Phim Batman Year One - Người Dơi năm đầu tiên
00:39 - Gotham City. = Thành phố Gotham.
00:40 - Clean shafts of concrete and snowy rooftops. = Những tòa nhà chọc trời
bằng bê tông.
00:44 - The work of men who died generations ago. = Thành quả lao động của
những người đã mất nhiều thế hệ trước.
00:49 - From here, it looks like an achievement. = Nhìn từ đây, nó giống như 1
kỳ quan.
00:54 - From here, you can't see the enemy. = Từ đây, bạn không thể nhìn thấy
kẻ thù.
01:06 - Hey. Hey, buddy, slow down. = Này, này, anh. Chậm đã nào.
01:09 - You're talking to me? Yeah, you almost = Anh nói chuyện với tôi à? Ừ,
anh đã suýt
01:11 - Twelve hours. = 12 tiếng đồng hồ.
01:12 - Train's no way to come to the city. = Tàu không phải cách hay để vào
thành phố.
01:17 - Knock it off. Hey, watch it. = Thôi đi. Này, cẩn thận chứ.
01:19 - Thank God Barbara's flying in. = Tạ ơn Chúa là Barbara đi máy bay.
01:21 - She should have gotten the tests back by now. = Cô ấy có lẽ giờ nên đi
kiểm tra rồi.
01:23 - I only hate myself a little for hoping they came out negative. = Tôi thấy
ghét bản thân khi mình hy vọng kết quả là âm tính.
01:27 - This is no place to raise a family. = Đây không phải chỗ tốt để nuôi dạy
1 đứa trẻ.
01:34 - Maybe Gotham's all I deserve now. = Có lẽ giờ Gotham là tất cả những
gì tôi xứng đáng.
01:38 - Maybe it's just my time in hell. = Có thể đó sẽ là thời kỳ tồi tệ nhất của
tôi.
01:56 - Nice book for a small donation. = 1 quyển sách hay chỉ cần 1 khoản
đóng góp nhỏ.
02:01 - Nice book for a small donation. = 1 quyển sách hay chỉ cần 1 khoản
đóng góp nhỏ.
02:03 - No, please. = Không, cảm ơn.
02:04 - Nice book. Look at the picture Aah! = Sách hay đấy. Nhìn bức tranh
này xe Á!
02:07 - They don't know when to quit, do they, lieutenant? = Chúng không biết
lúc nào nên từ bỏ phải không, trung úy?
02:10 - Name's Flass. Detective Flass. = Tôi là Flass. Thanh tra Flass.
02:12 - Commissioner Loeb sent me to meet you. = Ủy viên Loeb cử tôi đến đón
anh.
02:15 - He wanted to make sure you didn't miss your appointment. = Ông ấy
muốn chắc chắn anh không lỡ cuộc hẹn.
02:21 - Welcome to Gotham, lieutenant. = Chào mừng đến Gotham, trung úy.
02:23 - Don't worry. Not as bad as it looks. = Đừng lo. Nó thực ra cũng không tệ
như vẻ bề ngoài đâu.
02:25 - Especially if you're a cop. = Đặc biệt khi anh là cảnh sát.
02:27 - Cops got it made it Gotham. = Cảnh sát giải quyết mọi chuyện ở
Gotham.
02:35 - Are we rolling? = Máy quay bật chưa?
02:36 - Sir, a moment of your time. = Thưa ngài, làm ơn xin 1 phút.
02:39 - Welcome home, Mr. Wayne. How's it feel to be back? = Chào mừng trở
lại, ngài Wayne. Ngài cảm thấy thế nào trong lần trở về này?
02:41 - What are your plans, Mr. Wayne? = Kế hoạch của ngài là gì, Mr.
Wayne?
02:43 - Mr. Wayne, Princess Caroline, any truth to the rumors? = Mr. Wayne,
Công chúa Caroline thì sao, có chút sự thật nào trong tin đồn đó?
02:46 - Mr. Wayne, please, can you look over here? = Mr. Wayne, làm ơn, ngài
có thể quay mặt về phía này không?
02:48 - The 25 year old heir to the Wayne millions = Người thừa kế 25 tuổi
của tập đoàn Wayne
02:51 - declined to comment on his return home after 12 years abroad. = từ
chối bình luận về việc trở lại của anh sau 12 năm ở nước ngoài.
02:54 - We'll keep you posted on Gotham's richest and best looking native son. =
Chúng tôi sẽ cập nhật cho các bạn những thông tin mới nhất về người giàu có và
đẹp trai nhất Gotham này.
02:58 - Tom? Thank you, Vicky. = Tom? Cảm ơn, Vicky.
03:00 - Vicky Vale at Gotham Airport. = Vicky Vale ở Sân bay Gotham.
03:01 - In other news, conspiracy charges against Police Commissioner Loeb
= Tin tức khác, lời buộc tội chống lại Ủy viên cảnh sát Loeb
03:05 - were withdrawn today after the disappearance of a key witness. = đã
bị bác bỏ hôm nay sau sự biến mất của nhân chứng quan trọng.
03:09 - Lieutenant James Gordon. = Trung úy James Gordon.
03:12 - Impressive. Very impressive. = Ấn tượng. Rất ấn tượng.
03:15 - We're delighted to have you on the team, lieutenant. = Chúng tôi rất
mừng vì có anh trong đội, trung úy.
03:18 - You'll get my best work, sir. I promise. = Tôi sẽ làm việc hết sức có thể,
thưa ngài. Tôi hứa.
03:20 - I know I will. = Tôi biết thế mà.
03:21 - And we are a team, Gordon. A team. = Và chúng ta là 1 đội, Gordon. 1
đội.
03:24 - Any team needs to play together in order to win, don't you think? = Bất
cứ 1 đội nào cũng cần chơi ăn ý với nhau mới có thể chiến thắng, anh có nghĩ
thế không Gordon?
03:28 - Yes, it does. = Đúng thế đấy.
03:30 - Your record shows you've got what it takes. = Thành tích của anh cho
thấy anh có đủ khả năng.
03:33 - I know I've made my mistakes, sir. = Tôi biết tôi đã phạm sai lầm, thưa
ngài.
03:35 - What mistakes did you make, lieutenant? = Anh đã phạm sai lầm gì,
trung úy?
03:38 - You kept the media away from it. = Anh đã giữ bí mật với các phương
tiện truyền thông.
03:40 - That's all that matters, isn't it? Yes, it is. = Đó là tất cả những gì quan
trọng? Đúng thế.
03:43 - You won't have to worry about my honesty, commissioner. = Ngài sẽ
không cần phải lo lắng gì về sự trung thực của tôi, thưa Ủy viên.
