Tải bản đầy đủ (.docx) (20 trang)

Học tiếng anh qua hội thoại Phim mom tập 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.18 KB, 20 trang )

Phim Mom Tập 11 Người Mẹ Độc Thân Tập 11
00:01 - Is it just me, = Do con mắt của mẹ,
00:03 - or is Dolores a little too old to be wearing a skirt = hay là Dolores
quá già để mặc cái váy
00:06 - that short to a meeting? = ngắn cũn cỡn đó đến buổi gặp mặt hả?
00:08 - Yeah. When you're 70, you should not shop at Forever 21. = Vâng.
Khi mẹ 70, mẹ không nên mua đồ ở Forever 21 nữa.
00:13 - And I don't think she was wearing underwear. = Và con không
nghĩ là cô ta mặc đồ lót đâu.
00:14 - Oh, I was sitting across from her. She wasn't. = Ồ, mẹ đã ngồi đối
diện với cô ta. Cô ta không mặc.
00:17 - It looked like cotton candy down there. = Nó trông giống như kẹo
bông dưới đó vậy.
00:21 - Oh, God, somebody should tell her. = Ôi, Chúa ơi, ai đó nên nói
với cô ấy.
00:23 - Yeah? How'd that go? "Dolores, honey, lower the skirt = Định nói
thế nào chứ? "Dolores, cục cưng, kéo thấp cái váy xuống
00:25 - or trim the witch broom." = hoặc là tỉa bớt 'cái chổi' đi."
00:29 - That's good. Or, you know, just go right at it. = Hay đấy. Or, Hoặc
là, mẹ biết đấy, nói trực tiếp luôn.
00:32 - "Cross your legs, granny, I can see your yammy." = "Nhìn qua
chân của cô, bà ngoại ạ, tôi có thể thấy hàng của cô đấy."
00:38 - Granny? Yammy? Nothing? = Bà ngoại? Hàng? Không cảm xúc gì
sao?
00:41 - Sorry. I'm a little preoccupied. = Xin lỗi. Tôi đang có chút bận
tâm.
00:44 - Is everything okay? = Mọi chuyện ổn chứ?
00:45 - Oh, sure. = Ồ, chắc chắn.
00:47 - Other than, you know, = Hơn thế nữa, cô biết đấy,
00:49 - Having cancer. = tôi đang bị ung thư.
00:53 - Oh, you're not laughing. = Ôi, cô không nói giỡn.


00:57 - What kind? = Bị loại gì vậy?
00:59 - Breast. = Vú.
01:00 - But we caught it early, = Nhưng chúng ta đã phát hiện sớm,
01:01 - so there's a good chance I'll be okay. = do đó tôi sẽ ổn thôi.
01:04 - Well, that's great news. = Vâng, đúng là tin tuyệt vời.
01:05 - Yeah, that's great. = Ừ, thật tuyệt vời.
01:09 - Cancer. = Ung thư.
01:12 - Sorry. = Tôi rất tiếc.
01:12 - - Don't you dare treat me differently. - No. = - Đừng có mà đối xử
với tôi khác đi. - Không đâu.
01:14 - - Of course not. - No. No. = - Tất nhiên là không đâu. Không. -
Không.
01:23 - Remind me on the way home = Nhớ nhắc con trên đường về nhà
01:24 - I gotta pick up some brownie makings = mua nguyên liệu làm
bánh sô cô la hạnh nhân
01:26 - for Roscoe's bake sale tomorrow. = cho buổi bán bánh của Roscoe
vào ngày mai.
01:28 - You're actually gonna start baking at 11:00 at night? = Con định
bắt đầu làm bánh vào lúc 11h đêm sao?
01:30 - I know, it's a nightmare. = Con biết, đúng là ác mộng.
01:32 - Not like what you're going through. = Không giống như những gì
cô trải qua đâu.
01:36 - Here you go. = Ồ. Của cô đây.
01:37 - What are you doing? = Mẹ đang làm gì thế?
01:38 - What? She told us Not to treat her any differently. = Sao? Cô ta
bảo không được đối xử khác đi còn gì nữa.
02:04 - Oh, it's awful about Marjorie, huh? = Ồ, chuyện về Marjorie thật là
khủng khiếp đúng không?
02:06 - Yeah. = Ừ.
02:08 - I mean, she doesn't look sick. = Ý mẹ là, cô ta trông rất bình

