HỒ XUÂN TRỌNG
TUYỂN CHỌN
80 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA
MÔN TOÁN
68 ĐỖ NHUẬN - TP HẢI DƯƠNG
LỜI NÓI ĐẦU
Các em học sinh thân mến!
Luyện giải bộ đề trước kỳ thi tuyển sinh Đại học là một quá trình hết sức quan trọng.
Cuốn sách Tuyển tập “80 ĐỀ TOÁN LUYỆN THI THPT QUỐC GIA” do thầy tổng
hợp và biên soạn từ nhiều đề thi thử Đại học trong cả nước với nhiều đề thi hay để giúp
các em hệ thống lại kiến thức và chuyên đề đã được học, rèn luyện kĩ năng giải toán tạo
nền tảng kiến thức tốt nhất cho kỳ thi Đại học sắp tới.
Nội dung sách được viết trên tinh thần đổi mới ,cách giải trình bày chi tiết, rõ ràng phù
hợp theo quan điểm ra đề và chấm thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo rất phù hợp để các
em tự ôn luyện.
Toán là môn khoa học trừu tượng với phạm vi ứng dụng rộng rãi trong mọi hoạt động
của con người. Để học toán tốt trước hết rất cần sự tỉ mỉ, cần cù, nỗ lực phấn đấu. Bên
cạnh đó phương pháp học cũng rất quan trọng, nên đi từ cái dễ và cơ bản tới cái khó hơn
với một tư duy logic. Tiếp xúc một bài toán không chỉ dừng lại ở cách giải thông thường
mà nên suy nghĩ, áp dụng nhiều hướng và cách giải khác nhau. Sau mỗi bài toán nên rút
ra cho mình những điểm chú ý quan trọng.
Cuối cùng thầy chúc tất cả các em luôn có được SỨC KHỎE, NIỀM VUI, SỰ ĐAM
MÊ, và THÀNH CÔNG trong các kỳ thi sắp tới!
Hải Dương, Tháng 3 năm 2015
Tác giả
TRƯỜNGTHPTBẮCYÊNTHÀNH ĐỀTHITHỬTHPTQUỐCGIANĂM2015– LẦN1
MÔNTOÁN.
Th
ờigianl
àmbài180phút
Câu1(2,0điểm). Chohàmsố
4 2
2( 1) 2 (1).y x m x m = - - + -
a) Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthịhàmsố(1)khim=2.
b) Tìmtấtcảcácgiátrịmđểhàmsố(1)đồngbiếntrênkhoảng
(1;3).
Câu2(1,0điểm). Giảiphươngtrình
cos
1 sin .
1 sin
x
x
x
= -
+
Câu3(1,0điểm). Tínhtíchphân
ln3
0
2 .
x
I e dx = -
ò
Câu4 (1,0 điểm).Chọnngẫunhiên3 sốtừtập
{ }
1,2, ,11 .S =
Tính xácsuấtđểtổngbasố
đượcchọnlà12.
Câu 5 (1,0 điểm). Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho hai điểm
( 1;3; 2)A - -
,
( 3;7; 18)B - - và mặt phẳng ( ) : 2 1 0.P x y z - + + = Viết phương trình mặt phẳng chứa đường
thẳng ABvàvuônggócvớimặtphẳng (P).TìmtọađộđiểmM thuộcmặtphẳng (P)saochoMA
+MB nhỏnhất.
Câu6(1,0điểm). ChohìnhchópS.ABCDcóđáyABCDlàhìnhthangvuôngtạiAvàB,với
; 2 ,( 0).AB BC a AD a a = = = >
Cácmặtbên(SAC)và(SBD)cùngvuônggócvớimặtđáy.Biết
gócgiữahaimặtphẳng(SAB)và(ABCD)bằng
0
60
.TínhtheoathểtíchtíchkhốichópS.ABCD
vàkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳng CDvàSB.
