Phim Extra English tập 10
00:14 - This is the story of Bridget and Annie, who share a flat in London,
= Đây là câu chuyện của Bridget và Annie, họ cùng sống trong một căn hộ
ở London,
00:19 - and the boys next door, Nick and his friend Hector from Argentina.
= và các chàng trai bên cạnh, Nick và người bạn Hector đến từ Argentina.
00:24 - Bridget has a job with Channel 9 = Bridget có một công việc với
kênh 9
00:27 - and so does Hector, he's a reporter. = và Hector cũng vậy, anh ấy là
một phóng viên.
00:30 - Annie just wants to save the animals = Annie chỉ muốn cứu các
động vật
00:34 - and Nick Well, Nick is Nick. = và Nick Ồ, Nick vẫn là Nick.
00:38 - Stand by for Extra. = Hãy đồng hành cùng Extra nhé.
01:18 - What? = Gì thế?
01:20 - Nick! Who is it? = Nick! Ai đó?
01:23 - It's me. Annie. = Là em đây. Annie.
01:25 - And this is Ziggy. = Và đây là Ziggy.
01:29 - Is Hector there? No. = Hector có nhà không? Không.
01:31 - He's working tonight. Then you must help us, Nick. = Tối nay anh
ấy làm việc. Vậy thì anh phải giúp bọn em, Nick.
01:36 - Take these. = Hãy cầm lấy này.
01:38 - They are my babies, so look after them, please! = Chúng là những
em bé của em, vì vậy anh hãy chăm sóc chúng, xin vui lòng!
01:42 - Sure, no problem. = Chắc rồi, không có vấn đề.
01:44 - Right. Ready, Ziggy? = Phải rồi. Sẵn sàng chưa, Ziggy?
01:46 - Come on, let's go. = Hãy tiếp tục, chúng ta đi nào.
01:50 - Hurry! = Nhanh lên!
02:03 - Yes, three o'clock. Tell the others. = Phải, 3 giờ. Hãy nói với
những người khác.
02:07 - Bye. = Tạm biệt.
02:31 - 'Animals are human?' = "Động vật là con người?"
02:33 - Annie, animals are animals. = Annie, động vật là động vật.
02:36 - But animals are like people. Really, Annie? = Và động vật cũng
giống như người. Thật không, Annie?
02:40 - Look at this flat. How can I get ready? = Nhìn căn hộ này đi. Làm
thế nào mình có thể sẵn sàng?
02:43 - Sorry, Bridget. I have a very important day today. = Xin lỗi,
Bridget. Hôm nay là một ngày rất quan trọng đối với mình
02:47 - Sorry. I have big, big decisions to make. = Xin lỗi. Mình phải thực
hiện một quyết định lớn
02:51 - Like which dress. = Thích bộ váy nào.
02:55 - What do you think? = Bạn nghĩ gì?
02:57 - They're both nice. = Cả hai đều đẹp.
02:59 - I have such a busy morning. = Mình có một buổi sáng bận rộn đến
nỗi.
03:01 - David Beckham, Madonna. = David Beckham, Madonna.
03:04 - What? You're meeting them? = Cái gì? Bạn đang gặp họ?
03:07 - No, I'm reading about them = Không, mình đang đọc về họ
03:11 - and then I'm having lunch with guess who. = và sau đó tôi sẽ ăn
trưa với ai đoán xem.
03:16 - Yes, you've guessed it. = Phải, bạn đã đoán nó.
03:18 - Leonardo DiCaprio! = Leonardo DiCaprio!
03:21 - Leonardo and me! = Leonardo và tôi!
03:25 - Wow! Leonardo DiCaprio? = Ồ! Leonardo DiCaprio?
03:29 - Just you and him? = Chỉ có bạn và anh ta?
03:31 - Well, nearly. = Ừ, gần như vậy.