thường.
02:10 - She did order soup. = Cô ấy đã gọi món súp.
02:12 - That is the official food of sick people. = Đó là thực phẩm chính
của người bị bệnh.
02:16 - Or maybe she's making it up. = Hoặc có thể là cô ta làm quá lên.
02:18 - Who makes up cancer? = Ai lại đi làm quá lên chuyện ung thư
chứ?
02:20 - I did once. = Mẹ đã làm một lần.
02:22 - You know, I-I didn't want to hurt a guy's feelings. = Con biết đấy,
mẹ không muốn làm tổn thương cảm xúc của một chàng trai.
02:24 - Then I ran into him five years later at a Costco. = Thế nên mẹ đã
chạy đến với hắn ta 5 năm sau đó ở Costco.
02:27 - Tried to tell him it was a miracle. = Cố gắng nói hắn ta đó là một
phép màu.
02:30 - Who'd have thought that would backfire? = Ai có thể nghĩ rằng sẽ
phản tác dụng chứ?
02:31 - I know, I never go to Costco. = Mẹ biết, thế nên mẹ không bao giờ
tới Costco nữa.
02:36 - I just never know what to do in these situations. = Con chỉ không
biết phải làm gì với tình huống này.
02:40 - Do you think she noticed I didn't give her a hug? = Mẹ có nghĩ là
cô ấy để ý khi mà con không ôm cô ấy không?
02:42 - Yeah, what was that all about? = Có, mà thế thì làm sao?
02:44 - I panicked halfway in. = Con bị chứng nửa hoảng sợ.
02:46 - I didn't want to smoosh the cancer. = Con không muốn âu yếm
người ung thư.
02:51 - Well, the fist bump was an odd choice. = Chứ đấm vô mặt thì cũng
kì thật.
02:56 - God. = Chúa ơi.
02:57 - It really puts our problems in perspective. = Nó thực sự làm vấn đề

của chúng ta trở nên nhảm nhí.
03:00 - Yeah. = Ừ.
03:01 - Everything seems small by comparison. = Mọi thứ dường như nhỏ
hơn.
03:03 - Right? = Đúng nhỉ?
03:04 - We need to be more grateful. = Chúng ta cần phải biết ơn nhiều
hơn.
03:05 - Amen. = Amen.
03:08 - Green means go, stupid! = Xanh nghĩa là đi đấy, đồ ngu!
03:10 - Starting now. = Bắt đầu từ bây giờ.
03:27 - I was just checking myself in the bathroom. = Con vừa kiểm tra
bản thân mình trong phòng tắm.
03:29 - How'd you do? = Thế nào hả?
03:30 - I think I'm okay. = Con nghĩ rằng con ổn.
03:31 - I, uh I got a couple of freckles = Con, ừm có vài nốt tàn
nhang.
03:33 - I'm gonna keep an eye on. = Con sẽ chú ý đến.
03:35 - - You? - I'm good. = Còn mẹ? - Mẹ tốt.
03:36 - Just made myself a little horny. = Chỉ cần thêm chút hưng phấn
thôi.
03:40 - Damn it, damn it, damn it! = Chết tiệt, chết tiệt, chết tiệt!
03:42 - What's that about? = Có chuyện gì thế?
03:43 - She's 17 and pregnant. = Nó 17 tuổi và mang thai.
03:44 - I'm surprised she doesn't do that all day. = Mẹ ngạc nhiên là nó
không kêu thế suốt ngày í.
03:51 - Hello? = Xin chào?
03:51 - Oh, come on! Lock the door! = Ôi, thôi nào! Khóa cửa vào chứ!
03:53 - Oh, no, no. No. = Ồ, không, không. Không.
03:55 - I'm trying to put 'em on, not take 'em off. = Cháu đang cố kéo nó
lên, chứ không phải lột nó xuống.

03:57 - What? = Gì cơ?
03:58 - None of my stupid pants fit. = Chẳng có cái quần ngu ngốc nào
của con vừa cả.
04:00 - Come on, put some muscle into it! = Nhanh nào, dùng cơ bắp đi!
04:02 - Aren't we squishing the baby? = Ảnh hưởng đến em bé thì sao?
04:03 - The baby's fine. = Em bé ổn.
04:04 - Button my damn pants! = Cài cái quần chết tiệt đi!
04:08 - Help. = Giúp cháu với.
04:11 - Violet, you're pregnant. = Violet, con đang mang thai.
04:12 - You had to know this was coming. = Con phải biết điều này sẽ xảy
ra.
04:14 - I did, but I still want to look hot. = Con biết, nhưng con vẫn muốn
trông nóng bỏng.
04:16 - You were hot, that's why you're pregnant. = Con đã từng nóng
bỏng, đó là lý do tại sao con lại có thai.
04:20 - It's true. = Là thật đó.
04:22 - Well, it's not fair. = Đúng là không công bằng.
04:24 - Not fair? = Không công bằng?
04:26 - Oh, I've got news for you, = Ồ, mẹ nói cho con biết,
04:27 - This is just the beginning. = đây mới chỉ là khởi đầu thôi.
04:29 - A couple of months from now, you're gonna be packin' on = Một
vài tháng tới, con sẽ tăng lên tận
04:30 - another 30 pounds, you'll have stretch marks, = 13 cân, con sẽ có
vết rạn,
04:32 - your boobs'll be enormous, = ngực con sẽ rất khủng,
04:33 - - And there's hemorrhoids - What's that about the boobs? = - và
thêm cả bệnh trĩ - Bộ ngực làm sao thế?
04:36 - Shut up. = Im lặng.
04:37 - And you know what? = Và con biết gì không?
04:38 - None of that stuff matters, = Đó chẳng là gì cả,

