Tải bản đầy đủ (.docx) (38 trang)

Học tiếng anh qua hội thoại Búp bê Barbie

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (176.83 KB, 38 trang )

Phim Barbie In The Pink Shoes - Búp bê Barbie
01:58 - Dakotah! Arms. = Dakotah! Tay kìa.
02:01 - Casey, where are you looking? Gabrielle. Smile. = Casey, em nhìn đi đâu
vậy? Gabrielle. Cười đi!
02:07 - And a one and two and three and four. = Một và hai và ba và bốn.
02:11 - Head up, Casey, watch the audience not your feet. = Thẳng người lên,
Casey, nhìn vào khán giả, đừng nhìn xuống chân.
02:16 - Now, on the beat. = Giờ thì theo nhịp nào!
02:18 - Perfect. = Hoàn hảo.
02:22 - Head direction, girls. Stay together. Clean fifth. = Nhìn về phía trước,
các cô gái. Nắm tay nhau. Quãng thứ năm nào.
02:26 - Tight angles, girls. Be precise. Two and three and four. = Góc chân khít
vào. Chính xác vào. Hai và ba và bốn.
02:29 - And two and two and three and four. = Và hai và hai và ba và bốn.
02:33 - I cant believe I remember every single move of this dance. = Không thể
tin được là em có thể nhớ đến từng nhịp của điệu nhảy này.
02:37 - You did it, like, six years in a row or something, right? = Em đã nhảy
điệu này từ 6 năm hay gần như thế, phải không?
02:40 - Seven. = Bảy năm.
02:41 - Dillon. Okay, you are hereby ordered to stop growing. = Dillon. Cách
này có thể giúp anh ngừng tăng cân.
02:45 - Your sleeves fit you last week. = Vừa tuần trước tay áo anh còn vừa.
02:48 - Shh! = Suỵt!
02:49 - Since when are you the shush monster? Im sorry, guys. = Em trở thành
quái vật "suỵt" từ khi nào vậy? Xin lỗi mọi người.
02:53 - I dont wanna be a downer but I have three solos to think about. = Tôi
không muốn dùng thuốc an thần, nhưng tôi có ba bài diễn solo sắp tới.
02:56 - So can we have some focus, please? = Chúng ta có thể tập trung hơn
được không? Làm ơn!
02:59 - Dillon, Tara, youre up next. Lets go. = Dillon, Tara, đến lượt các em. Ra
đi!


03:04 - Shes got three solos? = Cô ấy có đến ba bài diễn solo?
03:34 - Its close, girls, but continue to practise downstairs with Madame
Marguerite. = Kết thúc rồi, các cô bé. Các em sẽ tập tiếp ở tầng dưới với cô
Marguerite.
03:39 - You need to focus on every single step, Holly. = Em cần tập trung hơn
vào mỗi bước nhảy, Holly.
03:43 - Its Hannah. That is right, my dear. = Em là Hannah. Đúng vậy, cô bé!
03:46 - Every move must be precise, exact, controlled. = Mỗi bước di chuyển
đều phải chính xác, đúng đắn và được kiểm soát.
03:50 - You will be perfect. = Em sẽ trở nên hoàn hảo hơn.
03:53 - Yes, madame. = Vâng, thưa cô.
04:00 - And who is next? = Ai là người tiếp theo nào?
04:02 - Last rehearsal before the show, Dillon. Lets make magic! = Hãy dợt lại
lần cuối trước buổi diễn, Dillon. Hãy cùng làm nên phép màu.
04:06 - Ugh, shes so obnoxious and so dramatic. = Cậu ấy thật đáng ghét và rất
ấn tượng.
04:12 - And so good. = Và thật tuyệt.
04:46 - Nicely done. = Làm tốt lắm!
04:55 - I wish I could dance the Black Swan pas de deux. = Ước gì mình có thể
được diễn vở Black Swan.
05:03 - Uh huh. Uh huh. Bingo. = Bingo.
05:35 - Yes! Hoo hoo! Thats my girl! Whoo hoo! Perfect. = Đúng, Đó là con gái
tôi! Hoàn hảo.
05:40 - Yahoo!
05:46 - You guys were amazing. = Các cậu thật đáng kinh ngạc.
05:49 - Of course we werent going all out. Saving something for the show
tonight. = Tất nhiên rồi, nhưng chúng tôi vẫn chưa cố hết sức. Giữ lại vài chiêu
cho buổi diễn tối nay.
05:53 - Thats why those positions were so sloppy, right, Dillon? = Đó là lý do tại
sao có những động tác quá cẩu thả, phải không Dillon?

05:57 - Sloppy? You looked perfect to me, Dillon. = Cẩu thả ư? Cậu thật hoàn
hảo, Dillon.
06:00 - Really? Weve got more work to do than l thought. = Thật ư? Chúng tôi
đã thành công hơn tớ nghĩ đấy.
06:06 - Lets have the milkmaid number. = Giờ đến "cô gái vắt sữa bò" nào!.
06:10 - Lower the cow! = Hạ con bò xuống đi!
06:11 - Hailey, wheres my bucket? = Hailey, cái xô của tớ đâu?
06:14 - Check. = Kiểm tra đi!
06:16 - Dance like nobodys watching! TARA: Because nobody will be
watching. = Hãy nhảy như thể không ai đang nhìn cậu! Thì đúng là không ai
thèm xem mà
06:21 - Except the cow. = Ngoại trừ những con bò.
06:22 - A simple "break a leg" would have been nice. = Câu "chúc may mắn" có
vẽ dễ nghe hơn đấy.
06:28 - Oh
07:03 - Nice. Good. = Tốt lắm.
07:34 - Oh, no. = Không.
07:36 - Thats not the choreography. Whats she doing? = Đó không phải là Ba lê.
Cô ta làm gì vậy?
07:41 - Something awesome. = Một cái gì đó tuyệt vời.
07:43 - .thats gonna get her in a whole sack of trouble. = Điều đó có thể giúp cô
ấy vượt qua mọi khó khăn.
07:55 - Stop! Stop the music! Stop everything! = Dừng lại! Dừng nhạc lại!
Dừng tất cả lại!
07:59 - That means you, Kristyn! = Em đó, Kristyn!
08:01 - What? Whoa! = Gì thế? Ôi!
08:11 - Miss Faraday. This is not the choreography we rehearsed. = Faraday.
Đây không phải điệu ba lê chúng ta đang diễn tập.
08:15 - Im sorry. l didnt mean to. = Em xin lỗi. Em không định thế.
08:17 - Is it your goal to get the attention of the international ballet scouts

