Gia đình nhà Croods - The Croods
00:53 - With every sun comes a new day. A new beginning. = Mỗi khi mặt trời
mọc, thêm một ngày mới lại đến. Thêm một khởi đầu mới.
00:58 - A hope that things will be better today than they were yesterday. = Thêm
một hy vọng rằng ngày hôm nay mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn ngày hôm qua.
01:03 - But not for me. My name is Eep. = Nhưng với tôi thì không. Tôi là Eep.
01:06 - And this is my family, the Croods. = Và đây là gia đình tôi, nhà Crood.
01:09 - If you weren't clued in already by the animal skins = Nếu nhìn thấy da
thú
01:11 - and sloping foreheads, we're cavemen. = và cái trán dốc mà các bạn vẫn
chưa nhận ra, thì chúng tôi là người tiền sử.
01:15 - Most days we spend in our cave, in the dark. = Hầu hết thời gian chúng
tôi sống trong hang, trong bóng tối.
01:20 - Night after night, day after day. = Đêm này qua đêm nọ, ngày này qua
ngày kia.
01:24 - Yep, home sweet home. = Phải, gia đình thân thương.
01:29 - When we did go out, we struggled to find food in a harsh and hostile
world. = Những khi phải ra ngoài, là lúc chúng tôi vật lộn tìm thức ăn trong một
thế giới khắc nghiệt và nguy hiểm.
01:35 - And I struggled to survive my family. = Và tôi thì vật lộn sống sót với
gia đình mình.
01:39 - We were the last ones around. There used to be neighbors. = Chúng tôi
là những người cuối cùng ở đây. Nơi này từng có nhiều gia đình sinh sống.
01:43 - The Gorts, smashed by a mammoth. = Nhà Gort, bị voi ma Mút dẫm
chết.
01:45 - The Horks, swallowed by a sand snake. = Nhà Hork, bị rắn khổng lồ
nuốt chết.
01:49 - The Erfs, mosquito bite. = Nhà Erf, bị muỗi đốt chết.
01:51 - Throgs, common cold. = Nhà Throg, bị cảm cúm chết.
01:55 - And the Croods, that's us. = Và nhà Crood, chính là chúng tôi.
01:58 - The Croods made it, because of my dad. = Nhà Crood sống sót, tất cả là
nhờ cha tôi.
02:01 - He was strong, and he followed the rules. = Ông rất khỏe, và luôn tuân
theo quy tắc.
02:05 - The ones painted on the cave walls. = Những quy tắc được vẽ trên hang.
02:07 - Anything new is bad, curiosity is bad. = Cái gì mới là xấu, tò mò là xấu.
02:10 - Going out at night is bad. Basically, anything fun is bad. = Ra ngoài vào
ban đêm là xấu. Nói chung, cái gì vui là xấu hết.
02:14 - Welcome to my world. = Chào mừng đến với thế giới của tôi.
02:17 - But this is a story about how all that changed in an instant. = Nhưng câu
chuyện này là về sự thay đổi chóng vánh của tất cả những chuyện đó.
02:22 - Because what we didn't know was that our world = Bởi vì chúng tôi
không hề biết thế giới
02:25 - was about to come to an end. = sắp đến hồi kết thúc.
02:28 - And there were no rules on our cave walls to prepare us for that. = Và
không có quy tắc nào trên vách hang giúp chúng tôi đối phó với chuyện đó.
02:53 - You are supposed to wait for my signal. Eep? = Con lẽ ra phải chờ tín
hiệu của cha. Eep?
02:59 - Boo. = Hù.
03:02 - Ow! No! = Không!
03:08 - We've been in that cave forever. = Chúng ta đã mất cả đời ở trong cái
hang đó rồi.
03:12 - Three days is not forever. = Ba ngày không phải là cả đời.
03:14 - It is with this family. = Ở với gia đình này thì phải đó.
03:16 - Eep, would you come down here? You're being so dramatic. = Eep, con
có xuống hay không? Con đang cư xử quá trớn đấy.
03:21 - No, Sandy, come back here. = Không, Sandy, quay lại đây.
03:24 - Remember the signal. Good girls wait for the signal. Ugga. = Phải nhớ
tín hiệu. Con gái ngoan là phải chờ tín hiệu. Ugga.
03:28 - As soon as I get Sandy, I'll go back in, and you can give the signal. = Em
tóm được Sandy rồi, thì em sẽ vào lại bên trong, và anh có thể phát tín hiệu.
03:31 - No, I mean, you're already out now. = Không, em đã ra khỏi hang rồi
còn đâu.
03:33 - I'm waiting for the signal, Dad. = Con vẫn đang đợi tín hiệu đây, Cha.
03:35 - Never mind, Thunk. Just come out. = Thôi bỏ đi, Thunk. Ra đây.
03:37 - But if you don't give the signal, how do I know you're my dad? = Nhưng
nếu Cha không ra hiệu, làm sao con biết có phải là Cha hay không?
03:41 - The signal isn't so you know it's me. = Tín hiệu không phải để phân biệt
cha.
03:43 - It's so you know I wasn't eaten by an animal. = Tín hiệu là để con biết
cha chưa bị thú dữ ăn thịt.
03:46 - Then why is the signal an animal noise? Doesn't that just confuse things?
= Vậy sao lại chọn tiếng của con thú làm tín hiệu? Chẳng phải quá hoang mang
sao?
03:50 - I don't know. I'm still waiting for the signal. = Con không biết. Con vẫn
đang đợi tín hiệu.
04:12 - Mom, we're ready to leave. = Mẹ, chúng ta sẵn sàng đi rồi.
04:16 - Mom? = Mẹ?
04:19 - Still alive. = Vẫn còn sống.
04:22 - It's still early. = Vẫn còn sớm mà.
04:23 - And you're still fat. = Còn mày thì vẫn mập ú.
04:26 - Breakfast formation! = Đội hình ăn sáng!
04:29 - I want to see some real caveman action out there. We do this fast. = Hãy
chứng tỏ mình là những người tiền sử mạnh mẽ. Ta săn thật nhanh.
04:33 - We do this loud. We do this as a family. = Ta săn thật giỏi. Ta săn như
một gia đình!
04:37 - And never not be afraid! = Và phải luôn biết sợ!