Câu7(1,0điểm).Trongmặtphẳngtọađộ Oxy ,chođườngtròn
2 2
( ) : 2 4 20 0C x y x y + - + - =
và đường thẳng : 3 4 20 0.x y D + - = Chứngtỏ rằngđường thẳng
D
tiếp xúcvớiđườngtròn
(C).TamgiácABCcóđỉnhAthuộc(C),cácđỉnh BvàCcùngnằmtrênđườngthẳng D saocho
trungđiểmcạnhABthuộc(C).Tìmtọađộcácđỉnh , ,A B C ,biếtrằngtrựctâmHcủatamgiác
ABCtrùngvớitâmcủađườngtròn(C)vàđiểmBcóhoànhđộdương.
Câu8(1,0điểm). Tìmcácgiátrịcủathamsố m đểphươngtrìnhsaucónghiệmthực
(4 3) 3 (3 4) 1 1 0.m x m x m - + + - - + - =
Câu9(1,0điểm). Chocácsốthực
1
, , ;1 .
2
a b c
é ù
Î
ê ú
ë û
Tìmgiátrịlớnnhấtcủabiểuthức
a b b c c a
P
c a b
- - -
= + +
.
Hết
Thísinhkhôngđượcsửdụngtàiliệu.cánbộcoithikhôngcầngiảithíchgìthêm.
Cảm ơnthầyNguyễnThanhHiển( www.laisac.page.tl
KỲTHITHỬTHPTQUỐCGIA–LẦN1, Ngà y22/3/2015
ĐÁPÁN–HƯỚNGDẪNCHẤMTHIMÔNTOÁN
(TạiTrườngTHPTBắc YênThành –NghệAn)
Câu Nộidung Điểm
1
(2.0điểm)
a.(1.0điểm)Khảosátvàvẽđồthịhàmsố.
Vớim=2,
24
2xxy - =
*TXĐ:D=
R
*Sựbiếnthiên:
Chiềubiếnthiên:
xxy 44'
3
- = ;
Û =0'y
1,0044
3
± = = Û = - xxxx
Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng(1;0)và(1; ¥ + )
Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng( ¥ ;1)và(0;1)
0.25
Cựctrị:
Hàmsốđạtcựcđạitạix=0;y
cđ
=y(0)=0
Hàmsốđạtcựctiểutạix= ± 1;y
ct
=y( ± 1)= 2
0.25
Giớihạntạivôcực:
4 2
( 2 )
x
lim x x
®±¥
- =+¥
BảngbiếnthiênBảngbiếnthiên
0.25
*Đồthị:
Tìmguaovớicáctrụctọađộ.
.
0.25
b.(1.0điểm)Tìmm đểhàmsố…
Tacóy'=
xmx )1(44
3
- -
y'=0
Û xmx )1(44
3
- -
=0
Û
2
( 1) 0.x x m
é ù
- - =
ë û
0.25
TH1:Nếum1 £0
Û
m £1
Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng(0;+¥ ). Vậym £ 1thoảmãnycbt. 0.25
TH2:m 1>0
Û
m>1
y'=0
Û
x=0,x= 1 - ± m
Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng( 1 -m ;0)và( 1 -m ;+
¥
).
0.25
Đểhàmsốđồngbiếntrênkhoảng(1;3)thì 11 £ -m Û m £ 2.
Kếtluận:Vậyhàmsốđồngbiếntrênkhoảng(1;3) Û m Î
(
]
2; ¥ - .
0.25
2
(1.0điểm)
Giảiphươngtrình…
Điềukiện:
sin 1 (*)x ¹ -
0.25
PTtươngđươngvới
2
cos 0
cos cos
cos 1
x
x x
x
=
é
= Û
ê
=
ë
0.25
Hay
sin 1
sin 1 ( )
cos 1
x
x l
x
=
é
ê
= -
ê
ê
=
ë
0.25
Vậynghiệmcủaphươngtrìnhlà:
2 ; 2 , ( ).
