Tải bản đầy đủ (.docx) (14 trang)

Học tiếng anh qua hội thoại phim extra english tập 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.36 KB, 14 trang )

Phim Extra English tập 11
00:14 - This is the story of Bridget and Annie, who share a flat in London,
= Đây là câu chuyện của Bridget và Annie, họ cùng sống trong một căn hộ
ở London,
00:19 - and the boys next door, Nick and his friend Hector from
Argentina. = và các chàng trai bên cạnh, Nick và người bạn Hector đến từ
Argentina.
00:24 - Hector works as a reporter on Channel 9 = Hector làm việc như là
một phóng viên trên kênh 9
00:27 - and is going out with Annie. = và đang hẹn hò với Annie.
00:30 - Bridget works at Channel 9 as well = Bridget cũng làm việc tại
kênh 9
00:32 - but is not going out with Nick. = nhưng không hẹn hò với Nick.
00:35 - They all need a holiday. = Tất cả họ đều cần một kỳ nghỉ.
00:37 - Stand by for Extra. = Hãy tiếp tục theo dõi cùng Extra nhé.
01:11 - 'Who would be your ideal holiday romance? = 'Ai sẽ là người lý
tưởng cho kỳ nghỉ lãng mạn của bạn?
01:18 - 'A) J.Lo = 'A) J.Lo.
01:21 - 'B) Cameron Diaz = 'B) Cameron Diaz
01:23 - 'or C) Kylie?' = 'Hay C) Kylie?'
01:28 - Difficult to choose. = Thật khó để lựa chọn.
01:31 - All three! = Cả ba!
01:35 - 'What do you like most about girls on holiday? = "Bạn thích gì
nhất ở bạn gái trong kỳ nghỉ?
01:41 - 'A) Their suntans ' = 'A) làn da dám nắng của họ "
01:45 - Yeah, OK. = Phải, OK.
01:47 - 'B) Their bikinis ' = 'B) áo tắm hai mảnh của họ "
01:51 - Yeah! = Phải!
01:52 - 'C) Their ' = 'C) của họ "
01:54 - Ironing skills? = Kỹ năng là ủi?
02:00 - 'Where do you meet girls on holiday? = "Nơi nào bạn gặp bạn gái


trong kỳ nghỉ?
02:04 - 'A) On the beach = 'A) Trên bãi biển
02:06 - 'B) In the bar = B) Trong quán bar
02:08 - 'C) On the ski slope?' = 'C) Trên dốc trượt tuyết?'
02:13 - On the beach = Trên bãi biển
02:16 - Yeah, I meet lots of lovely girls on the beach. = Phải, mình gặp rất
nhiều cô gái đáng yêu trên bãi biển.
02:26 - Oh, Nick Oh, Nick Nick = Oh, Nick Oh, Nick Nick
02:35 - Nick! = Nick!
02:37 - Nick! = Nick!
02:40 - Nick = Nick
02:45 - Nick, I am fed up. = Nick, em chán quá.
02:48 - I need a holiday. = Em cần một kỳ nghỉ.
02:51 - We all need a holiday. = Tất cả chúng ta đều cần một kỳ nghỉ.
02:53 - Yeah, I know what you mean. = Ừ, anh hiểu ý của em.
02:57 - I'm exhausted. = Anh bị kiệt sức rồi.
03:09 - So, it is holiday time again = Vì vậy, đã đến lúc nghỉ ngơi trở lại
03:13 - and everyone is off to the airport. = và tất cả mọi người đang đến
sân bay.
03:19 - Hello, Hector. = Xin chào, Hector.
03:20 - They are travelling to Florida, Thailand, Egypt and Belgium? =
Họ đang đi du lịch tới Florida, Thái Lan, Ai Cập và Bỉ?
03:27 - Are you sure?And Belgium. = Bạn có chắc không? Và Bỉ.
03:30 - Travelling by plane, by train and by car. = Đi du lịch bằng máy
bay, xe lửa và xe hơi.
03:39 - Well, maybe not by car. = Vâng, có lẽ không bằng xe hơi.
03:42 - This is Hector Romero for Channel 9. = Đây là Hector Romero từ
kênh 9.
03:52 - Bridget will be furious. = Bridget sẽ tức giận.
04:00 - Still, maybe a new fashion. = Tuy nhiên, có thể là một thời trang

