Tải bản đầy đủ (.doc) (83 trang)

Ôn thi học phần lượng giác

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (471.51 KB, 83 trang )

I,Công thức lượng giác
xét đường tròn đơn vị ta có
sin
1
MC OS
OS
OM
α
= = =
cos
1
OC OC
OC
OM
α
= = =
Bảng giá trị lượng giác
α
o
o
o
30
o
45
o
60
o
90
o
120
o


135
o
150
o
180
x 0
6
π
4
π
3
π
2
π
2
3
π
3
4
π
5
6
π
π
sinx 0
2
1
2
2
2

3
1
2
3
2
2
2
1
0
cosx 1
2
3
2
2
2
1
0

2
1

2
2

2
3
–1
tanx 0
3
1

1
3
kxd

3
–1
3
3−
0
cotx kxd
3
1
3
3
0
3
3−
– 1
3−
kxd
1
CHUYÊN ĐỀ LƯỢNG GIÁC
Công thức cơ bản:
CT 1:
( )
2 2
cos sin 1x x x R+ = ∀ ∈
CT 2: cos(a + b) = cosacosb – sinasinb
CT 3: cos(a – b) = cosacosb + sinasinb
CT 4: sin(a + b) = sinacosb + sinbcosa

CT 5: sin(a - b) = sinacosb – sinbcosa
Công thức biến đổi:
CT 6:
2 2
cos 2 cos sinx x x= −

CT 7:
2
cos 2 2cos 1x x= −
CT 8:
2
cos 2 1 2sinx x= −
CT 9: sin2x = 2sinxcosx
CT 10:
3
cos3 4cos 3cosx x x= −
CT 11:
3
sin 3 3sin 4sinx x x= −
CT 12:
2
cos x
=
2
12cos +x
CT 13:
2
sin x
=
2

2cos1 x−
CT 14:
( ) ( )
cos cos 2cos cosa b a b a b+ + − =
CT 15:
( ) ( )
cos cos 2sin sina b a b a b+ − − = −
CT 16:
( ) ( )
sin sin 2sin cosa b a b a b+ + − =
CT 17:
( ) ( )
sin sin 2sin cosa b a b b a+ − − =

II Phương trình lượng giác:
1,Phương cơ bản:
Sinx = m.
-nếu
m
>1

phương trình vô nghiệm .
-nếu
m
<1

phương trình có nghiệm.
-sin
α
=m hoặc arcsinm =

α

sinx = sin
α

x=
2k
α π
+
hoặc x=
2k
π α π
− +
với
zk ∈
.
Cosx = m
-nếu
m
>1

phương trình vô nghiệm .
-nếu
m
<1

phương trình có nghiệm.
-cos
α
=m hoặc arccosm =

α

cosx = cos
α

x=
2k
α π
+
hoặc

x=
2k
α π
− +
với
zk ∈
.
Tanx = m
-tan
α
=m hoặc arctanm =
α

tanx = tan
α

x=
k
α π

+
với
k Z∈
Cotx = m
2
:công thức hạ bậc
-cot
α
=m hoặc arccotm =
α

cotx = cot
α

x=
∏+ k
α
với
zk ∈
.
Phương trình lượng giác dạng 1:
F(sinx) = 0 t=sinx đk:
t


1
F(cosx) = 0 t=cosx đk:
t



1
F(tanx) = 0 t=tanx
F(cotx) = 0 t=cotx
Khi đó phương trình có dạng F(t)= 0.
Phương trình lượng giác dạng 2: acosx +bsinx=c.(1)
(1)

22
ba
a
+
xcos
+
=
+
x
ba
b
sin
22
22
ba
c
+

Giả sử :
cos
α
=
22

ba
a
+
sin
α
=
22
ba
b
+
.
Khi đó (1)

cosxcos
α
+sinxsin
α
=
22
ba
c
+

cos(x-
α
)=
22
ba
c
+

.
Điều kiện có nghiệm :
22
ba
c
+

1

c

22
ba +

c
2

a
2
+b
2
.
Nếu
2 2 2
c a b< +
.thì phương trình vô nghiệm .
Phương trình lượng giác dạng 3 .
F( cosx + sinx,sinxcosx).
Đặt t = cosx + sinx điều kiện
t


2
Bình phương 2 vế ta được :
t
2
=(cosx + sinx)
2
=1+ 2sinxcosx

sinxcosx=
2
1
2
−t
.
Khi đó phương trình có dàng F(t)=0.
III Bài tập :
Câu 1. ĐH Tây Nguyên
Giải phương trình
sin3 cos2 1 2sin cos2x x x x+ = +
Câu 2.ĐH Công Đoàn
Giải phương trình
4 4
sin cos 1 2sin
2 2
x x
x+ = −
3
Câu 3.ĐH Nghoại Ngữ
Giải phương trình

3 3 3
1
cos3 cos sin3 sin cos 4
4
x x x x x− = +
Câu 4.ĐH Cảnh Sát ND
Giải phương trình
2 2
sin cos4 2sin 2 1 4sin
4 2
x
x x x
π
 
+ = − −
 ÷
 
Câu 5.ĐH Sư pham Hà Nội
Giải phương trình
2 2
7
sin cos4 sin 2 4sin
4 2 2
x
x x x
π
 
− = − −
 ÷
 

Câu 6.ĐH Hằng Hải
Giải phương trình
( ) ( )
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 4cos 3x x x x+ + − + =
Câu 7.ĐH Sân Khấu ĐA
Giải phương trình
( ) ( )
2
4cos 2sin 1 2sin 2 1 3x x x+ − + =
Câu 8.ĐH SPTPHCM
Giải phương trình
( )
4 4
4 sin cos 3sin 4 2x x x+ + =
Câu 9.Học viên nghân hàng
Giải phương trình
3 2
cos cos 2sin 2 0x x x+ + − =
Câu 10. ĐH Nông Nghiệp 1
Giải phương trình
3 3
1 cos sin sin 2x x x+ − =
Câu 11. HV KTQS
Giải phương trình
( )
cos7 sin5 3 cos5 sin7x x x x− = −
Câu 12. ĐH BCVT
Giải phương trình
3 3

4sin cos3 4cos sin3 3 3cos4 3x x x x x+ + =
Câu 13. ĐH KD 2008
Giải phương trình
( )
2sin 1 cos2 sin 2 1 2cosx x x x+ + = +
Câu 14. ĐH KA 2008
Giải phương trình
( ) ( )
2 2
1 sin cos 1 cos sin 1 sin2x x x x x
+ + + = +
Câu 15. ĐH KD 2009
Giải phương trình
3cos5 2sin3 cos2 sin 0x x x x− − =
Câu 16. ĐH KB 2009
Giải phương trình
3
sin cos sin 2 3cos3 2cos4 2sinx x x x x x+ + = +
Câu 17. ĐH KA 2009
Giải phương trình
( )
( ) ( )
1 2sin cos
3
1 2sin 1 sin
x x
x x

=
+ −

Câu 18. ĐH KD 20010
Giải phương trình
sin 2 cos2 3sin cos 1 0x x x x− + − − =
Câu 19. ĐH KB 2010
4
Giải phương trình
( )
sin 2 cos2 cos 2cos2 sin 0x x x x x+ + − =

