Tải bản đầy đủ (.doc) (63 trang)

HỆ THỐNG CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP MÔN ĐẠI SỐ 7 THEO CHUẨN KTKN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (408.9 KB, 63 trang )


Chương I: 
 !"#$
 :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 2 phút.
%&'()*+,(  Thế nào là số hữu tỉ ?
%/0/) Số hữu tỉ là số Vết được dưới dạng phân số

b
a
với
0b,Zb,a ≠∈
,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5phút.
%&'()*+,(  Vì sao các số 0,6; -1,25;
3
1
1
là các số hữu tỉ ?
%/0/) Các số 0,6; -1,25;
3
1
1
là các số hữu tỉ vì:

6
8
3
4


3
1
1

4
5
100
125
25,1

40
24
20
12
10
6
6,0
===
=

=

=−
====
,(2
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 3 phút
%&'()*+,(  Số nguyên a có phải là số hữu tỉ không ? Vì sao ?
%/0/) Số nguyên a là số hữu tỉ vì:


100
a100
3
a3
1
a
a =


===
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  Biểu diễn các số nguyên -1; 1; 2 trên trục số
+ /0/)Biểu diễn các số nguyên -1; 1; 2 trên trục số
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút
%&'()*+,( 
So sánh hai phân số :
5-
4

3
2−
.
%/0/) Ta có:
1

15

10
3
2 −
=

;
15
12
5
4
5
4 −
=

=

Khi đó ta thấy:
15
12
15
10 −
>


Do đó:
5-
4

3
2

>

1 !1567
 :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 2 phút.
%&'()*+,(  
Nếu x, y là hai số hữu tỉ ( x =
m
b
y;
m
a
=
). Hãy tính: x + y và x – y ?
%/0/) Nếu x, y là hai số hữu tỉ
( x =
m
b
y;
m
a
=
với m
0>
). Khi đó:
)0m(
m
ba
m

b
m
a
yx >
+
=+=+
)0m(
m
ba
m
b
m
a
yx >

=−=−
,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 7 phút.
%&'()*+,(  Tính: a,
).4,0(
3
1
,b;
3
2
6,0 −−

+
%/0/) 

15
11
30
22
30
12
30
10
10
4
3
1
)4,0(
3
1
,b
;
15
1
30
2
30
20
30
18
3
2
10
6
3

2
6,0,a
==+
=+=−−

=

=

+
=

+=

+
,(2
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 3 phút
%&'()*+,(   Nêu quy tắc chuyển vế trong tập số hữu tỉ Q?
%/0/) Khi chuyển một hạng tử từ vế này sang vế kia của một đẳng thức, ta phải đổi dấu số
hạng đó.
2

Với mọi số x, y, z

Q :
x + y = z

x = z - y
,(3

+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  Tìm x, biết
.
3
1
x
7
3
=+−
+ /0/) Ta có:
.
21
16
21
9
21
7
7
3
3
1
x =+=+=
Vậy x =
21
16
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút
%&'()*+,(  Tìm x, biết:

.
4
3
x
7
2
,b;
3
2
2
1
x,a −=−−=−
%/0/) 
.
28
29
28
218
x
x
4
3
7
2
4
3
x
7
2
,b

6
1
6
43
3
2
2
1
x
3
2
2
1
x,a
=
+
=⇒
=+⇒−=−

=

=−=⇒
−=−
2 !289
,( :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 2 phút.
%&'()*+,(  thế nào là tỉ số của hai số hữu tỉ x và y ?
%/0/) Thương của phép chia số hữu tỉ x cho số hữu tỉ y (
0y ≠

) gọi là tỉ số của hai số x và y,
kí hiệu là
y
x
hay x : y.
,(1
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  Nêu quy tắc nhân hai số hữư tỉ ?
+ /0/) :;<
d.b
c.a
d
c
.
b
a
=
3

,(2
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút.
%&'()*+,(  Tính .2 
%/0/) 
8
15
2.4
5).3(
2

5
.
4
3
2
1
2.
4
3 −
=

=

=

,(3
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 3 phút
%&'()*+,(  =)->?83 @A
%/0/) 
5
3
20
12
2
3
.
10
4


3
2
:
10
4
3
2
:4,0
==








=








=







−−
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút
%&'()*+,(  Tính :
)2(:
23
5
,b ;
5
2
1.5,3 ,a −