2
x k x k k
p
p p
= + = ΢
0.25
3
(1.0điểm)
Tínhtíchphân…
ln 2 ln 3
0 ln 2
(2 ) ( 2)
x x
I e dx e dx = - + -
ò ò
0.25
=
ln 2 ln3
0 ln 2
(2 ) ( 2 )
x x
x e e x - + -
0.25
=
(2 ln 2 2 1) (3 2ln 3) (2 2ln 2) - + + - - - 0.25
Vậy
4ln2 2ln3. - 0.25
4
(1.0điểm)
Chọnngẫunhiên
Số trườnghợpcóthể là
3
11
165.C =
0.25
Cácbộ (a,b,c)mà 12a b c + + = và a b c < < là
(1,2,9),(1,3,8),(1, 4,7),(1,5,6),(2,3,7),(2,4,6), (3, 4,5)
0.5
Vậy
7
.
165
P =
0.25
5
(1.0điểm)
Trong khônggianvớihệtọađộ
Tacó
AB ( 2,4, 16) = - -
uuur
cùngphươngvới
= - -
r
a ( 1,2, 8)
,mp(P)cóPVT
n (2, 1,1) = -
uur
.
Tacó
uur r
[ n ,a]
=(6;15;3)cùngphươngvới(2;5;1)
0.25
PhươngtrìnhmpchứaABvàvuônggócvới(P)là
2(x+1)+5(y -3)+1(z+2)=0 Û 2x +5y +z - 11=0
0.25
VìkhoảngcáchđạisốcủaAvàBcùngdấunênA,Bởcùngphíavớimp(P).GọiA'là
điểmđốixứngvớiAqua(P).
PtAA':
x 1 y 3 z 2
2 1 1
+ - +
= =
-
,AA'cắt(P)tạiH,tọađộHlànghiệmcủa
- + + =
ì
ï
Þ -
í
+ - +
= =
ï
- î
2x y z 1 0
H(1,2, 1)
x 1 y 3 z 2
2 1 1
.VìHlàtrung điểmcủaAA'nêntacó:
H A A '
H A A '
H A A '
2x x x
2y y y A '(3,1,0)
2z z z
= +
ì
ï
= + Þ
í
ï
= +
î
Tacó
A ' B ( 6,6, 18) = - -
uuuur
(cùngphươngvới (1;1;3))
0.25
PtđườngthẳngA'B:
- -
= =
-
x 3 y 1 z
1 1 3
.VậytọađộđiểmMlànghiệmcủahệphương
trình
- + + =
ì
ï
Þ -
- - í
= =
ï
-
î
2x y z 1 0
M(2,2, 3)
x 3 y 1 z
1 1 3
0.25
6
(1.0im)
ChohỡnhchúpS.ABCD.
GọiH=AC ầ BD,suyraSH ^ (ABCD)&BH=
3
1
BD.
KẻHE ^ AB=>AB ^ (SHE),hay((SAB)(ABCD))=
0
60SEH =
.
MàHE=
3
1
AD=
3
2a
=>SH=
3
32a
=>V
SABCD
=
3
1
.SH.S
ABCD
=
3
3
3
a
0.25
GọiOlàtrungđiểmAD, tacúABCOlà hỡnhvuụng cạnha=>DACD
cótrungtuyếnCO=
2
1
AD
CD ^ AC=>CD ^ (SAC)vàBO//CDhayCD//(SBO)&BO ^
(SAC).
d(CDSB)=d(CD(SBO))=d(C(SBO)).
0.25
TínhchấttrọngtâmtamgiácBCO=>IH=
3
1
IC=
6
2a
=>IS=
6
25
22
a
HSIH = +
kẻCK ^ SImàCK ^ BO=>CK ^ (SBO)=>d(C(SBO))=CK
TrongtamgiácSICcó:S
SIC
=
2
1
SH.IC=
2
1
SI.CK=>CK=
5
32. a
SI
ICSH
=
Vậyd(CDSB)=
2 3
.
5
a
0.25
0.25
7
(1.0im)
Trong mtp hngta
ngthng
( ) D
tipxỳcvi(C)ti
(42).N
0.25
Gi M l trungim cnhAB. T githit M thuc (C) vB thuc
( ) D
, tỡmc
(12 4).B -
(do Bcúhonhdng).
0.25
DoC thuc
( ) D
vngthng(d)iquaH, vuụnggúcvi AB.VitPT(d).
