Tải bản đầy đủ (.docx) (26 trang)

Học tiếng anh qua hội thoại Phim mom tập 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.5 KB, 26 trang )

Phim Mom Tập 1 - Người Mẹ Độc thân Tập 1
00:00 - I think you'll find our = Tôi nghĩ rằng ngài sẽ cảm nhận
được
00:04 - Napa Chardonnay to have hints of vanilla and caramel =
Napa Chardonnay của nhà hàng chúng tôi có chiết tinh dầu của
vani và caramel
00:07 - with a velvety smooth finish. = là thứ giúp cho buổi ăn
kết thúc tuyệt hảo.
00:10 - Are you all right? = Cô ổn chứ?
00:11 - Some days are better than others. = Những ngày khác thì
chắc là tốt hơn.
00:14 - Thanks for asking. = Cảm ơn ngài đã quan tâm.
00:16 - It's very good. = Nó rất tuyệt.
00:18 - Yeah, 2004 was a great year for this wine. = Vâng, năm
2004 là một năm tuyệt vời cho loại rượu này.
00:22 - Not so much for me. = Với tôi thì không tốt lắm.
00:25 - Enjoy. = Mời ngài thưởng thức.
00:31 - So, did I talk you into that soufflé? = Vậy, tôi đã nói với
các anh nên thưởng thức bánh soufflé chưa?
00:35 - Uh, yeah, two. Good call. = Ừ, cho hai nhé. Quyết định
đúng đấy.
00:38 - You won't want to share. = Anh sẽ không muốn chia
bánh đâu.
00:42 - Oh, God. = Ôi, lạy Chúa.
00:46 - Happy birthday to you = Mừng ngày sinh nhật của bà
00:49 - Happy birthday to you = Mừng ngày sinh nhật của bà
00:52 - Happy birthday, dear = Mừng ngày sinh nhật, bà
00:56 - Ethel = Ethel
00:58 - Happy birthday to you. = Mừng ngày sinh nhật của bà
01:02 - And many more. = Và nhiều nhiều niềm vui nữa.
01:09 - Hm More butter and salt. = Hừm Thêm bơ và muối


đi.
01:12 - They only need to live long enough to pay the check. =
Chúng cần phải ngon hơn mới đáng tính tiền.
01:17 - Beat those egg whites gently = Đánh lòng trắng trứng
nhẹ nhàng thôi
01:19 - as if they were a small, annoying child. = như thể chúng
là một đứa trẻ bé nhỏ, khó chịu.
01:24 - Paul, you're on fire again. = Paul, cậu lại bị cháy nữa
kìa.
01:29 - Um, Christy, you got a second? = Ừm, Christy, cô ngừng
chút được không?
01:31 - I can't talk now, Gabriel. I'm working. = Tôi không thể
nói chuyện, Gabriel. Tôi đang làm việc.
01:34 - Yeah, I know, but, uh, here's the thing. = Vâng, tôi biết,
nhưng, ừm, vấn đề là.
01:36 - II'm getting a lot of complaints. = Tôi nhận được rất
nhiều khiếu nại.
01:38 - Really? About what? = Thật ư? Về điều gì?
01:41 - Well, apparently, one of my waitresses = Ừ, rõ ràng, một
trong những nữ bồi bàn của tôi
01:44 - is having a nervous breakdown. Is it Jennifer? = đang bị
suy sụp tinh thần. Là Jennifer à?
01:50 - No. Is it Carol? = Không. Là Carol?
01:52 - It's you! = Đó là cô!
01:53 - Gabriel, what does this taste like to you? = Gabriel, anh
thấy hương vị này thế nào?
01:57 - Uh, mushrooms? The correct answer was "ass." = Ừm,
nấm? Câu trả lời đúng là "phao câu".
02:04 - Listen, uh, maybe you should take the rest of the night
off. = Nghe này, có lẽ cô nên nghỉ một tối đi.

02:07 - I can't afford to do that. I have children to feed. = Tôi
không thể làm thế được. Tôi có con phải nuôi.
02:11 - Not a problem. Grab a couple steaks, head home and feed
'em. = Không vấn đề gì. Lấy một ít thịt nướng, đem về nhà và
cho chúng ăn.
02:14 - You don't understand. = Anh không hiểu.
02:16 - The guy at table 4 said something horrible to me = Có
một tay ở bàn 4 đã nói một điều khủng khiếp với tôi
02:19 - when I was telling him about the salmon. = khi tôi nói
với anh ta về cá hồi.
02:21 - What's wrong with the salmon? Nothing, the salmon's
great! = Có vấn đề gì với cá hồi? Không có gì, cá hồi rất tuyệt
vời!
02:24 - The guy insulted me. Oh, that's fine. = Anh chàng đó đã
sỉ nhục tôi. Ồ, thế thì ổn rồi.
02:27 - What did he say? He said I was = Anh ta nói gì? Anh ta
nói tôi là
02:31 - "a good waitress." = "một cô phục vụ tốt. "
02:37 - That's not bad. Or true. = Đó không phải là xấu. Hay là
nói sự thật.
02:41 - I didn't grow up to be a "good waitress"" = Tôi không lớn
lên làm một "cô bồi tốt".
02:45 - That was never the plan. = Đó không bao giờ là kế
hoạch.
02:47 - The plan was to be a psychologist. = Kế hoạch là một
nhà tâm lý học.
02:48 - Okay. You're a young woman. = Được rồi. Cô là một
người phụ nữ trẻ.
02:50 - You can still do that. Yeah, maybe. = Cô vẫn có thể làm
điều đó. Ừ, có lẽ.