tonight? = Mục đích của em là để thu hút sự chú ý của các chuyên gia ba lê quốc
tế tối nay?
08:22 - Uh, yes, madame. = Vâng, thưa cô!
08:23 - Then I strongly suggest that you follow the choreography that I have
given you. = Tôi đề nghị em nên làm theo điệu nhảy mà tôi chọn cho em.
08:28 - This is cutting into my rehearsal time. Shh! = Mất thời gian diễn tập của
em quá. Suỵt!
08:32 - Ive seen other girls attempt to dance their own ideas. = Tôi đã chứng
kiến các cô gái khác cố gắng để nhảy ttheo ý tưởng riêng của họ.
08:35 - .and I promise you that story does not end well. = và tôi dám chắc với
em chuyện đó không có kết cục tốt.
08:38 - I dont mean to, Madame Natasha. = Tôi không có ý đó, cô Natasha.
08:40 - I just get caught up in the music and the flow. = Em chỉ cảm nhận theo
điệu nhạc và múa theo.
08:42 - .and my feet just do their own thing. = và đôi chân em cũng vậy.
08:45 - You can do that "own thing" if you like, Miss Faraday. = Em có thể làm
theo ý mình nếu em thích, Faraday.
08:49 - .but it wont get you anywhere. I understand, madame. = Nhưng nó sẽ
không đưa em đến đâu hết. Em hiểu rồi, thưa cô!
08:53 - Youre a good dancer. You could be another Tara if you do as I say. = Em
là một vũ công giỏi. Em có thể trở thành một Tara khác nếu em nghe lời cô.
08:59 - Isnt that what you want? Yes, madame. = Đó không phải là điều em
muốn sao? Vâng, thưa cô!
09:04 - Take five, everyone. = Đổi sang cỡ số 5 đi!
09:08 - Are you okay? = Em ổn chứ?
09:10 - Dillon. Thanks. Im fine. = Dillon. Cám ơn. Em ổn.
09:14 - Come on, Kristyn. Lets get you some new shoes. = Thôi nào, Kristyn.
Hãy kiếm một đôi giày mới.
09:19 - Hey, yo. Uh, madame. Yes? = Thưa cô. Vâng?
09:22 - She can do it. What? = Con bé có thể làm điều đó? Cái gì?

09:25 - Tara, Tara, she can do the solo for that Faraday girl. = Tara, Tara có thể
múa solo thay cho cô Faraday.
09:28 - Oh! Ha ha ha.
09:30 - Where are my manners? Hey, turkey jerky? = Điệu bộ đó từ đâu vậy? Gà
tây ư?
09:33 - All protein, madame. = Rất nhiều protein, thưa cô!
09:36 - Ill set the line up after rehearsal, as I please. = Tôi sẽ sắp xếp lại danh
sách sau buổi diễn tập này.
09:39 - No one is in or out until l say so. = Không ai được ra hay vào cho đến
khi tôi nói.
09:42 - This is Taras big night, so I dont want anything to spoil it. = Đây là đêm
diễn lớn của Tara, nên tôi không muốn bất cứ điều gì có thể làm hỏng nó.
09:46 - Capiche? = Hiểu chứ?
09:47 - The international ballet masters will see plenty of your daughter. =
Những chuyên gia ba lê quốc tế sẽ đến xem con gái ông.
09:52 - What else are they gonna see? Falling cows? Check. = Họ sẽ thấy gì
chứ? Con bò rơi xuống ư? Kiểm tra đi!
09:54 - An octopus in a milkmaid costume? Double check. = Một con bạch tuộc
trong trang phục cô gái vắt sữa bò? Kiểm tra lại đi!
09:57 - Is that the kind of programme you run ? = Đó là chương trình mà cô
muốn thực hiện ư?
09:59 - My programme is not in question here, Mr. Pennington. = Chương trình
của tôi không cần ông thắc mắc, ông Pennington.
10:02 - Are we clear? = Rõ rồi chứ?
10:04 - Ye = Vâng!
10:05 - Crystal. = Rõ như ban ngày.
10:07 - Whos blasting the AC? Its freezing in here. Brr. = Ai chỉnh điều hòa
vậy? Ở đây lạnh quá!.
10:12 - The temperature in here is perfect. = Nhiệt độ ở đây quá lý tưởng.
10:20 - Hello? Madame Katerina? Madame Katerina? = Xin chào? Cô

Katerina?
10:24 - Coming! = Tôi đến đây!
10:26 - HAILEY: Oh, hi. Ha, ha. Madame Katerina, do we have any size fives?
= Chào cô Katerina! Cô có giày cỡ số 5 không?
10:31 - Shoes? = Giày?
10:32 - Well, there should be some extras over by the Giselle costumes. = Có vài
đôi dành cho trang phục vở Giselle.
10:36 - Itll take more than new shoes for me to make Madame Natasha happy
tonight. = Chắc cô Natasha cần tớ múa tốt hơn là việc tìm một đôi giày mới.
10:40 - I was far from perfect. = Tớ còn lâu mới đạt đến sự hoàn hảo.
10:43 - Oh, nonsense, dear. I saw the whole thing. = Thật nhảm nhí. Cô đã thấy
tất cả.
10:46 - Beautiful dancing. Like a butterfly. = Em múa tuyệt lắm, giống như một
con bướm vậy.
10:50 - When Im dancing I know the choreography. = Khi em múa, em biết rõ
các động tác trong vũ đạo.
10:53 - .but I get lost in the music and it starts to flow through me. = Nhưng âm
nhạc đã làm em phiêu theo cảm xúc của mình
10:58 - .and then new moves just start moving. = và sau đó em bắt đầu di
chuyển theo cảm xúc đó.
11:01 - Shes been this way forever, madame. = Cậu ấy luôn thế.
11:04 - She knows every role and every step but when its time to perform, she
just = Cậu ấy biết mọi vai diễn, mọi bước nhảy. Nhưng đến khi trình diễn, cậu
ấy.
11:09 - Okay, there are no size fives here. = không có cỡ số 5 nào ở đây cả.
11:11 - Try over in Swan Lake storage. = Hãy thử tìm ở kho diễn Swan Lake!
11:15 - Giselle. I would give anything to dance Giselle. = Gislle. Mình có thể
làm mọi thứ để được múa vở Gisellle.
11:24 - Careful. Were not quite done with that one yet. = Cẩn thận. Cái này vẫn
chưa hoàn thành.