04:58 - Yay, breakfast. = Tuyệt, bữa sáng!
05:16 - Who's up? = Ai lên trước?
05:18 - We'll flip for it. Call her in the air. = Ta sẽ chơi xấp ngửa. Hãy gọi mặt
đi nào.
05:20 - Heads! = Ngửa!
05:23 - Tails. Thunk is in. Positions. = Xấp. Thunk lên trước. Vào vị trí.
05:26 - Okay. Thunk = Được rồi. Thunk
05:29 - Go. = Tiến lên.
05:32 - Come on, Thunk. = Cố lên, Thunk.
05:39 - Way to go. Take it to the cave. = Giỏi lắm. Quay trở về hang động.
05:46 - Release the baby! = Thả con bé ra!
05:48 - Get them, Sandy! Go! = Tóm chúng đi, Sandy! Đi nào!
06:13 - Get them, Mom! = Bắt chúng lại, Mẹ!
06:41 - Old lady down! Eep, avenge me! = Tiêu đời bà già! Eep, báo thù cho
bà!
06:54 - Thanks. = Cám ơn.
07:05 - Eep! = Eep!
07:06 - Heads up! = Cha, chụp nè!
07:46 - Hey Dad, can we eat now? = Cha à, giờ ăn được chưa?
07:48 - Just wait till we get home. = Phải đợi đến khi về nhà đã.
07:50 - Eep, put on the brakes. = Eep, thắng lại nào!
08:14 - Eep! = Eep!
08:35 - Who is hungry? All right! Good one, Dad. = Ai đói nào? Hay quá! Hay
quá Cha ơi.
08:38 - Here you go, Thunk. Drink up. = Của con đây, Thunk. Húp đi.
08:44 - Sorry, Dad. Looks like fast food tonight. = Xin lỗi Cha. Tối nay mình ăn
đồ ăn nhanh thôi.
09:01 - That's all right. I ate last week. = Không sao. Tuần trước cha ăn rồi.
09:08 - Two knuckle warning! = Cảnh báo hai đốt!
09:10 - Come on, Croods. Go, go. = Đi thôi, cả nhà. Mau, mau.
09:16 - Come on, come on. Darkness brings death. We know this. = Mau lên,
mau lên. Bóng tối đầy chết chóc. Ai cũng biết.
09:20 - The moon is full. Bath night. = Trăng tròn. Tắm thôi.
09:22 - Run for your life! You too, Mom. = Chạy thục mạng đi! Cả Mẹ nữa.
09:25 - I don't want to lose my protective layer. = Mẹ không muốn mất lớp bảo
vệ cơ thể.
09:27 - Mom, you've got ants. = Mẹ, mẹ bị kiến.
09:31 - See? Sandy doesn't fuss. = Thấy không? Sandy đâu có quấy.
09:38 - Is she still out there? = Con bé vẫn còn ngoài đó sao?
09:39 - You know she hates the cave, Grug. = Anh biết con nó ghét hang động
mà, Grug.
10:07 - Please come back tomorrow. = Làm ơn hãy trở lại vào ngày mai.
10:09 - How could she not like the cave? It's so cozy. = Sao con bé lại không
thích hang chứ? Nó dễ chịu mà.
10:13 - It is a little dark, Grug. = Thật ra là hơi tối, Grug.
10:16 - It's not that dark. = Đâu có tối lắm đâu.
10:18 - Eep! = Eep!
10:19 - Eep? = Eep?
10:43 - Come on, I have to close the cave. = Thôi mà, cha còn phải đóng hang
lại nữa.
10:49 - Eep! = Eep!
10:51 - Okay, okay. = Vâng, vâng.
10:54 - Come on. = Mau lên.
11:02 - Eep! Come down! = Eep! Xuống mau!
11:22 - That was too close. I was watching. I was fine. = Xém tí nữa là tiêu rồi.
Con vẫn đang coi chừng. Con an toàn mà.
11:25 - What were you doing up there, Eep? I don't know. = Con làm gì trên đó
hả, Eep? Con không biết.
11:27 - What were you looking for? Nothing. = Con tìm kiếm thứ gì? Không có
gì.
11:29 - Then why did you go up there? I don't know. = Vậy sao con lại leo lên
đó? Con không biết.
11:31 - Why don't you know? = Tại sao con lại không biết?
11:32 - Stop looking for things. = Đừng tìm kiếm lung tung nữa.
11:34 - Fear keeps us alive, Eep. Never not be afraid. = Nỗi sợ giúp chúng ta
sống sót, Eep. Phải luôn biết sợ.
11:38 - What is the point of all this? = Cứ như thế này mãi thì còn ý nghĩa gì
nữa?
11:41 - What was that? = Con nói sao?
11:42 - Why are we here? What are we doing this for? = Sao ta lại ở đây? Ta
làm thế này vì cái gì?
11:49 - No one said survival was fun. = Có ai nói sống sót là vui đâu.
11:51 - Nothing is fun. = Không có gì vui cả.
11:52 - Would you come down here? Grug. = Con xuống đây được không?
Grug.
11:54 - Eep. Grug. = Eep. Grug.
11:55 - Yes. Off! = rồi. Đi chỗ khác đi
11:56 - Yes, I know. Okay, I'm trying to Off. = Được rồi, anh biết mà. Anh chỉ
đang Đi chỗ khác đi.
11:58 - I just don't see why she needs her own ledge, that's all. = Anh chỉ không
hiểu sao con bé lại cần rìa đá riêng cho mình, chỉ vậy thôi.
12:00 - That's what this is about. She's working through some things = Anh chỉ
muốn nói như vậy. Con bé đang có tâm sự
12:02 - and she needs her own space. = và nó cần không gian riêng.
12:04 - What things? How long is this going to take? = Tâm sự gì? Chuyện này
sẽ kéo dài bao lâu nữa?
12:07 - Really? She already doesn't listen to me. Hey! = Thật sao? Con bé có
nghe anh nói gì đâu.
12:09 - See? She's listening. = Thấy không? Con nó đang nghe đấy thôi.
12:11 - If she wants to survive, she has to follow our rules. = Nếu còn muốn
sống sót, thì con bé phải tuân theo quy tắc của chúng ta.
12:14 - How about a story? Eep loves those. = Sao anh không kể chuyện? Eep
thích những chuyện đó.
