Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Kết quả xét nghiệm ở trẻ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (404.33 KB, 9 trang )


611

XÉT NGHIỆM SINH HÓA


MÁU TUỔI BÌNH THƯỜNG
Acetylcholinesterase
5300- 12900 U/ L
Albumin
<1 T 2.0–4.0 g/dL

1- 15 T 3.5–5.5 g/dL
Aldosterone
<1 T 5- 90 ng/ dL

1- 2 T 7- 54 ng/ dL

2- 10 T 3- 35 ng/ dL

10- 15 T 2- 22 ng/ dL
Ammoniac
0.17- 0.8 mcg/ mL
Amylase
< 90 U/L
ASO
1- 6 T < 166 Todd

> 6T 170–330 Todd
Bilirubin TP
< 1mg%


TT
< 0.3 mg%
GT
< 0.7 mg%
C3
1–3 TH 53–131 mg/dL

> 3 TH 62–195 mg/dL
C4
1–3 TH 7–27 mg/dL

> 3 TH 7–45 mg/dL
Canxi TP
4.4- 5.4 mEq/ L
Canxi ion hóa
2.2- 2.5 mEq/ L
Chlor
95- 105 mEq/ L
Cholesterol
1–3 T 45–182 mg/dL

612
MÁU TUỔI BÌNH THƯỜNG

4–6 T 109–189 mg/dL

6–15 T 122 - 217mg/dL
Cortisol
Sáng 138- 635 mmol/L


Chiều 82.6- 414 mmol/L
Carbon monoxide
Không hút thuốc < 2% HbCO
Hút thuốc < 10% HbCO
Creatinine
0.6- 1.3 mg/dL
CRP
< 5 mg/ L
Dehydroepiandrosterone
0–10T 31- 345 ng/ dL

10- 15 T 170 600 ng/ dL
G6PD / Hồng cầu
118- 144 mU/10
9
HC
Glucose
< 1TH 50- 90 mg/dL

> 1TH 60- 100 mg/dL
Kali
3.5–5.5 mEq/ L
LDH
<1 T 170–580 U/L

1–9 T 150–500 U/L

10–19 T 120–330 U/L
Magne
1.6 –2.5 mg/Dl

Natri
135–145 mEq/ L
Phosphatase kiềm
< 650 U/L
Phospho
4- 7 mg/dL
Protein
< 1 TH 43–76 g/L

> 1 TH 60–80g/L
Protein điện di

Albumin
< 1 TH 36–54 g/L

> 1 TH 35–50 g/L

613
MAU TUOI BèNH THệễỉNG
Alpha1-Globulin
< 1 TH 13 g/L

> 1TH 24 g/L
Alpha2-Globulin
< 1 TH 35 g/L

> 1TH 410 g/L
Beta-Globulin
< 1 TH 26 g/L


> 1TH 511 g/L
Gamma-Globulin
< 1TH 210 g/L

> 1TH 312 g/L
SGPT
< 50 U/L
SGOT
< 55 U/L
T3
0.7- 2.1 ng/mL
T4 tửù do
8- 20 pg/ mL
TSH
0.4- 4.2 mcU/ mL
Theồ Ketone
0.53.0 mg/dL
Triglycerides
< 1 T 0- 171 mg/ dL

> 1 T 20- 130 mg/ dL
Troponin I (cTnI)
< 2 mcg/ L
Troponin T (cTnT)
< 0.1mcg/ L
Urea
15- 45 mg/dL


614

XÉT NGHIỆM PHÂN

PHÂN BÌNH THƯỜNG
Bạch cầu
Âm tính
Hồng cầu
Âm tính
KST đường ruột
Âm tính
PH
7.0–7.5
Stercobilinogen
Dương tính


XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

NƯỚC TIỂU TUỔI BÌNH THƯỜNG
17- Ketosteroids
5- 23 mg/ 24 giờ
17- OH-CS
0- 1 T 0.5- 1 mg/ 24 giờ

