Phim Extra English Tập 14
00:14 - This is the story of Bridget and Annie, who share a flat in London,
= Đây là câu chuyện of Bridget and Annie, họ cùng sống trong một căn hộ
ở London,
00:19 - and the boys next door, Nick and his friend Hector, from
Argentina. = và các chàng trai bên cạnh, Nick và người bạn Hector, đến từ
Argentina.
00:25 - Annie and Hector have decided not to get married. = Annie và
Hector đã quyết định không kết hôn.
00:29 - Bridget and Nick are dating, but Nick is getting bored, = Bridget
và Nick đang hẹn hò, nhưng Nick bắt đầu thấy chán,
00:34 - so will it last? = Vậy, cuộc tình này sẽ kéo dài bao lâu?
00:36 - Find out in Extra. = Hãy tìm hiểu trong Extra nhé.
01:09 - Oh, Bridget = Oh, Bridget
01:11 - this is wonderful. = điều này thật tuyệt vời.
01:14 - I'm so glad you like it, Nick. = Em rất vui vì anh thích nó, Nick.
01:17 - I just can't get enough. I want more, more, more! = Anh thấy thế
vẫn chưa đủ. Anh muốn nhiều hơn, nhiều hơn, nhiều hơn nữa!
01:20 - Nick, honey, there's plenty more where that came from. = Nick,
anh yêu, nơi nó đến có rất nhiều.
01:28 - Nick? Yes, Bridget darling? = Nick? Ừ, Bridget em yêu?
01:31 - How long have we been together now? Erm = Bây giờ, chúng ta
đã ở bên nhau bao lâu rồi? Ừm
01:36 - We ve been together two days, Nick. = Chúng ta đã ở bên nhau hai
ngày, Nick.
01:40 - Wow! That long? Hmm! = Chao ôi! Lâu đấy chứ? Hmm!
01:42 - Yes, it is a long time, Nick. = Vâng, đó là một thời gian dài, Nick.
01:47 - But if we are to = Nhưng nếu chúng ta muốn
01:50 - continue our relationship, = tiếp tục mối quan hệ của chúng ta,
01:54 - you must = anh phải
01:56 - Will you ? = Anh sẽ ?
01:58 - Will you treat me like a lady? = Anh sẽ đối xử với em như một
người yêu chứ?
02:03 - Bridget darling, just call me Gentleman Nick. = Bridget em yêu,
chỉ cần gọi anh là quý ông Nick.
02:08 - Nick! Nick! = Nick! Nick!
02:10 - You must There must be more = Anh phải Phải có nhiều hơn
02:13 - Snogging! = Hôn hít!
02:15 - There must be more respect. = Phải có sự tôn trọng hơn.
02:20 - Oh, Nick. = Oh, Nick.
02:23 - Let's see what sort of gentleman you are. = Chúng ta hãy xem anh
là hạng đàn ông nào.
02:25 - Here's a little test. Follow me. = Dưới đây là một thử nghiệm nhỏ.
Theo em.
02:45 - Well? Well, what? = Nào? Nào, gì thế?
02:49 - I want to go out. = Em muốn đi ra ngoài.
02:51 - Oh. So = Oh. Vì vậy,
02:55 - What do you do? Oh! = Anh sẽ làm gì? Oh!
02:57 - Kiss you goodbye! No. = Hôn em chào tạm biệt! Không.
03:00 - You open the door for me. = Anh mở cửa cho em.
03:03 - Huh? Ah! = Hả? Ah!
03:05 - Because I am the strongest! = Bởi vì anh là mạnh nhất!
03:09 - Rahr! Rahr! Tarzan! = Rahr! Rahr! Tarzan!
03:18 - Oh, come on, Ziggy, we'll be late. = Ồ, thôi nào, Ziggy, chúng ta sẽ
bị trễ.
03:23 - Is just you and Ziggy doing this protest? = Chỉ có em và Ziggy
làm cuộc biểu tình này chứ?
03:26 - Yes, but when other people see how important it is, they'll join us.
We must stop = Vâng, nhưng khi người khác nhìn thấy tầm quan trọng
của nó, họ sẽ tham gia cùng chúng ta. Chúng ta phải dừng lại
03:33 - Oh, excuse me, Annie. = Ồ, xin lỗi, Annie.
03:54 - Problems? What? Oh, no, no, no. = Có vấn đề gì thế? Gì cơ? Ồ,
không, không, không.