04:40 - Because you're healthy. = bởi vì con đang khỏe mạnh.
04:42 - And healthy is everything. = Và có sức khỏe là có tất cả.
04:44 - It's the most important thing in the world. = Đó là điều quan trọng
nhất trên thế giới.
04:46 - Yeah, I get it, but = Vâng, con hiểu, nhưng mà
04:46 - But nothing! = Không nhưng nhị gì hết!
04:48 - Now take those stupid jeans off, = Giờ thì cởi cái quần bò ngu
ngốc ấy ra đi,
04:50 - put on some sweatpants and pray for a c-section = mặc quần thể
thao vào và cầu nguyện để được mổ đẻ đi
04:52 - 'cause that bundle of joy's = bởi vì cái niềm vui ấy
04:53 - gonna do some damage on its way out. = sẽ để lại vài thiệt hại trên
đường ra đấy.
05:00 - Bravo. = Hoan hô.
05:18 - Ooh, god. = Ôi, Chúa.
05:23 - I'm sorry to come by so early, = Tôi xin lỗi vì qua sớm như vậy,
05:25 - but I made brownies for Christy = nhưng tôi đã làm bánh sô cô la
hạnh nhân cho Christy
05:27 - for her son's bake sale. = cho buổi bán bánh của con trai cô ấy.
05:28 - - What? - Yeah. = - Cái gì? - Ừ.
05:30 - They're labeled. = Chúng đã được phân loại.
05:31 - Okay, these are regular brownies, = Được rồi, đây là bánh truyền
thống,
05:33 - and these have no sugar, no dairy and no gluten. = và đây là không
đường, không sữa và không có chất hóa học.
05:36 - I call them frownies. = Tôi gọi nó là "bạch nhân."
05:40 - What? = Gì cơ?
05:43 - What's going on? = Có chuyện gì vậy?
05:44 - Uh, Marjorie made brownies for Roscoe's bake sale. = Ừm,
Marjorie đã làm bánh hạnh nhân cho buổi bán bánh của Roscoe.

05:48 - Oh, thank god, I completely forgot. = Cảm ơn Chúa, tôi hoàn toàn
quên mất.
05:51 - Marjorie, you saved my life. = Marjorie, cô đã cứu mạng tôi.
05:52 - I mean = Ý tôi là
05:56 - How's it going? = Thế nào rồi?
05:58 - Pretty good. = Khá tốt.
05:59 - Have a nice day. = Chúc một ngày tốt lành.
06:01 - Wait, um = Chờ đã, ừm
06:01 - Do you want to come in for coffee? = cô có muốn vào nhà làm
một tách cà phê không?
06:03 - I can't. I got a cab waiting = Tôi không thể. Có chiếc taxi đang đợi
06:04 - to take me across town for my chemo. = để đưa tôi vào thị trấn cho
buổi hóa trị của tôi.
06:06 - Well, hang on, just give me a second = Ồ, chờ chút, đợi tôi một
tẹo
06:08 - and I'll get dressed and I'll take you. = tôi sẽ thay đồ và đưa cô đi.
06:09 - Oh, I don't want to put you out. = Ồ, tôi không muốn cô phải ra
ngoài đâu.
06:12 - No, it's not a problem. = Không, không vấn đề gì.
06:13 - My daughter'll take Roscoe to school. = Con gái tôi sẽ đưa Roscoe
đến trường.
06:14 - Mom, you want to come with us? = Mẹ, mẹ muốn đi với bọn con
không?
06:16 - To chemo? = Đến buổi hóa trị sao?
06:17 - You betcha. = Con đoán xem.
06:23 - Okay. Thank you. = Được rồi. Cảm ơn cô.
06:25 - I'll let the cab go. = Tôi sẽ bảo taxi đi.
06:29 - Do you believe her? = - Mẹ có tin được không?
06:31 - She is in a fight for her life = Cô ấy đang đấu tranh cho cuộc sống
của mình

