Tải bản đầy đủ (.docx) (14 trang)

Học tiếng anh qua hội thoại phim extra english tập 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.08 KB, 14 trang )

Phim Extra English - Tập 2(dịch bởi Toomva.com)
00:15 - This is the story of two girls who share a flat in London. = Đây là
câu chuyện của hai cô gái cùng sống trong căn hộ ở London.
00:20 - They have a neighbour, Nick, = Họ có một người hàng xóm, Nick,
00:23 - who likes Bridget. = Anh ta thích Bridget.
00:25 - But Annie likes Nick. = Nhưng Annie lại thích Nick.
00:27 - That is until Hector arrives from Argentina, = Cứ thế cho đến khi
Hector đến từ Argentina,
00:32 - and Hector is very, very handsome. = và Hector rất, rất đẹp trai.
00:35 - Stand by for Extra. = Hãy đồng hành cùng Extra.
01:23 - Oh. Argentinian. = Oh. Argentina.
01:46 - Maybe = Có thể
01:56 - Hector, please, = Hector, hãy
01:57 - call me Gigi. = gọi em là Gigi.
02:03 - 'Oh, Hector, call me Gigi.' = "Ồ, Hector, gọi em là Gigi. '
02:14 - A. Is Hector still asleep? = A. Hector vẫn còn đang ngủ à?
02:17 - Yep. = Ừ
02:21 - Hector, wakey wakey. = Hector, dậy nào dậy nào.
02:25 - Come on. Rise and shine. = Thôi nào. Nắng rồi kìa.
02:31 - Sweet. = Đáng yêu quá!
02:38 - Good morning. = Chào buổi sáng.
02:40 - Oh, good morning. = Oh, chào buổi sáng.
02:43 - No, no, no. Good morning. = Không, không, không. Chào buổi
sáng.
02:45 - Ah ah ah. Oh. = Ah ah ah. Oh.
02:47 - Good morning. = Chào buổi sáng.
02:49 - Ah ah ah. = Ah ah ah.
02:52 - No, Hector. = Không, Hector.
02:54 - I have a cold. And so have I. = Em bị cảm lạnh. Và em cũng vậy.
02:57 - Oh, you have a cold, Bridget. = Oh, em bị cảm lạnh à Bridget.
02:59 - Yes, I have a cold. = Vâng, em bị cảm lạnh.


03:01 - Yes. We have a cold. = Vâng. bọn em bị cảm lạnh.
03:03 - So let's begin again. = Vậy bắt đầu lại nhé.
03:05 - Good morning. = Chào buổi sáng.
03:10 - Oh, never mind. = Oh, đừng bận tâm.
03:13 - Hector, would you like some = Hector, Anh có muốn vài
03:23 - new pyjamas? = đồ ngủ mới?
03:29 - Hector, please excuse me for a moment. = Hector, xin lỗi anh một
lát nhé
03:34 - Pssst. Annie. Bathroom. = Pssst. Annie. Phòng tắm.
03:38 - Now. = Nào.
04:01 - Good morning. Good morning. = Chào buổi sáng. Chào buổi
sáng.
04:04 - Is it fancy dress? = Trang phục lạ mắt đấy
04:06 - Fancy dress? = Trang phục lạ mắt ư?
04:08 - Yes. = Uh.
04:10 - Oh. Nice. = Oh. Đẹp đấy.
04:12 - Hey. = Này
04:14 - Nice car, eh? = Xe đẹp, phải không?
04:16 - I have this car at home. = Tớ có chiếc xe này ở nhà.
04:18 - Wow. You have this car at home? = Ôi. Cậu có chiếc xe này ở nhà
á?
04:22 - Girls must love you. = Các cô gái hẳn yêu cậu lắm.
04:25 - Girls? = Các cô gái ư?
04:27 - No. No? = Không. Không?
04:30 - Hector, can I tell you something? = Hector, tớ nói với cậu vài việc
được chứ?
04:34 - OK. = Được chứ.
04:35 - The car looks good. = Chiếc xe trông thật tuyệt.
04:39 - Yeah? = Ừ
04:40 - So you must look good too. = Vậy, cậu cũng cũng phải thật tuyệt.