Câu 20. ĐH KA 2010
Giải phương trình
( )
1 sin cos2 sin
1
4
cos .
1 tan
2
x x x
x
x
π
 
+ + +
 ÷
 
=
+
Câu 21. ĐH Dược Hà Nội 1999
Cho phương trình

( )
2 2
sin 4 cos 6 sin 10,5 10x x x
π
− = +
Tìm các nghiệm thuộc khoảng
0;
2
π
 
 ÷
 
Câu 22. ĐH GTVT 1999
Giải phương trình
4 4
7
sin cos cot cot
8 3 6
x x x x
π π
   
+ = + −
 ÷  ÷
   
Câu 23. ĐH QGHN KA 1999
Giải phương trình
3
8cos cos3
3
x x

π
 
+ =
 ÷
 
Câu 24. ĐH QGTPHCM KA 1999
Giải phương trình
( )
3
2
cos 2 2 sin cos 3sin 2 3 0x x x x+ + − − =
Câu 25. ĐH Luật 1999
Giải phương trình
( ) ( )
4 sin3 cos2 5 sin 1x x x− = −
Câu 26. giải phương trình
)cos(sincossin xx2xx
5533
+=+
Câu 27. Giải phương trình
1 1
2 2sin x
4 sinx cosx
π
 
+ = +
 
 
Câu 28. Giải phương trình
1 1

2 2 sin x
4 sinx cosx
π
 
+ = +
 
 
Câu 29. Giải phương trình
)cos(sincossin xx2xx
8866
+=+
Câu 30. giải phương trình :
2xxxx
=++−
cossin cossin
Câu 31. giải phương trình :
x2
8
13
xx
266
cossincos =−
Câu 32. giải phương trình :
1 3tan 2sin 2x x
+ =
Câu 33. giải phương trình :
3sin 2cos 2 3tanx x x
+ = +
Câu 34. giải phương trình :
3

sin x 2 sinx
4
π
 
− =
 
 
(*)
Câu 35. giải phương trình
2x43xx4
44
=++
sin)cos(sin
Câu 36. giải phương trình :
8 8 6 6
2(sin x cos x) sin x cos x
+ = +
Câu 37. giải phương trình
8 8 10 10
5
sin x cos x 2(sin x cos x) cos2x
4
+ = + +
5
Câu 38. giải phương trình
0
4
3
x2x2
22

=+−
cossin
Câu 39. giải phương trình
4 2
tan 4 tan 3 0x x− + =
Câu 40. giải phương trình
x22x2
24
coscos
−=
Câu 41. giải phương trình
03x4x2
42
=+− sincos
Câu 42. giải phương trình
2 2
cos x cos 2x 1
= −
Câu 43. giải phương trình
x231x2
4
coscos
=+
Câu 44. giải phương trình
2 2
2sin tan 2 (1)x x
+ =
.
Câu 45. giải phương trình
07x213x8

4
=−+
cossin
Câu 46. giải phương trình
0x5x33
44
=−−
cossin
Câu 47. giải phương trình
2 2
tan cot 2x x+ =
(1)
Câu 48. giải phương trình
4
2
1
4 tan 2 (1)
cos
x
x
= +

Câu 49. giải phương trình
8
1
xx
88
=+
cossin
Câu 50. giải phương trình

03xx5x212
=+−−−
)cos(sin)sin(
Câu 51. giải phương trình :
07xx12x215
=++−+
)cos(sin)sin(
Câu 52. giải phương trình:

2
2
1 1
cos x 2 cosx 2 0
cosx
cos x
   
+ − + + =
   
   
Câu 53. giải phương trình:
2
2
1 1
cos cos
cos cos
x x
x x
+ = +
Câu 54. giải phương trình:
2

2
1 1
cos x 2 cosx 1
cosx
cos x
 
+ = − +
 
 
Câu 55. giải phương trình:
2
2
1 1
2 cos x 7 cosx 2 0
cosx
cos x
   
+ + − + =
   
   
Câu 56. giải phương trình:
2
2
1 1
sin x sinx 0
sinx
sin x
   
+ − + =
   

   
Câu 57. giải phương trình:
2
2
1 1
4 sin x 4 sinx 7 0
sinx
sin x
   
+ + + − =
   
   

Câu 58. giải phương trình:
2 2
tan cot 2(tan cot ) 6 x x x x
+ + + =
Câu 59. giải phương trình:
2 2
tan cot 5(tan cot ) 6 0 x x x x
+ + + + =
Câu 60. giải phương trình:
2
2
3
3cot 4(tan cot ) 1 0 (1)
cos
x x x
x
+ + + − =

Câu 61. giải phương trình:
2
2
2
2 tan 5(tan cot ) 4 0 (1)
sin
x x x
x
+ + + + =
Câu 62. giải phương trình:
3
(sinx cosx) 2(1 sin2x) sinx cosx 2 0
+ − + + + − =
6
Câu 63. giải phương trình:
+ = +
2(sinx cosx) tanx cot x
Câu 64. giải phương trình:
3 3
sin x cos x sin2x sinx cosx
+ = + +
Câu 65. giải phương trình:
1 1 10
cosx sinx
cosx sinx 3
+ + + =
Câu 66. giải phương trình:
2
(cos4x cos2x) 5 sin3x
− = +

Câu 67. giải phương trình:
2
(cos4x cos2x) 5 sin3x
− = +
Câu 68. giải phương trình:
sinx cosx 2(2 sin3x)
+ = −
Câu 69. giải phương trình:
13 14
sin x sin x 1
+ =
Câu 70. giải phương trình:
)sin(cossin x322xx
−=+
Câu 71. giải phương trình:
x35x2x4
2
sin)cos(cos
+=−
Câu 72. giải phương trình:
x2xx25
2
cossinsin +=+
Câu 73. giải phương trình:
4xx3x2x23 =++− cossincossin
Câu 74. giải phương trình:
1xx2
=
coscos
Câu 75. giải phương trình:

1xx2
2
+=
cos
Câu 76. giải phương trình:
2xx3 −=+ coscos
Câu 77. giải phương trình:
+ + + =
2 2
cos x 2cosx tan x 1 0
Câu 78. giải phương trình:
− + − + =
2 2
4sin x 2 3 tanx 3tan x 4sinx 2 0
Câu 79. giải phương trình:
2
x 2xsinx 2cosx 2 0
− − + =
Câu 80. giải phương trình:
2
x
cos2x 1
2
= +
Câu 81. Đại Học An Giang khối D năm 2000 giải phương trình:
2 2 2
3
sin x sin 2x sin 3x
2
+ + =

