Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HÓA 10 HKI - 20102011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.63 KB, 2 trang )

Tr
Tr
Tr
Trườ
ườ
ườ
ường
ng
ng
ngTHPT
THPT
THPT
THPTH
H
H

à
à
àHuy
Huy
Huy
HuyT
T
T
Tậ


ập
p
p
pGi


Gi
Gi
Giá
á
á
áo
o
o
ovi
vi
vi
viê
ê
ê
ên:
n:
n:
n:Ths.
Ths.
Ths.
Ths.B
B
B

ù
ù
ùi
i
i
iQuang

Quang
Quang
QuangCh
Ch
Ch
Chí
í
í
ính
nh
nh
nh
Đề
Đề
Đề
Đềc
c
c
cươ
ươ
ươ
ương
ng
ng
ngô
ô
ô
ôn
n
n

nt
t
t
tậ


ập
p
p
pkh
kh
kh
khố


ối
i
i
i10
10
10
10n
n
n

â
â
âng
ng
ng

ngcao
cao
cao
caoPage
Page
Page
Page
1
1
1
1
ĐỀ
ĐỀ
ĐỀ
ĐỀC
C
C
CƯƠ
ƯƠ
ƯƠ
ƯƠNG
NG
NG
NGÔ
Ô
Ô
ÔN
N
N
NT

T
T
TẬ


ẬP
P
P
PH
H
H
HỌ


ỌC
C
C
CK
K
K

Ì
Ì
Ì1
1
1
1-
-
-
-H

H
H

Ó
Ó
ÓA
A
A
AH
H
H
HỌ


ỌC
C
C
CL
L
L
LỚ


ỚP
P
P
P10
10
10
10N

N
N

Â
Â
ÂNG
NG
NG
NGCAO
CAO
CAO
CAO
N
N
N

Ă
Ă
ĂM
M
M
MH
H
H
HỌ


ỌC
C
C

C
2010
2010
2010
2010-2011
-2011
-2011
-2011
A.
A.
A.
A.PH
PH
PH
PHẦ


ẦN
N
N
NL
L
L

Í
Í
ÍTHUY
THUY
THUY
THUYẾ



ẾT
T
T
T
I.
I.
I.
I.C
C
C
CẤ


ẤU
U
U
UT
T
T
TẠ


ẠO
O
O
ONGUY
NGUY
NGUY

NGUYÊ
Ê
Ê
ÊN
N
N
NT
T
T
TỬ


Ử-
-
-
-B
B
B
BẢ


ẢNG
NG
NG
NGTU
TU
TU
TUẦ



ẦN
N
N
NHO
HO
HO
HOÀ
À
À
ÀN
N
N
N
1.
1.
1.
1.Viếtcấuhìnhelectroncủanguyêntử.
2.
2.
2.
2.Viếtcấuhìnhelectroncủaion.
3.
3.
3.
3.Từcấuhìnhelectroncủanguyêntửsuyravịtrí,vàngượclại.
4.
4.
4.
4.Xácđịnhsốhạtelectron,p,n,e,trong:nguyêntử,ion(đơnnguyêntử,đanguyêntử)
5.

5.
5.
5.Xácđịnhvịtrí(chukì,nhóm,ô)khibiếttổngsốhạtp,n,e.
6.
6.
6.
6.Xácđịnh2nguyêntốthuộccùng1nhómvà2chukìkếtiếptrongbảngtuầnhoànkhibiếttổngsốproton
trong2hạtnhânnguyêntử.
7.
7.
7.
7.Xácđịnhcácnguyêntốliêntiếptrongbảngtuầnhoànkhibiếttổngsốcáchạtmangđiện.
8.
8.
8.
8.Xácđịnhnguyêntốkhibiếtelectronphânlớpngoàicùngcủanguyêntửhoặcion.
9.
9.
9.
9.
Quy
lu

t
bi
ến
thi
ên

nhchấ

t
cácnguyên
t

trong
bảng
tu
ầnhoà
n,
t
í
nh
axit,
baz
ơ
,
cách

pchấ
tt
ương

ng.
10.
10.
10.
10.Quyluậtbiếnthiênđộâmđiện,hóatrịcủacácnguyêntốtrongbảngtuầnhoàn.
II.
II.
II.