04:44 - I look good. No. = Nhìn tớ thật tuyệt. Không
04:46 - You don't look good. = Nhìn cậu không tuyệt đâu.
04:49 - But I can help. = Nhưng tớ có thể giúp.
04:54 - OK. = Được thôi
04:55 - OK. = Được.
04:58 - Yes. = Vâng.
05:02 - Hector's clothes are awful. They're so old fashioned. = Quần áo
của Hector thật là khủng khiếp. Chúng thật là lỗi mốt.
05:07 - I know. I'll take him shopping. = Tớ biết. Tớ sẽ đưa anh ấy đi mua
đồ.
05:10 - But, Bridget, you are so busy. I'll take him shopping. = Nhưng,
Bridget, cậu rất bận rộn. Tớ sẽ đưa anh ấy đi mua đồ.
05:14 - No, it's all right, I'll take him shopping. It's no problem, I'll take
him. = Không, không vấn đề, tớ sẽ đưa anh ấy đi mua đồ. Không có vấn
đề gì, tớ sẽ đưa anh ấy đi.
05:18 - I said I'll take him shopping! = Tớ đã nói nói tớ sẽ đưa anh ấy đi
mua đồ!
05:23 - You need = Bạn cần
05:25 - You need a = Bạn cần một
05:28 - Well, hi, babe. = Ồ, chào, cô bé.
05:31 - Oh, it's you, Nick. Oh, hi, Nick. = Ồ, là anh à, Nick. Ồ, chào anh,
Nick.
05:34 - Hector has asked me what clothes to wear. = Hector đã hỏi anh
mặc đồ gì.
05:37 - Yeah, right. = Ừ, phải.
05:39 - You need a look = Cậu cần giống
05:42 - like on a fast bike. = như trên trên chiếc xe đua.
05:49 - No, no, no, Hector, don't listen to Nick. = Không, không, không,
Hector, đừng nghe Nick.
05:52 - Listen to me. OK. = Hãy nghe em. Được thôi.

05:54 - You need a designer look. = Anh cần như một nhà thiết kế.
06:01 - No, no, no, Hector, that's not for you. = Không, không, không,
Hector, thứ đó không phải dành cho bạn.
06:03 - You need, = Anh cần,
06:05 - you need a cowboy look. = bạn cần giống như một cao bồi.
06:10 - No, no. A leather jacket. A bandanna and a vest. = Không, không.
Một chiếc áo khoác da. Một chiếc khăn và một chiếc áo khoác.
06:15 - A denim shirt. = Một chiếc áo sơ mi chéo.
06:16 - A motorbike. Designer. = Một chiếc xe máy. Nhà thiết kế.
06:19 - Cowboy. = Cao bồi.
06:21 - Stop. = Dừng lại.
06:23 - OK. = Được rồi.
06:25 - I will go shopping. = Anh sẽ đi mua đồ.
06:27 - What? On your own? = Cái gì? Tự anh ư?
06:29 - But you need us. = Nhưng cậu cần chúng tớ.
06:34 - How? What will you say? = Anh sẽ nói thế nào ?
06:36 - Er = Ờ
06:38 - It's OK. Leave it to me. = Thôi được rồi. Để tớ.
06:40 - I am the shopkeeper, you are the customer. = Tớ là nhân viên bán
hàng, cậu là khách hàng.
06:44 - Uh? This is a shop. = Hả? Đây là một cửa hàng.
06:47 - I sell, you buy. Oh, OK. = Tớ bán, cậu mua. Ồ, được.
06:52 - Ding dong. = Ding dong.
06:54 - Good morning. = Chào buổi sáng.
06:58 - Can I help you? = Tôi có thể giúp anh không?
07:00 - Yes. I = Vâng. tôi.
07:03 - I would like = Tôi muốn
07:05 - Oh. I would like = Ồ. Tôi muốn
07:08 - a jacket, please. = Một chiếc áo khoác.
07:11 - Trousers. = Quần.