03:58 - No problems at all. Oh, look! There's Ziggy. Must dash. = Không
có vấn đề nào cả. Ồ, nhìn kìa! Ziggy kia rồi. Phải xông tới thôi.
04:02 - Have fun! This is not fun. This is serious. = Chúc vui vẻ! Nó
không vui vẻ. Nó nghiêm trọng.
04:08 - This is serious too. = Nó cũng nghiêm trọng.
04:14 - Now, clothes. = Bây giờ, quần áo.
04:16 - What? = Gì?
04:18 - I want you more like David Beckham. = Em muốn anh giống
như David Beckham.
04:22 - Ah, like this! = Ah, như thế này!
04:28 - Now, where is it? = Nào, nó đâu rồi nhỉ?
04:30 - Aha! Here it is. = Aha! Nó đây rồi.
04:32 - Now, come here. = Nào, lại đây.
04:36 - Really, Bridget, I don't think Oh, don't be silly, Nick. = Thực ra,
Bridget, anh không nghĩ rằng Ồ, đừng ngớ ngẩn, Nick.
04:42 - There! That's better. = Đấy! Tốt hơn rồi.
04:49 - Now, we must go deeper. = Bây giờ, chúng ta phải đi sâu hơn.
04:52 - There is a bigger problem. = Có một vấn đề lớn hơn.
04:55 - You have a lot of anger in there. = Anh đang cảm thấy rất tức giận
04:59 - Well, yes, I am wearing this stupid hair band. = Ồ, đúng, anh đang
mang một cái nẹp tóc ngu ngốc.
05:02 - So, we must work on your inner calm. = Vì vậy, chúng ta phải làm
việc trên sự bình tĩnh
05:07 - I want to see your chest. = Em muốn nhìn thấy ngực của anh.
05:10 - OK! = OK!
05:13 - Lie down. = Nằm xuống.
05:17 - Close your eyes = Nhắm mắt lại
05:20 - and relax. = và thư giãn.
05:22 - Ahhh! = Ahhh!
05:23 - Now, this may tickle a bit. = Bây giờ, cái này có thể buồn một
chút.
05:29 - Ready? Yeah. = Anh sẵn sàng chưa? Rồi.
05:32 - Here goes! = Bắt đầu nhé!
05:38 - Just feel that anger go! = Sẽ cảm thấy tức giận tan biến!
05:43 - Acupuncture never fails. = Châm cứu không bao giờ thất bại.
05:48 - Oh, hi, Mrs Romero. Hello, Bridget. Where is Hector? = Ồ, xin
chào, bà Romero. Xin chào, Bridget. Hector đâu rồi?
05:52 - Hello, Mrs Romero. = Xin chào, bà Romero.
05:55 - Do you remember Nick, Mrs Romero? = Bà có nhớ Nick không,
bà Romero?
06:00 - Time to party! = Thời gian cho bữa tiệc!
06:04 - I can't forget him. = Tôi không thể quên anh ta.
06:07 - Oh! Hola, Mama! = Oh! Hola, Mama!
06:09 - Sorry I'm late. = Xin lỗi con đến trễ.
06:11 - Coffee? Oh, yes, please. = Cà phê nhé? Ồ, ừ, làm ơn.
06:17 - Excuse us, Mrs Romero. = Xin thứ lỗi cho chúng tôi, bà Romero.
06:19 - Come on, Nick, I'm taking you shopping. = Thôi nào, Nick, em sẽ
đưa anh đi mua sắm.
06:22 - Uh uh. Oh? So you want some more acupuncture? = Uh uh. Oh?
hay là anh muốn châm cứu một vài chỗ nữa?
06:26 - OK, OK, I'm coming, I'm coming. = OK, OK, Anh tới đây, Anh tới
đây.
06:29 - And don't forget your money. = Và đừng quên mang theo tiền của
anh
06:39 - Rahr! Rahr! = Rahr! Rahr!
06:41 - Oh, you are learning quickly. = Oh, anh học nhanh đấy.
07:34 - I want you more like David Beckham. = Em muốn anh giống như
David Beckham.
07:38 - Ah, like this? = Ah, như thế này?
07:51 - Wow! That long? Hmm! = Chao ôi! Lâu đấy chứ? Hmm!
08:00 - Oh! You are learning quickly! = Oh! Anh học nhanh đấy!