Câu 82. Học viện quan hệ Quốc Tế khối D năm 1999
giải phương trình:
cosx cos2x cos3x cos4x 0
+ + + =
.
Câu 83. Đại học Quốc Gia Hà Nội khối D năm 1998
giải phương trình:
3 3 5 5
sin x cos x 2(sin x cos x)+ = +
Câu 84. Đại học Quốc Gia Hà Nội khối D năm 1998
giải phương trình:
2 2 2
sin x cos 2x cos 3x
= +
Câu 85. Đại học Quốc Gia Hà Nội khối B năm 1999
giải phương trình:
6 6 8 8
sin x cos x 2(sin x cos x)+ = +
Câu 86. Đại học Quốc Gia Hà Nội khối D năm 1999
giải phương trình:
sinx cosx sinx cosx 2− + + =
Câu 87. Đại học Quốc Gia Hà Nội khối B năm 2000
giải phương trình:
6 6
13
cos x sin x
8
− =
7
Câu 88. Đại học Quốc Gia Hà Nội khối D năm 2000

giải phương trình:
+ =
1 3tanx 2sin2x (*)
Câu 89. Học Viện Quân Y khối B năm 2001
giải phương trình:
+ = +
3sinx 2cosx 2 3tanx
Câu 90. Đại học Sư Phạm Hà Nội khối B năm 2000
giải phương trình:
3
4cos x 3 2 sin2x 8cosx
+ =
Câu 91. đại học Sư Phạm Hà Nội khối B năm 2001
giải phương trình:
+ =
tanx 2cot2x sin2x
Câu 92. Đại học Sư Phạm Hải Phòng khối B năm 2001
giải phương trình:
 
π
+ =
 ÷
 
3
sin x 2 sinx (*)
4
Câu 93. đại học Thái Nguyên khối Dnăm 1997
giải phương trình:
+ + =
4 4

4(sin x cos x) 3sin4x 2
Câu 94.
Đại học Thái Nguyên khối D năm 2000
giải phương trình:
sin2x 4(cosx sinx) m
+ − =
a) Giải phöông trình treân khi
m 4=
b) Với giá trị nào của m thì phương trình trên có nghiệm
Câu 95. Đại Học y khoa Hà Nội khối B năm 1997
giải phương trình:
4 6
cos x sin x cos2x
+ =
Câu 96. Đại Học y khoa Hà Nội khối B năm 1997
giải phương trình:
− =
x 3x x 3x 1
cosx.cos .cos sinx.sin .sin
2 2 2 2 2
Câu 97. Đại Học y khoa Hà Nội khối B năm 1998
giải phương trình:
2 2 2
sin 3x sin 2x sin x 0
− − =
Câu 98. Đại Học y khoa Hà Nội khối B năm 1998
giải phương trình:
− = +
2(cot2x cot3x) tan2x cot3x
Câu 99. Đại Học Y dược TPHCM khối B năm 1997

giải phương trình:
3
sinxsin2x sin3x 6cos x
+ =
Câu 100. Đại Học Y dược TPHCM khối B năm 1998
Xác định a để hai phương trình sau tương đương
2cosxcos2x 1 cos2x cos3x
= + +
2
4cos x cos3x acosx (4 a)(1 cos2x)− = + − +
Câu 101. đại học y dược TP Hồ Chí Minh khối B năm 2001 khối B
Xác định a để phương trình sau có nghiêm :
+ =
6 6
sin x cos x a sin2x
Câu 102. Đại Học dân lập Văn Lang năm 1997 khối B và D
giải phương trình:
3cosx cos2x cos3x 1 2sinxsin2x
+ − + =
Câu 103. đại Học thủy sản năm 1997 khối A
8
giải phương trình:
− =
4 4
x x
cos sin sin2x
2 2
Câu 104. Trung Học Kỹ Thuật Y Tế 3 năm 1997
giải phương trình :
− + = −

2
(2sinx 1)(2sin2x 1) 3 4cos x
Câu 105. Đại học Quốc gia TP HCM năm 1997 khối A.
Cho phương trình :
5 5 2
4cos xsinx sin xcosx sin 4x m (*)
− = +
. Biết
x = π
là một nghiệm
của (*) . Hãy giải phương thình (*) trong trường hợp đó
Câu 106.
Câu 107.
Câu 108.
Đề số 1. Câu III. Tìm nghiệm thuộc khoảng
( )
;2o
π
của phương trình
cos3 sin3
5 sin cos2 3
1 2sin 2
x x
x x
x
+
 
+ = +
 ÷
+

 
Đề số 2. Câu II.1. giải phương trình :
2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6x x x x− = −
Đề số 3. Câu III. Tìm x thuộc khoảng
[ ]
0;14
nghiệm đúng phương trình:
cos3 4cos2 3cos 4 0x x x− + − =
Đề số 4. Câu II.2 xác định m để phương trình
( )
4 4
2 sin os cos4 2sin 2 0x c x x x m+ + + + =
có ít nhất
một nghiệm thuộc đoạn
0;
2
π
 
 
 
.
Đề số 5. giải phương trình :
4 4
sin cos 1 1
cot 2
5sin 2 2 8sin 2
x x
x
x x

+
= −
Đề số 6. Câu II.2: Giải phương trình:
2
4
4
(2 sin 2 )sin3
tan 1
cos
x x
x
x

+ =

Đề số 7.
Câu II.2: giải phương trình:
2
tan cos cos sin (1 tan tan )
2
x
x x x x x+ − = +
Đề số 8. Câu II.2 cho phương trình
2sinx cos 1
sinx 2cos 3
x
a
x
+ +
=

− +
(2) (a là tham số )
a) giải phương trình (2) khi
1
3
a =
.
b) Tìm a để phương trình (2) có nghiệm.
Đề số 9.
Câu II.2 giải phương trình:
2
1
sin
8cos
x
x
=

Đề số 10. Giải phương trình
2
cos2 1
cotx 1 sin sin 2
1 tan 2
x
x x
x
− = + −
+
Đề số 11.
9

Câu giải phương trình:
3 tan (tan 2sin ) 6cos 0x x x x− + + =
Đề số 12.
Câu giải phương trình:
( )
2
os2 cos 2tan 1 2c x x x+ − =
Đề số 13.
Câu giải phương trình:
2
cot tan 4sin2
sin 2
x x x
x
− + =
Đề số 14.
Câu giải phương trình:
6 2
3cos4 8cos 2cos 3 0x x x− + + =
Đề số 15.
Câu giải phương trình:
( )
2
2 3 cos 2sin
2 4
1
2cos 1
x
x
x

π
 
− − −
 ÷
 
=

Đề số 16.
Câu giải phương trình:
2 2 2
sin tan cos 0
2 4 2
x x
x
π
 
− − =
 ÷
 
Đề số 17.
Câu II.1 giải phương trình:
( )
( )
2
cos cos 1
2 1 sin
sin cos
x x
x
x x


= +
+
Đề số 18.
Câu II.1 giải phương trình:
2cos4
cot tan
sin 2
x
x x
x
= +
Đề số 19.
Đề số 20.
Câu II.1 Giải phương trình:
( )
2
5sin 2 3 1 sin tanx x x
− = −
Đề số 21.
Câu II.1
( ) ( )
2cos 1 2sin cos sin 2 sinx x x x x
− + = −
Đề số 22.
Câu II.2 giải phương trình :
2 2
cos 3 cos2 cos 0x x x
− =
Đề số 23.