03:46 - Last thing on my mind. = Tất nhiên là tôi không cần lo chuyện đó rồi.
03:49 - Last thing. = Tất nhiên rồi.
04:16 - Welcome home, Master Bruce. Thank you, Alfred. = Chào mừng đã về
nhà, cậu chủ Bruce. Cảm ơn ông, Alfred.
04:21 - It's good to be back. = Thật tốt khi được về nhà.
04:34 - I knew you'd like the commissioner. He's a stand up guy. = Tôi biết anh
sẽ thích ông ủy viên mà. Ông ấy là người rất tích cực.
04:37 - And he'll be just as good to you as you are to him. Count on it. = Và ông
ấy sẽ tốt với anh nếu anh tốt với ông ấy. Tin tôi đi.
04:41 - Yeah, I got that feeling. = Ờ, tôi cũng cảm thấy thế.
04:50 - Flass. Nothing I can't handle, lieutenant. = Flass. Tôi lo được chuyện
này, trung úy.
04:55 - Hey, Stevie, mother know you're here? = Này, Stevie, mẹ mày không
biết mày ở đây à?
04:57 - Oh, crap. = Ôi, chết tiệt.
05:01 - He's got a Green Beret's training. = Hắn đã được huấn luyện trong quân
Green Beret. {\b1\i1}(Green Beret là tên 1 đơn vị lính đặc nhiệm của Anh)
{\i\b}
05:04 - He knows how to use his size too. = Hắn cũng biết sử dụng ưu thế về
ngoại hình của mình.
05:07 - Don't do a damn thing. = Đừng làm gì cả.
05:10 - Be sure of your facts before you bring down another cop. = Hãy nhớ hậu
quả của việc tấn công 1 cảnh sát khác.
05:14 - Just watch him. = Cứ nhìn hắn thôi.
05:16 - Memorize every move. = Ghi nhớ từng động tác.
05:19 - For future reference. = Để tham khảo sau này.
05:25 - Was that necessary? = Chuyện đó có cần thiết không?
05:27 - Had this little beauty in his pocket. = Tìm được thứ thú vị này trong túi
nó.
05:31 - It's a comb, Flass. = Đây chỉ là 1 cái lược, Flass.
05:33 - Hey, I'm only human, Jimmy. = Ờ, tôi cũng chỉ là con người thôi mà,
Jimmy.
05:35 - Mind if I call you Jimmy? = Có phiền không nếu tôi gọi anh là Jimmy?
05:50 - Twelve years. = 12 năm.
05:52 - And the ache is still fresh. = Và nỗi đau vẫn còn đó.
05:55 - Like a raw angry nerve. = Những dây thần kinh còn đau đớn vì tức giận.
06:02 - But this isn't about healing. = Nhưng đây không phải vấn đề vết thương
đã lành hay chưa.
06:05 - I'm not looking for closure. = Tôi không tìm kiếm 1 kết thúc.
06:17 - The boys, Jimmy. They've been asking me to talk to you. = Các bạn
khác, Jimmy. Họ bảo tôi cần nói chuyện với anh.
06:20 - They're worried about you. = Họ lo lắng cho anh.
06:22 - I mean, you with a baby on the way and all. = Ý tôi là, anh có 1 đứa con
sắp ra đời và nhiều chuyện khác nữa.
06:25 - Call me lieutenant. Yeah, sure thing, Jimmy. = Gọi tôi là trung úy. Ừ,
được thôi, Jimmy.
06:28 - You gotta learn to relax. = Anh cần học cách thư giãn.
06:29 - See, we got our own way of doing things here in Gotham. = Thấy không,
chúng ta có cách riêng để giải quyết mọi chuyện ở Gotham.
06:42 - This job can get to you, Jimmy. That's why we gotta stick together. =
Công việc này có thể nguy hiểm với anh, Jimmy. Đó là lý do tại sao chúng ta
phải đi với nhau.
06:46 - The boys need to know they can count on you. = Mọi người cần biết họ
có thể tin vào anh hay không.
06:50 - We can count on you, right? = Chúng ta có thể tin tưởng anh, phải
không?
07:19 - Hey. Everything okay? = Này, mọi chuyện ổn chứ?
07:25 - It is now. = Giờ thì ổn rồi.
07:43 - I'm not ready. = Tôi chưa sẵn sàng.
07:45 - I have the means, the skill = Tôi có phương tiện, những kỹ năng
07:54 - But something's missing. = Nhưng còn thiếu thứ gì đó.
07:58 - I have to wait. = Tôi phải chờ đợi.
08:02 - I have to wait. = Tôi phải đợi.
08:11 - And Gordon, he looks at the 50 like it's diseased. = Và Gordon, hắn nhìn
đồng 50 như thể nó là bệnh dịch.
08:14 - Then throws it in the padre's face. = Rồi ném thẳng vào mặt Padre.
08:16 - Gives the entire squad a two hour lecture on ethics. = Giảng cho cả đội 2
tiếng về đạo đức nghề nghiệp.
08:20 - Put Schell on probation. = Cho Schell tạm tha có theo dõi.
08:22 - I'm telling you, Gill, he's just not fitting in. = Tôi phải nói với ông, Gill,
hắn không hòa nhập được.
08:26 - I had such high hopes for that boy. = Tôi đã có kỳ vọng vào cậu ta.
08:37 - I requested off this damn night shift four times now. = Tôi đã yêu cầu
xin nghỉ ca đêm 4 lần rồi.
08:40 - Barbara needs me. = Barbara cần tôi.
08:42 - Barbara and little James. = Barbara và James bé nhỏ.
08:44 - So I hope it's a boy, so what? = Tôi hy vọng đó là 1 bé trai, thì sao nào?
08:46 - Going to work, lieutenant? = Đi làm à, trung úy?
08:53 - You're gonna be a little late. May have to skip the whole night. = Anh sẽ
bị muộn 1 chút đấy. Có khi phải nghỉ luôn cả buổi tối.
09:02 - I was taught to handle worse than this. = Tôi đã được dạy xử lý những
tình huống tệ hơn thế này.
09:04 - But then = Nhưng chuyện đó
09:08 - It's been a while. = đã từ lâu lắm rồi.
09:22 - Consider this a warning. Be smart. = Xem như đây là 1 lời cảnh cáo nhé.
Hãy thông minh lên.
09:26 - Think of that pregnant wife of yours, Jimmy. = Hãy nghĩ về cô vợ đang
mang thai của anh, Jimmy.
09:46 - This is reconnaissance mission. = Đây là 1 nhiệm vụ trinh thám.
09:49 - Until I'm ready, my anonymity is an obvious priority. = Cho đến khi tôi
sẵn sàng, thì danh tính của tôi được giữ kín là ưu tiên hàng đầu.