mới.
04:08 - Yes, yes. = Vâng, vâng.
04:10 - Can he do the interview on Thursday? = Ông có thể làm phỏng
vấn hôm thứ Năm không?
04:13 - No. Well, what about Friday? = Không. Ồ, thế thứ sáu thì sao?
04:15 - Hang on. = Cầm máy nhé.
04:17 - Hello. = Xin chào.
04:20 - She wants 22 dressing rooms? = Cô ấy muốn 22 phòng thay đồ á?
04:22 - Four for Lourdes and her nannies? = Bốn cho Lourdes và vú em
của cô ấy?
04:26 - But we've only got two. = Nhưng chúng tôi chỉ có hai.
04:28 - Hello? = Xin chào?
04:30 - For goodness' sake! = Vì Chúa!
04:33 - Who wants Madonna anyway? = Vậy có ai muốn Madonna
không?
04:36 - Hello, are you still there? = Xin chào, bạn vẫn có ở đó chứ?
04:42 - Hello! What? = Xin chào! Gì thế?
04:45 - Hello, Eunice. = Xin chào, Eunice.
04:47 - Yes, David Beckham is booked and so is Princess Caroline of
Monaco. = Vâng, David Beckham được đặt và công chúa Caroline của
Monaco cũng thế.
04:53 - No, Madonna is not coming. = Không, Madonna không đến.
04:59 - Yes, OK, Eunice, I will. = Vâng, OK, Eunice, tôi sẽ.
05:01 - I will, today. = Tôi sẽ, hôm nay.
05:04 - Bye, Eunice. = Tạm biệt, Eunice.
05:07 - What did your last slave die of? = Nô lệ cuối cùng của bà đã chết
vì cái gì chứ?
05:10 - What I need, what I really need is a holiday. = Cái tôi cần, Cái tôi
thực sự cần là một kỳ nghỉ.
05:20 - Go on, type New York. = Tiếp tục nào, loại New York.

05:25 - Gatwick. = Gatwick.
05:28 - Number of nights - three. = Số đêm - ba.
05:31 - Three. = Ba.
05:32 - OK, let's see what they can do. = OK, hãy xem những gì họ có thể
làm.
05:38 - £1,000? = £ 1000?
05:40 - That's much too expensive. = Nó quá đắt.
05:42 - We must choose a different destination. = Chúng ta phải lựa chọn
một điểm đến khác.
05:45 - Yeah = Ừ
05:46 - How about Las Vegas? = Las Vegas thì sao?
05:49 - But that would cost even more. Don't be silly, Nick. = Nhưng nó
thậm chí mất nhiều tiền hơn. Đừng có ngốc thế, Nick.
05:53 - What? Is Nick being silly? I don't believe it. = Gì thế? Nick ngớ
ngẩn á? Mình không tin điều đó.
05:59 - I'm so tired. = Mình rất mệt mỏi.
06:02 - Hector, I saw your holiday report. = Hector, em đã thấy anh trong
bản tin kỳ nghỉ.
06:06 - I have just spent all day = Anh đã bỏ ra cả ngày
06:10 - watching other people go on holidays. = chỉ để xem những người
khác đi nghỉ lễ.
06:14 - I can't go on! = Mình không thể tiếp tục nữa!
06:17 - Eunice is a witch. = Eunice là một phù thủy.
06:19 - She makes me work, work, work. = Bà ấy khiến mình làm việc,
làm việc, làm việc.
06:22 - Why don't you leave, then? - Yeah. = - Vậy tại sao em không bỏ -
Ừ.
06:24 - What? Leave my job? = Gì cơ? Bỏ việc á?
06:26 - I love my job. = Em yêu công việc của em.
06:29 - Women! = Phụ nữ!