%/0/) 
46
5
2
1
.
23

5
)2(:
23
5
,b

;
10
49
10
)7.(7

5
7
.
10
35
5
2
1.5,3 ,a
=
−−
=−


=

=








=







3 !3$6BCD9E5
5867889
 :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 2 phút.
%&'()*+,(  Thế nào là giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ x ?
%/0/) Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ, kí hiệu
x
, là khoảng cách từ điểm 0 tới điểm 0 trên
trục số.
,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút.
%&'()*+,(  Điền vào chỗ trống (…):
Nếu x = 3,5 thì
x
= …

4

Nếu x =
7
4−
thì
x
= …
%/0/) Nếu x = 3,5 thì
x
= 3,5
Nếu x =
7
4−
thì
x
=
7
4
,(2
+ Mức độ: Thơng hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời : 3 phút
%&'()*+,(  Để cộng, trừ, nhân, chia các số thập phân ta thực hiện như thế nào ?
%/0/) Để cộng trừ, nhân, chia các số thập phân, ta có thể Vết chúng dưới dạng phân số thập
phân rồi làm theo quy tắc các phép tính đã biết về phân số.
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,( =)-  (-1,13) + (-0,264)
+ /0/) (-1,13) + (-0,264) = - ( 1,13 +0,264)

= -1,394
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút
%&'()*+,(  =)-0,245 – 2,134
%/0/) 0,245 – 2,134 = 0,245+(– 2,134)
= -( 2,134 - 0,245)
= -1,889.
4 C
 :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 2 phút.
%&'()*+,(  Nhắc lại qui tắc bỏ dấu ngoặc đã học.
%/0/) 
Khi bỏ dấu ngoặc có dấu trừ đằng trước thì dấu các số hạng trong ngoặc phải đổi dấu, nếu có
dấu cộng đằng trước thì dấu các số hạng trong ngoặc vẫn để nguyên.
,(1
+ Mức độ: Thơng hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút.
%&'()*+,(  =)-(-2,5.0,38.0,4) – [0,125.3,15.(-8)]
%/0/) (-2,5.0,38.0,4) – [0,125.3,15.(-8)]
= (-1).0,38 – (-1).3,15
= 2,77
,(2
+ Mức độ: Thơng hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 3 phút
%&'()*+,(  =)-[(-20,83).0,2 + (-9,17).0,2]
5

%/0/) [(-20,83).0,2 + (-9,17).0,2]

= 0,2.[(-20,83) + (-9,17)
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  FG:8H 
3,27,1x =−
+ /0/)
3,27,1x =−
* x - 1,7 = -2,3
x = -2,3 + 1,7 = - 0,6
* x - 1,7 = 2,3
x = 4
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút
%&'()*+,(  FG:8H 
3
1
4
3
x =+
%/0/) 
3
1
4
3
x =+
12
13
x

3
1
4
3
x
−=
−=+
*
3
1
4
3
x =+
x =
12
5

I !4J79D9E5
,( :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 2 phút.
%&'()*+,(  Lũy thừa bậc n của một số hữu tỉ x là gì ?
%/0/) Lũy thừa bậc n của một số hữu tỉ x, kí hiêu x
n
, là tích của n thừa số x ( n là một số tự
nhiên lớn hơn 1).
,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút.
%&'()*+,(  Nếu x =

b
a
thì x
n
=
n
b
a






= ?
%/0/) Nếu x =
b
a
thì x
n
=
n
n
n
b
a
b
a
=







,(2
6

+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời : 3 phút
%&'()*+,(  Nhắc lại tích và thương của hai lũy thừa cùng cơ số ?
%/0/) 
)nm,0x(xx:x
xx.x
nmnm
nmnm
≥≠=
=

+
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  Điền số thích hợp vào chỗ trống:
 
( )
[ ]
 
( )
84

2
3
1,01,0,b
;
4
3
4
3
,a
=







=
















+ /0/) 
( )
[ ]
( )
8
2
4
6
2
3
1,01,0,b
;
4
3
4
3
,a
=







=
















,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút
%&'()*+,(  =)-@AK@AK@?84AK@?84AK@L8A
%/0/) 
( )
( )
( )
17,9
;125,05,0.5,0.5,05,0
;25,05,0.5,05,0
;
125
8
5
2

.
5
2
.
5
2
5
2
;
16
9
4
3
.
4
3
4
3
0
3
2
3
2
=
==
==

=
−−−
=








=
−−
=







 !IJ79D9E5@0A
 :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 2 phút.
%&'()*+,(  Viết công thức tích của hai luỹ thừa cùng cơ số, thương của hai luỹ thừa cùng
cơ số , luỹ thừa của luỹ thừa ?
7

%/0/) 

)nm,0x(xx:x
xx.x
nmnm

nmnm
≥≠=
=

+
x(
m
)
n
= x
m.n

,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút.
%&'()*+,(  Tính và so sánh:

( )
2
5.2

22
5.2
;
%/0/) 
( )
2
5.2
=
22

5.2
= 100
,(2
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  Tính và so sánh:

3
4
3
.
2
1







33
4
3
.
2
1













%/0/) 
3
4
3
.
2
1






=
33
4
3
.
2
1













=
512
27
,(3
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 3 phút
%&'()*+,(  Viết công thức và phát biểu thành lời lũy thừa của một tích
+ /0/) M)*-N+
( )
nn
n
y.xy.x =
( Lũy thừa của một tích bằng tích các lũy thừa).
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  =)-@?814AO
%/0/) 
( ) ( )
( )

( )
( )
;15,0.2
2.5,08.125,0
6
3
3
3
3
3
3
==
=
O C
,( :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 2 phút.
%&'()*+,(  
Viết các công thức : nhân, chia hai luỹ thừa cùng cơ số, luỹ thừa của một tích, luỹ thừa của một
thương?
8

%/0/) 

)nm,0x(xx:x
xx.x
nmnm
nmnm
≥≠=
=


+

( )
nn
n
y.xy.x =


( )
0y
y
x
y
x
n
n
n
≠=








,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút.

%&'()*+,(  
Tính giá trị của biểu thức :
2
2
1
7
3






+
%/0/) 
2
2
1
7
3






+
=
2
14

13






=
196
169
,(2
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  
Tính giá trị của biểu thức:
55
44
4.25
20.5
%/0/) 
55
44
4.25
20.5
=
4.25.4.25
20.5
44
44
=

100
1
.
4.25
20.5
4






=
100
1
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 10 phút
%&'()*+,(  Tính:
( )
( )
27
15
;
5,2
5,7
;
24
72
3

3
3
2
2

+ /0/) 

9


( )
( )
( )
.1255
3
3.5
27
15
;273
5,2
5,7
5,2
5,7
;93
24
72
24
72
3
3

333
3
3
3
3
2
2
2
2
===
==






=

==






=
,(4
+ Mc : Vn dng
+ D kin thi gian tr li: 8 phỳt

%&'()*+,( Vieỏt bieồu thửực dửụựi daùng a
n
a. 9.3
3
.
81
1
.3
2

b. 4.2
5
:
4
3
2
2

%/0/) Vieỏt bieồu thửực dửụựi daùng a
n
a. 9.3
3
.
81
1
.3
2
= 3
3
. 9 .

2
9
1
.9 = 3
3
b. 4.2
5
:
4
3
2
2
= 2
2
.2
5
:
4
3
2
2
= 2
7
:
2
1
= 2
8
L
!P

,( :
+ Mc : Nhn bit
+ D kin thi gian tr li: 2 phỳt.
%&'()*+,( So sỏnh hai t s sau:
21
15
v
5,17
5,12
. Cú kt lun gỡ v 2 t s ?
%/0/)
21
15
=
5,17
5,12
(=
7
5
)
Vy
21
15
=
5,17
5,12
l mt QRS-N+.
,(1
+ Mc : Nhn bit
+ D kin thi gian tr li: 3 phỳt.

%&'()*+,( Th no l t l thc ?
10

%/0/) Tỉ lệ thức là đẳng thức của hai tỉ số
d
c
b
a
=
,(2
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 7 phút
%&'()*+,(  Từ các tỉ số sau đây có lập được tỉ lệ thức không ?
.
5
1
7:
5
2
2- và 7:
2
1
3- b,
8;:
5
4
và4:
5
2
,a

%/0/) 
.
5
1
7:
5
2
2- 7:
2
1
3- b,
8;:
5
4
4:
5
2
,a

=
T; Trường hợp: a) lập được tỉ lệ
thức. Trường hợp: b) không lập được tỉ lệ thức
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(   Nếu
d
c
b
a

=
hãy suy ra a.d = b.c ?
+ /0/) 
d
c
b
a
=
nhân cả hai vế với tích b.d
Khi đó:
c.bd.a)d.b(
d
c
)d.b.(
b
a
=⇒=
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  Bằng cách tương tự hãy, từ đẳng thức
a.d = b.c hãy chỉ ra tỉ lệ thức
d
c
b
a
=
.
%/0/)  Vì: a.d = b.c
nên chia cả hai vế với tích: b.c

Khi đó:
d
c
b
a
d.b
c.b
d.b
d.a
=⇒=
11

?
C
,( :
+ Mc : Nhn bit
+ D kin thi gian tr li: 5 phỳt.
%&'()*+,( Phỏt biu nh ngha v vit dng tng quỏt 2 t/c ca t l thc
%/0/) T l thc l ng thc ca hai t s =
Nu
. .