11:28 - Taras so lucky. = Tara thật may mắn.
11:29 - Madame will never trust me with a lead role. = Cô giáo sẽ không bao giờ
tin tưởng giao cho em vai chính.
11:32 - But your milkmaid dance is a delight! = Nhưng vai "cô gái vắt sữa bò"
của em rất thú vị.
11:35 - Oh. Just once l wish I could be Odette, = Chỉ một lần thôi, em ước mình
có thể là Odette,
11:39 - Queen of the Swans. = nữ hoàng của loài Thiên Nga.
11:41 - I wanted that too, but Natasha got = Cô cũng từng muốn thế,
11:43 - all the dancing talent in our family. = nhưng Natasha đã có những màn
trình diễn xuất sắc.
11:46 - Yes! Size five! = Đây rồi, cỡ số 5.
11:48 - Oh. Two. = Số 2.
11:54 - The Snow Queen. = Nữ hoàng tuyết.
11:56 - Our holiday production this year. = Một sản phẩm của kỳ nghỉ năm nay.
11:59 - Does Tara wear this too? = Tara cũng được mặc chiếc này sao?
12:02 - Not this one. Ha, ha. Doesnt matter. = Không phải cái đó. Không sao
đâu.
12:06 - Im sure Ill be wearing antlers and pulling a sleigh. = Em nghỉ mình sẽ
đội sừng hươu, và kéo xe trượt tuyết.
12:09 - Ugh. Plenty of shoes, madame. But no fives. = Rất nhiều giày, nhưng
không có cỡ số 5.
12:13 - And all the stores are closed. Oh, wait. = Các cửa hàng đều đã đóng cửa.
Đợi đã!
12:17 - I might have something here. = Có lẽ cô còn vài thứ ở đây.
12:30 - Theyre beautiful. = Chúng thật đẹp!
12:32 - Theyre for you, my dear. = Chúng dành cho em đấy!
12:35 - Thank you, madame. Right size. = Cám ơn cô! Đúng kích cỡ rồi.
12:38 - Wrong colour. No way! Pink is always in style. = Nhưng màu sắc thì
không được. Không sao đâu, màu hồng luôn hợp mốt.

12:42 - You know, I bet l can bleach them to match your costume. = Tớ có thể
nhuộm nó để hợp với bộ đồ của cậu.
12:45 - Dont you dare. = Cậu không dám đâu.
12:51 - Madame, if you had these all along, why didnt you.? = Thưa cô, nếu cô
có những thứ thế này, tại sao cô không.?
12:56 - Wow. These are some shoes. = Một đôi giày đáng ngạc nhiên.
13:02 - Whoa.
13:15 - Whoa.
13:18 - Hailey, where are we and what am I wearing? = Hailey, chúng ta đang ở
đâu? Tớ đang mặc gì thế này?
13:23 - I have no idea and it looks like Taras Giselle dress. = Tớ không biết. Nó
giống bộ váy Giselle của Tara.
13:27 - Taras dress? Where did it come from? = Váy của Tara? Chúng từ đâu ra
thế?
13:30 - Madame Katerina did the bodice and I did the skirt. = Cô Katerina đã
may áo trên, còn tớ làm phần váy.
13:33 - .but the fabric is from lndia, so technically = Nhưng vải từ Ấn độ, nên về
mặt kỹ thuật.
13:35 - No, I mean how did l get into this dress? = không, ý tớ là sao tớ lại mặc
chiếc váy này?
13:39 - Uh, I guess the same way your hair turned strawberry blond. = Tớ cũng
đang đoán khi thấy mái tóc cậu vàng hoe với những quả dâu tây.
13:42 - What? = Gì cơ?
13:47 - Wait! = Chờ chút!
13:50 - I know that music. = Tớ biết điệu nhạc này.
13:56 - Whoa.
14:00 - These houses. = Những ngôi nhà kia.
14:03 - Its like were in Giselle. = Giống như ở Giselle vậy.
14:09 - How could we be in Giselle? = Chúng ta làm thế nào đến được Giselle?
14:11 - I dont know, but if we are, the maidens are about to appear. = Tớ không

biết. Nhưng chúng ta không phải những người duy nhất xuất hiện ở đây.
14:29 - Look, the peasants are about to crown = Nhìn kìa, những người nông
dân đang múa.
14:31 - Giselle Queen of the Harvest! = điệu nữ hoàng Giselle trong mùa thu
hoạch.
14:33 - And theres Albrecht, the prince. Jerk. = Và đó là hoàng tử Albrecht.
14:37 - Engaged to another girl and still trying to date Giselle. = Kết hôn với
một cô gai khác, nhưng vẫn cố hẹn hò với Giselle.
14:40 - Wheres the nice guy, Hilarious or whatever? = Anh chàng đẹp trai đó
đến từ đâu vậy? Hilarious đó ư?
14:43 - Hilarion. Hes hiding, I guess. = Hilarion. Anh ấy đang che dấu. Tớ đoán
vậy.
14:45 - Oh, of course he is. = Tất nhiên là anh ấy.
14:47 - And were in a ballet and pigs are about to fly. = Và chúng ta đang ở
trong vở ba Lê, và những con lợn sắp bay lên.
14:50 - No. No flying pigs. = Không có chuyện con lợn bay lên đâu.
14:52 - When the music ends, Giselle will come right out of that cottage! = Khi
âm nhạc kết thúc, giselle sẽ đến ngôi nhà tranh đó.
14:56 - Right now. = Ngay bây giờ.
15:02 - Shes missing her cue. = Cô ấy để lỡ điệu nhạc rồi.
15:06 - Right now. = Ngay bây giờ.
15:12 - Where do you think she is? = Cậu nghĩ cô ấy đang ở đâu?
15:14 - Back at the costume shop? = Quay lại cửa hàng trang phục ư?
15:18 - Right now? = Ngay bây giờ?
15:23 - Oh
15:29 - Psst. Giselle. = Giselle!
15:36 - Whos she talking to? = Bà ấy đang gọi ai vậy?
15:42 - I think shes talking to you. = Tớ nghĩ bà ấy đang gọi cậu.
15:44 - Me? Im not Giselle. = Tớ? Tớ không phải Giselle.
15:46 - Youve got the dress and the hair, and a new pair of = Cậu có mái tóc,