08:12 - Oh, oh, oh, oh! Mother, when in London, we speak English. = Oh,
oh, oh, oh! Mẹ, khi ở London, chúng ta nói tiếng Anh.
08:18 - Yes, we must. English is the language of high class, so I must
teach it = Ừ, phải. Tiếng Anh là ngôn ngữ của tầng lớp thượng lưu, vì
vậy mẹ phải dạy nó
08:25 - Learn. = Học.
08:27 - You must learn it, not teach it. Oh, yes. = Mẹ phải học nó, không
phải dạy nó. Ồ, phải.
08:31 - So your father has found you a wife. = Vậy, cha của con đã tìm
cho con một người vợ.
08:35 - He told me. He must stop shopping on eBay. = Ông ấy nói với
con. Ông ấy phải dừng lại mua sắm ở eBay.
08:40 - Look, Mum, I don't want a wife. = Hãy nhìn con, mẹ, con không
muốn một người vợ.
08:44 - I ve got Annie. = Con đã có Annie.
08:46 - This girl is from a good family. = Cô ấy có một gia đình tốt
08:50 - So is Annie. This girl is rich. = Vậy còn Annie. Cô gái này rất
giàu
08:53 - I don't care about money. = Con không quan tâm về tiền bạc.
08:56 - But she's almost royalty. = Nhưng cô ấy là thành viên của hoàng
gia.
09:00 - Mum, Annie is my princess. = Mẹ, Annie là công chúa của con.
09:04 - But she's so = Nhưng cô ấy thật
09:06 - She's so clever, so kind, so happy! = Cô ấy rất thông minh, tốt
bụng, chúng con rất hạnh phúc!
09:20 - Annie? Very happy! = Annie? Rất hạnh phúc!
09:25 - What happened? = Chuyện gì đã xảy ra?
09:27 - Ziggy and I were in a field lying down. = Ziggy và em đang nằm
thế thủ.
09:31 - Sunbathing? = Tắm nắng?
09:34 - Protesting. And ? = Phản đối. Và ?
09:38 - It began to rain! = Trời bắt đầu mưa!
09:42 - Oh, poor Annie. = Oh, tội nghiệp Annie.
09:46 - Don't touch her! = Đừng chạm vào cô ấy!
09:48 - Now, listen, Mum, I ve told you I love Annie. = Bây giờ, hãy nghe
này, mẹ, con đã nói với mẹ con yêu Annie.
09:53 - Be careful, your pullover. = Hãy cẩn thận, áo thun của con.
09:56 - Hector, your mother's right. = Hector, mẹ của anh nói đúng.
09:59 - Don't touch me! = Đừng động vào em!
10:05 - Why did you do that? = Tại sao mẹ lại làm thế?
10:11 - Because I love you, darling. = Bởi vì mẹ yêu con, con yêu.
10:14 - If you knew Annie, you would love her. = Nếu mẹ hiểu Annie, mẹ
sẽ yêu cô ấy.
10:20 - Well, I'm going home tomorrow. = Ồ, ngày mai mẹ sẽ về nhà.
10:24 - Look, Mum, come to dinner tonight and you will meet the real
Annie. = Hãy nhìn con, mẹ, tối nay hãy đến ăn tối và mẹ sẽ thấy Annie
thật sự.
10:32 - And if you don't like her, then = Và nếu mẹ không thích cô ấy,
thì
10:37 - then I might marry the princess Dad has found. = thì con có thể kết
hôn với công chúa mà cha đã tìm.
10:50 - Annie? = Annie?
10:53 - Annie. Yes, Hector? = Annie. Vâng, Hector?
11:03 - Can we talk? If that's OK with your mother. = Chúng ta có thể nói
chuyện không? Nếu điều đó không có vấn đề gì với mẹ của anh.
11:07 - Oh, Annie, she's gone to her hotel now. = Oh, Annie, bây giờ mẹ
anh đã về khách sạn.
11:11 - Look, she's going home tomorrow = ngày mai mẹ anh sẽ về nhà
11:15 - and I thought we would invite her to dinner tonight. = và anh nghĩ
tối nay chúng ta sẽ mời mẹ anh đi ăn
11:19 - Well, I'm going out. = Ồ, em có hẹn rồi.
11:21 - Annie, please don't be silly. Stay and be nice to her. = Annie, đừng
ngớ ngẩn như vậy mà. Hãy ở lại và tốt với mẹ anh đi
11:26 - She is OK, really. = Bà ấy thực sự ổn mà.