II.LI
LI
LI
LIÊ
Ê
Ê
ÊN
N
N
NK
K
K
KẾ


ẾT
T
T
TH
H
H

Ó
Ó
ÓA
A
A
AH
H
H

HỌ


ỌC
C
C
C
1.
1.
1.
1.Bảnchấtliênkếtion,liênkếtcộnghóatrịkhôngcócực,liênkếtcộnghóatrịcócực.
2.
2.
2.
2.
Sosánh
li
ênk
ế
t
ion,
li
ênkế
t
cộnghó
a
trị

c


c,
li
ênkế
t
cộnghó
a
trị
khôngcócự
c,
li
ênkế
t
kim
lo

i.
3.
3.
3.
3.Dựavàohiệuđộâmđiệnđểxácđịnhbảnchấtliênkết.
4.
4.
4.
4.Sựlaihóa.
5.
5.
5.
5.
Viế
t

công
th

ccấu
t
ạocácchấ
t
d

avàoquy
t
ắcbá
t
t

vàcác
tr
ườngh

pkhông
tu
ân
theo
quy
t
ắcbá
tt

.
III.

III.
III.
III.PH
PH
PH
PHẢ


ẢN
N
N
NỨ


ỨNG
NG
NG
NGH
H
H

Ó
Ó
ÓA
A
A
AH
H
H
HỌ



ỌC
C
C
C
1.
1.
1.
1.Phânloạiphảnứnghóahọc.
2.
2.
2.
2.Cácxácđịnhsốoxihóacủacácnguyêntốtronghợpchất,trongion.
3.
3.
3.
3.Lậpphươngtrìnhphảnứngoxihóa-khử.
B.
B.
B.
B.PH
PH
PH
PHẦ


ẦN
N
N

NB
B
B

À
À
ÀI
I
I
IT
T
T
TẬ


ẬP
P
P
P
I.
I.
I.
I.B
B
B

À
À
ÀI
I

I
IT
T
T
TẬ


ẬP
P
P
PTRONG
TRONG
TRONG
TRONGS
S
S

Á
Á
ÁCH
CH
CH
CHGI
GI
GI
GIÁ
Á
Á
ÁO
O

O
OKHOA.
KHOA.
KHOA.
KHOA.
BàitậpTrangBàitậpTrangBàitậpTrang
3,4,5,6145,6555,675
4,5,6,7325,6,7,8,9,10,11603,4,5,690
2,3,4,5,6448706,7,8,996
5,6,71046,7,81108,9,10,11112
II.
II.
II.
II.B
B
B

À
À
ÀI
I
I
IT
T
T
TẬ


ẬP
P

P
PTRONG
TRONG
TRONG
TRONGS
S
S

Á
Á
ÁCH
CH
CH
CHB
B
B

À
À
ÀI
I
I
IT
T
T
TẬ


ẬP
P

P
PH
H
H

Ó
Ó
ÓA
A
A
AH
H
H
HỌ


ỌC.
C.
C.
C.
BàitậpTrangBàitậpTrangBàitậpTrang
20,21,22,23,24662,63,64,65,66,67,68135,675
26,27,28742,43193,4,5,690
64,65,66,67,68,69,702812,133131,32,33,3434
III.
III.
III.
III.B
B
B


