tưng thật.
18:53 - You're wasting my time. = Cô làm mất thì giờ của tôi quá!
18:55 - I have to find my son. = Tôi phải tìm con trai tôi.
19:00 - Hello. = Xin chào!
19:02 - Well, hi! = - Ồ! - Chào!
19:04 - Name's Bruce. = Tên tôi là Bruce.
19:07 - It's all right. I understand. = Được rồi, tôi hiểu mà.
19:09 - Why trust a shark, right? = Ai lại tin một con cá mập, đúng
không?
19:20 - So, what's a couple of bites like you = Vậy hai vị cá bé
đây
19:23 - doing out so late, eh? = làm gì ngoài này thế?
19:25 - We're not doing anything. We're not even out. = Bọn tôi có
làm gì đâu? Thậm chí cũng không đi đâu cả.
19:27 - Great! Then how'd you morsels = Hay lắm. Vậy hai chú cá
con
19:29 - like to come to a little get-together I'm having? = đến dự buổi
họp mặt mà tôi tổ chức nhé?
19:32 - You mean, like a party? = Ý anh là một bữa tiệc hả?
19:33 - Yeah, right. A party. What do you say? = Ừ, tiệc! Sao, đi
không?
19:38 - I love parties. That sounds like fun. = Tôi thích tiệc tùng lắm.
Rất vui!
19:40 - Parties are fun, and it's tempting, but = Tiệc tùng thì lúc nào
cũng vui và ai cũng thích, nhưng
19:42 - Oh, come on, I insist. = Thôi mà, tôi năn nỉ hai vị đấy!
19:46 - OK. That's all that matters. = Cũng được. Đằng nào cũng chỉ
cần có thế mà thôi!
19:52 - Hey, look, balloons. It is a party. = Nhìn kìa, bong bóng. Đúng
là một buổi tiệc.
19:54 - Mind your distance, though. = Ha ha ha ha! Nhưng đừng đến
gần quá đấy nhé!
19:57 - Those balloons can be a bit dodgy. = Bong bóng này đầy bất
ngờ đấy!
19:59 - You wouldn't want one of them to pop. = Không nên để chúng
nổ một chút nào.
20:15 - Anchor! Chum! = Anchor! Chum!
20:18 - There you are, Bruce. Finally. = À, Bruce, cậu đã về.
20:21 - - We got company. - It's about time, mate. = - Chúng ta có
khách đấy. - Cũng vừa kịp lúc!
20:24 - We've already gone through the snacks = Bọn tôi đã làm
xong món khai vị
20:25 - and I'm still starving. = và tôi vẫn còn đói đấy.
20:27 - We almost had a feeding frenzy. = Bọn tôi phải ăn uống điên
cuồng thì mới thấy đã.
20:29 - Come on, let's get this over with. = Nào, hãy bắt đầu tiệc tùng
thôi.
20:32 - Right, then. = Thế nhé.
20:34 - The meeting has officially come to order. = Buổi họp mặt của
chúng ta chính thức bắt đầu.
20:36 - Let us all say the pledge. = Ta hãy cùng tuyên thệ.
20:38 - I am a nice shark, not a mindless eating machine. = Tôi là một
con cá mập lịch sự, không phải một cái máy ăn đần độn.
20:42 - If I am to change this image = Nếu tôi muốn thay đổi hình
tượng đó
20:45 - I must first change myself. = tôi phải biết sửa chữa bản thân.
20:47 - Fish are friends, not food. = Cá là bạn, không phải thức ăn.
20:50 - Except stinkin' dolphins. = Chỉ trừ bọn cá heo hôi thối.
20:51 - Dolphins. Yeah. They think they're so cute. = Cá heo. Ừ,
chúng nó tự cho là dễ thương.
20:54 - "Look at me. I'm a flippin' little dolphin." = "Nhìn tôi này, tôi
là một chú cá heo biết búng mình.
20:56 - "Let me flip for you. Ain't I something?" = Để tôi làm cho
xem nhé. Hay không?"
20:58 - Right, then. Today's meeting is Step 5 = Thôi được. Hôm
nay là bước 5
21:00 - Bring a Fish Friend. = Dẫn theo một ngưòi bạn cá.
21:02 - Do you all have your friends? = Ai cũng có bạn của mình đó
chứ?
21:04 - Got mine. = Bạn tôi đây.
21:07 - - Hey, there. - How about you, Chum? = - Xin chào. - Chum,
còn cậu?
21:09 - Oh, I seem to have misplaced my friend. = Tôi lỡ để bạn tôi
đi lạc đâu rồi.
21:15 - That's all right, Chum. = Không sao đâu, Chum.
21:16 - I had a feeling this would be a difficult step. = Tôi đã có cảm
giác đây sẽ là bước khó khăn mà
21:18 - You can help yourself to one of my friends. = Cậu có thể chia
sẻ một trong hai bạn của tôi.
21:20 - Thanks, mate. A little chum for Chum? = Cám ơn cậu, cá nhỏ
làm bạn Chum nhé?
21:23 - I'll start the testimonies. = Để tôi bắt đầu lời tuyên thệ.
21:25 - Hello. My name is Bruce. = Chào mọi người, tôi tên là Bruce.
21:27 - Hello, Bruce. = Chào Bruce.
21:28 - It has been three weeks since my last fish. = Lần chót tôi xơi
cá là cách đây 3 tuần.
21:31 - On my honor, or may I be chopped up and made into soup. =
Tôi thề danh dự, nếu tôi nói dối sẽ bị băm và nấu súp.
21:34 - - You're an inspiration! - Amen. = - Cậu xứng đáng làm gương
cho chúng tôi! - Amen.
21:38 - Right, then. Who's next? = Thôi được, ai tiếp theo?
21:40 - Pick me, pick me. = Tôi này, tôi, tôi!
21:41 - Yes. The little Sheila down the front. = À, cô nàng ngồi phía
trước.
21:43 - Come on up here. = - Whoo! - Xin mời lên đây!
21:46 - Hi. I'm Dory. = Chào, tôi tên Dory.
21:48 - - Hello, Dory. - And well = - Chào cô Dory. - Và, ờ, ừ
21:50 - I don't think I've ever eaten a fish. = Tôi chưa bao giờ ăn cá.
21:53 - - That's incredible. - Good on you, mate. = - Sao khó tin thế! -
Thế là tốt đấy.
21:57 - I'm glad I got that off my chest. = Nói xong tôi nhẹ nhõm cả
người.
21:59 - All right, anyone else? = Thôi được, còn ai nữa không?
22:00 - How about you, mate? What's your problem? = Anh bạn thì
sao? Có vấn đề gì không?
22:03 - Me? I don't have a problem. = Tôi hả? Đâu có vấn đề gì.
22:05 - Oh, OK. = Thế thì thôi.
22:07 - Denial. = Không thành thật rồi.
22:08 - Just start with your name. = Cứ bắt đầu bằng cách nói tên đi.
22:10 - OK. Hello. = Cũng được, chào mọi người.
22:13 - My name is Marlin. I'm a clownfish. = Tên tôi là Marlin. Tôi
là cá hề.
22:16 - - A clownfish? Really? - Tell us a joke. = - Cá hề? Thật à? -
Kể chuyện cười nghe di.
22:19 - I love jokes. = Tôi thích nghe chuyện cười lắm.
22:21 - I actually do know one that's pretty good. = Tôi có biết một
câu chuyện nghe khá hay.
22:24 - There was this mollusk = Có một con sên
22:26 - and he walks up to a sea cucumber. = và nó bò đến gần một