06:31 - What you need What we all need is a = Cái bạn cần Cái mà
tất cả chúng ta cần là một
06:34 - Holiday! = Kỳ nghỉ!
06:37 - A holiday! = Một kỳ nghỉ!
06:39 - Great idea! = Ý tưởng tuyệt vời!
06:41 - Where shall we go? = Chúng ta sẽ đi đâu?
06:44 - I'd love to go to Las Vegas. = Mình muốn tới Las Vegas.
06:47 - Cape Town. = Cape Town.
06:48 - I'd like to go anywhere with Enrique Iglesias. = Em muốn đi bất
cứ nơi nào với Enrique Iglesias.
06:55 - What about Spain? = Tây Ban Nha thì sao?
06:59 - You speak Spanish. = Bạn nói tiếng Tây Ban Nha.
07:01 - You can be our guide. - Well = - Bạn có thể là hướng dẫn viên
của chúng tôi. - Ồ
07:05 - Enrique Iglesias speaks Spanish. = Enrique Iglesias nói tiếng Tây
Ban Nha.
07:07 - And the girls! = Và các cô gái!
07:11 - I can't wait! = Mình không thể đợi được!
07:14 - Hey, Hector, you can translate my chat- up lines. = Này, Hector,
bạn có thể dịch dòng tán gẫu của mình.
07:21 - Well, I'll try. = Ồ, mình sẽ thử.
07:25 - And we can try them out. = Và chúng ta có thể kiểm tra.
07:29 - Yeah! = Phải rồi!
07:33 - Hector. = Hector.
07:36 - There's your ironing. = Quần áo của anh đây.
07:40 - Nick. = Nick.
07:42 - There's yours. = Của anh đây.
07:58 - I need a holiday. = Em cần một kỳ nghỉ.
08:02 - Where shall we go? = Chúng ta sẽ đi đâu?
08:15 - And the girls! = Và các cô gái!

08:18 - I can't wait! = Mình không thể đợi được!
08:34 - OK, I see a pretty Spanish girl = OK, tôi thấy một cô gái xinh
đẹp người Tây Ban Nha
08:40 - How do I say = Tôi nói thế nào
08:42 - 'I'm English. Can you give me directions to your apartment?' =
"Tôi là người Anh. Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến căn hộ của bạn? '
08:49 - Really? - Yeah. = - Thật sao? - Ừ.
08:51 - OK. = OK.
09:13 - Good, but this one is better. = Tốt, nhưng như thế này sẽ tốt hơn.
09:18 - Your eyes are like stars. = Đôi mắt của em như những vì sao.
09:22 - They come out at night. = Xuất hiện vào ban đêm.
09:25 - I like it! = Mình thích nó!
09:28 - How do I say it in Spanish? = Mình nói nó như thế nào bằng tiếng
Tây Ban Nha?
09:39 - That's what I said. - OK. = - Điều đó mình đã nói rồi mà. - OK
10:00 - Now, this one always works. = Giờ đây điều này được làm thường
xuyên
10:05 - I know what you're thinking. = Mình biết bạn đang nghĩ gì.
10:08 - You want to kiss me, don't you? = Bạn muốn hôn tôi, phải không?
10:10 - No, I don't. = Không, tôi không muốn.
10:13 - Not you! It's the chat- up line, stupid. = Không phải bạn! Nó là
dòng tán gẫu, đồ ngốc.
10:36 - Hector, are you there? = Hector, anh có đó không?
10:39 - Yeah. = Có.
10:42 - Could you give me a hand with my luggage? = Anh có thể mang
giúp em hành lý không?
10:44 - Sure. = Được chứ.
10:50 - All of it? = Tất cả sao?
10:52 - Yes, all of it, please, Hector. = Vâng, tất cả chỗ đó, xin vui lòng,
Hector.

11:02 - Over here, Hector. I must do a final check. = Qua đây đi, Hector.
Em phải kiểm tra lần cuối cùng.
11:10 - Good gracious, Bridget. What have you got in there? = Chao ôi,
Bridget. Bạn có cái gì trong đó thế?
11:14 - Six T- shirts, three pairs of jeans, four pairs of trousers, = Sáu áo
thun, ba quần jean, bốn cái quần,
11:18 - ten bikinis, four sarongs, two skirts, = mười bộ bikini, bốn sarong,
hai chiếc váy
11:22 - two nightdresses, three pairs of trainers, two pairs of evening
shoes, = hai áo ngủ, ba đôi giầy thể thao, hai đôi giày buổi tối,
11:27 - three toothbrushes, two toilet bags, five belts, two jackets, = ba
bàn chải đánh răng, hai túi vệ sinh, năm thắt lưng, hai áo vét,
11:32 - two cans of hair mousse and a ball gown. = hai chai dưỡng tóc và
áo dạ hội.
11:36 - But we're only going for three days. = Nhưng chúng ta chỉ đi có ba
ngày.
11:38 - You never can be sure what event we'll be asked to go to. = Bạn
không bao giờ có thể chắc chắn chuyện gì sẽ xảy ra khi chúng ta đi.
11:42 - Parties, balls, the opera, theatre = Tiệc tùng, khiêu vũ, nhạc kịch,
nhà hát
11:48 - Oh, yeah = Oh, ừ
11:49 - It won't happen. = Nó sẽ không xảy ra đâu.
11:52 - When Bridget arrives in Spain, we'll be invited everywhere. = Khi
Bridget đến Tây Ban Nha, chúng ta sẽ được mời đến khắp mọi nơi.
11:57 - They just won't be able to resist. = Họ sẽ không thể cưỡng lại
được.
12:02 - What won't they be able to resist? = Họ sẽ không thể cưỡng lại
được gì thế?
12:05 - What are you wearing? = Anh đang mặc cái quái gì thế?
12:08 - I am a toreador. = Anh là một người đấu bò.