= =
Nu a.d = b.c v a, b, c, d

0 thỡ ta cú cỏc t l thc:
a
b

c
d
;
a
c
b
d
;
d
b
c
a
;
d
c
b
a
====
,(1
+ Mc : Thụng hiu
+ D kin thi gian tr li: 5 phỳt.
%&'()*+,( Tỡm x, bit:2x = 3,8. 2
3
2
:
4
1
%/0/) Ta cú: 2x = 3,8. 2
3
2

:
4
1
2x =
15
608
x =
15
304
,(2
+ Mc : Thụng hiu
+ D kin thi gian tr li: 5 phỳt
%&'()*+,( Tỡm x, bit:0,25x = 3.
6
5
:
1000
125
%/0/) Ta cú: 0,25x = 3.
6
5
:
1000
125

4
1
x = 20
x = 20:
4

1
=> x = 80
,(3
+ Mc : Vn dng
+ D kin thi gian tr li: 4 phỳt
%&'()*+,( T hai t s 3,5:5,25 v 14:21 cú lp c t l thc khụng ?
+ /0/) Ta cú:
25,5
5,3
=
525
350
=
21
14

Laọp ủửụùc tổ leọ thửực.
,(4
+ Mc : Vn dng
+ D kin thi gian tr li: 8 phỳt
12

%&'()*+,( Hóy lp tt c cỏc t l thc t bn s sau: 1,5; 4,8 ; 2; 3,6.
%/0/) Ta cú:1,5. 4,8 = 2. 3,6
Laọp ủửụùc 4 tổ leọ thửực sau:
2
5,1
=
8,4
6,3

;
6,3
5,1
=
8,4
2
;
2
8,4
=
5,1
6,3
;
6,3
8,4
=
5,1
2

!OUVD9WXCY9
,( :
+ Mc : Nhn bit
+ D kin thi gian tr li: 2 phỳt.
%&'()*+,( Cho t l thc
6
3
4
2
=
. Hóy so sỏnh cỏc t s

64
32
+
+
v
64
32


?
%/0/) Ta cú:

6
3
4
2
=

2 3
=
4 6
+
+
=
64
32


(
1

2
=
)
,(1
+ Mc : Thụng hiu
+ D kin thi gian tr li: 4 phỳt.
%&'()*+,( Nờu tớnh cht ca dóy t s bng nhau ?
%/0/) T dóy t s bng nhau
f
e
d
c
b
a
==
ta suy ra :
fdb
eca
fdb
eca
f
e
d
c
b
a
+
+
=
++

++
===
( gi thit cỏc t s u cú ngha)
,(2
+ Mc : Thụng hiu
+ D kin thi gian tr li: 3 phỳt
%&'()*+,( T dóy t s
18
6
45,0
15,0
3
1
==

p dng tớnh cht ca dóy t s bng nhau ta cú gỡ?
%/0/) T dóy t s
18
6
45,0
15,0
3
1
==

p dng tớnh cht ta cú :
45,21
15,7
1845,03
615,01

18
6
45,0
15,0
3
1
=
++
++
===
,(3
+ Mc : Vn dng
+ D kin thi gian tr li: 5 phỳt
%&'()*+,( Dựng dóy t s bng nhau th
hin cõu núi sau: S hc sinh ca ba lp 7A, 7B, 7C t l vi cỏc s 8; 9; 10.
+ /0/) Gi s hc sinh 3 lp ln lt l: a, b, c ta cú:
10
c
9
b
8
a
==
hay a : b : c = 8 : 9 : 10
13

,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút
%&'()*+,(  Số viên bi của Minh, Hùng, Dũng lần lượt tỉ lệ với các số 2; 4; 5. Tính số viên

bi của mỗi bạn, biết ba bạn có tất cả 44 viên bi.
%/0/) Gọi số Viên bi của Minh, Hùng, Dũng lần lượt là a, b, c
ta có:
4
11
44
542
cba
5
c
4
b
2
a
==
++
++
===
vậy a = 8 ; b = 16 ; c = 20
1
C
,( :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời : 2 phút.
%&'()*+,(  Tìm x trong tỉ lệ thức sau:(
3
1
.x) :
3
2