0.25
( ) ( ) (05).C d = D ầ =
0.25
8
(1.0im)
Tỡmcỏcgiỏtrcathamsm.
iukin: 3 1.x - Ê Ê
0.25
I
H
A
D
B
C
S
O
E
K
KhiúPTtngngvi
3 3 4 1 1
(*)
4 3 3 1 1
x x
m
x x
+ + - +
=
+ + - +
Do
2 2
( 3) ( 1 ) 4.x x + + - =
Nờntat
2
2 2
4 2(1 )
3 2sin 1 2cos ,
1 1
t t
x x
t t
j j
-
+ = = - = =
+ +
vi
[ ]
tan
2
0 ,
2
01
t
t
j
p
j
ỡ
=
ù
ù
ù
Ê Ê
ớ
ù
ù
ẻ
ù
ợ
khiú
2
2
7 12 9
(*) .
5 16 7
t t
m
t t
- + +
=
- + +
0.25
Xộthms
[ ]
2
2
7 12 9
( ) , 01 .
5 16 7
t t
f t t
t t
- + +
= ẻ
- + +
Lpbngbinthiờncahms
( ).f t
0.25
Ktlun:
7 9
.
9 7
m
ộ ự
ẻ
ờ ỳ
ở ỷ
0.25
9
(1.0im)
Chocỏcs thc
Khụngmttớnhtngquỏt,gis
1
1.
2
c b a Ê Ê Ê Ê
t
1
1
.
2
x y
c b
x y
a a
c ax b ay
ỡ
Ê Ê Ê
ù
= = ị
ớ
ù
= =
ợ
0.25
Khiú
2
1 1
3 1
(1 ) 1
(1 )( )(1 )
2 2
2 2
.
1
2
y y
y y
y y x x
P
xy y
y
ổ ửổ ử
- - -
- + -
ỗ ữỗ ữ
- - -
ố ứố ứ
= Ê =
0.50
Xột hm s
2
3 1
1
2 2
( ) , 1.
2
y y
f y y
y
- + -
= Ê Ê Lp bng bin thiờn (hoc s dng bt
ngthcCụsi),chngminhc
2
2
( ) 1 .
2
f t
ổ ử
Ê -
ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ
0.25
Ktlun:
2
2
1 .
2
MaxP
ổ ử
= -
ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ
(Tỡm c a,b,c ngthcxyra).
0.25
Ht
Cm nthyNguynThanhHin( www.laisac.page.tl
T
R
Ư
Ờ
N
G
T
H
P
T
S
Ố
3
B
Ả
O
T
H
Ắ
N
G
Đ
Ề
T
H
I
T
H
P
T
Q
U
Ố
C
G
I
A
N
Ă
M
2
0
1
5
N
g
à
y
T
h
i
:
1
9
0
3
2
0
1
5
M
ô
n:
T
O
Á
N
Đ
Ề
T
H
I
T
H
Ử
L
Ầ
N
1
T
h
ờ
i
g
i
a
n
l
à
m
b
à
i
:
1
8
0
p
h
ú
t
,
k
h
ô
n
g
k
ể
t
h
ời
g
i
a
n
p
h
á
t
đ
ề
Câ
u
1
(
2
,
0
đi
ể
m)
C
h
o
hà
m
số
2
1
1
x
y
x
-
=
-
+
c
ó
đ
ồ
th
ị(
C
)
1
.
Kh
ả
o
sátv
à
v
ẽ
đ
ồ
th
ị
c
ủ
a
h
à
m
số
(
C
)
2
.
Tìm
m
đ
ể
đ
ư
ờn
g
th
ẳ
n
g
2
y
x
m
=
-
+
c
ắt
đ
ồ
th
ị(
C
)
tạ
i
ha
i
đ
iể
m
p
h
â
n
b
i
ệt
có
h
o
àn
h
đ
ộ
1
2
,
x
x
s
ao
c
h
o
1
2
1
2
7
4
(
)
2
x
x
x
x
-
+
=
Câ
u
2
(
1
,
0
đi
ể
m)
Gi
ả
i
p
h
ư
ơ
n
g
tr
ìn
h
2
x
s
in
x
2
3
o
s
+
3
2
0
2
si
n
3
c
x
-
=
+
Câ
u
3
(
1
,
0
đi
ể
m)
Tín
h
tích
p
h
â
n
(
)
2
1
ln
1
2
l
n
e
x
I
dx
x
x
=
+
ò
Câ
u
4
(
1
,
0
điểm
)
1
.