12:15 - Whose is this? = Cái này của ai thế?
12:17 - Bridget's. = Của Bridget.
12:18 - You are taking all that? = Em sẽ mang tất cả chỗ này sao?
12:20 - Yeah. Why? = Vâng. sao nào?
12:22 - Bridget, Bridget, Bridget = Bridget, Bridget, Bridget
12:25 - All you need to travel is your passport, your tickets and your
money. = Tất cả cái em cần đi du lịch là hộ chiếu, vé và tiền của em.
12:36 - That will be the taxi. = Chắc là taxi.
12:41 - Let's go. = Đi thôi.
12:43 - Come on, boys, give me a hand with my luggage. = Nào các chàng
trai, hãy mang hành lý giúp em.
13:12 - Gatwick airport, please. = Sân bay Gatwick, xin vui lòng.
13:41 - All you need to travel is your passport, your tickets and your
money, Nick. = Tất cả cái bạn cần đi du lịch là hộ chiếu, vé và tiền của
bạn, Nick.
13:47 - Yeah, yeah, very funny. = Yeah, yeah, thật hài hước.
14:15 - Wow, look at this! = Chao ôi, nhìn này!
14:18 - It's so Spanish. - Yep. = - Rất Tây Ban Nha. - Ừ.
14:20 - Typical Spanish hospitality. = Khách sạn Tây Ban Nha điển hình
14:24 - And this is a typical happy Spanish waitress. = Và đây là một cô
hầu bàn hạnh phúc điển hình người Tây Ban Nha.
14:35 - Hello. = Xin chào.
14:38 - We are from England. = Chúng tôi đến từ nước Anh.
14:41 - And we would like a drink, please. = Và làm ơn cho chúng tôi cái
gì đó để uống.
14:46 - Girls, girls, girls, leave it to me. = Các cô gái, các cô gái, các cô
gái, hãy để đó cho tôi.
14:49 - I must translate for you. = Tôi sẽ dịch cho bạn.
15:06 - Hang on. = Hãy lắng nghe.
15:08 - I'll talk to the lady. = Tôi sẽ nói chuyện với người phụ nữ.

15:28 - She doesn't look very happy. = Cô ấy nhìn không hạnh phúc.
15:31 - No, she looks a mess. = Không, cô ấy trông thật hỗn độn.
15:34 - Perhaps her boyfriend has left her. = Có lẽ bạn trai của cô ấy đã bỏ
cô ấy.
15:37 - Yes, because she looks a mess. = Vâng, bởi vì cô ấy trông thật hỗn
độn.
15:39 - Maybe he didn't like her hair. = Có lẽ anh ta không thích kiểu tóc
của cô ấy.
15:42 - Actually, he did like my hair and at least mine is natural. = Trên
thực tế, anh ấy thích kiểu tóc của tôi và ít nhất tóc của tôi là tự nhiên.
15:52 - She understood. = Cô ta có hiểu.
15:53 - She's English. = Cô ấy là người Anh.
15:55 - How did you guess? = Bạn nghĩ thế nào?
15:59 - So, is this a traditional Spanish bar? = Vậy, đây có phải là quầy
bán rượu Tây Ban Nha truyền thống?
16:03 - This is a traditional English tearoom. = Đây là một phòng trà
truyền thống của Anh.
16:10 - In Barcelona? = Ở Barcelona?
16:13 - Aren't you clever? = Không phải bạn thông minh sao?
16:16 - Leave it to me. = Để đó cho tôi.
16:20 - Please can we have a drink? = Làm ơn cho chúng tôi cái gì đó để
uống?
16:25 - No. = Không.
16:28 - Why not? = Tại sao không?
16:30 - There are no tables. = Không còn bàn.
16:33 - What about this one? - No. = - Cái bàn này thì sao?- Không.
16:36 - Or that one? = Thế còn cái kia?
16:39 - No. - What about this one here? = - Không. - Còn cái ở đây thì
sao?
16:41 - It's reserved. = Nó được đặt trước.

