Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề thi và đáp án thi thi trắc nghiệm nội Y4.DOC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.54 KB, 4 trang )

Đềnội y4 2012:
1. Hen phếquảnchẩnđoándựavàolưulượngđỉnhđápánnàolàđúng:
Đápán: buổisáng>buổichiều>20% (cóthuốc).
Buổisánglớnhơnbuổichiều> 10% (khôngthuốc).
chiều > sáng 20% nếu dùng thuốc đo cách nhau 12h hoắc sau 30’ tăng 15%
2. Thuốcnàosauđâydùngđểcắtcơnhen :Cường beta 2 giaocảm tác dungj ngắn.
3. Hìnhảnh X-quangcủa HPQ làgì? Như tràn khí nhưng vẫn có vân phổi ở ngoại vi
4. HPQ cầnphânbiệtvới:
A. VPQ cấp.
B. Giãnphếquản.
Case lâmsàng: BN nam 60 tuổivàoviệntrongtìnhtrạnglơmơ, mất ý thức, NT: 33l/p, Ure: 7.8
mmol/l, HA: 140/90mmHg. Nghephổicóhộichứng 3 giảmđáyphổiphải… (5->8)
5. Nghĩđến BN bị:
A. Viêmphổithùy.
B. Phếquảnphếviêm.
6. CURB65 ? 3d
7. BN sẽđược:
A. Điềutrị ở khoaHôhấp.
B. Điềutrị ở ĐTTC.
C. Ngoạitrú.
8. BN nàysẽđượcdùngkhángsinhtrongvòngbaolâu:
A. 5 ngày.
B. 10 ngày.
C. 30 ngày.
D. 3 tháng.
9. TriệuchứngnàosauđâytrênphimchụpXquanglàcógiátrịnhấtđểchẩnđoán TKMP có van:
A. Giãnrộngkhoangliênsườn.
B. Đèđẩytrungthất.
10. TKMP đónglà?
Case: 1 BN cóđaungực, ho khan, chọcdòdịchmàngphổiđượcdịchvàngchanh (11&12)
11. Chẩnđoánnàosauđâyđượcđưara, TRỪ:


A. U màngphổi.
B. Tràndưỡngchấpkhoangmàngphổi.
C. Lao MP.
12. XN nàocầnlàmtiếptheođểchẩnđoán:
A. NộisoiMàngphổi.
13. Tínhchấtcủadịchtiết?
14. HCTH nguyênphátkhôngđượcđiềutrịsẽdẫnđến:
A. Phùnão do giảm ALB máu. (khôngchắcđúng)
15. Điềutrị HCTH bằngCyclophosphamidliềuntn:
A. 10mg/ngày.
B. 50mg/ngày.
16. Nguycơgâytửvonghàngđầucủabệnhnhânsuythận?
17. HC tắcnghẽngặptrong: Phìđại TLT
18. Ưuđiểmcủa TNTCK so vớilọcmàngbụnglà?
19. Nguycơhoạitửnúmthậntănglên ở BN :
A. Uốngrượu.
B. Gout.
C. Sử dụng nhiều Paracetamol.
20. KhiuốngMethotrexatthìcẩnbổ sung? Acid folic.
21. TạisaoPhụnữdễbị NKTN? Do niệuđạongắnvàgầnlỗhậumôn.
22. Phụnữmangthai, sốt, đauthắtlưng, tiểubuốt, tiểurắtcầnlàmgìđầutiên?
A. Xquang HTN KCB.
B. Chụp CT ổ bụng.
C. Siêuâm HTN.
23. Liều metronidazole trongđiềutrịápxeganamiplà:
A. 10-20mg/ngày.
B. 30-40mg/ngày.
Case: khôngnhớtínào) (23->27)
24. Chẩnđoánđượcđưara ở bệnhnhânnàylà:
Xơgan.

25. BN nàychấmđiểm Child-Pugh là:
A. Child A.
B. Child B 7đ.
C. Child B 9 đ.
D. Child C.
26. BN nàymàmấtngủthì:
A. Seduxen 1v/ngàyuốngsáng.
B. Seduxen 1v/ngàyuốngtối.
C. Seduxen 2v/ngàyuốngtối.
D. Tuyệtđốikodùngthuốc an thần.
27. Siêuâm ở BN nàycótácdụng:
A. Pháthiện TALTMC và U gan.
28. BN nàynênđượcsửdụngthuốclợitiểuntn?
Case: 1 BN đượcpháthiệncókhối u gan 5 cm qua siêuâm, AFB: 500ng/ml (28&29)
29. BN nàycầnlàmgìtiếptheođểchẩnđoán:
A. CT ổ bụng.
B. Sinhthiếtkhối u.
C. Khôngcầnlàmgìthêm.
30. Biệnphápđiềutrịtốiưucho BN nàylàgì:
A. Tiêmcồn.
B. …
31. Thuốcnàosauđâyvừalàkhángsinh, vừacótácdụngtáitạoniêmmạcdạdày, vừa…
A. Amoxcixilin
B. Bismuth.
C. Ranitidine.
D. …
32. Phácđồđiềutrịloétdạdày-tátràng?
33. Tỷlệ HP dươngtínhgắnbóvớibệnhnào?
A. Loétdạdày.
B. Loéttátràng.

