Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

báo cáo so sánh các sản phẩm vớ cáci đối thủ cạnh tranh của hãng xe chevolet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (462.37 KB, 15 trang )

BÁO CÁO SO SÁNH CÁC
S N PH M V I I THẢ Ẩ Ớ ĐỐ Ủ
C NH TRANHẠ
1
à N ng, ngày 04 tháng 08 n m 2014Đ ẵ ă
BÁO CÁO SO SÁNH CÁC S N PH MẢ Ẩ
V I I TH C NH TRANHỚ ĐỐ Ủ Ạ
1. Minivan:
2
Chevrolet spark 1.0
LTZ
Huyndai Grand
i10 1.0AT
Kia picanto
3
Thông sô ki thuât́ ̃ ̣
Dai x rông x caò ̣ 3595x1597x1551 3765x 1660x1520 3595x1595x1490
Chiêu dai c s (mm)̀ ̀ ơ ở 2375 2425 2385
Khoang sang gâm xe(mm)́ ̀̉ 160 152
ông c (CC)Đ ̣ ơ 1.0 DOHC MFI, 4 xi
lanh 16v
Kappa 1.0 L Dual
CVVT. MPI
Kappa, 1.25L, 4 xi
lanh 16v, DOHC
Dung tich xy lanh́ 995 998 1248
Công suât c c ai(Hp) ́ ự đ ̣ 68/6400 66/5500 86/6000
Mô men xo n c c ai ă ự đ ̣
(Nm/rpm)
89/4800 96/3500 120/4000
Dung tich binh x nǵ ̀ ă 35l 35l 35l


Sô chô ngôí ̃ ̀ 5 5 5
Hôp sộ́ Sô t ông 4 câṕ ́ựđ ̣ Sô t ông 4 câṕ ́ựđ ̣ T ông 4 câṕựđ ̣
Trong l ng không tai (kg)̣ ượ ̉ 1005 935 960
Trong l ng co tai (kg)̣́ ượ ̉ 1385 1420 1370
4
Vêt banh tr c/sau (mm)́ ̣́ ươ 1410/1417
Ban kinh vong quay tôi ́ ́ ̀ ́
thiêủ
5m
La zang 14” 14” 15”
Lôp ́ 155/70R14 165/60R14 175/50R15
Hê thông phanh tr c/ saú ̣́ ươ ia tan nhiêt/tang trông̃ ́Đ ̉ ia tan nhiêt/tang ̃Đ ̉ ̣
trônǵ
ia tan nhiêt/tang ̃Đ ̉ ̣
trônǵ
An toaǹ
Hê thông chông bo c ng ́ ́ ́ ̣́ ư
phanh ABS
x x
Tui khí ́ 4 2
Cam biên luí ̀̉ x x
en chiêu sang ban ngaỳ ́ ́ ̀Đ x
Hê thông chông trôḿ ̣́ ̣ x
Khoa c a trung tâḿ ử x
Chia khoa chông sao chep̀ ́ ́ ́ x x
Ngoai thâṭ́
Viên l i tan nhiêt ma crom̀ ́ươ ̉ ̣ ̣ x x
en s ng mu phia tr c̀ ̀ ́ ́Đ ươ ươ x x x
5
La zang ućđ x

G ng chiêu hâu iêu ́ ̀ươ ̣ đ
chinh iên co ch c n ng ́ ́̉ đ ̣ ư ă
sây, tich h p en bao ré ́ ̀ ́ ̃ợ đ
x x x
ng ten trên noćĂ x
Gia noc thê thaó ́ ̉ x
Sây kinh saú ́
Nôi thâṭ́
Ghê dá x
Vô l ng boc daă ̣ x x x
iêu chinh âm thanh trên ̀Đ ̉
tay laí
x x x
Chia khoa iêu khiên t xà ́ ̀ ̀đ ̉ ư x
Man hinh hiên thi a thông ̀ ̀ ̉ ̣ đ
tin
x
Tay lai tr l c thuy l ć ợ ự ̉ ự x x
Tay lai iêu chinh 2 h nǵ ̀ ́đ ̉ ươ x x
iêu hoa chinh c̀ ̀Đ ̉ ơ x x
Bô loc khị́ ̣ x
4 loa x x x
Radio/ CD/MP3/ x x x
6
Kêt nôi ipod, USB, AUX́ ́ x x x
C a sô iêu khiên iên ̀ử ̉ đ ̉ đ ̣
tr c saúươ
x
Gia ng côć ́đự x
Ghê sau gâp 90 ố ̣ đ ̣ x