02:54 - I'd probably have to graduate high school first. = Tôi có
thể phải tốt nghiệp trung học trước đã.
02:59 - Now all I've got to look forward to is serving $60 risotto
= Bây giờ tất cả tôi phải mong đợi là được phục vụ món cơm Ý
60$
03:03 - to a bunch of smug food Nazis. = đến một kẻ Đức quốc
xã tự mãn.
03:05 - I mean, who are we kidding? = Ý tôi là, đùa nhau à?
03:07 - It's a big, steaming pile of gooey rice! = Nó là một đống
gạo to, được hấp dính vào nhau!
03:17 - What did you say? Get over yourself, Rudy. = Cô vừa
nói gì? Thôi tự cao đi, Rudy.
03:21 - I saw you at McDonald's going down on a Big Mac. =
Tôi thấy anh từ McDonald chuyển sang Big Mac.
03:29 - First of all, it was a FiletOFish. = Trước hết, đó là món
cá phi lê.
03:34 - And for you? Um, I'd like the, uh = Và còn ngài? Ừm,
tôi muốn, ừm
03:37 - [studio audience cheering, applauding
03:40 - I'd like the, uh, = Tôi muốn, ừm,
03:41 - the pounded capon with, uh, lemongrass and thyme. = gà
trống thiến đập với xả và húng tây.
03:44 - Excellent choice. You know = Lựa chọn xuất sắc. Ngài
biết đấy
03:47 - that's a castrated chicken they beat with a hammer. = đó
là một con gà thiến họ đập với một cái búa.
04:12 - Daily affirmations. = Chân lý mỗi ngày
04:16 - I open my heart and allow wonderful things = Tôi mở
rộng trái tim và cho phép những điều tuyệt vời
04:19 - to flow into my life. = chảy vào cuộc sống của tôi.

04:22 - I open my heart and allow wonderful things = Tôi mở
rộng trái tim và cho phép những điều tuyệt vời
04:25 - to flow into my life. = chảy vào cuộc sống của tôi.
04:32 - Forgiving those who have wronged me = Tha thứ những
người đã làm điều sai trái với tôi
04:35 - is a gift I give myself. = là một món quà tôi dành cho bản
thân mình.
04:42 - My daughter's an easy lay and it's not my fault. = Con gái
tôi là một đứa dễ dãi và nó không phải là lỗi của tôi.
05:02 - Hi. I'm sorry. Did I wake you? = Chào mẹ. Mẹ xin lỗi.
Mẹ đã đánh thức con à?
05:06 - That's okay. How was work? = Không sao. Công việc thế
nào?
05:08 - Oh, fun. I feel guilty taking the money. = Ồ, vui lắm. Mẹ
còn thấy tội lỗi khi nhận tiền.
05:12 - What'd you do tonight? = Con đã làm gì tối nay?
05:14 - Not much. Did my homework, watched TV. = Không
nhiều. Làm bài tập về nhà của con, xem TV.
05:16 - Mmm. Is there a TV on your ceiling? = Có TV trên trần
nhà à?
05:21 - What? = Gì ạ?
05:23 - Sit down. We need to talk. = Ngồi xuống. Chúng ta cần
nói chuyện.
05:28 - What's up? = Gì nào?
05:32 - Violet, I can't tell you = Violet, mẹ không thể bảo
con
05:34 - not to have sex at your age, because I had sex at your
age. = tuổi này không được quan hệ, vì mẹ đã quan hệ tình dục ở
tuổi của con.
05:38 - Mom, I'm not having sex. = Mẹ, con không có quan hệ

