Phim Mom tập 16 - Người Mẹ Độc Thân Tâp 16
00:03 - Another round, doubles, straight up. = Chầu nữa, gấp đôi, nguyên
chất.
00:06 - Table six is still waiting on their dessert. = Bàn sáu vẫn đang chờ
món tráng miệng kìa.
00:08 - Oh Can you help me out with that? = Ồ anh giúp tôi được
không?
00:09 - I got a table full of firemen = Tôi có một bàn đầy lính cứu hỏa
00:11 - drinking bourbon like it's coming out of a hose. = uống bourbon
như phun ra khỏi vòi vậy.
00:14 - Firemen? Yeah, they saved some rich clown's house = Lính cứu
hỏa á? Ừ, họ cứu được nhà thằng hề giàu có
00:17 - and he gave 'em a gift certificate. Oh, yeah. = và hắn ta tặng họ
phiếu quà tặng. Ồ ra vậy.
00:19 - I was the rich clown. = Tôi là thằng hề giàu có đó.
00:21 - By the way tax and tip not included. = Nhân tiện nó không bao
gồm tiền thuế và tiền boa.
00:24 - They should've let you burn. = Họ nên để anh bị thiêu mới phải.
00:27 - Họ nên để anh bị thiêu mới phải. = [men laughing
00:29 - Here we go. Ooh. Ooh. = Của mọi người đây. Ú ồ.
00:31 - Four double bourbons. Thank goodness. [laughs
00:34 - Thank you for bringing the medicine that alleviates my pain. =
Cảm ơn cô đã đem tới liều thuốc làm giảm bớt nỗi đau của tôi.
00:37 - Aw, are you in pain? Yes. = Ồ, anh đang đau hả? Vâng.
00:43 - No. You guys have fun. = Không đâu. Chúc mọi người vui vẻ.
00:48 - Hey, wait, don't go. I'm sorry. = Này, chờ chút, đừng đi. Tôi xin
lỗi.
00:51 - I got a lot of people hurting in here. = Tôi còn rất nhiều người bị
thương ở đây.
00:54 - Yeah, but you and I have something special. = Phải, nhưng cô và
tôi có một cái gì đó đặc biệt.
00:56 - Really? Mmhmm. = Thật sao? Ừmhứ.
00:58 - And what's that? Give me your hand. = Và nó là cái gì vậy? Đưa
tay cô đây.
01:03 - Feel it? No. = Cảm thấy nó chứ? Không.
01:06 - Wait for it. How 'bout now? = Chờ chút đi. Giờ thì sao?
01:12 - No. = Không có gì.
01:16 - Come on. My friends are watching. = Thôi nào. Bạn tôi đang nhìn
kìa.
01:18 - Feel it! [mouths
01:21 - Woman: Whoa! Whoa! = Whoa! Whoa!
01:24 - Don't worry, I'll save you! = Đừng lo lắng, tôi sẽ cứu cô!
01:25 - Oh! What are you doing? My job. = Ôi! Anh đang làm gì thế?
Công việc của tôi.
01:32 - Come on, stop. Oh, hey. = Thôi nào, dừng đi. Ồ, này.
01:35 - Hello. I'm not stealing lobster. = Xin chào. Tôi không ăn cắp tôm
hùm đâu.
01:39 - Okay, you can put me down now. = Được rồi, giờ anh có thể đặt
tôi xuống được rồi.
01:41 - I think I'm safe. No, you're not. = Tôi chắc là tôi là an toàn rồi.
Không, chưa đâu.
01:46 - Hang on. I don't even know your name. = Chờ đã. Tôi thậm chí
còn chẳng biết tên anh.
01:49 - It's David. = Là David.
01:51 - All right, then. = Thế được rồi.
01:56 - And I'm not stealing butter, either. = Tôi cũng không có ăn cắp bơ
đâu.
02:17 - Easy here we go. Watch your step. = Từ từ thôi Đến nơi rồi.
Cẩn thận bước chân đấy.
02:21 - I'm the one helping you. = Tôi là người đỡ anh đấy.
02:24 - I was talking to myself. Ooh! = Tôi nói với bản thân mình mà. Ôi!
02:28 - Okay. I'm gonna leave now. = Được rồi. Tôi đi đây.
02:31 - Do you remember where your car is? = Anh có nhớ để xe ở đâu
không?
02:33 - At the restaurant! = Ở nhà hàng!