07:14 - I would like a pair of trousers, please. = Tôi muốn mua một cái
quần dài. Thưa ông.
07:17 - Oh, I would like a pair of trousers, please. = Oh, tôi muốn một cái
quần dài, thưa ông.
07:21 - And = Và
07:23 - a shirt. = một cái áo sơ mi.
07:24 - No. = Không.
07:25 - Shoes. = Giày.
07:27 - I would like a pair of shoes, please. = Tôi muốn một đôi giày.
Thưa ông.
07:30 - I would like a pair of shoes, please. = Tôi muốn một đôi giày, thưa
ông.
07:34 - And a cat for my head. = Và một con mèo cho đầu tôi.
07:38 - I think you mean a hat. = Tớ nghĩ ý của cậu là một cái mũ.
07:42 - This is a cat. = Đây là một con mèo.
07:44 - A cat? A cat for my head. = Một con mèo? Một con mèo cho đầu
tôi.
07:47 - A cat for my head! = Một con mèo cho đầu của tôi!
07:50 - Hector. Come shopping with me. = Hector. Đi mua sắm với em.
07:53 - Or me. No, me. = Hoặc em. Không, tớ.
07:55 - He's my pen friend. All right. = anh ấy là bạn qua thư của tớ. Được
rồi.
07:59 - Me, you and you will go shopping for Hector a little bit each. =
Anh, em và em sẽ đi mua sắm cho Hector mỗi thứ một chút.
08:04 - I will go to the shoe shop. = Tớ sẽ đến cửa hàng giày.
08:06 - And I will go to the clothes shop. = Và em sẽ đến cửa hàng quần
áo.
08:08 - No, I'll go to the clothes shop. = Không, tớ sẽ đến cửa hàng quần
áo.
08:11 - OK. I'll just buy the shirt. = Được rồi. Tớ sẽ chỉ mua áo sơ mi.

08:14 - I'll buy the trousers. = Tôi sẽ mua quần.
08:16 - Good. = Tốt.
08:20 - Right. Let's go. = Phải. Chúng ta đi thôi.
08:23 - Oh, no. I completely forgot. = Ồ, không. Minh hoàn toàn quên
mất.
08:27 - We need eggs, lemons and dog food. = Chúng ta cần trứng, chanh
và thức ăn cho chó.
08:31 - Oh, it's all right. I'll do it online later. = Oh, được rồi. Mình sẽ mua
trực tuyến sau vậy.
08:33 - 'Eggs, lemons, dog food.' = "Trứng, chanh, thức ăn cho chó."
08:37 - Oh, well done, Hector. = Oh, tốt lắm, Hector.
08:41 - Bye, Hector. Oh, and don't answer the phone. It might be the
tarantula. = Tạm biệt, Hector. Oh, và đừng nghe điện thoại đấy. Đó có thể
là "nhện lông" đấy. (nhện lông = bà chủ nhà)
08:45 - OK. = Được.
08:46 - Bye, Hector. Be good. = Tạm biệt, Hector. Làm tốt nhé
08:48 - And if you can't be good, be careful. = Và nếu cậu không làm tốt
được, hãy cẩn thận.
08:51 - Huh? Never mind. = Hả? Đừng bận tâm.
09:12 - new pyjamas. = Bộ đồ ngủ mới.
09:29 - I'll take him shopping. = Tớ sẽ đưa anh ta đi mua đồ.
09:42 - Me, you and you will go shopping for Hector a little bit each. =
Anh, em và em sẽ đi mua cho Hector mỗi người một thứ.
09:54 - You need a cowboy look. = Cậu cần
10:00 - You need a look like on a fast bike. = Cậu cần giống như trên một
chiếc xe đua.
10:13 - Good morning, sir. = Chào buổi sáng, thưa ông.
10:14 - I would like = Tôi muốn
10:16 - a cat for my head! = một con mèo cho đầu của tôi!
10:20 - A cat = Một con mèo

