Phim Extra English Tập 13
00:15 - This is the story of Bridget and Annie, who share a flat in London,
= Đây là câu chuyện của Bridget và Annie, họ cùng sống trong một căn hộ
ở London,
00:19 - and the boys next door, Nick and his friend Hector from
Argentina. = và các chàng trai bên cạnh, Nick và người bạn Hector đến từ
Argentina.
00:23 - Hector and Annie want to get married. = Hector và Annie muốn
kết hôn.
00:27 - Bridget also wants to get married, but to whom? = Bridget cũng
muốn kết hôn, nhưng với ai?
00:31 - And Nickjust wants to get away. = Và Nick chỉ muốn đi xa.
00:34 - Stand by for Extra. = Hãy đồng hành cùng Extra nhé!
01:14 - Hector, it's perfect! = Hector, nó thật hoàn hảo!
01:16 - Yeah, perfect. = Ừ, hoàn hảo.
01:21 - Hector, you have mail. = Hector, anh có thư.
01:24 - And they're all from your mother. = Và tất cả chúng đều từ mẹ của
anh.
01:27 - Shall I? Yes, please, do. = Em có thể? Ừ, làm ơn, đọc đi.
01:31 - What do they say? = Chúng nói gì thế?
01:40 - Well, she says = Ồ, mẹ anh nói
01:42 - How many bridesmaids is Annie having? = Annie có bao nhiêu
phù dâu?
01:46 - Ten or twelve? = Mười hay mười hai?
01:48 - Ten or twelve? = Mười hay mười hai?
01:51 - You will like this one, Annie. = Em sẽ thích điều này, Annie.
01:54 - Have you booked Westminster Abbey yet? = Con đã đặt chỗ ở
Westminster Abbey chưa?
01:58 - I'm coming to London soon, to help you. = Mẹ sẽ đến London
sớm, để giúp con.
02:02 - Hector! = Hector!
02:04 - Your mother is very kind, but we want a small wedding. = Mẹ của
anh rất tốt, nhưng chúng ta muốn có một đám cưới nhỏ.
02:09 - She must not interfere. = Mẹ anh không phải can thiệp.
02:11 - Annie. = Annie.
03:09 - Hector, we want our pet wedding, don't we? = Hector, chúng ta
muốn đám cưới của con vật cưng, không phải sao?
03:14 - Yes. Well, she must not interfere any more. = Đúng. Ồ, Mẹ anh
không được can thiệp nữa.
03:18 - It's OK. I won't let her. Come here. = Được thôi. Anh sẽ không để
Mẹ anh làm vậy. Lại đây nào.
03:41 - You look happy! = Bạn trông có vẻ hạnh phúc!
03:46 - Man trouble? = Gặp rắc rối với đàn ông sao?
03:49 - How is Miguel? = Thế nào Miguel?
03:54 - Miguel is finished. = Miguel kết thúc rồi.
03:58 - It's all football, football, football with Miguel. = Với Miguel lúc
nào cũng là bóng đá, bóng đá, bóng đá.
04:02 - What do you expect from Spanish men? = Bạn mong đợi gì từ
những người đàn ông Tây Ban Nha?
04:05 - So, I said, Bye bye, Miguel. = Vì vậy, tôi nói: Tạm biệt, Miguel.
04:09 - And Annie and Hector are so happy. = Và Annie và Hector rất
hạnh phúc.
04:12 - It's weddings, weddings, weddings. = Đó là đám cưới, đám cưới,
đám cưới.
04:17 - I'll never find a decent man. = Tôi sẽ không bao giờ tìm thấy một
người đàn ông tốt.
04:20 - I'll just be single forever! = Tôi sẽ chỉ cô đơn mãi mãi!
04:22 - Rubbish! What you need is a new man in your life. = Thật rác
rưởi! Những gì bạn cần là một người đàn ông mới trong cuộc sống của
bạn.
04:28 - But where can I get one? = Nhưng tôi có thể tìm ở đâu chứ?
04:32 - Hi. Bridget here. Can I have a new man, please? = Chào. Bridget
đây. Tôi có thể có một người đàn ông mới, xin vui lòng?
04:36 - What about that gorgeous Nick? = Về người đàn ông tuyệt vời
Nick thì sao?
04:43 - Nick? = Nick?
04:45 - He's great as Pierce Steele in London On Fire. = Anh ấy tuyệt như
Pierce Steele trong bản tin vụ hỏa hoạn ở Lodon.
