Tải bản đầy đủ (.docx) (51 trang)

Học tiếng anh qua hội thoại Thế chiến z

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (246.81 KB, 51 trang )

Phim World War Z - Thế chiến Z
01:43 - This is J. T.L. Morning News. = Đây là bản tin buổi sáng của JTL.
01:45 - This is Holly Chadwick. = Đây là Holly Chadwick.
01:47 - Thanks for joining us. = Cảm ơn đã theo dõi chương trình.
01:48 - We have a great show in store for you this morning. = Chúng ta sẽ có chương
trình hấp dẫn vào sáng nay cho các bạn.
01:51 - Well, it's a great morning to be in the studio. = Thời tiết hôm nay rất đẹp.
01:54 - Authorities have confirmed an avian flu outbreak. = Chính quyền đã xác định
rằng dịch cúm gia cầm đang lan tràn.
01:56 - Forecast, cloudy skies = Bản tin thời tiết
01:57 - Good morning. Reporting from Brighton. = Xin chào. Bản tin từ Brighton.
02:01 - This will be a different scenario = Đây là 1 phiên bản khác
02:03 - if the virus changes in a way that allows transmission between humans. = nếu
vi rút biến đổi theo xu hướng này thì nó sẽ lây nhiễm cho con người.
02:06 - So, let's get started. = Vậy, bắt đầu thôi.
02:09 - Yet again today, = Một lần nữa trong ngày hôm nay,
02:11 - another group of dolphins became stranded. = một đàn cá heo khác đã bị mắc
cạn.
02:14 - CO2 emissions have dramatically increased in = Khí thải CO2 tăng đột
ngột
02:17 - Are there any real threats that you know of? = Có thể là sự bùng phát của virut
không?
02:19 - Not at all. = Hoàn toàn không.
02:20 - Environmentalists are trying = Các nhà môi trường đang cố
02:22 - to determine the cause of death. = xác định nguyên nhân của sự việc này.
02:23 - At alert level six, = Báo động mức 6,
02:25 - W.H.O. guidelines for governments = Tổ chức y tế thế giới đang hướng dẫn
cho các chính phủ
02:27 - Your socks are so cute! I like them. = Đôi tất đẹp quá! Thích quá đi.
02:30 - Police say they've seen similar cases recently = Cảnh sát cho biết trong một số
vụ án


02:32 - of people behaving strangely. = có những người hành động rất kì lạ.
02:33 - The U.N. health agency is not likely = Liên Hiệp Quốc không khuyến cáo
02:36 - to recommend official travel restrictions. = hạn chế các chuyến du lịch.
02:38 - It's a little bit unsettling. = Điều đó đáng lo ngại.
02:40 - They're not physicists. They're not engineers. = Họ không phải là nhà vật lý
học. Họ không phải là kỹ sư.
02:43 - They think it's just gonna go away. = Họ nghĩ nó sẽ biến mất thôi.
02:44 - They live in a fantasy parallel universe. = Chúng sống trong trí tưởng tượng và
song song với vũ trụ.
02:47 - Right on top of the man, beating him. = Khống chế ông ta, đánh ông ta.
02:49 - The man is bleeding. = Ông ta đang chảy máu.
02:50 - Twenty-one confirmed cases. = Đó là 21 căn bệnh kinh niên.
02:52 - All the talk about a doomsday is a big hoax. = Tất cả các các câu chuyện về
ngày tận thế cuối cùng là sự lừa gạt.
02:55 - The subject growled at him = Vật thể đang gầm gừ trong anh ta
02:57 - and continued to maul the victim. = và sẽ tiếp tục hành hạ nạn nhân.
02:59 - The best estimate is about 15,000 in the U. K. = Theo thống kê tốt nhất có
khoảng 15000.
03:02 - We don't know if this is spreading. = Chúng ta không biết nó đã lan khắp
chưa.
03:04 - Rhythms of change = Nhịp độ thay đổi
03:05 - So far there's no manifestation. = Không có quá nhiều sự biểu lộ.
03:10 - Monitors have arrived, even carrying them = Giám sát đến để mang chúng
đi
03:13 - With that much public at risk, we cannot = Quá nhiều rủi ro cho cộng đồng,
chúng ta không thể
03:14 - They're trying to move us on, trying to tell the journalists to get out. = Họ đang
cố gắng để di chuyển ta, cố gắng báo cho mọi người để chạy đi.
03:34 - Wake up! = Bố mẹ dậy đi!
03:36 - Oh, creatures in our bed = Ồ, sinh vật lạ trên giường kìa

03:40 - No sleeping! = Đừng ngủ nữa!
03:43 - Oh, you're getting very big. = Ồ, con ngày càng lớn.
03:44 - What do you want to eat? - Pancakes! = - Các con muốn ăn gì nào? - Bánh
kếp!
03:48 - We got a lot more sunshine today. = Hôm nay, chúng ta lại có thêm 1 ngày
nắng.
03:50 - You have to only say one word. = Các bạn chỉ phải nói 1 từ.
03:53 - Hey, by the way, what do you want for your birthday? = Này, nhân tiện, con
muốn gì cho ngày sinh nhật nào?
03:55 - say a puppy- = Nói 1 con chó con đi.
03:56 - A PUPPY- = 1 con chó con ạ.
03:57 - You mean a stuffed animal puppy? = Ý con là 1 con chó con nhồi bông đúng
không?
03:59 - Because that we can do. = Vì điều đó chúng ta có thể làm được.
04:02 - Scusi. = Scusi.
04:04 - Good morning. That looks yummy. = Chào buổi sáng. Trông ngon miệng đó.
04:07 - She gets the bigger one? = Em có cái to hơn sao?
04:08 - Yeah, sorry. - She's tiny. = Vâng. Em xin lỗi. Con còn bé quá.
04:10 - Did you pack your, um, inhaler? = Con đã chuẩn bị ống thở chưa?
04:13 - Bathroom sink. = Trong bồn rửa mặt đó.
04:14 - In a minute? - Scootch! Go. = - Chút nữa nhé? - Scootch! Đi.
04:17 - The government has declared martial law. = Chính phủ tuyên bố luật quân sự.
04:19 - Daddy, what's martial law? = Bố ơi, luật quân sự là gì vậy?
04:21 - Uh = Ừ
04:23 - Martial law is like house rules, but for everybody. = Nó giống nguyên tắc gia
đình, nhưng dành cho tất cả mọi người.
04:28 - Were you ever in places like that with your old job? = Bố có từng làm ở nơi
như thế không?
04:31 - Mmm-hmm. = Ừ
04:33 - But I quit my old job so I could be with you. = Bố bỏ công việc cũ để có thể ở