06:32 - and she still finds the time = và vẫn còn thời gian
06:34 - to bake brownies for my kid's school. = để làm bánh cho con của
con.
06:35 - Yeah, the woman is a saint. = Ừ, người phụ nữ đó đúng là một vị
thánh.
06:38 - Thanks for going with us. = Cảm ơn vì đi với bọn con.
06:39 - Well, what choice did I have? = Thì còn lựa chọn nào nữa sao?
06:40 - She survives this, = Cô ta sống sót qua được ,
06:41 - I don't need her telling people what a bitch I am. = thì mẹ không
cần cô ta nói với mọi người mẹ đã khốn nạn thế nào.
06:58 - Oh, good news. = Ồ, tin tốt.
07:00 - This cancer clinic = Phòng khám ung thư này
07:01 - got four and a half stars on yelp. = có bố sao rưỡi trên Yelp.
07:06 - That's great. = Thật là tuyệt vời.
07:08 - Think about it. = Nghĩ mà xem.
07:09 - You gotta be alive to write the review. = Cô sẽ sống được để viết
bài đánh giá.
07:16 - Ooh, check it out. = Ồ, xem này.
07:17 - Angelina Jolie's new boobs. = Bộ ngực mới của Angelina Jolie.
07:19 - Life gave her lemons, = Khi sinh ra cô ta được quả chanh,
07:20 - she turned them into grapefruits. = mà cô ta đã chuyển chúng
thành bưởi.
07:23 - Speaking of which, = Nói xem,
07:24 - have, uh, you thought about new ones? = cô thấy cái mới thì thế
nào?
07:27 - What? = Gì?
07:27 - No. = Không.
07:28 - I'm doing chemo and radiation = Tôi đang làm hóa trị và xạ trị
07:30 - to try and hang on to these. = để thử và bám trụ vào cái này.
07:31 - Or You could go under the knife = Hoặc cô có thể đi dao kéo

07:33 - and wake up with a perky new rack. = và thức dậy với một thân
hình tươi mới.
07:36 - - My rack is fine. - Oh, please. = - Thân hình tôi ổn. - Ồ, làm ơn
đi.
07:38 - You could tuck those puppies into your belt. = Cô có thể nhét vừa
chó con vào hông của mình đấy.
07:44 - Mom, can you please talk about something else? = Mẹ, mẹ có thể
làm ơn nói chuyện khác được không?
07:47 - Sure. = Chắc chắn rồi.
07:49 - What's your plan for the baldness? = Kế hoạch của cô với chứng
hói đầu là gì?
07:52 - You know, they said that might not happen. = Cô biết không, họ
nói rằng có thể không xảy ra.
07:54 - Oh, it's happening. = Ồ, nó đang xảy ra đấy.
07:55 - You're gonna look like a thumb in a housecoat. = Cô sẽ trông như
ngón tay cái trong áo choàng mặc ở nhà.
07:59 - Why is she here? = Tại sao bà ta ở đây?
08:01 - She's trying to help. = Bà ấy đang cố gắng giúp đỡ.
08:02 - Did not get that. = Ồ. Không nhận ra đấy.
08:05 - Look, I say we start shopping for wigs today. = Xem này, chúng ta
nên bắt đầu mua tóc giả ngay ngày hôm nay.
08:09 - I don't think so. = Tôi không nghĩ vậy đâu.
08:10 - You sure? = Cô chắc chứ?
08:11 - Curly blonde hair = Mái tóc vàng xoăn
08:12 - and some gummy bear double "D"S, = và miếng lót ngực cỡ "D",
08:13 - you might even get laid. By a man. = cô thậm chí có thể 'vui vẻ'.
Với chàng nào đó.
08:18 - Mom, ease up. = Mẹ, thôi nào.
08:19 - I'm sorry, I'm just trying = Xin lỗi, mẹ chỉ cố gắng
08:20 - to lighten the mood. = làm tâm trạng tốt lên thôi.

08:23 - What are gummy bear breasts? = Miếng lót ngực là gì?
08:25 - The latest in implants. = Kiểu cấy ghép mới.
08:27 - Like a memory foam mattress with nipples. = Giống như một tấm
bọt xốp với núm vú.
08:32 - Hi, Marjorie. = Chào, Marjorie.
08:33 - Ready to start your treatment? = Sẵn sàng điều trị chưa?
08:34 - - Yes, we are. - I'm ready, too. = - Rồi, chúng tôi đã sẵn sàng. - Tôi
cũng thế.
08:38 - Come on. = Nhanh nào.
08:39 - I'm her best friend. = Tôi là bạn thân nhất của cô ấy.
08:40 - So am I. = Tôi cũng thế.
08:43 - What do I need new boobs for? = Tôi cần ngực mới làm gì chứ?
08:44 - I have you two. = Tôi có hai người rồi.
08:49 - Mommy's home. = Mẹ về rồi đây.
08:54 - Oh, my god. = Ôi, Chúa ơi.
08:57 - I thought the cancer clinic was depressing. = Mẹ cho là dấu hiệu
của ung thư chính là chán nản.
09:02 - Marjorie, how many cats do you own? = Marjorie, cô sở hữu bao
nhiêu con mèo thế?
09:04 - Oh, you don't own cats. = Ồ, cô không sở hữu mèo.
09:06 - You love them. = Cô phải yêu chúng.
09:08 - Okay. = Được rồi.
09:10 - How many cats do you love? = Thế cô yêu bao nhiêu con mèo?
09:12 - Well, let's see. That's Carlos Santana, = Để xem nào. Đó là Carlos
Santana,
09:15 - and that's Grace Slick, = và đó là Grace Slick,
09:17 - and that's Boz Scaggs = và đó là Boz Scaggs
09:18 - and Steve Miller, and these three are = và Steve Miller, và ba con
này là
09:20 - the Tower of Power Horn Section. = thành viên Tower of Power.