03:33 - There'll be 45 journalists there too = 45 nhà báo cũng sẽ có mặt ở
đó
03:36 - but really it's just me and gorgeous Leo. = nhưng thực ra chỉ tôi và
Leo tuyệt đẹp.
03:41 - You and 45 others? = Bạn và 45 người khác?
03:44 - I see. = Tôi hiểu rồi.
03:47 - Anyway, this cosmetic factory experiments on animals for make
up = Dù sao, nhà máy sản xuất mỹ phẩm này thí nghiệm trên động vật để
sản xuất đồ hóa trang
03:51 - and I really feel = và mình thực sự cảm thấy
03:55 - Good, Hector, you're here. Now you can help me choose. = Tốt,
Hector, anh đây rồi. Bây giờ anh có thể giúp em lựa chọn.
03:59 - You're back, Hector. = Anh đã trở lại, Hector.
04:01 - Was it a difficult night at work, snuggly puppykins? = Tối qua anh
làm việc có vất vả không, cún con yêu quý?
04:05 - Yes, and the bad news is that Eunice wants me to go straight back.
= Có, và tin xấu là Eunice muốn anh trở lại ngay.
04:11 - Why? = Tại sao?
04:12 - There is a big news story happening today. = Có một tin tức lớn
xảy ra ngày hôm nay.
04:16 - So, Hector, = Vậy, Hector,
04:18 - which dress do you like the best? = Anh thích bộ váy nào nhất?
04:21 - This one. = Cái này.
04:22 - You're sure? OK, that one. = Anh có chắc không? OK, cái.
04:26 - But you just said this one first. = Nhưng anh vừa nói cái này đầu
tiên.
04:29 - Yes, I know, but = Phải, anh biết, nhưng
04:31 - Bridget, I am going to Channel 9 now. = Bridget, anh sẽ tới Kênh
9 bây giờ.
04:34 - Are you coming? Yes, Hector. = Em có đi không? Có, Hector.
04:37 - And I can tell you all about Leonardo and me! = Và em có thể cho
anh biết tất cả về Leonardo và em!
04:52 - The guinea pigs! = Những con chuột lang!
04:57 - Nick? = Nick?
05:21 - Good. They're OK. = Tốt. Chúng ổn.
05:27 - I'm coming. = Tôi đến đây.
05:35 - Ziggy, come in. = Ziggy, vào đi
05:38 - Right, now, there are the posters. = Phải, bây giờ, có những áp
phích.
05:41 - Now, a note for Nick. = Bây giờ, một lưu ý cho Nick.
05:51 - Ready, Ziggy? = Sẵn sàng chưa, Ziggy?
05:55 - Bye, Charley. Wish us luck. = Tạm biệt, Charley. Chúc chúng tôi
may mắn đi nào.
06:06 - Wait a minute, Ziggy. = Chờ một phút, Ziggy.
06:10 - OK, right, let's go. = Được rồi, phải, đi nào.
06:29 - Wish us luck. = Chúc chúng tôi may mắn đi nào.
06:36 - Yes, three o'clock. Tell the others. = Phải, 3 giờ. Hãy nói với
những người khác.
06:39 - Bye. = Tạm biệt.
06:48 - Leonardo and me! = Leonardo và tôi!
06:51 - Wow! = Chao ôi!
06:53 - Leonardo DiCaprio? = Leonardo DiCaprio?
07:12 - I have big, big decisions to make. = Tôi có quyết định rất lớn để
thực hiện.
07:15 - Which dress? = Bộ váy nào?
07:31 - Hector. At last. = Hector. Cuối cùng.
07:35 - I want you to go straight to Garrier's cosmetic factory. = Tôi muốn
anh đi thẳng đến nhà máy sản xuất mỹ phẩm của Garrier.
07:38 - Why? = Tại sao?
07:40 - Because some horrid hippies are protesting there. = Bởi vì một số
kẻ lập dị hung dữ đang phản đối ở đó.
07:44 - Why? = Tại sao?
