Phần I : Thiết kế móng băng
!"
#$%%&'(
Phần II : Thiết kế móng cọc
!"#
#$%%&)
MỤC LỤC
$*
Đ N NN MNG Khoa Kỹ Thuật Xây dựng
Trang: 1GVHD: TS. Lê Trọng Nghĩa
NHẬN XÉT CỦA GIO VIÊN HƯỚNG
DẪN
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
+++++++++++++++++++++++++++++++++++
,-.
/
P H ẦN I : THIẾT KẾ MNG BĂNG
A. THỐNG KÊ ĐỊA CHẤT 3A
$0123'4567!&8 *91 !:;<=>;<8
?,@71A71BC"D&*E!@17/
F;;<=C;<8&DBG/
+ Lớp 1: (Đất đất đắp) Nền gạch, xà bần và đất cát;
GCH&@7CHBC
h
=
=
IJm
:
γ
=
=
8IKN K
m
"
+Mực nước ngầm ở độ sâu 1.5m cách mặt đất
+ Lớp 2: Sét pha cát , trạng thái mềm.
h
=
=Lm
:
γ
=
=M88KN
K
m
"
:
γ
′
=
MJJKN
K
m
"
:
ϕ
=
="
I
:
GCH&@7CHBC
8 8 8
8
C
=
IIJ=KG
Kcm
8
=
J=KN
K
m
8
:
+ L
ớp
3: Sét pha cát lẫn sỏi sạn lateritt, màu nâu đỏ/nâu vàng xámTtrắng độ dẻo
trung bình- trạng thái nửa cứng đến dẻo cứng.
h
=
==m
:
γ
=
=J"LKN
K
m
"
:
γ
′
=
JJLKN
K
m
"
:
ϕ
=
=L
I
"IN
:
GCH&@7CHBC
" 8 "
"
C
=
I=MDKG
Kcm
8
=
=MDKN
K
m
8
:
+ L
ớp
4
: Sét pha cát, màu xám trắng vân vàng nhạt đốm nâu đỏ, độ dẻo trung bình –
trạng thái dẻo cứng.
h
=
L"m
:
γ
=
=J=LKN
K
m
"
:
γ
′
=
JOPKN
K
m
"
:
ϕ
=
=P
I
"IN
:
GCH&@7CHBC
P P P
P
C
=
I=JOKG
Kcm
8
=
=JOKN
K
m
8
:
+ L
ớp 5a: Cát mịn lẫn bột, màu nâu vàng
GCH&@7CBC
h
Da
=
OOm
:
γ
Da
=
=MMKN
K
m
"
:
γ
′
=
J"LKN
K
m
"
:
ϕ
=
8O
I
=D
′
:
C
Da
=
II88KG
Kcm
8
=
88KN K
m
8
:
+ Lớp 5b: Cát vừa lẫn lộn, màu vàng nhạt vân xám trắng – trạng thái chặt vừa.
GCH&@7CBC
h
Db
=
=OMm:
γ
Db
=
=J""KN
K
m
"
:
γ
′
=
JJ8KN
K
m
"
:
ϕ
=
8J
I
=D
′
:
C
Db
=
II8JKG
K
cm
8
=
8JKN
K
m
8
:
8
"
P
D
Da
L
Db
B. THIT K MNG BNG
I. S MNG BNG V S LIU TNH TON:
MAậT ẹAT Tệẽ
NHIEN
tt
tt
1
t
tt
tt
2
tt
tt
tt
3
tt
4
tt
H
tt
tt
tt
tt
5
tt
H
1
M
1
H
2
M
2
H
3
M
3
4
M
4
M
5
5
300
1300
6400 5600
2700
17000
700
A B
C D
E
QR*S
9
R
Ct
Lc dc N
tt
(KN)
Lc ngang H
tt
(KN)
Momem M
tt
( KN.m)
8OPM J"D PPD
# O"8M ="IJ MI=
, =IIOL =LM" MJ
T J=L =MO O=8
U PDM ==88 D"P
Q* 77V
N
N N N
N
H
Ct
Lc dc N
tc
(KN)
Lc ngang H
tc
(KN)
Momem M
tc
( KN.m)
8"MJL M="I "MOI
# L"O88 =="M" LJLD
, MOL=O =PL"D OO"J
T OJLD8 =L8L= L=J=
U "JM8L JODO PLP"