16:43 - Never mind, let's go. = Đừng bận tâm, chúng ta đi.
16:46 - But if you reserve the table, you can come in. = Nhưng nếu bạn đặt
bàn, bạn có thể vào
16:53 - OK. = OK.
16:55 - Can we please reserve a table? = Chúng ta có thể đặt một cái bàn?
16:59 - Certainly. = Tất nhiên.
17:05 - Yes, I can just fit you in. That table there. = Vâng, tôi có thể có cái
phù hợp với bạn. Có cái bàn ở kia.
17:30 - You never can be sure what event we'll be asked to go to. = Bạn
không bao giờ có thể chắc chắn chuyện gì sẽ xảy ra khi chúng ta đi.
17:37 - Wow, look at this! It's so Spanish. = Chao ôi, nhìn này! Rất Tây
Ban Nha.
17:45 - She understood. = Cô ta có hiểu.
17:53 - Yes, I can just fit you in. That table there. = Vâng, tôi có thể có cái
phù hợp với bạn. Có cái bàn ở kia.
18:07 - Right, what would you like to drink? = Nào các bạn muốn uống
gì?
18:10 - Cola, please. - Me too. = - Cola, xin vui lòng. - Tôi cũng vậy.
18:12 - And me. = Tôi nữa.
18:14 - In Spain, do as the English do. = Ở Tây Ban Nha, hãy làm giống
như người Anh.
18:17 - I will have a nice cup of tea, please. = Tôi sẽ uống một tách trà
ngon, làm ơn.
18:23 - Which tea? = Trà gì?
18:26 - What have you got? - We've got Darjeeling, Kenyan, = - Bạn có
trà gì? - Chúng tôi có trà Darjeeling, Kenya,
18:31 - English Breakfast, Earl Grey, Lady Grey, camomile, peppermint,
= bữa sáng kiểu Anh, trà xám Bá tước, trà xám quý bà, trà cúc La Mã,trà
bạc hà,
18:35 - jasmine, Imperial, Oolong, Indian, green and yellow tea. = trà hoa

nhài, trà thượng hạng, trà ô long, trà Ấn Độ, trà xanh lá cây và trà màu
vàng.
18:42 - I'll have a cola please. = Tôi sẽ uống cola.
18:47 - Anything to eat? = Có ăn gì không?
18:49 - Yes, please. What have you got? = Vâng, làm ơn. Bạn có gì?
18:52 - Egg and chips, sausage and chips, fish and chips, = Trứng và khoai
tây chiên, xúc xích và khoai tây chiên, cá và khoai tây chiên,
18:55 - cheese and chips, pie and chips and chicken and = pho mát và
khoai tây chiên, bánh và khoai tây chiên và gà và
18:59 - Chips. = Khoai tây chiên.
19:00 - Chicken and croquette potatoes. = Thịt gà và khoai tây chiên.
19:05 - So, we can have anything with chips. = Vậy, chúng ta có thể có cái
gì ăn với khoai tây chiên.
19:09 - Apart from chicken. = Ngoại trừ gà.
19:11 - Or I have cake. = Hay là tôi có bánh.
19:14 - Gatox. = Gatox.
19:16 - Gatox? = Gatox?
19:19 - I think she means gateaux. = Tôi nghĩ cô ấy có nghĩa là bánh gatô.
19:22 - Gatox, please. = Gatox, xin vui lòng.
19:36 - Spanish girls are beautiful. = Cá cô gái Tây Ban Nha đều đẹp.
19:39 - Great! And French girls. = Tuyệt vời! và các cô gái Pháp.
19:43 - Really? = Thực sao?
19:46 - I don't believe it. = Mình không thể tin được.
19:48 - What? - Over there. Over there. = - Cái gì? - Ở đằng kia. Ở đằng
kia.
19:52 - Yeah? = Ừ?
19:53 - It's him! - Who? = - Đó là anh ta! - Ai cơ?
19:56 - Enrique! = Enrique!
19:58 - Enrique? Que? = Enrique? Que?
20:00 - Not Enrique, que - Enrique Iglesias! = Không phải Enrique, que -