> 1 T 1- 5.6 mg/ 24 giờ
Amylase
< 490 U/ L
Bilirubin
m tính
Cặn lắng
HC- BC Không thấy


Trụ trong (0–1)/ QT
Catecholamine tự do
0- 1 T 10- 15 mcg/ 24 giờ

1- 5 T 15- 40 mcg/ 24 giờ

6- 15 T 20- 80 mcg/ 24 giờ
Cortisol
21–143 mcg/ 24 giờ
Creatinine
0.8- 1.8 g / 24 giờ
Đồng
Bình thường < 40 mcg / 24 giờ

Giới hạn trên 40- 100 mcg / 24 giờ
Glucose
Âm tính

615
NƯỚC TIỂU TUỔI BÌNH THƯỜNG
Kali
20–80 mEq/ L
Myoglobin
m tính
Natri
54- 190 mEq/ L
Nitrite
m tính
pH

< 1 TH 5–7

> 1 TH 4.5–8
Protein
Đònh tính m tính

Đònh lượng 10- 140 mg / 24 giờ
Thể Ketone
Âm tính
Tỷ trọng
1.010–1.025
Urobilinogen
Vết ( 02- 0.6 mg / L)


XÉT NGHIỆM DỊCH NÃO TỦY

DỊCH NÃO TỦY TUỔI BÌNH THƯỜNG
Bạch cầu
< 1 TH 8- 9 BC / mm3

( BC Đa nhân: 57- 61% )

> 1 TH 0- 1 BC / mm3

( BC Đa nhân: 0% )
Chlor
118–132 mmol/L
Glucose
50- 70 mg / dL

Glucose DNT/ Máu
< 1 TH 44- 128 (%)

> 1 TH 50 (%)
LDH
5- 30 IU /mL
Protein
80–320 mg/ L


616

XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC

XÉT NGHIỆM TUỔI BÌNH THƯỜNG
Ferritin
4- 400 ng/ mL
Fibrinogen
< 1 TH 1.25–3.00 g/ L

> 1 TH 2.00–4.00 g/ L
Hb điện di
HbA > 95%

HbA2 1.5–3.5%

HbF < 2%
Hb F
< 1 TH 55–85 %HbF


1- 3 TH 31–75 %HbF

3–6 TH <2–59 %HbF

> 6 TH <2–9 %HbF
Hồng cầu lưới
Sơ sinh 2- 6 % HC

1–6 TH 0- 2,8 % HC

> 6 TH 0.5–1.5% HC
Met-Hb
0.06 –0.24 g/ dL hay

0.78 ± 0.37% Hb
Sắt
12.5–25 mcmol/ L
Taux de Prothrombin
70- 100 %
TCK
25–35 giây
TQ
11–15 giây
Thời gian máu đông
5–8 phút
Tốc độ lắng máu
0–20 mm/giờ

617
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC

MÁU
Hồng cầu Hb (g/dL) Hct (%) MCV (fL) MCH MCHC RDW Tiểu cầu
* 10
6
/ mm
3
* 10
3
/ mm
3
0- 3 Ng
4- 5,9 15- 20 45- 61 95- 115 31- 37 29- 37 <18 250- 450
1- 2 Tuần
3,6- 5,5 12,5- 18,5 39- 57 86- 110 28- 36 28- 38 <17 250- 450
1TH- 6 TH
3,1- 4,3 10-13 29- 42 74- 96 25- 35 30- 36 <16,5 300- 700
7 TH- 2 T
3,7- 4,9 10,5- 13 33- 38 70- 84 23- 30 31- 37 <16 250- 600
2- 5 T
3,9- 5,0 11,5- 13 34- 39 75- 87 24- 30 31- 37 <15 250- 550
5- 8 T
4,0- 4,9 11,5- 14,5 35- 42 77- 95 25- 33 31- 37 <15 250- 550
13- 18 T
4,5- 5,1 12- 15,2 36- 47 78- 96 25- 35 31- 37 <14,5 150—450
MÁU
BC
* 10
3
/ mm
3