À
À
ÀI
I
I
IT
T
T
TẬ


ẬP
P
P
PTHAM
THAM
THAM
THAMKH
KH
KH
KHẢ


ẢO.
O.
O.
O.
D
D

D
DẠ


ẠNG
NG
NG
NG1
1
1
1:
:
:
:C
C
C
CẤ


ẤU
U
U
UT
T
T
TẠ


ẠO
O

O
ONGUY
NGUY
NGUY
NGUYÊ
Ê
Ê
ÊN
N
N
NT
T
T
TỬ


Ử-
-
-
-C
C
C
CẤ


ẤU
U
U
UH
H

H

Ì
Ì
ÌNH
NH
NH
NHELECTRON
ELECTRON
ELECTRON
ELECTRONC
C
C
CỦ


ỦA
A
A
ANGUY
NGUY
NGUY
NGUYÊ
Ê
Ê
ÊN
N
N
NT
T

T
TỬ


ỬV
V
V

À
À
ÀION
ION
ION
ION
B
B
B

à
à
ài
i
i
i1:
1:
1:
1:NguyêntửXcócấuhìnhelectronlà:1s
2
2s
2

2p
6
3s
2
3p
6
4s
2
.ViếtcấuhìnhelectroncủaionX
2+
B
B
B

à
à
ài
i
i
i2:
2:
2:
2:NguyêntửcủanguyêntốXcótổngsốhạtp,n,electronbằng82,tổngsốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhông
mangđiệnlà22.XácđịnhsốkhốicủaX.
B
B
B

à
à

ài
i
i
i3:
3:
3:
3:Sốelectronchứatốiđatrongcácphânlớps,p,d,flàbaonhiêu?
B
B
B

à
à
ài
i
i
i4:
4:
4:
4:NguyêntửcủanguyêntốP(Z=15)cósốelectronđộcthân?
B
B
B

à
à
ài
i
i
i5:

5:
5:
5:NguyêntửcủanguyêntốRcó3electronthuộcphânlớp3d.XácđịnhsốhiệunguyêntửcủaR.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i6:
6:
6:
6:NguyêntửXcótổngsốhạtp,n,elà82.
1)ViếtcấuhìnhelectroncủanguyêntửX,phânbốcácelectronvàocácobitanlượngtửvàchobiếttínhchấthóa
họccơbảncủaX.
2)X
3+
đượctạoratừX,viếtcấuhìnhelectroncủaX
3+
,phânbốcácelectronvàocácobbitan.
B
B
B

à
à
ài

i
i
i7:
7:
7:
7:
Nguy
ê
n
t

X
(Z
=
29),
nguyê
n
t

Y
c
ó
(Z
=
26).
X
ác
đị
nhv


tr
í
c

a
X,Y.Viế
t
cấ
uh
ì
nh
electron
c

a
ion
t
ương

ng.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i8:

8:
8:
8:Cóbaonhiêunguyêntốhóahọcthõamãncấuhìnhelectronngoàicùnglà4s
1
.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i9:
9:
9:
9:MộtionM
3+
cótổngsốhạtp,n,electronlà79,trongđosốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà19.
ViếtcấuhìnhelectroncủanguyêntửM.
B
B
B

à
à
ài
i
i

i10:
10:
10:
10:CácionX
+
,Y
2+
,Z
-
,T
2-
đềucócấuhìnhelectronngoàicùnglà3s
2
3p
6
.TínhkhửcủaX,Y,Z,Tgiảmdầntheo
thứtựnhưthếnào?
B
B
B

à
à
ài
i
i
i11:
11:
11:
11:Sắpxếpcácnguyêntốsauđâytăngdầntínhphikim:F,O,P,N.

B
B
B

à
à
ài
i
i
i12:
12:
12:
12:Tínhsốelectrontrongcácionsau:PO
4
2-
,ClO
4
-
,SO
4
2-
,CrO
4
2-
.
Tr
Tr
Tr
Trườ
ườ

ườ
ường
ng
ng
ngTHPT
THPT
THPT
THPTH
H
H

à
à
àHuy
Huy
Huy
HuyT
T
T
Tậ


ập
p
p
pGi
Gi
Gi
Giá
á

á
áo
o
o
ovi
vi
vi
viê
ê
ê
ên:
n:
n:
n:Ths.
Ths.
Ths.
Ths.B
B
B

ù
ù
ùi
i
i
iQuang
Quang
Quang
QuangCh
Ch

Ch
Chí
í
í
ính
nh
nh
nh
Đề
Đề
Đề
Đềc
c
c
cươ
ươ
ươ
ương
ng
ng
ngô
ô
ô
ôn
n
n
nt
t
t
tậ