tình dục.
05:40 - Don't lie to the woman who washes your sheets. = Đừng
có nói dối người phụ nữ giặt ga giường cho con.
05:45 - And in case you've forgotten, = Và trong trường hợp con
đã quên,
05:47 - I got pregnant with you when I was a teenager. = mẹ
mang thai con khi mẹ còn là một thiếu niên.
05:49 - And please don't take this the wrong way: = Và mẹ nói
câu này, con đừng hiểu lầm, nhưng:
05:52 - It ruined my life. I love you, too, Mom ? = Nó đã hủy
hoại đời mẹ. Con cũng yêu mẹ, mẹ yêu ?
05:58 - And I can't tell you not to drink and smoke pot, = Và mẹ
không thể bảo con không uống rượu và hút thuốc,
06:00 - because my senior yearbook quote was: = vì cuốn niên
gián của mẹ đã viết:
06:02 - "Let's drink and smoke pot"" = "Hãy uống rượu và hút
thuốc."
06:05 - Can this please be over? You don't know how lucky you
are. = Bỏ qua điều này được không? Con không biết con may
mắn thế nào đâu.
06:09 - My mother never bothered to talk to me about this stuff.
= Mẹ của mẹ không thèm cằn nhằn nói chuyện với mẹ về chuyện
này.
06:12 - Yeah, this is over. Honey, I just don't want you = Vâng,
không nói chuyện này nữa. Con yêu, mẹ chỉ không muốn con
06:13 - to wake up one day and feel bad 'cause you're not a
psychologist! = thức dậy một ngày và cảm thấy tệ vì con không
phải là một nhà tâm lý học!
06:17 - Okay, good talk! = Được rồi, nói chuyện tốt đấy!
06:23 - Let's get you back in your own bed. = Đưa con về giường

của mình nào.
06:26 - Hi, Mom. Hi, sweetie. = Chào mẹ. Chào, con yêu.
06:29 - I waited up for you. Thank you. = Con đã thức đợi mẹ.
Cảm ơn con.
06:34 - Violet's boyfriend was over. I know. = Bạn trai của chị
Violet đã ghé qua. Mẹ biết.
06:37 - They were kissing. = Họ đã hôn nhau.
06:39 - I'm sure they were. = Mẹ chắc chắn tụi nó đã làm thế.
06:42 - They took a shower together. = Họ đã tắm cùng nhau.
06:46 - Terrific. = Kinh khủng.
06:48 - Are you coming to my talent show tomorrow? = Mẹ đến
xem cuộc thi tài năng của con vào ngày mai chứ?
06:51 - Tomorrow? What time? = Ngày mai? Mấy giờ?
06:54 - 11:00. = 11:00.
06:55 - Oh, honey, I have to work the lunch shift. = Ồ con yêu,
mẹ phải làm việc vào ca trưa.
06:58 - It's okay. I'm not good anyway. = Không sao đâu. Dù sao
con cũng chẳng giỏi gì cả.
07:02 - Listen, maybe I can get someone to cover my shift. =
Nghe này, có lẽ mẹ sẽ nhờ được ai đó đổi ca.
07:05 - Don't worry about it. = Đừng lo về điều đó.
07:08 - No, II want you to be able to look out into the audience =
Không, mẹ muốn con có thể nhìn về phía khán giả
07:10 - and see me, because that way you'll know how much I
= và nhìn thấy mẹ, bởi vì điều đó sẽ cho con biết mẹ
07:12 - Shh! Mommy, I'm sleeping. = Suỵt! Mẹ, con đang ngủ.
07:17 - Good talk. = Tâm sự tuyệt đấy.
07:32 - Hi. = Chào em.
07:38 - You feeling better? = Em cảm thấy tốt hơn chưa?
07:39 - Oh, yeah. My home is a real oasis. = Rồi. Nhà em là một

ốc đảo thực sự.
07:46 - So, am I in trouble with Chef Rudy? He'll be fine. = Vậy,
em có rắc rối với Bếp trưởng Rudy không? Anh ấy sẽ ổn thôi.
07:49 - He bought an eight ball and took home the pastry chef. =
Anh ấy đã mua trứng và mang về nhà làm bánh ngọt.
07:52 - Sleeping with your boss. Who does that? = Ngủ với ông
chủ của mình. Ai lại làm thế?
07:56 - Mom ? = Mẹ ?
08:01 - Yeah, honey? I had a bad dream. = Ừ, con yêu? Con gặp
ác mộng.
08:04 - Oh, no, well, um why don't you go back to bed = Ồ,
không, được rồi sao con không quay lại giường
08:08 - and I'll come lay down with you in a second? = và mẹ sẽ
đến nằm cùng con?
08:16 - I'm so sorry. I owe you one. = Em rất xin lỗi. Em nợ anh
một lần.
08:21 - Don't lay there too long. The sprinklers come on in ten
minutes. = Đừng nằm ở đó quá lâu. Vòi phun nước bật trong
mười phút.
08:42 - What the hell? Can I help you? = Cái quái gì thế này?
Tôi có thể giúp gì cho cô?
08:45 - What time is the talent show? What talent show? = Cuộc
thi tài năng lúc mấy giờ? Cuộc thi tài năng nào?
08:47 - There's no talent show today? I don't think so. = Hôm
nay không có cuộc thi tài năng à? Tôi không nghĩ vậy.
08:51 - Are you freaking kidding me?! = Giỡn mặt với tui hả?
08:53 - I lost a day's pay for no reason? Maybe we were destined
to meet. = Tôi mất một ngày lương mà không có lý do gì? Có lẽ
chúng ta được định mệnh sắp đặt.
09:01 - It would definitely be the high point of my day. = Nó