12:16 - That's a good ide How about a story, huh? = Một ý kiến rất Có muốn
nghe kể chuyện không?
12:19 - Yeah, tell us a story. = Vâng, cha kể đi.
12:22 - Okay. Can I borrow that? Thank you. = Được. Cho cha mượn nhé? Cám
ơn con gái.
12:25 - Eep, your old favorite. = Eep, đồ chơi con từng thích đây.
12:28 - I haven't played with that thing in years. = Con không còn chơi thứ đó
nhiều năm rồi.
12:30 - Tonight we'll hear the story of Krispy Bear. = Tối nay chúng ta sẽ nghe
chuyện kể về gấu Krispy.
12:34 - A long time ago, this little bear was alive. = Ngày xửa ngày xưa, có một
cô gấu nhỏ còn sống.
12:37 - She was alive because she listened to her father = Cô còn sống vì cô
biết nghe lời cha
12:40 - and lived her life in routine and darkness and terror. = và sống một
cuộc sống khuôn phép trong bóng tối và sợ hãi.
12:43 - So she was happy. = Cho nên cô rất hạnh phúc.
12:46 - But Krispy had one terrible problem. = Nhưng Krispy có một tật xấu rất
khủng khiếp.
12:50 - She was filled with curiosity. = Cô bé vô cùng tò mò.
12:54 - Grug. Yes. yes. = Grug. Được rồi, được rồi.
12:56 - And one day, while she was in a tree = Và một ngày nọ, khi đang ở
trên cây
13:00 - the curious little bear wanted to climb to the top. = cô gấu nhỏ tò mò
muốn leo lên đến tận ngọn.
13:03 - And no sooner than she climbed to the top = Và ngay khi leo lên đến
ngọn cây
13:06 - she saw something new and died! = cô gấu đã thấy một thứ mới lạ và
chết!
13:10 - Just like that? Yes! = Vậy đó hả Cha? Đúng vậy.
13:12 - Her last moments of terror still frozen on her face. = Những khoảnh khắc
sợ hãi cuối đời vẫn còn in hằn lên mặt cô gấu.
13:16 - Same ending as every day. = Bữa nào cũng một kết thúc đó.
13:18 - I get it, Dad. I will never do anything new or different. = Con hiểu rồi,
Cha. Con sẽ không bao giờ làm điều gì mới hay khác biệt.
13:21 - Good man, Thunk. = Giỏi lắm, Thunk.
13:22 - All right, everyone sharpen your teeth, and let's pile up. = Được rồi, mọi
người mài răng cho bén, và chồng lên nhau mà ngủ thôi.
18:00 - Air. = Không khí.
18:01 - You talk. = Anh biết nói.
18:02 - I'm a person, like you. = Tôi là con người, giống cô.
18:07 - Sort of like you. = Gần giống thôi.
18:12 - Okay, okay. = Được rồi, được rồi.
18:13 - Hey, hey, hey! = Này, này, này!
18:15 - Would you mind not = Cô có thể đừng
18:19 - That tickles. = Nhột quá.
18:20 - Hey, hey, hey! = Này, này, này!
18:24 - Quiet! = Yên lặng!
18:26 - I'm not supposed to be out here. = Tôi không được phép ra ngoài này.
18:41 - Eep is gone. = Eep đi rồi.
18:42 - What? Grug! = Sao? Grug!
18:43 - Stay in the cave. = Ở yên trong hang.
18:55 - Wow. You are really strong. = Chà, cô mạnh thật đấy.
19:01 - Hey! No! It's mine. = Này! Không! Nó là của tôi.
19:02 - Please! Wait. No! = Này! Khoan đã. Không!
19:04 - It's dying! I can fix it! No! I caught it! = Nó sắp tiêu rồi! Tôi có thể thắp
lại được. Không! Tôi đã bắt được nó!
19:06 - Please! Please. = Này! Làm ơn đi.
19:07 - I hate the dark. = Tôi ghét bóng tối.
19:19 - Come on, come on, come on. = Cháy đi, cháy đi, cháy đi.
19:23 - It does what you tell it? = Nó làm theo lời anh sao?
19:25 - Yeah. Sort of. = Phải. Kiểu kiểu vậy.
19:28 - The sun? = Mặt trời?
19:29 - No, no, no. Fire. = Không, không, không. Lửa.
19:33 - Hi, fire. = Chào, lửa.
19:38 - It's not alive. = Nó không phải vật sống đâu.
19:40 - But you said it was dying. = Nhưng anh nói nó sắp tiêu mà.
19:43 - Sorry. = Xin lỗi.
19:45 - It comes from where you come from? = Nó đến từ nơi anh đến sao?
19:47 - No. No, I make it. = Không. Không, là tôi làm ra nó.
19:49 - Make some for me. Okay. = Làm cho tôi một ít đi. Được.
19:51 - Make! = Làm đi!
19:52 - It doesn't come out of me. = Nó đâu có ở trong người tôi.
19:53 - Make! Make it! = Làm! Làm đi!
19:56 - You do this a lot. = Cô ra tay mạnh quá rồi.
20:01 - Are you dead? = Anh chết rồi hả?
20:03 - Can I have your fire if you're dead? = Anh chết thì tôi lấy lửa của anh có
được không?
20:09 - Clear! = Tránh ra!
20:10 - Hey, those are cold! = Này, lạnh quá đấy!
20:12 - You think? Listening shells, activate. = Mày nghĩ vậy hả? Vỏ ốc dò địa
chấn, kích hoạt.
20:16 - I concur. = Tao đồng ý.
20:17 - Tiger girl, we need to leave immediately. = Cô cọp, chúng ta cần phải đi
ngay lập tức.
20:20 - I don't even know you. = Tôi còn chẳng biết tên anh.
20:23 - I'm Guy. = Tôi là Trai.
20:24 - Guy? = Trai?
20:26 - And this is Belt. Cook, conversationalist, navigator. = Và đây là Nịt.
Đầu bếp, nói chuyện hài hước, hoa tiêu tài ba.
20:29 - Also, keeps my pants up. = Đồng thời, giữ quần khỏi tuột.
20:31 - What are pants up ? = Tuột quần là sao?
20:33 - Who are you? = Cô tên gì?