cùng các con.
04:35 - Do you miss it? = Bố có nhớ nó không?
04:41 - No, I like my new job. = Không, bố thích công việc mới.
04:42 - All you do is make pancakes in the morning! = Tất cả những gì bố làm là làm
bánh kếp vào buổi sáng mà.
04:45 - Yeah, but I'm really good at it. = Vâng, nhưng bố rất giỏi mà.
04:46 - Look who I found! - Oh! = Xem chị tìm được gì này!
04:49 - Here comes the number 12 train! = 12 con tàu đang đến đây.
04:50 - It's not Subway Sam, is it? = Là Subway Sam phải không?
04:52 - You want more pancakes? = Con ăn nữa không?
04:55 - Good. = Tốt lắm.
04:56 - Go, go, go. Come on, scootch! = Được rồi, đi thôi.
04:59 - At least - Move it on out. = Thôi nào, đi đi. Ra ngoài thôi.
05:00 - Hey! Plates in the sink! = Này! Bỏ đĩa vào bồn rửa cái đã.
05:02 - Later! - Do that when we get back! = Để sau! Về rồi làm luôn cũng được mà!
05:10 - Uh Does it live in the jungle? = Nó có sống trong rừng không?
05:15 - Oooh. = Ồ.
05:16 - No. = Không ạ.
05:17 - Do you eat it on Sundays? = Con ăn nó vào mỗi Chủ nhật?
05:18 - No. = Không ạ.
05:20 - Does it live on the Great Plains of Africa? = Nó có sống ở đồng bằng rộng lớn
Châu Phi không?
05:23 - Yeah. - Oh, well, I guess, yeah. = - Có. - Ồ, con nghĩ là có.
05:25 - Do people keep it in pens all its life and harvest it for meat? = Người ta có
dùng nó làm bút hay lấy thịt nó không?
05:29 - That's really gross! - Gross! = - Thô bạo quá! - Thật thô bạo!
05:30 - Dad! = Kìa bố!
05:31 - Is it an animal you'd have for a pet? = Nó là 1 con thú nuôi ư?
05:34 - Yes. - Is it a cat? = Dạ vâng. Nó là con mèo?
05:35 - Yes. - Ha ha ha. = Đúng vậy.

05:37 - Okay, now we have another one. - Do another one. = Được rồi, câu khác nhé.
Câu khác.
05:39 - - You totally got one! = Anh rốt cuộc cũng đoán đúng.
05:41 - Why are there so many? = Sao nhiều trực thăng vậy nhỉ?
05:42 - It's like, three in the last five minutes. = Ít nhất có 3 chiếc trong 5 phút.
05:45 - - What is going on? = Có chuyện gì vậy?
05:51 - The World Health Organization has been = Tổ chức Y Tế thế giới đang tìm
nguyên nhân
05:53 - tracking the recent outbreak of rabies = của bệnh dại bùng phát
05:55 - that began in Taiwan and has now been reported in over 12 countries. = bắt
đầu ở Đài Loan và xuất hiện ở 12 quốc gia khác.
05:59 - Responding to allegations he hasn't done enough to prevent the spread = Có
những cáo buộc Đài Loan chưa làm tất cả để ngăn nó lây lan
06:02 - Can we try BBC? = Đổi sang kênh BBC được không?
06:04 - You're not British anymore, baby. = Em đâu còn là người anh nữa, em yêu.
06:06 - You lost your accent a long time ago. = Em mất giọng Anh lâu lắm rồi.
06:08 - Except after two bottles of wine. = Trừ khi em uống 2 chai rượu vang,
06:10 - Am I British? = Con là người Anh à?
06:11 - Yeah, your grandma is. = Ừ, bà ngoại con là người anh.
06:14 - Hey! - Yo! = Này!
06:17 - He's just gonna keep going, Daddy? = Ông ta vẫn đi tiếp hả bố?
06:19 - Hold on, guys. = Đợi đã, các con.
06:20 - Daddy, be careful on the road. = Bố, cận thận trên đường đó.
06:21 - It's okay, baby. = Không sao đâu, con yêu.
06:27 - Can be transmitted between species = Có lể lây lan giữa các loài
06:29 - commonly from a bite from an infected animal. = từ nộc độc của 1 vết cắn.
06:37 - Our best recommendation is to stay away from densely populated areas. = Tốt
nhất là các bạn nên tránh xa các đám đông.
06:40 - Hey, yo! You all right? = Này, yo! Anh vẫn ổn chứ?
06:42 - Yeah, I'm okay. Thanks. = Tôi vẫn ổn. Cảm ơn.

06:43 - You need anything? - No. You know what's going on? = - Anh cần gì à? -
Không. Anh biết chuyện gì đang xảy ra không?
06:45 - No, man, I don't know anything. = Không, tôi chịu thôi.
06:47 - It's crazy. = Thật điên rồ!
06:52 - Gerry? = Gerry?
06:59 - Get back in your car right now! = Trở vào trong xe ngay!
07:03 - Remain with your ve = Ngồi yên trong xe của
07:12 - What are we doing? = Chúng ta phải làm gì đây?
07:13 - That's our way out of here. = Lối ra đây rồi.
07:36 - I want my blanket! = Con muốn cái chăn của con.
07:37 - Baby, it's packed right now. = Con yêu, mẹ gói nó lại rồi.
07:38 - Snuggle with Subway Sam, okay? = Con ôm Subway Sam đi, được chứ?
07:45 - My blanket! = Chăn của con!
07:53 - Rach? = Rach?
07:55 - Rachel, baby, you've got to get back in your seat. = Rachel, con yêu, ngồi lại
vào ghế con đi.
07:57 - Baby, we need you in your seat. - Put your belt on! = - Con yêu, bố mẹ cần con
ngồi lại ghế. - Thắt dây an toàn vào!
07:59 - Rachel, right now! = Rachel, làm đi!
08:01 - Gerry? - Rach, get your belt back on! = - Gerry? - Rach, thắt dây an toàn vào!
08:14 - You okay? - You okay? = - Anh có sao không? - Em có sao không?
08:16 - Rachel, sweetheart? - Rachel, you hurt? = - Rachel, con yêu? - Rachel, con có
bị đau không?
08:18 - Connie? - Are you okay? It's okay. = - Connie? - Con không sao chứ? Nó
không sao.
08:25 - We should get out. = Chúng ta nên ra khỏi xe.
08:26 - Everybody out of the car. = Mọi người ra khỏi xe.
08:37 - We've got to get out of the city. = Chúng ta phải ra khỏi thành phố.
08:39 - Her door won't open! Rachel, go out that side. = Cửa kẹt rồi! Rachel, lối đó
kìa.