10:22 - Oh. Room service. = Oh. Phục vụ phòng.
10:25 - Hello. I would like an egg for my head. = Xin chào. Tôi muốn một
quả trứng cho đầu tôi.
10:29 - Lemons for my head! = Chanh cho đầu của tôi!
10:34 - Dog food for my head! Who's that? = Thức ăn của chó cho đầu tôi!
Ai vậy?
10:38 - The tarantula! = Nhện lông! (bà chủ nhà)
10:42 - I said, 'Who's that?' = Tôi nói: "Ai đó?"
10:44 - Hello? Where's Bridget? = Xin chào? Bridget ở đâu?
10:47 - Er Where is Bridget? = Er Bridget ở đâu?
10:51 - Me. = Là tôi đây.
10:53 - I am Bridget. = Tôi là Bridget.
10:54 - I don't believe you. = Tôi không tin bạn.
10:56 - Yes, I have a cold. = Phải mà, tôi bị cảm lạnh.
11:00 - Atchoo! Atchoo! Oh, I'm sorry. = Hắt xì! Hắt xì! Ồ, tôi xin lỗi.
11:02 - Oh, thank you. Atchoo! = Oh, cảm ơn bà. Hắt xì!
11:06 - Charley! = Charley!
11:08 - Is that a dog? = Có phải con chó không?
11:09 - No, no, it's not a dog, it's a = Không, không, nó không phải là
chó, đó là
11:13 - Annie. Yes. = Annie. Vâng.
11:15 - Annie has a cold also. = Annie cũng bị cảm lạnh.
11:18 - Oh, poor Annie. = Oh, tội nghiệp Annie.
11:21 - Thank you. Atchoo. Now goodbye. = Cảm ơn bà. Hắt xì. Bây giờ
tạm biệt nhé.
11:24 - Atchoo! Atchoo! = Hắt xì! hắt xì!
11:29 - Ole. = Ole.
11:32 - I am Hector. = Tôi là Hector.
11:34 - I speak English. = Tôi nói tiếng Anh.
11:36 - 'Eggs, lemons, dog food. = "Trứng, chanh, thức ăn cho chó.

11:40 - 'Eggs, lemons, dog food.' = "Trứng, chanh, thức ăn cho chó."
12:11 - Oh, hi. Good afternoon, Annie. = Oh, chào. Xin chào buổi chiều,
Annie.
12:14 - Good afternoon, Hector. = Xin chào, Hector.
12:17 - I bought this for you. = Em đã mua cái này cho anh.
12:19 - What is it? = Cái gì vậy?
12:20 - Try it on. = Hãy thử đi.
12:23 - Try = Thử
12:24 - it = nó
12:25 - on. = lên.
12:27 - Try = Thử
12:28 - it = nó
12:30 - on. = nên.
12:31 - Oh. Try it on. = Oh. Thử nó.
12:43 - Where's Hector? In the bathroom. = Hector đâu rồi? Trong phòng
tắm.
12:46 - Good. I'll give this to him. = Tốt. Tớ sẽ đưa cái này cho anh ấy.
12:50 - It's OK, I'll give it to him. No, it's all right. = Được rồi, tớ sẽ đưa
cho anh ấy. Không, ổn mà
12:54 - Hector. = Hector.
12:57 - I've got something for you. = Em có vài thứ cho anh này.
13:00 - Oh. OK. = Oh. OK.
13:01 - Come in. = Mời vào.
13:07 - Spoilsport. = Đồ phá đám.
13:14 - Hector? = Hector?
13:22 - Hello? Here are your clothes. = Xin chào? Quần áo của cậu đây.
13:26 - You will look so cool. = Nhìn cậu sẽ rất tuyệt.
13:28 - Cool? Cool. = Mát mẻ á? Mát mẻ.
13:33 - Cool. = Tuyệt .
13:44 - Nice melons. = Dưa đẹp đấy.