chắc chắn sẽ là sự kiện quan trọng trong ngày của tôi.
09:08 - Psst! Roscoe! = Xuỵt! Roscoe!
09:11 - Hi, Mom. = Chào mẹ.
09:12 - What are you doing here? = Mẹ đang làm gì ở đây?
09:14 - The talent show? That's not today. = Cuộc thi tài năng?
Đó không phải là ngày hôm nay.
09:16 - But you said it was! Guess I was wrong. = Nhưng con đã
nói thế! Chắc là con nhầm.
09:21 - I guess you were. = Mẹ đoán thế đấy.
09:24 - Don't you kids tease him about this. = Đừng có trêu ai thế
đấy.
09:29 - Son of a bitch! = Đồ chó đẻ!
09:34 - Oh, God, I need a drink. = Chúa ơi, tôi cần uống gì đó.
09:36 - Hi, I'm Christy and I'm an alcoholic. = XIn chào, tôi là
Christy và tôi là một người nghiện rượu.
09:39 - Hi, Christy. = Chào, Christy.
09:41 - I've been sober 118 days. = Tôi đã tỉnh táo 118 ngày.
09:44 - Oh, don't applaud for that. = Ồ, đừng hoan nghênh điều
đó.
09:46 - They've been the worst 118 days of my life. = Đó là 118
ngày tồi tệ nhất đời tôi.
09:49 - Um = Ừm
09:51 - The only reason I'm here is because, uh, = Lý do duy
nhất tôi ở đây là vì,
09:54 - I didn't want to turn into my mother. = tôi không muốn
trở thành mẹ tôi.
09:56 - And I did anyway. = Và dù sao tôi cũng đã thế.
10:00 - Yeah, I drank like her. = Vâng, tôi đã uống như bà.
10:03 - I went through men like her. = Tôi đã qua lại với đàn ông
như bà.

10:06 - Um, I was selfish to my kids just like she was. = Ừm, tôi
ích kỷ với con của tôi giống như bà.
10:13 - And I didn't know how to live any other way = Và tôi
không biết làm thế nào để sống theo cách khác
10:15 - because she was my only role model. = bởi vì bà ấy là
hình mẫu duy nhất của tôi.
10:18 - I mean, some mothers teach their daughters how to bake.
= Ý tôi là, một số bà mẹ dạy con gái của họ cách làm bánh.
10:22 - Mine taught me how to beat a cavity search = Mẹ dạy tôi
làm thế nào để qua bài kiểm tra khí thở
10:26 - and still feel like a lady. = và vẫn còn cảm thấy như một
người phụ nữ.
10:30 - Anyway, thanks for letting me share. = Dù sao, cảm ơn
đã cho tôi chia sẻ.
10:33 - And I cannot tell you how comforting it is = Và tôi
không thể cho bạn biết nó thoải mái thế nào
10:37 - to be in a room with people = khi được ở trong căn
phòng với người
10:39 - who are just as screwed up as I am, so = say như tôi, vì
thế
10:41 - Oh, stop it. = Ồ, thôi đi.
10:47 - Hi, I'm Jim and I'm an alcoholic. = Chào, tôi là Jim và tôi
là một người nghiện rượu.
10:50 - Hi, Jim. = Chào, Jim.
10:51 - Aren't you a little old = Không phải là con quá tuổi
10:52 - to be blaming all your problems on your mother? = để đổ
lỗi tất cả vấn đề của con lên mẹ nữa chứ?
10:58 - Hi, Mom. = Chào mẹ.
11:07 - Hi, I'm Greg. May I take your order? = Chào, tôi là Greg.
Cô đã chọn món chưa?

11:09 - Hi, Greg. I'm Bonnie and this is my daughter, Christy. =
Chào, Greg. Tôi là Bonnie và đây là con gái của tôi, Christy.
11:11 - Hi. She and I haven't spoken = Chào. Con bé và tôi đã
không nói chuyện
11:14 - in a couple of years, so this is kind of a big moment for
us. = trong một vài năm, vì vậy đây là một thời điểm quan trọng
đối với chúng tôi.
11:17 - Oh, for God's sake. = Ôi, vì Chúa.
11:19 - What can you recommend for a mother and daughter =
Anh có đề cử món gì cho bà mẹ và cô con gái
11:21 - who are reconnecting after a long, angry silence? =
những người đang kết nối lại sau một sự im lặng dài tức giận
nhỉ?
11:26 - Um pie? = Ừm bánh?
11:30 - Mom, please, just order. Um, is the mint tea
decaffeinated? = Mẹ, làm ơn đi, chỉ cần đặt món. Ừm, là trà bạc
hà không caffein?
11:34 - Yes. Do you promise? = Vâng. Anh hứa chứ?
11:36 - If I have caffeine after 2:00, my sleep in ruined. = Nếu
tôi uống caffeine sau 02:00pm, giấc ngủ của tôi phá hủy hòan
toàn.
11:38 - I promise. Okay, Greg, but if I wake up = Tôi hứa. Được
rồi, Greg, nhưng nếu tôi thức dậy
11:40 - in the middle of the night, I'm calling you. = vào nửa
đêm, tôi sẽ gọi cậu.
11:46 - Well, I'llI'll give you my number. = Vâng, tôi sẽ cho cô
số của tôi.
11:50 - Um, and for you? = Ừm, còn cô?
11:51 - We have a lovely selection of local wines. = Chúng tôi có
một lựa chọn hay ho, rượu vang của địa phương.