20:35 - Eep. = Eep.
20:36 - Let me clarify, Eep. The world is ending. = Để tôi giải thích nhé, Eep.
Thế giới sắp kết thúc.
20:38 - What? = Sao?
20:39 - I'm calling it The End. = Tôi gọi nó là Hết phim.
20:45 - How do you know? = Làm sao anh biết?
20:46 - I have seen it. It's coming this way. = Tôi đã thấy. Nó sắp sửa xảy ra.
20:48 - First, the ground is going to shake. Then it breaks open. Everything falls
in. = Đầu tiên, mặt đất sẽ rung chuyển. Rồi nó sẽ nứ ra. Mọi thứ rơi xuống.
20:51 - Fire. Lava. = Lửa. Nham thạch.
20:53 - I don't mean to sound too dramatic, but = Tôi không cố ý làm quá,
nhưng
20:56 - Believe me, everything we are standing on will be gone. = Tin tôi đi, tất
cả những gì ta đang dẫm lên sẽ biến mất.
21:00 - We got to get to high ground. I know a mountain, that way. = Chúng ta
cần phải lên vùng đất cao. Tôi biết một ngọn núi, lối đó.
21:03 - It's our only chance. = Đó là cơ hội duy nhất.
21:05 - Come with me. = Đi với tôi.
21:08 - I can't. = Không được.
21:11 - Okay. = Được rồi.
21:14 - Here. = Đây.
21:20 - If you survive, call me. = Nếu còn sống, hãy gọi cho tôi.
21:28 - Thank you. = Cám ơn.
21:30 - Hello? = Xin chào?
21:32 - Hey! = Này!
21:35 - Dad! = Cha!
21:36 - Are you hurt? What took you? = Con có bị thương không? Cái gì đã bắt
con vậy?
21:38 - Nothing. I left on my own. = Không có gì cả. Con tự đi.
21:41 - You what? = Sao?
21:43 - Dad, let me explain. = Cha, để con giải thích.
21:53 - You never let me talk. = Cha chẳng bao giờ để con nói.
21:54 - You're grounded. = Con bị phạt.
22:00 - Hey! = Này!
22:03 - Eep! = Eep!
22:04 - Mom. = Mẹ.
22:06 - Grug! What happened? = Grug! Có chuyện gì vậy?
22:07 - You know what, I am so mad right now that I can't talk to her. = Em biết
không, bây giờ anh đang giận đến mức anh không thể nói chuyện với con bé.
22:11 - Eep? = Eep?
22:12 - You will never believe it. I found something new. = Mẹ không tin được
đâu. Con vừa thấy vài thứ rất mới lạ.
22:15 - New! = Mới!
22:16 - New is a big problem! = Mới là rất nghiêm trọng!
22:17 - Wait, wait! = Khoan, khoan đã!
22:19 - Eep. Stay inside the family kill circle. = Eep. Ở yên trong vòng bảo vệ
gia đình.
22:20 - It wasn't bad. New is always bad. = Có phải chuyện xấu đâu. Mới luôn
luôn xấu.
22:22 - No. He was nice. = Không. Anh ta rất tốt.
22:24 - What? Excuse me? He? = Cái gì? Con nói sao? Anh ta?
22:26 - I thought he was a warthog, but then he turned into a boy. = Ban đầu con
tưởng anh ta là heo rừng, nhưng rồi anh ta hóa thành một đứa con trai.
22:30 - Strange. = Kỳ lạ.
22:31 - Usually it's the reverse. = Thường thì phải ngược lại mới đúng.
22:34 - Eep's got a boy hog. Eep's got a boy = Eep có bạn trai heo rừng. Eep
có bạn trai
22:36 - There was a boy. = Có một đứa con trai thật mà.
22:38 - Watch. I'm going to call him. = Nhìn đây. Con sẽ gọi anh ta.
22:56 - What is wrong with you? = Mọi người bị làm sao vậy?
22:59 - It was dangerous. = Nó rất nguy hiểm.
23:00 - It was beautiful! = Nó rất đẹp!
23:02 - You want to see dangerous? Here! = Cha muốn thấy nguy hiểm sao?
Đây!
23:06 - My sniffer! = Mũi của em!
23:07 - Okay, that's it! = Thôi đi, đủ rồi!
23:08 - We're going back to the cave = Chúng ta sẽ trở về hang
23:10 - and you're going to stay in there until you're older than = và con sẽ ở
trong đó cho đến khi con lớn hơn
23:14 - her! = bà!
23:15 - What! = Sao?
23:16 - You can't keep me inside forever! = Cha không thể bắt con ở trong hang
suốt đời được!
23:31 - He said this would happen. = Anh ta nói chuyện này sẽ xảy ra.
23:38 - Get to the cave! = Vào trong hang!
23:42 - Go! = Đi!
24:14 - Look out! = Coi chừng!
24:16 - Stop! = Dừng lại!
24:57 - Is everyone okay? = Mọi người không sao chứ?
24:58 - Yes. = Vâng.
25:00 - Grug, the cave = Grug, cái hang
25:03 - it's gone. = mất rồi.
25:07 - No. = Không.
25:44 - You really need to see this. = Mọi người cần phải xem thứ này.
26:04 - We should go there! = Chúng ta đến đó đi!
26:05 - No. No one is going anywhere. = Không. Không ai đi đâu cả.
26:11 - What else did that boy say? = Thằng đó còn nói gì nữa?
26:38 - Grug? = Grug?
26:40 - Just go! Just go! = Đi! Nhanh lên!
26:41 - Go! = Nhanh!
27:02 - One, two, three, four, five = Một, hai, ba, bốn, năm
27:09 - Six. = Sáu.
27:11 - Where are we? = Ta đang ở đâu vậy?
27:13 - I don't know. I'm not sure. = Con không biết. Con không chắc.
27:16 - Down. = Thấp.
27:18 - In a lower place. = Một nơi thấp bên dưới.
27:20 - But one thing is for sure, we can't go back the way we came. = Nhưng có
một điều chắc chắn, chúng ta không thể quay trở lại đường cũ nữa.
27:25 - Sandy? What is it? = Sandy? Cái gì vậy?
27:29 - No, no, no. Wait. Come back, Sandy! = Không, không, không. Đợi đã.
