Phim Extra English tập 12
00:15 - This is the story of Bridget and Annie, who share a flat in London,
= Đây là câu chuyện của Bridget và Annie, họ cùng sống trong một căn hộ
ở London,
00:19 - and the boys next door, Nick and his friend Hector from Argentina.
= và các chàng trai bên cạnh, Nick và người bạn Hector đến từ Argentina.
00:25 - Hector is dating Annie = Hector đang hẹn hò với Annie
00:27 - and Bridget wants to go out with Miguel = và Bridget muốn đi
chơi với Miguel
00:31 - and all Nick wants is a job. = và tất cả những gì Nick muốn là một
công việc.
00:35 - Stand by for Extra. = Hãy đồng hành cùng Extra nhé!
01:13 - Nearly ready. There we are! = Gần như đã sẵn sàng. Chúng ta ở
đây!
01:18 - Perfect! = Hoàn hảo!
01:20 - Now the living room. = Giờ là phòng khách.
01:25 - Oh, there! = Oh, có rồi!
01:27 - Just there! = Đằng kia!
01:33 - Yeah, perfect, baby! = Phải, hoàn hảo, cô bé!
01:37 - Now, refreshments. = Bây giờ, giải khát.
01:42 - Cola, yes! = Cola, có!
01:45 - Crisps, yes! = Khoai tây chiên giòn, có!
01:49 - And finally = Và cuối cùng
01:51 - Dial A Pizza. Yes! = DialAPizza. Có!
02:01 - Only two hours to go! = Chỉ có hai giờ để chạy!
02:08 - Nick! = Nick!
02:10 - What is your television doing in my bathroom? = Ti vi của anh
đang làm gì trong phòng tắm của em vậy?
02:15 - Hi, Bridget. = chào, Bridget.
02:17 - So I dont miss anything. Miss anything? = Như vậy, anh không bỏ
lỡ bất cứ điều gì. Không bỏ lỡ bất cứ điều gì?
02:20 - Yeah, if I have to, you know, when the match is on. = Ừ, nếu anh
phải, em biết đấy, khi trận đấu bắt đầu.
02:23 - Oh, the match. = Oh, trận đấu.
02:26 - So, whos playing today? = Vậy, Đội nào sẽ chơi ngày hôm nay?
02:28 - Its the semi finals. England = Đó là trận bán kết. Anh
02:31 - Versus = Đấu với
02:33 - Argentina! = Argentina!
02:39 - Hey, Hector, great outfit, but wrong team. = Này, Hector, trang
phục đẹp đấy, nhưng nhầm đội.
02:48 - And Ive got my lucky World Cup pants on. = Và mình đã mặc
chiếc quần World Cup may mắn.
02:55 - Your lucky World Cup pants? = Quần World Cup may mắn của
anh?
02:58 - Yep. I dont change them when the World Cup is on. = Ừ. Anh
không thay chúng khi World Cup vẫn còn.
03:02 - But it lasts for weeks. Yeah. = Nhưng nó kéo dài trong nhiều tuần.
Ừ.
03:06 - So, Hector, Ive got the refreshments ready. = Vì vậy, Hector, Nước
giải khát đã sẵn sàng.
03:10 - Cola, crisps = Nước ngọt, khoai tây chiên giòn
03:12 - TV in the bathroom. = Ti vi trong phòng tắm.
03:15 - At what time is kickoff? Midday. = Mấy giờ bắt đầu trận đấu?
Giữa trưa.
03:20 - We had better sit down, then. = Vậy thì tốt hơn là chúng ta nên
ngồi xuống.
03:29 - Hello, everyone. Charley and I are ready for the match. = Xin
chào, tất cả mọi người. Charley và em đã sẵn sàng cho trận đấu.
03:33 - Annie, you look nice! = Annie, trông em đẹp đấy!
03:37 - Your ribbons are different. Thats right. = Băng của bạn là khác
nhau. Đúng vậy.
03:40 - One for England and one for Argentina. = Một cho đội tuyển Anh
và một cho Argentina.
03:43 - How sweet! = Em thật đáng yêu!
03:46 - But of course England will win. = Nhưng tất nhiên đội Anh sẽ
giành chiến thắng.