II. CHỌN VẬT LIỆU CHO MNG.
?W&XY'4'Z#8I[W8DI\&
R
bt
=
IJ
MP
a
[] 7
'
Z
\:
R
=
==D
MP
a
[]
7'Z\:Z
7C2U^8LD=I
"
W_^8LD=I
O
<K
8
?,G*
&BE,``>&
] 7
G)
R
s
?,G*
&BE,``>&
] 7
G
R
s
?;a1X
^=>=D
-
γ
tb
-'
ZC!^
88<K
^8>8$K
=
8MI
M P
a
=
88D
M P
a
"
"
III. CHỌN CHIU SÂU
CHÔN MNG:
bH&3
*BG!>*3
**cAH3BG!
dG>BG!e7H%7
Chiều sâu đôn móng:
⇒
D
=
8D
m
b
Chọn sơ bộ chiều cao h:
h
=
[
=
÷
=
\
l
=
[
=
÷
=
\LP
=
[ID""
÷
=ILO
\
=8 L
i
=8
L
⇒
)
h
=
I
O
m
IV. XC ĐỊNH SƠ BỘ KÍCH THƯỚC MNG
(BxL):
? $5@7C&'(BC/
^I"f="fLPfDLf8OfIO^=OI
1/ Xác định bề rộng móng (B = ?)
? ,)1']#^=[\
*
/
C
á
c
c
h
ỉ
t
i
ê
u
c
ơ
l
ý
c
ủ
a
l
ớ
p
đ
ấ
t
:
f
=
8
D
m
fK;
[@7
^=D
fK
T7
*
B
[BG
*
g/
γ
=
8I
KN
K
m
"
,@7BG!CH/
=
^IL
fK T7 *) BG
! * H
& [BG 8\
* h
g/
γ
8
=
=M8
8
KN K
m
,@7BG!CH/
8
^IL
=
"
fK T7 *) BG ! h g * H & [BG 8\/
γ
8
′
=
MJJKN Km
,@7BG!CH/^=
fKT7*)BG!H&[BG"\/
γ
′
=
JJLKN Km
"
,@7BG!CH/^==
fK
I 8
8
ϕ
"
=
=L "I
N:
C
"
=
I=MD
K
G K
cm
=
=MD
K
N K
m
⎧
A
=
I "O L=
i&]1
ϕ
=
=L
I
"IN
[TRGGG]17H\
⇒
⎪
8 DI P"
⎪
D IL JD
⎧
N
c
=
=P==OD
⎪
⎨
N
q
=
D=MLD
⎪
a/ Điều kiện ổn định của nền đất đáy móng.
⎩
N
γ
=
8D
tc tc
⎧
P
⎪
≤
=8
R
tc
TB
⎪
tc
≤
R
tc
[=\
⎩
P
≥
I
$*&/
j
/][1k 7\!@H&
R
tc
=
m
=
F
m
8
F
(
A
F
b
F
γ
+
B
F
D
K
tc
F
γ
+
D
F
c
)
P
tc
⎫
⎪
P
tc
⎬
/lGBh77VhECh67&mB@!