02:36 - Do you remember which restaurant? I do not. = Anh có nhớ nhà
hàng nào không? Không có.
02:41 - I'll, uh write it down for you. = Tôi sẽ viết ra cho anh.
02:45 - I know what's happening. = Tôi biết chuyện gì đang diễn ra rồi.
02:48 - You drove me home so you could take advantage of me. = Cô đưa
tôi về nhà để cô có thể lợi dụng tôi.
02:53 - I already did. = Đúng thế đấy.
02:55 - Twice. You don't remember? = Hai lần liền. Anh không nhớ ư?
03:02 - I'm gonna go. = Tôi đi đây.
03:03 - You can't leave. We have something special. = Cô không thể đi
được. Chúng ta có một cái gì đó đặc biệt mà.
03:06 - You feel it? = Cô cảm thấy chứ?
03:08 - You already ran that line on me. I did? How'd it go? = Anh từng
bảo tôi thế rồi. Tôi đã làm rồi ư? Thế nó ra sao?
03:15 - Actually, quite well. = Thật ra thì khá tuyệt.
03:18 - Just please, stay for a little while. = Chỉ cần làm ơn, ở lại một
lúc thôi.
03:22 - [quietly
03:29 - Five minutes. Great! = Năm phút thôi. Tuyệt!
03:31 - I'll pour us a couple of drinks. = Tôi sẽ đi rót ít đồ uống.
03:33 - Oh, I'm fine. You go ahead. = Ồ, tôi ổn. Anh cứ uống đi.
03:35 - You sure? I'm much more charming if you're loaded. = Cô chắc
chứ? Tôi sẽ quyến rũ hơn nếu cô say đó.
03:40 - I was making out with you by the dumpsters. = Tôi đã hôn anh
ngay chỗ bãi rác rồi.
03:42 - You're charming enough. = Anh đủ quyến rũ rồi.
03:44 - Okay. = Được rồi.
03:47 - Interesting. Lot of books, no TV. = Thú vị nhỉ. Rất nhiều sách,
không có TV.
03:51 - Waitress by day, detective by night! = Phục vụ bàn ban ngày, rồi
làm thám tử ban đêm đấy!
03:56 - Socrates, Nietzsche Kierkegaard. = Socrates, Nietzsche
Kierkegaard.
04:01 - 50 years of Playboy. = Kỷ niệm 50 năm Playboy.
04:05 - Can't really masturbate to Socrates. = Thực sự không thể thủ dâm
với Socrates.
04:12 - Do the other firemen make fun of you? = Mấy lính cứu hỏa khác
có làm anh vui không?
04:14 - They call me the professor. Mm = Họ gọi tôi là giáo sư. Ừm
04:17 - could be worse. You could be Ginger or Mary Ann. = Có khi còn
tệ hơn. Anh có thể là Ginger hoặc Mary Ann đấy.
04:22 - What? = Gì cơ?
04:25 - "Gilligan's Island"*. Nhà tôi có TV.
04:25 - Gilligan's Island. I have a TV. = *Bộ phim sitcom được chuyển thể
từ sách. Được chiếu vào năm 1964.
04:31 - Hang on. = Chờ chút.
04:33 - You have a Doctorate of philosophy from Stanford? = Anh có bằng
Tiến sĩ triết học Stanford ư?
04:37 - I do. = Đúng thế.
04:39 - Okay, you get two more minutes. = Được rồi, anh được thêm hai
phút nữa.
04:43 - Explain how you go from that to fireman. = Kể tôi nghe xem sao
anh lại chuyển sang nghề cứu hỏa đi.
04:47 - I had no choice. After the mortgage meltdown, = Tôi không có lựa
chọn nào khác. Sau cuộc khủng hoảng thế chấp,
04:51 - the philosophy business went right to hell. = ngành triết lý vứt
thẳng vào sọt rác.
04:59 - Can I kiss you? = Tôi có thể hôn cô không?
05:02 - Look, I think I gave you the wrong impression in the parking lot. =
Xem này, chắc là tôi đã gửi thông điệp sai ở bãi đậu xe.
05:06 - I'm really not that kind of girl, so = Tôi thực sự không phải là
loại con gái đấy, thế nên
05:09 - good night. Good night. = Chúc anh ngủ ngon. Chúc cô ngủ ngon.
05:13 - Oh, who am I kidding? I am so that girl! = Ồ, tôi đùa ai chứ? Tôi
là loại gái đó đấy!
05:32 - Slut. = Đồ đĩ.