ập
p
p
pkh
kh
kh
khố


ối
i
i
i10
10
10
10n
n
n

â
â
âng
ng
ng
ngcao
cao
cao
caoPage

Page
Page
Page
2
2
2
2
D
D
D
DẠ


ẠNG
NG
NG
NG2
2
2
2:
:
:
:ĐỒ
ĐỒ
ĐỒ
ĐỒNG
NG
NG
NGV
V

V
VỊ



B
B
B

à
à
ài
i
i
i1:
1:
1:
1:Cặpnàolàđồngvịcủanhau.Biết:
35
17
A
,
35
16
B
,
16
8
C
,

17
19
D
,
17
18
E
B
B
B

à
à
ài
i
i
i2:
2:
2:
2:TrongtựnhiêuAgoncó3loạiđồngvịbềnvớitỉlệ%sốnguyêntửnhưsau:
Đồngvị
36
18
Ar
38
18
Ar
40
18
Ar

%nguyêntử0,3370,06399,6
Chorằngnguyêntửkhốicủađồngvịbằngsốkhốicủachúng.Tínhthểtíchcủa20gamAr(đktc).
B
B
B

à
à
ài
i
i
i3:
3:
3:
3:Trongtựnhiênclocó2đồngvịbềnlà
35
17
Cl

37
17
Cl
.Nguyêntửkhốitrungbìnhcủaclobằng35,5.
1)Xácđịnh%sốlượngnguyêntửmỗiđồngvị.
2)Giảsửhỗnhợptrêncó50nguyêntửthìsốnguyêntửcủamỗiloạiđồngvịlàbaonhiêu.
D
D
D
DẠ



ẠNG
NG
NG
NG3
3
3
3:
:
:
:H
H
H
HỢ


ỢP
P
P
PCH
CH
CH
CHẤ


ẤT
T
T
TV
V

V
VỚ


ỚI
I
I
IHIDRO
HIDRO
HIDRO
HIDRO–


–H
H
H
HỢ


ỢP
P
P
PCH
CH
CH
CHẤ


ẤT
T

T
TCAO
CAO
CAO
CAONH
NH
NH
NHẤ


ẤT
T
T
TV
V
V
VỚ


ỚI
I
I
IOXI
OXI
OXI
OXI
B
B
B


à
à
ài
i
i
i1:
1:
1:
1:NguyêntửcủanguyêntốXcócấuhìnhelectronlớpngoàicùnglàns
2
np
4
.TronghợpchấtkhícủanguyêntốXvới
hidro,Xchiếm94,12%khốilượng.Tính%khốilượngcủanguyêntốXtrongoxitcaonhất.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i2:
2:
2:
2:CôngthứcphântửcủahợpchấtkhítạobởinguyêntốRlàRH
3
.TrongoxitmàRcóhóatrịcaonhấtthioxichiếm
74,07%vềkhốilượng.XácđịnhnguyêntốR.

D
D
D
DẠ


ẠNG
NG
NG
NG4
4
4
4:
:
:
:H
H
H

Ó
Ó
ÓA
A
A
ATR
TR
TR
TRỊ



Ị-
-
-
-S
S
S
SỐ


ỐOXI
OXI
OXI
OXIH
H
H

Ó
Ó
ÓA
A
A
A–


–PH
PH
PH
PHƯƠ
ƯƠ
ƯƠ

ƯƠNG
NG
NG
NGTR
TR
TR
TRÌ
Ì
Ì
ÌNH
NH
NH
NHPH
PH
PH
PHẢ


ẢN
N
N
NỨ


ỨNG
NG
NG
NG
B
B

B

à
à
ài
i
i
i1:
1:
1:
1:TrongcácphảnứngdướiđâySO
2
đồngvaitròchấtoxihóahaykhử.
1)
SO
2
+
H
2
O

H
2
SO
3
2)
SO
2
+
2NaOH


Na
2
SO
3
3)
5SO
2
+2KMnO
4
+
2H
2
O

K
2
SO
4
+MnSO
4
+
2
H
2
O
4)
SO
2
+

2H
2
S

3S
+2H
2
O
5)
2SO
2
+
O
2
2 5
o
V O
t
⎯⎯⎯→
2SO
3
.
B
B
B

à
à
ài
i

i
i2:
2:
2:
2:Trongcácphảnứngsauđây,phảnứngnàochứngtỏclovừalàchấtoxihóa,vừalàchấtkhử.
1)SO
2
+2H
2
O+Cl
2
→H
2
SO
4
+2HCl
2)Cl
2
+H
2
O→HCl+HClO
3)2Cl
2
+2H
2
O→4HCl+O
2
4)Cl
2
+H