trang phục, và đôi giày mới của.
15:51 - The shoes! = Đôi giày!
15:54 - Dance now, ask questions later. = Nhảy ngay đi, hỏi lại sau.
16:33 - Shes so beautiful. I must have her as my wife. = Cô ấy thật xinh đẹp.
Mình phải lấy cô ấy làm vợ.
16:37 - So youre a peasant, huh? What? Yes, thats correct. = Vậy ra anh là một
nông dân? Gì thế? Đúng, chính xác.
16:48 - Single, are you? No fiancée? = Anh còn độc thân chứ? Chưa kết hôn?
16:51 - No, no, no, of course not. Ha ha ha. Of course not. = Không, tất nhiên
rồi. Tất nhiên là không rồi.
16:54 - Not masquerading as a peasant to deceive Giselle into marrying you? =
Đừng cải trang thành nông dân để lừa Giselle lấy anh thế chứ?
16:57 - Oh, Im sure I wouldnt know what youre talking about. = Tôi chẳng hiểu
cô nói gì cả.
17:01 - Beef stew or foie gras? Well, foie gras of course. = Thịt bò hầm hay gan
ngỗng? Tất nhiên là gan ngỗng.
17:05 - Aha! = Aha!
17:57 - That was awesome. Now lets get out of here. = Thật tuyệt vời. Giờ ra
khỏi đây nào!
18:01 - These shoes. l love these shoes. = Đôi giày này, tớ thích đôi giày này.
18:07 - My darling, you are more beautiful today than ever before. = Em yêu,
ngày hôm nay em đẹp hơn hết thảy.
18:11 - Um Thank you. Your eyes, blue as the sky. = Cám ơn! Đôi mắt em,
xanh tựa bầu trời.
18:15 - .your hair, kissed with strawberry Oh, yeah, right. Ha, ha. = Mái tóc em,
với những trái dâu tây. Đúng vậy.
18:19 - I dont know why And Ive never seen you dance. = Em không biết tại
sao.
18:21 - .like that before, or anyone else for that matter. = Và anh chưa từng thấy
em múa như vậy trước đây.

18:24 - Giselle. = Giselle!
18:26 - .this man is an imposter. = Người đàn ông này là kẻ mạo danh.
18:29 - Look at his hands. Soft like a babys behind. = Nhìn tay hắn xem! Giống
như tay đứa bé vậy.
18:33 - Yes, yes, its true. lm royal. And rich. = Đúng vậy. Tôi thuộc dòng dõi
hoàng tộc và giàu có.
18:37 - And stunning. But is any of that my fault? = Và cảnh quan tuyệt đẹp.
Nhưng đó cũng là lỗi sao?
18:42 - No. Providence shines down upon you today. = Không! Hôm nay
Thượng đế sẽ soi sáng em.
18:45 - .as l give you the honour of accepting my proposal. = Để anh có niềm
vinh hạnh được em chấp nhận lời cầu hôn của anh.
18:49 - Oh, I think theres a little misunderstanding. = Em nghĩ là có chút hiểu
lầm.
18:52 - Exactly, Giselle and I are to be married tomorrow. = Phải, Giselle và tôi
sẽ làm đám cưới vào ngày mai.
18:56 - Ha, ha. Thats hilarious. = Thật hài hước.
18:59 - Its Hilarion. = Đó là Hilarion.
19:00 - You? Ha! = Anh?
19:02 - What can you offer her? = Anh có thể đem lại gì cho cô ấy?
19:04 - I am descended from the most royal of royal lineages. = Tôi xuất thân từ
dòng dõi hoàng tộc danh giá nhất.
19:08 - You are nothing but a oafish farm boy. = Anh chẳng là gì ngoài việc là
một chàng nông dân đần độn.
19:10 - I am a hunter. And provider for this entire village. = Tôi là một thợ săn.
Và cung cấp dịch vụ cho toàn bộ ngôi làng này.
19:14 - Giselle and I milked our first cows together. = Giselle và tôi đã vắt sữa
những con bò đầu tiên cùng nhau.
19:17 - Remember, Giselle? I got you your first bucket. = Em nhớ chứ, Giselle?
Em đã có xô sữa đầu tiên.

19:20 - Bucket? Bucket? = Xô ư? Xô?
19:23 - I can give her gold buckets, to carry her gold bullion in. = Tôi có thể cho
cô ấy xô sữa bằng vàng cùng những thỏi vàng trong ấy.
19:27 - Whoa! Hold on. = Thôi nào!
19:30 - Im not getting married. Im only 17. = Tôi không cưới ai hết tôi chỉ mới
17 tuổi.
19:34 - Seventeen? = 17 tuổi?
19:36 - Better late than never, my sweet. = Muộn còn hơn không, em yêu!
19:37 - You dont look a day over 16. = Em nhìn không giống như đã hơn 16
tuổi.
19:40 - Couldnt we just dance some more? = Chúng ta không thể nhảy múa tiếp
sao?
19:43 - Giselle? = Giselle?
19:45 - A word? = Nói chuyện chút thôi?
19:48 - Your first bucket, really? = Xô sữa đầu tiên, thật sao?
19:52 - It was a nice bucket. = Đó là một cái xô đẹp.
19:55 - Kristyn, we gotta get out of here. = Kristyn, chúng ta phải ra khỏi đây.
19:57 - I dont know. Theyre both kind of cute. And you saw me dance, right? =
Tớ không biết, cà hai đều rất đáng yêu. Cậu có thấy tớ múa không?
20:01 - If this is Giselle, you know how this story ends. = Nếu đây là vở Giselle,
cậu biết kết thúc thế nào mà?
20:04 - Mad scene, dance, dance, sword in the heart. = Những cảnh diễn điên rồ,
nhảy múa. Một thanh kiếm đâm vào tim.
20:07 - You got some ghosts there. Wooo And grave. = Cậu sẽ có những hồn
ma xung quanh, và một ngôi mộ.
20:12 - Yeah. lt doesnt end well, does it? = Đúng vậy. Đó không phải một kết
thúc có hậu.
20:14 - But just one more dance, then well go. = Nhưng chỉ một điệu múa thôi,
rồi chúng ta sẽ đi!
20:20 - Oh, not the face, not the face! = Đừng chạm vào mặt tôi.