11:54 - I'll have a bottle of each and a funnel. = Tôi sẽ cần một
cái chai và một cái phễu.
11:56 - She's kidding. We're both in Alcoholics Anonymous. =
Con bé đang đùa. Cả hai chúng tôi ở trong Hội Nghiện Rượu Vô
Danh.
12:00 - Mom, it's Alcoholics Anonymous, = Mẹ, đó là Hội
Nghiện Rượu Vô Danh,
12:02 - not Alcoholics Tell Your Waiter. = không phải Hội
Nghiện Rượu Kể Cho Bồi Bàn Của Bạn.
12:05 - Water is fine. Here, take this knife away from me. =
Nước là ổn. Đây, bỏ con dao xa tôi ra dùm.
12:12 - So, when were you going to tell me you quit drinking? =
Vậy, khi nào con định kể mẹ về việc con ngừng uống?
12:15 - Well, I was afraid if I called you, = Thì, con lo rằng nếu
con gọi cho mẹ,
12:17 - I'd just start again. = thì con sẽ uống lại mất.
12:18 - Not that you care, = Chắc là con không quan tâm,
12:20 - but I have two years clean and sober myself. = nhưng hai
năm nay mẹ không có mùi cồn và tính táo.
12:22 - You're right; I don't care. = Mẹ nói đúng, con không quan
tâm.
12:24 - Well, regardless, it has really changed my life. = Ừ, chưa
kể đến, nó đã thực sự thay đổi cuộc sống của mẹ.
12:28 - I have a steady job. I exercise. = Mẹ có một công việc ổn
định. Mẹ tập thể dục.
12:30 - I'm in a book club! = Mẹ tham gia một câu lạc bộ sách!
12:34 - I have become the kind of woman I've always hated. =
Mẹ đã trở thành kiểu phụ nữ mà mẹ đã luôn ghét.
12:36 - It is nice to see you wearing underwear. = Rất vui khi
thấy mẹ mặc đồ lót.

12:40 - And not on your head. = Và không phải đội trên đầu mẹ.
12:44 - Here we go. = Của mọi người đây.
12:45 - Oh, Greg, honey, = Ồ Greg cưng ơi,
12:47 - can I trouble you for some water without ice? = tôi có thể
phiền cậu lấy nước không đá không?
12:49 - Ice isn't good for my digestive system. = Đá không tốt
cho hệ thống tiêu hóa của tôi.
12:51 - Yeah, of course. Really? Ice? = Vâng, tất nhiên. Thật
sao? Đá?
12:54 - I think your digestive system has seen worse than ice. =
Con nghĩ rằng hệ thống tiêu hóa của mẹ còn tồi tệ hơn đá.
12:57 - Excuse me? = Xin lỗi?
13:00 - Mom, I've watched you lick cocaine crumbs = Mẹ, con
đã thấy mẹ liếm sạch vụn bánh cocaine
13:02 - out of a shag carpet. = rơi xuống thảm lông.
13:06 - It's not a sin to be thrifty, dear. = Tiết kiệm không phải là
cái tội đâu, con yêu.
13:10 - Okay, here we go. = Được rồi, của cô đây.
13:12 - Now, I hope that you're being nice to your mother. = Bây
giờ, tôi hy vọng rằng cô đối xử tốt với mẹ của cô.
13:14 - Go away, Greg! Right. = Biến đi, Greg! Vâng.
13:18 - Whoa, whoa. You know, just because you're sober = Con
biết đấy, chỉ vì con đang tỉnh táo
13:20 - doesn't mean you can't take a Xanax. = không có nghĩa là
con không cần một viên thuốc thần kinh.
13:22 - Actually, Mom, it sort of does. = Thực sự thì, mẹ à, cần
đấy.
13:25 - Really? Maybe I don't have two years. = Thực sao? Thế
thì mẹ đâu cần tới hai năm.
13:31 - And I don't need a Xanax; I'm doing great. = Và con