Trở lại đây, Sandy!
27:38 - We can't be out in the open like this. = Chúng ta không thể ở nơi trống
trải như thế này.
27:43 - We need a cave. = Chúng ta cần một cái hang.
27:45 - Now, step where I step. = Nào, bước theo bước chân của ta.
27:48 - Okay. Stay quiet. = Được rồi. Giữ yên lặng.
27:50 - Hopefully, nothing big knows we're here yet. = Hy vọng là vẫn chưa có
con khổng lồ nào biết chúng ta ở đây.
28:02 - Wait. = Dừng.
28:05 - Okay. = Đi tiếp.
28:06 - Wait. = Dừng.
28:08 - Okay. = Đi tiếp.
28:09 - Wait! = Dừng!
28:16 - Wait. = Dừng.
28:19 - Okay. = Đi tiếp.
28:21 - Wait. = Dừng.
28:26 - Wait. = Dừng.
28:37 - So, Dad = Vậy, Cha…
28:38 - just to be clear, are we looking for the exact same cave? = con hỏi cho
rõ, có phải ta đang tìm cái hang giống y như cũ không?
28:42 - If it was me I'm just throwing this out there = Nếu là con Con chỉ
đề nghị thôi.
28:45 - if it was me choosing the cave = Nếu phải chọn một cái hang
28:50 - I would go with a smaller cave. = con sẽ chọn một cái nhỏ hơn.
28:54 - Wait. = Dừng.
28:59 - Dad? = Cha?
29:00 - I'll take care of this. = Để cha xử lý cho.
29:12 - All right, Dad, get them! Go get them! = Phải, cha, xử tụi nó! Xử tụi nó
đi!
29:14 - Now you got them right = Cha giỏi
29:15 - Man, they're really = Trời ạ, tụi nó thật sự
29:17 - I'm loving this. = Tao thích chuyện này.
29:19 - Dad, I got it. = Cha, con hiểu rồi.
29:20 - Just stop running into their fists. = Đừng đâm đầu vào nắm đấm của tụi
nó là được.
29:23 - Grug, when you're done, we should get going. = Grug, khi nào anh xong,
chúng ta sẽ đi tiếp.
29:31 - That's right. You can't get past this! = Đúng vậy. Đừng hòng giỡn mặt
với ông!
29:55 - Climb! Climb! Climb! = Leo! Leo! Leo lên!
30:05 - Cave! = Hang!
30:06 - Go! Go! = Mau! Mau!
30:08 - Come on! Hurry up. Let's go. = Coi nào! Mau lên. Đi thôi.
30:13 - Look! This cave has a tongue. Awesome! = Coi nè! Cái hang này có
lưỡi. Tuyệt cú mèo!
30:32 - Okay. = Được rồi.
30:34 - That's one, two, three, four, five, six. = Một, hai, ba, bốn, năm, sáu.
30:38 - And seven = Và bảy
30:40 - if we're counting Chunky the Death Cat. = nếu tính cả Con quỷ Mèo
Quái thú kia.
30:53 - It's scared of the dark. = Nó sợ bóng tối.
30:57 - Wait, we're scared of the dark. = Đợi đã, chúng ta cũng sợ bóng tối.
31:36 - Kill circle! = Vòng bảo vệ!
31:48 - Eep! = Eep!
32:09 - Eep! = Eep!
33:10 - Cavies! Cavies ? = Sử sử! Sử sử ?
33:12 - Cavemen! Stand back! They're practically animals. = Người tiền sử! Lui
lại! Về cơ bản họ vẫn còn là thú.
33:15 - You see their bony, sloping foreheads? Yeah. = Cô có thấy cái trán dốc,
xương xẩu của họ không? Có.
33:18 - The huge primitive teeth? = Những cái răng nguyên thủy to tướng?
33:21 - Yeah. = Có.
33:22 - The excessive body hair. = Cơ thể nhiều lông lá.
33:24 - That one has got a tail. = Người kia còn có cả đuôi.
33:25 - Yeah. = Có.
33:26 - All right. Close your eyes. I'm going to have to take their lives. = Được
rồi. Nhắm mắt lại. Tôi sẽ phải xử hết tất cả bọn chúng.
33:29 - No! It won't help. They're my family. = Không! Không ích gì đâu. Họ là
gia đình của tôi.
33:32 - What? = Sao?
33:35 - The sun is in his hands! = Mặt trời ở trên tay của anh ta!
33:36 - No, no. It's fire. = Không, không. Nó là lửa.
33:39 - Where did it come from? = Nó từ đâu ra vậy?
33:40 - He made it. = Anh ta làm ra nó.
33:42 - Make some for me! = Làm cho tôi một ít đi!
33:43 - It doesn't come out of him. = Nó không có trong người anh ấy.
33:44 - Make. Make it! = Làm. Làm đi!
33:47 - You're a lot like your daughter. = Chú giống y chang con gái chú.
33:50 - Great, now he's broken. = Tuyệt, giờ anh ta nát bấy rồi.
33:51 - It's a baby sun. = Một mặt trời bé con.
33:54 - Hey, stay back. We don't know what it wants. = Này, lui lại. Ta còn chưa
biết nó muốn gì.
33:56 - Now, we'll all sit here and wait for the sun to come back. = Bây giờ tất
cả ngồi lại đây và chờ mặt trời quay lại.
33:59 - And tomorrow we'll find a new cave = Và sáng mai chúng ta sẽ tìm
một cái hang mới
34:02 - and pretend today never happened. = và vờ như chuyện hôm nay chưa
bao giờ xảy ra.
34:05 - Isn't this fun, Eep? = Như thế này không vui sao, Eep?
34:06 - Eep, don't touch him. = Eep, đừng chạm vào hắn.
34:08 - Goodness knows where he's been. = Có trời mới biết hắn ở đâu đến.
34:09 - Dad, Sandy is hurting fire. = Cha, Sandy đang làm hại lửa.
34:12 - Sandy, no. Fire is not a plaything. = Sandy, không. Lửa không phải là đồ
chơi.
34:15 - What a cute little guy. = Thật là dễ thương quá đi.
34:16 - Hey. Stay back. = Này. Lùi lại.
34:20 - No, no, no, wait! = Không, không, không, đợi đã!
34:25 - It likes me. = Nó thích mình.