09:53 - All it requires is a change of clothing and complexion. = Chỉ cần thay
đổi trang phục và màu da.
09:57 - And a single memorable distracting detail. = Và 1 chi tiết đáng nhớ để
gây chú ý nữa.
10:04 - It's a 20 block walk to the enemy camp. = Còn 20 khu nhà nữa là đến
căn cứ kẻ địch.
10:06 - The East End. = Khu phía Đông.
10:18 - Hard to believe it's gotten worse. = Khó có thể tưởng tượng được gì tồi
tệ hơn.
10:24 - Cheer you up, mister? = Vui vẻ chút không thưa ngài?
10:29 - How old are you? Young as you want me to be. = Cô bao nhiêu tuổi?
Anh muốn bao nhiêu.
10:33 - Stupid little bitch. You're doing it all wrong. = Con nhỏ ngu ngốc. Mày
làm sai hết rồi.
10:36 - But I did what you said. Get on out of here. = Nhưng tôi đã làm như
những gì ông bảo. Đi ra ngoài kia.
10:39 - We'll talk this over later. No. = Chúng ta sẽ nói chuyện này sau. Không.
10:42 - I think you're finished with her. = Tôi nghĩ anh đã xong chuyện với cô bé
rồi.
10:45 - Man, that crazy vet thing is old. You stink like vice. = Này mày, cái áo
đấy trông có vẻ cũ lắm rồi. Mày có vẻ là cớm à.
10:49 - I'm not the police. Believe me. = Tôi không phải cảnh sát. Tin tôi đi.
10:54 - Selina, don't stop now. = Selina, đừng dừng lại thế chứ.
10:57 - He can't be vice. We're paid up. = Hắn không thể là cớm được. Chúng ta
đã trả tiền cho chúng rồi.
10:59 - Selina, what are you doing? = Selina, cô làm gì vậy?
11:01 - Watching some idiot trying to get himself killed. = Xem 1 thằng ngốc
đang muốn tự tử.
11:06 - Man, you're pushing. = Mày thích chơi à.
11:08 - You're looking for a new scar. Just tell me where you want it. = Nếu mày
muốn có 1 cái sẹo mới. Cứ bảo tao xem mày muốn ở chỗ nào.
11:20 - Come on. Get him. = Nào. Hạ hắn đi.
12:02 - Freeze. = Đứng im.
12:12 - Jeez, Eddie, why did you shoot? He didn't move. = Trời, Eddie, sao cậu
lại bắn? Hắn có cử động đâu.
12:15 - He was going to. = Hắn sắp cử động.
12:22 - Any cash? Couple of bucks. = Có tiền mặt không? Vài đồng.
12:24 - No ID. = Không ID.
12:28 - Oh, he's bleeding all over the backseat. What if he dies? = Ôi, hắn chảy
máu khắp ghế sau rồi. Nhỡ hắn chết thì sao?
12:32 - So, what if he does? One less mouth to feed at the soup kitchen. = Thế
thì sao? Đỡ tốn 1 miệng ăn ở nhà bếp.
12:36 - You two. = 2 người.
12:37 - Stop the car. Get out. = Dừng xe lại. Đi ra ngoài.
12:40 - What the hell? = Cái quái gì đấy?
12:41 - Don't mind him. Probably hopped up on something. = Đừng bận tâm.
Chắc hắn đang phê thuốc ấy mà.
13:08 - Scum maybe. = Có thể đó là bọn cặn bã.
13:10 - But even scum have families. = Nhưng chúng cũng phải có gia đình.
13:37 - Detective Flass is off duty, lieutenant. = Thanh tra Flass đã nghỉ, thưa
trung úy.
13:40 - He and the guys have a poker party every Wednesday night over at
Chutes. = Anh ấy và mọi người thường có 1 bữa tiệc thứ 4 hàng tuần ở Chutes.
14:16 - No. I said posse. = Không. Tôi nói "posse" mà.
14:20 - See you guys tomorrow. = Mai gặp lại nhé.
15:37 - Hello, Jimmy. = Chào Jimmy.
15:42 - It's been years since I had to take out a Green Beret. = Đã nhiều năm từ
khi tôi phải hạ 1 gã Green Beret.
15:46 - Even so, he deserves a handicap. = Dù vậy, phải chấp hắn thứ gì đó cho
cân bằng.
16:17 - He'll never report it. = Hắn sẽ không bao giờ báo cáo chuyện này.
16:19 - Not Flass. = Vì hắn là Flass.
16:20 - He'll make up some story that involves at least 10 attackers. = Hắn sẽ bịa
ra 1 câu chuyện liên quan đến chục thằng cùng tấn công hắn.
16:28 - But he'll know. = Nhưng hắn sẽ biết.
16:30 - And he'll stay away from Barbara. = Và hắn sẽ tránh xa Barbara.
16:55 - I've tried to be patient. = Con đã cố kiên nhẫn.
16:57 - I've tried to wait. = Con đã cố đợi.
17:00 - But I have to know. = Nhưng con cần phải biết.
17:02 - How, Father? = Làm thế nào đây, Cha?
17:04 - How do I do it? = Làm thế nào?
17:06 - What do I use to make them afraid? = Con phải làm gì để khiến chúng
sợ hãi?
17:12 - If I ring the bell, Alfred will come. = Nếu con rung chuông, Alfred sẽ
tới.
17:15 - Another of your gifts to me, Father. = 1 món quà khác của cha cho con.
17:19 - But I'd rather die than wait another hour. = Nhưng con thà chết còn hơn
phải đợi 1 tiếng đồng hồ nữa.
17:25 - I've already waited 18 years. = Con đã đợi 18 năm rồi.
18:13 - Eighteen years since all sense left my life. = 18 năm từ khi cuộc sống
của con không còn ý nghĩa nữa.
18:48 - Yes, Father. = Vâng, thưa cha.
19:06 - He's held four children at gun point. = Hắn giữ 4 đứa trẻ làm con tin.
19:09 - Reportedly he has a history of mental illness. = Có thông tin cho biết hắn
có tiền sử tâm thần.
19:11 - SWAT team lead by Brendon has just arrived = Đội SWAT được dẫn
dắt bởi Brendon vừa tới
19:14 - Crap. Brendon? = Chết tiệt. Brendon?
19:15 - Lt'll be a massacre. = Đó sẽ là 1 vụ thảm sát.
19:20 - Last month, he and his lunatic gestapo calmed down a riot in Robinson
Park. = Tháng trước hắn và đội cảnh sát mật tâm thần của hắn đến trấn an 1 vụ
nổi loạn ở công viên Robinson.
19:24 - He didn't even leave the statues standing. = Thậm chí đến bức tượng còn
không đứng được nữa.