05:37 - Oh. Good evening, Mother. = Ồ. Chào buổi tối, mẹ.
05:42 - It's really late. Where you been? = Thực sự muộn rồi đấy. Con đã ở
đâu thế?
05:46 - Oh we got a tip the health department = Ồ sở y tế
05:49 - is gonna inspect the restaurant tomorrow. = sẽ kiểm tra nhà hàng
vào ngày mai.
05:52 - Uhhuh. Yeah. = Ừhứ. Vâng.
05:54 - And one of the freezers is leaking coolant = Và một tủ đông bị rò
rỉ nước làm mát
05:56 - and it goes all over where the fish is, so = và nó chảy qua chỗ cá,
thế nên
05:59 - we all had to stay and clean out the walkin. = bọn con phải ở lại và
làm sạch đường ống.
06:01 - Took forever. Almost as long as this lie. = Mãi mới xong. Hầu hết
là lời nói dối.
06:07 - I'm telling the truth. Why don't you believe me? = Con đang nói sự
thật mà. Tại sao mẹ không tin con?
06:10 - Because your panties are in your purse. = Vì quần lót của con ở
trong ví.
06:16 - Oh, that. Well, if you must know, = Ồ, cái đó. Vâng, nếu mẹ muốn
biết,
06:19 - I had a little accident. = con đã có một tai nạn nhỏ.
06:22 - Really? You would rather admit to wetting yourself = Thật sao?
Con định thừa nhận là tự mình làm ướt
06:26 - than telling me you were with somebody? = hơn là kể với mẹ đó là
ai ư?
06:31 - Okay. There was a guy. = Được rồi. Có một anh chàng.
06:34 - An incredible guy. Okay, now we're talking. = Một người cực kỳ
tuyệt vời. Được rồi, giờ chúng ta thật sự nói chuyện đây.
06:38 - Why were you so embarrassed? = Tại sao con phải xấu hổ chứ?
06:40 - 'Cause I met him at 9:00 = Bởi vì con vừa gặp anh ấy lúc 9:00
06:42 - and had my feet behind my ears at midnight. = và đã cho chân ra
sau vào lúc nửa đêm.
06:48 - And ? = Và ?
06:52 - That's it. That's embarrassing. = Thế thôi. Thật đáng xấu hổ.
06:54 - Wow. You and I are so different. = Wow. Con và mẹ khác nhau
thật.
06:57 - Tell me about him. Ooh where do I start? = Kể mẹ về cậu ta đi.
Bắt đầu từ đâu nhỉ?
07:02 - He's a fireman. Like it. = Anh ấy là một lính cứu hỏa. Thích đấy.
07:05 - He has a Doctorate in philosophy. Boring. = Có bằng Tiến sĩ triết
học. Nhạt nhẽo.
07:11 - And when his pants came down, oh, Mom, = Và khi anh ấy tụt
quần xuống, ôi mẹ ơi,
07:13 - you could play horseshoes on that thing. = mẹ có thể chơi ném
móng ngựa với nó nữa đấy. (play horseshoes)
07:19 - Back to like. = Lại thích rồi đấy.
07:23 - So when are you seeing him again? I'm not. = Vậy khi nào con gặp
lại cậu ta? Con không gặp đâu.
07:27 - Why? Did you steal something from his apartment? = Tại sao?
Con ăn cắp cái gì ở căn hộ cậu ta à?
07:31 - No! Who does that? = Không! Ai lại làm thế?
07:34 - No one. = Không ai cả.
07:37 - Continue. It's just = Tiếp đi. Chỉ là
07:43 - he drinks an awful lot. So? = anh ấy uống nhiều khủng khiếp.
Thì sao?
07:46 - What do you mean "so?" I'm closing in on a year sober. = Ý mẹ
"thì sao" là sao? Con đã tỉnh táo một năm rồi đấy.
07:49 - I can't be around that kind of stuff. = Con không thể gần thứ đó
nữa.
07:50 - Oh, come on. What's the point of building a better life = Thôi nào.
Mấu chốt để có một cuộc sống tốt đẹp hơn
07:53 - if you can't let a man treat you like a whore = nếu con không thể
để cho một thằng đàn ông đối xử với con như một con điếm
07:55 - every once in a while? = một lần thì là gì chứ?
07:58 - It was a onenight stand, end of story. = Đó chỉ là tình một đêm
thôi, kết thúc rồi.