không cần thuốc thần kinh. Tôi đang làm rất tốt.
13:33 - Well, that's funny, 'cause your daughter says you're = Ừ,
buồn cười đấy, vì con gái của con nói rằng con đang
13:35 - hanging on by your fingernails and sleeping with your
boss. = ngàn cân treo sợi tóc và ngủ với ông chủ của con.
13:37 - Wait, when do you talk to Violet? = Chờ đã, mẹ nói
chuyện với Violet lúc nào?
13:39 - We talk all the time, and we're Facebook friends. = Bọn
mẹ nói chuyện mọi lúc, và bọn mẹ là bạn bè trên Facebook.
13:42 - I don't want her talking to you. = Con không muốn con
bé nói chuyện với mẹ.
13:44 - Well, she has to talk to somebody. She's sexually active,
= Thì, con bé phải tâm sự với ai đó. Cô ấy đã quan hệ tình dục,
13:46 - drinking, smoking grass. Sound familiar? = uống rượu,
hít cỏ. Nghe quen không?
13:51 - You're making this about me? = Mẹ đang ám chỉ con?
13:52 - No, it's okay. I have come to understand = Không, không
sao đâu. Mẹ hiểu là
13:55 - that you were the best daughter you could be. = con đã là
cố làm đứa con gái ngoan nhất rồi.
13:56 - My job is to forgive you, which I do. = Việc của mẹ là
tha thứ cho con, đó là điều mẹ làm.
14:00 - Oh, my God! = Ôi, Chúa ơi!
14:02 - You forgive me? I've come a long way. = Mẹ tha thứ cho
con? Mẹ đã cố gắng lắm đó.
14:07 - Excuse me, but if anybody needs to be forgiven, = Xin
lỗi, nhưng nếu ai cần được tha thứ,
14:11 - it's you, and I don't, and I never will. = thì đó là mẹ, và
con không thèm, cũng không bao giờ cần.
14:12 - There's hardly a day I can remember = Con nhớ thì hầu

như mỗi ngày
14:14 - that I didn't come home to an empty house. = con về nhà
là căn nhà không một bóng người.
14:16 - Oh, don't be so dramatic. = Ồ, đừng bi kịch quá chứ.
14:18 - While other mothers were cooking dinner, you were
cooking meth. = Trong khi các bà mẹ khác đang nấu bữa tối, mẹ
thì đang chế đá.
14:21 - Otherwise known as "working." = Hay còn gọi là "làm
việc."
14:27 - I don't want you in my life. = Con không muốn mẹ trong
đời con.
14:29 - And while you're at it, stay away from my daughter! =
Và kèm theo đó, tránh xa con gái con ra!
14:32 - She may need a better role model than me, = Nó có thể
cần một tấm gương tốt hơn con,
14:34 - but it's certainly not you. = nhưng đó chắc chắn không
phải mẹ.
14:40 - Is, uh, everything okay? My daughter doesn't get me. =
Ừm, mọi thứ ổn chứ? Con gái tôi không hiểu tôi.
14:44 - Oh. I'm sorry. = Ồ. Tôi xin lỗi.
14:46 - What time do you get off work? I could use a lap to cry
on. = Mấy giờ cậu xong việc? Tôi có thể cần một vòng tay để
dựa vào đấy.
14:53 - Oh. = Ôi.
14:57 - Stop crying. It wasn't an important finger. = Đừng khóc
nữa. Nó không phải là một ngón tay quan trọng.
15:02 - This doesn't concern you. = Nó không ảnh hưởng đến cậu
đâu.
15:06 - Oh, good, you're still here. = Ôi, tốt thật, anh vẫn còn ở
đây.

15:08 - Hey, hi. This is a surprise. = Chào. Thật là bất ngờ.
15:11 - Yeah, I just really needed to talk to you. = Vâng, em chỉ
thực sự cần nói chuyện với anh.
15:13 - I am having the worst day. = Em đang có một ngày tồi tệ
nhất.
15:15 - Hey, you ready to go? Yes, dear. = Này, anh đã sẵn sàng
đi chưa? Ừ, em yêu.
15:17 - Um, Christy, you know my, uh, wife. = Ừm, Christy, em
biết vợ anh nhỉ.
15:22 - Yeah, hi, Claudia. Nice to see you again. = Vâng, xin
chào, Claudia. Rất vui lại được gặp cô.
15:26 - It's "Clowdia"" = Là " Clowdia."
15:29 - FYI, the ladies' room needs some attention. = Cho cô
hay, nhà vệ sinh nữ cần được dọn dẹp đó.
15:31 - I don't know if that's you, Christy. = Tôi không biết liệu
cô có phải là người phụ trách không,Christy.
15:33 - It's not, and it's "Christy." = Không phải, và tên tôi đọc là
"Christy."
15:37 - Okay, dear, let's go. = Được rồi, em yêu, đi thôi.
15:39 - Bye. Yeah. = Tạm biệt. Ừ.
15:47 - Don't serve the soup. = Đừng có phục vụ súp.
15:53 - Hey, Mom. Dad's here! Yo, yo, baby mama. = Chào mẹ.
Bố tới chơi này! Chào bà mẹ đáng yêu.
15:58 - What do you want, Baxter? = Anh muốn gì, Baxter?
15:59 - A father can't visit his son? = Một người cha không thể
đến thăm con trai của mình à?
16:02 - Not when he's six months behind on child support, =
Không khi mà anh ta sáu tháng qua không chịu hỗ trợ nuôi con,
16:05 - but you're welcome to wave at him through the window.
= nhưng anh được chào đón qua cửa sổ.