C
h
o
s
ố
p
h
ứ
c
z
t
h
ỏ
a
m
ãn
đ
i
ều
k
i
ệ
n
1
3
(
1
2
)
2
1
i
i
z
i
i
-
-
+
=
-
+
.
Tính
m
ô
đ
u
n
c
ủ
a
z
.
2
.
T
ìm
h
ệ
số
kh
ô
n
g
c
h
ứ
a
x
tr
o
n
g
k
h
ai
tr
iể
n
1
5
3
2
(
)
f
x
x
x
æ
ö
=
+
ç
÷
è
ø
Câ
u
5
(
1
,
0
đi
ể
m)
Tr
o
n
g
k
h
ô
n
g
g
ian
v
ớ
i
hệtọ
a
đ
ộ
O
xyz
,
c
h
o
(
1
;
2
;
1
)
A
-
-
v
à
m
ặt
p
h
ẳn
g
(
)
:
2
2
1
0
x
y
z
a
+
-
-
=
.
Vi
ết
p
h
ư
ơn
g
trì
n
h
m
ặt
p
h
ẳn
g
(
)
b
so
n
g
so
n
g
v
ới
m
ặt
p
h
ẳ
n
g
(
)
a
sao
ch
o
k
h
o
ản
g
c
áchtừ
đ
i
ểm
A
tớ
i
m
ặ
t
p
h
ẳ
n
g
(
)
a
b
ằ
n
g
k
h
o
ản
g
c
áchtừ
đ
i
ểm
A
t
ớ
i
m
ặ
t
p
h
ẳn
g
(
)
b
Câ
u
6
(
1
,0
điểm
)
C
h
o
h
ì
n
h
c
h
ó
p
S.A
B
CD
c
ó
đ
áy
A
B
C
D
l
à
h
ì
n
h
t
h
o
i
c
ạ
n
h
b
ằn
g
a
.
S
A
B
l
à
t
am
g
i
ác
c
â
n
t
ạ
i
S
v
à
n
ằm
t
ro
n
g
m
ặ
t
p
h
ẳn
g
v
u
ô
n
g
g
ó
c
v
ớ
i
đ
á
y
,
g
ó
c
g
i
ữ
a
c
ạn
g
SC
v
à
m
ặ
t
p
h
ẳn
g
(A
B
CD
)
b
ằn
g
0
60
,c
ạn
h
A
C
=
a
.
T
í
n
h
t
h
e
o
a
t
h
ể
t
í
c
h
k
h
ố
i
c
h
ó
p
S
.
A
B
C
D
v
à
k
h
o
ả
n
g
c
á
c
h
t
ừ
A
đ
ế
n
m
ặ
t
p
h
ẳn
g
(
S
B
C
).
Câ
u
7
(
1
,
0
đi
ể
m)
G
i
ả
i
hệ
p
h
ư
ơ
n
g
trì
n
h
:
3
3
2
2
1
3
1
2
3
2
2
x
y
y
x
x
y
x
x
y
y
ì
-
-
+
+
=
+
+
ï
í
-
+
=
-
ï
î
Câ
u
8
(
1
,
0
đ
iể
m)
Tr
o
n
g
m
ặt
p
h
ẳ
n
g
tọ
a
đ
ộ
Ox
y
c
h
o
h
ì
n
h
v
u
ô
n
g
A
B
C
D
có
tâm
7
3
;
2
2
O
æ
ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
è
ø
.
Đi
ểm
(
)
6
;
6
M
th
u
ộ
c
cạn
h
A
B
v
à
(
)
8
;
2
N
-
th
u
ộ
c
cạ
n
h
B
C
.
T
ì
m
t
ọ
a
đ
ộ
c
ác
đ
ỉn
h
c
ủ
a
h
ì
n
h
v
u
ô
n
g
.