03:49 - I dont think so, Nick. = Tôi không nghĩ như vậy, Nick.
03:52 - We beat Jamaica 4 2. = Chúng tôi đánh bại Jamaica 42.
03:56 - But we beat Italy 3 0. = Nhưng chúng tôi đánh bại Ý 30.
04:00 - Well, our strikers are the best in the world. = Ồ, tiền đạo của chúng
tôi là tốt nhất trên thế giới.
04:04 - But your defence is poor. = Nhưng hậu vệ tồi.
04:07 - No, its not. Yes, it is. = Không, không phải thế. Có, đúng thế.
04:10 - Its not! Its not! Its not! = Không phải! Không phải! Không phải!
04:12 - It is! It is! It is! = Phải! Phải! Phải!
04:14 - Break! = Ngừng!
04:16 - And now make friends. = Và bây giờ hãy làm bạn của nhau.
04:28 - Youre so childish. = Các anh thật trẻ con.
04:32 - Miguel arrives today. At least hes a real man. = Miguel đến ngày
hôm nay. Ít nhất anh ấy là một người đàn ông thực sự.
04:41 - But he loves football too. = Nhưng anh ấy cũng yêu bóng đá.
04:45 - A Spanish supporter. = Một người ủng hộ Tây Ban Nha.
04:46 - Hello? Well beat them, in the final. = Xin chào? Chúng tôi sẽ đánh
bại họ, trong trận chung kết.
04:50 - Nick, for you. Your agent. = Nick, gọi anh đấy. Quản lý của anh.
04:53 - Goody! = Vui quá!
04:55 - Hi, Cameron. How are you? = Chào, Cameron. Anh thế nào?
04:59 - Good. An audition? = Tốt. Một buổi thử giọng?
05:02 - For me? = Cho tôi?
05:04 - What for? = Làm gì?
05:06 - London On Fire? = Vụ hỏa hoạn ở London ?
05:09 - The soap? Yes! = Xà phòng? Có!
05:12 - When? = Khi nào?
05:15 - Today? At midday? = Ngày hôm nay? Vào buổi trưa?
05:17 - Where? = Ở đâu?
05:21 - Birmingham? = Birmingham?
05:23 - But thats 100 miles away. = Nhưng nó cách xa 00 dặm.
05:28 - No, of course Im pleased. = Không, tất nhiên tôi vui.
05:32 - OK, thank you. = OK, cảm ơn anh.
05:35 - Bye. = Tạm biệt.
05:39 - An audition for London On Fire? Thats brilliant. = Một buổi thử
giọng cho vụ hỏa hoạn ở London? Thật là xuất xắc.
05:44 - Yeah, you must be pleased, man. = Phải, bạn hẳn là rất vui.
05:47 - Yes, I am. = Vâng, mình vui.
05:50 - I am very, very pleased. = Mình rất, rất vui.
05:56 - I am so happy. = Mình cũng rất hạnh phúc.
06:00 - I can see that. = Mình có thể thấy điều đó.
06:04 - Why today? = Tại sao là ngày hôm nay?
06:07 - Why this afternoon? = Tại sao là chiều nay?
06:09 - Why in Birmingham? = Tại sao lại ở Birmingham?
06:12 - What about the football? = Còn trận đấu bóng đá thì sao?
06:15 - Its only a football game. = Nó chỉ là một trò chơi bóng đá.
06:19 - Bridget, = Bridget,
06:21 - there are some people who think that football is a matter of life
and death. = có một số người nghĩ rằng bóng đá là một vấn đề của cuộc
sống và cái chết.
06:31 - It isnt. = Nó không phải là.
06:33 - It is much more important than that. = Nó quan trọng hơn điều đó.
06:39 - Dont go to the audition, then. Dont go? = Vậy thì không đi thử
giọng. Không đi á?
06:42 - Dont go? I must go. = Không đi ư? Tôi phải đi.
06:46 - Drama is my life. = Bộ phim là cuộc sống của tôi.
06:49 - Look, Nick, we can record it for you. = Hãy nhìn này, Nick, bọn
em có thể ghi lại trận đấu cho anh.