07:45 - Because they think Mr Garrier experiments on guinea pigs for
make up. = Bởi vì họ nghĩ rằng ông Garrier thí nghiệm trên chuột bạch để
sản xuất đồ hóa trang.
07:53 - This is nonsense. = Điều này thật vô nghĩa.
07:55 - Guinea pigs? = Chuột lang?
07:58 - You know, = Bạn biết đấy,
08:00 - guinea pigs. = chuột lang.
08:03 - Guinea pigs! How sweet. = Chuột lang! Đáng yêu làm sao.
08:06 - And these hippies have stolen his guinea pigs. = Và những tên
phản động đã đánh cắp chuột lang của ông ấy.
08:12 - Poor Mr Garrier adores his little guinea pigs. = Tội nghiệp Ông
Garrier yêu quý những con chuột lang nhỏ.
08:17 - He wants them back. = Ông ấy muốn chúng trở lại.
08:21 - He told me over dinner last night. = Ông ấy đã nói với tôi trong
bữa ăn tối đêm qua.
08:26 - Who is Mr Garrier? = Ông Garrier là ai?
08:28 - Mr Garrier owns Channel 9. = Ông Garrier là chủ nhân của kênh
9.
08:35 - And Mr Garrier has said = Và ông Garrier đã nói
08:38 - we must make these protesters look very, very stupid. = chúng ta
phải làm cho những người biểu tình trông rất, rất ngu ngốc.
08:43 - Now get going! = Đi ngay lập tức!
08:46 - OK, Eunice. = OK, Eunice.
08:48 - I want their heads! = Tôi muốn đầu của chúng!
08:55 - Eunice? = Eunice?
08:57 - Yes, Bridget? = Có, Bridget?
08:59 - Is there anything I can do? = Có bất cứ điều gì tôi có thể làm
không?
09:01 - Yes. = Vâng.
09:02 - I have a very important job for you. = Tôi có một công việc rất
quan trọng cho bạn.
09:07 - Get me a coffee. Black, no sugar. = Làm cho tôi một ly cà phê.
Đen, không đường.
09:15 - No, Bridget. = Không, Bridget.
09:18 - I can't, I'm a married man. = Anh không thể, Anh là một người đàn
ông đã lập gia đình.
09:34 - What? = Gì thế này?
09:36 - Crazy, man! = Ôi, điên mất!
09:37 - Guinea pigs! = Chuột lang!
09:40 - They are my babies, so look after them, please. = Họ là những em
bé của em, hãy chăm sóc chúng, xin vui lòng.
09:44 - Yeah, sure, no problem. = Ừ, chắc chắn, không có vấn đề.
09:48 - Yeah. = Vâng.
09:49 - Annie. = Annie.
09:51 - Annie! = Annie!
09:54 - OK, my little beauties. = OK, những thiên thần bé nhỏ của tôi.
09:58 - Time for breakfast. = Đã đến giờ ăn sáng.
10:03 - Come on. = Đi nào.
10:19 - 'Nick, very important. Keep my babies safe. I will call you. Annie.'
= "Nick, rất quan trọng. hãy giữ những đứa bé của em an toàn. Em sẽ gọi
cho anh. Annie. "
10:27 - Does she think I'm stupid? = Có phải cô ấy nghĩ mình ngu ngốc?
10:29 - Of course you're safe with me. = Tất nhiên với tôi bạn được an
toàn.
10:34 - Now, let me introduce myself. = Bây giờ, hãy để tôi tự giới thiệu.
10:38 - My name is Nick. = Tên tôi là Nick.
10:41 - Yeah, hello there. = Vâng, xin chào.
10:43 - Now, what's your name? = Bây giờ, tên của bạn là gì?
10:47 - Kevin? How do you do, Kevin? = Kevin? Xin chào, Kevin?
10:51 - And who's this? = Và ai đây?
10:53 - Janice? = Janice?
10:55 - Is she your girlfriend, Kevin? = Là cô bạn gái của bạn hả Kevin?