Câ
u
9
(
1
,
0
đi
ể
m)
C
h
o
x
,
y
,
z
l
à
c
á
c
s
ố
t
h
ự
c
t
h
u
ộ
c
(
)
0
;
1
t
h
ỏ
a
m
ã
n
đ
i
ề
u
ki
ện
(
)
3
3
(
)
(
1
)
(
1
)
x
y
x
y
x
y
x
y
+
+
=
-
-
.Tì
m
g
i
át
rị
l
ớ
n
n
h
ấ
t
c
ủ
abi
ể
u
t
h
ứ
c
:
2
2
2
2
1
1
3
(
)
1
1
P
x
y
x
y
x
y
=
+
+
-
+
+
+
H
Ế
T
C
ảmơ
nbạn
Ngô
Qu a
ng N
ghiệ
p (
nghiep
bt3@g
mail
.com)
đã
gửi
tớiww
w.la
isac
.pag
e.tl
ĐÁPÁNVÀHƯỚNGDẪNCHẤM
Câu Ý Đápán Điểm
I
1
1,0
− TXĐ:D=R
−Sựbiếnthiên
+Chiềubiếnthiên
( )
2
1
' 0, 1
1
y x
x
= > " ¹
- +
Vậy:Hàmsốđồngbiếntrênmỗikhoảng( ¥ ;1)và(1;+ ¥ )
0,25
+Cựctrị:
Hàmsốkhôngcócựctrị
+Giớihạn:
lim 2; lim 2 2
x x
y y y
®-¥ ®+¥
= - = - => = -
làđườngtiệmcậnngang
1 1
lim ; lim 1
x x
y y x
- +
® ®
= +¥ = -¥ => =
làđườngtiệmcậnđứng
0.25
+Bảngbiếnthiên:
0,25
· Đồthị:
−Đồthị:
ĐồthịhàmsốgiaovớiOx:(
1
2
;0)
ĐồthịhàmsốgiaovớiOy:(0;1)
0,25
2
1,0
2
2 ( 4) 1 0 (1)
2 1
2
1
1
x m x m
x
x m
x
x
ì
- + + + =
-
= - + Û
í
- +
¹
î
Đường thằng 2y x m = - + cắt(C)tạihaiđiểmphânbiệt Û phươngtrình(1)có
hainghiệmphânbiệtkhác1
0,25
( )
2
2
4 8( 1) 0
8 0,
1 0
m m
m m
ì
+ - + >
ï
Û Û + > "
í
- ¹
ï
î
0,25
Vậy
m "
đườngthẳng
y x m = +
luôncắtđồthị(C)tạihaiđiểmphânbiệtcó
hoànhđộ
1 2 1 2
, ,x x x x ¹
Theoviet:
1 2 1 2
4 1
, .
2 2
m m
x x x x
+ +
+ = =
0.25
1 2 1 2
7 1 4 7 22
4( ) 4( )
2 2 2 2 3
m m
x x x x m
+ +
- + = Û - = Û = -
Vậy
22
3
m = - thìđườngthẳng 2y x m = - + cắtđồthị(C)tạihaiđiểmphânbiệt
cóhoànhđộ
1 2
,x x
và
1 2 1 2
7
4( )
2
x x x x - + =
0,25
2 1.0
ĐK:
3
sin
2
x ¹
;
2
x
sinx 2 3 os + 3
2
0 sinx 3 osx=0
2sin 3
c
c
x
-
= Û -
+
0.25
1 3
sinx osx=0 os x+ 0
2 2 6
c c
p
æ ö
Û - Û =
ç ÷
è ø
0.25
x= ,
3
k k Z
p
p
Û + Î 0.25
KếthợpĐKtacó x k2 ,k Z
3
p
= + p Î lànghiệmcủa phươngtrình 0.25
3 1.0
( )
( )
( )
2
1 1 1
2ln 1
1 4ln 1 1 1 1
4 1 2ln 4 4 1 2ln
e e e
x dx
x dx
I dx
x x x x x
-
- +
= = +
+ +
ò ò ò
0.25
( ) ( )
( )
( )
1 1
2ln 1
1 1
2ln 1 2ln 1