19:34 - No. Don't want. = Không. Không muốn.
19:36 - Isn't blank. = Chỗ đó không trống.
19:38 - Damn it, Merkel. I'm not here to argue, I'm here to clean up. = Chết tiệt,
Merkel. Tôi không ở đây để tranh cãi, Tôi ở đây để dọn dẹp.
19:41 - Lieutenant Gordon is on his way, sir. I really think = Trung úy Gordon
đang trên đường đến, thưa ngài. Tôi thực sự nghĩ
19:43 - To hell with that spineless bastard. Now stand aside. = Đi mà đợi gã ẻo
lả đó. Giờ tránh ra.
19:51 - Go find your own war, Brendon. I'll take it from here. = Tự đi tìm việc
cho mình đi, Brendon. Tôi sẽ tiếp quản từ đây.
20:10 - Intense hostage situation in midtown, at the corner of Richmond and
Todd = Tình huống bắt giữ con tin căng thẳng ở khu trung tâm, ở góc đường
Richmond và Todd
20:14 - we're getting reports that the gunman has history of mental illness
= chúng tôi nhận được thông tin gã bắt cóc có tiền sử tâm thần
20:17 - and was apparently released from Arkham Asylum. = và vừa được
thả ra khỏi Viện tâm thần Arkham.
20:36 - Take it easy, friend. = Bình tĩnh thôi, anh bạn.
20:37 - No. Defibrillate. = Không. Nhịp tim. (thằng này bị điên nên nói lung
tung ấy mà)
20:40 - No lunch. No lunch. = Không bữa trưa. Không bữa trưa.
20:42 - It's okay, pal. We'll order out. = Sẽ ổn thôi, anh bạn. Chúng tôi sẽ ra
ngoài.
20:45 - No lunch. No gangrene lunch. = Không bữa trưa. Không bữa trưa.
21:08 - Who wants gum? = Ai muốn kẹo cao su nào?
21:11 - You really handled that well, Brendon. = Anh xử lý tình huống đó rất tốt,
Brendon.
21:14 - What was I suppose to do? Disobey a direct order? = Tôi còn có thể làm
gì nữa? Không tuân theo 1 mệnh lệnh trực tiếp?
21:17 - Something's gotta be done. I'd like nothing better. = Phải làm gì đó đi
chứ. Tôi cũng muốn thế lắm.
21:20 - But we must be patient. = Nhưng chúng ta cần kiên nhẫn.
21:22 - Gordon has the press on his side. He's a hero. = Gordon có giới truyền
thông theo phe hắn. Hắn là 1 anh hùng.
21:54 - I hate the job. = Tôi ghét công việc.
21:57 - I hate the gun. = Tôi ghét khẩu súng của mình.
22:00 - But I keep practicing. = Nhưng tôi cần luyện tập.
22:07 - How did I let this happen? = Sao tôi có thể để chuyện này xảy ra cơ
chứ?
22:12 - To bring an innocent child to life. = Mang 1 đứa trẻ ngây thơ vào cuộc
sống.
22:15 - In a city without hope. = trong 1 thành phố không có hy vọng gì.
22:31 - I could use a jackhammer on your back. = Em có thể dùng búa trên lưng
anh đấy.
22:34 - Oh. You're doing fine, honey. = Ôi. Thế là được rồi, em yêu.
22:38 - Ignore it. = Kệ nó đi.
22:41 - Hello? = Xin chào?
22:43 - I'm sorry, Mrs. Gordon = Tôi xin lỗi, bà Gordon
22:47 - It's Merkel at the station. = Là Merkel ở đồn cảnh sát.
22:49 - Something about a giant bat. = Có chuyện gì đó về 1 con dơi khổng lồ.
22:52 - The chicken'll keep. = Bọn gà sẽ phải cẩn thận.
23:35 - Amateur. = Bọn nghiệp dư
23:37 - Lucky amateur. = nhưng may mắn.
23:41 - Some of you know Detective Essen. = 1 số người trong các cậu đã biết
thanh tra Essen.
23:43 - She has returned to Gotham from Lakeside to help with our
investigation. = Cô trở về Gotham từ Lakeside để giúp đỡ chúng ta trong cuộc
điều tra.
23:51 - Okay, okay. Listen up. = Được rồi, được rồi. Nghe này.
23:53 - Our vigilante, or Batman, as the news shows are calling him = Gã dân
phòng của chúng ta, hay Batman, như bản tin gọi anh ta
23:58 - has committed 70 assaults in the past five weeks. = đã thực hiện 70
vụ tấn công trong vòng 5 tuần qua.
24:01 - Now during this time, certain patterns have emerged. = Trong giai đoạn
này, đã nghiên cứu được 1 số thông tin.
24:04 - Thank you, detective. = Cảm ơn cô, thanh tra.
24:05 - He operates between the hours of midnight and 4 a. m. = Hắn hoạt động
tầm từ nửa đêm cho tới 4 giờ sáng.
24:09 - Concentrating his efforts in the East End. = Tập trung ở khu phía Đông.
24:11 - This Batman is working his way up the crime ladder. = Gã Batman này
đang tấn công tội phạm từ thấp đến cao.
24:14 - From junkie to pusher to supplier. = Từ bọn xì ke đến bọn bán ma túy rồi
giờ là nhà cung cấp.
24:17 - No one appears safe. Not even cops. = Không ai được an toàn cả. Kể cả
cảnh sát.
24:19 - Right, Detective Flass? He's not human. = Phải không, thanh tra Flass?
Hắn không phải là người.
24:26 - Gentlemen. = Các quý ông.
24:28 - Why don't you tell us what happened. = Sao anh không kể cho mọi
người chuyện đã xảy ra.
24:30 - And try not to exaggerate. = Và cố đừng phóng đại nó quá.
24:32 - It's like I said in my report. = Như tôi đã viết trong bản tường trình rồi.
24:35 - I received an anonymous tip leading me to an East End cocaine delivery.
= Tôi nhận được 1 thư nặc danh báo cho tôi về 1 vụ vận chuyển cocaine ở khu
phía Đông.
24:39 - I was on the process of single handedly apprehending the felons. = Tôi
đang định 1 mình đến tóm bọn khốn đó.
24:43 - It came out of the night sky. Wings 30 feet across. = Nó đột nhiên xuất
hiện trên bầu trời đêm. Sải cánh dài tầm 30 feet.
24:47 - One of the felons I have not yet disarmed, produced a gun, fired point
blank = 1 trong số những tên tội phạm chưa bị tôi tước vũ khí, đã rút súng ra
bắn
24:52 - bullet passed right through the creature like it wasn't there. = viên
đạn xuyên qua cứ như thể nó không có ở đó vậy.