⎪
⎭
N
tc
LM
tc
P
tc
= ± +
γ
D
8
tb
f
B
FL
B
F
L
P
tc
+
P
tc
tc
=
tb
8
*
Khoảng cách
từ các điểm đặt lực đến
trọng
tâm đáy
móng
"
"
B
=
⎨
8
D
=
⎩
P
⎨
f
P
f
d
=
L
−
l
=
=O
=
8
a
8
−
I"
=
M8[m\
d
=
L
−
[l
+
l \
=
=O
−
[I"
+
="\
=
LJ[m\
f
8
8
a =
8
d
=
L
−
[l
+
l
+
l
\
=
=O
−
[I"
+
="
+
LP\
=
ID[m\
f
"
8
a = 8
8
d
=
L
−
[l
+
l \
=
=O
−
[IO
+
8O\
=
D=[m\
f
P
8
b P
8
L
=O
f
d
D
=
−
[l
b
\
=
8
−
[IO\
=
OM[m\
8
Tổng tải trọng tác dụng theo phương đứng:
tt tt tt tt tt tt
F
N
=
N
=
+
N
8
+
N
"
+
N
P
+
N
D
=
8OPM
+
O"8M
+
=IIOL
+
J=L
+
PDM
=
""MJ8[
KN
\
tt tt tt tt tt
tt
F
H
=
H
=
+
H
8
+
H
"
+
H
P
−
H
D
=
J"D
+
="IJ
+
=LM"
+=MO
−
==88
=
PLOD[KN
\
M
=
∑
M
+
∑
N
i
d
i
+
∑
H
i
h
F
tt tt
tt
F
$&/
tt
F
∑
M
t
=
PPD
+
MI=
+
MJ
+
O=8
−
D"P
=
8"=P[KN
m\
∑
N
i
F
d
i
∑
i
=
8OPM
F
M8
+
O"8M
F
LJ
+
=IIOL
F
ID
−
J=L
F
D=
−
PDM
F
OM
=
−
P"ID8[
KN
m\
H
tt
F
h
=
PLOD
F
IO
=
"8O8D[KN
m\
⇒ M
tt
=
8"=P
−
P"ID8
+
"8O8D
=
=8M="[
KN
m\
+/Tải trọng tiêu chuẩn:
tt
F
N
tc
=
N
n
tt
F
H
tc
=
n
F
M
tc
=
M
n
=
""MJ8
=
8JPO="[KN
\
=
=
D
=
PLOD
=
PILD[KN
\
=
=
D
tt
=8M="
=
=
==
tt
H
=
P
[
K
N
m
\
==D
,]
[1k 7
\
!@
H
&/
R
tc
=
m
=
F
m
8
F
(
A
F
b
F
γ
+
B
F
D
K
t
c
F
γ
+
D
F
c
)
R
tc
=
=F=
F
[
I"OL=F=F
JJL
+
8DIP"
F
[8I
F
IJ
+
=M88
F
IL
+
MJJ
F=\
+
DILJD
F=MD
]
=
R
tc
=
=J8D[KN Km
8
\
tc
$
&
/
F
≥
N
R
t
c
−
γ
tb
F
D
=
8
J
P
O
=
J
8
D
−
[
8
8
F
=
D
+
=
8
F
=
\
=
8
I[
m
8
\
F
8I
⇒
B
≥
=
=
=
8
m
\
L
=O
?
,
)
#
^
=
M
[
\
f
f
R
tc
=
=F=
F
[
I"OL=F=M
F
JJL
+
8DIP"
F
[8I
F
IJ
+
=M88
F
IL
+
MJJ
F=\
+
DILJD
F=MD
]
=
R
tc
=
=JDD[KN Km
8
\
<6*
⎧
P
tc
=
8JPO="
+
LF===P
+
[88F=D
+
=8F=\
=
=P8L[KN Km
8
\
⎪
⎪
=MF=O =MF=O
8
⎪
P
tc
=
8JPO="
−
LF===P
+
[88F=D
+
=8F=\
=
=PI[KN Km
8
\
⎨
⎪
=MF=O =MF=O
8
⎪
P
tc
=
=P8L
+=PI
=
=P="[KN Km
8
\
⎪
tb
⎩
tc
=
=P8L[KN Km
8
\
<
=8FR
tc
=
=8F=JDD
=
8"PL[KN Km
8
\
⎫
⎪ ⎪
⎨
=
=PI[KN Km
8
\
>
I
⎬
⇒ $nob<
⎪
P
tc
=
=P="[KN Km
8
\
<
R
tc
=
=JDD[KN Km
8
\
⎪
⎩
tb
⎭
b/ Điều kiện cường độ.
;a1C]/
F
s
=
q
ult
tt
≥
[
F
s
]
=
8
$&/
q
=
cN
+
γ
F
D
N
+
ID
γ
bN
ult c f q
γ
q
ult
=
=MD
F=P==OD
+
[8I
F
IJ
+
=M88
F
IL
+
MJJ
F=\
F
D=MLD
+
ID
F
MJJ
F=M
F
8D
=
POM=[
KN Km
8
\
tt
tt
P
tt
=
N
+
LM
+
γ
D
=
""MJ8
+
L
F=8M="
+
[88
F=D
+
=8
F=\
=
=DO8[
KN Km
8
\
B
F
L
B
FL
8
tb
f
=M
F=O
=M
F=O
8
⇒ F
s
=
POM=
=
"
>
[
F S
]
=
8
=DO8
[no\
c/ Điều kiện ổn định tại tâm đáy móng (ĐK lún).