13:46 - Melons? Who are those from? = Dưa á? Ai mang chúng tới vậy?
13:49 - I think Hector has been shopping online. = Tớ nghĩ rằng Hector đã
mua trực tuyến.
13:52 - I'm really thirsty. I need a drink. = Tớ khát quá. Tớ cần uống
nước.
13:56 - But we don't need any melons. Well, he did try. = Nhưng chúng ta
không cần dưa hấu. Anh ấy đã rất cố gắng
14:04 - And he bought some eggs. = Và anh ấy đã mua trứng.
14:06 - Yeah. = Vâng.
14:08 - Just a few. = Chỉ một ít.
14:26 - Nice melons. = Dưa đẹp đấy.
14:32 - Just a few. = Chỉ vài quả.
14:55 - Thank you. = Cảm ơn.
15:07 - Try = Thử
15:08 - it = nó
15:09 - on. = lên.
15:22 - I've got something for you. = Em có mấy thứ cho anh này.
15:33 - So how did Hector do the shopping? = Vậy Hector đã mua đồ thế
nào?
15:38 - Hector ordered ten melons instead of ten lemons. = Hector đã đặt
mua mười quả dưa thay vì mười quả chanh.
15:42 - Oh, an easy mistake. He did try. = Oh, một lỗi đơn giản. Anh ấy đã
cố gắng.
15:45 - Yes, he did try. = Ừ, anh ấy đã cố gắng.
15:47 - What about the eggs? OK. Eggs. = Thế còn những quả trứng? OK.
Trứng.
15:50 - You buy a dozen eggs, yeah? = Bạn mua một tá trứng, ừ?
15:52 - Yep. A dozen is ten. = Ừ. Một tá là mười.
15:54 - A dozen is 12, stupid. = Một tá là 12, đồ ngu ngốc.
15:57 - I know. = Tôi biết.

15:59 - Well, Hector has put the number 12 here. = Oh, Hector đã đặt số
12 ở đây.
16:02 - Well, that's OK. That's one box. = Ừ, phải mà. Đó là một hộp.
16:05 - No. He ordered 12 boxes. = Không, anh ấy đặt mua 12 hộp.
16:08 - 144. = 144.
16:11 - Now dog food. = Bây giờ thức ăn cho chó.
16:14 - I can't wait. = Tôi không thể đợi được.
16:17 - OK. I'm ready. = OK. Đã sẵn sàng.
16:22 - We're ready. Enter. = Chúng tôi sẵn sàng. Bắt đầu.
16:30 - Do you like it? = Mọi người thích nó không?
16:38 - Well? = Thế nào?
16:42 - Er I like the shirt. = Er Em thích áo sơ mi.
16:44 - I like the sarong. I like the shoes. = Em thích khăn choàng. Tớ
thích đôi giày.
16:47 - So = Vậy
16:48 - am I cool? = Anh có tuyệt không?
16:50 - Erm = Erm
16:51 - No. = Không.
16:53 - I'm not cool. = Không tuyệt.
16:55 - Er no. = Er không.
16:58 - So I will go shopping. = Vì vậy Anh sẽ đi mua đồ.
17:02 - Here we go again. Hector. = Chúng ta lại đi lần nữa. Hector.
17:04 - You can't go out there on your own. You went shopping on the
Internet. = Cậu không thể ra ngoài một mình. Cậu đã mua đồ trực tuyến.
17:09 - Yes. = Vâng.
17:10 - Your ordered melons instead of lemons and too many eggs. = Cậu
đã mua dưa hấu thay cho tranh và rất nhiều trứng.
17:15 - Have you ever been to a supermarket? No. = Cậu đã từng đi siêu
thị chưa? Không.
17:18 - My = Của