09:24 - This fat little troublemaker = Con béo rắc rối này
09:26 - is Jerry Garcia. = là Jerry Garcia.
09:28 - So eight. = Vậy là tám.
09:32 - Oh, Marjorie, when did you lose your way? = Ôi, Marjorie, cô mất
phương hướng từ khi nào thế?
09:36 - I need to make them lunch. = Tôi phải làm cho chúng bữa trưa.
09:37 - No, no, no. You rest. = Không, không, không. Cô cứ nghỉ ngơi đi.
09:39 - We'll take care of it. = Chúng tôi sẽ chăm sóc chúng cho.
09:42 - Where do you keep the cat food? = Cô để thức ăn cho mèo ở đâu?
09:44 - I don't feed them cat food. = Tôi không cho chúng ăn đồ ăn sẵn.
09:47 - Of course not. = Tất nhiên là không rồi.
09:49 - What do you feed them? = - Cô cho chúng ăn gì?
09:50 - Well, There's a freshwater trout in the fridge. = có một con cá hồi
nước ngọt trong tủ lạnh.
09:53 - You put that in the blender, = Cô cho vào máy xay sinh tố,
09:54 - pulse until creamy, = xay đến khi nhuyễn,
09:55 - and then add rice and veggies. = rồi thêm gạo và rau.
09:59 - Don't look at me. = Đừng có nhìn mẹ.
10:00 - I'm not making a sushi smoothie. = Mẹ không làm sinh tố sushi
đâu.
10:03 - Fine, I'll do it. = Được thôi, con sẽ làm.
10:08 - Oh, are you allergic to cats? = Ồ, cô bị dị ứng với mèo à?
10:10 - - A little. - Since when? = - Một ít thôi. - Từ khi nào?
10:13 - Since birth, mom. = Từ khi mới sinh, mẹ.
10:19 - With all these cats, = Với nhiều mèo thế này,
10:19 - you're wise not to have nice furniture. = cô khá khôn ngoan khi
không có đồ nội thất đẹp đấy.
10:28 - I'm sorry. = Tao xin lỗi.
10:42 - Hey, Christy, look. = Này, Christy, nhìn này.
10:44 - I'm Dolores. = Mẹ thành Dolores này.

11:05 - Chamomile with honey. = Trà cúc mật ong đây.
11:10 - Did you, uh, make some tea for me? = Con có pha trà cho mẹ
không?
11:13 - Did I ever get a birthday party? = Con có được tổ chức bữa tiệc
sinh nhật nào không?
11:20 - So, listen, = Vậy, nghe này,
11:23 - I was thinking that we could call a couple of the girls = tôi nghĩ là
chúng ta có thể gọi vài cô gái
11:26 - from the meeting and have them take turns helping you out. = từ
buổi gặp mặt và bảo họ giúp đỡ cô.
11:30 - You know, shopping, driving you to treatment = Cô biết đấy,
mua sắm, đưa cô đi điều trị
11:35 - blending fish. = trộn cá.
11:38 - I don't want anyone else to know. = Tôi không muốn bất cứ ai khác
biết.
11:40 - Why not? = Tại sao không?
11:43 - Go away. = Biến đi.
11:47 - Because I don't want = Bởi vì tôi không muốn
11:48 - anyone feeling sorry for me because I'm sick. = bất cứ ai cảm thấy
thương hại tôi bởi vì tôi bị bệnh.
11:51 - Oh, Marjorie, no one's gonna feel sorry for you = Ôi, Marjorie,
không ai thấy thương hại cô
11:54 - 'cause you're sick. = vì cô bị bệnh đâu.
11:55 - Yeah, they'll be sorry for you = Đúng đấy, họ sẽ thương hại cô
11:56 - 'cause you're a crazy ol' cat lady. = vì cô là kẻ cuồng mèo. (Cat
lady: thường là những người cô đơn)
12:01 - And if you're so concerned about your privacy, = Và nếu cô quan
tâm đến sự riêng tư của mình,
12:04 - why'd you tell us? = sao cô lại kể cho chúng tôi?
12:08 - Oh, please, scoot. = Ôi!, Lượn đi.