Câu II.2 giải phương trình :
1 sin cos sin2 cos2 0x x x x
+ + + + =
Đề số 24.
Câu II.2 giải phương trình :
4 4
3
cos sin cos sin 3 0
4 4 2
x x x x
π π
   
+ + − − − =
 ÷  ÷
   
Đề số 25.
Câu II.2 giải phương trình :
3
2 2 cos 3cos sin 0
4
x x x
π
 
− − − =
 ÷
 
Đề số 26.
10
Câu II.2 Tìm nghiệm trong khoảng (0:
π

)của phương trình :
2 2
3
4sin 3cos2 1 2cos
2 4
x
x x
π
 
− = + −
 ÷
 
Đề số 27.
Câu II.1 giải phương trình :
sin 4 sin 7 cos3 cos6x x x x
=
Đề số 28.
giải phương trình :
1 sin 1 cos 1x x− + − =
Đề số 29.
Câu 1. giải phương trình :
2
2
cos2 1
tan 3tan
2 cos
x
x x
x
π


 
+ − =
 ÷
 

Đề số 30.
Câu II.2 giải phương trình :
( )
2 2 3
sin cos2 cos tan 1 2sin 0x x x x x
+ − + =
Đề số 31.
Câu II.1 giải phương trình :
( )
6 6
2 cos sin sin cos
0
2 2sin
x x x x
x
+ −
=

Đề số 32.
Câu II.1 giải phương trình :
3 3
2 3 2
cos3 cos sin3 sin
8

x x x x
+
− =
Đề số 33.
Câu II.1 giải phương trình :
2sin 2 4sin 1 0
6
x x
π
 
− + + =
 ÷
 
Đề số 34.
Câu II.1 giải phương trình :
cos3 cos2 cos 1 0x x x
+ − − =
Đề số 35.
Câu II.1 giải phương trình:
3 3 2
cos sin 2sin 1x x x
+ + =
Đề số 36.
Câu II.1 giải phương trình :
3 2
4sin 4sin 3sin 2 6cos 0x x x x
+ + + =
Đề số 37.
Câu II.1 giải phương trình :
cot sinx 1 t anx tan 4

2
x
x
 
+ + =
 ÷
 
Đề số 38.
Câu II.1 giải phương trình :
( ) ( )
2 2 2
2sin 1 tan 2 3 2cos 1 0x x x
− + − =
Đề số 39.
Câu II.1 giải phương trình :
( ) ( )
cos2 1 2cos sin cos 0x x x x
+ + − =
Đề số 40.
Câu IIIb giải phương trình :
1 cos cos2 sin sin2x x x x+ − = +
Đề số 41.
Câu II.1 giải phương trình :
3 3
sin cos sin cosx x x x
+ = −
11
Đề số 42.
Câu II.1 giải phương trình :
1

cos3 sin 2 cos4 sin sin3 1 cos
2
x x x x x x
− = + +
Đề số 43.
Câu II.1 giải phương trình :
cos cos7 cos3 cos5x x x x
=
Đề số 44.
Câu II.1 giải phương trình :
sin sin2
3
cos cos2
x x
x x

=

Đề số 45.
Câu II.1 giải phương trình
( )
cos3 sin2 3 cos2 sin3x x x x− = −

Đề số 46.
Câu II.2 giải phương trình :
2
1 sin
cot
1 cos
x

x
x

=
+
Đề số 47.
Câu II.2 .Tìm x thuộc khoảng
3
0;
2
π
 
 
 
thỏa mãn phương trình :
( )
( )
2
cos cos 1
2 1 sin
sin cos
x x
x
x x

= +
+
Đề số 48.
Đề số 49.
Câu II.1. Giải phương trình :

4
cos2 cos 2 0x x
+ − =
Đề số 50.
Câu II. Giải phương trình:
( )
2
cos2 cos 2tan 1 2x x x
+ − =
Đề số 51.
Câu II.1 Giải phương trình :
cos3 1 3sin3x x= −

Đề số 52.
Câu II.1 Giải phương trình :
1 sin cos tan 0x x x
+ + + =
Đề số 53.
Câu II.2 Giải phương trình:
( )
3
4cos 3 cos 1 cos2x m x x+ − − =
Đề số 54.
Câu II.1 Giải phương trình:
2 2
tan 8cos2 cot2 cotx x x x
+ =
Đề số 55.
Câu II.1 giải phương trình :
( )

3 3
sin cos 2 sin cos 1x x x x
+ = + −
Đề số 56.
Câu II.1 Giải phương trình :
2 2
4cos 6sin 5sin2 4 0x x x
− + − =
Đề số 57.
Câu II.2 Giải phương trình :
3
sin sin cosx x x
= +
Đề số 58.
Câu III.2 giải phương trình
1 cos2 cos4 0x x+ + =
12
Đề số 59.
Đề số 60.
Đề số 61.
Câu II.2 Giải phương trình :
2sin cos sin 2 1x x x
+ = +

Đề số 62.
Câu II.1 Giải phương trình :
sin 2 cos2 sin cos 1 0x x x x
+ + − − =
Đề số 63.
Câu II.1 Giải phương trình :

( )
3 3 5 5
sin cos 2 sin cosx x x x
+ = +
Đề số 64.
Câu II.1 Giải phương trình :
2
2cos 5sin 4 0x x
+ − =
Đề số 65.
Câu II.1 Giải phương trình :
( ) ( )
1 cos 1 sin 2x x
+ + =
Đề số 66.
Câu I.1 Giải phương trình:
3
sin 3sin
4 2 4 2
x x
π π
   
+ = −
 ÷  ÷
   
Đề số 67.
Câu II.2 Hàm số :
( )
sin cos sin 2 .f x x x x m
= + − −

,a
giải phương trình
( )
0f x
=
khi m =-1
,b
tìm giá trị m để
( )
0f x

với mọi x.
Đề số 68.
Câu II.1 Giải phương trình :
2
sin9 sin5 2sin 1x x x
+ + =
Đề số 69.
Đề số 70.
Câu II. Giải phương trình :
cos cos2 sin3x x x
+ =
Đề số 71.
Câu II.1 Giải phương trình :
cos7 sin8 cos3 sin 2x x x x
+ = −
Đề số 72.
Câu II.1 Giải phương trình:
3 3
1

sin cos 1 sin2
2
x x x
+ = −
Đề số 73.
Câu II. Giải phương trình
( )
2
2 sin cos tan
4
x x x
π
 
− = −
 ÷
 
Đề số 74.
Câu II.2 giải phương trình
4 4
sin cos 2 3sin cos 1x x x x− = +
Đề số 75.
Câu II.1. giải phương trình
( )
3 3
4 sin cos cos 3sinx x x x+ = +
Đề số 76.
Đề số 77.
Đề số 78.
13
Đề số 79.

Đề số 80.
Đề số 81.
Gơi ý và giải
Câu 1. ĐH Tây Nguyên

( )
( )
2 2
sin3 cos2 1 2sin cos2 sin 2 cos2 1 2sin cos2 0
sin 2 cos sin cos2 cos2 1 2sin cos2 0
sin 2 cos sin cos2 cos2 1 0
sin 0
sin 2 1 2sin 1 0 sin 2sin 0
1
sin
2
x x x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x
x
x x x x x
x
+ = + ⇔ + + − − =
⇔ + + − − =
⇔ + + − =
=


⇔ − + − − = ⇔ − = ⇔


=

Với
( )
sin 0 sin sin0x x x k k Z
π
= ⇔ = ⇔ = ∈
Với
( )
2 2
1
6 6
sin sin sin
5
2 6
2 2
6 6
x k x k
x x k Z
x k x k
π π
π π
π
π π
π π π