?b6 k17!AHBYEAH&>&/
P
=
P
tc
−
γ
F
D
=
=P="
−
[8IFIJ
+
=M88FIL
+
MJJF=\
=
=I"P[KN Km
8
\
8
⎧
P⇒
tc
P
gl tb
f
b]BY/
S
=
∑
S
i
=
e
=i
−
e
8i
Fh
≤
[
S
]
=
M[cm\
=
+
e
,BG!H&CpEn/
h
i
=
IL[m\
lGBh'g7[*)BX'A!AH*\EBG!/
=i
∑
i
P
=i
=
σ
vi
=
∑
γ
i
Z
i
⇒
e
=i
lGBhE-BG!17AHh&/
P
8i
=
P
=i
+
σ
gli
⇒
e
8i
[0'=\
$*&/
σ
gli
=
k
oi
F
P
gl
:
⎧
l
k
oi
/a1GA'k17!
k
oi
∈
⎪
b
⎪
⎪
⎩
b
*'qQ<
$9BY/[RGGG]BYpBGGA\
C h ọ
n m ẫ u đ ấ
t tính lún:
?G")78?=[]1A78"?8M\9BYp8D?r8M[\
_
[<K
8
\
8D DI =II 8II PII MII
;0s
1
*o
0
ILOP ILDL IL"= IL IDLP ID8P
#be7a0
tG
0.7
0.68
0.66
0.64
0.62
0.6
0.58
0.56
0.54
0.52
0.5
y = -0.0436Ln(x) +
0.8239
0 200 400 600 800
1000
? GP)78?"["D?P\9BYp 8M?rD8[\
N
⎨
Z
_
[<K
8
\
8D DI =II 8II PII MII
;0s
1
*o
0
ILMP ILLJ ILPP IL=8 IDOJ IDPI
#be7a0
tG
0.75
0.7
0.65
0.6
0.55
y =
-0.0421Ln(x)
+
0.8299
0.5
0
200 400 600 800 1000
? GP)7/ =?D[DD?LI\9BYp D8?rOL[\
_
[<K
8
\
8D DI =II 8II PII MII
;0s
1
*o
0
IOIO ILJD ILO= IL"L IDJJ IDDM
#be7a0
tG
0.75
0.7
0.65
0.6
0.55
y =
-0.044Ln(x)
+
0.8623
0.5
0 200 400 600 800
1000
Đồ Án Nền Móng Khoa Kỹ Thuật Xây dựng
Ta có bảng tính toán độ lún móng cọc như sau:
σ
vi
0
=i 8i
q7GABG!%GAk=I>&/
D
σ
gli
=
DF=LLD
=
M"8D[
KN \<
P
=
i
=
J8PPP[
K
N \
⇒
iH]BY5 EA&BC/
S
=
∑
S
i
=
e
=i
−
e
8i
Fh
=
LJ
≤
[
S
]
=
M[cm\
=
+
e
⇒
Vậy ta có bài toán thỏa mãn điều kiện về độ lún.
Lớp đất
L
ớ
p
phân
tố
Chi
ề
u
dày
(h
i
)
Độ sâu
(Z
i
)
N
(KN/m
2
)
L
(m)
B
Z
(m)
B
K
σ
gli
(KN/m
2
)
P
=
i
(KN/m
2
)
P
8
i
(KN/m
2
)
e e
S
i
(m)
" = IL I" PIMMM J>PPP I>=LO IJDP JMLP PIMMM ="JD" ILOP IL"= II=D
" 8 ID IMD PL"LL J>PPP I>PO8 IODL OM=O PL"LL =8PDP ILO= IL"L II=I
P " IL =PI D=D"L J>PPP I>OOM IDL8 DM== D=D"L =IJLD ILLM ILP= II=I
P P IL 8II DO"M J>PPP =>=== IP8L PPID DO"M =I=P" ILLD ILPP IIIM
P D IL 8LI L"88P J>PPP =>PPP I""8 "P"" L"88P JODD ILMJ ILO8 IIIL
P L IL "8I LJILM J>PPP =>OOM I8O= 8MI8 LJILM JOIJ ILML ILO8 IIID
P O IL "MI OPJ=8 J>PPP 8>=== I8"P 8P8I OPJ=8 JJ== ILM" ILO= IIIP
P M IL PPI MIODL J>PPP 8>PPP I8II 8ILM MIODL =I=PP ILMI ILOI III"
P J IL DII MLL J>PPP 8>OOM I=OO =M"I MLL =IPJI IOD8 IOP" III"
P =I IL DLI J8PPP J>PPP ">=== I=L= =LLD J8PPP =IJIJ IODI IOPI III"