12:14 - Because you're my closest friends. = Bởi vì các cô là bạn thân nhất
của tôi.
12:16 - Oh, that's even sadder. = Ồ, thế thậm chí còn buồn hơn.
12:20 - Well, what about your son? = Thế còn con trai cô?
12:24 - Does he know? = Anh ta có biết không?
12:26 - I haven't talked to him in a long time. = Tôi đã không nói chuyện
với nó trong một thời gian dài.
12:30 - Maybe we could call him and = Có lẽ chúng ta có thể gọi anh ta

12:31 - No, leave him alone. = Không, cứ kệ nó.
12:34 - But I just think that = Nhưng tôi chỉ nghĩ rằng
12:35 - I said no! = Tôi nói không!
12:37 - He has his life, I have mine. = Nó có cuộc sống của mình, tôi có
của tôi.
12:42 - All right, fine. = Được rồi, thế thôi.
12:47 - I gotta get to work. = Tôi phải đi làm đây.
12:52 - How do I look? = Trông con thế nào?
12:53 - Like death warmed over. = Như xác sống vậy.
12:57 - No offense. = Không có ý đụng chạm đâu.
13:01 - Well, I will leave you in the capable hands of my = Tôi sẽ để cô
lại với sự chăm sóc của
13:05 - I'll just leave you. = Tôi sẽ chỉ để cô lại thôi.
13:14 - I don't suppose you wanna make some tea for me. = Tôi cho rằng
cô không muốn pha trà cho tôi nhỉ.
13:31 - Cocaine? = Cocaine hả?
13:36 - Cat dander. = Lông mèo.
13:37 - Mm. Is that what the kids are calling it now? = Ừm. Đó là tên giới
trẻ bây giờ gọi thế hả?
13:44 - Why is the Japanese family at table six = Tại sao gia đình Nhật
Bản ở bàn 6

13:46 - wearing surgical masks? = lại đeo mặt nạ phẫu thuật?
13:47 - Because they're paranoid. = Vì họ bị hoang tưởng.
13:53 - Are you sick? = Cô bị ốm à?
13:54 - Uh! No, I've got allergies. = Ừm! Không, tôi bị dị ứng.
13:57 - Well, either way, you don't look too good. = Dù sao thì nhìn cô
cũng không khỏe.
13:58 - Maybe you should go home. = Có lẽ cô nên về nhà.
14:00 - Maybe I should, Gabriel. = Có lẽ tôi nên thế, Gabriel.
14:02 - Maybe we should all go home and be with our loved ones = Có lẽ
tất cả chúng ta nên về nhà và ở với những người thân yêu của chúng ta
14:05 - 'cause death is coming! = bởi vì cái chết đang đến!
14:07 - It's coming for you and you = Nó đến cho anh và anh
14:09 - and you and you! = và anh và cả anh nữa!
14:17 - She seemed a lot less crazy when I was sleeping with her. = Cô ấy
có vẻ ít điên hơn lúc tôi ngủ với cô ấy.
14:20 - They all do. = Tất cả họ đều thế cả.
14:34 - How was work? = Công việc thế nào rồi?
14:37 - People paid me to stay away from them. = Mọi người trả tiền cho
con để con tránh xa họ ra.
14:44 - How's Marjorie? = Marjorie thế nào rồi?
14:45 - She's doing okay. = Cô ta ổn.
14:46 - I just put her to bed. = Mẹ vừa đưa cô ta đi ngủ.
14:49 - You stayed with her the whole day? = Mẹ ở với cô ấy suốt cả ngày
hả?
14:51 - Yep. I made her dinner, did the laundry, = Ừ. Mẹ làm bữa tối, giặt
quần áo,
14:55 - panned for cat nuggets in the kitty litter. = ngồi bới phân mèo
trong cái ổ cát.
15:00 - Look at you being all caring and compassionate = Nhìn xem mẹ
trở nên quan tâm và tốt bụng