16:09 - Be right back, Roscoe. = Bố quay lại ngay, Roscoe.
16:11 - Don't be afraid to hit the hookers with a bat. = Đừng ngại
đánh mấy cô gái điếm với một con dơi.
16:16 - I think I may have found a way to pay you your child
support. = Anh nghĩ rằng anh đã tìm ra cách trả cho em tiền hỗ
trợ nuôi con.
16:20 - Trust me, Baxter, you can't sell that much semen. = Tin
tôi đi, Baxter, anh không thể bán quá nhiều tinh dịch đâu.
16:23 - I know. I tried. = Anh biết. Anh đã thử.
16:27 - So, here's the deal: I know a guy who can hook me up =
Vì vậy, đây là thỏa thuận: Anh biết một gã có thể bán cho anh
16:31 - with a couple of kilos of premium Sonoma Kush. = một
vài kg Sonoma Kush cao cấp.
16:34 - All I need is $2,000 = Tất cả anh cần là $2000
16:38 - from you. = từ em.
16:41 - Just so I'm clear: You want to pay child support = Để tôi
làm rõ nhé: Anh muốn trả tiền nuôi con
16:45 - by borrowing money from me so you can buy pot? =
bằng cách vay tiền từ tôi để anh có thể mua thuốc?
16:48 - No. So I can sell pot. = Không. Để anh có thể bán thuốc.
16:50 - There's no money in buying pot. I know. I tried. = Không
có tiền mua thuốc. Anh biết. Anh đã cố .
16:57 - Oh. = Ồ.
16:58 - Hey. Hello. = Xin chào.
17:01 - What are you doing here? Um = Cậu đang làm gì ở
đây? Ừm
17:04 - studying ? = học bài ạ ?
17:07 - You let Violet have boys over while you're gone? = Em
cho Violet để con trai qua nhà trong khi em ra ngoài?
17:10 - No, I do not, and don't worry about her, she's not your

kid. = Không, em không có, và không cần anh lo lắng về con bé,
nó đâu phải con anh.
17:14 - I know, but this sets a bad example for Roscoe. = Anh
biết, nhưng điều này tạo ra một tấm gương xấu cho Roscoe.
17:18 - Oh, you're worried about setting a bad example? = Ồ,
anh đang lo lắng về một tấm gương xấu?
17:20 - You had Roscoe pee into a sippy cup = Anh bảo Roscoe
tiểu vào ly
17:22 - so you could pass a drug test. = để anh có thể vượt qua
kiểm tra ma túy.
17:24 - And it worked. = Và nó có tác dụng.
17:30 - I like bananas. They have their own carrying case. =
Cháu thích chuối. Chúng được chăm sóc riêng biệt.
17:35 - You know I can't divorce Claudia. = Em biết anh không
thể ly dị Claudia mà.
17:37 - Her father owns the restaurant; = Cha cô ta sở hữu nhà
hàng.
17:39 - I'm pretty sure he'd fire me, and then what? = Anh chắc
rằng ông ấy sẽ sa thải anh, và rồi sau đó?
17:40 - I was an English major. = Anh là một người Anh.
17:45 - I can't believe you're sleeping with that loser. = Không
thể tin được mẹ lại ngủ thằng cha đốn mạt đó.
17:47 - I can't believe you're sleeping with this loser! = Không
thể tin được con lại ngủ với thằng đốn mạt này!
17:49 - Hey, we were mostly studying. = Này, chúng cháu chủ
yếu học bài mà.
17:51 - Shut up, Luke. I love him. = Im đi, Luke. Con yêu anh
ấy.
17:54 - Please, I used to love him! She did. = Làm ơn, mẹ từng
yêu anh ta! Đúng đấy.

17:59 - Mom, Luke and I have been together for, like, a year. =
Mẹ, Luke và con đã bên nhau gần một năm.
18:02 - You only started noticing when you stopped drinking. =
Mẹ chỉ bắt đầu nhận ra khi mẹ ngừng uống rượu.
18:08 - You're right. = Con nói đúng.
18:09 - II haven't been a very good mother, = Mẹ đã không phải
là một người mẹ tốt,
18:11 - and I'm sorry, but But what? = Và mẹ xin lỗi, nhưng
Nhưng sao?
18:16 - You want me to forgive you? = Mẹ muốn con tha thứ cho
mẹ?
18:17 - Oh, God, would you? That'd be awesome! = Ôi, lạy
Chúa, được không? Thế thật là tuyệt!
18:20 - Why should I forgive you = Tại sao con phải tha thứ cho
mẹ
18:23 - when you can't even forgive your own mother? = khi mẹ
thậm chí không thể tha thứ cho mẹ của mình?
18:25 - That's different. How? = Việc đó khác nhau. Như thế
nào?
18:33 - Okay. = Được rồi.
18:36 - Okay = Được rồi
18:45 - Hello, Mom, it's Christy. = Xin chào, mẹ, là con Christy.
18:46 - Yeah, yeah, today was a blast. = Vâng vâng, hôm nay
đúng là loạn.
18:51 - Listen = Nghe này
18:53 - I just want you to know = Con chỉ muốn mẹ biết
18:55 - that I forgive you for everything you did = là con tha thứ
cho mẹ về tất cả mọi thứ mẹ đã làm
18:59 - when I was growing up. = trong thời gian con trưởng
thành.