24:56 - Something flew from its hand. Little dart things. = Thứ gì đó bay ra từ
tay nó. Kiểu như phi tiêu ấy.
24:59 - Paralyzed everyone. Except me. = Làm tê liệt tất cả. Trừ tôi.
25:01 - It singled me out. It had claws. = Nó hạ tôi. Nó có móng vuốt.
25:04 - I'm telling you it isn't human. = Tôi đã bảo là nó không phải là người
mà.
25:06 - Gentlemen, please. = Các anh, làm ơn.
25:27 - Have you seen Batman, commissioner? = Ông đã thấy Batman bao giờ
chưa, ngài ủy viên?
25:30 - They say he's huge. = Họ nói hắn to lắm.
25:32 - You shouldn't pry, Marian. = Bà không cần tò mò, Marian.
25:33 - Gill has his hands full these days. = Gill những ngày này đã đủ bận rộn
rồi.
25:36 - We're trusting him to cope with Batman and Gordon. = Chúng ta tin
tưởng ông ấy có thể đối phó với Batman và Gordon.
25:40 - Whoever this bat person is, he's a having a positive effect on public
spirit. = Dù gã dơi này là ai thì hắn cũng có ảnh hưởng tích cực đến tinh thần
của quần chúng nhân dân đấy.
25:45 - Street crime has dropped significantly. = Tỷ lệ tội phạm giảm mạnh.
25:47 - Hell, Gill, maybe you ought to offer him a job. = Này, Gill, có khi ông
nên mời hắn về làm việc cùng.
25:52 - Hey, hey, let's not kid ourselves. = Thôi, thôi, đừng đùa nhau nữa.
25:55 - Batman is costing us all money. = Batman làm tất cả chúng ta mất nhiều
tiền đấy.
25:57 - Two sides to everything, friends. = Cái gì cũng có 2 mặt của nó, các bạn
ạ.
26:00 - Look at the long term. = Hãy nhìn về lâu về dài.
26:01 - A few street operators are put out of action, yes = 1 vài tên cung cấp
hàng đường phố bị loại khỏi cuộc chơi, phải
26:05 - but the people of Gotham have a hero. = nhưng người dân Gotham
đã có 1 anh hùng
26:08 - Makes them feel safe. = Làm họ cảm thấy an toàn.
26:09 - And the safer they feel, the fewer questions they ask, right, Gill? = Và họ
càng cảm thấy an toàn, thì họ càng ít nghi ngờ, đúng không, Gill?
26:21 - I don't like it. It's stirring things up. = Dù sao tôi cũng không thích
chuyện này. Nó làm khuấy động nhiều thứ.
26:24 - And with Gordon pushing Internal Affairs to go after Flass = Với việc
Gordon yêu cầu Bộ nội vụ điều tra về Flass
26:28 - Flass would be difficult to replace. = Flass sẽ khó có thể thay thế.
26:30 - And if he were to talk Let me worry about Flass. = Và nếu hắn mà nói
thì Để tôi lo vụ Flass.
26:35 - Relax, Carmine. I got everything under control. = Thư giãn đi, Carmine.
Tôi kiểm soát mọi chuyện được.
26:44 - What is going on? The lights? What happened to the lights? = Cái gì
vậy? Đèn? Đèn sao tắt hết vậy?
26:51 - Ladies, gentlemen = Quý ông, quý bà
26:54 - you've eaten well. = các ông bà ăn ngon đấy.
26:56 - You've eaten Gotham's wealth. = Các người đã ăn hết của cải của
Gotham.
26:58 - Its spirit. = Linh hồn của nó.
27:00 - But your feast is nearly over. = Nhưng bữa tiệc của các người sắp kết
thúc rồi.
27:03 - From this moment on, none of you are safe. = Từ giờ phút này trở đi,
không ai trong các người được an toàn nữa.
27:10 - No excuses. = Không lý do lý trấu gì cả.
27:12 - That vigilante bastard goes under, instantly. = Tên khốn thích chơi trò
anh hùng đó phải bị bắt, ngay lập tức.
27:15 - Or it's your job. = Hoặc anh mất việc.
27:29 - She knows how to walk in heels. = Cô ấy biết cách đi giày cao gót.
27:32 - So few women do these days. = Thời nay thật ít người biết đúng cách.
27:35 - And she knows how to scream. = Và cô ấy biết cách la hét.
27:39 - You could hear it from the rooftops. = Từ trên nóc nhà cũng có thể nghe
thấy.
27:43 - Gordon is wasting a lot of manpower on these traps. = Gordon đang phí
sức vào mấy cái bẫy kiểu này.
27:58 - We'll try again tomorrow night. = Chúng ta sẽ thử lại tối mai.
28:25 - Mr. Falcone, your Rolls, it's gone. = Ngài Falcone, chiếc Rolls của ngài,
nó biến mất rồi.
28:28 - He took it. Said it's in the river. = Hắn đã lấy nó. Hắn bảo nó ở dưới
sông.
28:30 - Thinks he's a damn Robin Hood. = Thằng này nghĩ mình là Robin Hood
chắc.
28:33 - He dies. = Hắn phải chết.
28:37 - He knows when and where we sets our traps for him = Anh ta biết
chúng tôi đặt bẫy khi nào và ở đâu
28:40 - and night after nights, he terrorizes the most powerful men in Gotham.
= và hàng đêm, anh ta đe dọa những người quyền lực nhất Gotham.
28:44 - Heard what he did to the Roman's car? Laughed myself silly. = Nghe anh
ta đã làm gì với xe của Roman chưa? Tôi đã cười như điên ấy.
28:47 - A Rolls Royce. = 1 chiếc Rolls Royce.
28:49 - You've been after the Roman for years. = Anh đã theo vụ Roman nhiều
năm.
28:52 - Some of your witnesses changed their testimony. Others vanished. = 1 số
nhân chứng đã thay đổi lời khai. Còn lại thì biến mất.
28:55 - Must be frustrating. Oh, yes. = Thật là nản nhỉ. Tất nhiên.
28:57 - Do you mind? Go for it. = Anh có phiền không? Không sao.
29:01 - I understand he used his muscle to keep you from making DA. = Tôi
hiểu anh ta đã dùng cơ bắp của mình để làm thay việc cho anh đấy.
29:08 - You keep in shape, don't you, Mr. Dent? What are you driving at,
lieutenant? = Anh thân hình cũng ngon đấy nhỉ, Dent? Ông muốn ám chỉ điều gì,
trung úy?
29:13 - I need to know where you were on the following dates. = Tôi cần biết
anh đã ở đâu trong những ngày sau.
29:19 - Thank you, sir. = Cảm ơn anh.
29:29 - I thought he'd never leave. = Tôi cứ nghĩ anh ta không bao giờ đi đấy.