8 8 1 2ln
e e
d x
x d x
x
+
= - - +
+
ò ò
0.25
( ) ( )
2
1 1
1 1
2ln 1 ln 1 2ln
16 8
e e
x x
æ ö
= - + +
ç ÷
è ø
0.25
1
ln 3
8
= 0.35
4 1.0
1 3 1 7
(1 2 ) 2
1 5 5
i
i z i z i
i
-
- + = - Û = +
+
0,25
2z => =
0,25
15
15 5
15 15
5
3
3 62
15 15
0 0
2
( ) . .2 .2 . ,(0 15, )
k k
k
k k k k
k k
f x x C x x C x k k Z
x
-
-
-
= =
æ ö
= + = = £ £ Î
ç ÷
è ø
å å
0,25
Hệsốkhôngchứaxứngvớikthỏamãn:
5
5 0 6
6
k
k - = Û = =>
hệsố:320320
0,25
5
1,0
( )
4
( , )
3
d A a = 0,25
Vì
( )
b //
( )
a nênphươngtrình
( )
b códạng:
2 2 0, 1x y z d d + - + = ¹ -
0,25
( ) ( )
5
4
( , ) ( , )
3 3
d
d A d A
+
a = b Û = Û
0,25
1
9
9
d
d
d
= -
é
Û = -
ê
-
ë
(d=1loại)=>
( )
b : 2 2 9 0x y z + - - =
0,25
6
1,0
Gi I l trung im ca on AB => ,( ) ( ) ( )SI AB SAB ABCD SI ABCD ^ ^ => ^
nờn
ã
( )
ã
0
, ( ) 60 ,SCI SC ABCD = =
0
3 3
tan 60
2 2
a a
CI SI CI = => = =
GiMltrungimcaonBC,NltrungimcaonBM
3 3
2 4
a a
AM IN = => =
Tacú
2 2 3
.
3 1 3 3 3
2 . .
2 3 2 2 4
ABCD ABC S ABCD
a a a a
S S V
D
= = => = =
0.5
tacú
, ( )BC IN BC SI BC SIN ^ ^ => ^
Trongmtphng(SIN)k ( ),IK SN K SN ^ ẻ .Tacú
( ) ( ,( ))
IK SN
IK SBC d I SBC IK
IK BC
^
ỡ
=> ^ => =
ớ
^
ợ
Licú:
2 2 2
1 1 1 3 13 3 13 3 13
( ,( )) ( ,( ))
26 26 13
IS
a a a
IK d I SBC d A SBC
IK IN
= + => = => = => =
0.5
7 1.0
K:
2 1 0
2 0
0
1
3
x y
x y
x
y
- -
ỡ
ù
+
ù
ù
> ớ
ù
ù
-
ù
ợ
(1) 2 1 3 1 2 0
1 1
0
2 1 3 1 2
x y x y x y
x y x y
x y x y x y
- - - + + - + =
- - - -
- =
- - + + + +
( )
1 1
1
2 1 3 1 2
x y
x y x y x y
ổ ử
- - -
ỗ ữ
ỗ ữ
- - + + + +
ố ứ
1 (3)
2 1 3 1 2 (4)
y x
x y x y x y
= -
ộ
ờ
- - + = + + +
ờ
ở
0,25
1
(4) 2 1 3 1 2 3 1 (5)
3
x
x y x y x y x y y
-
- - + = + + + = + =
0,25
A
B
C
D
S
I
M
N
K
T(3)v(2)tacú:
( )
2 3 2 2
1
( 1) ( 2) 2( 1) ( 1) ( 1) 5 0
5
x
x x x x x x
x
=
ộ
- + = - - - - - =
ờ
=
ở
1 0 5 4x y x y = => = = => =
0,25
T(5)v(2)tacú:
( )
2 3 2 2
2 1