06:54 - Yeah, and we wont tell you the score. = Phải, và chúng tôi sẽ
không cho bạn biết điểm số.
06:59 - Really? You wont tell me the score? You promise? = Thật sao?
Bạn sẽ không cho tôi biết điểm số? Bạn hứa chứ?
07:03 - Promise. Promise. = Hứa. Hứa.
07:09 - OK, promise. = OK, Hứa.
07:12 - OK. = OK.
07:14 - I will go, = Tôi sẽ đi,
07:16 - and perform for England. = và trình diễn cho đội tuyển Anh.
07:39 - But of course England will win. = Nhưng tất nhiên đội Anh sẽ
giành chiến thắng.
07:54 - Yes! = Có!
08:05 - I am so happy. = Tôi cũng rất hạnh phúc.
08:23 - I dont believe it. = Mình không tin được.
08:25 - Its a very, very bad hair day. = Đó là một ngày tóc rất, rất xấu.
08:29 - And Miguel is arriving this evening. = Và tối nay Miguel đang
đến.
08:31 - Its a disaster. = Đó là một thảm họa.
08:35 - Its a catastrophe. = Đó là một thảm họa.
08:38 - I said its a catastrophe. = Mình nói đó là một thảm họa.
08:41 - What is a catastrophe? = Một thảm họa là gì?
08:43 - Bridgets hair. = Tóc của Bridget.
08:45 - Ive got to do something. = Mình phải làm điều gì đó.
08:47 - I know. Carol. = Mình biết. Carol.
08:50 - Shell help me. = Cô ấy sẽ giúp mình.
08:53 - weve got all the action coming up. = Chúng tôi đã có được tất
cả các hành động sắp tới.
08:57 - Hello? Carol? = Xin chào? Carol?
08:59 - Bridget here. = Bridget đây.
09:01 - Look, this is an emergency. = nghe này, đây là một trường hợp
khẩn cấp.
09:04 - I need a hair appointment. = Mình cần một kiểu tóc cho cuộc hẹn.
09:06 - I need a style that a Spanish football fan will adore. = Mình cần
một phong cách mà người hâm mộ bóng đá Tây Ban Nha sẽ thích.
09:12 - You can? Goody. = Bạn có thể? Vui quá.
09:14 - Ill see you at five oclock. = Mình sẽ gặp bạn lúc năm giờ.
09:17 - Sorted! = Đã sắp xếp!
09:19 - this semifinal between the two giants = Đây là trận bán kết
giữa hai gã khổng lồ
09:22 - Come on, England! = Đội Anh cố lên!
09:24 - Come on, Argentina! = Đội Argentina cố lên!
09:31 - but a strong team. = Nhưng một đội bóng mạnh.
09:35 - England look like Are they going to score? Yes! It looks like it! =
đội Anh trông như Là họ sẽ ghi bàn? Đúng! Có vẻ như thế!
09:41 - Now Argentina, coming up on the outside. Theyre looking
dangerous. = Giờ đội Argentina, ngoài rồi. Họ đang tìm kiếm cơ hội nguy
hiểm.
09:46 - Theyve got through the defence and they score. = Họ đã đi qua
được hàng hậu vệ và họ ghi bàn.
09:53 - Come on, England. Theyve got to pull themselves together. And
whos this? = Cố lên nào, đội tuyển Anh. Họ đã liên kết với nhau. Và ai
đây?
09:57 - Look at him. Hes broken through. And its a goal! = Nhìn anh ta đi.
Anh ta đã bị thủng lưới. Và đó là một bàn thắng!
10:07 - A minute to go in this exciting match and England have
possession. = Một phút tấn công trong trận đấu thú vị này và đội Anh có
bóng.
10:10 - Yes! Yes! Yes! Its gone in! = Phải! Phải! Phải! Đã ghi bàn!
10:31 - What a game! = Trò chơi thật thú vị làm sao!
10:33 - Yeah, it was fantastic. = Ừ, nó thật là tuyệt vời.
10:38 - Poor Hector. = Tội nghiệp Hector.
10:41 - Argentina did very well against England. Yeah. = Argentina đã làm
rất tốt chống lại đội Anh. Ừ.