10:58 - OK, it's not that funny. = OK, điều đó không phải là buồn cười.
11:01 - Janice, I think you're very pretty, OK? = Janice, tôi nghĩ rằng bạn
rất đẹp, OK?
11:06 - So! = Như vậy!
11:07 - These are all your friends. = Đây là tất cả bạn bè của bạn.
11:10 - Wow! = Chao ôi!
11:11 - There are eight of you. = Các bạn có tám con.
11:14 - You must be hungry. = Bạn chắc là đói lắm.
11:17 - Shall Uncle Nick get you something nice to eat? = Bác Nick sẽ
giúp bạn kiếm cái gì đó ngon để ăn nhé?
11:22 - OK. = OK.
11:27 - Have they split up? = Họ đã chia tay?
11:30 - Hollywood's most beautiful couple. = Những cặp đôi đẹp nhất của
Hollywood .
11:38 - Yes! = Đúng!
11:41 - Yes! = Đúng!
11:56 - Garrier out! Garrier out! = Garrier ra! Garrier ra!
12:01 - All right, Eunice, I cannot hear you. = Được rồi, Eunice, tôi không
nghe thấy gì cả.
12:05 - I said, = Tôi đã nói,
12:07 - find the leader. = tìm người lãnh đạo.
12:09 - The what? = Gì cơ?
12:11 - The coordinator. = Điều phối viên.
12:13 - Which one? = Là ai?
12:14 - Her, her! That one! = Cô ấy, cô ấy! Một trong những người đó!
12:17 - The one with the big ears. = Là người với đôi tai lớn.
12:20 - Garrier out! Garrier out! = Garrier ra! Garrier ra!
12:22 - Hello. Hello. = Xin chào. Xin chào.
12:24 - This isn't a tea party. Ask her a question. = Đây không phải là một
bữa tiệc trà. Hãy hỏi cô ấy một câu hỏi.
12:29 - OK. = OK.
12:30 - So how important is this protest? = Vậy Cuộc biểu tình này có
quan trọng không?
12:34 - Well = Ồ
12:36 - Well, yes, it's very important = Ồ, vâng, nó rất quan trọng
12:39 - because this factory, Garrier's, experiments on animals for make
up. = bởi vì nhà máy của Garrier, thí nghiệm trên động vật để sản xuất đồ
hóa trang.
12:45 - And why is that bad? = Và tại sao điều đó là xấu?
12:48 - Because the poor = Vì đáng thương
12:50 - Because the poor animals are suffering. = Bởi vì những con vật
đáng thương bị tra tấn.
12:55 - That's dreadful. The poor things. = Điều đó thật khủng khiếp. Tội
nghiệp những con vật.
13:00 - Poor little things. = Những con vật nhỏ đáng thương.
13:03 - They're just guinea pigs! = Chúng chỉ là chuột lang!
13:08 - Hector, remember who Mr Garrier is? = Hector, còn nhớ ông
Garrier là ai không?
13:13 - You do want your job. = Bạn có muốn công việc của bạn.
13:15 - OK, OK. = OK, OK.
13:17 - OK, so do you think this march will help the animals? = OK, vậy,
bạn có nghĩ cuộc diễu hành này sẽ giúp các loài động vật?
13:27 - It's Hector and Annie. = Đó là Hector và Annie.
13:28 - This march is important. Wow, man! = Cuộc diễu hành này rất
quan trọng. Ôi, chao ôi!
13:31 - We must stop Mr Garrier! = Chúng ta phải ngăn chặn ông Garrier!
13:34 - I see. = Tôi hiểu rồi.
13:35 - These scientists are using poor animals to test on hair dye, = Các
nhà khoa học đang dùng các con vật đáng thương để thử nghiệm thuốc
nhuộm tóc,
13:41 - lipstick, mascara, blusher. = son môi, thuốc bôi mi mắt, phấn má
hồng.