20:22 - Uh, theyre busy. Lets go. = Bọn họ có vẻ bận, đi thôi!
20:27 - Where are we going? = Chúng ta đi đâu?
20:29 - Anywhere but here. = Đâu cũng được, trừ ở đây.
20:34 - Someones coming. = Ai đó đang đến.
20:37 - Maybe they can give us a ride. What are you doing? = Có thể họ sẽ cho
chúng ta đi nhờ. Cậu đang làm gì vậy?
20:40 - Flagging down whoever is in that No, youre not! = Vẫy ai đó trên xe.
Không, đừng làm thế!
20:43 - Whoa!
20:48 - Oh, wow. Did you feel that? = Cậu có cảm thấy điều đó không?
20:52 - I did. = Có.
20:59 - This is not over. = Chưa kết thúc đâu.
21:00 - You cant just take whatever you want everywhere you go. = Anh có thể
làm điều anh muốn, đi đâu anh thích.
21:03 - Yes, actually I can. = Thực tế là tôi có thể mà.
21:05 - I am sixth in line to the throne. = Tôi là hoàng tử thứ 6 đấy.
21:07 - Third, if you dont include my sisters, which I dont. = Thứ 3, nếu không
tính các chị gái.
21:11 - What? = Gì thế?
21:21 - Exactly what is happening here? = Chuyện gì đang xảy ra ở đây?
21:25 - Oh, um Uh
21:27 - Making plans for my wedding to Giselle, Majesty. = Thưa Nữ hoàng,
thần chỉ đang lên kế hoạch cho đám cưới của mình và Giselle.
21:31 - Oh, he hopes in vain. = Thật ảo tưởng.
21:32 - Your Majesty will be the guest of honour at my wedding to Giselle. =
Thưa nữ hoàng, người sẽ là khách mời danh dự
21:39 - And where is the bride? = trong đám cưới của thần và Giselle.
21:42 - Bring her here so I may watch her = Thế cô dâu đó đâu rồi?
21:44 - choose between you. = Mang cô ấy đến đây, ta có thể chọn cô ấy cho
một trong hai người.

21:45 - The Snow Queen. = Nữ hoàng Tuyết.
21:47 - What is the Snow Queen doing in Giselle? = Nữ hoàng Tuyết làm gì với
Giselle nhỉ?
21:50 - Thats what bothers you most about this scenario? = Đây là điều khiến
cậu băn khoăn trong kịch bản này ư?
21:53 - I am waiting! = Ta đang đợi đây!
21:56 - Your Majesty, if we had known you were coming, we could have = Thưa
Nữ Hoàng, nếu chúng tôi biết người đến, chúng tôi đã có thể.
21:59 - Giselle has gone, maam. = Giselle đi rồi, thưa Nữ Hoàng.
22:01 - Gone! Gone where? = Đi rồi? Đi đâu?
22:03 - Um, to the market for buckets. Bucket ? How did this happen? = Đi đến
chợ để bán những xô sữa. Xô sữa? Sao có thể thế được?
22:10 - I fear that she is not entirely well. = Cô ấy có vẽ không được ổn lắm.
22:13 - Go on. = Nói tiếp đi!
22:15 - Hes right for once, Your Majesty. She was not quite herself today. = Lần
đầu tiên anh ta nói đúng. Hôm nay cô ấy rất khác.
22:19 - Ha, ha. She spoke of not wanting to marry me. Ha ha ha. = Cô ấy đã nói
như thể không muốn cưới thần vậy.
22:23 - Silence! = Im đi!
22:25 - Oh, no. l got them in trouble by leaving. = Ôi không! Tớ bỏ đi làm họ
gặp rắc rối.
22:28 - Ill just go explain and well all have a big laugh. = Nếu tớ đến giải thích,
chúng ta sẽ bị cười vào mặt mất.
22:31 - Do you see them laughing? = Cậu có thấy họ cười không.
22:34 - Did anyone else see anything? = Những người khác có thấy gì không?
22:38 - Um She was wearing pink shoes. = Cô ấy mang một đôi giày màu
hồng.
22:43 - Yeah, its true. She wore beautiful pink shoes. = Phải, một đôi giày hồng
tuyệt đẹp.
22:54 - Where did she get pink shoes? = Cô ta lấy đôi giày hồng ở đâu vậy?

22:59 - I Uh, from Claude, the cobbler. = Từ Claude, người thợ đóng giày.
23:03 - That is not the answer I was looking for. = Đó không phải câu trả lời mà
ta monh đợi.
23:13 - Find her. And bring her to me. = Tìm cô ấy! Mang cô ấy đến gặp ta!
23:19 - Everything must be perfect. Of course, Your Majesty. = Mọi thứ phải
thật hoàn hảo! Tất nhiên, thưa Nữ Hoàng.
23:24 - I will leave no turn unstoned. Led by me, Your Majesty. = Tôi sẽ tìm cô
ấy. Hãy để tôi, thưa nữ hoàng.
23:29 - Until then, dance. Go. = Trong khi chờ đợi, hãy nhảy múa đi!
23:33 - Be perfect. = Thật hay vào!
23:38 - Well, what are you waiting for? = Các người còn chờ gì nữa?
24:06 - Its not safe here. We have to go. = Ở đây không an toàn. Chúng ta phải
đi thôi!
24:08 - We have to do something. = Chúng ta phải làm điều gì đó.
24:09 - I can be Giselle for a little while longer. = Tớ có thể đóng vai Giselle lâu
thêm chút nữa.
24:12 - How much longer? Long enough for.? = Là bao lâu? Đủ để.?
24:16 - Or until youre a.? = Hoặc đến khi cậu.?
24:18 - Uhh Wooo
24:20 - North is the best route. = Con đường đẹp nhất nằm ở hướng Bắc.
24:22 - South is warmer. She probably headed that way. = Hướng Nam thì ấm
hơn. Có lẽ cô ấy đi theo hướng đó.
24:26 - We shall flip for it. = Chúng ta nên tung đồng xu.
24:28 - Heads! I always call heads. Its my head, you see? = Hình người! Tôi bắt
hình người, anh thấy chứ?
24:31 - Just flip it. = Tung đi!
24:38 - Heads! And a handsome one at that. = Đi thẳng! Theo anh chàng đẹp trai
trên này.
24:41 - Fine. = Được thôi!
24:43 - She couldnt have gone far on foot. = Cô ấy đi bộ nên chắc chưa đi được

xa đâu.
24:49 - Madame Frosty went that way. = Nữ Hoàng Tuyết đi đường này.
24:51 - The Goofy Brothers went that way. Well go this way. = Anh em nhà
Goofy đi đường này, vậy chúng ta sẽ đi đường này.
25:08 - I dont see anything that looks like a way home. = Tôi thấy nó chẳng
giống đường về nhà gì cả.
25:11 - I dont either. = Tớ cũng thấy thế.
25:13 - Maybe we should go back the way we came. That would be logical. =
Có lẽ ta nên quay lại nơi ta đã đến. Như vậy hợp lý hơn.
25:17 - Logical? Is anything about this logical? = Hợp lý? Có điều gì hợp lý ở
đây sao?
25:20 - All I know is I did a dance Ive never done before. = Những gì tớ biết là
tớ đã múa như chưa từng được múa trước đây.
25:23 - And the steps were perfect, if l do say so myself. = Và tớ có thể nói là
mọi bước nhảy đều hoàn hảo.
25:27 - Again, does that sound logical? = Điều đó có vẻ hợp lý ư?
25:29 - When we get home, I want Madame Katerina. = Khi chúng ta trở về, tớ
muốn cô Katerina.
25:31 - .to order me 10 pairs of these shoes. = đặt giúp tớ 10 đôi giày thế này.
25:35 - The shoes. = Đôi giày.
25:37 - It has to be the shoes! Unh. = Hẳn là đôi giày rồi.
25:40 - What are you doing? = Cậu đang làm gì vậy?
25:43 - You put on the shoes and, poof. = Khi cậu mang giày vào, và.
25:45 - .were here in this wacky land. = chúng ta biến đến vùng đất điên rồ này.
25:48 - So if you take them off = Vậy nếu cậu tháo chúng ra.
25:50 - No way! Im not taking off these shoes. = không!, tớ sẽ không tháo đôi
giày này ra đâu.
25:53 - It makes sense. Listen! = Nghe này, đúng là thế mà.
25:58 - Wait! = Đợi đã!
26:09 - Cant we just try to.? = Chúng ta không thể thử.?