29:30 - You can come out now. = Anh có thể vào được rồi.
29:44 - He had an alibi for every date, Essen. = Anh ta có chứng cớ ngoại phạm
trong mọi ngày, Essen.
29:46 - Says he was home between midnight and 4 with his wife. = Anh ta nói
anh ta ở nhà từ nửa đêm đến 4 giờ với vợ.
29:49 - No point in questioning her. = Hỏi vợ anh ta chắc cũng chả có tác dụng
gì.
29:50 - You really think he's Batman, lieutenant? It's possible. = Anh thực sự
nghĩ anh ta là Batman, trung úy? Rất có thể.
29:53 - Dent certainly is passionate enough. = Dent chắc chắn là người đủ đam
mê.
29:55 - But it takes more than muscles to fight the way Batman does. = Nhưng
cần nhiều hơn là cơ bắp để làm được những gì như Batman đã làm.
29:59 - And to get around the way he does. = và di chuyển quanh như anh ta.
30:00 - And those weapons? I mean, he's got an arsenal. = Cả những vũ khí đó?
Ý tôi là, anh ta phải có cả 1 kho vũ khí ấy chứ.
30:03 - Hard to afford on a blue collar salary. = Khó có thể có với lương của 1
nhân viên văn phòng.
30:07 - Money, lieutenant. Hmm? = Tiền, trung úy. Hử?
30:09 - Bruce Wayne is the richest man in Gotham. = Bruce Wayne là người
giàu nhất Gotham.
30:11 - Being from out of town, you might not know = Đã đi khỏi thành phố,
ông có thể không biết
30:14 - but Wayne's parents were murdered, by a mugger, I think. = cha mẹ
của Wayne đã bị giết, bởi 1 tên cướp giật.
30:17 - He was just a little boy at the time. = Lúc đó anh ta chỉ là 1 cậu bé.
30:20 - Essen, I could kiss you. = Essen, tôi muốn hôn cô lắm.
30:22 - Jim. = Jim.
30:28 - Hold on. = Giữ chắc.
30:36 - Take the wheel. = Cầm bánh lái đi.
30:55 - Don't move. = Đứng im.
30:57 - Lieutenant, you all right? I called for back up. = Trung úy, anh ổn chứ?
Tôi đã gọi hỗ trợ.
31:00 - Essen. = Essen.
31:04 - Stop. Or I'll = Đứng lại, không tôi sẽ
31:10 - It's Batman. He went down that alley. = Đó là Batman. Anh ta đã chạy
vào con hẻm đó.
31:22 - Get the front of that place covered. = Canh chừng cửa trước đó.
31:24 - Merkel, take a squad to the roof No one fires without my order. =
Merkel, cho 1 đội lên mái nhà, Không ai được bắn khi chưa có lệnh của tôi.
31:41 - Batman hasn't attacked anybody. There's no need for Brendon. = Batman
chưa tấn công ai cả. Không cần gọi Brendon.
31:45 - I've got the situation in hand. = Tôi đã kiểm soát được tình hình.
32:01 - Oh, no. = Ôi, không.
32:02 - Everybody, back. = Mọi người, lùi lại.
32:03 - Move it back. Move, move, move. = Lùi lại. Mau lên, mau lên.
33:00 - Selina. = Selina.
33:02 - Selina, come see. = Selina, nhìn này.
33:08 - Five in the morning? Come on, Holly. = 5 giờ sáng sao? Thôi nào,
Holly.
33:11 - I'm serious, Selina. = Em nghiêm túc đấy, Selina.
33:12 - Things are blowing up. = Mọi thứ đang nổ tung kìa.
33:14 - Brendon's probably cornered some jaywalker. = Brendon chắc đang tìm
bắt 1 thằng đi bộ sai luật giao thông ấy mà.
33:17 - Turn on the TV. = Bật TV lên mà xem.
33:19 - Gotta be something on about it. = Chắc phải có gì đó trên đó đấy.
33:35 - Lock and load. Brendon. = Lên đạn. Brendon.
33:37 - Keep your men under control. No one fires unless I say. = Bảo người của
anh dừng lại. Không ai được bắn trừ khi tôi cho phép.
33:40 - Not this time, Gordon. The commissioner wants a corpse. = Không phải
lần này, Gordon. Ngài ủy viên muốn 1 cái xác.
33:44 - He's gonna get one. = Ông ta sẽ có nó.
33:47 - All units entering the target area. = Tất cả các đơn vị, chuẩn bị tiếp cận
mục tiêu.
33:50 - No prisoners, men. = Không kẻ nào được sống sót.
33:57 - Batman has been surrounded by Gotham police = Batman đã bị bao
vây bởi cảnh sát Gotham
33:59 - inside an abandoned tenement off Robinson Park. = bên trong 1
chung cư bỏ hoang gần công viên Robinson.
34:02 - Selina, it's Batman. = Selina, đó là Batman.
34:04 - Can we? What the hell? = Chúng ta có thể ? Gì?
34:07 - Grab your coat. = Lấy áo khoác đi.
34:11 - Unit 1 reporting, second floor's a mess. = Đội 1 báo cáo, tầng 2 là 1 đống
lộn xộn.
34:14 - Nothing living. = Không có gì còn sống cả.
34:15 - Unit 2 reporting, body under the water heater just an old wino. = Đội 2
báo cáo, cái xác phía dưới hệ thống nước nóng chỉ là 1 lão nghiện rượu.
34:23 - If he made it down there, he might have survived. = Nếu hắn xuống
được đây, có thể hắn vẫn sống.
34:31 - Check it out. = Kiểm tra đi.
34:56 - Super must have lived here. = Người quản lý chắc đã từng sống ở đây.
34:58 - What the hell is going on? = Cái quái gì vậy?
35:01 - Open that goddamn door. = Mở cái cửa chết tiệt này ra.
35:03 - I like you right where you are, Brendon. = Tôi muốn anh ở yên đó,
Brendon.
35:06 - Too many people have already died. = Quá nhiều người đã chết.
35:09 - Order your squads to withdraw. = Lệnh cho người của anh rút đi.
35:11 - I can't guarantee their safety. = Tôi không thể bảo đảm an toàn cho họ
đâu.
35:13 - Units 1 and 2, converge on the lobby. He's here. = Đội 1 và 3, tất cả tập
trung ở hành lang. Hắn ở đó.
35:16 - Shoot on sight. = Bắn ngay khi nhìn thấy.
35:24 - I need a mask. = Tôi cần mặt nạ phòng độc.
35:29 - Goddamn. Unit 1, do you read me? = Chết tiệt. Đội 1. Có nghe rõ không
35:31 - Seems like Brendon is in trouble. = Có vẻ Brendon đang gặp rắc rối.