04:49 - What a hunk! = Thật là người đàn ông lực lưỡng!
04:52 - But he s = Nhưng anh ấy
04:58 - Come on, Bridget, you say you want a new man. = Thôi nào,
Bridget, bạn nói rằng bạn muốn một người đàn ông mới.
05:02 - Well, let me introduce you to the new Nick. = Vậy, hãy để tôi giới
thiệu bạn với Nick mới.
05:08 - I want you to interview him for Stars at 9 on 9. = Tôi muốn bạn
phỏng vấn anh ấy cho chương trình nhân vật nổi tiếng lúc 9 giờ trên kênh
9.
05:13 - Interview Nick? = Phỏng vấn Nick?
05:15 - But all he talks about is girls. = Nhưng tất cả những gì anh ấy nói
là về các cô gái.
05:18 - And motorbikes. Forget what he says. = Và xe máy. Hãy quên
những gì anh ấy nói đi.
05:21 - Ask him to take his jacket off! = Hãy yêu cầu anh ấy cởi áo khoác
ra!
05:27 - Here, look at this. = Đây, hãy xem cái này.
05:30 - London On Fire. = Hỏa hoạn ở London.
05:34 - Enjoy it! = Hãy thưởng thức nó!
05:48 - Oh, Pierce, how can I ever thankyou? = Oh, Pierce, làm thế nào tôi
có thể cảm ơn?
05:53 - It was nothing. = Không vấn đề gì.
05:56 - It's all in a day's work for = Tất cả công việc trong một ngày là
vì
06:01 - Pierce Steele. = Pierce Steele.
06:17 - Hi, Bridget. Hi, Nick. = Chào, Bridget. Chào, Nick.
06:21 - Come and sit down. = Đến đây ngồi đi.
06:26 - OK. = OK.
06:34 - What are you reading? = Em đang đọc gì thế?
06:36 - A magazine about weddings. = Một tạp chí về đám cưới.
06:39 - I love weddings. Don't you? = Em yêu đám cưới. anh thì sao?
06:42 - The problem is I'm always the bridesmaid, never the bride. = Vấn
đề là em luôn luôn phù dâu, không bao giờ là cô dâu.
06:52 - Isn't it lovely? = Không phải nó đáng yêu sao?
06:53 - Yeah! The Ferrari Testarossa. = Phải! Ferrari Testarossa.
06:57 - What a great car! I meant her dress! = Thật là một chiếc xe tuyệt
vời! Ý em là cái váy của cô ấy!
07:02 - Do you like it, Nick? = Anh có thích nó không, Nick?
07:05 - Well, it wouldn't suit me. = Ồ, nó sẽ không phù hợp với anh.
07:11 - Nick, you're so funny. = Nick, anh thật hài hước.
07:14 - I love funny men. = em yêu đàn ông hài hước.
07:17 - I need a drink. Would you like one? = Anh muốn uống cái gì đó.
Em có muốn uống gì không?
07:19 - And good looking ones. = Và những người đàn ông đẹp trai.
07:23 - I'd love to marry a funny, good looking man. = em rất muốn kết
hôn với một người đàn ông hài hước, đẹp trai.
07:52 - By the way, Nick, I saw London On Fire. = Nhân tiện, Nick, em
đã xem hỏa hoạn ở London.
07:57 - You're very good in it. = Anh trông rất tuyệt trong bản tin đó.
07:59 - Really? Did you think so? = Thật sao? Em đã nghĩ như thế à?
08:02 - In fact, I wondered if = Trong thực tế, em tự hỏi không biết
08:04 - Yeah? If you want to = Ừ? Nếu anh muốn
08:07 - Yeah? Will you = Ừ? anh sẽ
08:09 - Yeah? Will you do an interview for Channel 9? = Ừ? Anh sẽ làm
một cuộc phỏng vấn với em cho kênh 9 chứ?
08:14 - Yeah. = Ừ.
08:33 - She must not interfere. = Mẹ anh không được can thiệp.
08:45 - Interview Nick? = Phỏng vấn Nick?
08:47 - But all he talks about is girls. And motorbikes. = Nhưng tất cả
những gì anh ấy nói là về các cô gái. Và xe máy.
08:55 - Will you do an interview for Channel 9? = Anh sẽ làm một cuộc
phỏng vấn với em cho kênh 9 chứ?