Gia bań ́ 392,000,000 418,000,000 404,000,000
iêm nôi bâtĐ ̉ ̉ ̣
Giá cả hợp lý nhất phân
khúc
Thiết kế sang trọng,lịch
lãm
Nội thất tiện nghi phong
cách
Không gian rộng rãi thoải
mái
2. Sedan:

CHEVROLET AVEO
LTZ 1.5 AT
TOYOTA VIOS
1.5 AT
NISSAN SUNNY 1.5
AT
THÔNG SỐ KĨ
THUẬT

Kích thước
4310x1710x1505 4410x1700x1475 4425x1695x1505
Công suất cực đại
84/5600 107/6000 73/6000
Momen xoắn cực đại
128/3000 141/4200 134/4000
Trọng lượng không
tải
1135 1055-1110 1022

Trọng lượng toàn tải
1502 1520 1455
7
Lốp
185/55R15 185/60R15 175/70R14
Tiêu hao nhiên liệu
(l/100km)
5.5 6.8 6.7
AN TOÀN
Cảnh báo thắt dây an
toàn
x x
Đèn chiếu sáng ban
ngày
x
NGOẠI THẤT
Gương chiếu hậu
gập,chỉnh điện
x x
Viền lưới tản nhiệt
mạ chrome
x
Tay nắm cửa mạ
chrome
x x
Ăngten tích hợp kính
sau
x x
NỘI THẤT
Tay lái trợ lực thủy

lực
x
Vô lăng 4 chấu x
Hệ thống giải trí
CD 6 đĩa 1 đĩa 1 đĩa
bluetooth
x x
GIÁ BÁN
445,000,000 612,000,000 565,000,000
ĐIỂM VƯỢT TRỘI Giá cả hợp lý nhất phân khúc
Thiết kế sang trọng,lịch lãm
Tiết kiệm nhiên liệu
Không gian rộng rãi thoải mái

CHEVRO
LET
CRUZE
LTZ 1.8
KIA K3 2.0
AT
MAZDA 3
1.6AT
HONDA
CIVIC 1.8
AT
HYUNDAI
ELANTRA
1.8 AT
THÔNG SỐ KĨ
THUẬT


Kích thước
4597x1788x
1477
4560x1780x
1435
4580x1755x
1470
4525x1755x
1450
4530x1775x1
445
Công suất cực đại 139/6200 159/6500 77/6000 104/6500 150/6500
Momen xoắn cực 176/3800 194/4800 144/4000 174/4300 182/4700
8
đại
Trọng lượng không
tải
1315 1192 1217 1235
Trọng lượng toàn tải 1818 1740 1730 1670
Lốp 205/60R16 215/45R17 205/50R17 195/65R15 205/55R16
Hộp số AT 6 cấp 6 cấp 4 cấp 5 cấp 6 cấp
Khoảng sáng gầm xe 160 150 98 170 150
Tiêu hao nhiên liệu
(l/100km)
7.8 7.5 8 7 9
AN TOÀN
Chìa khóa thông
minh
x x x

Chìa khóa thông
minh
x x x x
Cảnh báo thắt dây
an toàn
x x x x
NGOẠI THẤT
Gương chiếu hậu
gập,chỉnh điện,sấy
điện
x x ko sấy điện ko sấy điện ko sấy điện
NỘI THẤT
Bu ng lái kép l y c mồ ấ ả
h ng t xe th thaoứ ừ ể
x
Hệ thống giải trí 6 loa 6 loa 6 loa 4 loa 4 loa
Kết nối bluetooth x x
Nút khởi động thông
minh
x x x
GIÁ BÁN 662,000,000 739,000,000 709,000,000 780,000,000 756,000,000
ĐIỂM HẤP DẪN
Thiết kế sang trọng,mạnh mẽ
Không gian rộng rãi thoải mái
Nội thất tiện nghi phong cách
Hộp số 6 cấp giúp xe chuyển động êm ái
Khung gầm chắc chắn đảm bảo an toàn cho hành khách và cách âm tốt
3. Hatchback