35:33 - I wish I could help, but orders are orders. = Ước gì tôi có thể giúp,
nhưng mệnh lệnh là mệnh lệnh.
35:36 - It breaks my heart. = Thật đau lòng quá đi.
35:43 - Sir, he's taken out Unit 3. = Thưa ngài, hắn đã hạ đội 3.
35:46 - The entire unit, commissioner. = Cả đội luôn đấy, ngài Ủy viên.
35:49 - You better shoot straight, son. = Anh tốt nhất là nên chuẩn bị bắn luôn
đi.
35:57 - I've made a mess of things. = Tôi đã làm mọi thứ rắc rối.
35:59 - Let it get out of hand. = Chuyện này vượt quá tầm kiểm soát của tôi.
36:02 - Step it up. Step it up. = Bước cẩn thận. Cẩn thận.
36:04 - Careful, these stairs are about to give way. = Cẩn thận, cái cầu thang này
cứ như sắp sập ấy.
36:13 - Hold your fire. = Đừng bắn nữa.
36:15 - It's a bat we're after. = Chúng ta cần con dơi cơ mà.
36:19 - With my belt gone, I'm down to a blow gun. = Tôi để mất thắt lưng rồi,
giờ chỉ còn 1 khẩu súng bắn dây móc.
36:23 - Three darts and an unofficial invention of Wayne Electronics. = 3 phi
tiêu và 1 thiết bị không chính thức của Wayne Electronics.
36:31 - Haven't tested it for this great a distance. = Chưa thử nó ở khoảng cách
xa thế này bao giờ.
36:34 - It took me weeks to find the right ultrasonic tone. = Tôi mất hàng tuần
mới tìm ra được 1 tần số sóng siêu âm thích hợp.
36:37 - A tone that acts as an attractant. = 1 tần số có khả năng thu hút.
36:45 - Whoever Batman is, he's stronger than I = Dù Batman là ai thì hắn
cũng khỏe hơn tôi
36:48 - Shut up. He could be anywhere. = Im đi. Hắn có thể ở bất cứ đâu.
37:13 - Cease fire, you idiots. = Đừng bắn nữa, bọn ngu này.
37:28 - I'm gonna cut that bastard in half. = Tôi sẽ đập thằng khốn này.
38:01 - They've made a hero out of him. = Họ đã làm anh ta trở thành 1 anh
hùng.
38:53 - There, the motorcycle. After him. = Kia, cái xe máy. Theo nó.
39:06 - Shoot him, you idiot. Kill him. = Bắn hắn đi, thằng ngốc. Giết hắn.
39:08 - Kill him. = Giết hắn.
39:21 - I can't see a thing. = Tôi không nhìn thấy gì.
39:37 - Every member of Brendon's team = Tất cả thành viên trong đội của
Brendon
39:39 - every cop and everybody in the crowd were vaccinated for their bat
bites. = mọi cảnh sát và những người trong đám đông đứng xem đó đều phải
tiêm vaccine phòng bệnh do dơi cắn.
39:45 - Never have so many had so much trouble sitting down. = Chưa từng có
nhiều chuyện rắc rối đến như thế bao giờ.
39:51 - Four of Brendon's men were hospitalized with broken bones. = 4 thành
viên trong đội Brendon vào viện với những cái xương gãy.
39:54 - Brendon himself suffered five broken ribs and internal bleeding. =
Brendon thì gãy 5 cái xương sườn và còn bị xuất huyết trong.
39:59 - The dead winos had no relatives to complain about their fire bombing. =
Gã nghiện rượu bị chết thì không còn ai thân thích để mà phàn nàn về vụ ném
bom đó.
40:03 - Everyone who could have ordered Brendon and Loeb up on charges =
Những người có thể đã ra lệnh cho Brendon và Loeb làm việc này
40:06 - remains unavailable to me by appointment or telephone. = thì tôi đều
không thể hẹn gặp hay kể cả liên lạc bằng điện thoại được.
40:12 - I spoke to his butler. = Tôi đã nói chuyện với người quản gia của anh ta.
40:13 - Wayne has been skiing in Switzerland for the past six weeks. = Wayne
đã đi trượt tuyết ở Thụy Sĩ 6 tuần trước.
40:16 - Apparently, he took a nasty spill, broke both legs and an arm. = Có vẻ
như, anh ta đã để lộ thông tin mình bị gãy 2 chân và 1 cánh tay.
40:20 - Cast on his arm and legs would cover bullet wounds. = Bó bột tay và
chân sẽ che đi được vết đạn bắn.
40:23 - Exactly where Batman received them. = Ở chính những chỗ Batman bị
thương.
40:26 - You're relentless, Essen. = Cô nhanh trí đấy, Essen.
40:27 - Only when I want something. = Chỉ khi nào tôi thực sự muốn điều gì
đó.
40:29 - Well, quitting time. = Thôi, đến giờ về rồi.
40:31 - We'll pick it up tomorrow. Yes, sir. = Chúng ta sẽ tiếp tục vào ngày mai.
Vâng.
40:35 - Share a cab? = Đi cùng taxi không?
40:37 - Uh = Ừ
40:40 - Sure. = Tất nhiên rồi.
40:52 - Selina, you punched Stan. = Selina, chị đấm Stan à.
40:54 - We're changing our line of work, Holly. = Chúng ta sẽ thay đổi công
việc, Holly.
40:59 - Why a cop? = Tại sao lại là cảnh sát?
41:01 - I was told I was too masculine for about six other careers. = Người ta
bảo tôi quá nam tính ở 6 nghề khác nhau rồi.
41:04 - Whoever said you were masculine must have been blind, deaf and dead.
= Bất cứ ai bảo cô nam tính quá chắc đều mù, điếc và chết rồi.
41:11 - Mind if I ask you a personal question? = Không phiền nếu tôi hỏi 1 câu
riêng tư chứ?
41:16 - I know why I'm here. = Tôi biết tại sao tôi ở đây.
41:17 - But what are you doing here? In Gotham, I mean. = Nhưng anh làm gì ở
đây? Ý tôi là, ở Gotham này.
41:22 - It's a long, sordid story. = Đó là 1 câu chuyện dài và chả hay ho gì.
41:26 - The bullet points are police corruption. = Vấn đề mấu chốt là sự thối nát
trong nghành cảnh sât.
41:29 - A cop who wanted to believe the system works = 1 người cảnh sát luôn
luôn tin vào hoạt động của hệ thống
41:31 - and one incredibly bad decision. = đã có 1 quyết định vô cùng sai
lầm.
41:34 - There's a reason everyone hates Internal Affairs. = Mọi người đều ghét
cục thanh tra nội bộ là có lý do của nó cả.