Neutrophil Bands
Neutrophil
Eosinophil Basophil Lymphocyte Atypical
Lymphocyte
Monocyte
0- 3 Ng
9,0- 35,0 32- 62 10 18 0- 2 0- 1 19- 29 0- 8 5 7
1- 2 Tuần
5,0- 20,0 14- 34 6- 14 0- 2 0- 1 36- 45 0- 8 6- 10
1TH- 6 TH
6,0- 17,5 13- 33 4- 12 0- 3 0- 1 41- 71 0- 8 4- 7
7 TH- 2 T
6,0- 17,0 15- 35 5- 11 0- 3 0- 1 45- 76 0- 8 3- 6
2- 5 T
5,5- 15,5 23- 45 5- 11 0- 3 0- 1 35- 65 0- 8 3- 6
5- 8 T
5,0- 14,5 32- 54 5- 11 0- 3 0- 1 28- 48 0- 8 3- 6
13- 18 T
4,5- 13,0 34- 64 5- 11 0- 3 0- 1 25- 45 0- 8 3- 6
618
XEÙT NGHIEÄM TUÛY ÑOÀ

TUÛY XÖÔNG 1 Tuaàn 1 TH 3 TH 6 TH 12 TH 1- 4 T 4- 12 T 12- 15 T
Myeloblast
0.4- 1.9 2.5 0.4 0.7 0.3 0- 1.2 0.75- 1.1 0.3- 5.0
Promyelocyte
1.0- 2.5 4,5 1.6 2.6 1.1 0.6- 3.5 1.8- 2.1 1.0- 8.0
Myelocyte
2.5-7.2 5.4 1.5 4.8 2.1 0- 3.7 2.4- 18.7 8.0- 16.0
Metamyelocyte

3.1- 9.1 6.9 2 6.2 2.7 0- 4.8 3.1- 23.8 25-Sep
Bands
17- 32 14- 52 8.3 15.7 11.7 4.0- 31.0 7.0- 20.0 9.0- 15.0
Neutrophil
8.7- 30.2 4.0- 7.6 3.7- 11.5 10.6 11.0- 48.5 9.6-66.9 9.7- 14.6 3.0-11.0
Eosinophil
1.9- 5.3 6 3.9 3.2 1.9 0- 4.6 5.0- 7.0 1.0- 5.0
Basophil
0- 0.2 0- 5 0.1 0.2 0.1 0.2 0.2- 1.8 0- 0.2
Pronormoblast
0.4- 1.1 1.3 0.3 0.2 0.4 0- 1.4 0.2- 2.5 0.2- 1.3
Normoblast
12.0- 25.0

13.9 13- 24 10.4 2.4- 9.5 22.2 19- 29 18- 36
Lymphocyte
9.5- 19 4.0- 20.0 51 37.2 24- 31 11.0- 29.0 14- 28 11.0- 23.0
Monocyte
3.0- 10.0 6.8 5 8 0- 7 6.1 2.0- 12.0 0- 0.8
Plama cell
0- 0.2 _ _ 0.2 0.2 0- 0.4 0.6- 0.9 0.4- 3.9
Myeloid-
Erythroid ratio
2.91 3.83 1.4 3.83 3.9 2.5 2.71 1.5- 3.3

619

PHAN TCH KH MAU




pH pCO
2
pO
2
HCO
3
TCO
2
SaO
2
Base excess

(mm Hg) (mm Hg) (mEq/ L) (mEq/ L) (%) (mEq/ L)


ẹoọng maùch
7,35- 7,45 35- 45 70- 100 19- 25 19- 29 90- 95 (-5 ) - (+5)
Túnh maùch
7,32- 7,42 38- 52 24- 48 19- 25 23- 33 40- 70 (-5 ) - (+5)
Mao maùch
7,35- 7,45 35- 45 60- 80 19- 25 19- 29 90- 95 (-5 ) - (+5)



Anion gap = ( Na
+
) - ( HCO
3
-

+ Cl
-
) = 7- 12 mmol/ L

×