08:02 - Wait, how 'bout this? You double up on your meetings = Chờ đã,
thế này thì sao? Con đi họp hội gấp đôi số buổi lên
08:06 - and bang him till his liver explodes. Winwin. = và phang nó cho
đến khi nó nổ tung gan. Đại thắng.
08:08 - That's great advice. You really should be a life coach. = Đúng là
lời khuyên tuyệt vời. Mẹ có thể làm huấn luyện viên cuộc sống đó.
08:14 - You know, you're being sarcastic, = Con biết không, con có thể chế
nhạo,
08:16 - but my probation officer says the same thing! = nhưng nhân viên
quản chế của mẹ nói điều tương tự đấy!
08:32 - The French call the orgasm "la petite mort." = Người Pháp gọi cực
khoái là "la petite mort" đấy.
08:36 - Means "the little death." = Có nghĩa là "cái chết nhỏ".
08:38 - Well, then you're a serial killer. = Thế thì anh đúng là kẻ giết người
hàng loạt.
08:47 - This is nice. You know what would be nicer? = Hay thật. Em biết
cái gì hay hơn không?
08:51 - I told you I'm not gonna do that. = Em đã bảo anh là em không làm
thế rồi mà.
08:55 - I'm talking about a little weed. = Anh đang nói về cỏ mà.
08:57 - Oh. I'm not gonna do that either. = Ồ. Em cũng không làm thế
đâu.
09:01 - You mind if I No. No, no, no, of course not. = Em có phiền nếu
anh Không, không, cứ tự nhiên.
09:06 - So, you don't drink, you don't get high = Vậy là em không uống,
em không định phê
09:11 - are you, like, a Mormon or something? = Em giống như Mặc Môn
hay gì đó hả?
09:14 - There was a time I would've thought = Có lúc em nghĩ là
09:16 - you were Mormon for just drinking and smoking. = anh là Mặc
Môn vì uống rượu và hút cỏ đấy.
09:18 - Seriously? Don't take this the wrong way, = Thật hả? Đừng có hiểu
sai ý em,
09:22 - but bourbon and weed is for babies. = nhưng bourbon và cỏ chỉ
dành cho bọn gà thôi.
09:24 - Oh, my heart is filling with love. = Trái tim anh tràn ngập tình yêu
đây.
09:27 - Yeah, well I'm doing the sober thing for now. = Hiện tại em chỉ
muốn tỉnh táo thôi.
09:31 - Really? Good for you. = Thật ư? Tốt cho em thôi.
09:37 - I admire that. = Anh ngưỡng mộ thế.
09:38 - Facing life on life's terms is a warrior's path. = Phải đối mặt với
các điều khoản của cuộc sống là con đường của một chiến binh.
09:41 - Well, I don't think I'm a warrior. = Vâng, em không nghĩ rằng em
là một chiến binh đâu.
09:45 - No, that's exactly what you are. = Không, em chính xác là thế đó.
09:47 - You're a spiritual warrior. = Em là một chiến binh tâm linh.
09:49 - Every eastern philosophy emphasizes = Mỗi triết lý phương
Đông nhấn mạnh
09:53 - physical sobriety to allow the consciousness, = sự tỉnh táo để
cho phép nhận thức,
09:57 - the ever present "I," the godhead, to merge with = thể hiện "cái
tôi", Thiên Chủ Đoàn, kết hợp với
10:02 - the whitehot moment of the eternal now. = khoảnh khắc nóng
chảy của sự bất diệt bây giờ.
10:07 - You don't say. = Anh nói gì thế.
10:09 - Animals get it. They live in the now. = Động vật hiểu nó đấy.
Chúng sống cho hiện tại.
10:13 - A hummingbird doesn't regret yesterday or worry about tomorrow
= Con chim ruồi không hề hối tiếc ngày hôm qua hay lo lắng về ngày mai
10:17 - 'cause that doesn't actually exist, except in our minds. [inhales
10:23 - You know, a small TV in here wouldn't be the worst idea in the
world. = Anh biết không, có thêm một cái TV nhỏ ở đây không phải là ý
tồi đâu.
10:33 - I like you. I think you like everything right now. = Anh thích em
đấy. Em chắc là bây giờ anh thích mọi thứ đấy.
10:38 - No this isn't the weed talking. = Không đây không phải là lời
nói do cỏ mà ra đâu.
10:42 - I really like you. I think you're an amazing woman. = Anh thực sự
thích em. Em là một người phụ nữ tuyệt vời.