11:30 - Well, OK then. = Ồ vậy thì được.
11:33 - But you must do one thing for me. = Nhưng anh phải làm một việc
cho em.
11:35 - Sure. What? = Chắc chắn. Gì nào?
11:38 - Scrub my back. Oh, but I am still dressed. = Kỳ lưng cho em. Oh,
nhưng anh vẫn mặc quần áo.
11:46 - So am I. Well, I can't put these in the washing machine. They re
filthy. = Em cũng vậy. Ồ, em không thể để chúng vào máy giặt. Chúng
thật bẩn thỉu.
12:09 - Apricot? = Mơ?
12:10 - No. Annie, will you behave? = Không Annie, em sẽ cư xử thế
nào?
12:15 - When? When my mother comes to dinner. = Khi nào? Khi mẹ anh
tới ăn tối.
12:19 - Probably. = Có thể.
12:21 - Strawberry. = Dâu.
12:53 - Annie, I have an idea. = Annie, anh có một ý tưởng.
12:58 - Nick is pretending to be someone different. = Nick thay đổi thành
một người khác
13:02 - Nick isn't pretending. This is the new Nick. Isn't it, Nick? = Nick
không thay đổi. Đây là Nick mới. phải không, Nick?
13:08 - You can pretend as well. = Em có thể thay đổi thì tốt
13:10 - You can pretend to be what my mother wants. = Em có thể thay
đổi thành người mà mẹ anh muốn.
13:14 - What, Princess Caroline of Monaco? = Gì chứ, công chúa Caroline
của Monaco?
13:18 - Look, Nick is pretending to be what Bridget wants. = Nhìn xem,
Nick đang thay đổi để trở thành người Bridget muốn.
13:22 - Yeah, a slave. = Phải, một nô lệ.
13:27 - How can I help? As you can see, I'm a talented stylist. = Mình có
thể giúp như thế nào? Như bạn thấy, mình là một nhà tạo mẫu tài năng.
13:34 - Could I have some more cola, please, sweetie? = Anh yêu, làm ơn
cho em thêm một chút nước ngọt?
13:39 - My mother is coming to dinner tonight. = Mẹ anh sẽ đến ăn tối.
13:42 - Oh! So what's on the menu? = Oh! Vậy, thực đơn có gì?
13:44 - I am! = Là mình!
13:46 - What sort of food does your mother like? = Mẹ bạn thích dạng
thực phẩm nào?
13:50 - Babies on toast? = Bánh mỳ cho trẻ em?
13:52 - I don't know. A traditional English dish. = Mình không biết. Món
ăn truyền thống của Anh.
13:57 - I am not going to pretend to eat meat. = Em sẽ không giả vờ để ăn
thịt.
14:00 - How about roast Annie? = Bánh mỳ nướng thì sao Annie?
14:05 - I know. What about sweet and sour prawn balls? = Em biết. Món
tôm cuộn chua ngọt thì sao?
14:09 - Sweet for me And sour for Hector's mum! = Phần ngọt cho em
Và phần chua cho mẹ của Hector!
14:12 - Nick, behave. = Nick, cư xử.
14:14 - Very funny. = Rất buồn cười.
14:17 - I will cook dinner. = Tôi sẽ nấu bữa tối.
14:20 - And Nick will look after your mother because he's such a
gentleman now. = Và Nick sẽ chăm sóc mẹ của anh bởi vì bây giờ anh ấy
như là một quý ông.
14:25 - Don't you worry about Mrs R. She'll have a great time. = Bạn đừng
lo lắng về bà R. Bà ấy sẽ có một thời gian tuyệt vời.
14:29 - Leave it to me. = Để đó cho tôi.
14:32 - So, Annie, will you pretend? = Vậy, Annie, em sẽ giả vờ chứ?
14:42 - OK, Hector. = OK, Hector.
14:44 - For you, tonight, I will pretend to be the perfect girlfriend. = Vì
anh, tối nay, Em sẽ giả vờ là bạn gái hoàn hảo.
14:51 - Annie, = Annie,
14:53 - you and I are going shopping. = bạn và mình sẽ đi mua sắm.
15:05 - Too obvious. = Rất hiển nhiên.
15:13 - Too Margaret Thatcher. = Rất Margaret Thatcher.
15:22 - Hector will love it, but, no. = Hector sẽ thích nó, nhưng, không.