CHEVROLET

SPARK 1.0 LTZ
KIA PICANTO
1.25 AT
HYUNDAI I10
GRAND 1.0 AT
THÔNG S K THU TỐ Ĩ Ậ
9
ng cĐộ ơ DOHC, MFI 1.0L DOHC 1.25L DOHC 1.0L
Kích th cướ 3595x1597x1551 3595x1595x1490 3765x1660x1520
Công su t c c iấ ự đạ 68/6400 86/6000 66/5500
Momen xo n c c iắ ự đạ 89/4800 120/4000 96/3500
Tr ng l ng không t iọ ượ ả 1005 960 995
Tr ng l ng toàn t iọ ượ ả 1385 1370 1525
L pố 155/70R14 175/50R15 165/60R14
Kho ng sáng g m xeả ầ 160 152 167
Tiêu hao nhiên li u ệ
(l/100km)
5.1 6 5.9
AN TOÀN
èn chi u sáng ban ngàyĐ ế x x
Túi khí 4 2 2
H th ng ch ng tr mệ ố ố ộ x
NGO I TH TẠ Ấ
Giá nóc th thaoể x
Vi n l i t n nhi t m ề ướ ả ệ ạ
chrome
x
Cánh l t gióướ x
N I TH TỘ Ấ
C m ng h th thaoụ đồ ồ ể x

Gh daế x

Gh thi t k ôm l ngế ế ế ư x
TI N NGHIỆ
Tích h p i u khi n âm ợ đ ề ể
thanh trên vô l ngă
x x
GIÁ BÁN 384,000,000 416,000,000 417,000,000
I M V T TR IĐ Ể ƯỢ Ộ
Giá c h p lýả ợ
An toàn t i uố ư
Ti t ki m nhiên li uế ệ ệ
Thi t k tr trung,n ng ngế ế ẻ ă độ
10
Th ng hi u v t tr iươ ệ ượ ộ
t nhi u gi i th ng th gi iĐạ ề ả ưở ế ớ
4. Pick up

Colorado
2.8 LTZ
Toyota
Hilux 3.0G
Ford ranger
XLT 2.2
Mazda BT -
50 2.2
Nissan
Navara 2.5
THÔNG S K Ố Ỹ
THU TẬ

ng cĐộ ơ
Duramax
2.8L
Diesel 3.0G
DOHC
Turbo Diesel
2.2L
diesel MD-
CD2.2L,
Turbo I4
H p sộ ố S sàn 5 c pố ấ S sàn 5 c pố ấ S sàn 6 c pố ấ S sàn 6 c pố ấ S sàn 6 c pố ấ
Mô men xo n c c ắ ự
iđạ 440/2000 343/3200 375 / 1500-2500
375/2500 403/2000
Công su t c c i ấ ự đạ 178/3800 120/3400 148 / 3700
110/3700 172/4000
Tr ng l ng không ọ ượ
t iả
2062 1910 2029 2092 1880
Dài × r ng × cao ộ
(mm)
5.347x1.882x
1.788
5255 x1835
x1810
5351x1850x18
21
1549x1563x
1513
1480x1494x

1454
Kích c l pỡ ố 255/65R17 255/70 R15
265/65R17 265/65R17 255/70R16
Kho ng sáng g m ả ầ
xe (mm) 216 222
200 237 205
NGO I TH TẠ Ấ
Giá nóc th thaoể x
èn phaĐ
bi-xenon
projector
HID ch ngố
chói và
c m bi n t tả ế ắ
m t ngở ựđộ
halogen
c m bi n t t mả ế ắ ở
t ngựđộ
halogen halogen
G ng chi u h u ươ ế ậ
g p i nậ đ ệ
x x