∑
S
i
=
0.069
∑
i
=i
GVHD: TS. Lê Trọng Nghĩa Trang: 11
V. CHỌN SƠ BỘ KÍCH THƯỚC TIẾT DIỆN NGANG.
1/ Xác định:
F
CO
T
F
CO
T
tt
=
m
R
b
=
=IIOL
=
MOLcm
8
I>==D
⇒
Chọn
b
c
F
h
c
=
["IF
"
I\
c
m
2/ Xác định chiều cao móng:
+/ Chọn
b
b
=
IP
m
( bề rộng của sườn)
⎛
=
=
⎞ ⎛
= =
⎞
fK
h
=
⎜
=8
÷
=I
⎟
L
im
=
⎜
=8
÷
L
⎟
LP
=
(
I
D
÷
==
)
m
⎝ ⎠ ⎝ ⎠
⇒
=
IOm
(chiều cao của sườn móng hoặc chiều cao móng).
+/
b
=
B
=
=Mm
(Bề rộng móng)
+/ Chọn Chiều cao của bản h
b
:
P
tt
b
−
b
b
m
≤
R h m
$&/
[
net
\
F
F= IL
8
bt
F
bo
F=
tt
tt
P
tt
=
N
+
LM
=
""MJ8
+
L
F=8M="
=
==88[KN Km
8
\
[net
\
B
F
L
B
FL
8
=M
F=O
=M
F=O
8
⇒
P
tt
b
−
b
b
m
≤
R h m
[net \
F
F= IL
8
bt
F
bo
F=
⇔
==88F
=M
−
IP
F=
≤
ILFIJF=I
"
Fh
F=m
8
⇔
OMDP
≤
h
⇒
h
bo
=
I"Dm
DPI
bo
bo
+/ Chọn Chiều cao của cánh móng:
h
a
=
I8
m
+/ Chọn chiều dày lớp bê tông bảo vệ ở đáy móng a = 0.07 m
⇒ h
b
= h
b
I
+
a
=
I""
+
IIO
=
IP
m
⇒
b]'&
=
IP
=
8
>
=
[$no@7a]&p
=
÷
"
\
I8
*/ Kiểm tra điều kiện xuyên thủng chân cột N
max
( Cột C, vị trí cột giữa)
tt tt
b2l@W& <<u$7,Z$*v
qi$;/;Ci($w $*/=M Qi;T/x$jyQQ;`
N
tt
=
N
S
xt
=
N
IDF[l
8
+
l
"
\F
b
=
=IIOL
IDF[LP
+
DL\
F=M
=
J""[kN Km
8
\
p
=
p
tt
FS
=
p
tt
F
b
−
[b
b
+
8h
b
I
\
F
[l
8
+
l
"
\
=
J""F
=M
−
[IP
+
8FI""\
F
[LP
+
DL\
=
8IO[kN \
xt =xt
8 8 8 8
TR#Z#8I&/
b2l@W& <<u$7,Z$*v
qi$;/;Ci($w $*/=J Qi;T/x$jyQQ;`
p
⇒ R
bt
=
IJMPa
=
IJF=I
"
kN Km
8
$&/
p
=
IODF
R
F
l
8
+
l
"
Fh
I
=
IODFIJF=I
"
F
LP
+
DL
FI""
=
=""LD[kN \
cx bt
8
b
8
p
cx
=
=""LD[kN \> p
xt
=
8IO[kN \
Vậy kích thước móng đã chọn thỏa điều kiện xuyên thủng tại cột có
lực dọc lớn nhất.