Enrique Iglesias!
20:06 - No! Are you sure? = Không! Bạn có chắc không?
20:09 - It can't be! - This is Spain. Well, he's from Spain. = - Không thể
nào! - Đây là Tây Ban Nha. Ồ, anh ấy đến từ Tây Ban Nha.
20:14 - Well? - I must go and talk to him. = - Ồ? - Mình phải đi và nói
chuyện với anh ta.
20:20 - Hair? - Check. = - Tóc? - Đã kiểm soát.
20:22 - Lipstick? - Check. = - Son môi? - Đã kiểm soát.
20:23 - Top? = Đầu?
20:27 - Check. - Right. = - Đã kiểm soát. - Đúng vậy.
20:30 - Here I go. = Tôi đi đây.
20:39 - Where's Bridget going? = Bridget đi đâu vậy?
20:41 - Enrique Iglesias is sitting over there at that table. = Enrique
Iglesias đang ngồi ở đằng kia tại cái bàn đó.
20:45 - No! = Không!
21:03 - Enrique! = Enrique!
21:09 - That is not Enrique Iglesias. - No way. = - Đó không phải là
Enrique Iglesias. - Không đời nào.
21:14 - Poor Bridget. = Tội nghiệp Bridget.
21:18 - Still, he is quite good- looking. = Tuy nhiên, anh ta khá đẹp trai.
21:24 - Latin men are different to English men. = Đàn ông Latinh và đàn
ông người anh thật khác nhau.
21:27 - They are not sensitive, gentle, romantic and sophisticated, like me.
= Họ không nhạy cảm, nhẹ nhàng, lãng mạn và tinh tế, giống như tôi.
21:35 - Gatox. = Gatox.
21:43 - I think the waitress fancies you, Nick. = Mình nghĩ rằng cô hầu
bàn thích bạn, Nick.
21:46 - Go on, try one of your chat- up lines on her. = Tiếp tục nào, hãy
thử một trong những câu tán gẫu của bạn với cô ấy.
21:51 - She's not my type. = Cô ấy không phải mẫu người của tôi.

21:52 - So what is your type, Nick? = Vậy, mẫu người của anh thế nào
Nick?
21:56 - She's coming back! Go on, go on! = Cô ấy quay trở lại! tiếp tục
nào, tiếp tục nào!
21:58 - Which one, which one? I've forgotten them all. = Cái nào, cái nào?
Mình đã quên hết rồi.
22:01 - Use my one. Stars, stars. = Hãy dùng câu của tôi. Sao, ngôi sao.
22:05 - OK, I remember. = OK, mình nhớ rồi.
22:08 - Your teeth are like stars. = Răng của em như những ngôi sao.
22:13 - They come out at night. = Chúng xuất hiện vào ban đêm.
22:30 - It's obvious. She's crazy about me. = Rõ ràng. Cô ta phát điên vì
tôi.
22:49 - I've got a date with him! I've got a date with him! = Mình đã có cái
hẹn với anh ta! Mình đã có cái hẹn với anh ta!
22:52 - Who? Mr Iglesias? = Ai cơ? Ông Iglesias?
22:55 - Don't be silly. Of course it's not Enrique Iglesias. = Đừng có ngốc
thế. Tất nhiên đó không phải là Enrique Iglesias.
22:59 - I'm not that stupid. = Em không ngu ngốc.
23:03 - It's Miguel, and tonight we're going clubbing. = Đó là Miguel, và
tối nay chúng tôi sẽ tới câu lạc bộ.
23:08 - Great! - Where are we going? = - Tuyệt! - Chúng ta đi đâu?
23:10 - No, not you. Miguel and me. = Không, không phải anh. Miguel và
em.
23:14 - No, Bridget, we must be your chaperones. = Không, Bridget, Bọn
mình phải đi kèm cậu.
23:17 - Yeah, you will not even notice us. = Phải, em thậm chí sẽ không
nhận ra bọn anh.
23:21 - Well, all right, then. = Ồ vậy thì được.
23:23 - All those Spanish girls - clubbing! = Tất cả những cô gái Tây Ban
Nha - câu lạc bộ!

23:28 - Clubbing! Let's boogie, baby! = Câu lạc bộ! Hãy nhảy nào, anh
yêu!
23:34 - I'll show you how it's done. = Tôi sẽ chỉ cho anh cách thực hiện
nó.
24:03 - Next time in Extra = Đón xem tập Extra tiếp theo
24:05 - England play Argentina in the World Cup. = Đội Anh gặp đội
Argentina ở World Cup.
24:08 - Nick gets a phone call. = Nick nhận được một cuộc điện thoại.
24:10 - And Bridget has a bad hair day. = Và Bridget có một ngày tóc
xấu.

×