= 1
4
3
:
5
2
%/0/) Z+[ (
3
1
.x) :
3
2
= 1
4
3
:
5
2
(
3
1
.x) :
3
2
= 4
8
3

3
1

.x = 4
8
3
.
3
2

3
1
.x = 5
24
1
x = 15
8
1
,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút.
%&'()*+,(  Tìm x trong tỉ lệ thức sau:4,5 : 0,3 = 2,25 : (0,1.x)
%/0/) Z+[ 4,5 : 0,3 = 2,25 : (0,1.x)
0,1.x = 2,25 :(4,5 : 0,3)
0,1.x = 0,15
x = 1,5
,(2
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 3 phút
%&'()*+,(  Tìm các số a, b, c, d biết:
2
a
=

3
b
=
4
c
=
5
d
%/0/) Ta coù :
2
a
=
3
b
=
4
c
=
5
d
14

=
5432
dcba
+++
+++
=
14
42−

= -3

a = -3.2 = -6
b= -3.3 = -9
c = -3.4 = -12
d = -3.5 = -15
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  Tìm các số x, y, z biết:
8
x
=
12
y
=
15
z
+ /0/) Ta có :
8
x
=
12
y
=
15
z
=
15128
zyx

−+
−+
=
5
10
= 2

x = 16
y = 24
z = 30
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút
%&'()*+,(  Số học sinh của 4 khối 6,7,8,9 lần lượt tỉ lệ với các số 9;8;7;6. Biết số HS của
khối 9 ít hơn số HS khối 7 là 70 HS. Tính số HS mỗi khối.
%/0/) Gọi số học sinh của 4 khối 6,7,8,9 lần lượt là a,b,c,d.
Ta có :
9
a
=
8
b
=
7
c
=
6
d
=
68

db


= 35

a = 35.9 = 315
b = 35.8 = 280
c = 35.7 = 245
d = 35.6 = 210
Vậy số học sinh của 4 khối 6,7,8,9 lần lượt là 315 hs, 280 hs, 245 hs,
210 hs.
 2
!L
\]^
,( :
15

+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 2 phút.
%&'()*+,(  Viết các phân số
25
37
;
20
3
dưới dạng số thập phân. Từ đó có nhận xét gì về
các số thập phân đó ?.
%/0/) Ta có:
48,1
25

37
;15,0
20
3
==
. Vậy 0,15 và 1,48 gọi là số thập phân hữu hạn.
,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời : 5 phút.
%&'()*+,(  Viết phân số
12
5
dưới dạng số thập phân.
%/0/) 
41666,0
12
5
=
Vậy 0,41666 gọi là số thập phân vô hạn tuần hoàn.
,(2
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 3 phút
%&'()*+,(  Viết các phân số saudưới dạng số thập phân hữu hạn:
; ; - ;
%/0/)  Phân số viết được dưới dạng số thập phân hữu hạn:
.5,0
14
7
;136,0
125

17
;26,0
50
13
;25,0
4
1
==

==
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời : 5 phút
%&'()*+,(  ? Viết các số 0,(3) ; 0,(25) dưới dạng phân số tối giản?
+ /0/)
3
1
9
3
)3(,0 ==

99
25
)25(,0 =
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút
%&'()*+,(  Viết các phân số saudưới dạng số thập phân vô hạn tuần hoàn:
; .
%/0/) 

).4(2,0
45
11
;)3(8,0
6
5
=−=

3
16

C
,( :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời : 2 phút.
%&'()*+,(  Nêu điềukiện để một phân số viết được dưới dạng số thập phân hữu hạn,vô
hạn tuần hoàn.
%/0/)
- Nếu một phân số tối giản với mẫu dương khơng có ước ngun tố khác 2 và 5 thì phân số đó Viết
được dưới dạng số thập phân hữu hạn.
- Nếu một phân số tối giản với mẫu dương mà mẫu có ước ngun tố khác 2 và 5 thì phân số đó
Viết được dưới dạng số thập phân vơ hạn tuần hồn.
,(1
+ Mức độ: Thơng hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút.
%&'()*+,(  Tìm x biết
2 5
: x
3 6
− = −

%/0/) a)
2 5
: x
3 6
− = −

⇒ x =
2 5 2 6 4
: .
3 6 3 5 5
   
− − = − − =
 ÷  ÷
   
.
Vậy x =
4
5
,(2
+ Mức độ: Thơng hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 3 phút
%&'()*+,(  Viết các phân số ; và dưới dạng số thập phân 
%/0/) 
99
1
= 0,(01)

999
1
= 0,(001)


)0001(,0
9999
1
=
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  Dùng dấu ngoặc chỉ rõ chu kỳ trong thương của các phép chia sau:
a) 8,5: 3 b) 18,7: 6
c) 58: 11 d) 14,2: 3,33
+ /0/) a) 8,5: 3 = 2,(83)
b) 18,7: 6 = 3,11(6)
c) 58: 11 = 5,(27)
d) 14,2: 3,33 = 4,(264)
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút
%&'()*+,(  Hãy viết các số thập phân sau đây dưới dạng phân số:
a) 0,(34); b) 0,(5); c) 0,(123)
17

%/0/) aA0,(34) =0,(01).34 = . 34 =
b) 0,(5) = 0,(1). 5 = .5 =
c) 0,(123) = 0,(001). 123= . 123 = =
4
!?E6_
,( :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 2 phút.