10:45 - But not well enough. = Nhưng không đủ.
10:49 - We must not look too happy. = Chúng ta nhìn không được quá
hạnh phúc.
10:52 - We promised Nick not to tell him the score. = Chúng ta đã hứa với
Nick không nói với anh ta điểm số.
10:54 - And, Hector, = Và, Hector,
10:57 - you must not look too sad. = Anh nhìn không được quá buồn.
11:01 - Come on, try to smile. Come on, snuggly puppykins. = Thôi nào,
hãy cố gắng mỉm cười. Thôi nào, cún con đáng yêu.
11:05 - Like this. = Như thế này.
11:14 - Itll do. = Sẽ làm.
11:27 - Hi, Nick. = Chào, Nick.
11:30 - Hello. Hi, Nick. = Xin chào. Chào, Nick.
11:36 - Good match? You know, so so. = Trận đấu tốt chứ? Anh biết đấy,
tàm tạm.
11:40 - Yeah. = Ừ.
11:45 - Wheres the tape? Hectors got it. = Cuộn băng đâu? Hector đã cầm
nó.
11:50 - Wheres Hector? In your apartment. = Hector ở đâu? Trong phòng
của anh.
11:57 - Bye, then. Bye. = Thế thì tạm biệt nhé. Tạm biệt.
12:20 - Yes! = Phải!
12:30 - Hi, Hector. = Chào, Hector.
12:32 - Nick, my friend, you are back. = Nick, bạn của tôi, bạn đã về.
12:39 - Is this is the football match? = Đây là trận đấu bóng đá phải
không?
12:41 - Yep. = Ừ.
12:49 - What? You won, didnt you? = Gì thế? Bạn đã thắng, phải không?
12:54 - Won what? The football. = Đã thắng cái gì? Trận bóng đá.
12:58 - Argentina beat England, didnt they? = Đội Argentina đánh bại đội
Anh, phải không?
13:01 - Nick, I promised you I wouldnt say anything. = Nick, mình đã hứa
với bạn mình sẽ không nói bất cứ điều gì.
13:08 - But I know. Youre so happy. = Nhưng tôi biết. Bạn đang rất hạnh
phúc.
13:12 - No, Im not. = Không, tôi không hạnh phúc.
13:16 - I knew it. I knew it. = Tôi biết điều đó. Tôi biết điều đó.
13:20 - Poor England, my country. = Tội nghiệp đội Anh, đất nước tôi.
13:26 - Nick, you can watch the match on video. = Nick, bạn có thể xem
trận đấu trên video.
13:30 - I cant bear it. = Tôi không thể chịu đựng được.
13:32 - How, Hector, how could you? = Làm thế nào, Hector, làm thế nào
bạn có thể?
13:34 - How could Argentina beat England? = Làm thế nào đội Argentina
có thể đánh bại đội Anh?
13:39 - Nick, = Nick,
13:42 - just watch the tape. = chỉ cần xem băng.
14:00 - I cant wait to see Miguel. = Em không thể đợi để gặp Miguel.
14:04 - Im going to the hairdressers to get my hair done for gorgeous
Miguel. Bye. = Em sẽ tới tiệm làm tóc để làm tóc vì Miguel tuyệt đẹp.
Tạm biệt.
14:20 - Hello. = Xin chào.
14:38 - OK, repeat after me. = OK, lặp lại theo tôi.
14:45 - Bridget, you are so beautiful. = Bridget, em rất đẹp.
14:50 - Bridget, you are so beautiful. = Bridget, em rất đẹp.
14:55 - Bridget, I love your hair. = Bridget, anh yêu mái tóc của em.
14:59 - Bridget, I love your hair. = Bridget, anh yêu mái tóc của em.
15:02 - And your smile. = Và nụ cười của em.
15:06 - And your smile. = Và nụ cười của em.
15:12 - No problem, Miguel. See you later. = Không vấn đề gì, Miguel.
Hẹn gặp anh sau.
15:17 - Hector and Bridget! = Hector và Bridget!
15:20 - How could they? = Làm thế nào họ có thể?
15:41 - Argentina did very well against England. = Argentina đã chơi rất
tốt trong trận gặp Anh.
15:44 - Yeah. = Ừ.