08:45 - Okay, you have to climb over, honey. = Được rồi, con phải trèo qua, con yêu.
08:48 - Out of the way! = Tránh đường nào!
08:51 - Move it! = Đi nào!
08:57 - Come on, honey. Come on. = Coi nào, con yêu. Coi nào.
09:01 - Sweetheart, are you okay? = Con yêu, con không sao chứ?
09:34 - Let's go. Let's get off the street. = Đi nào. Ta phải ra khỏi đường này thôi.
09:46 - What is that, Gerry? What is that? = Đó là gì vậy Gerry? Chuyện gì vậy?
09:48 - I don't know! = Anh không biết!
09:50 - Get to the RV. = Vào trong chiếc RV.
09:51 - Subway Sam! = Subway Sam!
09:52 - Here comes the number 12 train! One. = 12 con tàu đang đến đây! 1.
09:57 - Two. = 2.
09:59 - What's happening? - Three. = - Chuyện gì đang xảy ra vậy? - 3.
10:01 - Four. = 4.
10:03 - - Five. = 5.
10:06 - Six. = 6.
10:08 - Seven. = 7.
10:10 - -Eight. = 8.
10:12 - Nine. = 9.
10:14 - Ten. = 10.
10:16 - Eleven. = 11.
10:19 - Twelve. = 12.
10:22 - Train's in the station! = Tàu đã cập bến.
10:46 - Gerry! = Gerry!
10:49 - Watch out! = Coi chừng!
11:30 - We're pulling back on Fifth Street! = Chúng tôi đang rút lui khỏi đường số 5!
11:33 - Containment is a fail. = Ngăn chặn thất bại.
11:48 - Try to relax. = Cố thư giãn đi.
11:50 - Give yourself air. = Hít thở chút không khí đi con.
11:52 - In and out. = Hít vào, thở ra.

11:54 - Come on, baby, try to relax. = Cố lên con yêu, thư giản đi nào.
11:57 - Gerry? We left my purse in the car. = Gerry? Chúng ta bỏ ví ở xe rồi.
11:59 - Where's her spare? = Đồ dự phòng của con bé đâu?
12:01 - I'm gonna go check your backpack, all right? = Mẹ sẽ kiểm tra lại, được chứ?
12:05 - Do you want to be with her? = Anh muốn ra sau với nó không?
12:15 - Rach, you'll be all right. You're gonna be all right. = Rach, con sẽ ổn thôi. Con
sẽ ổn thôi.
12:17 - Hey, hey, you breathe through your nose. = Này, này, con hít vào bằng mũi
ấy.
12:20 - Rach, Rach, look at me. Look at me. = Rach, Rach, nhìn bố này. Nhìn bố này.
12:23 - You're gonna be all right. = Con sẽ ổn thôi mà.
12:25 - You've done this a hundred times. Look at me. Look at me. = Con đã làm việc
này hàng trăm lần rồi mà. Nhìn bố đây. Nhìn bố đây.
12:28 - Breathe in through your nose, out through your mouth. = Hít vào bằng mũi và
thở ra bằng miệng.
12:33 - Okay, we're gonna go to a pharmacy. = Được rồi, chúng ta sẽ đến hiệu thuốc.
12:34 - We gotta move. = Ta phải đi ngay thôi.
12:37 - Okay. = Được rồi.
12:40 - Good. Good. Look. = Tốt lắm. Tốt lắm. Nhìn này.
12:42 - Look at me, look at me. Rach, breathe through your nose. = Nhìn bố này con.
Nhìn bố này. Rach, hít bằng mũi đi.
12:44 - No, no, no, no = Không, không, không, không
12:46 - You're gonna be all right. = Con sẽ không sao mà.
12:47 - Look at me. - Daddy, what are those things? = - Nhìn bố này. - Bố ơi, những
thứ đó là gì vậy?
12:49 - Honey, find us some water. Okay? Something to drink. = Con yêu, mang cho
bố ít nước, được chứ? Một thứ gì đó để uống.
12:57 - It's Thierry. = Là Thierry.
12:58 - Where are you? = Anh đang ở đâu?
13:00 - Airborne. Lower East Side to Turtle Bay. = Ở trên không. Phía Đông, vịnh

Turtle.
13:04 - It's all gone. We barely made it out. = Tất cả mất hết rồi. Chúng tôi khó khăn
lắm mới thoát được.
13:06 - Tell him to go south. - No, no, we need visual confirmation. = - Bảo anh ta bay
về hướng Nam. - Không, không, chúng ta cần hình ảnh chứng nhận.
13:08 - - No,no,no,no,no,no,no. = Không, không
13:11 - What is this? = Đây là thứ gì vậy?
13:12 - We don't know. How close were you? = Chúng tôi không biết. Anh còn cách
nhau bao xa?
13:14 - Face to face. = Giáp mặt rồi.
13:15 - Good, honey, good. = Tốt lắm, con yêu, tốt lắm.
13:18 - Daddy. = Bố ơi.
13:20 - Connie, give me that. = Connie, đưa nó cho bố.
13:22 - Give me that. Oh, thank you, honey. = Đưa nó cho bố. Ồ, cảm ơn con.
13:24 - Where are you? = Anh đang ở đâu?
13:25 - 95, heading north. = Đại lộ 95, về hướng bắc.
13:28 - - Okay. Okay. = Được rồi. Được rồi.
13:30 - All right. We'll try to get a helicopter to you. = Được rồi. Chúng tôi sẽ đón cậu
bằng trực thăng.
13:33 - I'll call you back with an extraction point. = Tôi sẽ báo điểm hẹn sau.
13:35 - Can you hold out for another hour? = Anh có trụ thêm được 1 giờ nữa không?
13:37 - Do we have a choice? = Chúng tôi có lựa chọn không?
13:39 - This is not for old time's sake, my friend. = Đây không còn là quá khứ đâu, anh
bạn.
13:41 - I'll need you. = Tôi cần anh.
13:42 - I need you back. = Tôi cần anh quay lại.
13:44 - Don't forget about us. = Đừng quên chúng tôi là được.
13:45 - What do you mean, we've lost Boston? = Là sao, chúng ta mất Boston rồi à?
13:47 - All right. Good luck, Gerry. = Được rồi. Chúc may mắn, Gerry.
13:49 - Okay. = Được rồi.

13:50 - Good, honey. Keep it going. It's gonna be all right. = Tốt lắm, con yêu. Cứ thế.
Mọi chuyện sẽ ổn thôi.
14:06 - Come here. Stay close. - Super close. = - Đến đây nào. Theo sát nhau nhé. -
Bám sát vào.
14:09 - Take my hand. = Đưa tay cho bố.
14:13 - Get her medicine, I'll get us something to eat. = Anh mang con tìm thuốc, em
sẽ tìm thức ăn.
14:15 - I'll meet you back here. = Chúng ta sẽ gặp lại ở đây.
14:34 - Stay close, honey. = Theo sát nhé, con yêu.
14:50 - What do you need? = Anh cần gì?
14:53 - Albuterol. = Albuterol.
15:07 - They outgrow the asthma supposedly. = Cái này sẽ tốt hơn cho bệnh suyễn.
15:14 - And this shit, too. It's magic for my kid. = Và cả thứ khỉ gió này nữa. Nó rất
diệu kỳ cho con tôi.
15:17 - Thank you. = Cảm ơn.
15:24 - Daddy! - Connie? = - Bố ơi! - Connie?
15:27 - Daddy! = Bố ơi!
15:28 - Connie? - Daddy! = - Connie? - Bố ơi!
15:30 - Where's Mommy? - Gerry! = - Mẹ đâu? - Gerry!
15:32 - Gerry! = Gerry!
15:34 - Karin? = Kafln?
15:35 - Karin? - Gerry! Gerry! = - Karin? - Gerry! Gerry!
15:38 - Get off of me! Get off of me! That's all I have. = Bỏ tôi ra! Bỏ tôi ra! Đây là tất
cả những gì tôi có.
15:40 - Gerry! - Hey! = - Gerry! - Này!
15:43 - Hey! - Gerry. = - Này! - Gerry.
16:03 - Multiple 11-99s at Washington Park. = Công Viên Washington cần giúp đỡ.
16:05 - Please, send units. We're falling back on Reed Street. = Làm ơn, cử nhiều đơn
vị đến. Chúng ta đang rút lui khỏi đường Reed.
16:08 - Two Robert 12, units need backup. = Two Robert 12, đơn vị cần rút lui.