17:22 - Who are these? = Những người này là ai?
17:24 - My = Của
17:27 - Servants? Yeah. My servants. = Người hầu? Ừ. Người hầu của tớ.
17:30 - Servants. Now I understand. Come on, Hector. = Người hầu. Tớ
hiểu rồi. Thôi nào, Hector.
17:33 - I will teach you how to shop, Hector. Till you drop. = Em sẽ dạy
anh mua đồ, Hector. Tới khi anh biết .
17:37 - Bridget and I will be the shopkeepers. = Bridget và em sẽ là người
bán hàng.
17:39 - And you are our customer. = Và anh là khách hàng của bọn em.
17:42 - OK. = OK.
17:45 - Good afternoon. Good afternoon. = Xin chào. Xin chào.
17:48 - Can I help you, sir? = Tôi có thể giúp gì, thưa anh?
17:51 - What would you like to buy? = Anh muốn mua gì?
17:54 - Oh. I would like some = Oh. Tôi muốn một vài
17:58 - Clothes. = Quần áo.
18:00 - Yes. I would like some clothes, please. = Vâng. Tôi muốn một vài
bộ quần áo, thưa cô.
18:04 - What size? = Cỡ nào?
18:07 - What erm, erm = Gì erm, erm
18:10 - size? = Cỡ?
18:11 - I don't know. = Tôi không biết.
18:14 - I'll have to measure you, then. = Thế thì tôi sẽ phải đo anh, vậy.
18:21 - Arms up, please. = Vui lòng dơ tay lên.
18:29 - Chest. = Ngực.
18:35 - 112 centimetres. = 112 cm.
18:38 - Chest, 112 centimetres. = Ngực, 112 cm.
18:42 - And waist. = Và vòng eo.
18:45 - 82 centimetres. = 82 cm.
18:47 - Waist. = Vòng eo.

18:48 - 82 centimetres. = 82 cm.
18:51 - And leg. = Và chân.
18:54 - I'll do that! No, it's OK. = Tôi sẽ làm điều đó! Không, Được rồi.
18:56 - I shall do that. = Tôi sẽ làm điều đó.
19:06 - Eight = Tám
19:07 - y seven centimetres. = mươi bảy cm.
19:10 - Now, do you like these trousers? = Bây giờ, anh có thích chiếc
quần này không?
19:12 - Do you like this shirt? = Anh có thích chiếc áo này không?
19:14 - Yes. = Có.
19:16 - Good. That's erm = Tốt. Vậy là
19:19 - £5,000, please. = 5,000 bảng, thưa anh.
19:22 - OK. = OK.
19:23 - No, no, no, Hector. = Không, không, không, Hector.
19:25 - £5,000 is = 5.000 bảng là
19:28 - is = là
19:31 - 8,000 dollars. = 8.000 đô la.
19:34 - Yeah. = Vâng.
19:36 - It's too much. It's too expensive. = Nó quá nhiều. Nó quá đắt.
19:39 - Not for Hector. = Không là gì với Hector.
19:40 - So = Vậy,
19:41 - I am ready to go shopping. = Mình đã sẵn sàng để đi mua sắm.
19:51 - Good luck. Yeah. Good luck. = Chúc may mắn. Ừ. Chúc may
mắn.
19:54 - You'll need it. = Anh sẽ cần nó.
20:14 - Where's my lemon drink, Nick? = Nước chanh của em đâu, Nick?
20:19 - Nick, are there any more tissues? = Nick, Có tờ giấy lau nào
không?
20:22 - All right. I'm coming as fast as I can. = Được rồi. Anh làm nhanh
nhất có thể.