= + = +



= ⇔ = ⇔ ⇔ ∈




= − + = +




Câu 2. ĐH Công Đoàn

2 2
2 2 2 2 2 2
2
2 2
2
2
2
sin cos 2sin cos 2sin cos 1 2sin
2 2 2 2 2 2
sin cos 2 sin cos 1 2sin
2 2 2 2
1 1
1 2 sin 1 2sin sin 2sin 0
2 2
sin 0
sin 4sin 0
sin 4
x x x x x x

x
x x x x
x
x x x x
x
x x
x
   
+ + − = −
 ÷  ÷
   
   
⇔ + − = −
 ÷  ÷
   
 
⇔ − − + ⇔ + =
 ÷
 
=

⇔ + = ⇔

=

Với
( )
sin 0 sin sin0x x x k k Z
π
= ⇔ = ⇔ = ∈


Câu 3. ĐH Nghoại Ngữ

3 3
3 3
cos3 3cos
cos3 4cos 3cos cos
4
3sin sin3
sin3 3sin 4sin sin
4
x x
x x x x
x x
x x x x
+
= − ⇒ =

= − ⇒ =
Thay vào phương trình ta được
14
( vô nghiệm )
( ) ( )
( )
3
2 2 3
3
3 3
cos3 cos3 3cos sin3 3sin sin3
1

cos 4
4 4 4
cos 3 3cos cos3 3sin sin3 sin 3 4cos 4 1
1 3 cos cos3 sin sin3 4cos 4 1
3cos4 4cos 4 4cos 4 3cos4 0 cos12 0
12 2
24
2
12 2
2
x x x x x x
x
x x x x x x x
x x x x x
x x x x x
x
x k
x k
π
π
π
π
π
+ −
− = +
⇔ + − + = +
⇔ + − = +
⇔ = ⇔ − = ⇔ =

= +

= +

⇔ ⇔


= − +


( )
6
24 6
k
k Z
k
x
π
π π





= − +


Câu 4. ĐH Cảnh Sát ND
Ta có
( )
2 2
2

cos2 1 2sin 2sin 1 cos2
4sin 2 1 cos 2 1 sin
4 2 2
x x x x
x
x x
π π
= − ⇔ = −
 
   
⇒ − = − − = −
 ÷  ÷
 
   
 
( )
( ) ( )
( ) ( )
2
sin cos4 2sin 2 1 2 1 sin sin cos4 1 cos4 1 2sin
sin cos4 2 cos4 2sin 0 cos4 sin 1 2 sin 1 0
sin 1
sin 1 cos4 2 0
cos4 2
x x x x x x x x
x x x x x x x
x
x x
x
+ = − − ⇔ + − = − +

⇔ + − − = ⇔ − − − =
=

⇔ − − = ⇔

=

( )
2 2
2 2
sin sin 2
2 2
2 2
2 2
x k x k
x x k k Z
x k x k
π π
π π
π π
π
π π
π π π


= + = +


⇒ = ⇔ ⇔ ⇔ = + ∈





= − + = +




Câu 5. ĐH Sư pham Hà Nội 1

( )
2 2
2
cos2 1 2sin 2sin 1 cos2
4sin 2 1 cos 2 1 sin
4 2 2
x x x x
x
x x
π π
= − ⇔ = −
 
   
⇒ − = − − = −
 ÷  ÷
 
   
 
( ) ( )
2 2

2
7 3
sin cos4 sin 2 2 2sin sin cos4 sin 2 2sin 0
2 2
2sin cos4 2sin 2 4sin 3 0 2sin cos4 1 cos4 4sin 3 0
2sin cos4 cos4 4sin 2 0 cos4 2sin 1 2 2sin 1 0
x x x x x x x x
x x x x x x x x
x x x x x x x
− = − − ⇔ − + + =
⇔ − + + = ⇔ − + + + =
⇔ + + + = ⇔ + + + =
( ) ( )
1
sin
2sin 1 cos4 2 0
2
sin 4 2
x
x x
x

= −

⇔ + + = ⇔

= −

15
( Vô nghiêm )

( Vô nghiệm )
( )
7 7
2 2
7
6 6
sin sin
7
6
2 2
6 6
x k x k
x k Z
x k x k
π π
π π
π
π π
π π π
 
= + = +
 
= ⇔ ⇔ ∈
 
 
= − + = − +
 
 
Câu 6. ĐH Hằng Hải


( ) ( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
( ) ( ) ( )
2
2
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 4cos 3
2sin 1 3cos4 2sin 4 3 4 1 sin 0
2sin 1 3cos4 2sin 4 1 4sin 0
2sin 1 3cos4 2sin 4 1 2sin 1 2sin 0
2sin 1 3cos4 2sin 4 1 2sin 0
2sin 1 3cos4 3 0 3 2sin 1 cos4
x x x x
x x x x
x x x x
x x x x x
x x x x
x x x
+ + − + =
⇔ + + − − + − =
⇔ + + − + − =
⇔ + + − + − + =
⇔ + + − + − =
⇔ + − = ⇔ +
( )
( )

( )
1 0
1
sin 1
2sin 1 0
2
cos4 1 0
cos 1 2
x
x
x
x
x
− =

= −
+ =


⇔ ⇔


− =

=


Giải (1)
( )
7 7

2 2
1 7
6 6
sin sin sin
7
2 6
2 2
6 6
x k x k
x x k Z
x k x k
π π
π π
π
π π
π π π
 
= + = +
 
= − ⇔ = ⇔ ⇔ ∈
 

 
= − + = +
 
 
Giải (2)
( )
cos 1 cos cos0 2x x x k k Z
π

= ⇔ = ⇔ = ∈
Câu 7. ĐH Sân Khấu ĐA

( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
2 2
2 2
4cos 2sin 1 2sin 2 1 3 2sin 1 2sin 2 1 3 4cos 0
2sin 1 2sin 2 1 3 4 1 sin 0 2sin 1 2sin 2 1 1 4sin 0
x x x x x x
x x x x x x
+ − + = ⇔ − + − + =
⇔ − + − + − = ⇔ − + + − =
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( )
2sin 1 2sin 2 1 2sin 1 1 2sin 0
2sin 1 2sin 2 1 1 2sin 0 2sin 1 2sin 2 2sin 0
1
sin 1
2sin 1 0
2
2sin 2 2sin 0
sin 2 sin 2
x x x x
x x x x x x
x

x
x x
x x
⇔ − + − − + =
⇔ − + − − = ⇔ − − =


=
− =


⇔ ⇔


− =
=




giải (1)
( )
2 2
1
6 6
sin sin sin
5
2 6
2 2
6 6

x k x k
x x k Z
x k x k
π π
π π
π
π π
π π π
 
= + = +
 
= ⇔ = ⇔ ⇔ ∈
 
 
= − + = +
 
 
16
Giải (2)
( )
2
2 2
sin 2 sin
2
2 2
3 3
x k
x x k
x x k Z
x x k

x k
π
π
π
π π
π
=

= +


= ⇔ ⇔ ∈


= − +
= +


Câu 8. ĐH SPTPHCM
Ta có
( )
2
4 4 2 2 2 2
2
1
sin cos sin cos 2sin cos 1 2 sin 2
2
1 1 1 cos4 1 cos4 3 cos4
1 sin 2 1 . 1
2 2 2 4 4 4 4

x x x x x x x
x x x
x
 
+ = + − = −
 ÷
 

= − = − = − + = +
Thay vào phương trình ta được
( )
3 cos4
4 3sin 4 2 3 cos4 3sin 4 2 cos4 3sin 4 1
4 4
2
4 2
1 3 1 2
3 3
cos4 sin 4 cos 4 cos
2
2 2 2 3 3
4 2
3 3
2
4 2
3 3
4 2
2
4 2
3 3 12 2

x
x x x x x
x k
x x x
x k
k
x k
x
k Z
k
x k x
π π
π
π π
π π
π
π π
π π
π
π π π π
π
 