08:59 - Yeah. = Ừ.
09:09 - Courtesy of Mrs Romero. Reception venues. = Sự giúp đỡ của bà
Romero. Nơi đón tiếp.
09:15 - Courtesy of Mrs Romero. Wedding dresses. = Sự giúp đỡ của bà
Romero. Váy cưới.
09:20 - Courtesy of Mrs Romero. Honeymoons. = Sự giúp đỡ của bà
Romero. Tuần trăng mật.
09:30 - Hector's mother is driving me mad! = Mẹ của Hector làm mình
phát điên!
09:33 - Maybe I should just cancel the wedding. = Có lẽ mình nên hoãn
đám cưới.
09:37 - Really? Well, I wouldn t. = Thực sao? Ồ, mình sẽ không làm thế.
09:42 - I suppose marriage will mean sacrifices. = Mình cho rằng hôn
nhân cũng có nghĩa là hy sinh.
09:45 - No more shaving your legs on the toilet, no more soaps on TV. =
Không cạo lông chân trong nhà vệ sinh, không xà phòng trên TV.
09:51 - Oh, no! No more midnight chocolate feasts. = Ồ, không! Không có
tiệc sôcôla lúc nửa đêm.
09:56 - But then you will be Mrs Romero. = Nhưng mà bạn sẽ trở
thành bà Romero.
10:04 - Do you think Bridget is ill? = Bạn có nghĩ rằng Bridget bị ốm?
10:06 - No. Why? = Không. Tại sao?
10:09 - She's being very nice to me. Very nice. = Cô ấy trở lên tốt với
mình. Rất tốt.
10:12 - Well, maybe she is ill. = Ồ, có lẽ cô ấy bị ốm.
10:14 - She was talking about weddings, you and Annie. = Cô ấy đã nói về
đám cưới, bạn và Annie.
10:19 - You don't think she wants to get married too, do you? = Bạn
không nghĩ rằng cô ấy cũng muốn kết hôn, phải không?
10:24 - Who to? = Với ai?
10:26 - Well, you said she was being very nice to you. = Ồ, bạn nói cô ấy
trở lên rất tốt với bạn.
10:32 - No! You don't think? = Không! Bạn không nghĩ thế chứ?
10:36 - Annie. = Annie.
10:42 - I have something to tell you. = Mình có chuyện muốn nói với bạn.
10:45 - What? Nick. = Gì thế? Nick.
10:51 - Nick what? = Nick gì?
10:57 - I fancy Nick. = Mình thích Nick.
11:01 - She did mean me! = Cô ấy đã có ý với mình!
11:05 - Hector, help! = Hector, giúp mình!
11:08 - Once you're married, they ve got you! = Khi bạn đã kết hôn, họ có
bạn!
11:13 - You fancy Nick? Yes, I do. I do! = Bạn thích Nick? Phải, tôi thích.
Tôi thích!
11:18 - But you don't like Nick. I do like Nick. = Nhưng bạn không thích
Nick. Tôi thích Nick.
11:21 - No, you don t, you think he's an idiot. Yes, but he's so macho. =
Không, bạn không thích, bạn nghĩ rằng anh ta là một thằng ngốc. Phải,
nhưng anh ấy rất nam tính.
11:25 - You think he's vain. But he's so good looking. = Bạn nghĩ anh ta
rỗng tuếch. Nhưng anh ấy rất đẹp trai.
11:29 - You don't like his clothes. = Bạn không thích quần áo của anh ấy.
11:31 - But now he wears a fireman's uniform. = Nhưng bây giờ anh mặc
đồng phục của lính cứu hỏa.
11:36 - So that's it! The uniform. = Vì đó là lý do! Đồng phục.
11:40 - He's so sexy in London On Fire. = Anh ấy rất sexytrong bản tin
hỏa hoạn ở London.
11:44 - So what are you going to do? = Vậy, bạn sẽ làm gì?
11:48 - Tomorrow I will interview him for Channel 9 = Ngày mai mình
sẽ phỏng vấn anh ấy cho kênh 9
11:52 - And then? = Và sau đó?
11:55 - You'll just have to wait and see. = Bạn cứ chờ để xem.
11:57 - There is one good thing about getting married. = Có một điều tốt
đẹp về việc kết hôn.
12:02 - Yeah, love. = Ừ, tình yêu.
12:05 - No! No! = Không! Không!