16:10 - Mobile ops is down. Please respond. = Làm ơn trả lời.
16:12 - Two Robert 12, are you there? Copy. = Two Robert 12, anh còn đó không?
Nghe rõ.
16:14 - Girls! - Responders, Code 3, Code 3. = - Các con! - Phản ừng, mã 3, mã 3.
16:15 - Rachel, quick, come on. = Rachel, nhanh lên, coi nào.
16:24 - No. = Không.
16:26 - No! = Không.
16:28 - We got to get out of here. We got to get off the street. = Chúng ta phải ra khỏi
đây ngay. Chúng cần phải ra khỏi con đường.
16:31 - Gerry. = Gerry.
16:32 - Apartments? = Khu chung cư?
16:35 - Hey. Yeah. = Được, đi thôi.
16:45 - Gerry? -We're in Newark. = - Gerry? - Chúng tôi đang ở Newark.
16:46 - We're stranded. = Chúng tôi đang gặp khó khăn.
16:48 - Apartment buildings, 23rd. = Chúng cư 23 tầng.
16:49 - If we can get to the roof, can you get someone to us? = Nếu chúng tôi lên được
mái nhà, anh có cho người đến đón được không?
16:52 - Not tonight. -When? = - Không phải tối nay. - Khi nào?
16:53 - The earliest would be sunrise. = Sớm nhất là lúc mặt trời lên.
16:54 - Sunrise. = Lúc mặt trời lên.
16:55 - Tell him I got flares. = Bảo anh ấy là anh có pháo sáng.
16:57 - We'll be on the roof with flares. = Chúng tôi sẽ ở trên mái cùng pháo sáng.
16:59 - Listen, Gerry, I will move mountains to get you out here. = Nghe này, Gerry.
Tôi sẽ làm tất cả để đưa anh ra khỏi đó.
17:10 - - Come here, baby. = Đến đây, các con.
17:19 - Go! Go! Go! = Đi! Đi! Đi!
17:23 - Baby, in here! - Come on. Quick! = - Con yêu, đây này! - Coi nào. Nhanh lên!
17:25 - Gerry! = Gerry!
17:36 - Inside, girls! = Vào trong đi!
17:37 - By the stairs. Inside, inside! = Lối cầu thang. Bên trong, bên trong!

17:40 - Wait! = Đợi đã!
17:44 - Wait. = Đợi đã.
17:48 - Up, up. It's okay, baby. = Lên lên. Không sao con yêu.
17:53 - Run! Run! Go, Rachel! = Chạy đi! Chạy đi! Đi nào, Rachel!
17:55 - Go! = Đi!
17:56 - Go! = Đi!
17:59 - Keep running, baby. = Chạy tiếp đi, con yêu.
18:00 - It's all right. - To the top. = - Không sao rồi. - Lên mái đi.
18:08 - GO! Go! = Đi nào! Đi nào!
18:13 - Go! = Đi nào!
18:29 - Run! = Chạy!
18:37 - Go! Go! Go! Go! = Đi đi
18:40 - I need a new flare! = Em cần 1 cây pháo mới!
18:41 - This asshole's about to get through! = Khốn kiếp thật!
18:53 - Where's Connie? Connie? = Connie đây? Connie?
18:56 - Connie? - Connie! = - Connie? - Connie!
18:58 - Let me in! - Connie! = - Cho cháu vào! - Connie.
19:12 - Baby? -It's not her. It's not her. = - Con yêu? - Đó không phải con bé.
19:14 - Let me in! - Connie! = - Cho cháu vào! - Connie.
19:16 - Let me in! = Cho cháu vào!
19:23 - In, in, in! In! = Vào đi, vào đi nào!
19:33 - Thank you so much. = Cảm ơn rất nhiều.
19:36 - I'm Tomas. - Hey, Tomas. = - Cháu là Tomas. - Chào cháu, Tomas.
19:38 - My mom's cooking everything before it starts to stink. = Mẹ cháu nấu mọi thứ
trước khi thức ăn bị hư.
19:42 - That's smart. = Thông minh đó.
19:43 - You guys all right? = Mọi người ổn chứ?
19:44 - It's all right. = Ổn cả.
19:46 - It's okay. = Ổn rồi.
19:48 - Are you guys hungry'? = Mọi người đói chứ?

19:50 - Yes, thank you. = Có, cảm ơn cháu.
20:14 - Here you go. - Thank you. = - Của cô đây. - Cảm ơn.
20:18 - Thank you. = Cảm ơn.
20:20 - You want some juice? = Mọi người uống nước trái cây không?
20:22 - The following message = Những thông điệp sau
20:23 - is transmitted at the request of the New Jersey State Police Department. = được
truyền đi theo yêu cầu của cảnh sát bang New Jersey.
20:27 - Authorities recommend that the following actions = Các nhà chức trách yêu
cầu
20:30 - should be taken by all the members of the public. = mọi người phải tuân thủ
các bước sau đây.
20:33 - Stay indoors if at all possible. = Hãy ở trong nhà nếu có thể.
20:36 - Have enough food and water supplies for sheltering = Dự trử thức ắn và nước
20:39 - for one to two weeks. = trong 1 tuần.
20:41 - The following message is transmitted at the request = Thông tin vừa rồi được
phát đi
20:43 - of the New Jersey State Police Department. = theo yêu cầu của cảnh sát bang
New Jersey.
20:46 - An unidentified virus strain is rapidly = Sự lây lan của vi rut lạ
20:48 - spreading across the state of New Jersey. = đang trải khắp bang New Jersey.
21:35 - She was crying. = Bạn ấy đã khóc.
21:36 - Hmm. = Hừ.
21:42 - Thanks, Tommy. = Cảm ơn, Tommy.
21:46 - I used to work in dangerous places = Tôi đã từng làm việc ở những nơi nguy
hiểm
21:48 - and people who moved survived, and those who didn't = và ai di chuyển thì
sống sót, và những người còn lại thì không
21:54 - Movement is life. = Di chuyển là sống.
21:59 - You have a better chance if you come with us. = Anh sẽ có cơ hội nếu anh
cùng đi với chúng tôi.