20:27 - OK. = OK.
20:31 - Oh. I feel awful. = Oh. Tớ cảm thấy thật khủng khiếp.
20:34 - Me too. Nothing will make me feel better. = Tớ cũng vậy. Chẳng
có gì làm tớ cảm thấy tốt hơn.
20:40 - Can you get that, please, Nick? = Anh có thể mở của được không
Nick?
20:47 - Ah, it's only Hector. = Ah, chỉ có thể là Hector.
21:16 - Well? = Thế nào?
21:17 - Is it cool? = Tuyệt không?
21:19 - Wow, man. Well done, you look great. = Wow, chàng trai. Tốt lắm,
nhìn rất tuyệ vời.
21:23 - I would like a shirt, please. = Tôi muốn một chiếc áo sơ mi, thưa
cô.
21:26 - Excellent. Oh, the clothes are super. = Tuyệt vời. Oh, Bộ quần áo
thật tuyệt.
21:30 - And a pair of trousers. = Và một cái quần.
21:33 - Oh. You are clever, Hector. = Oh. Anh thật thông minh, Hector.
21:36 - And a pair of shoes, please. = Và một đôi giày, thưa cô.
21:42 - I have been shopping! = Tôi đã đi mua sắm!
21:47 - Oh, I'll get it. = Oh, Em sẽ nghe.
21:52 - Hello? = Xin chào?
21:53 - It's me. Oh, hello. = Là tôi đây. Ồ, xin chào.
21:55 - It's the tarantula. = Đó là bà chủ nhà.
21:58 - How are you? = Bà khỏe không?
22:00 - Fine, thank you. Oh, good, good. = Tốt, cảm ơn. Oh, tốt, tốt.
22:02 - How's your cold? How's my cold? = Cô cảm lạnh thế nào rồi? Tôi
cảm lạnh thế nào ư?
22:05 - Well, how do you know I have a cold? You told me this morning.
= Ồ, sao bà biết tôi bị cảm lạnh? Cô đã nói với tôi sáng nay.
22:10 - Me. = Tôi á.

22:11 - I am Bridget. I don't believe you. = Tôi là Bridget. Tôi không tin
bạn.
22:14 - Yes. I have a cold. = Vâng. Tôi bị cảm lạnh.
22:19 - Thank you. Oh, I'm sorry. = Cảm ơn. Ồ, tôi xin lỗi.
22:22 - Yes. Silly me. = Vâng. Tôi thật ngớ ngẩn.
22:24 - I told you this morning. = Tôi đã nói với bà sáng nay.
22:27 - Why are 400 tins of dog food here for Annie? = Tại sao có 400
hộp thức ăn cho chó ở đây cho Annie?
22:30 - Pardon? = Gì cơ?
22:32 - I don't know. = Tôi không biết.
22:34 - How strange. 400 tins! = Kỳ lạ làm sao. 400 hộp!
22:37 - Yes, that's a lot of tins. I really don't know. = Vâng, Như thế là rất
nhiều hộp. Tôi thực sự không biết.
22:41 - Can you ask Annie? Yes, I'll ask Annie. = Cô có thể hỏi Annie
không? Vâng, tôi sẽ hỏi Annie.
22:44 - Goodbye. = Tạm biệt.
22:48 - The tarantula said = Bà chủ nhà nói
22:50 - why are 400 tins of dog food downstairs? = tại sao có 400 hộp
thức ăn cho chó ở tầng dưới?
22:54 - 400 tins? = 400 hộp?
23:03 - Hector = Hector
23:10 - Next time in Extra = Đón xem tập tiếp theo trong Extra
23:12 - Annie goes dating on the Internet, = Annie, hẹn hò trên Internet,
23:16 - and so do Nick and Hector. = và do đó, Nick và Hector.
23:18 - Nhưng họ có thích những cuộc hẹn đó không?
23:18 - But do they like their dates?

×