%&'()*+,( : Làm tròn các số sau đây đến hàng trăm: 7842; 89376; 917527
%/0/) Ta có: 7842

7800
89376

89400
917527

917500
,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 4 phút.
%&'()*+,(  Làm tròn số 79,3826 đến chữ số hập phân
a) Thứ ba; b) Thứ hai; c) Thứ nhất
%/0/) a) 79,3826

79,383
b)79,3826

79,38
c) 79,3826

79,4
,(2
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  Viết các hỗn số sau đây dưới dạng số thập phân gần đúng
( Làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai)
a) -2 b) 6 c) - 4

%/0/)  a) -2 =

-2,33
b) 6 =

6,29
c) - 4 = -

4,27
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời : 5 phút
%&'()*+,(  a)Biết 1 inh sơ (in) bằng 2,54 cm. Hỏi 1cm gần bằng bao nhiêu in ( Làm tròn
đến chữ số thập phân thứ tư)
b) Một pao (lb) bằng 0,45 kg. Hỏi 2 kg gần bằng bao nhiêu pao ( Làm tròn đến chữ số thập phân
thứ hai)
+ /0/) a)1cm= 1 : 2,54

0,3937 in
b) 2kg = 2: 0 45

22 lb
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  Một số sau khi làm tròn đến hàng nghìn cho kết quả là 83.000. Số đó có thể
lớn nhất là bao nhiêu, nhỏ nhất là bao nhiêu?
%/0/) Ta có: Số lớn nhất là: 82999
Số nhỏ nhất là: 82500


18

I
C
,( .
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời : 2 phút.
%&'()*+,(  Phát biểu các quy ước làm tròn số?
%/0/) Trường hợp 1: Nếu chữ số đầu tiên trong các chữ số bị bỏ đi nhỏ hơn 5 thì ta giữ nguyên
bộ phận còn lại. Trong trường hợp số nguyên thì ta thay các chữ số bị bỏ đi bằng các chữ số 0.
Trường hợp 2: Nếu chữ số đầu tiên trong các chữ số bị bỏ đi lớn hơn hoặc bằng 5 thì ta công thêm 1
vào chữ số cuối cùng của bộ phận còn lại. Trong trường hợp số nguyên thì ta thay các chữ số bị bỏ
đi bằng các chữ số 0.
,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút.
%&'()*+,(  a)Làm tròn các số sau đến chữ số thập phân thứ hai.
7,923; 60,886; 79,1364
b) Làm tròn các số sau đến hàng trăm: 5326; 17682; 475689
%/0/)  aA7,923

7,92
60,886

60,89
79,1364

79,14
b) 5326


5300
17682

17700
475689

475700
,(2
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 3 phút
%&'()*+,(  Dùng quy ước làm tròn số ước lượng kết quả phép tính sau:
16,71 - 8,25 + 4,2
%/0/) Cách 1: 16,71 - 8,25 + 4,2<17 - 8 + 4

13
Cách 2: 16,71 - 8,25 + 4,2= 12,66

13
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời : 3 phút
%&'()*+,(  Tính 1 ft gần bằng bao nhiêu mét. Biết 1m gần bằng 3,28 ft
( Làm tròn đến chữ số thập phân thứ tư)
+ /0/) Ta có: 1ft = 1: 3,28

0,349m
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút
%&'()*+,(  Một thửa ruộng hình chữ nhật có chiều dài là 11,243m và chiều rộng là 3,9m.