22:12 - You need anything else before you leave? = Chú còn cần gì trước khi đi
không?
22:58 - Okay. Come on. Come on. = Được rồi. Coi nào. Coi nào.
23:25 - We should have left with them. = Chúng ta nên đi với họ.
23:26 - There is nowhere to go. = Giờ không còn nơi nào để đi nữa.
23:28 - What's going to happen when the food is gone? = Chuyện gì sẽ xảy ra nếu hết
thức ăn?
23:38 - Okay, come on. = Được rồi, coi nào.
23:43 - I'm scared. = Con sợ lắm.
23:45 - Connie, there's a helicopter waiting for us on the roof. = Connie, có một chiếc
trực thăng đang đợi chúng ta trên mái.
23:48 - Keep your eyes on Mommy and Daddy, okay? = Con theo sát bố và mẹ, được
chứ?
23:51 - Be ninja quiet. = Hãy là 1 Ninja nhẹ nhàng.
23:52 - Just a walk in the park. = Giống như đi dạo trong công viên thôi mà.
23:55 - How do we know they're coming? = Sao chúng ta biết được họ sẽ đến?
23:57 - They're coming. = Họ sẽ đến.
23:59 - Ready? = Sẵn sàng chưa?
24:16 - Okay, come on, guys. = Được rồi, mọi người đi nào.
24:23 - Come on! Come on! = Cố lên! Cố lên!
24:26 - Up, Up, Up. = Lên đi, lên đi.
24:28 - Come on, baby. = Coi nào, con yêu.
24:29 - Go, go, go! = Đi đi
24:32 - Come on, baby! - Go, go! = - Coi nào, coi yêu! - Đi đi.
24:34 - Go, girls! Gerry! = Đi nào! Gerry!
24:37 - Come on. Gerry! = Coi nào. Gerry!
24:39 - Girls, get back! = Các con, quay lại!
24:42 - Watch out! = Coi chừng!
24:54 - Go! - Go, go, go! = - 60! - GQI đi,
24:56 - Come on, faster, girls! = Nhanh hơn nữa!

25:01 - Lieutenant, I've got no contact. = Trung úy, tôi không nhìn thấy tín hiệu nào.
25:03 - I say again, no contact. = Xin nhắc lại, không có tín hiệu.
25:05 - Let's go, let's go! = Đi nào! Đi nào!
25:09 - Karin! = Karin!
25:10 - Karin! - Yeah. = - Karin! - Vâng.
25:13 - Go through the door! = Chạy qua cánh cửa!
25:17 - Gerry? = Gerry?
25:56 - There they are! Ace, we have positive contact. = Họ đây rồi! Chúng tôi đã thấy
tín hiệu.
25:58 - That's our target! Get us down! = Đó là mục tiêu của chúng ta. Cho chúng tôi
xuống!
25:59 - Daddy! = Bố ơi!
26:01 - Daddy! - Baby, get back. = - Bố ơi! - Con yêu, lùi lại.
26:03 - Daddy! = Daddy!
26:04 - Gerry? = Gerry?
26:05 - Gerry, what? - Stay back! = - Gerry, chuyện gì? - Lùi lại!
26:07 - Baby! No! = Con yêu! Không!
26:08 - One thousand seven. = 1007
26:10 - One thousand eight. = 1008
26:11 - Daddy, get off the edge! = - 1009 Bố ơi, lui lại đi!
26:13 - Gerry, please? - One thousand ten. = - Gerry, làm ơn. - 1010
26:17 - One thousand eleven. = 1011
26:25 - I got it in my mouth. = Có máu văng vào miệng anh.
26:27 - You're okay. You're okay. = Anh không sao. Anh không sao mà.
26:31 - - Go! Go! = Đi đi!
26:36 - Come on. Come on. = Nhanh lên, đi nào.
26:46 - Let's go! Let's go! = Nhanh nào, đi thôi.
26:47 - Come on, let's go! We got to go! = Đi thôi. Chúng ta đi thôi!
26:53 - You got her? = Đưa con bé lên.
27:07 - Let's go, let's go, let's go! = Đi nào, đi nào, đi nào!

27:32 - Traffic en route, altitude 5-7 thousand. = Tuyến đường không, độ cao 5-7
ngàn.
27:35 - Heading 250. Turn right, heading 075, once clear. = Phía trước 250. Rẽ phải,
phía trước 075, rõ.
27:39 - Remain below 4,000. = Còn lại dưới 4,000.
27:56 - Clear to land, heading 040, wind 060 at five. = Sẵn sàng hạ cánh. Đang đến
040, hướng gió 060 ở 5.
28:01 - Follow L.S.O. directions. Prep for immediate dust off. = Cho phép hạ cánh.
28:28 - Gerry. = Gerry.
28:29 - Thank you. = Cảm ơn anh.
28:31 - Good to see you, my friend. = Thật tốt khi gặp lại anh, người anh em.
28:33 - Tango five, this is Argus command. = Tango 5, đây là chỉ huy Argus.
28:34 - Cleared for take-off. = Sẵn sàng hành động.
28:36 - Tango five. Wilco. = Tango 5. Wilco.
28:57 - Karin, to the right. = Karin, rẽ phải đi.
28:58 - This is good, right? = Điều này tốt, đúng chứ?
29:00 - Bunk beds! = Giường tầng.
29:02 - Your bunk beds are number two, three and six. = Giường của mọi người là 2, 3
và 6.
29:05 - Please make yourself at home. = Xin cứ tự nhiên như ở nhà.
29:06 - You want to get up here? = Con muốn ở phía trên không?
29:08 - There you go, sweetheart. - That's good. = - Đúng đó, con yêu. - Tốt lắm.
29:11 - We're not dropping anchor again. = Chúng tôi không thả neo nữa.
29:14 - You're safe. = Anh an toàn rồi.
29:15 - It's not me I'm worried about. = Không phải tôi, tôi quan tâm đến
29:16 - They're safe. = Họ an toàn rồi.
29:18 - Baby. = Anh yêu
29:21 - It's bigger than our old apartment on 72nd. = Đây còn lớn hơn căn hộ của
chúng ta ở đường 72.
29:25 - Need anything, Karin? = Cô còn cần gì nữa không, Karin?

29:26 - Water. = Nước.
29:28 - I'll organize. = Tôi sẽ đi tìm.
29:31 - Is this worldwide? Is anyone doing better than we are? = Việc này là khắp trái
đất à? Có người đang làm tốt hơn chúng tôi ư?
29:34 - Baby. Go talk somewhere else. = Anh à. Nói chuyện đó ở nơi khác đi.
29:37 - Okay. = Được rồi.
29:48 - The President is dead. = Tổng thống đã chết.
29:50 - Four of six Joint Chiefs. V.P. missing. = 4/6 tham mưu trưởng và Phó Tổng
thống đã mất tích.
29:53 - Reports of gun battles in the streets of the capital. = Thông tin của những trận
đọ súng trên đường phố Thủ đô.
29:56 - Your parties are panicking. = Chúng ta đang hoảng loạn.
29:58 - The bigger cities are the worst off. = Những thành phố lớn đang trong tình
trạng thảm khốc.
30:00 - The airlines were the perfect delivery system. = Hàng không là hệ thống vận
chuyển tốt nhất.
30:04 - Carnival cruise vessel Dream has been given permission to join. = Tàu lớn báy
may Dream đã được cấp phép tham gia.
30:08 - Twenty seven knots south and closing. = 27 hải lý về phía nam và kết thúc.
30:11 - How soon are they showing symptoms after contact? = Làm thế để sớm phát
hiện các triệu chứng sau khi bị lây nhiễm?
30:13 - The provisional government currently considers = Chính phủ tạm thời đang
xem xét
30:15 - northern Minnesota to be a potential safe zone. = bắc Minnesota sẽ là 1 khu
vực an toàn.
30:16 - Have you recorded any instance where a person = Có trường hợp nào bị cắn

30:18 - was bitten but not infected? = không nhiễm bệnh không?
30:25 - How the hell do I know if Russia's fallen? = Làm thế nào để biết nước Nga đã
nhiễm chưa?