12:07 - The stag night. = Đêm tiệc dành riêng cho đàn ông.
12:11 - The what? The stag night. = Cái gì? Đêm tiệc dành riêng cho đàn
ông.
12:15 - It's when the bridegroom, that's you, is taken out by his best man,
that's me, = Đó là khi chú rể, đi chơi cùng người bạn tốt nhất của anh ta,
đó là tôi
12:22 - to say goodbye. = để nói lời tạm biệt.
12:26 - Goodbye? Yep, to your fantastic life as a single man. = Tạm biệt?
Ừ, với cuộc sống tuyệt vời khi bạn còn là người đàn ông độc thân.
12:35 - Goodbye to drinking beer and watching football in bed. = Lời tạm
biệt với việc uống bia và xem bóng đá trên giường.
12:41 - Goodbye to eating curry for breakfast. = Lời tạm biệt với việc ăn
cà ri cho bữa ăn sáng.
12:47 - And worst of all = Và tệ nhất trong tất cả
12:51 - goodbye to Kylie Minogue! = lời tạm biệt với Kylie Minogue!
12:59 - Don't worry, Hector, we will face this together. = Đừng lo lắng,
Hector, chúng ta sẽ cùng nhau đối mặt với điều này.
13:04 - Thank you, Nick. You are a real friend. = Cảm ơn bạn, Nick. Bạn
thực sự là một người bạn.
13:10 - Anyway = Dù sao
13:14 - this stag night = Đêm tiệc dành riêng cho đàn ông
13:19 - what are we going to do? = Chúng ta sẽ làm gì?
13:21 - Go to the cinema? Wha = Đi xem phim? Cái
13:24 - In England, we do crazy things! = Ở Anh, chúng tôi làm những
điều điên rồ!
13:28 - We party, we go to Brighton, we dress up = Chúng tôi dự tiệc,
chúng tôi đi đến Brighton, chúng tôi ăn mặc
13:33 - As what? Women! = Như thế nào? Phụ nữ!
13:40 - So I am here with Nick Jessop, = Vì vậy, tôi đang ở đây với Nick
Jessop,
13:45 - or Pierce Steele, straight from the set of London On Fire. = hoặc
Pierce Steele, trực tiếp từ bộ hỏa hoạn ở London.
13:50 - Nick. Good evening. = Nick. Chào buổi tối.
13:52 - Do you think London On Fire accurately reflects = Anh có nghĩ
rằng hỏa hoạn ở London phản ánh chính xác
13:56 - the pressures on London's emergency services? = những áp lực về
các dịch vụ khẩn cấp ở London?
14:01 - Dunno! But the women are good looking. = Dunno! Nhưng những
người phụ nữ đều đẹp.
14:06 - Do you get very hot? = Anh có cảm thấy rất nóng?
14:08 - When? In the flames, when you're filming. = Khi nào? Trong
những ngọn lửa, khi anh đang quay phim.
14:11 - No, not really. = Không, không thực sự.
14:14 - Do you take your jacket off sometimes? = Thỉnh thoảng anh có cởi
áo khoác của anh không?
14:17 - Yeah, sometimes. = Vâng, đôi khi.
14:20 - When it gets very hot? Yeah. = Khi nó trở lên rất nóng? Vâng.
14:25 - Do you want to take your jacket off now? No, not really. = Bây
giờ anh có muốn cởi áo khoác của anh không? Không, thực sự không.
14:30 - And what about the women? The women? = Và về phụ nữ thì sao?
Phụ nữ?
14:32 - The women you rescue. = Những người phụ nữ anh giải cứu.
14:35 - You carry them out of the house that is on fire. = Anh mang họ ra
khỏi ngôi nhà đang bốc cháy.
14:38 - Yeah. They must love it. = Vâng. Chắc hẳn họ yêu nó.
14:42 - Well, they are acting. = Ồ, họ hành động.
14:45 - And do they ask you to Do they ask me to what? = Và họ yêu
cầu anh Họ yêu cầu tôi làm gì?
14:49 - Take your jacket off. No. = Cởi áo khoác của anh. Không.
14:52 - Will you take it off now? = Bây giờ anh cởi nó ra chứ?
14:55 - OK. = Được thôi.
15:06 - Could you carry me? When? = Anh có thể mang tôi không? Khi
nào?
15:09 - Now! Carry me like you do on London On Fire! = Bây giờ! Hãy
mang tôi giống như anh làm ở hỏa hoạn ở London!