15:03 - without rolling on ecstasy. = mà không xài thuốc lắc đi.
15:06 - I know. I'm as surprised as you are. = Mẹ biết. Mẹ cũng ngạc nhiên
giống như con đấy.
15:10 - I just, I can't help feeling = Mẹ chỉ, mẹ không thể không tin
15:12 - the woman's getting a raw deal. = những chuyện mà cô ta phải đối
mặt.
15:13 - I mean, she's been sober for 32 years, = Ý mẹ là, cô ta đã không
say trong suốt 32 năm,
15:17 - she's always there for anybody who needs her. = cô ấy luôn luôn ở
bên người khác khi họ cần giúp đỡ.
15:19 - And what's her reward? = Và cô ta nhận lại được gì?
15:21 - Cancer. = Ung thư.
15:23 - I know. = Con biết.
15:24 - You start thinking, "What's the point?" = Mẹ bắt đầu suy nghĩ,
"Vấn đề là gì đây?"
15:26 - It beats me. = Nó khiến mẹ thắc mắc.
15:27 - The unconditional love of family? = Tình yêu vô điều kiện của gia
đình?
15:30 - Ugh. Maybe. = Ừ. Có thể.
15:34 - It's a compelling argument for staying loaded till you die. = Đó là
một quan điểm thuyết phục mà ta chỉ hiểu được cho đến khi chết.
15:40 - Marjorie gave me that same look. = Marjorie cũng nhìn mẹ thế
đó.
15:57 - Oh, god! = Ôi, lạy Chúa!
16:02 - Can I help you? = Tôi giúp gì được cô?
16:03 - Hi. I-I'm looking for a Jerry Armstrong. = Chào. Tôi đang tìm
Jerry Armstrong.
16:07 - That's me. = Tôi đây.
16:08 - Oh, okay, great. = Ồ, được rồi, tuyệt vời.
16:09 - I'm Christy. I'm a friend of your mother's. = Tôi là Christy. Tôi là

bạn của mẹ của anh.
16:13 - Not interested. = Không quan tâm.
16:14 - Wait, wait, wait, wait. = Chờ đã, chờ đã.
16:16 - Um, I just want you to know = Ừm, tôi chỉ muốn anh biết
16:18 - that she's going through a tough time. = là bà ấy đang trải qua một
thời kì rất khó khăn.
16:22 - She's got cancer. = Bà ấy bị ung thư.
16:24 - Okay, now I know. = Được rồi, bây giờ thì tôi biết rồi.
16:27 - Have a nice day. = Chúc một ngày tốt lành.
16:28 - Oh come on. She's your mother. = Ồ thôi nào. Bà ấy là mẹ anh
mà.
16:32 - Let me guess. = Để tôi đoán nhé.
16:34 - You're one of her little anonymous friends. = Cô là một trong số ít
những người bạn Vô Danh của bà ấy.
16:38 - Yeah. = Vâng.
16:39 - 12 simple steps that let you off the hook = {\i1}Ừ. Có 12 bước đơn
giản cho phép cô không {\i}
16:42 - for ruining everyone's life. = phá hủy cuộc sống của mọi người.
16:47 - Well, there's more to it than that. = Có lẽ có nhiều hơn đó.
16:52 - There's also coffee and cookies. = Ngoài ra còn có cả cà phê và
bánh quy.
16:57 - Look, uh = Xem này, ừm
17:01 - Let me tell ya something, Christy. = để tôi cho cô biết nhé,
Christy.
17:03 - My mother was a drunk and a drug addict = Mẹ tôi là một kẻ say
rượu và nghiện ma túy
17:05 - who abandoned me more times than I can count. = người đã nhiều
lần bỏ rơi tôi đến nỗi tôi không thể đếm được.
17:08 - So you'll have to excuse me if I'm rooting for the cancer. = Vì vậy,
xin lỗi cô nếu tôi ủng hộ bệnh ung thư.

17:15 - That's a mother's day card you don't see. = Có thiệp Ngày của Mẹ
thì anh không quan tâm rồi.
17:21 - Listen, Jerry, I understand how you feel. = Nghe này, Jerry, tôi
hiểu cảm giác của anh.
17:24 - I had the same kind of mom. = Mẹ tôi cũng giống như thế.
17:26 - But she's changed, and I've changed. = Nhưng bà ấy đã thay đổi,
và tôi đã thay đổi.
17:30 - I've changed more. = Tôi thay đổi nhiều hơn.
17:32 - I'm actually a much better person than she is. = Tôi thực sự tốt hơn
so với bà ấy.
17:35 - Well, uh, thanks for sharing. = Ừm, cảm ơn vì đã chia sẻ.
17:39 - Are we done? = Chúng ta xong chưa?
17:41 - You just need to know that your mom is not like you remember. =
Anh chỉ cần biết là mẹ anh không còn giống như những gì anh đã nhớ
đâu.
17:45 - She's a warm and loving woman who has helped = Cô ấy là một
người ấm áp và đầy yêu thương, giúp đỡ
17:48 - a lot of people, including me. = rất nhiều người, kể cả tôi.
17:51 - And a bunch of cats. = Và một đống mèo.
17:54 - Which you two seem to have in common. = Mà hai người dường
như có điểm chung.
17:58 - Great. = Tuyệt vời.
17:59 - Bye. = Tạm biệt.
18:07 - I saw that ending in a hug. = Tôi đã mong kết thúc với một cái ôm
cơ.
18:13 - The trick to forging a signature = Bí quyết để có thể bắt chước chữ

18:15 - is turning the original upside down when you copy it. = là để bản
gốc bên dưới tờ cháu kí.
18:20 - How'd you learn that? = Làm sao bà biết được thế?