13:45 - They use = Họ sử dụng
13:48 - Well, tell her. Tell her we need make up! = Ồ, nói với cô ấy. Nói
với cô ấy chúng ta cần trang điểm!
13:59 - And where are the eight guinea pigs they stole from the
laboratory? = Và Những con chuột lang mà họ đánh cắp từ phòng thí
nghiệm đang ở đâu?
14:06 - I bet she knows. Ask her. = Tôi cá là cô ấy biết. hãy hỏi cô ấy.
14:08 - Ask her. = Hỏi cô ấy đi.
14:10 - OK. = OK.
14:12 - And do you know anything about some stolen guinea pigs? = Và
bạn có biết bất cứ điều gì về những con chuột lang bị đánh cắp?
14:21 - The guinea pigs are safe. = Những con chuột lang được an toàn.
14:24 - Yeah, they're safe with me. = Phải, chúng đang an toàn ở chỗ tôi.
14:28 - Aren't you, my pretty ones? = Không phải sao, những người đẹp
của tôi?
14:31 - I bet she's got those guinea pigs. = Tôi cá là cô ấy đã lấy những
con chuột lang.
14:33 - Ask her! Ask her! OK. = Hãy hỏi cô ấy! Hỏi cô ấy! OK.
14:38 - Have you = Bạn có
14:40 - Louder, you idiot! = To hơn, đồ ngốc!
14:44 - Have you got = Bạn đã có
14:49 - We've got her! Ask her again! Ask her again! = Chúng ta đã có cô
ấy! Hãy hỏi cô ấy một lần nữa! Hỏi cô ấy một lần nữa đi!
14:52 - Have you got the guinea pigs? = Bạn có những chú chuột lang
không?
14:57 - Hector, why are you doing this? = Hector, tại sao anh lại làm thế?
14:59 - You know I love animals. = Anh biết là em yêu động vật.
15:02 - I'm sorry, Annie. It's my job. = Anh xin lỗi, Annie. Đó là công việc
của anh.
15:05 - Well, you can keep your job! = Ồ, anh có thể tiếp tục công việc
của anh!
15:10 - Annie, please! Wait, I'm coming! = Annie, làm ơn! Đợi đã, anh đến
đây!
15:16 - This is Hector Romero for Channel 9 News. = Đây là Hector
Romero từ kênh 9 tin tức.
15:19 - Annie, please! I can explain. = Annie, làm ơn đi! Anh có thể giải
thích.
15:23 - Wait! = Đợi anh với!
15:46 - OK, my little beauties. = OK, những thiên thần bé nhỏ của tôi.
15:53 - They're safe with me. = Chúng đang an toàn ở chỗ tôi.
15:55 - Aren't you, my pretty ones? = Không phải sao, những người đẹp
của tôi?
16:14 - Have you got the guinea pigs? = Bạn có những con chuột lang
không?
16:18 - Hector, why are you doing this? = Hector, tại sao anh lại làm thế?
16:23 - This is Hector Romero for Channel 9 News. = Đây là Hector
Romero từ kênh 9 tin tức.
16:27 - Annie, please, I can explain. Wait! = Annie, làm ơn đi, anh có thể
giải thích. Đợi anh với!
16:41 - Bridget DiCaprio. = Bridget DiCaprio.
16:44 - Mrs Leonardo DiCaprio. = Bà Leonardo DiCaprio.
16:48 - Leonardo and Bridget DiCaprio. = Leonardo DiCaprio và Bridget.
16:53 - 'Hello, Mrs DiCaprio!' = "Xin chào, bà DiCaprio! '
16:55 - 'Call me Bridget.' = "Hãy gọi tôi là Bridget. '
16:59 - 'Is Leonardo there?' = 'Leonardo có nhà không?'