30:32 - Sir, I cannot action that order. = Thưa ngài, tôi không thể thực hiện mệnh lệnh
đó.
30:34 - Colonel, I'm sorry, but we cannot facilitate = Đại tá, tôi xin lỗi, nhưng chúng ta
không thể tạo điều kiện
30:35 - an evacuation for you or your men. = để sơ tán cho ngài và người của ngài
được.
30:38 - Sir, there is nowhere to evacuate you to. = Thưa ngài, không còn nơi nào để sơ
tán nữa.
30:41 - Malnutrition. Dirty water. = Thiếu thức ăn. Nguồn nước ô nhiễm.
30:44 - No gas for the winter or transportation. = Không có khí đốt cho mùa đông hoặc
giao thông.
30:46 - No bullets to fight. = Không có đạn để chiến đấu.
30:48 - And it has spread to all corners of the globe. = Và nó đã lan rộng đến tất cả các
nơi trên thế giới.
30:50 - The question that we have got to address = Câu hỏi đặt ra là chúng ta phải tìm
ra nguyên nhân
30:52 - is what the hell is it? = nó là thứ quái quỉ gì vậy?
30:53 - About 5% of the population aren't affected immediately. = Khoảng 5% dân số
vẫn chưa bị nhiễm.
30:55 - It is viral. It has to be viral. There is no plausible alternative. = Nó là virus. Nó
phải là virus. Không thể là thứ gì khác được.
30:59 - And like any virus, once we find its origin, we can develop a vaccine. = Và
giống tất cả các virut khác, ta có thể tìm ra nguyên nhân để điều chế vaccine.
31:03 - We find it, contain it - That's Dr. Fassbach. = - Chúng tôi đã tìm thấy nó -
Đó là tiến sĩ Fassbach.
31:07 - Virologist from Harvard. = Nhà virus học từ đại học Havard.
31:08 - The analogy I keep coming back to = Theo phân tích tôi có thể liên tưởng đến
31:11 - is Spanish Flu. = dịch cúm Tây Ban Nha.
31:12 - Spanish Flu? = Dịch cúm Tây Ban Nha?
31:13 - It didn't exist in 1918, but by 1920, = Nó không hề tồn tại vào năm 1918,

nhưng đến năm 1920,
31:16 - it killed 3% of the world. = nó đã giết chết 3% dân số thế giới.
31:18 - He's our best bet at figuring out what this thing is. = Anh ta là người có khả
năng nhất có thể tìm ra nó là thứ gì.
31:21 - You all read the same email I did, = Mọi người đều đọc thư giống tôi,
31:23 - and it said "zombies." = và nó có ghi "Thay ma."
31:26 - Are you completely out of your mind? = Đầu óc anh có vấn đề à?
31:28 - So, the earliest mention of the word "zombie" = Có nguồn tin cho rằng từ
"Zombies"
31:31 - was in a memo from Camp Humphreys in South Korea. = được truyền đi trên
một bản nháp từ trại Hamphreys tại Hàn Quốc.
31:34 - We haven't had contact with them since. = Chúng tôi đã không liên lạc với họ
kể từ đó.
31:36 - But this could lead us to the origin. = Nhưng điều này có thể dẫn chúng ta đến
nguồn gốc của nó.
31:37 - If we knew where this thing started, = Nếu chúng ta biết được nơi mà nó bắt
đầu,
31:39 - then we'd have a chance of developing a vaccine to stop it. = thì chúng ta có
thể điều chế vaccine và ngăn chặn chúng.
31:42 - So we send in Dr. Fassbach there to look for the source. = Thế nên chúng tôi
cử tiến sĩ Fassbach đến đó để tìm ra nguồn gốc.
31:45 - He's just a kid. = Cậu ta còn trẻ quá.
31:48 - You're right. = Anh nói đúng.
31:50 - Attention on deck! = Chỉ huy đến!
31:56 - At ease! = Cứ thoải mãi đi!
32:00 - Mr. Under-Secretary. = Ngài Phó tham mưu!
32:04 - The Under-Secretary here says you were = Ngài Phó tham mưu đây nói anh là
điều tra viên giỏi nhất
32:05 - his best investigator when you were at the U.N. = khi còn làm cho Liên Hiệp
Quốc

32:08 - I want to send you in. With a team. = Chúng tôi sẽ cử anh đi, cùng một đội
nữa.
32:11 - Help Dr. Fassbach find whatever it is he needs. = Hãy giúp Tiến sĩ Fassbach
tìm ra tất cả những gì anh ấy cần.
32:14 - You brought = Anh đưa ra
32:15 - I wanted for the circumstances to speak for themselves. = Tôi muốn anh dẫn
dắt bọn họ.
32:17 - No. = Không.
32:20 - Captain, I'm not your guy. = Đại úy, tôi không phải người của ông.
32:23 - You were on the ground during the Liberian Civil War. = Anh đã có mặt trong
suốt cuộc nội chiến ở Liberia.
32:27 - Investigated Chechen war crimes. Sri Lanka in '07. = Điều tra về tội ác chiến
tranh ở Chechen. Sri Lanka năm 2007.
32:30 - Places you and I both know Dr. Fassbach wouldn't last a night in. = Cả anh và
tôi đều biết tiến sĩ Fassbach sẽ không sống sót nổi 1 đêm.
32:33 - Gerry, a handful of SEALS will go with you as security force. = Gerry, 1
nhóm SEAL sẽ đi cùng anh để bảo vệ.
32:36 - No. = Không.
32:37 - My guys will get you in, you assist the doctor, = Người của tôi sẽ đưa anh đến
đó, anh hỗ trợ tiến sĩ,
32:39 - pursue any leads, my guys will get you out. = tìm đầu mối, người của tôi sẽ
đưa anh ra.
32:42 - We do the heavy lifting. = Chúng tôi sẽ lo phần khó.
32:44 - I can't help you. I can't leave my family. = Tôi không thể giúp ngài. Tôi không
thể bỏ gia đình tôi.
32:49 - Take a look around here, Mr. Lane. = Nhìn xung quanh đi, anh Lane.
32:52 - Each and every one of these people are here because they serve a purpose. =
Mỗi một người ở đây vì họ đang phục vụ 1 mục đích.
32:58 - There's no room here for non-essential personnel. = Ở đây không có phòng cho
những người không cần thiết.