2
→2HCl
B
B
B

à
à
ài
i
i
i3:
3:
3:
3:Cácphảnứngsau,phảnứngnàoH
2
SO
4
đóngvaitròchấtoxihóa.
1)
Fe
+
H
2
SO
4
(lo
ã
ng)


FeSO
4
+
H
2

2)
Fe
+
H
2
SO
4
(
đặ
cn
ó
ng)

Fe
2
(SO
4
)
3
+SO
2
+
H
2

O
3)
Na
2
CO
3
+
H
2
SO
4
(
đặc

ng)

Na
2
SO
4
+
CO
2

+
H
2
O
4)
NaOH+

H
2
SO
4
(
đặ
cn
ó
ng)

Na
2
SO
4
+
H
2
O
B
B
B

à
à
ài
i
i
i4:
4:
4:

4:Xácđịnhtổnghệsốcânbằngcủaphảnứngsau:FeS
2
+O
2
→Fe
2
O
3
+SO
2
B
B
B

à
à
ài
i
i
i5:
5:
5:
5:Trongphảnứng:K
2
Cr
2
O
7
+HCl→CrCl
3

+Cl
2
+KCl+H
2
O.SốphântửHClđóngvaitròchấtkhửbằngklần
tổngsốphântửHClthamgiaphảnứng.Xácđịnhgiátrịcủak.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i6:
6:
6:
6:Xácđịnhsốoxihóacủaclotrongcácchất:HCl,KClO
3
,HClO,HClO
2
,HClO
4
.
D
D
D
DẠ



ẠNG
NG
NG
NG5
5
5
5:
:
:
:NH
NH
NH
NHẬ


ẬN
N
N
NBI
BI
BI
BIẾ


ẾT
T
T
T
B

B
B

à
à
ài
i
i
i1:
1:
1:
1:Hãydùng1thuốcthửđểnhậnbiết3dungdịch:H
2
SO
4
đặc,Ba(OH)
2
,HCl.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i2:
2:
2:

2:ChấtnàosauđâylàmmấtmàudungdịchBr
2
:S,SO
2
,CO
2
,SO
3
.
D
D
D
DẠ


ẠNG
NG
NG
NG6
6
6
6:
:
:
:B
B
B

À
À

ÀI
I
I
ITO
TO
TO
TOÁ
Á
Á
ÁN
N
N
NV
V
V
VỀ


ỀCO
CO
CO
CO
2
2
2
2
(SO
(SO
(SO
(SO

2
2
2
2
)
)
)
)V
V
V

À
À
ÀP
P
P
P
2
2
2
2
O
O
O
O
5
5
5
5
+

+
+
+DUNG
DUNG
DUNG
DUNGD
D
D
DỊ


ỊCH
CH
CH
CHKI
KI
KI
KIỀ


ỀM.
M.
M.
M.
B
B
B

à
à

ài
i
i
i1:
1:
1:
1:Cho14,2gamP
2
O
5
vào500mldungdịchNaOH1M.Tínhkhốilượngmuốithuđược.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i2:
2:
2:
2:Cho
6,72
lit
CO
2

ktc)

hấp
th
ụhế
t
vào800mldungd

chNaOH1M.T
í
nhkhố
il
ượngchấ
t
rắn
saukhi
côcạ
n.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i3:
3:
3:
3:Hấpthụhoàntoàn3,36litCO
2

(đktc)vào500mlnướcvôitrongnồngđộ0,2M.Dungdịchthuđượcsaukhilọcbỏ
kếttủacókhốilượngsovớidungdịchnướcvôitrongbanđầuthayđổinhưthênào?
B
B
B

à
à
ài
i
i
i4:
4:
4:
4:Hấpthụhoàntoàn2,688lítCO
2
(đktc)vào2,5litdungdịchBa(OH)
2
nồngđộamol/litthuđược15,76gamkết
tủa.Tínha.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i5:

5:
5:
5:Hòatanhoàntoàn4,8gamkimloạiRtrongH
2
SO
4
đặcnóngthuđược1,68lítkhíSO
2
(đktc).Hấpthụtoànbộ
lượngSO
2
vàodungdịchNaOHdư.XácđịnhkimloạiRvàkhốilươngmuốithuđược.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i6:
6:
6:
6:
H

p
th


hoà
n
to
à
n
12,8
gam
SO
2
v
à
o
250
ml
dung
d

ch
NaOH
1M.
X
ác
đị
nhkh

i
l
ượ
ng
mu


i
t

o
th
ành
sau
phả
n

ng.
D
D
D
DẠ


ẠNG
NG
NG
NG7
7
7
7:
:
:
:B
B
B


À
À
ÀI
I
I
ITO
TO
TO
TOÁ
Á
Á
ÁN
N
N
NV
V
V
VỀ


ỀPH
PH
PH
PHẢ


ẢN
N
N

NỨ


ỨNG
NG
NG
NGT
T
T
TẠ


ẠO
O
O
OK
K
K
KẾ


ẾT
T
T
TT
T
T
TỦ



ỦA
A
A
ATRONG
TRONG
TRONG
TRONGDUNG
DUNG
DUNG
DUNGD
D
D
DỊ


ỊCH.
CH.
CH.
CH.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i1:
1:

1:
1:Cho3,36litO
2
(đktc)phảnứnghoàntoànvớikimloạihóatrịIIIthuđược10,2gamoxit.Xácđịnhcôngthức
phântửcủaoxit.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i2:
2:
2:
2:Cho10gamdungdịchHCltácdụngvớidungdịchAgNO
3
thìthuđược14,35gamkếttủa.Tínhnồngđộ%của
dungdịchHClbanđầu.
B
B
B

à
à
ài
i
i

i3:
3:
3:
3:X
ác
đị
nhnồngđộdungd

ch
thu
được
khi
tr
ộng
l
ẫn200
ml
dungd

ch
HCl
1M
và300
ml
dungd

ch
HCl4M.
B
B

B

à
à
ài
i
i
i4:
4:
4:
4:
Cho
26,6
gam
hỗnh

p
KCl,
NaClhòa
tan
vàonướcđểđược50
gam
dungd

chA.
Cho
dungd

ch
A

t
ácdụngv

ađủv

i
dungd

ch
Ag
NO
3
thu
được
57,4
gam
kế
tt

a.
T
í
nh
th
ànhphầnkhố
il
ượng
KCl,
NaCl
trong

hỗnh

p.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i5:
5:
5:
5:SụchếtmộtlượngkhíclovàodungdịchNaBrvàNaIđunnóng,tathuđược1,17gamNaCl.Tínhsốmolhỗnhợp
NaBrvàNaIđãphảnứng.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i6:
6:
6:
6:

Đ
ung
nóng
6,4
gam
bộ
t
S
v
à
15
gam
bộ
t
Zn
trong
m
ô
i
tr
ườngk
í
n
kh
ô
ngc
ókhôngkh
í
.
T

í
nhkhố
il
ượ
ngchấ
t
c
òn
l

i.
D
D
D
DẠ


ẠNG
NG
NG
NG8
8
8
8:
:
:
:B
B
B


À
À
ÀI
I
I
ITO
TO
TO
TOÁ
Á
Á
ÁN
N
N
NV
V
V
VỀ


ỀAXIT
AXIT
AXIT
AXIT+
+
+
+DUNG
DUNG
DUNG
DUNGD

D
D
DỊ


ỊCH
CH
CH
CHMU
MU
MU
MUỐ


ỐI
I
I
ICACBONAT.
CACBONAT.
CACBONAT.
CACBONAT.
B
B
B

à
à
ài
i
i

i1:
1:
1:
1:Nhỏtừtừchođếnhết400mldungdịchHCl1Mvào200mldungdịchchứađồngthờiNa
2
CO
3
1MvàNaHCO
3
1M,kếtthúcphảnứngthuđượcVlítkhíCO
2
(đktc).XácđịnhgiátrịcủaV.
B
B
B

à
à
ài
i
i
i2:
2:
2:
2:Nhỏtừtừchođếnhết30mldungdịchHCl1Mvào100mldungdịchchứađồngthờiNa
2
CO
3
0,2MvàNaHCO
3

0,2M.TínhsốmolCO
2
tạothànhsauphảnứng.

×