+ + = ⇔ + + = ⇔ + = −
 ÷
 

− = +

 
⇔ + = − ⇔ − = ⇔


 ÷
 

− = − +




= + +
= +


⇔ ⇔ ∈




= − + + = − +




Câu 9. Học viên nghân hàng

( ) ( )
( )
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
3 2 2
2

cos cos 2sin 2 0 cos cos 1 2 sin 1 0
1 sin cos 1 2 sin 1 0 1 sin sin 1 cos 1 2 sin 1 0
x x x x x x
x x x x x x x
+ + − = ⇔ + + − =
⇔ − + + − = ⇔ − + + + − =
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
sin 1 cos 1 sin 1 2 0 sin 1 2 sin cos cos sin 1 0
sin 1 0 1
sin 1 1 sin cos cos sin 0
1 sin cos cos sin 0 2
x x x x x x x x
x
x x x x x
x x x x
⇔ − − + + + = ⇔ − − − − − =
 
 
 − =
⇔ − − − − = ⇔

− − − =

giải (1)
( )
sin 1 sin sin 2
2 2

x x x k k Z
π π
π
= ⇔ = ⇔ = + ∈
Giải (2)
1 sin cos cos sin 0x x x x− − − =
Đặt
cos sint x x= +
đk
2t ≤
2
2
1
1 2sin cos sin cos
2
t
t x x x x

⇔ = + ⇒ =
Thay vào (2) ta được
2
2
1
1
1 0 2 3 0
3
2
t
t
t t t

t
=


− − = ⇔ + − = ⇔

= −

17
( Loại )
Với
( )
2 2 2
1 cos sin 1 cos sin cos cos
2 2 2 4 4
2
2
4 4
2
2
2
4 4
t x x x x x
x k
x k
k Z
x k
x k
π π
π π

π
π
π
π π
π
π
 
= ⇒ + = ⇔ + = ⇔ − =
 ÷
 

− = +


= +

⇔ ⇔ ∈



=
− = +



Câu 10. ĐH Nông Nghiệp 1
Ta có
( )
( )
( ) ( )

3 3 2 2
cos sin cos sin cos cos sin sin cos sin 1 cos sinx x x x x x x x x x x x− = − + + = − +

thay vào phương trình ta được
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( )
( )
( )
2 2
2
1 cos sin 1 cos sin sin 2
cos sin 1 cos sin cos sin 2sin cos 0
cos sin 1 cos sin cos sin 0
cos sin 0 1
cos sin 1 cos sin cos sin 0
1 cos sin cos sin 0 2
x x x x x
x x x x x x x x
x x x x x x
x x
x x x x x x
x x x x
+ − + =
⇔ − + + + − =
⇔ − + + − =
 − =
⇔ − + + − = ⇔


+ + − =

Giải (1)
2 2
cos sin 0 cos sin 0 cos cos
2 2 4 2
x x x x x
π π
 
− = ⇔ − = ⇔ + =
 ÷
 

( )
2 2 2
4 2 2 4 4
3
2 2 2
4 2 2 4 4
x k x k x k
k Z
x k x k x k
π π π π π
π π π
π π π π π
π π π
  
+ = + = − + = − +
  
⇔ ⇔ ⇔ ∈

  
  
+ = − + = − − + = − +
  
  
Giải (2) Đặt
cos sint x x= −
đk
2t ≤
2
2
1
1 2sin cos sin cos
2
t
t x x x x

⇔ = − ⇒ =
Thay vào (2) ta được
2
2
1
1
1 0 2 3 0
3
2
t
t
t t t
t

= −


+ + = ⇔ − − = ⇔

=

Với
( )
2 2 2 3
1 cos sin 1 cos sin cos cos
2 2 2 4 4
3
2 2
2
4 4
3
2
2
2
4 4
t x x x x x
x k
x k
k Z
x k
x k
π π
π π
π π

π
π
π π
π
π
 
= − ⇒ + = − ⇔ + = − ⇔ − =
 ÷
 

= +
− = +



⇔ ⇔ ∈



= +

− = − +



Câu 11. HV KTQS
18
( Loại )

( )

cos7 sin5 3 cos5 sin7 cos7 3sin7 3cos5 sin5
1 3 3 1
cos7 sin7 cos5 sin5 cos 7 cos 5
2 2 2 2 3 6
7 5 2
2 2
3 6
6 12
7 5 2
12 2
24 6
3 6
2
x x x x x x x x
x x x x x x
x x k
x k x k
k
x
x x k
x k
π π
π π
π π
π
π π
π π
π π
π
π

π
− = − ⇔ + = +
   
⇔ + = + ⇔ − = −
 ÷  ÷
   



− = − +
= + = +



⇔ ⇔ ⇔






= +
− = − + +
= + +





( )

k Z∈

Câu 12. ĐH BCVT
Ta có
3 3
3 3
cos3 4cos 3cos 4cos cos3 3cos
sin3 3sin 4sin 4sin 3sin sin3
x x x x x x
x x x x x x
= − ⇒ = +
= − ⇒ = −
Thay vào phương trình ta được
( ) ( )
3sin sin3 cos3 cos3 3cos sin3 3 3 cos4 3x x x x x x x− + + + =
3sin cos3 sin3 cos3 cos3 sin3 3cos sin3 3 3cos4 3x x x x x x x x x⇔ − + + + =
( )
sin cos3 cos sin3 3cos4 1 sin4 3 cos4 1
1 3 1
sin 4 cos4 cos 4 cos
2 2 2 6 3
4 2 4 2
2
6 3 6
24
4 2 4 2 2
6 3 6 24
x x x x x x x
x x x
x k x k

x k
k Z
x k x k x k
π π
π π π
π
π π
π
π π π π
π π π
⇔ + + = ⇔ + =
 
⇔ + = ⇔ − =
 ÷
 
 

− = + = +
= +
 

⇔ ⇔ ⇔ ∈
 

 

− = − + = − + = − +

 


 
Câu 13. ĐH KD 2008

( )
( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )
( )
( )
2
2sin 1 cos2 sin2 1 2cos 2sin 1 2cos 1 cos 1 2cos 0
2sin cos 2cos 1 1 2cos 0 1 2cos sin 2 1 0
1
cos 1
1 2cos 0
2
sin 2 1 0
sin 2 1 2
x x x x x x x x
x x x x x x
x
x
x
x
+ + = + ⇔ + − + − + =
⇔ + − + = ⇔ + − =

= −
+ =



⇔ ⇔


− =

=


giải
(1) ta có
2
2
2
3
cos cos
2
3
2
3
x k
x
x k
π
π
π
π
π

= +


= ⇔


= − +


Giải (2) ta có
( )
sin 2 1 sin 2 sin 2 2
2 2 4
x x x k x k k Z
π π π
π π
= ⇔ = ⇔ = + ⇔ = + ∈
Câu 14. ĐH KA 2008
Giải phương trình
19
( ) ( )
( )
( ) ( )
2 2
2 2
1 sin cos 1 cos sin 1 sin 2
cos sin sin cos cos sin 1 sin2
cos sin sin cos cos sin 1 sin2
cos sin 1 sin cos 1 2sin cos
x x x x x
x x x x x x x
x x x x x x x

x x x x x x
+ + + = +
⇔ + + + = +
⇔ + + + = +
⇔ + + = +
Đặt
cos sint x x= +
đk
2t ≤
2
2
1
1 2sin cos sin cos
2
t
t x x x x