10:46 - Thanks. I really like you, too. = Cảm ơn. Em cũng rất thích anh.
10:57 - Can I ask you something? Sure. = Anh hỏi em một câu được
không? Vâng.
10:59 - Are sober people allowed to do coke? = Người tỉnh táo có được
phép dùng thuốc lắc không?
11:04 - No. You're so brave! = Không. Cứng đấy!
11:10 - Be right back. = Anh quay lại ngay.
11:15 - Hey, old buddy. Remember me? = Chào bạn cũ. Nhớ tao chứ?
11:27 - Hi, I'm Bonnie. I'm an alcoholic. = Xin chào, tôi là Bonnie. Tôi là
người nghiện rượu.
11:29 - Others: Hi, Bonnie. = Chào, Bonnie.
11:30 - And as a newly certified life coach, = Và với tư cách là một huấn
luyện viên cuộc sống mới được chứng nhận,
11:32 - I'm also the answer to all your problems. = tôi sẽ trả lời tất cả các
vấn đề của bạn.
11:36 - Take one, and pass it around. Oh, Mom, no. = Lấy một cái đi rồi
truyền xung quanh. Ôi mẹ, đừng có thế.
11:39 - I don't do "no." I'm in the "yes" game. = Mẹ không nói "không"
nữa đâu. Giờ thì chỉ "có" thôi.
11:42 - It's time for me to pay forward everything = Đây là lúc để tôi đáp
trả lại mọi thứ
11:44 - I've learned on my remarkable journey of sobriety. = tôi đã học
được dựa trên quá trình tỉnh táo của tôi.
11:46 - You've been sober for three months. = Mẹ mới tỉnh táo có ba
tháng.
11:49 - Yeah. I've been "winning" for three months. = Phải. Mẹ đã "chiến
thắng" ba tháng đấy.
11:52 - And I want all of you to win, too. In love, at work, and with
family. = Và tôi muốn tất cả các bạn cũng giành chiến thắng. Trong tình
yêu, công việc, và gia đình.
11:57 - 150 bucks an hour? You want me off your couch or not? = 150 đô
la một giờ á? Con có muốn mẹ dọn đi chỗ khác hay không đây?
11:59 - Very reasonable! = Rất hợp lý đấy!
12:02 - After the meeting, I'll be over by the cookies = Sau cuộc họp, tôi
sẽ ở chỗ quầy bánh quy
12:04 - to answer your questions. = để trả lời các câu hỏi của bạn.
12:05 - Oh, where did you get certified? Not that question. = Cô được
chứng nhận ở đâu vậy? Không phải câu hỏi đó.
12:10 - Thanks for letting me share. Christy? = Cảm ơn đã cho tôi chia sẻ.
Christy?
12:13 - Oh, you know, I'm good. = Ồ, các bạn biết đấy, tôi ổn.
12:16 - Nothing going on with me. I'm gonna pass. = Không có chuyện gì
với tôi cả. Đến lượt người khác.
12:20 - What about the drunk fireman? = Thế còn tay lính cứu hỏa say
rượu thì sao?
12:23 - I'm passing, Mom. Mary? Oh, thank you. = Hết lượt con rồi, mẹ.
Mary? Ồ, cảm ơn.
12:28 - My name is Mary Yeah, yeah, we know your name! = Tên tôi là
Mary Vâng, vâng, chúng tôi biết tên cô rồi!
12:33 - Youyou sure you don't want to tell everybody = Con có chắc là
không muốn kể mọi người
12:35 - you spent last night staring down the business end of a bong? = cả
tối qua con nhìn chằm chằm cái điếu cày không?
12:39 - Nope. You're up, Mary. = Không. Đến lượt cô đấy, Mary.
12:41 - Okay. Well, my son's back in jail Where he belongs, Mary! =
Được rồi. Con trai tôi vừa mới ra tù Đó là chỗ phù hợp cho nó đấy,
Mary!
12:46 - Christy, you need to be honest with this group. = Christy, con cần
phải thành thực với nhóm này.
12:50 - You were the one who encouraged me to see him. = Mẹ khuyến
khích con gặp anh ấy còn gì.
12:52 - I didn't encourage you to start getting high. = Mẹ đâu có khuyến
khích con phê đâu.
12:54 - I didn't get high! Go ahead, Mary. He's in jail and ? = Con có phê
đâu! Tiếp đi, Mary. Anh ấy ở trong tù và ?