26:13 - Whoa.
26:27 - Whoa. Exactly. = Đúng vậy.
26:30 - No, I mean, whoa, check yourself out. = Không ý tớ là. nhìn cậu mà
xem!
26:38 - Double whoa. = Thật ngạc nhiên.
26:43 - Swans! Uh huh. = Những con thiên nga.
26:45 - Swans on the lake. = Những con thiên nga trên mặt hồ.
26:49 - Kristyn, every time you find migratory fowl on a body of water. =
Kristyn, mỗi khi cậu đến nơi nào đó, bộ đồ trên người cậu.
26:53 - .doesnt mean you have = không lẽ cậu có.
26:58 - Oh, yeah. Thats pretty much your basic Swan Lake. = đúng vậy. Đúng là
hợp với bản Swan Lake.
27:05 - You will inspect every dog house, mouse house. = Ngươi sẽ phải kiểm
tra kỹ từng chỗ trú của chó, chuột.
27:08 - .and gingerbread house in the land. = và những ngôi nhà lộng lẫy trên
mảnh đất này
27:10 - .until Giselle is found and brought before me. = cho đến khi tìm thấy
Giselle, rồi mang cô ta đến trước mặt ta.
27:14 - Do I make myself clear? = Ngươi rõ rồi chứ?
27:18 - Yes, Your Majesty. Um, um, um, um = Vâng, thưa nữ hoàng!
27:21 - So the Giselle is gone. = Vậy là Giselle đã bò đi?
27:24 - Like vanished. Like poof. Wearing pink shoes? Ooh! = Giống như biến
mất, giống như. Mang đôi giày hồng ư?
27:28 - Sounds exciting! = Nghe thật thú vị.
27:38 - Anyone else craving excitement? = Còn ai thích thú nữa không?
27:49 - Odette, there you are. = Odette, cô đây rồi.
27:50 - Welcome back. Youre beautiful. = Chào mùng cô trở lại. Cô thật xinh
đẹp.
27:53 - Amazing. Marvellous to see you. = Thật ngạc nhiên. Rất vui được gặp
các cô.

27:56 - They think lm Odette, the Swan Queen. = Họ nghĩ tớ là Odette, nữ
hoàng của loài Thiên nga.
27:59 - Kristyn, we cant get involved here. Did you see the crown? = Kristyn,
chúng ta không thể gặp rắc rối ở đây. Cậu thấy chiếc vương miện này chứ?
28:04 - Yeah, Kristyn, I made the crown. = Có, Kristyn, tớ làm ra nó mà.
28:07 - Although, this one looks real. = Mặc dù, cái này trông giống thật.
28:10 - Uh huh.
28:11 - Youre finally catching on, Hailey. This whole thing is real. = Cuối cùng
cậu đã nhận thức được rồi, Hailey. Toàn bộ việc này là có thật.
28:15 - These poor girls have been turned into swans by the evil sorcerer
Rothbart. = Những cô gái nghèo này đã bị biến thành thiên nga. Bởi tên phù
thủy độc ác Rothbart.
28:19 - Yeah, l know the story. = Phải, tớ biết chuyện đó.
28:21 - And this lake is made of their parents tears. Ew! = Và hồ nước này được
làm từ nước mắt của cha mẹ họ.
28:25 - Howd l miss that part? = Tớ đã lỡ mất đoạn đó sao?
28:27 - Look, just give them back their crown and lets go. = Nghe này, hãy trả
lại vương miện cho họ và đi thôi.
28:31 - Dont even think about dancing. Oh, okay. = Đừng nghĩ đến chuyện múa
nữa. Được rồi!
28:42 - Good evening, ladies. = Chào các cô gái.
28:45 - Prince Siegfried. Heh. Of course. Hm. = Hoàng tử Siegfried? Tất nhiên
rồi.
28:50 - Im most fortunate to come upon such beauty here in the moonlight. =
Dưới ánh trăng sáng, tôi thật may mắn được đến nơi tuyệt đẹp này.
28:54 - My name is Siegfried. = Tôi là Siegfried.
28:55 - I think weve met before. = Tôi nghĩ chúng ta đã từng gặp nhau trước đó.
28:58 - Im a prince. = Tôi là một hoàng tử.
29:00 - I get that a lot. = Tôi rất mong như vậy.
29:02 - And what are your names? = Tên các cô là gì?

29:04 - This is my friend, Hailey. And my name is = Đây là bạn tôi, Hailey.
Còn tôi là.
29:09 - Odette. For a few minutes more, her name is Odette. = Odette. Chỉ trong
vài phút thôi. Tên cô ấy là Odette.
29:15 - Shall we dance? = Chúng ta có thể nhảy múa chứ?
29:18 - Of course. = Tất nhiên.
30:07 - Odette, such a beautiful name. = Odette, một cái tên thật đẹp.
30:10 - Where are you from? Im from, uh, you know, around. = Cô đến từ đâu?
Tôi đến từ. quanh đây.
30:21 - Is this domestic silk or imported? = Bộ váy này là vải trong nước hay
hàng nhập khẩu?
30:44 - Wow. lve never seen anyone dance like this. = Tôi chưa từng thấy ai
nhảy như vậy.
30:48 - Its like youre making up the steps as you go along. = Giống như cô đang
tạo ra những bước nhảy vậy.
30:51 - It just flows right through me, you know? = Chỉ là, có một dòng chảy
trong tôi.
31:19 - So little Miss Odette has come to the party, hm? = Vậy là quý cô Odette
đã đến bữa tiệc?
32:09 - I know weve just met. = Tôi biết là chúng ta vừa mới gặp mặt.
32:10 - .but I wanna invite you to a party tomorrow night at my royal pavilion. =
Nhưng tôi muốn mời cô đến dự bữa tiệc vào tối mai ở lâu đài của tôi.
32:14 - A party? Yes, right over there. = Một bữa tiệc? Đúng vậy. Ở ngay kia
thôi.
32:18 - Oh.
32:20 - Say youll come. I want you to know more about me. = Hứa với tôi đi!
Tôi muốn cô hiểu rõ hơn về tôi.
32:23 - More about my world. = Về thế giới của tôi.
32:24 - I could stay here forever. No, no, Kristyn. = Tôi có thể ở lại đây mãi mãi.
Không, Kristyn!