15:46 - But not well enough. = Nhưng không đủ.
16:00 - This is an emergency. I need a hair appointment. = Đây là một
trường hợp khẩn cấp. Tôi cần một cuộc hẹn làm tóc.
16:05 - I need a style that a Spanish football fan will adore. = Tôi cần kiểu
mà người hâm mộ bóng đá Tây Ban Nha thích.
16:17 - Bridget, you are so beautiful. = Bridget, em rất đẹp.
16:34 - Annie. = Annie.
16:38 - Annie? Yes, Hector? = Annie? Vâng, Hector?
16:43 - Are you all right? Yes. = Em có ổn không? Có.
16:48 - Are you cross about something? = Em đang bực mình cái gì thế?
16:51 - Why do you think that? = Tại sao anh lại nghĩ như vậy?
16:56 - Annie, come and sit down. = Annie, đến đây và ngồi xuống đi.
17:19 - Yes! = Phải!
17:20 - Annie, have I done something wrong? = Annie, Anh đã làm sai
điều gì?
17:28 - Yes! = Phải!
17:36 - Goal! = Bàn thắng!
17:38 - Well, if you dont tell me, I wont know. = Ồ, nếu em không nói với
anh, anh sẽ không biết.
17:42 - You know, Hector. You know. = Anh biết, Hector. Anh biết.
17:45 - Yes! Yes! Yes! We won! = Phải! Phải! Phải! Chúng tôi đã thắng!
17:50 - We won! = Chúng tôi đã thắng!
17:52 - Were in the final! = Chúng tôi được vào trận chung kết!
17:56 - Sorry, have I missed something? = Xin lỗi, tôi có bỏ lỡ gì không?
18:06 - Bridget? = Bridget?
18:13 - Bridget, whats wrong? = Bridget, có chuyện gì vậy?
18:17 - Why have you got a bag on your head? = Tại sao bạn lại đội cái túi
lên trên đầu của bạn?
18:21 - Come on, lets take it off. Leave it! = Thôi nào, Hãy bỏ nó ra đi. Để
nó lại!
18:25 - Is it your hair? = Có phải là mái tóc của bạn?
18:29 - It cant be that bad. = Nó không thể xấu.
18:31 - It is! = Có!
18:33 - Come on. = Thôi nào.
18:37 - Do you promise not to laugh? = Bạn có hứa sẽ không cười?
18:40 - We promise. = Chúng tôi hứa.
18:43 - Dont we? = Phải không?
18:47 - All right, then, here goes. = Vậy được, đây này.
18:56 - Its very = Nó rất
18:59 - nice. = tốt đẹp.
19:02 - I knew it! = Mình biết mà!
19:04 - I knew youd laugh! = Mình biết bạn sẽ cười!
19:06 - Its a disaster and Miguel will be here any moment. = Đó là một
thảm họa và Miguel sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
19:15 - Thats him! = Anh ấy đấy!
19:18 - He mustnt see me like this. = Anh ấy không được nhìn thấy mình
như thế này.
19:28 - Miguel? = Miguel?
19:32 - Come in. = Mời vào.
19:34 - Ill just tell Bridget. = Em sẽ nói với Bridget.
19:41 - Bridget. Miguels here. = Bridget. Miguel ở đây.
19:44 - I dont want to see him. I cant. = Mình không muốn nhìn thấy anh
ấy. Mình không thể.
19:48 - Trust me, Bridget, he will love your hair. = Tin mình đi, Bridget,
anh ấy sẽ yêu mái tóc của bạn.
20:00 - Miguel! = Miguel!
20:02 - Bridget, you are so beautiful. = Bridget, em rất đẹp.
20:06 - I love your hair, and your smile. = Anh yêu mái tóc của em, và nụ
cười của em.
20:09 - I love your hair. = Em yêu mái tóc của anh.
20:17 - So, Spain versus England in the World Cup final. = Vậy là, Tây
Ban Nha đấu với Anh trong trận World Cup chung kết.
20:22 - Poor old England. = Tội nghiệp đội tuyển Anh.
20:24 - On the contrary, my Spanish friend. = Ngược lại, người bạn Tây
Ban Nha của tôi.