12:58 - And the Aryan nation guys really don't like him. = Và bọn dân tộc
Aryan thực sự không thích nó.
13:01 - Tell him to put a swastika on his head. He'll be fine. = Bảo nó vẽ
hình chữ vạn trên đầu ấy. Nó sẽ ổn thôi.
13:05 - And I just wanted you to get laid. = Và mẹ chỉ muốn con có bạn
giường thôi.
13:06 - I didn't want you to ruin your life. Yeah, 'cause that's your job! =
Mẹ đâu muốn con phá hỏng đời mình. Vâng, vì đó là việc của mẹ đấy!
13:15 - Can I finish now? Seriously?! = Giờ tôi kể nốt đươc không? Thật
đó hả?
13:19 - I just had a big fight with my daughter. You're gonna hog the
meeting? = Tôi vừa mới cãi nhau to với con gái tôi. Cô định cướp buổi
họp luôn đó hả?
13:28 - Tôi vừa mới cãi nhau to với con gái tôi. Cô định cướp buổi họp
luôn đó hả? = [tires squeal, loud crash
13:35 - What the hell was that?! I don't know! = Cái quái gì thế?! Mẹ
không biết!
13:41 - Christy: Oh, my god! = Ôi Chúa ơi!
13:43 - Top o' the morning to you! = Chào buổi sáng!
13:48 - David, what are you doing?! = David, anh đang làm gì thế?
13:50 - That's David? Oh, I totally get it. = David đó hả? Ồ, mẹ hiểu rồi.
13:54 - And who's this enchantress in flaid plannel? = Và quý cô hấp dẫn
trong bộ slannel pọc này là ai đây?
13:59 - Plaid flannel? This is my Mom, Bonnie. = Flannel sọc? Đây là mẹ
em, Bonnie.
14:03 - You can't just say Bonnie? = Nói Bonnie không thôi không được
sao?
14:06 - Well, Bonnie, they certainly left the hose on a long time = Vâng,
Bonnie, họ chắc hẳn đã phải dùng vòi nước lâu lắm
14:08 - when they poured you. Totally, totally get it. = mới dập tắt được
cô. Hoàn toàn hiểu rồi đấy.
14:13 - What the hell are you doing with a fire truck? = Anh làm cái quái
gì với xe cứu hỏa thế?
14:16 - I'm making a beer run. What does it look like? = Anh vừa làm một
chầu bia. Nó trông thế nào?
14:19 - Come inside. = Vào trong đi.
14:24 - Everybody go back to bed! There's no a fire. = Mọi người về đi
ngủ đi! Không có cháy đâu.
14:28 - It's just my daughter's boyfriend! He's a drunk! = Chỉ là bạn trai
con gái tôi thôi! Nó đang say rượu!
14:35 - Sit down. I'll make you some coffee. = Ngồi xuống nào. Em sẽ pha
chút cà phê.
14:38 - Thank you. I can't believe you were = Cảm ơn. Không thể tin rằng
anh
14:41 - driving that fire truck drunk off your ass. = lái xe cứu hỏa trong
khi say khướt ra.
14:44 - What were you thinking?! You're smarter than that. = Anh đã nghĩ
gì thế? Anh thông minh hơn thế mà.
14:47 - Bonnie: Christy? = Christy?
14:50 - Elvis has left the building. = Elvis mất kiểm soát rồi.
14:53 - Oh, boy. Hey, do you think he needs a life coach? = Ôi trời. Này,
con có nghĩ nó cần huấn luyện viên cuộc sống không?
14:57 - What? = Cái gì?
15:00 - I'll just give him a flier. = Mẹ sẽ cho nó một tờ phiếu.
15:04 - What's going on? = Có chuyện gì thế ạ?
15:05 - Nothing. Go to bed. Who's that? = Không có gì đâu. Đi ngủ đi. Ai
vậy?
15:07 - He's just a friend who's taking a nap. = Đó là một người
bạn đang chợp mắt thôi.
15:11 - You sure? He looks drunk. = Mẹ chắc chứ? Chú ấy trông say
khướt.
15:16 - Violet, please take your brother back to bed. = Violet, đưa em con
về giường đi.
15:20 - Come on, Roscoe. = Đi nào, Roscoe.
15:21 - Remember when Mom was drunk and we drew mustaches on her?
= Nhớ lúc mẹ say rượu và bọn mình vẽ ria cho mẹ không?
15:26 - All right, what's the plan? = Được rồi, tính sao đây?