Tính chu vi và diện tích của thửa ruộng ( Làm tròn đến hàng đơn vị )
%/0/) Chu vicủa thửa ruộng là: ( 11,243 + 3,9). 2

30 (m)
Diện tích của thửa ruộng là: 11,243 . 3,9

44 (m
2
)
 !\`$Eab9
,( :
19

+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 2 phút.
%&'()*+,(  ? Thế nào là số vô tỉ ? phát biểu định nghĩa căn bậc hai của một số a không
âm.
%/0/) >Số vô tỉ là số thập phân vô hạn không tuần hoàn.
- Căn bậc hai của một số a không âm là số x sao cho x
2
= a
. Số a > 0 có hai căn bậc hai là > 0 và - < 0
. Số a = 0 có một căn bậc hai là 0
. Số a < 0 không có căn bậc hai
,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút.
%&'()*+,(  a)Viết các căn bậc hai của 15, 49
b) Tính các căn bậc hai sau: - ; ;
%/0/) a) Các căn bậc hai của 15 là và -

Các căn bậc hai của 49 là = 7 và - = -7
b) Ta có: - = - = - 6
= = 4
=
,(2
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 3 phút
%&'()*+,(  Tìm x biết a) 0.472 - x = 1,634
b) + x = -
%/0/) ZA0.472 - x = 1,634
x = -1,634 + 0 472
x = - 1,162
b) + x = -
x = - -
x = -
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  Tính và so sánh:
a) và .
b) và .
+ /0/) a ) = = 4.5 = 20
. = . = 4.5 = 20
Suy ra: = .
b) = = = 2,4
. = . = 1,5. 1,6 = 2,4
Suy ra: = .
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút

%&'()*+,(  Tính và so sánh: a) và
b) và
%/0/) a) = ; = Suy ra: =
b) = = ; =
Suy ra: =
20

O
!1
,( :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 2 phút.
%&'()*+,(  Số thực là gì? Cho ví dụ?
%/0/): Số hữu tỉ và số vô tỉ được gọi chung là số thực.
Ví dụ: 6; ; - 31, 28;
,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút.
%&'()*+,( : So sánh các số thực
a) 3, (16) và 3,(15); b) - 0,3672 và - 0,367(2); c) 1,( 3457) và 1, 3457
%/0/) a) 3,(16) > 3,(15)
b) - 0,3672 > - 0,367(2)
c) 1,( 3457) > 1, 3457
,(2
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 3 phút
%&'()*+,(  Tính nhanh a) ( - 8,43. 25). 0,4
b) 0,125. 2008. (- 8)
%/0/): a) ( - 8,43. 25). 0,4
= - 8,43. (25. 0,4)

= - 84,3
b) 0,125. 2008. (- 8)
= [0,125. (- 8)]. 2008
= - 2008
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  Tìm x biết (1 - x). 3 = -2
+ /0/) Ta có (1 - x). 3 = -2
1 - x = -2 : 3
1 - x =
x = 1 +
x = 2
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút
%&'()*+,( : So sánh a) + và 7
b) + + 1 và 
%/0/) a) Vì < = 3 và < = 4 nên + < 3+4 =7
Suy ra + < 7
b) Ta có > = 4 và > = 2 nên
+ + 1 > 4 +2 +1 = 7 = >
Suy ra + + 1 > 
L 
C
21

,( :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 2 phút.

%&'()*+,(  So sánh các số thực:
a) - 1,80654 và - 1,7920
b) - 0,59854 và - 0,59826
%/0/) a) - 1,80654 < - 1,7920
b) - 0,59854 < - 0,59826
,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút.
%&'()*+,(  Tìm x biết: a) 10x = 111 : 3; b) 10 + x = 111 : 3
%/0/) a) 10x = 111 : 3
10x = 37
x = 3,7
b) 10 + x = 111: 3
10 + x = 37
x = 27 
,(2
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 3 phút
%&'()*+,(  Tính hợp lý các giá trị sau:
a) 31,4 + 4,6 + @>18)
b) ( - 9,6 + 4,5) - ( 1,5 - 6,9)
%/0/) a) 31,4 + 4,6 + @>18)
<@31,4 + 4,6 ) + ( - 18)
= 36 + (- 18)
= 18
b) ( - 9,6 + 4,5) - ( 1,5 - 6,9)
= ( - 9,6 + 6,9) + (4,5 - 1,5 )
= 3
,(3
+ Mức độ: Vận dụng

+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút
%&'()*+,(  Tìm x biết: a) x
2
>> 9 = 0; b) x
2
+ 1 = 82
+ /0/) aAx
2
>> 9 = 0
(x - 3). (x + 3) = 0
x = 3 hoặc x = - 3
b) x
2
+ 1 = 82
x
2
- 81 = 0
(x - 9).(x + 9) = 0
x = 9 hoặc x = - 9
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 6 phút
%&'()*+,(  So sánh 3 và 2
%/0/): Xét (3 )
2
và (2 )
2
Ta có: (3 )
2
= 3 . 3 = 9( )

2
= 9.2 = 18
(2 )
2
= 2 . 2 =4( )
2
=4.3 = 12
Vì 18 > 12 hay (3 )
2
>

(2 )
2

Suy ra3 > 2
22

.1?¤N TËP cd
,( :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời: 2 phút.
%&'()*+,(  Thực hiện phép tính
3 1
0,8 7
5 2
 