⇔ = + ⇒ =
Thay vào phương trình ta được
( ) ( )
2 2
2 2 3 2 2
1 2 1
1 1 1 2 0 2 1 0
2 2
t t
t t t t t t t t t t
− + −
   
+ = + − ⇔ = ⇔ − + = ⇔ − + =

 ÷  ÷
   
( )
( )
( )
2
0 1
1 0
1 2
t
t t
t
 =
⇔ − = ⇔

=

Với
2 2
0 sin cos 0 sin cos 0 cos cos
2 2 4 2
t x x x x x
π π
 
= ⇔ + = ⇔ + = ⇔ − =
 ÷
 

3
2 2

4 2 4
2 2
4 2 4
x k x k
x k x k
π π π
π π
π π π
π π
 
− = + = +
 
⇔ ⇔
 
 
− = − + = − +
 
 
Với
( )
2 2 2
1 sin cos 1 sin cos cos cos
2 2 2 4 4
2
2
4 4
2
2
2
4 4

t x x x x x
x k
x k
k Z
x k
x k
π π
π π
π
π
π
π π
π
π
 
= ⇔ + = ⇔ + = ⇔ − =
 ÷
 

− = +


= +

⇔ ⇔ ∈



=
− = − +




Câu 15. ĐH KD 2009
Ta có
( ) ( )
2sin cos sin sin 2sin3 cos2 sin5 sina b a b a b x x x x= + + − ⇒ = +
Thay vào phương trình ta được
20
( )
3cos5 2sin3 cos2 sin 0 3cos5 sin5 sin sin 0
3cos5 sin5 sin sin 0 3cos5 sin5 2sin
3 1 2
cos5 sin5 sin sin 5 sin
2 2 3
2 2
5 2 4 2
3 3
2 5
5 2 6 2
3 3
x x x x x x x x
x x x x x x x
x x x x x
x x k x k x
x x k x k
π
π π π
π π
π π

π π π
− − = ⇔ − + − =
⇔ − − − = ⇔ − =
 
⇔ − = ⇔ − =
 ÷
 
 
− = + = + =
 
⇔ ⇔ ⇔
 
 
− = − + = +
 
 
( )
6
5
18 3
k
k Z
k
x
π
π π

+





= +


Câu 16. ĐH KB 2009

3
3
sin cos sin 2 3cos3 2cos4 2sin
sin 2sin cos sin 2 3cos3 2cos4
x x x x x x
x x x x x x
+ + = +
⇔ − + + =
( )
2
sin 1 2sin cos sin 2 3cos3 2cos4
sin cos2 sin2 cos 3cos3 2cos4
x x x x x x
x x x x x x
⇔ − + + =
⇔ + + =
( )
1 3
sin3 3 cos3 2cos4 sin3 cos3 cos4 cos4 cos 3
2 2 6
4 3 2 2 2
6 6 6
2

4 3 2 7 2
6 6 42 7
x x x x x x x x
x x k x k x k
k Z
x x k x k x k
π
π π π
π π π
π π π
π π π
 
⇔ + = ⇔ + = ⇔ = −
 ÷
 
  
= − + = − + = − +
  
⇔ ⇔ ⇔ ∈
  
  
= − + + = + = +
  
  
Câu 17. ĐH KA 2009

( )
( ) ( )
( ) ( ) ( )
( )

( )
2
1 2sin 0
1 2sin cos
3 k
1 sin 0
1 2sin 1 sin
1 2sin cos 3 1 2sin 1 sin
cos 2sin cos 3 1 sin 2sin 2sin
cos sin 2 3 sin cos2 3cos2 sin2 cos 3sin
3 1 1 3
cos2 sin 2 cos sin cos 2
2 2 2 2 6
x
x x
Đ
x
x x
x x x x
x x x x x x
x x x x x x x x
x x x x x
π
+ ≠


=

− ≠
+ −


⇔ − = + −
⇔ − = − + −
⇔ − = + ⇔ + = −

⇔ + = − ⇔ −


( )
cos
3
2 2
2 2
6 3
2 2
2
3 2
2 2
6 18 3
6 3
x
x x k
x k x k
k Z
x k x k
x x k
π
π π
π π
π

π π
π ππ π
π π
π
  
= +
÷  ÷
  

 
− = + +
= + = +

 
⇔ ⇔ ⇔ ∈

 


 
= − + = +
− = − − +
 

 


Câu 18. ĐH KD 20010
21


( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2
sin 2 cos2 3sin cos 1 0 2sin cos 2sin 3sin cos 2 0
cos 2sin 1 sin 2 2sin 1 0 2sin 1 cos sin 2 0
2sin 1 0
cos sin 2 0
x x x x x x x x x
x x x x x x x
x
x x
− + − − = ⇔ + + − − =
⇔ − + + − = ⇔ − + + =
− =



+ + =

( )
2 2
1
6 6
2sin 1 0 sin sin sin
5
2 6
2 2
6 6
x k x k
x x x k Z
x k x k

π π
π π
π
π π
π π π
 
= + = +
 
⇒ − = ⇔ = ⇔ = ⇔ ⇔ ∈
 
 
= − + = +
 
 
Câu 19. ĐH KB 2010

( ) ( )
2
sin 2 cos2 cos 2cos2 sin 0 2sin cos sin cos2 cos 2 0x x x x x x x x x x+ + − = ⇔ − + + =
( )
( ) ( )
( )
2
sin 2cos 1 cos2 cos 2 0 sin cos2 cos2 cos 2 0
cos2 0
cos2 sin cos 2 0
sin cos 2 0
x x x x x x x x
x
x x x

x x
⇔ − + + = ⇔ + + =
=

⇔ + + = ⇔

+ + =


( )
1
cos2 0 cos2 cos 2
2 2 4 2
x x x k x k k Z
π π π
π π
⇒ = ⇔ = ⇔ = + ⇔ = + ∈
Câu 20. ĐH KA 2010

( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
1 sin cos2 sin
1 tan 0
1
4
cos . k:
cos 0

1 tan
2
2
1 sin cos2 cos sin
2
2
cos
sin
2
1
cos
1 sin cos2 cos sin cos
cos
cos sin
1 sin cos2 cos cos 0 cos 1 sin cos2 1 0
cos sin cos2
x x x
x

x
x
x x x x
x
x
x
x x x x x
x
x x
x x x x x x x
x x x

π
 
+ + +
 ÷
+ ≠

 
=


+

+ + +
⇔ =
+
+ + +
⇔ =
+
⇔ + + − = ⇔ + + − =
+ = 0

2 2
cos 0 sin 1 2sin 0 2sin sin 1 0
sin 1
1
sin
2
x x x x x
x
x

≠ ⇒ + − = ⇔ − − =
=




= −

22
(vô nghiệm)
(vô nghiệm)
(loại vì
cos 0x =
)
( )
7 7
2 2
1 7
6 6
sin sin sin
7
2 6
2 2
6 6
x k x k
x x k Z
x k x k
π π
π π
π