32:27 - What are you ? No, no. Kristyn, dont you dare. = Cậu đang.? Không,
Kristyn, cậu không được thế.
32:31 - Hey, hey. Well, l hope you do. = Tôi hy vọng cô sẽ làm thế.
32:34 - Oh, she will. Right here on this lake. = Cô ấy sẽ tới chứ, ngay tại hồ này
đây?
32:41 - Kristyn, the sun. = Kristyn, mặt trời lên rồi.
32:44 - I think it might be time for me to go now. = Tôi nghĩ đã đến lúc tôi phải
đi!
32:48 - So youll come to the party? I wont leave until you say yes. = Vậy cô sẽ
tới bữa tiệc chứ? Tôi sẽ không đi nếu cô chưa đồng ý.
32:52 - Ill be there. Save a dance for me. = Tôi sẽ tới. Hãy chờ tôi cùng nhảy
nhé!
32:55 - I will only dance with you. Until then = Tôi sẽ chỉ nhảy với cô thôi, cho
đến khi.
33:06 - Oh, isnt he dreamy? = Anh ấy không phải trong mơ chứ?
33:07 - Yeah, hes so cute. Okay, we need to go. = Đúng, anh ấy đẹp trai. Được
rồi, chúng ta phải đi thôi!
33:10 - But what about the party? = Nhưng còn bữa tiệc thì sao?
33:12 - Arent you forgetting what Rothbart does to Odette? = Cậu quên là phù
thủy Rothbart sẽ làm gì với Odette à?
33:14 - Magic spell, turn into swan, tragic ending, remember? = Câu thần chú
ma thuật, biến cậu thành thiên nga, kết thúc đầy bi kịch. Nhớ chứ?
33:18 - Thank you for that flattering introduction. Too late. = Cám ơn cô vì màn
giới thiệu hoành tráng đó. Đã quá muộn rồi.
33:23 - Rothbart! = Rothbart!
33:31 - Shoes, Kristyn. Its our only chance. Take off those pink. = Đôi giày,
Kristyn. Đó là cơ hội duy nhất của cậu. Cởi nó ra!
33:36 - .feet. = Chân.
33:39 - Youre a = Cậu là.
33:41 - Ugh. This is so not my day. = Ngày hôm nay không dành cho tớ.

33:45 - Now listen up, my feathery friends. = Nghe đây những cô bạn lắm lông
của ta!
33:47 - My darling daughter Odile will marry Prince Siegfried. = Con gái ta
Odile sẽ cưới hoàng tử Siegfried.
33:51 - .without so much as a honk from any of you. = Mà không phải nghe
tiếng kêu chói tai nào từ phía các cô.
33:53 - Do you understand? = Các cô hiểu chứ?
34:04 - Flap. Peck at his shoes. = Bay lên đi! Mổ vào đôi giày ông ta!
34:08 - Yeow! Ow, ow, ow!
34:10 - My booties! = Giày của ta!
34:18 - Now get in the water. = Giờ thì xuống nước thôi.
34:21 - Aw, Lake of Tears. Ugh. lck. = Hồ tràn đầy nước mắt. Trông tớ béo phị
này!
34:25 - Gross.
34:38 - Rothbart. = Rothbart!
34:40 - Disruption is spreading across the land. What news? = Tình trạng lộn
xộn đang bao trùm lên vùng đất này. Có tin gì mới không?
34:45 - Uh, not a problem here. Everything is fine. = Không có vấn đề gì ở đây.
Mọi thứ đều ổn.
34:48 - A okay. Uh, pheasant jerky? Quail jerky? Swan jerky? = Lũ gà lôi ngu
ngốc? Lũ chim cút ngu ngốc hay thiên nga ngu ngốc?
34:57 - Act natural. = Hãy diễn cho tự nhiên đi!
34:59 - Do something swan ish. = Làm gì đó giống thiên nga!
35:06 - Uh, so, Majesty, as you can see here, everything is, uh. = Thưa nữ
hoàng, người thấy đấy, mọi thứ đều.
35:13 - .hunky dory. Hm. = hoàn hảo.
35:16 - You will attend the Princes Regency Ball, I presume. = Ta đoán ngươi sẽ
tham dự bữa tiệc của hoàng tử?
35:19 - Well, of course. With my little flower, Odile. = Vâng, tất nhiên rồi! Cùng
với bông hoa nhỏ của thần, Odile.

35:23 - She grows more beautiful and talented by the day. = Càng ngày con bé
càng xinh đẹp và tài năng.
35:26 - Shell be honoured to dance for the prince. Ha ha ha. = Nó sẽ rất vinh dự
khi được nhảy với hoàng tử.
35:30 - Yes, as she must. = Được, nếu nó muốn.
35:34 - Im off to the ball, ha, ha. = Tôi sẽ đến bữa tiệc.
35:41 - .where theyll be serving swan livers swimming in swan gravy. = Nơi mà
họ sẽ phục vụ món gan và thịt thiên nga.
35:46 - .and a swan sorb Ooh. = Thuốc thiên nga nữa. Ôi!
36:10 - Oh! The coin said south. = Đồng xu chỉ hướng nam.
36:13 - Therefore we should head south. = Vậy chúng ta nên đi theo hướng
nam.
36:15 - See here. The weeds are trampled. = Thấy không? Những đám cỏ bị
giẫm.
36:18 - Two women on foot from the looks of it. = Hình như có hai người phụ
nữ đi bộ.
36:20 - But the coin. Money cannot buy everything, you know. = Nhưng đồng
xu. Tiền không thể mua được tất cả.
36:24 - There is value in doing things yourself. = Anh nên tự làm mọi thứ thì sẽ
có giá trị hơn đấy.
36:26 - Like milking a cow or hunting your own food. = Như là vắt sữa bò, hoặc
tự săn bắn để kiếm thức ăn.
36:30 - Oh, ridiculous. = Thật nực cười.
36:32 - What fun is there in blisters, calluses or creases in your trousers? = Có gì
hay ho ở đám cỏ bị giẫm lên chứ? Hay là do quần anh đè lên?
36:36 - Here. Let me show you. = Để tôi chỉ cho anh thấy!
36:40 - This is how you hunt. = Đây là cách mà anh săn bắn.
36:48 - Bulls eye. = Trúng vào mắt bò tót.
36:50 - Now you try. = Anh thử đi!
37:01 - There. Doesnt that feel valuable? = Anh thấy việc đó giá trị chứ?