33:01 - There's a long line of people = Có nhiều người xếp hàng chờ
33:03 - waiting for one of those bunks. = 1 trong số chiếc giường kia.
33:07 - You want to help your family, = Nếu anh muốn giúp gia đình anh,
33:09 - let's figure out how we stop this. = thì hãy tìm ra cách chặn thứ này lại.
33:12 - It's your choice, Mr. Lane. = Đó là lựa chọn của anh, Lane ạ.
33:15 - Simple. = Đơn giản thế thôi.
33:18 - You don't work for them anymore. = Anh không còn làm việc cho họ nữa mà.
33:20 - Karin - You might not remember = - Karin - Có thể anh không nhớ
33:21 - what this job did to you, but I do. = cái việc mà anh đã làm, nhưng anh đã làm.
33:24 - So do not ask me to say yes to this. = Vậy nên đừng bắt em phải đồng ý về nó.
33:26 - I have to go. = Anh phải đi.
33:28 - They're going to kick us off the ship. = Họ sẽ đá ta ra khỏi con tàu.
33:31 - What? = Cái gì?
33:33 - If I go, you, the girls, Tommy, have a place to stay. = Nếu anh đi, em, các con,
Tommy sẽ có nơi để ở lại.
33:36 - If I don't, we're back in Philly tonight. = Nếu anh không làm, chúng ta sẽ trở
lại Philly đêm nay.
33:40 - What about Thierry? Can't he do anything? = Còn về Thierry thì sao? Anh ấy
không làm được gì à?
33:43 - Men like Thierry aren't in charge of anything anymore. = Thierry không còn
chỉ huy nữa.
33:47 - You keep this with you. = Em giữ cái này.
33:49 - I'll call in once a day. = Anh sẽ gọi 1 ngày 1 lần.
33:50 - As long as I make that call, everything's gonna be okay. = Anh còn gọi là mọi
việc vẫn còn ổn.
33:54 - I'm coming back. = Anh sẽ quay về mà.
33:56 - Okay? We're going to make the best of it. = Được chứ? Chúng ta sẽ làm được
điều tốt nhất mà.
34:00 - As we do. = Như thường lệ vậy.
34:01 - Like we do. = Như chúng ta vẫn làm.

34:13 - Okay, baby doll, Daddy's got to go to work. = Búp bê bé bỏng, bố phải đi làm
việc.
34:17 - I'm not a baby. = Con đâu còn bé nữa.
34:19 - Okay. = Được rồi.
34:21 - Tall, beautiful, tiny adult. = Dể thương, bé lớn ngoan.
34:25 - I'll be back soon. = Bố sẽ sớm quay về.
34:27 - Yeah? = Thật không?
34:29 - All right, tough guy = Được rồi, cậu bé dũng cảm.
34:32 - Take care of the ladies for me? = Trông những quý cô này giúp chú nhé?
34:33 - Yeah. = Dạ.
34:34 - Deal. = Thỏa thuận nào.
34:37 - You're awesome. = Tuyệt lắm.
34:45 - Daddy's coming back. = Bố sẽ quay trở lại.
35:15 - This way, sir. = Lối này thưa ngài.
36:00 - Look. = Nghe này.
36:01 - We don't know what we're walking into. = Chúng ta không biết sẽ gặp chuyện
gì.
36:02 - So we do what they say. Okay. = Vậy nên ta làm như họ nói. Được chứ?
36:04 - If they move, we move. If they stop, we stop. = Nếu họ di chuyển, ta di chuyển
nếu họ dừng thì chúng ta cũng dừng.
36:07 - If things were to get crazy, = Nếu mọi thứ trở nên điên rồ,
36:09 - just focus on their boots, = cứ bám theo đôi giày của họ,
36:10 - focus on their voices, and we'll be all right. = nghe họ nói thì chúng ta sẽ ổn
thôi.
36:12 - Mmm-hmm. - These guys are hammers. = Những người này giống như chiếc
búa.
36:14 - And to hammers, everything looks like nails. = Và đối với búa, mọi thứ đều
giống đinh cả.
36:16 - I heard that. = Tôi nghe thấy rồi đấy nhé.
36:17 - You were meant to. = Tôi cố tình mà.

36:19 - So, you see something that's important, = Vì thế nếu cậu thấy thứ gì quan
trọng,
36:21 - you call it out and we'll make it happen. = cậu hãy nói ra, chúng ta sẽ thực
hiện.
36:24 - Okay. = Được rồi.
36:27 - You think we're gonna find anything? = Cậu nghĩ chúng ta có tìm được
không?
36:30 - Yeah. = Có.
36:31 - Yeah, we're gonna find something. = Có. Chúng ta sẽ tìm được thứ gì đó.
36:34 - Mother Nature is a serial killer. = Mẹ thiên nhiên là kẻ giết người hàng loạt.
36:38 - No one's better. = Không ai giỏi hơn.
36:40 - More creative. = Sáng tạo hơn đâu.
36:43 - But like all serial killers, = Nhưng giống như những kẻ giết người hàng loạt,
36:44 - she can't help the urge to want to get caught. = Bà ấy không thể giúp để muốn
bị bắt.
36:48 - What good are all those brilliant crimes = Sao ta biết bọn tội phạm xuất sắc
nhường nào
36:49 - if no one takes the credit? = nếu như không có ai chứng kiến?
36:52 - So she leaves crumbs. = Vì vậy, cô ấy đã bỏ mảnh vụn.
36:55 - Now, the hard part, why you spend a decade in school, = Bây giờ, phần khó,
tại sao bạn dành 1 thập kỷ trong trường học,
36:57 - is seeing the crumbs for the clues they are. = là để xem xét những đầu mối.
37:00 - Sometimes the thing you thought = Đôi khi điều ta nghĩ đến
37:03 - was the most brutal aspect of the virus, = chỉ là khía cạnh tàn bạo của virus,,
37:07 - turns out to be the chink in its armor. = nó có thể là điểm yếu của virus.
37:12 - And she loves disguising her weaknesses as strengths. = Và bà ta rất thích biến
điểm yếu thành điểm mạnh.
37:18 - She's a bitch. = Bà ta là đồ khốn nạn.
37:30 - Attention. D.C. has gone dark. I repeat, = Chú ý, chúng ta đã mất DC. Xin
nhắc lại, chúng ta đã mất DC.