17:01 - 'No, = "Không,
17:02 - 'he's on the beach with our two beautiful children and the dogs.' =
"Anh ấy đang ở trên bãi biển với hai đứa con xinh đẹp của chúng tôi và
những con chó. "
17:08 - Oh, dear, oh, dear, oh, dear. = Oh, anh yêu, oh, anh yêu, oh, nh
yêu.
17:14 - So aren't you going to ask me about my lunch? = Vậy, không phải
là anh sẽ hỏi em về bữa ăn trưa của em sao?
17:24 - What did you do that for? Aren't you going to ask me about my
lunch? = Anh đã làm gì vậy? Không phải là anh sẽ hỏi em về bữa ăn trưa
của em sao?
17:29 - What lunch? My lunch with Leonardo. = Ăn trưa gì? Ăn trưa với
Leonardo.
17:32 - Leonardo who? = Leonardo ai thế?
17:34 - Leonardo DiCaprio, of course. = Tất nhiên là Leonardo DiCaprio.
17:37 - So, Bridget, how was your lunch with Leonardo DiCaprio? = Vậy,
Bridget, Bữa trưa của em với Leonardo DiCaprio thế nào?
17:44 - Gorgeous! = Rất tuyệt!
17:45 - I was so funny. = Em quá vui.
17:48 - He loved me, he loved my dress, he loved my name. = Anh ấy yêu
em, anh ấy thích váy của em, anh ấy thích tên của em.
17:53 - That's nice. Now close your eyes. = Điều đó rất tốt. Bây giờ nhắm
mắt lại.
17:56 - Go on, close your eyes. = Thôi nào, nhắm mắt lại.
18:02 - Ready? = Sẵn sàng chưa?
18:06 - What do you think? = Anh nghĩ gì?
18:08 - Very nice. It was very expensive = Rất đẹp. Nó rất là đắt
18:11 - but it's worth it because tonight I'm going to a premiere. = và nó
rất giá trị vì đêm nay em sẽ diện nó.
18:16 - I can't wait! = Em không thể đợi được!
18:19 - I wonder if Leonardo will be there. Now I must get ready. = Em tự
hỏi nếu Leonardo sẽ ở đó. Em phải chuẩn bị sẵn sàng ngay lập tức.
18:24 - Tonight this little lady's going to shine = Đêm nay cô gái nhỏ bé
này sẽ tỏa sáng
18:29 - Tonight this little lady's going to shine = Đêm nay cô gái nhỏ bé
này sẽ tỏa sáng
18:41 - Annie, I can explain. Listen. = Annie, anh có thể giải thích. Nghe
này.
18:47 - Annie, please talk to me. = Annie, làm ơn hãy nói chuyện với anh.
18:51 - Hey, guys. Great interview. = Này, mọi người. Thật là cuộc phỏng
vấn lớn.
18:58 - You were not fair, Hector. = Anh thật không công bằng, Hector.
19:00 - You were asking awful questions. Yeah, they were pretty bad. =
Anh đã hỏi những câu hỏi khủng khiếp. Ừ, chúng thật là tệ.
19:06 - It wasn't me. = Đó không phải là anh.
19:07 - It was Eunice. = Đó là Eunice.
19:14 - The guinea pigs! = Những con chuột lang!
19:16 - Nick, where are they? I must take them to the animal sanctuary. =
Nick, chúng ở đâu? Em phải đưa chúng đến khu bảo tồn động vật.
19:21 - We've been having a lovely time, haven't we, my friends? = Chúng
tôi đã có một thời gian đáng yêu, phải không, bạn của tôi?
19:28 - Hello. They're not here. = Xin chào. Chúng không có ở đây.
19:31 - What do you mean, they're not here? = Ý anh là gì, chúng không
có ở đây?
19:34 - I mean, they're not here. = Ý anh là, chúng không có ở đây.
19:39 - So where are they, Nick? = Vậy, chúng ở đâu hả Nick?
20:00 - Everywhere? = Ở khắp mọi nơi?
20:03 - I'll get it. = Anh sẽ nhận nó.
20:09 - Hello. = Xin chào.