15:14 - OK. = OK.
15:17 - You're so strong! = Anh rất khỏe!
15:19 - This is Bridget Evans with Nick Jessop for Channel 9. = Đây là
Bridget Evans và Nick Jessop đại diện cho kênh 9.
15:26 - Shall I put you down now? Do you have to? = Bây giờ anh có thể
đặt em xuống không? Anh phải làm gì cơ?
15:37 - Hi, Hector. = Chào, Hector.
15:40 - Hi, Annie. = Chào, Annie.
15:42 - Hector Annie = Hector Annie
15:44 - No, you go first. No, you first. = Không, em nói trước đi. Không,
anh trước.
15:49 - OK. Annie, this wedding = OK. Annie, đám cưới này
15:54 - I was going to say, This wedding = Em đã định nói, đám cưới
này
15:58 - OK, you say it, then. No, you. = OK, vậy thì em nói đi. Không,
anh.
16:03 - OK, let's write it down. = OK, chúng ta hãy ghi lại nó.
16:06 - Good idea. = Ý tưởng hay đấy.
16:14 - Ready? = Sẵn sàng chưa?
16:17 - One, two, three, show! = Một, hai, ba, xem nào!
16:25 - Yes, Hector, let's wait. = Đúng, Hector, chúng ta hãy chờ đợi.
16:29 - This wedding is a nightmare. Yeah. = Cuộc hôn nhân này là một
cơn ác mộng. Ừ.
16:33 - Let's celebrate not getting married. Yeah. = Hãy tổ chức ăn mừng
cho việc không kết hôn. Ừ.
16:37 - OK, I'm going shopping now, but meet me at Leo's Cafe at 5pm. =
OK, Bây giờ em sẽ đi mua sắm, và hãy gặp em tại Cafe Leo lúc 5 giờ
chiều.
16:43 - I'll be there! = Anh sẽ ở đó!
16:49 - You must tell your mother. Thank goodness she's thousands of
miles away in Argentina. = Anh phải nói với mẹ của anh. Cám ơn chúa mẹ
anh ở Argentina cách xa hàng ngàn dặm.
17:06 - Make sure you tell her before she leaves. = Hãy chắc chắn rằng
anh nói với mẹ anh trước khi mẹ anh rời khỏi.
17:32 - Oh, no! = Ồ, không!
17:34 - Meet me at Leo's cafe at 5pm. = Hãy gặp em tại quán cà phê của
Leo lúc 5 giờ chiều.
17:38 - Annie or Mum? = Annie hoặc mẹ?
17:44 - Mum or Annie? = Mẹ hoặc Annie?
17:59 - Nick, you're so funny! = Nick, anh thật hài hước!
18:13 - The stag night! = Đêm tiệc dành riêng cho đàn ông!
18:16 - The what? = Đêm gì?
18:20 - We dress up! = Chúng tôi hóa trang!
18:22 - As what? Women. = giống cái gì? Phụ nữ.
18:32 - You're so strong! = Anh thật khỏe!
18:53 - Hi, Nick. Did you have a good day? = Chào, Nick. Bạn đã có một
ngày tốt lành chứ?
18:56 - Great! I saved London again. = Tuyệt vời! Mình lại cứu London
một lần nữa.
19:01 - And I was interviewed by Bridget. = Và mình đã được phỏng vấn
bởi Bridget.
19:05 - Man, I thought she was going to ask me to marry her! = Ôi, mình
nghĩ cô ấy sẽ đề nghj mình kết hôn với cô ấy!
19:11 - Great. = Tuyệt.
19:14 - OK, what's up? = OK, có chuyện gì thế?
19:20 - My mother is coming to London. = Mẹ mình đang đến London.
19:24 - Does Annie know? No. = Annie có biết không? Không.
19:26 - Whoops! = Rất tiếc!
19:28 - But we have cancelled the wedding. = Nhưng bọn mình đã hủy bỏ
đám cưới.
19:31 - Does your mother know? No. = Mẹ của bạn có biết không?
Không.
19:34 - Whoops! = Rất tiếc!
19:36 - It gets worse. = Nó sẽ tệ hơn.
19:38 - I was supposed to meet both of them this afternoon in different
places. = Tôi phải đáp ứng cả hai người trong số họ chiều nay ở những nơi
khác nhau.