11
Gương chiếu hậu
tích hợp
đèn báo rẽ
x

Tay nắm cửa mạ

chrome
x x x x
N I TH TỘ Ấ
N i th t ghộ ấ ế Gh daế Gh nế ỷ Gh nế ỷ
Gh da phaế
nỷ gh nế ỷ
Vô l ng b c daă ọ x x x
AN TOÀN
Khóa c a t ngử ự độ x
C nh báo th t ai ả ắ đ
an toàn x
H th ng phân ph iệ ố ố
l cự
phanh i n t EBDđ ệ ử x x
TI N NGHIỆ
Gh lái i u ch nh ế đ ề ỉ
i n đ ệ
6 h ngướ x
Vô l ng tích h p ă ợ
nút
i u khi n âm đề ể
thanh
x x
i u hòa t ngĐ ề ựđộ x x
bluetooth x x
Gh sau g p c ế ậ đượ
90 độ
x x
Kh i ng b ng nútở độ ằ
b mấ

x x
Loa 6 6 6 4 4
Ch chân hàng ỗđể
gh sauế 904
th p h nấ ơ
(803) th p h nấ ơ th p h nấ ơ th p h nấ ơ
BẢNG MÀU 7 màu 3 màu 10 màu 8 màu 3 màu
GIÁ BÁN 733,000,000 735,000,000 744,000,000 663,000,000 686,500,000
12
I M V T Đ Ể ƯỢ
TR IỘ
ng c m nh mĐộ ơ ạ ẽ
N i th t sang tr ngộ ấ ọ
An toàn v t tr iượ ộ
Ti n nghi t i aệ ố đ
5. MPV

CHEVROLET ORLANDO
LTZ 1.8
TOYOTA INNOVA V 2.0
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Kích thước 4652x1836x1633 4585x1760x1750
Trọng lượng không tải (kg) 1614 1545
Trọng lượng toàn tải (kg) 2171 2130
Dung tích bình nhiên liệu 65L 55L
Lốp 225/50R17 205/60R15
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa tản nhiệt Tang trống
ĐỘNG CƠ

Hộp số tự động 6 cấp tự động 4 cấp
Loại động cơ 1.8 DOHC MFI 2.0 VVT-i
Công suất cực đại (Hp/rpm) 139/6200 134/5000
Momen xoắn cực đại
(Nm/rpm)
176/3800 182/4000
NGOẠI THẤT
Gương chiếu hậu gập
điện,sưởi điện
x
Gạt mưa cảm biến tốc độ x
Giá nóc thể thao x
NỘI THẤT
Ghế điều chỉnh Điện 6 hướng Chỉnh tay 8 hướng
TIỆN NGHI
Khóa cửa trung tâm x
Nút khởi động thông minh x
BẢNG MÀU 6 màu 3 màu
13
GIÁ BÁN 743,000,000 817,000,000
ĐIỂM VƯỢT TRỘI
Hệ thống phanh đĩa trước sau an toàn hơn
Không gian rộng rãi hơn
Nội/ ngoại thất hiện đại hơn

6. SUV:

CHEVROLET
CAPTIVA
LTZ 2.4

HONDA CRV
2.4
HYUNDAI
TUCSON 2.4
MAZDA CX-5
2.0
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Dung tích xi lanh 2384 2354 2359 1998
Kích thước
4673x1868x175
6
4535x1820x168
5
4410x1820x1685 4540x1840x1710
Công suất cực
đại
165/5600 140/7000 177/6000 152/6000
Momen xoắn cực
đại
230/4600 222/4400 231/4000 198/4000
Trọng lượng
không tải
1823 1555 1580
Trọng lượng toàn
tải
2377 2085 2036
Lốp 235/50R19 225/60R18 225/55R18 225/55R19
Hộp số tự động 6 cấp 5 cấp 6 cấp 6 cấp
AN TOÀN
Chìa khóa thông

minh
x x x
Hệ thống chống
trượt TCS
x
Hệ thống hỗ trợ
xuống dốc HDC
x
Hệ thống treo
sau cân bằng tự
động
x
NGOẠI THẤT
Đèn hậu LED x x
Cảm biến gạt
nước kính trước
x
Đèn pha tự động x x x
14
Đèn sương mù tự
động
x
Gương chiếu hậu
có chức năng sấy
x
NỘI THẤT
Cửa sổ trời x x x
Nút khởi động
thông minh
x

Chỗ ngồi 7 5 5 5
Ghế lái điều
chỉnh điện
8 hướng 8 hướng 6 hướng 8 hướng
GIÁ BÁN 929,000,000 1,143,000,000 1,100,000,000 1,129,000,000
ĐIỂM HẤP
DẪN
Giá bán hợp lý nhất trong cùng phân khúc
Nội thất sang trọng tiện nghi
Hệ thống an toàn hiện đại
Hệ thống treo tự cân bằng giúp xe chạy êm và chống xóc
15

×