37:33 - D.C. has gone dark. = D.C đã chìm trong bóng tối.
37:34 - The Capitol evacuation has been suspended. = Việc sơ tán đến Thủ đô đã bị
đình chỉ.
37:37 - All available resources should be directed to Naval Station Norfolk. = Tất cả
các nguồn lực sẵn có sẽ chuyển đến Căn cứ Hải quân Norfolk.
37:42 - All non-essential personnel = Tất cả thường dân
37:44 - given F-6 status and in groups A through E = chuyển sang trạng thái F-6 và
vào nhóm A tới E
37:47 - need to report to the flight deck for relocation. = cần phải báo cáo để sàn đáp
cho tái định cư.
37:51 - Groups A and B relocating to Orlando = Nhóm A và B chuyển đến Orlando
37:55 - should be on the stern clear of the landing zone. = phía đuôi tàu dùng để đổ
bộ.
37:59 - I say again, all non-essential personnel given F-6 status = Nhắc lại, tất cả
thường dân chuyển qua trạng thái F-6
38:03 - need to report to the flight deck. = cần phải báo cáo để sàn đáp cho tái định
cư.
38:05 - Choppers are inbound for immediate relocation. = Máy bay sẽ hạ cánh để tái
định cư ngay lập tức.
38:17 - Mommy, is this dinner? = Đây là bữa tối hả mẹ?
38:20 - Yes, sweetheart. = Ừ, con yêu.
38:21 - Water here tastes funny. = Nước ở đây có vị kì lắm.
38:23 - It's jet fuel, young lady. = Đó là nhiên liệu cho máy bay phản lực, cô bé à.
38:25 - He's joking. = Chú ấy đang đùa thôi.
38:28 - I wish. Desal has trouble filtering it out. = Giá mà được thế. Bộ lọc nước bị sự
cố.
38:32 - Probably because there's too many people on this ship. = Có thể do có quá
nhiều người trên tàu.
38:46 - Everybody wake up. = Mọi người dậy thôi.
38:49 - We're on approach to Camp Humphreys. = Chúng ta đã đến gần trại

Humphreys. .
38:51 - Most of the base is dark, and no one is manning the tower. = Gần như toàn bộ
trại tối om, và không có ai canh gác.
38:55 - We're running on fumes, so there's really no choice, = Chúng ta sắp hết nguyên
liệu, không còn lựa chọn khác,
38:57 - I've got to put us down. = Tôi sẽ đưa họ xuống.
38:58 - So buckle up. = Thắt dây an toàn vào đi.
39:26 - Hold up. = Theo sát.
39:28 - Keep your finger off the trigger. = Bỏ tay ra khỏi cò súng đi.
39:37 - Okay. = Được rồi.
40:05 - Fassbach! Wait! = Fassbach! Chờ đã!
40:09 - Damn it. = Chết tiệt.
40:18 - Move back! = Lùi lại!
40:20 - Friendly! Friendly! Keep it down. Keep it down. = Anh bạn, anh bạn Đẩy
chúng lùi lại.
40:23 - What is this? What happened to him? = Đó là cái gì vậy? Anh ta bị làm sao
vậy?
40:25 - He slipped. He's dead. = Anh ta trượt chân. Anh ta chết rồi.
40:26 - Come on! Come on! Let's go! Let's go! = Nào, đi thôi, đi thôi. Đi thôi!
40:46 - Okay, I'm good! = Được rồi, Tôi ổn!
40:48 - Who was it? Who fell? - Skilken. = - Đó là ai? - Skilken.
40:50 - Hold! Clear. - Hold. = - Chậm lại! An toàn. - Chậm lại.
40:54 - I want an ammo count, then you reload your mags! = Tôi muốn kiểm tra đạn,
anh thay băng đạn đi!
40:55 - Yes, sir! = Vâng, thưa ngài.
40:56 - My boy who just died out there was 23. = Một cậu nhóc vừa chết ngoài kia chỉ
23 tuổi.
40:59 - He was 23. = Cậu ấy 23 tuổi.
41:01 - You want to tell me why? = Cho tôi biết lí do đi?
41:03 - Because the guy who just shot himself, he's a doctor, a virologist. = Cậu ấy tự

bắn mình. Cậu ấy là Tiến sĩ, nhà Virus học.
41:07 - What are you talking about? = Anh đang nói gì vậy?
41:08 - He was supposed to be our best hope. = Cậu ấy là hi vọng của chúng ta.
41:10 - Well, he's not our best hope anymore. = Giờ không còn nữa rồi.
41:12 - Hey. That guy volunteered to come here. = Này. Gã đó tình nguyện đến đây.
41:14 - He didn't have to, you know. = Cậu ấy không phải thế, anh biết đó.
41:16 - None of them did. = Không ai trong số họ muốn thế.
41:17 - We're still trying to figure out what the hell this thing is. = Chúng ta cần tìm ra
đây là thứ quái gì.
41:20 - Well, shit happens. = À, chuyện chết tiệt này đang diễn ra.
41:24 - The doctor would have strongly agreed with you. = Tiến sĩ sẽ rất đồng tình với
anh.
41:26 - How do we go about refueling? = Làm thế nào để chúng tôi tiếp nhiên liệu?
41:28 - When I say so. And very carefully. = Chỉ khi nào tôi nói. Và phải thật cẩn
thận.
41:32 - The noise, are they drawn to it? = Tiếng ồn, sẽ thu hút chúng đến.
41:34 - Yeah. Sound draws them. = Vâng. Tiếng động sẽ thu hút bọn chúng.
41:37 - Body shots only seem to slow them down. = Bắn vào người chúng chỉ làm
chúng chạy chậm lại thôi.
41:40 - Head shots do the trick, but just to be safe = Bắn vào đầu cũng được nhưng để
cho an toàn
41:42 - we tend to burn them when we can. = chúng ta hãy đốt chúng nếu có thể.
41:45 - You fought any Zeke yet? - Yeah. = - Anh từng chiến đấu với Zeek chưa? -
Rồi.
41:47 - Where? - Philly. Newark. = - Ở đâu? - Philly. Newark.
41:49 - Bad? = Nghiêm trọng không?
41:54 - What about Houston? - St. Louis? = Houston thì sao? St. Louis?
41:55 - Baltimore? - Atlanta? = Baltimore? Atlanta?
41:56 - Detroit? = Detroit?
41:57 - Guys, I'll be honest with you, = Thành thật mà nói,

41:59 - I don't know of any place back home that's doing very well. = tôi không biết
nhiều nơi an toàn ở quê nhà.
42:02 - All right = Được rồi
42:05 - If the other guy was a virologist, what do you do? = Nếu tên kia là nhà Virus
học. thì anh làm gì?
42:08 - There was a memo sent from this installation 11 days ago. = Có một bản ghi
chép gửi từ đây 11 ngày trước.
42:12 - It had the word "zombie" in it. = Nó có ghi "Zombie".
42:13 - Do you know anything about it? = Các anh biết gì về nó không?
42:15 - Yeah. = Có.
42:16 - It was an email, not a memo. = Nó là email, không phải bản ghi chép.
42:19 - Pretty obvious nobody back home bothered to read it. = Chả ai thèm đọc nó
cả.
42:27 - Now, there's 15, 16 guys in this room. = Có 15, 16 người trong phòng này.
42:30 - Most of them guards. But all of them were bitten = Đa số là lính canh. Nhưng
tất cả đều bị cắn
42:33 - trying to get this man handcuffed to the cot. = khi cố còng tay anh tên này vào
cán.
42:36 - Now, our colonel said he was the first one. = Đại tá nói tên này là người đầu

×