34:27 - Hey! It's biting me! = Nó cắn con!
34:30 - Thunk! Try hiding from it in the tall, dry grass! = Thunk! Trốn vào đám
cỏ khô cao cao kia thử xem!
34:37 - No, stop. Please, I'm only nine. = Không, thôi mà. Làm ơn, tôi chỉ mới
chín tuổi.
34:39 - They're biting me! = Chúng đang cắn con!
34:44 - More fire babies. = Nhiều bé lửa quá này.
34:47 - Hi. = Chào.
34:48 - So, your dad, he is trying to kill me. = Cha cậu, ông ấy định giết tôi.
34:50 - Yeah. But I won't let him. = Đúng. Nhưng tôi sẽ không để ông ấy làm
vậy đâu.
34:54 - Hold on, son. Come back! = Cố lên, con trai. Quay lại đây!
34:57 - No, stop! Let me go! = Không, thôi mà! Thả tôi ra!
35:00 - Get out! Out! Out! = Biến đi! Đi! Đi!
35:02 - Eat up, babies! = Ăn đi, các bé!
35:05 - No, stop touching me! = Không, đừng chạm vào tôi!
35:08 - Die! = Chết đi!
35:11 - I win! = Tao thắng rồi!
35:19 - They're not so scary once you get to know them. = Bọn họ không quá
đáng sợ đâu một khi anh đã biết họ.
35:24 - Who are you people? = Các người là ai?
35:26 - I'm sorry. = Tôi xin lỗi.
35:27 - We're the Croods! = Chúng tôi là nhà Crood.
35:30 - And you are? = Cậu tên gì?
35:32 - Guy. = Trai.
35:33 - Hi, Guy. = Chào, Trai.
35:50 - It looks like magic. = Nhìn như phép thuật vậy.
35:51 - And smells like food. = Và có mùi như thức ăn nữa.
35:59 - No, don't eat it, it's new. = Không, đừng ăn, đồ lạ đó.
36:06 - Still alive! = Vẫn còn sống!
36:08 - Come on, keep eating. = Ăn đi, ăn tiếp đi.
36:13 - Hey, where is Guy? = Này, Trai đâu rồi nhỉ?
36:22 - No! = Không!
36:23 - Going somewhere? = Đi đâu sao?
36:24 - The mountain? High ground? End of the world, remember? = Núi? Đất
cao? Thế giới kết thúc, nhớ không?
36:27 - That already happened. It destroyed our cave. = Chuyện đó đã xảy ra rồi.
Nó đã phá hủy hang động của tôi.
36:30 - No. That was just the beginning of the end. = Không. Đó chỉ là khởi đầu
của hết phim.
36:33 - The end of the end is still coming. = Hết phim của hết phim vẫn chưa
diễn ra.
36:35 - Eep. Drop it. = Eep. Bỏ xuống đi.
36:40 - We can't let him go! = Chúng ta không thể thả anh ta đi!
36:42 - What if we don't find a cave before sunset? = Lỡ như chúng ta không tìm
được cái hang nào trước khi mặt trời lặn?
36:45 - What if it takes a few days? = Lỡ như phải mất vài ngày?
36:48 - What if the birds come back? = Lỡ như đám chim quay lại?
36:52 - We need his fire, dummy! = Chúng ta cần lửa của thằng nhóc đó, đồ
ngu!
36:56 - Fine. You're staying with us until we find a cave. = Được rồi. Cậu sẽ ở
lại cho đến khi chúng tôi tìm được hang.
36:59 - What? No, I'm not. Don't make me a part of this! = Sao? Không, không
được. Đừng lôi tôi vào chuyện này!
37:03 - Stay here if you want, but let me go. = Các người thích thì cứ ở lại đây,
nhưng tôi phải đi.
37:04 - I've got a dream = Tôi có ước mơ
37:06 - a mission, a reason to live! = nhiệm vụ, lý do để sống!
37:08 - Not anymore. = Không còn nữa.
37:09 - I've got an idea. = Tôi có ý này.
37:11 - Let's go to that mountain. = Hãy cùng nhau đi đến ngọn núi đó.
37:13 - It's too far. = Nó quá xa.
37:14 - Dad really has his heart set on a cave. = Cha tôi rất yêu thích hang động.
37:18 - There are caves on that mountain. = Trên núi đó có hang mà.
37:21 - Have you been there? = Anh đến đó chưa?
37:22 - It's a mountain. = Đó là một ngọn núi.
37:24 - Mountains are safe. Mountains have caves. = Núi thì an toàn. Núi thì có
hang động.
37:26 - And water. And sticks. = Có nước. Và gậy.
37:28 - Mom? Did you hear that? I can get my own stick! = Mẹ? Mẹ có nghe
thấy không? Con sẽ có một cây gậy!
37:31 - Yes. Sticks and caves. Caves and sticks. = Phải. Gậy và hang. Hang và
gậy.
37:34 - Crazy sticks. Let's go. = Rất nhiều gậy. Đi thôi.
37:36 - Quiet! = Yên lặng!
37:47 - That thing is weird. = Cái đó quái thật.
37:51 - No, no, no. It's okay, Sandy. = Không, không, không. Không sao đâu,
Sandy.
37:53 - That's just Belt. = Đó là Nịt.
37:58 - I've made a decision. = Cha đã quyết định rồi.
38:00 - We're going to that mountain. = Chúng ta sẽ đi đến ngọn núi đó.
38:03 - Don't ask me why. Just a hunch. = Đừng hỏi tại sao. Chỉ là linh cảm
thôi.
38:05 - Just feels right. = Cảm thấy đó là quyết định chính xác.
38:07 - I don't know, Grug. We've never really walked that far. = Em không biết
nữa, Grug. Chúng ta chưa từng đi xa như vậy bao giờ.
38:10 - I don't think my feet can do that. = Con không nghĩ chân con sẽ đi nổi
đâu.
38:12 - I'll never live long enough to get there. = Chưa đến được đó thì tao chầu
ông bà mất rồi.
38:16 - Let's do it. = Hãy đi thôi.
38:18 - Come on, just think. = Coi nào, nghĩ đi.
38:20 - Our whole family packed together on a long, slow, trip across country? =
Gia đình chúng ta cùng nhau thực hiện một chuyến đi dài, chậm rãi?