C. Ungthưdạdày.
34. Chỉđịnhdùngthuốctiêusợihuyết ở bệnhnhânnhồimáunãotốtnhấtlà:
A. Trongvòng 3h.
B. Trongvòng 6h.
35. Đốivớixuấthuyếtnào, biệnphápđiềutrịtốtnhấtlà:
A. Khôngdùngthuốcchốngđông.
B. …
36. Nguyêntắcdùngthuốchạáp ở bn TBMN là?
A. Hạápcàngnhanhcàngtốt.
B. Hạáptừtừ.
37. Hemophilia A và B đềuđiềutrịđượcbằng:
A. Yếutố II.
B. Yếutố VII.
C. Yếutố VIII.
D. Yếutố IX.
38. Chỉsốtimcủangườibìnhthườnglà?
39. ở BN bị Hemophilia A, khibịchấnthươngchảymáuthìyếutố VIII cầnđượcđảmbảoduytrì ở baonhiêu
% ? 30 -50
40. Liều insulin chobệnhnhân ĐTĐ typ 2 làbn? 0,3-0,6đv/kg/ngày.
41. Tiền ĐTĐ?
A. 5,6mmol/l
B. 6,1mmol/l
42. BN đangđiềutrịđtđbằng Insulin bịhônmêthì?
43. Biếnchứngnàosauđâylàbiếnchứngmạchmáulớn ở bn ĐTĐ? Tai biếnmạchnão.
44. BN THA nàosauđâyphảidùngthuốcngay?
45. ChốngchỉđịnhcủaỨcchế men chuyển?
46. Chốngchỉđịnhcủachẹn beta giaocảm?
47. Điềutrị hemophilia B bằng?
A. Yếutố IX táitổhợp.
B. …

48. BN nữbị Thalassemia thểnhẹ, cần:
A. Khôngđượclấychồng.
B. Lấychồngkhôngđượcsinh con.
C. Cầnđượctưvấn di truyền.
49. BN cóxnmáungoạiviTiểucầulà 225 vàcódấuhiệuxuấthuyếtniêmmạcthìcầnđượclàmgì?
A. Huyếttủyđồ.
B. Ngưngtậptiểucầu.
50. Billirubingiántiếptăngtrong? Thiếumáu tan máu.
51. Chẩnđoánthiếumáu tan máukhôngdựavào:
A. Mảnhvỡ HC.
B. Haptoglobin.
C. Billirubingiántiếp.
D. Urobillintrongnướctiểu.
52. Đọcđiệntâmđồ. (khôngkhó)
53. Đặcđiểmnàosauđâycủasóng P trongnhịpxonglàsai:
A. Âm ở D1.
54. Trìnhtựdẫntruyềncủacơtimlà? Nútxoang ->Nút NT ->Bó his ->Mạng Purkinje.
55. ChỉđịnhđeoHolter Theo dõi HA trongtrườnghợpnào?
56. Liều bolus của corticoid trongđiềutrịxuấthuyếtgiảmtiểucầulà? 1g/ngày x 3 ngày.
57. Tínhchấtxuấthuyếtcủaxuấthuyếtgiảmtiểucầu?
58. Biếnchứngcủađiềutrịiod 131 là :
A. Suygiáp.
B. Cơnbãogiáp.
59. Ngạtnướcnhẹthìkhôngcó:
A. Ngất.
B. …
60. Rắncạpniacắnthì:
A. Hạ Na máu.
B. Hạ K máu.
C. …

61. BN bịđiệngiậtvàđáimáuthìnghĩđến? Tiêucơvâncấp.
62. BN bịđiệngiậtvàotỉnhtáothì:
A. Giữlạitheodõi.
B. Đođiệntim.
C. ,
63. Tầnsốhôhấpnhântạolà:
A. 8-10/phút.
B. 10-12/phút.
C. 12-16/phút.
D. 16-18/phút.
64. Tầnsốéptim/thổingạtlà:
A. 15:1
B. 15:2
C. 30:1
D. 30:2
65. Đểtránhhơivàodạdàykhibópbòngcầnlàm:
A. NP Valsava.
B. NP Hemlich.
C. NP Selich
66. Liệuphápoxitrong PPC khôngdùng:
A. Oxicaoáp.
B. Oxiliềucao.
67. Tiêuchuẩncủa ACR năm 1987 chẩnđoán VKDT thìthờigiancứngkhớpbuổisánglàtrên:
A. 45 phút.
B. 1 tiếng.
68. Tiêuchuẩnchẩnđoán Gout: đaukhớp chi dướikhôngphảikhớpbànngóncáitrên:
A. 2 lần.
B. 3 lần.
69. HìnhảnhXquangcủaloãngxươnglà:
A. Tăngthấuquang.

B. Hẹpkhekhớp.
70. Kiểuđautrongthoáihóakhớplà? Kiểucơhọc.
71. Tínhchấtcủahạttophyđiểnhình?
72.

×