15:34 - Perfect! = Hoàn hảo!
15:55 - Don't touch her! = Đừng chạm vào cô ấy!
15:58 - Your mother's right. Don't touch me! = Mẹ của anh đúng đấy.
Đừng chạm vào em!
16:15 - No! You can pretend to be what my mother wants. = Không! Em
có thể giả vờ là người mà mẹ anh muốn.
16:19 - What? Princess Caroline of Monaco? = Gì chứ? Công chúa
Caroline của Monaco?
16:23 - Perfect! = Hoàn hảo!
16:32 - Yeah, a slave. = Phải, một nô lệ.
17:03 - Wow! Annie! = Chao ôi! Annie!
17:05 - You look great. = Em nhìn thật tuyệt.
17:07 - I look 45 years old. = Nhìn em như 45 tuổi.
17:11 - But my mother will like it. = Nhưng mẹ anh sẽ thích nó.
17:22 - Snap! = Ơ này! Giống nhau!
17:26 - Versace? = Versace?
17:28 - Marks and Spencer s. = Của Marks và Spencer.
17:49 - Have you enjoyed your visit to London, Mrs Romero? = Bà đã có
chuyến thăm London thú vị chứ, Bà Romero?
17:53 - I love London. = Tôi yêu London.
17:56 - We often visit our friends, Liz and Phil. = Chúng tôi thường xuyên
ghé thăm bạn bè của chúng tôi, Liz và Phil.
18:00 - And where do they live? = Và họ sống ở đâu vậy?
18:03 - Buckingham Palace. = Cung điện Buckingham.
18:05 - There you are, Mrs Romero. = Của bà đây, bà Romero.
18:08 - Oh, you are so handsome, Nick. = Oh, anh rất đẹp trai, Nick.
18:29 - Annie has had an interesting day today, haven't you, Annie? =
Hôm nay Annie đã có một ngày thú vị, phải không Annie?
18:37 - Go on, Annie, tell Mother about your interesting day. = Thôi nào,
Annie, hãy nói với mẹ về ngày thú vị của em.
18:43 - OK. Well, our GM protest went very well today. = OK. Ồ, sự phản
đối GM của chúng cháu đã diễn ra tốt đẹp.
18:50 - What's GM? = GM là gì?
18:52 - I don't know. = Cháu không biết.
18:54 - Great Men? = Những người đàn ông vĩ đại?
18:57 - A Great Men protest? = Một người đàn ông vĩ đại phản đối?
19:00 - Really? It means genetically modified. = Thật sao? Nó có nghĩa là
biến đổi gen.
19:05 - Listen, Mum. = Nghe này, mẹ.
19:08 - So, so the farmer came over to see what we were doing = Vì vậy,
người nông dân đã tới để xem những gì chúng cháu đã làm
19:11 - Oh, GM, GM! Gorgeous Men! = Oh, GM, GM! Những người đàn
ông tuyệt đẹp!
19:13 - Ooh! = Ooh!
19:17 - Another drink, Mrs R? Oh, yes, Nick, please. = Ly nữa nhé, bà R?
Ồ, có chứ, Nick, xin vui lòng.
19:22 - You have lovely eyes. = Cháu có đôi mắt thật đáng yêu.
19:27 - Anyway, he told us to go away, and when we wouldn t = Dù sao,
anh ta bảo chúng cháu đi, và khi chúng cháu không
19:31 - There you are, madam. = Của bà đây, thưa bà.
19:33 - Where did you learn your beautiful manners? Oh, I was born with
them. = Cháu đã học cách cư xử đẹp ở đâu vậy? Ồ, từ lúc sinh ra.
19:38 - Sit down. = Ngồi xuống đi.
19:41 - And then the police arrested us, = Và sau đó cảnh sát bắt chúng
cháu,
19:44 - but I escaped prison so I could be here tonight. = nhưng cháu đã
thoát khỏi nhà tù để cháu có thể có mặt ở đây tối nay.
19:50 - It is a joke! = Đó là một trò đùa!
19:54 - Come on, Mum, talk to Annie. = Thôi nào, mẹ, hãy nói chuyện với
Annie.
19:58 - So, Annie, Hector tells me you like animals. = Vậy, Annie, Hector
nói với tôi cháu thích động vật.
20:02 - Oh, I love them, but I don't eat them. = Oh, cháu yêu chúng, nhưng
cháu không ăn chúng.