38:24 - Days and nights with just each other. = Ngày đêm ở cạnh nhau.
38:27 - We'll tell stories. We'll laugh. = Chúng ta kể chuyện. Chúng ta cười đùa.
38:30 - We'll become closer as a family. = Gia đình chúng ta sẽ càng thân thiết
bền chặt hơn.
38:35 - Get her off! = Lôi nó ra!
38:36 - If you're not ready to challenge her, then don't look her in the eye. = Nếu
con chưa sẵn sàng thách đấu, thì đừng có nhìn vào mắt em con.
38:38 - Could you keep your big giant arms on your side of the trail? = Con cho
cánh tay tổ bố đó ra khỏi đường đi có được không?
38:42 - Isn't this fun? We're taking our first trip together. = Như thế này không
phải vui sao? Ta bên nhau trong chuyến đi đầu tiên.
38:46 - Stop shoving, or I will pull out your tongue! = Đừng có đẩy nữa, không
chị sẽ đánh em đấy!
38:48 - Do you want me to turn this family around? Do you? = Mọi người muốn
ta rinh cái gia đình này về chỗ cũ, đúng không?
38:50 - Because I will turn this family around so fast! = Bởi vì ta sẽ rinh về rất
nhanh đấy!
38:53 - Dad, I gotta go! = Cha, con phải đi tè!
38:55 - Come on, you can hold it. I don't think so. = Cố lên, con nhịn được mà.
Con không nghĩ vậy.
38:57 - Sandy, take that out of your mouth. = Sandy, nhả ra ngay.
38:58 - I'm touching Gran. = Tao đang chạm Bà.
39:00 - Dad, I still gotta go! = Cha, con vẫn muốn đi tè!
39:02 - Fine. Just go behind one of those lumpy things and make it fast. = Được
rồi. Ra phía sau mấy lùm cây đó và mau lên.
39:05 - Something bit me! I don't blame it. = Con bị cắn rồi! Đáng đời.
39:08 - Dad, can I take a turn carrying him? = Cha, có thể để con vác anh ta
được không?
39:10 - No. = Không.
39:11 - How about now? No. = Giờ thì sao? Không.
39:13 - Now? No. = Bây giờ? Không.
39:14 - Now? = Bây giờ?
39:15 - I can do this all day long. = Cha có thể vác cả ngày cũng được.
39:18 - No, no, no and still no. = Không, không, không và không.
39:21 - I'm not dying on an empty stomach. = Tao không muốn làm con ma đói
đâu.
39:23 - Grug, we're all pretty tired! = Grug, mọi người đều đã mệt lắm rồi!
39:26 - We'll eat when we get there. = Chúng ta sẽ ăn ngay khi đến đó.
39:27 - It's taking too long! = Sẽ lâu lắm đó!
39:29 - I'm grabbing a snack. = Tao ăn nhẹ trước vậy.
39:32 - Don't do that. He will cut you. = Đừng. Nó sẽ đâm bà đó.
39:34 - That's not food, he's a pet. My pet. = Nó không phải thức ăn, nó là thú
nuôi. Thú nuôi của tôi.
39:36 - What's a pet? = Thú nuôi là gì?
39:37 - An animal you don't eat. = Là một con thú mà bà không ăn.
39:39 - We call those children. = Cái đó gọi là con nít.
39:42 - No man should have a pet. It's weird and wrong. = Chả ai cần thú nuôi
cả. Kỳ quái và dở hơi.
39:46 - It's food! No, please! = Thức ăn! Không, đừng mà!
39:48 - Not that. That! = Không phải nó. Kia kìa!
39:52 - Food fixes everything. = Có thức ăn là có tất cả.
39:53 - Show me your hunting face. = Cho cha xem bộ mặt đi săn nào.
39:57 - Not you. You're still grounded. = Không phải con. Con vẫn còn bị phạt.
39:59 - Come on, Thunk. = Coi nào, Thunk.
40:01 - My feet hurt. = Chân con đau.
40:09 - You look tense. I'm not tense. = Giận rồi kìa. Tôi không có giận.
40:11 - Angry girl wants to be doing what they're doing. = Con bé hay giận đang
muốn đi săn như đám kia.
40:15 - I wasn't ready. = Con vẫn chưa sẵn sàng.
40:17 - Hang on, Thunk, I'm coming! = Cố lên, Thunk, cha đến đây!
40:19 - Why are you doing this? = Sao mày lại đuổi theo tao?
40:22 - What are they doing? = Họ đang làm gì vậy?
40:24 - Hunting. = Đi săn.
40:25 - Get it off! You stay away from me. = Đuổi nó đi! Tránh xa tao ra.
40:27 - No, seriously, what are they doing? = Không, tôi hỏi thật đấy, họ đang
làm gì vậy?
40:29 - You've got a ton of eggs. Just make another egg. = Mày có cả đống
trứng mà. Đẻ cái khác là được thôi.
40:47 - Now you're just rubbing it in. = Giờ mày chuẩn bị xát muối vào vết
thương tao rồi.
40:50 - There, who's hungry for scorpion? = Đây, ai muốn ăn bọ cạp?
40:55 - What happened to the egg and the bird? = Quả trứng và con chim đâu
rồi?
40:58 - We lost him. = Chạy mất rồi.
41:00 - But when the bird stepped on me and pushed me into the ground =
Nhưng ngay khi con chim dẫm lên em và đạp em xuống đất
41:02 - the scorpion grabbed a hold of me = con bọ cạp đã chộp lấy em
41:05 - and one thing led to another and here we are eating him. = và chuyện
nọ cứ xọ chuyện kia và bây giờ nó trở thành bữa ăn.
41:07 - So, win win. = Cho nên, cả nhà đều vui.
41:08 - Not enough. Not enough! I need more. = Không đủ. Không đủ! Tao cần
ăn thêm.
41:11 - I need more. = Tao cần ăn thêm.
41:14 - Look at that. She's not going to eat me, right? = Nhìn bà ấy kìa. Bà ấy sẽ
không ăn thịt tôi chứ?
41:17 - You're too skinny. = Cậu quá gầy.
41:18 - If she was going to eat anyone it would be = Nếu mẹ tôi có muốn ăn
thịt ai thì đó phải là
41:21 - Mom! = Mẹ!