19:45 - Triple whoops! = Rất tiếc gấp ba lần!
19:48 - Hector, don't worry. = Hector, đừng lo lắng.
19:51 - Women always forget. = Phụ nữ luôn luôn quên.
20:16 - Hi, Annie. = Chào, Annie.
20:18 - Hector, where are you? Annie, listen! = Hector, anh ở đâu? Annie,
nghe này!
20:23 - I'm glad we're not getting married! = Em rất vui vì chúng ta không
kết hôn!
20:33 - So they didn't forget? = Vậy, họ không quên?
20:48 - Annie, please! = Annie, làm ơn đi!
20:52 - Listen to me! What or who is more important than me? = Hãy
nghe anh! Điều gì hay là ai quan trọng hơn em?
20:59 - First marriage row. We are not getting married. = Tranh cãi về hôn
nhân lần đầu. Chúng tôi không kết hôn.
21:05 - Pardon me! = Tha thứ cho tôi!
21:07 - Annie, today was difficult. = Annie, hôm nay thật khó khăn.
21:09 - Impossible. = Không thể.
21:11 - I don't want to know! = Em không muốn biết!
21:14 - Annie, it's my mother. What about your mother? = Annie, đó là mẹ
anh. Mẹ của anh làm sao?
21:27 - Here is Mother! = Mẹ đây rồi!
21:30 - Hector, darling! = Hector, con yêu!
21:36 - Speak to me in English. I'm taking lessons. = Hãy nói chuyện với
mẹ bằng tiếng Anh. Mẹ đang tham gia bài học.
21:40 - Where's Annie? Where's my little bride? = Annie ở đâu? Cô dâu
nhỏ của mẹ đâu rồi?
21:47 - What a beauty! Hector, you ve kept her beauty a secret. = Thật
xinh đẹp làm sao! Hector, con đã không nói với mẹ là cô ấy đẹp.
21:52 - No, Mama, this is Bridget. = Không, Mama, đây là Bridget.
21:56 - This is Annie. = Đây là Annie.
22:03 - Donatella can help you. = Donatella có thể giúp cháu.
22:06 - Annie is the prettiest, sweetiest, kindest girl in the world. = Annie
là cô gái đẹp nhất, đáng yêu nhất, tốt bụng nhất trên thế giới.
22:13 - Really? = Thực sao?
22:15 - Didn't you tell her the wedding is off? = Anh đã không nói với mẹ
anh là đám cưới hoãn?
22:18 - I didn't get the chance. Well, now's the time. = Anh không có cơ
hội. Ồ, bây giờ là lúc nói.
22:25 - Mum. Yes? = Mẹ. Ừ?
22:28 - Annie and I have decided to = Annie và con đã quyết định
22:33 - Wait a few years before we get married. = Chờ một vài năm trước
khi chúng con kết hôn.
22:40 - No wedding? Oh, no! = Không cưới? Ồ, không!
22:50 - Thank you, Bridget. = Cảm ơn, Bridget.
22:58 - Do you have a boyfriend? = Cháu đã có bạn trai chưa?
23:01 - I hope so, Mrs Romero. = Cháu hy vọng thế, bà Romero.
23:05 - Is he handsome? = Anh ta có đẹp trai không?
23:07 - Yes, he's very handsome = Vâng, anh ấy rất đẹp trai
23:11 - and muscular! = và cơ bắp!
23:13 - I love macho men. = Tôi thích những người đàn ông nam tính.
23:17 - What's his name? = Tên của anh ta là gì?
23:20 - Nick. Nick Jessop. = Nick. Nick Jessop.
23:23 - Nick? Hector's best man? = Nick? Người đàn ông tốt nhất của
Hector?
23:27 - Yes, that's him. = Vâng, đó là anh ấy.
23:36 - Time to party! = Thời gian cho bữa tiệc!
23:40 - Mama, meet = Mẹ, hãy gặp
23:45 - Nick. = Nick.
23:47 - So, have you booked Westminster Abbey yet? = Vậy, anh đã đặt
chỗ ở Westminster Abbey chưa?
24:04 - Next time in Extra = Tập tiếp theo trong Extra
24:07 - Bridget tries to change Nick. = Bridget cố gắng thay đổi Nick.
24:10 - Hector's mother comes to dinner. = Mẹ của Hector đến ăn tối.
24:12 - But why does Annie behave badly? = Nhưng tại sao Annie cư xử
tồi tệ?