Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tổng hợp các công thức tính đạo hàm, tích phân, hàm số mũ logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (225.9 KB, 2 trang )

BẢNG CÔNG THỨC ĐẠO HÀM - NGUYÊN HÀM

Trần Quang - 01674718379

I. Các công thức tính đạo hàm.
1.
( )' ' 'u v u v
2.
( . )' '. . 'u v u v u v
3.
'
2
'. . 'u u v u v
v
v

Hệ Quả: 1.
' . 'ku k u
2.
'
2
1'v
v
v
II. Đạo hàm và nguyên hàm các hàm số sơ cấp.
Bảng đạo hàm

Bảng ngun hàm
1



'xx

 
1
' . '.



u u u

 
1
,1
1
x
x dx c





   



 
 
1
1
.

1
ax b
ax b dx c
a





  



 
sin ' cosxx

 
sin ' '.cosu u u

sin cosxdx x c  


   
1
sin cosax b dx ax b c
a
    


 

cos ' sinxx

 
cos ' '.sinu u u

cos sinxdx x c


   
1
cos sinax b dx ax b c
a
   


 
2
2
1
tan ' 1 tan
cos
  xx
x

 
 
2
2
'
tan ' '. 1 tan

cos
  
u
u u u
u

2
1
tan
cos
dx x c
x



 
 
2
11
tan
cos
dx ax b c
ax b a
  



 
 
2

2
1
cot ' 1 cot
sin

   xx
x

 
 
2
2
'
cot ' '. 1 cot
sin

   
u
u u u
u

2
1
cot
sin
dx x c
x
  



 
 
2
11
cot
sin
dx ax b c
ax b a
   



1
log '
ln
a
x
xa

'
log '
.ln
a
u
u
ua

1
lndx x c
x




11
lndx ax b c
ax b a
  



1
ln ' x
x

'
ln '
u
u
u

' .ln
xx
a a a

' . '.ln
uu
a a u a

ln
x

x
a
a dx c
a



.ln







x
x
a
a dx c
a

'
xx
ee

 
' '.
uu
e u e


xx
e dx e c


1
ax b ax b
e dx e c
a




Bổ sung:
22
1
arctan
dx x
C
aa
xa
22
1

2
ln
dx x a
C
a x a
xa
22

arcsin
dx x
C
a
ax
22
22
ln
dx
x x a C
xa
III. Vi phân:
'.dy y dx

VD:
1
( ) ( )d ax b adx d x d ax b
a
,
(sin ) cosd x xdx
,
(cos ) sind x xdx
,
(ln )
dx
dx
x
,
2
(tan )

cos
dx
dx
x
,
2
(cot )
sin
dx
dx
x
. . .
BẢNG CÔNG THỨC MŨõ - LOGARIT


Trần Quang - 01674718379

I. Công thức hàm số Mũ và Logarit.
Hám số mũ
Hàm số Logarit
1


a
a
;





aa

   
.a a a
;



a
a
a


   
.
a a a



a b a b
;



aa
b
b

0 0 1log ,
M

a
x M x a x a
10log
a
;
1log
a
a
;


log log
aa
bb

1


log log
a
a
bb
;


log
a
a

log . log log

a a a
b c b c

log log log
a a a
b
bc
c

log log
bb
ca
ac
;


log
a
a

log
log log .log
log
c
a a c
c
b
b c b
a


1
log
log
a
b
b
a

0 1


a a a

   
log log
aa

1


:a a a

0 1


:a a a

1
   
: log log

aa
a

01
   
: log log
aa
a


II.Một số giới hạn thường gặp.
1
11. lim
x
x
e
x
 
ex
x
x


1
1lim.2

a
x
a
x

x
ln
1
lim.3
0



 
a
x
x
a
x



1
lim.4
0

 
e
x
x
a
a
x
log
1log

lim.5
0




×