41:22 - She's locked her jaw! = Bà gặm cứng ngắc rồi!
41:24 - Get a stick! Get a stick! = Lấy cây gậy! Lấy cây gậy!
41:28 - Stay away! = Tránh xa cháu ra!
41:29 - You sick old monster! = Bà già quái thú!
41:31 - Hurry! Put the stick in her mouth! = Nhanh lên! Nhét cây gậy vào miệng
bà!
41:34 - Hold her still. Use a rock. = Giữ chặt. Lấy hòn đá.
41:38 - Ugga, would you just hit her legs? = Ugga, em đánh vào chân bà xem
sao?
41:41 - Why are you rolling away? = Sao anh lại lăn đi vậy?
41:42 - I just want something to eat. = Tôi chỉ muốn kiếm thức ăn.
41:45 - You have bug for dinner. Plenty of bug! = Anh có bọ rồi mà. Rất nhiều
bọ!
41:48 - Please. = Làm ơn đi.
41:50 - I'll let you help me hunt. = Tôi sẽ để cô đi săn.
41:52 - Really? = Thật sao?
41:53 - Don't wait on me. They're all over me. = Không cần đợi nữa. Chúng
đang bò khắp người con.
41:56 - Tell my story. = Hãy kể cho mọi người nghe về con.
42:04 - Okay. = Được rồi.
42:07 - What do you call this? = Anh gọi thứ này là gì?
42:08 - A trap. = Cái bẫy.
42:09 - What does it do? = Nó làm được gì?
42:11 - Well = Chà
42:21 - How long have you been alone? = Anh sống một mình bao lâu rồi?
42:27 - So, what do we do? = Vậy giờ ta làm gì đây?
42:30 - How's your acting? = Khả năng diễn xuất của cô đến đâu?
42:58 - You're good at this. = Cô giỏi thật đấy.
43:03 - No. Sorry. = Không. Xin lỗi.
43:05 - Okay. = Được rồi.
43:06 - Yeah, that's yours. Excuse me. = Đó là của cô. Xin lỗi.
43:09 - Your other hand = Tay kia của anh
43:11 - That's my arm. Okay, I'm moving it. = Đó là tay tôi. Được, tôi đang bỏ
ra đây.
43:18 - Going under. = Luồn xuống dưới.
43:24 - It didn't step in your trapything. = Nó không bước vào bẫy của anh.
43:27 - Yeah, I noticed! = Phải, tôi thấy mà!
43:34 - Where's Eep? = Eep đâu?
43:42 - She's awesome. = Cô ấy đỉnh thiệt.
43:45 - Eep! = Eep!
43:46 - Dad, no! = Cha, không!
43:59 - It's an avalanche of flavor. = Mùi vị ngon quá đi mất.
44:29 - Looks like we won't be having any leftovers. = Có vẻ như sẽ chẳng có
thức ăn thừa.
44:31 - What are left overs ? = Thừa là gì?
44:33 - When you have so much food to eat, you have some left over. = Khi cô
có quá nhiều thức ăn trong bữa ăn, thức ăn sẽ bị thừa.
44:36 - We never have that much food. = Chúng tôi chưa bao giờ có nhiều thức
ăn đến thế.
44:51 - Grug, how about a story? = Grug, anh kể chuyện nhé?
44:53 - That's a good idea. How about a story? = Ý hay đấy. Cha kể chuyện
nhé?
44:56 - Yeah, tell us a story! = Phải, cha kể chuyện đi!
45:00 - Once upon a time, there was a little tiger = Ngày xửa ngày xưa, có một
cô cọp nhỏ
45:04 - who lived in a cave with her family. = sống trong hang động với gia
đình.
45:07 - There were a lot of rules = Gia đình cô có rất nhiều quy tắc
45:08 - but the big, simple one was to never leave the cave at night. = nhưng quy
tắc quan trọng, và đơn giản nhất là đừng bao giờ ra khỏi hang vào ban đêm.
45:13 - And the door was so heavy, you'd think it would be easy to remember. =
Và cánh cửa rất nặng, chuyện dễ nhớ ha.
45:18 - So easy to remember! = Vô cùng dễ nhớ ạ!
45:20 - I know. = Cha biết.
45:22 - But, while everyone was asleep = Nhưng, trong khi mọi người đang
ngủ
45:24 - she went out anyway. = cô cọp lại đi ra ngoài.
45:26 - No! Yes! = Không! Phải!
45:27 - And no sooner than she did, their cave was destroyed = Và ngay khi cô
bước ra ngoài, hang động của họ đã bị phá hủy
45:30 - and everyone had to go on this long, sucky walk = và tất cả mọi người
phải đi một quãng đường xa xôi, mệt mỏi
45:33 - with some weirdo they met = với vài tên cà tửng họ gặp trên đường
45:35 - and die! = và chết!
45:38 - The end. = Hết chuyện.
45:41 - I did not see that coming. Twist ending. = Tôi không ngờ chuyện lại như
vậy. Kết thúc rất bất ngờ.
45:44 - My stories never end like that. = Các câu chuyện của tôi chẳng bao giờ
kết thúc như vậy.
45:46 - Yes! Two stories in one night! = Hay quá! Hai câu chuyện trong một
đêm!
45:57 - Okay. But it won't be as good as Grug's. = Được rồi. Nhưng nó không
được hay như chuyện của chú Grug.
46:05 - Once upon a time, there was a beautiful tiger. = Ngày xửa ngày xưa, có
một cô cọp rất xinh đẹp.
46:09 - She lived in a cave with the rest of her family. = Cô sống trong hang
động với toàn bộ gia đình của mình.
46:12 - Her father and mother told her, You may go anywhere you want = Cha
và mẹ của cô bảo rằng, Con có thể đi bất cứ nơi nào con muốn
46:16 - but never go near the cliff, for you could fall. = nhưng đừng bao giờ đến
gần vách núi, vì con có thể ngã.
46:20 - And die. Good story. = Và chết. Câu chuyện rất hay.
46:23 - But when no one was looking = Nhưng một hôm khi mọi người không
để ý
46:27 - she'd go near the cliff = cô đến gần vách núi
46:29 - for the closer she came to the edge = và càng đến gần bờ rìa