* Kiểm tra xuyên thủng tại cột
biên (Cột A):
t
t
t
t
p
tt
=
N
S
xt
=
N
[IDl
=
+
l
a
\
Fb
=
8OPM
[IDF="
+
I"\
F=M
=
=LIO[kN Km
8
\
p
=
p
tt
F
S
=
p
tt
b
−
[b
b
+
8h
b
I
\
F[IDl
+
b \
=
=LIOF
=M
−
[IP
+
8FI""\
F[IDF="
+
IP\
=
L8P"[kN \
xt =xt
8
= b
8
$&/
p
=
IODF
R
F
[IDl
+
l \Fh
I
=
IODFIJF=I
"
F[IDF="
+
I"\FI""
=
8==L[kN \
cx
bt
= a b
^r
p
cx
=
8==L[kN \> p
xt
=
L8P"[kN \
Vậy ta
có:
trường hợp
này.
P
c
x
> P
xt
, chiều cao móng ta chọn thõa mãn điều kiện chống
xuyên cho
VI. XC ĐỊNH NỘI LỰC TRONG DẦM MNG(M;Q).
z /{
Y
4
0
0
2
3
3
1
X
70
0
20
02
00
30
0
10
0
10
0
18
00
1
0
0
F
=
=
h
a
Fb
=
I8
F=M
=
I"L[m
8
\
⇒
=
I8
=
I=[m\
=
8
8
F
h
=
[IO
−
I8\FIP
=
I8[m
8
\
⇒
y
8
=
h
a
+
[h
−
h
a
\
=
I8
+
[IO
−
I8\
=
IPD[m\
8
8
F
=
=
⎛
b
−
b
b
⎞
F
(
h
−
h
)
=
=
⎛
=M
−
IP
⎞
F
(
IP
−
I8
)
=
IIO[m
8
\
"
8
⎜
8
⎟
b
a
8
⎜
8
⎟
⎝ ⎠ ⎝ ⎠
⇒
y
=
h
+
=
[h
−
h \
=
I8
+
=
[IP
−
I8\
=
I8O[m\
" a
"
b a
"
⇒ y
c
=
F
=
Fy
=
+
F
8
Fy
8
+
F
"
Fy
"
=
I"LFI=
+
I8FIPD
+
8FIIOFI8O
=
I8"P[m\
$
&
/
F
=
+
F
8
+
F
"
I"L
+
I8
+
8FIIO
d
=
=
y
c
−
y
=
=
I8"P
−
I=
=
I="P[m\
d
8
=
y
8
−
y
c
=
IPD
−
I8"P
=
I8=L[m\
d
"
=
y
c
−
h
a
=
I8"P
−
I8
=
II"P[m\
WZ0e79{
b Fh
"
=MFI8
"
J
X
=
=
a
= =
=8F=I
−
"
[m
P
\
=8 =8
b
F
[
h
−
h
\
"
IPF[IO
−
I8\
"
J
X
8
=
b a
= =
P=OF=I
−
"
[m
P
\
=8 =8
b
−
b
b
F[h
−
h \
"
=M
−
IP
F[IP
−
I8\
"
J
X
"
=
8
=
8
=
PLOF=I
−
P
[m
P
\
=8 =8
J
=
J
+
F d
8
+
J
+
F d
8
+
8FJ
+
8F Fd
8
X
X
=
==
X 8
88
X " " "
=
=8F=I
−
"
+
I"LFI="P
8
+
P=OF=I
−
"
+
I8FI8=L
8
+
8FPLOF=I
−
P
+
8FIIOFII"P
8
=
II88[m
P
\
;a
1
@/C
z
b a
=
p
gl
ID
×
S
=
=
I
"
P
I
D
×
I
I
L
J
=
8JJO[KN Km
"
\
⇒
K
=
K
n
=
C
z
F
b FI=m
=
8JJOF
=M
FI=
=
8LJO[KN Km\
8 8
⇒
K
8
=
K
n
−
=
=
C
z
Fb F
I=m
=
8JJOF=MFI=
=
D"JD[KN Km\
?Kq|mGg@
qG8III69Bhd
C0Eg/
fKz0gBCa&%
av->9
/
$)v-
&{k'4
Z0e79{
o9*/
Q1|);
^IM
B
=
X
=
II88[m
P
\
B FIM
"
⇔
tu
=
II88
=8
⇒
B
fK
W
8D
I
&
=
II88F=8
=
ID8[m\
IM
"
R
bt
=
IJMPa
[
] 7
'
Z\:
R
b
=
==
DM
Pa
[
]
7
'Z\:Z7C2U^8LD=I
"
W_^8LD=I
L
[$K
8
\
fKTgBCa*@C2>0gBCa*-BS&]k<
*qG8III
,@7Y*g&I=>E8 *9g7Yg&]kBS
<X/
<%e7917EHGg@qG8III/
TABLE: Element Forces - Frames
Frame Station CaseType V2 M3
Text
m
Text
KN
KN-m
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
0.1
0
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
-17.734
-16.694
-55.082