18:21 - 'Cause sometimes grandmas have to write checks = Bởi vì đôi khi
bà phải viết hóa đơn
18:23 - they're not supposed to. = mà không được phép.
18:27 - Sorry I'm late. = Xin lỗi con về muộn.
18:28 - Where were you? = Con đã ở đâu thế?
18:29 - Doesn't matter. = Không quan trọng.
18:31 - Look, this is gonna sound weird, but I just want you guys = Xem
này, điều này nghe có vẻ lạ, nhưng con muốn mọi người
18:35 - to know that I love you = biết là con yêu mọi người
18:37 - and I am so happy we're all together. = và con rất hạnh phúc khi ta
ở chung với nhau.
18:40 - Are you drinking again? = Mẹ lại uống đấy à?
18:43 - Violet, you can't ask that every time = Violet, con không thể hỏi
thế
18:45 - I say I love you. = mỗi lần mẹ nói mẹ yêu con được.
18:48 - Here, I stopped to get you some new jeans. = Đây, mẹ đã mua cho
con mấy cái quần bò mới.
18:51 - Really? = Thật sao?
18:52 - Yeah, look. = Ừ, xem này.
18:53 - They're cute and they've got a stretchy waist. = Chúng trông dễ
thương và có cả chun lưng co giãn.
18:56 - Thanks. = Cảm ơn mẹ.
18:57 - You're welcome. = Không có chi.
18:59 - I'm sorry I was a little rough on you the other day. = Mẹ xin lỗi vì
đã quá lời với con ngày hôm trước.
19:02 - - It's okay. - No, it's not. = - Không sao đâu. - Không, không hề.
19:04 - I want you to visit me when I'm dying. = Mẹ muốn con đến thăm
mẹ khi mẹ sắp chết.
19:07 - Sure. = Chắc chắn rồi ạ.
19:10 - Great! = Tuyệt vời!

19:12 - Now, uh, what's going on over here? = Giờ thì, ừm, có chuyện gì ở
đây?
19:14 - Tell her. = Nói đi.
19:16 - I flunked my math test. = Con đã không làm được bài kiểm tra
toán.
19:17 - Oh, Roscoe, you gotta apply yourself! = Ồ, Roscoe, con phải làm
hết sức chứ!
19:20 - Otherwise, you're gonna ! = Nếu không, con sẽ !
19:22 - Okay, let me start over. = Được rồi, để mẹ bắt đầu lại.
19:25 - You are a very smart young man, = Con là một cậu bé rất thông
minh,
19:27 - and I know that you will do better next time. = và mẹ biết lần tới
con sẽ làm tốt hơn.
19:31 - I doubt it. = Con nghi ngờ đó.
19:35 - Do you need me to sign it? = Con có cần mẹ ký tên không?
19:37 - That's okay. = Không sao.
19:37 - Grandma's teaching me to forge your signature. = Bà đã dạy con
giả mạo chữ kí của mẹ.
19:41 - - Really? - I don't think he can fool a bank, = - Thật sao? - Mẹ
không nghĩ rằng
19:43 - but he can sure fool a teacher. = nó có thể đánh lừa ngân hàng,
nhưng chắc chắn nó có thể đánh lừa giáo viên.
20:00 - Thanks for getting all dolled up for my chemo. = Cảm ơn đã ăn
diện tới buổi hóa trị của tôi.
20:05 - Oh, this? Just threw it on. = Ồ, cái này sao? Mặc đại í mà.
20:08 - Oh, please, you're trying to bag that cute doctor. = Ồ, thôi đi, mẹ
đang định cua cậu bác sĩ dễ thương đó.
20:11 - Say again. I couldn't hear you over your boobs. = Nói lại đi. Mẹ
không thể nghe con nói với bộ ngực đó.
20:17 - Regardless, I'm really glad you're both here. = Dù sao thì, tôi thực

sự mừng vì cả hai ở đây.
20:39 - He's gay. = Hắn là gay.
20:52 - Oh, my god. = Ôi, Chúa ơi.
20:54 - What? = Sao?
20:55 - I just got a text from my son. = Tôi nhận được tin nhắn của con
trai tôi.
21:00 - He wants to see me. = Nó muốn gặp tôi.
21:08 - That's great. = Thật tuyệt vời.

×