20:29 - Prepare to die. = Chuẩn bị chết đi.
20:48 - Nick, please ask Hector to pass the crisps. = Nick, làm ơn hỏi
Hector chuyển cho em khoai tây chiên giòn.
20:52 - Hector, Annie says can you pass the crisps? = Hector, Annie nói
rằng bạn có thể chuyển khoai tây chiên giòn qua không?
20:58 - Please ask Annie why hasnt she spoken to me for two days. = Làm
ơn hỏi Annie tại sao hai ngày nay cô ấy không nói chuyện với mình.
21:07 - Annie, Hector says why havent you spoken to him for two days? =
Annie, Hector nói lý do tại sao hai ngày rồi em không nói chuyện với cậu
ấy?
21:13 - Tell him = Hãy nói với anh ấy
21:16 - She says = Cô ấy nói
21:19 - Its starting. = Nó bắt đầu rồi.
21:21 - final between England and their arch rivals Spain. = Trận chung
kết giữa Anh và đối thủ của họ đội Tây Ban Nha.
21:25 - Come on, England. Come on. = Cố lên đội Anh. Cố lên.
21:28 - Come on, Spain. = Cố lên, Tây Ban Nha.
21:37 - He passes to Scholes, and yes = Anh ấy đã chuyền cho Scholes,
và vâng
21:45 - Go on! And heres Spain and its a goal! = Đi nào! Và đây là Tây
Ban Nha và đó là một bàn thắng!
21:49 - Yes! Goal! = Phải! Ghi bàn!
21:56 - England have the ball. They are heading for goal. = Đội Anh có
bóng. Họ sắp ghi bàn.
21:59 - Yes! = Phải!
22:06 - Annie, can I ask you something? = Annie, anh có thể hỏi em một
việc không?
22:10 - Yes, Hector? = Có, Hector?
22:13 - Have you ever thought about getting married? = Em có bao giờ
nghĩ về việc kết hôn chưa?
22:19 - Who to? = Với ai?
22:21 - To someone = một người nào đó
22:23 - Someone like me. = Một người nào đó giống anh.
22:26 - and he shoots and he scores! = Và anh ta đá và anh ta ghi bàn!
22:34 - I dont believe it! = Tôi không thể tin được!
22:36 - What a match! = Trận đấu tuyệt làm sao!
22:38 - Spain played really well. = Tây Ban Nha đã chơi thực sự tốt.
22:40 - Yeah, but not well enough. = Ừ, nhưng không đủ.
22:44 - Poor Miguel. Speak to me in English again. = Tội nghiệp Miguel.
Hãy nói chuyện với em bằng tiếng Anh một lần nữa.
22:49 - Bridget, you are so beautiful. = Bridget, em rất đẹp.
22:52 - I love your hair and your smile. = Anh yêu mái tóc của em và nụ
cười của em.
22:57 - Is that all he knows? Yep, and I taught him. = Có phải đó là tất cả
những gì anh ra biết? Ừ, mình đã dạy anh ta.
23:02 - When? On the phone. = Khi nào? Trên điện thoại.
23:07 - You were on the phone to Miguel! = Anh đã dạy Miguel trên điện
thoại!
23:10 - Teaching him English. Silly me! = Dạy anh ta tiếng Anh. Em thật
ngu ngốc!
23:13 - I thought you were talking to Bridget. = Em đã nghĩ rằng anh đang
nói chuyện với Bridget.
23:16 - Annie, there is only one person for me. = Annie, với anh chỉ có
một người.
23:21 - Me? = Là mình?
23:24 - Well? Will you? = Ồ? Em sẽ?
23:28 - Will she what? = Cô ấy sẽ gì nào?
23:30 - Marry me? = Lấy anh chứ?
23:36 - Yes, Hector! = Vâng, Hector!
23:53 - Next time in Extra = Tập tiếp theo trong Extra
23:55 - Hector and Annie plan their wedding. = Hector và Annie lập kế
hoạch cho đám cưới của họ.
23:58 - Nick is in for a surprise. = Nick có một bất ngờ.
24:00 - And guess whos coming from Argentina. = Và đoán xem ai đến từ
Argentina.