-54.042
-91.8
-90.76
146.908
147.948
111.481
112.521
76.719
77.759
42.619
43.659
9.181
10.221
-23.6
-22.56
-55.726
-54.686
-87.2
-86.16
-118.023
-116.983
-148.196
-147.156
-177.719
-176.679
-206.589
-205.549
-234.803
-233.763
470.444
471.484
443.677
444.717
417.706
418.746
392.539
0
1.7214
1.7214
7.1776
7.1776
16.3056
60.8056
46.0628
46.0628
34.8628
34.8628
27.1389
27.1389
22.825
22.825
21.8549
21.8549
24.1629
24.1629
29.6835
29.6835
38.3515
38.3515
50.1018
50.1018
64.8694
64.8694
82.5893
82.5893
103.1962
103.1962
126.6245
206.7245
159.6281
159.6281
115.2084
115.2084
73.3858
73.3858
20 0.1 LinStatic 393.579 34.0799
21 0 LinStatic 368.18 34.0799
21 0.1 LinStatic 369.22 -2.7901
22 0 LinStatic 344.627 -2.7901
22 0.1 LinStatic 345.667 -37.3048
23 0 LinStatic 321.879 -37.3048
23 0.1 LinStatic 322.919 -69.5447
24 0 LinStatic 299.926 -69.5447
24 0.1 LinStatic 300.966 -99.5893
25 0 LinStatic 278.76 -99.5893
25 0.1 LinStatic 279.8 -127.5173
26 0 LinStatic 258.367 -127.5173
26 0.1 LinStatic 259.407 -153.406
27 0 LinStatic 238.731 -153.406
27 0.1 LinStatic 239.771 -177.3311
28 0 LinStatic 219.834 -177.3311
28 0.1 LinStatic 220.874 -199.3665
29 0 LinStatic 201.656 -199.3665
29 0.1 LinStatic 202.696 -219.5841
30 0 LinStatic 184.175 -219.5841
30 0.1 LinStatic 185.215 -238.0536
31 0 LinStatic 167.365 -238.0536
31 0.1 LinStatic 168.405 -254.8421
32 0 LinStatic 151.201 -254.8421
32 0.1 LinStatic 152.241 -270.0142
33 0 LinStatic 135.655 -270.0142
33 0.1 LinStatic 136.695 -283.6317
34 0 LinStatic 120.699 -283.6317
34 0.1 LinStatic 121.739 -295.7536
35 0 LinStatic 106.301 -295.7536
35 0.1 LinStatic 107.341 -306.4357
36 0 LinStatic 92.43 -306.4357
36 0.1 LinStatic 93.47 -315.7306
37 0 LinStatic 79.054 -315.7306
37 0.1 LinStatic 80.094 -323.688
38 0 LinStatic 66.139 -323.688
38 0.1 LinStatic 67.179 -330.3539
39 0 LinStatic 53.652 -330.3539
39 0.1 LinStatic 54.692 -335.7711
40 0 LinStatic 41.558 -335.7711
40 0.1 LinStatic 42.598 -339.9788
41 0 LinStatic 29.821 -339.9788
41 0.1 LinStatic 30.861 -343.0129
42 0 LinStatic 18.407 -343.0129
42 0.1 LinStatic 19.447 -344.9056
43 0 LinStatic 7.279 -344.9056
43 0.1 LinStatic 8.319 -345.6855
44 0 LinStatic -3.598 -345.6855
44 0.1 LinStatic -2.558 -345.3778