19:03 - I get, now, that you did the best you could = Giờ con đã
hiểu, là mẹ đã làm tốt nhất có thể
19:09 - just like I'm doing. = giống như con đang làm.
19:12 - And = Và
19:15 - I hope that you and I can = Con hy vọng rằng mẹ và con
có thể
19:16 - wipe the slate clean and start over. = bỏ qua và bắt đầu
lại.
19:23 - No, I did not take a Xanax from your purse! = Không,
con không lấy thuốc thần kinh từ ví của mẹ!
19:26 - Listen, I gotta go. Yeah, talk soon. = Nghe này, con phải
cúp máy đây. Vâng, nói chuyện sau.
19:32 - There. I've forgiven my mother. = Đấy. Mẹ đã tha thứ
cho mẹ của mẹ.
19:35 - Are we good? It's not that easy. = Chúng ta ổn chứ? Nó
không dễ thế đâu.
19:39 - Oh, come on! Like me! = Ồ, thôi nào! Thích mẹ đi!
19:43 - Hey, Dad! = Bố này,
19:44 - If you hit the hookers enough times, = nếu bố đánh gái
điếm trong đúng thời gian,
19:46 - they give you your money back! = họ trả lại bố tiền!
19:51 - Smart kid. That's my semen at work. = Thằng nhóc thông
minh đấy. Tinh dịch của anh hoạt động thế đấy.
19:59 - You still living in that red van? Yep. = Anh vẫn sống
trong thùng xe đó? Ừ.
20:03 - Looks like your house is being towed. = Trông giống như
ngôi nhà của anh đang được kéo đi kìa.
20:06 - Oh, no, my cleaning lady's in there. = Ồ, không, bà lau
dọn của anh ở trong đó.
20:13 - What a day, huh? = Một ngày kinh khủng, nhỉ?

20:28 - Hello ? = Xin chào ?
20:29 - Oh, hi, Mom. Hello, sweetie. = Ồ, chào mẹ. Chào, con
yêu.
20:31 - What are you doing here? = Mẹ đang làm gì ở đây?
20:33 - I just thought I'd help out while you were at work. = Mẹ
chỉ nghĩ là mẹ muốn giúp đỡ trong khi con đi làm.
20:35 - You know, clean slate. = Con biết đấy, lau dọn.
20:36 - You didn't have to do that. Yeah, she did. = Mẹ không
cần phải làm điều đó. Cần đấy ạ.
20:38 - Bonnie made Roscoe and me hot dinner. = Bonnie làm
cho Roscoe và con một bữa tối ấm cúng.
20:39 - Yeah, but I It was hot, Mom! = Ừ, nhưng mẹ Nó
nóng hổi, mẹ!
20:43 - Like on TV. = Giống như trên TV.
20:47 - Night, Bonnie. = Ngủ ngon, Bonnie.
20:57 - She calls you Bonnie? We're like sisters. = Con bé gọi
mẹ Bonnie? Bọn mẹ giống như chị em.
21:01 - You hungry? = Con đói không?
21:03 - No, thanks. I ate at the restaurant. = Không, cảm ơn. Con
đã ăn ở nhà hàng.
21:05 - How about some tea? = Thế còn trà?
21:08 - Okay. = Được ạ.
21:12 - I'm so glad you and I have a chance to = Mẹ rất mừng là
con và mẹ có cơ hội
21:15 - start over. = bắt đầu lại với nhau.
21:17 - Forgive me, but I'm not quite there yet. = Tha thứ cho
con, nhưng con không hoàn toàn thế đâu.
21:19 - Of course I forgive you. = Tất nhiên mẹ tha thứ cho con.
21:24 - You know {*trnscr} = Mẹ biết đấy
21:26 - I apologized for beeing a crappy daughter. = Con xin lỗi

vì là một đứa con gái hư đốn.
21:30 - So, anything you wanna say to me I love you with all
my heart. = Vì vậy, bất cứ điều gì mẹ muốn nói với con Mẹ
yêu con bằng cả trái tim.
21:36 - And? = Và?
21:37 - And from now on, I'm going = Và từ bây giờ, mẹ sẽ
21:39 - to be the kind of mother you deserve. = là một người mẹ
con xứng đáng có.
21:43 - This is the start of a new chapter. = Đây là khởi đầu của
một chương mới.
21:46 - Oh, it's my date! = Ồ, đó là bạn hẹn của mẹ!
21:50 - New chapter, same book. = Chương mới, nhưng cùng
sách cũ.
21:54 - Ready to go? Let me just get my bag. = Sẵn sàng đi
chưa? Để tôi lấy cái túi.
21:56 - You remember our waiter Greg? = Con có nhớ bồi bàn
Greg của chúng ta không?
21:59 - Hi, new dad! = Chào, cha mới!
22:02 - Please stop. He's way to young for me. = Thôi đi. Cậu ấy

×