− + −
 ÷
 
%/0/) 


3 1
0,8 7
5 2
 
− + −
 ÷
 
=
3 4 15
5 5 2
 
− + −
 ÷
 
=
3 3
6 6
5 5
− − = −
,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút.
%&'()*+,(  Tìm x, y, z biết: = ; = và x - y + z = -21
%/0/) Ta có =

=

= (1)
=


=

= (2)
Từ (1), (2) và từ giả thiết x - y + z ta có:
= = = = - = - 3


x = - 30; y = - 45; z = -36

,(2
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 4 phút
%&'()*+,(  Từ tỉ lệ thức = Hãy suy ra các tỉ lệ thức sau
a) =
b) = (với c+d

0 và e+f

0)
%/0/) a) = => +1 = +1 => =
b) = => = = => =
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 4 phút
%&'()*+,(  Tìm x biết: 5,2x +( -1,5x) + 8,4< 1
+ /0/): 5,2x +(-1,5x) + 8,4< 1
5,2x - 1,5x = 1 - 8,4
3,7x = -7,4
x = -2

,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút
%&'()*+,(  Số học sinh lớp 7A lớn hơn số học sinh lớp 7B là 10. Tỉ số giữa học sinh lớp
7A và lớp 7B là 0,8. Vậy số học sinh lớp 7A và lớp 7B là bao nhiêu?
%/0/) Gọi số học sinh lớp 7A là x (x

N*)
và số học sinh lớp 7B là y (y

N*)
Theo đầu bài số học sinh lớp 7Alớn hơn số học sinh lớp 7B là 10 ta có:
x- y = 10 (1)
Mặt khác = 0,8 => y = 0,8x (2)
23

Thay (2) vào (1) ta có x - 0,8x = 10
0,2x = 10
x = 50 (học sinh)
số học sinh lớp 7B là y = 50 -10 = 40 (học sinh)
Đáp số: Số học sinh lớp 7A là 50
Số học sinh lớp 7B là 40
1
\cd@0A
,( :
+ Mức độ: Nhận biết
+ Dự kiến thời gian trả lời : 2 phút.
%&'()*+,(  Thực hiện phép tính
2 5
4

3 .3
3
%/0/) Ta có:
2 5
4
3 .3
3
=
7
3
4
3
3
3
=
= 27 
,(1
+ Mức độ: Thông hiểu
+ Dự kiến thời gian trả lời: 5 phút.
%&'()*+,(  Tìm x biết:
b)
3 1 4
x
4 2 5
 
− + =
 ÷
 

%/0/) 

b)
3 1 4
x
4 2 5
 
− + =
 ÷
 


3 1 4
x
4 2 5
− − =

⇒ x =
3 1 4
4 2 5
− −
=
15 10 16 11
20 20 20 20
− − = −
.
Vậy x =
11
20

,(2
+ Mức độ: Thông hiểu

+ Dự kiến thời gian trả lời: 3 phút
%&'()*+,(  So sánh 5 và 6 
%/0/) Ta có (6 )
2
= 36.5 = 180
(5 )
2
= 25.6 = 150
Vì 180 >150 hay (6 )
2
>(5 )
2
suy ra 6 > 5
,(3
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời : 8 phút
%&'()*+,(  Một mảnh vườn hình chữ nhật có chu vi bằng 60m và tỉ số giữa 2 cạnh là .
Tính diện tích mảnh vườn
+ /0/) Gọi chiều dài mảnh vườn là a(m) và chiều rộng mảnh vườn là b(m)
24

(a,b >0)
Chu vi mảnh vườn bằng 60m, ta có: (a+b).2 = 60
a+b = 30 (1)
Lại có tỉ số giữa 2 cạnh là , tức là = suy ra b = a (2)
Thay (2) vào (1) có a + a = 30
a = 30
a = 18 (m)
Khi đó b = .18 = 12 (m)
Diện tích mảnh vườn là S = ab = 18.12 = 216 (m

2
)
,(4
+ Mức độ: Vận dụng
+ Dự kiến thời gian trả lời: 8 phút
%&'()*+,(  Cho bốn số dương a, b, c, d biết rằng:
b = và c = chứng minh rằng bốn số này lập thành 1 tỉ lệ thức
%/0/) Từb = suy ra 2b = a+c (1)
Từ c = suy ra 2bd = c(b+d) (2)
Từ (1) và (2) ta có (a+c)d = c(b+d)
ad + cd = bc + cd
ad = bc
=
25

×