37:11 - Ugh. What are we gonna do now? = Chúng ta làm gì bây giờ?
37:14 - Theres only one place we can go. And that is? = Chỉ có một nơi ta có thể
đến. Là đâu vậy?
37:17 - To the ball. l have to dance with Siegfried again in order to break
Rothbarts spell. = Buổi tiệc. Tớ phải nhảy với Siegfried, để phá vỡ thần chú của
Rothbart.
37:22 - The only thing that can break the spell is true love. = Điều duy nhất có
thể phá vỡ thần chú là tình yêu đích thực.
37:25 - You only danced with him once. = Cậu mới nhảy với anh ấy một lần.
37:27 - Yes, but there was magic in the air. Didnt you feel it? = Đúng, nhưng đó
là một phép màu. Cậu có cảm thấy điều đó không?
37:31 - Yeah, there was, from Rothbart, and now were swans. = Có, nhưng là từ
Rottbart, và bây giờ chúng ta thành thiên nga.
37:35 - So we have to get to the ball. = Chúng ta phải đến buổi tiệc.
37:37 - .before Odile can trick the prince into saying he loves her. = Trước khi
Odile có thể lừa hoàng tử nói lời yêu cô ta.
37:42 - Its going to be a long walk with these tiny feet. = Sẽ là một quãng đường
rất dài với đôi chân này.
37:46 - Ah, you forget, weve got these. How hard can it be? = Cậu quên à,
chúng ta có cái này. Còn gì thuận lợi hơn chứ?
37:57 - Im flying. This is amazing. Try it, Hail. = Tôi đang bay, thật ngac nhiên.
Thử đi, Hail!
38:03 - Ugh. Yeah, sure. How hard can it be? = Chắc chắn rồi, còn gì thuận lợi
hơn chứ.
38:05 - Im a swan now. I should be able to fly. = Giờ mình là thiên nga rồi, mình
nên bay.
38:14 - Okay, I cant do it. = Tớ không thể.
38:17 - Just keep trying. = hãy cố gắng lên!
38:19 - Thats my name too = Đó cũng là tên của ta
38:22 - Whenever I go out = Bất cứ khi nào tôi ra ngoài

38:24 - The people always shout = Mọi người luôn reo hò
38:26 - There goes John Jacob Jingleheimer Schmidt
38:28 - Da da da da da da
38:30 - A little bit softer now. = Dấu chân có vẻ thưa dần.
38:32 - John Jacob Jing
38:34 - No, I mean dont scare the birds. Look. = Không, ý tôi là đừng làm lũ
chim sợ hãi.
38:38 - Oh. The perfect place to rest. Ha ha ha. = Nhìn này! Một nơi hoàn hảo
để nghỉ ngơi.
38:49 - Well, look who finally showed up. = Xem ai tới kìa!
38:52 - Hey. Its the wedding singers. Oh, and theyve got some food. = Là những
ca sĩ trong đám cưới. Họ có thức ăn nữa.
38:57 - Be careful. = Cẩn thận đấy!
38:58 - Psh. Were just birds, remember? = Chúng ta chỉ là những con chim, nhớ
chứ?
39:02 - Ooh. Look at those delicious swans. = Nhìn những con thiên nga ngon
lành này đi!
39:05 - Delicious? Why you = Ngon lành ư? Sao anh.
39:11 - Hailey! = Hailey.
39:12 - Ill bag a few for Giselle. = Tôi sẽ bắt nó cho Giselle.
39:14 - Allow me. = Cho phép tôi!
39:16 - Fly, Hailey, fly! Oh, boy. = Bay đi, Hailey, bay đi! Các chàng trai!
39:24 - You did it. = Cậu làm được rồi.
39:27 - I can fly. Ha, ha. l can fly. Ha ha ha! = Tôi có thể bay.
39:31 - I did it. Ha! Fantastic. = Tôi đã làm được, thật tuyệt.
39:34 - You missed by 20 feet. And now theyre gone. = Anh đã trượt 20 mét, và
giờ chúng bay mất rồi.
39:37 - Thats hardly the kind of gift a girl wants to receive anyway. = Hầu hết
cac cô gái đều không muốn nhận một món quà như vậy.
39:41 - "Marry me! Oh, heres a dead bird!" = {\i1}Hãy lấy anh đi! Đây là con

chim đã "chết".{\i}
39:43 - Hm. Youll come off like a golden retriever. = Anh sẽ bị đuổi đi như một
con cún.
39:45 - Theres meat for a week on that bird. = Con chim đó sẽ cung cấp thịt cho
cả một tuần.
39:48 - And soft down feathers for a pillow. = Và những chiếc lông mềm mại có
thể dùng làm gối.
39:50 - Whatever you have to tell yourself, my friend. = Cậu nói gì cũng được.
39:53 - It doesnt have to be a pillow. = Nó không đủ cho một chiếc gối đâu.
39:55 - Look, my cousin Sieg is having a party tonight. = Anh họ tôi Sieg sẽ có
một bữa tiệc vào tối nay.
39:57 - All the girls in the land will be there. = Tất cả các cô gái ở vùng này đều
sẽ đến đó.
40:00 - Giselle is sure to turn up. = Giselle chắc chắn cũng sẽ tới.
40:26 - Tonight, Siegfried, you choose a bride. = Tối nay, Siegfried, con hãy
chọn lấy một cô dâu
40:29 - Oh, I will, Mother, l will. = con sẽ làm thế, thưa mẹ!
40:35 - Hm
40:38 - How do l look, Daddy? = Bố trông con thế nào?
40:40 - You look perfect, except for one little thing. = Thật hoàn hảo. Thiếu một
chút gì đó.
40:58 - There we go. = Chúng ta đi thôi!
41:00 - And dont forget, Ill introduce you as Odette. = Và đừng quên hãy tự giới
thiệu con là Odette.
41:04 - And Ill get the prince to fall in love with me. = Con sẽ làm cho hoàng tử
yêu mình.
41:16 - There she is, Mother. The girl Ive been telling you about. = Cô gái ấy
đây, thưa mẹ! Người mà con đã kể với mẹ.
41:20 - Shes lovely, my dear. = Trông cô ấy thật đáng yêu.

×