41:37 - They dangle the carrot of integrity and honesty. = Họ luôn ra vẻ liêm
chính và trung thực.
41:39 - But at the end of the day, when you take down another cop = Nhưng
đến cuối cùng, khi hạ 1 cảnh sát khác
41:43 - they treat you like any other low life scumbag. = họ đối xử với ta
không khác gì với bọn cặn bã ngoài kia.
41:54 - I'm sorry. = Tôi rất tiếc.
42:28 - You spent the last of our money on that? = Chị dành tất cả số tiền còn lại
của chúng ta vào cái đó?
42:30 - It's not even Halloween. = Thậm chí còn chưa đến Halloween nữa mà.
42:32 - Sometimes, Holly, you have to spend money to make money. = Đôi khi,
Holly, ta phải tiêu tiền để kiếm lại nó.
42:38 - Selina. = Selina.
42:46 - What the hell am I doing? = Tôi đang làm gì thế này?
42:51 - I need to stop this thing with Sarah. = Tôi phải dừng chuyện với Sarah
lại.
42:54 - Oh, God. = Ôi, trời.
42:55 - Calling her Sarah now. = Giờ tôi gọi cô ấy là Sarah rồi.
42:58 - I need to come clean with Barbara. = Tôi phải thú nhận với Barbara.
43:00 - Beg for forgiveness. = Xin cô ấy tha thứ.
43:02 - But I can't stop thinking about her = Nhưng tôi không thể ngừng nghĩ
đến cô ấy
43:05 - like I can't stop thinking about this Batman. = cũng như tôi không thể
ngừng nghĩ đến Batman.
43:09 - He's a criminal, I'm a cop. = Anh ta là 1 tội phạm. Tôi là 1 cảnh sát.
43:11 - It's as simple as that. = Mọi chuyện chỉ đơn giản thế thôi.
43:13 - But I'm a cop in a city that uses its cops like hired killers. = Nhưng tôi ở
1 thành phố mà cảnh sát được sử dụng như bọn giết thuê.
43:18 - He saved that old woman. = Anh ta đã cứu bà già đó.
43:20 - He saved those two cops. = Anh ta đã cứu 2 cảnh sát đó.
43:24 - What the hell am I doing? = Tôi đang làm cái quái gì đây?
43:37 - I just wanna know = Em chỉ muốn biết
43:39 - if your wife weren't pregnant, would you ? = nếu vợ anh không
mang thai, liệu anh sẽ ?
43:47 - I'm sorry, that wasn't a fair question. = Em xin lỗi, đó không phải là 1
câu hỏi công bằng.
43:51 - Damn it, Jim. = Chết tiệt, Jim.
43:55 - I'll request a transfer. = Em sẽ yêu cầu chuyển công tác.
44:07 - Give me Flass, I'll see that you walk. = Cho tôi chứng cớ về Flass, tôi sẽ
cho anh đi.
44:10 - Try this one, how about I don't give you Flass and walk anyway? = Thế
còn nếu tôi không cho anh Flass và vẫn cứ thế đi thì sao?
44:14 - You got nothing on me. = Ông chẳng có gì có thể giữ tôi cả.
44:16 - Save your little Q and A session for the inquest, Gordon. = Để dành phần
hỏi đáp của ông cho phiên tòa, Gordon.
44:19 - My client just posted bail. = Thân chủ của tôi vừa được trả tiền bảo
lãnh.
44:27 - If you say one word about Flass and your life won't be worth a nickel. =
Nếu anh nói 1 từ về Flass mạng của anh sẽ không còn đáng giá 1 xu nữa.
44:31 - Are you listening to me? = Anh có nghe không đấy?
44:32 - Yeah, sure. = Tất nhiên rồi.
44:33 - I want you in a blue suit with a tie. = Tôi muốn anh mặc vest xanh và
đeo cà vạt (cravate).
44:36 - None of that pimp stuff. = Không mặc đồ như bọn ma cô thế.
44:38 - And when you smile at the jury, make it nice. Particularly the women. =
Và khi cười với bồi thẩm đoàn, cố làm cho kute vào. Đặc biệt là với phụ nữ.
44:42 - You mean like this? = Thế này đủ kute chưa?
44:44 - Just remember, they'll have their clothes on. = Hãy nhớ là, họ cũng sẽ có
trang phục đầy đủ đấy.
44:56 - You can never escape me. = Ngươi không bao giờ có thể thoát khỏi ta.
45:00 - Nothing harms me. = Không gì có thể làm bị thương ta.
45:02 - But I know pain. = Nhưng ta biết nỗi đau.
45:04 - I know pain. = Ta biết nỗi đau.
45:07 - Sometime I share it with someone like you. = Đôi khi ta chia sẻ với
những kẻ như ngươi.
45:25 - You got Flass. = Ông sẽ có Flass.
45:28 - Get the DA and forget to tell the commissioner. = Gọi cho DA (Công tố
viên quận) và (cố tình) quên báo cho Ủy viên.
45:30 - On it. = Vâng.
45:32 - Sources inside the police department reveal that Detective Arnold
Flass = Các nguồn tin bên trong sở cảnh sát cho biết thanh tra Arnold Flass
45:36 - has been implicated in Jefferson Skeevers' massive drug operation.
= có liên quan đến vụ buôn bán ma túy lớn của Jefferson Skeevers.
45:40 - I just need to ask you = Tôi chỉ muốn hỏi anh
45:41 - If I can just stop you for just one moment. = Tôi có thể nói chuyện với
anh 1 lát không.
45:43 - Detective. Detective, Vicki Vale here with the local ne = Thanh tra.
Thanh tra, Vicki Vale của kênh truyền hình địa phư
45:46 - Detective? = Thanh tra?
45:52 - You might have informed me before handling Flass' head to IA. = Lẽ ra
cậu phải báo cáo với tôi trước khi giao đầu của Flass cho cục thanh tra nội bộ
chứ.
45:57 - It was a slip up, sir. = Đó là lỗi của tôi, thưa ngài.
45:58 - Everyone's working such long hours. Right, Brendon? = Mọi người đều
làm việc nhiều giờ liền rồi mà. Phải không, Brendon?
46:02 - You get good press, I'll give you that. = Cậu có quan hệ tốt với giới
truyền thông, Tôi biết.
46:05 - A.G. And his pack at the Gazette, they like you. = A.G. và đội của hắn ở
Gazette, họ thích cậu.
46:08 - But they don't know you. = Nhưng họ không biết cậu.
46:10 - Not like we do. = Không như chúng tôi biết.
46:19 - Be a shame if your wife were to learn about your special working
relationship = Thật xấu hổ nếu vợ cậu biết được mối quan hệ bí mật của cậu