15:29 - I don't know. I guess we just let him sleep it off. = Con không biết.
Chắc là cứ để anh ấy ngủ thôi.
15:33 - Yeah. All right, as long as he doesn't snore. = Ừa. Được rồi, miễn
là nó không ngáy.
15:36 - Mom, you're sleeping with me. I knew that. = Mẹ, mẹ vào ngủ với
con. Mẹ biết.
15:40 - Okay, help me out here. = Được rồi, giúp con chút nào.
15:44 - Ah, look. His emergency weed. = A, xem này. Cỏ khẩn cấp của
anh ấy.
15:48 - Keeps it in his shoe? What an amateur. = Cất nó trong giày ư?
Đúng là dân nghiệp dư.
15:50 - I can't believe I used to put my kids through all this craziness. =
Không thể tin được là con từng để bọn trẻ làm những chuyện dở hơi này.
15:55 - Well, at least you never stole a fire truck. = Ít nhất thì con không
có trộm xe cứu hỏa.
15:58 - No. Wait = Không. Chờ đã
16:01 - No. = Không có.
16:03 - You know what's really crazy? The more I'm with him, = Mẹ biết
cái gì thực sự điên rồ không? Càng ở với anh ấy,
16:08 - the more I want to throw my sobriety out the window = con càng
muốn vứt đi sự tỉnh táo
16:12 - and get the party going again. = và nhậu nhẹt chè chén lần nữa.
16:14 - Wow. = Wow.
16:17 - I could use a meeting. Could you use a meeting? = Mẹ có thể dựng
một buổi họp. Con có muốn chứ?
16:20 - You think? Why don't you start? = Mẹ nghĩ sao? Sao con không
bắt đầu đi?
16:24 - Hi, I'm Christy. I'm an alcoholic. = Xin chào, con là Christy. Con
là một người nghiện rượu.
16:28 - Hi, Christy. David: Hi, Christy! = Chào, Christy. Chào, Christy!
16:34 - All right, here's the thing. = Được rồi, đây là vấn đề.
16:36 - I'm dating this sweet, smart, = Con đang hẹn hò với người ngọt
ngào, thông minh,
16:40 - smoking hot guy who's just a train wreck. = vô cùng nóng bỏng
nhưng khá phiền phức.
16:45 - And I know that it's not good for me, = Và con biết thế là không
tốt cho con,
16:48 - but I don't want to go back to being alone. = nhưng con không
muốn lại cô đơn nữa.
16:55 - That's all I got. Thanks, Christy. = Đó là tất cả vấn đề của con.
Cảm ơn, Christy.
16:58 - Hi, I'm Bonnie. I'm an alcoholic. = Xin chào, ta là Bonnie. Ta là
một người nghiện rượu.
17:00 - Hi, Bonnie. = Chào, Bonnie.
17:01 - I just want to say how proud I am of my daughter. = Ta chỉ muốn
nói là ta rất tự hào về con gái mình.
17:04 - She is the strongest person I know. = Nó là người mạnh mẽ nhất ta
từng biết.
17:06 - If I had a guy like this, I'd be robbing banks = Nếu ta có một anh
chàng như thế, ta sẽ cướp ngân hàng
17:10 - and shooting heroin into my eyeballs to keep our love alive. = và
bắn heroin vào mắt ta để giữ mãi tình yêu đó.
17:16 - This was a good idea, Mom. Thanks. = Ý hay đó, mẹ. Cảm ơn.
17:20 - I'm a life coach it's what I do. = Mẹ là huấn luyện viên cuộc
sống đó là những gì mẹ làm mà.
17:25 - Let's go to bed. Yeah. = Đi ngủ thôi. Ừ.
17:30 - Oh what about the fire truck? = Thế còn xe cứu hỏa thì sao?
17:33 - Ooh. He could lose his job! = Anh ấy có thể bị mất việc mất!
17:37 - Are you thinking what I'm thinking? = Con có đang nghĩ điều mẹ
nghĩ không?
17:40 - Oh, yeah. = Ồ, có đó.
17:55 - Yeah? Why are you stopping? = Vâng? Sao con lại dừng lại?
17:58 - It's a red light. You're in a fire truck! = Đèn đỏ mà. Con đang ở
trong xe cứu hỏa đấy!
18:02 - Oh, yeah. Hang on. = À vâng. Chờ chút.
18:08 - À vâng. Chờ chút. = [siren wails
18:11 - Whoo! = Whoo!