20:11 - Hi, Eunice. = Chào, Eunice.
20:16 - Yes, Eunice. = Vâng, Eunice.
20:19 - OK, Eunice. = OK, Eunice.
20:21 - No, Eunice. = Không, Eunice.
20:23 - OK, Eunice. Bye, Eunice. = OK, Eunice. Tạm biệt, Eunice.
20:27 - It was Eunice! No! = Đó là Eunice! Không!
20:30 - And after what happened today, = Và sau những gì đã xảy ra ngày
hôm nay,
20:33 - she says that I = cô nói rằng anh.
20:35 - Hector! = Hector!
20:37 - Công việc của anh! Bà ấy sẽ sa thải anh!
20:37 - Your job! She's fired you!
20:41 - I'm so sorry, Hector. = Em rất xin lỗi, Hector.
20:43 - It's all my fault. = Tất cả là lỗi của em.
20:45 - She says that I must tell you = Bà ấy nói rằng anh phải nói với em
20:49 - that she is so pleased with the interview, = rằng bà rất hài lòng với
cuộc phỏng vấn,
20:53 - she wants Channel 9 to fight against animal cruelty. = bà ấy muốn
kênh 9 đấu tranh chống lại sự tàn ác động vật.
20:58 - Channel 9's new motto is = Phương châm mới của kênh 9 là
21:01 - Animals are human. = Động vật là con người.
21:05 - That's fantastic news! = Đó là một tin tuyệt vời!
21:07 - Good old Eunice. = Bà Eunice thân mến tốt bụng.
21:11 - What about Mr Garrier? = Còn ông Garrier thì sao?
21:12 - She said, 'Don't worry about Mr Garrier.' = Bà ấy nói: "Đừng lo
lắng về ông Garrier. '
21:25 - Right, let's find those guinea pigs. Yes, right away. = Phải, chúng
ta hãy tìm những con chuột lang. Vâng, ngay lập tức.
22:05 - Right, we've found seven of them. = Tốt, chúng ta đã tìm thấy bảy
con trong số chúng.
22:08 - There's just one guinea pig still missing. = Chỉ có một con chuột
lang vẫn còn mất tích.
22:10 - He's probably watching us. = Nó có thể đang theo dõi chúng ta.
22:13 - Yeah, and laughing at us. = Ừ, và đang cười chúng ta.
22:19 - Hello? = Xin chào?
22:20 - OK, right. = OK, phải.
22:24 - Bridget, your taxi's here. I'm coming. = Bridget, taxi của em đến
rồi. Em đến đây.
22:40 - New girlfriend, Nick? = Bạn gái mới hả Nick?
22:44 - Right, everyone, = Tốt, mọi người,
22:45 - I'm just off to my premiere. = Tôi ra khỏi nhiệm kỳ.
22:48 - Did I mention it? = Tôi đã đề cập đến nó chưa nhỉ?
22:51 - Proper acting. = diễn viên chính
22:53 - Perhaps you could learn something, Nick. = Có lẽ bạn có thể học
được điều gì đó, Nick.
22:57 - Sorry. = Xin lỗi.
22:58 - No spare ticket. = Không có vé dư.
23:00 - Still, I'll tell you all about it later. = Tuy nhiên, tôi sẽ cho bạn biết
tất cả về nó sau.
23:04 - Bye. = Tạm biệt.
23:10 - Don't wait up. = Đừng thức chờ tôi.
23:27 - Next time in Extra = Đón xem tập Extra tiếp theo
23:29 - The friends go on holiday to Spain. = Bạn bè đi nghỉ ở Tây Ban
Nha.
23:32 - Bridget finds her prince. = Bridget tìm thấy hoàng tử của cô ấy.
23:34 - And Nick finds his princess. = Và Nick tìm thấy công chúa của
anh ấy.
23:37 - Và Nick tìm thấy công chúa của anh ấy.
23:37 - And Nick finds his princess.