π π
π π π


= + = +


⇒ = − ⇔ = ⇔ ⇔ ∈




= − + = − +




Câu 21. ĐH Dược Hà Nội 1999
Ta thấy
0; cos 0
2
x x
π
 
∈ ⇔ >
 ÷
 
(*)
Ta có
( )

sin 10,5 10 sin 10 10 sin 10 cos10
2 2
x x x x
π π
π π
   
+ = + + = + =
 ÷  ÷
   
2 2
2 2
1 cos2
cos2 1 2sin sin
2
cos2 1
cos2 2cos 1 cos
2
x
x x x
x
x x x

= − ⇒ =
+
= − ⇒ =
2
1 cos8 1 cos12
sin 4 ; cos6
2 2
x x

x x
− +
⇒ = =
Thay vào phương trình ta được
( )
( )
1 cos8 1 cos12 1
cos10 cos12 cos8 cos10 0
2 2 2
cos10 0
cos10 cos2 cos10 0 cos10 cos2 1 0
cos2 1 0
x x
x x x x
x
x x x x x
x
− +
⇔ − = ⇔ + + =
=

⇔ + = ⇔ + = ⇔

+ =

Giải
( )
cos10 0 10
2 20 10
k

x x k x k Z
π π π
π
= ⇔ = + ⇔ = + ∈

Giải
cos2 1 0x = − <
(loại)
Xét
1 9
0
20 10 20 10 2 20 10 2 20 2 2
k k k
x k
π π π π π π π π π
= + ⇒ < + < ⇔ − < < − ⇔ − < <

0
20
3
1
20
5
2
20
7
3
20
9
4

20
k x
k x
k Z
k x
k x
k x
π
π
π
π
π
= ⇒ =
= ⇒ =
∈ ⇒
= ⇒ =
= ⇒ =
= ⇒ =
Câu 22. ĐH GTVT 1999
23

( )
1
3 3
K :
6 2
6 6
x k x k
Đ x k k Z
x k x k

π π
π π
π
π
π π
π π
 
+ ≠ ≠ − +
 
 
⇔ ⇒ ≠ + ∈
 
 
− ≠ ≠ −
 
 
Ta thấy
cot tan cot cot 1
3 6 2 3 6 3 6
x x x x x x
π π π π π π π
           
+ + − = ⇒ + = − ⇒ + − =
 ÷  ÷  ÷  ÷  ÷  ÷
           
Ta có
( )
4 4 4 4 2 2 2 2 2 2
2
2

sin cos sin cos 2sin cos 2sin cos 1 2sin cos
1 1 1 3 1
1 2 .2sin cos 1 sin 2 1 1 cos4 cos4
2 2 4 4 4
x x x x x x x x x x
x x x x x
+ = + + − = −
 
= − = − = − − = +
 ÷
 
Thay vào phương trình ta được
( )
3 1 7 1 1 1
cos4 cos4 cos4 cos4 cos
4 4 8 4 8 2 3
1
4 2
3
12 2
1
4 2
3 12 2
x x x x
x k
x k
k Z
x k x k
π
π

π
π
π
π π
π π
+ = ⇔ = ⇔ = ⇔ =


= +
= +


⇔ ⇔ ∈




= − + = − +




Câu 23. ĐH QGHN KA 1999
Đặt
( )
cos3 cos 3 cos3
3 3
t x x t x t t
π π
π

= + ⇒ = − ⇒ = + = −
Phương trình trở thành
( )
( ) ( )
( )
( )
( )
3 3 3 3
2
8cos cos3 0 8cos 4cos 3cos 0 12cos 3cos 0
3cos 4cos 1 0 cos 2cos 1 2cos 1 0
cos 0 1
3
cos 0
2cos 1 0 2
2cos 1 0
3
2cos 1 0
2cos 1 0 3
3
t t t t t t t
t t t t t
x
t
x
t
t
x
π
π

π
+ = ⇔ + − = ⇔ − =
⇔ − = ⇔ − + =

 
+ =
 ÷

 

=


 

⇔ ⇒ + − =
− =
 ÷


 


+ =


 
+ + =

 ÷

 

Giải (1)
( )
cos 0 cos cos
3 3 2 3 2 6
x x x k x k k Z
π π π π π π
π π
   
+ = ⇔ + = ⇔ + = + ⇔ = + ∈
 ÷  ÷
   
Giải(2)
( )
2
2
1
3 3
cos cos cos
2
3 2 3 3
2
2
3
3 3
x k
x k
x x k Z
x k

x k
π π
π
π
π π π
π
π π
π
π

=
+ = +


   

+ = ⇔ + = ⇔ ⇔ ∈


 ÷  ÷

= +
   

+ = − +



24
Giải(3)

( )
2
2
2
1 2
3 3
cos cos cos
3
2
3 2 3 3
2
2
3 3
x k
x k
x x k Z
x k
x k
π π
π
π
π
π π π
π π
π π
π

+ = +



= +
   

+ = − ⇔ + = ⇔ ⇔ ∈

 ÷  ÷

   

= +
+ = − +



Câu 24. ĐH QGTPHCM KA 1999
Đặt
cos sint x x= +
đk
2t ≤
2 2 2
1 2sin cos 1 sin2 sin 2 1t x x t x x t⇔ = + ⇔ = + ⇒ = −
( ) ( ) ( ) ( )
2
2 2 2 2 2 2 2 2 4
cos 2 1 sin 2 1 1 1 1 1 1 2 2x x t t t t t t t= − = − − = − + + − = − = −
Thay vào phương trình ta được
( )
( )
( )
2 4 3 2 4 3 2 2 4 3 2

2
2 2 2
2 2 3 1 3 0 2 3 2 0 2 0
0
2 1 0 1 0
1
t t t t t t t t t t t
t
t t t t t
t
− + − − − = ⇔ − + − = ⇔ − + =
=

⇔ − + = ⇔ − = ⇔

=

Với

( )
2 2
0 cos sin 0 cos sin 0 cos cos
2 2 4 2
3
2 2
3
4 2 4
4
2 2
4 2 4

t x x x x x
x k x k
x k k z
x k x k
π π
π π π
π π
π
π
π π π
π π
 
= ⇒ + = ⇔ + = ⇔ − =
 ÷
 
 
− = + = +
 
⇔ ⇔ ⇔ = + ∈
 
 
− = − + = − +
 
 
Với

( )
2 2 2
0 cos sin 0 cos sin cos cos
2 2 2 4 4

2
2
4 4
2
2
2
4 4
t x x x x x
x k
x k
k z
x k
x k
π π
π π
π
π
π
π π
π
π
 
= ⇒ + = ⇔ + = ⇔ − =
 ÷
 

− = +


= +


⇔ ⇔ ∈



= +
− = − +



Câu 25. ĐH Luật 199

( ) ( ) ( )
( ) ( )
( )
3 2
4 sin3 cos2 5 sin 1 4sin3 4cos2 5 sin 1 0
4 3sin 4sin 4 1 2sin 5 sin 1 0
x x x x x x
x x x x
− = − ⇔ − − − =
⇔ − − − − − =
Đăt
sin 1t x t= ⇒ ≤
khi đó phương trình có dạng
25

×