18:12 - Whoo! Yeah! = Whoo! Yeah!
18:14 - Whoohoo! = Whoohoo!
18:23 - Get in the car with your sister. = Ra xe với chị đi.
18:25 - I'll be right there. Okay. = Ta ra ngay đây. Vâng ạ.
18:26 - Bye, sweetie. Bye, Mom. = Tạm biệt, con yêu. Chào mẹ.
18:31 - Thanks for taking everybody to school. = Cảm ơn mẹ vì đưa bọn
trẻ đến trường.
18:32 - No problem. Did you talk to David yet? = Không vấn đề gì. Đã nói
chuyện với David chưa?
18:36 - I'm waiting for him to get out of the shower. = Con đang chờ anh
ấy tắm xong.
18:38 - You think he's using my loofah? = Liệu cậu ấy có dùng xơ mướp
của mẹ không nhỉ?
18:42 - Mom. = Mẹ.
18:43 - I'm sorry. You're doing the right thing. = Xin lỗi. Con đang làm
điều đúng đắn.
18:47 - I know. Don't worry. = Con biết. Đừng lo lắng.
18:49 - There'll be other hot, smart, freshly exfoliated firemen. = Sẽ còn
những chàng cứu hỏa nóng bỏng, thông minh, tươi mới khác mà.
18:54 - No, there won't. Yeah, probably not. = Không, không còn đâu. Ừ,
có lẽ không.
18:58 - See ya later. = Gặp con sau.
19:02 - Morning. = Chào buổi sáng.
19:04 - Keep walking, Mom! = Đi tiếp đi, mẹ!
19:09 - Hey, uh, got some coffee here for you. = Này, ừm, em pha cà phê
cho anh đây.
19:12 - Thanks for bringing the truck back. = Cảm ơn em đã đem xe về.
19:15 - Ah, it was fun. = Nó cũng vui mà.
19:16 - Kind of a bitch to parallel park, though. = Cũng khá khó khi đỗ nó
song song lề đường.
19:24 - Christy, I might have a problem. Oh, you do. = Christy, có lẽ anh
bị gì rồi. Ồ đúng thế đấy.
19:28 - I mean, you do? Yeah. I am = Ý em là, thế sao? Ừ. Anh
19:34 - I'm crazy about you and I cannot get you out of my mind. = Anh
phát điên vì em và hình ảnh em cứ ở tâm trí anh.
19:40 - Oh. Wow. = Ồ. Wow.
19:43 - That's it? No other problems? = Thế thôi hả? Không còn vấn đề
khác nữa hả?
19:47 - Just you. And I can't find my emergency weed. = Chỉ em thôi. Và
anh không tìm thấy cỏ khẩn cấp của anh.
19:52 - Uhhuh. = Ừhứ.
19:55 - Feel free to say I'm your problem, too. = Cảm thấy thật tự nhiên
khi nói anh cũng là vấn đề của em.
19:58 - Oh, believe me, you're a huge problem, it's just, uh = Ồ, tin em
đi, anh là một vấn đề lớn đấy, chỉ là
20:07 - I'm sorry, I don't think I can do this anymore. = Em xin lỗi, em
không nghĩ rằng em có thể làm điều này nữa.
20:11 - What? Wh Why not? = Cái gì? Tại sao không?
20:14 - 'Cause you're still doing the party thing, = Bởi vì anh vẫn làm mấy
chuyện tiệc tùng,
20:16 - and that's cool, but I can't handle it. = và thế khá là hay, nhưng
em không thể chịu được chuyện đó.
20:20 - I could lose everything. = Em có thể sẽ mất tất cả.
20:26 - What if I cleaned up my act? = Thế nếu anh từ bỏ tật xấu thì sao?
20:30 - Are you willing to do that? I'm willing to lie about it. = Anh sẵn
sàng làm thế chứ? Anh sẵn sàng nói dối về nó.
20:36 - Yeah, that's not gonna work. = Chà, thế thì sẽ không ổn đâu.
20:41 - I get it. I'm sorry. Me, too. = Anh hiểu. Anh xin lỗi. Em cũng vậy.
20:49 - You're still my hummingbird warrior. = Em sẽ vẫn là chiến binh
chim ruồi của anh.
20:57 - If you ever change your mind, you've got my number. = Nếu em
đổi ý thì biết số anh rồi đấy.
21:00 - Yeah. 911. = Phải rồi. 911.
21:07 - Oh, come on = Ồ, thôi nào