20:07 - I'm a vegetarian. = Cháu là một người ăn chay.
20:09 - How odd. = Thật kỳ quặc.
20:11 - If we cannot eat animals, = Nếu chúng ta không thể ăn động vật,
20:15 - why are they made of meat, then? = vậy thì tại sao chúng làm bằng
thịt?
20:20 - You are so funny, Nick. = Cháu thật hài hước, Nick.
20:24 - But I do love horses. = Nhưng tôi thích ngựa.
20:26 - Oh, yes, they re wonderful. = Ồ, vâng, chúng thật tuyệt vời.
20:30 - And I love riding. = Và tôi thích cưỡi ngựa.
20:34 - I love your English hunt. = Tôi thích cuộc đi săn của người Anh.
20:39 - Yes, the dogs, the handsome men in red coats. = Phải, những con
chó, những người đàn ông đẹp trai trong áo khoác màu đỏ.
20:44 - The dead fox. Yes, the dead fox. = Cáo chết. Phải, con cáo chết.
20:49 - No! It's cruel. = Không! Thật là độc ác.
20:51 - The poor fox. = Tội nghiệp con cáo.
20:53 - What do you know? You are not from a good family. = Cháu thì
biết gì chứ? Cháu không phải từ một gia đình tốt.
20:57 - There's nothing wrong with my family. = Không có gì sai với gia
đình của cháu.
21:00 - You are not family of beauty. = Gia đình cháu chẳng hay ho gì cả.
21:03 - Well, anyway, I don't believe that Hector is your son. = Ồ, dù sao,
Cháu không tin rằng Hector là con trai của cô.
21:07 - He's too good looking! = Anh ấy quá đẹp trai!
21:09 - Right, that's it. = Phải, thế đó.
21:12 - I'm going. = Tôi sẽ.
21:14 - Mum, Annie didn't mean Annie, Mum didn't mean = Mẹ,
Annie không có ý Annie, mẹ không có ý
21:19 - Yes, we did! = Có, chúng tôi đã làm!
21:22 - And another thing. You won't need hounds on a hunt. = Và một
điều nữa. Cô sẽ không cần con chó săn trong một cuộc đi săn.
21:27 - When the fox sees you coming, he'll run! = Khi con cáo thấy cô
đến, nó sẽ chạy!
21:32 - Hector, I shall see you in Argentina for your wedding = Hector,
mẹ sẽ gặp con ở Argentina cho đám cưới của con
21:37 - to our perfect princess. = với công chúa hoàn hảo của chúng ta.
21:51 - Well, that went rather well, didn't it! = Ồ, điều đó đã diễn ra khá
tốt, phải không!
21:57 - Oh, who is this? = Oh, đây là ai?
22:02 - He's darling! = Nó thật đáng yêu!
22:05 - Oh, that's Charley. Charley belongs to A Me! = Ồ, đó là Charley.
Charley là của A. Cháu!
22:12 - He's my baby. Isn't he gorgeous? = Nó là chó con của cháu. Không
phải là nó đáng yêu sao?
22:17 - Look, darling, here's Mummy. = Nhìn xem, cún yêu, mẹ đây rồi.
22:25 - Women! = Phụ nữ!
22:27 - So, Hector, who's this Latin American princess? = Vậy, Hector,
Công chúa Mỹ Latinh này là ai?
22:34 - Well, my father wants me to marry her, = Ồ, bố anh muốn anh kết
hôn với cô ấy,
22:39 - but I will not, of course. = nhưng tất nhiên anh sẽ không.
22:41 - Well, if you don't want her, I'll have her. = Ồ, nếu bạn không muốn
cô ấy, mình sẽ có cô ấy.
22:47 - More wine, Nick! = Thêm rượu nữa, Nick!
23:01 - Next time in Extra: = Tập tiếp theo trong Extra:
23:03 - Nick gets ajob as a bouncer. = Nick kiếm được công việc như một
bảo vệ.
23:06 - If your name's not on the guest list, then you cannot come in! =
Nếu tên của bạn không nằm trong danh sách khách mời, thì bạn không thể
vào!
23:14 - Annie gets a tattoo, = Annie có một hình xăm,
23:17 - and Hector wants to be a tough guy. = Hector và muốn trở thành
một người cứng rắn.
23:20 - Extra, don't miss it. = Extra, đừng bỏ lỡ.