( 1) ( 2) ( 1) ( 1) ( 1) 25 59 0 1
27 9
x x x x x x x - + = - - - - + = = (dox>0)
Vyhóchocúnghim:( ) (10)( ) (54)x y x y = =
0,25
8
1
1,0
GiGlimixngcaMquaO (1 3)G CD => = - ẻ
GiIlimixngcaNquaO
( 15)I AD => = - ẻ
0,25
PhngtrỡnhcnhMOquaMvcúVTCP MO
uuuur
l: 9 5 24 0x y - - =
=>PhngtrỡnhcnhNEquaNvvuụnggúcMOl: 5 9 22 0x y + - =
GiElhỡnhchiucaNtrờnMG=>
163 39
53 53
E NE MG E
ổ ử
= ầ => =
ỗ ữ
ố ứ
0,25
Licú
( 0, ) ( 13)
NJ MG
NE MG k k R J
NE k NJ
=
ỡ
ù
^ => ạ ẻ => -
ớ
=
ù
ợ
uuur uuur
(Vỡ
,NE N J
uuur uuur
cựngchiu)
SuyraphngtrỡnhcnhAD:
9
1 0
2
x OK + = => = .VỡKA=KO=KDnờn
K,O,DthucngtrũntõmK ngkớnhOK
ngtrũntõmKbỏnkớnhOKcúphngtrỡnh:
( )
2
2
3 81
1
2 4
x y
ổ ử
+ + - =
ỗ ữ
ố ứ
0,25
VytaimAvDlnghimcah:
( )
2
2
1
3 81
6
1
2 4
1
1 0
3
x
y
x y
x
x
y
ộ = -
ỡ
ỡ
ớ
ờ
ổ ử
=
+ + - =
ù ợ
ờ
ỗ ữ
ớ
ố ứ
ờ
= -
ỡ
ù
ờ
+ =
ớ
ợ
= -
ờ
ợ
ở
Suyra ( 16) ( 1 3) (8 3) (86)A D C B - - - => - .Trnghp ( 16) ( 1 3)D A - - -
loidoMthuc CD.
0,25
9
1
,0
(
)
2
2
3
3
(
)
(
1
)
(
1
)
(
)
(
1
)
(
1
)
(
1
)
x
y
x
y
x
y
x
y
x
y
x
y
x
y
y
x
æ
ö
÷
ç
÷
+
+
=
-
-
Û
+
+
=
-
-
ç
÷
ç
÷
÷
ç
è
ø
T
a
c
ó
:
2
2
(
)
4
x
y
x
y
x
y
y
x
æ
ö
÷
ç
÷
+
+
³
ç
÷
ç
÷
÷
ç
è
ø
v
à
(
1
)
(
1
)
1
(
)
1
2
x
y
x
y
x
y
x
y
x
y
-
-
=
-
+
+
£
-
+
1
1
2
4
0
9
x
y
x
y
x
y
x
y
=
>
-
+
³
Û
<
£
0
.2
5
Dễ
ch
ứ
n
g
m
in
h
:
(
)
2
2
1
1
1
;
;
(0
;
1
)
1
1
1
x
y
xy
x
y
+
£
Î
+
+
+
2
2
2
2
1
1
1
1
2
2
2
2
1
1
1
1
1
1
x
y
x
y
x
y
x
y
æ
ö
æ
ö
+
£
+
£
=
ç
÷
ç
÷
+
+
+
+
è
ø
+
+
è
ø
0
.2
5
2
2
2
3
(
)
(
)
x
y
x
y
x
y
x
y
x
y
-
+
=
-
-
£
2
2
1
,
,
0
9
1
1
P
xy
t
t
xy
t
xy
t
æ
ö
=>
£
+
=
+
=
<
£
ç
÷
+
+
è
ø
0
.2
5
Xét
h
àm
số
2
1
1
6
1
0
1
1
(
)
,
0
.
.
m
ax
(
)
(
)
,
0
;
9
9
1
0
9
9
1
f
t
t
t
f
t
f
t
t
æ
ö
æ
ù
=
+
<
£
=>
=>
=
=
+
Î
ç
÷
ç
ú
+
è
ø
è
û
0
.25
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
H
Ế
T
_
_
_
_
_
_
_
_
_
_
C
ả
m
ơ
n
b
ạ
n
N
g
ô
Q
u
a
n
g
N
g
h
i
ệ
p
(
n
g
h
i
ep
b
t
3
@g
m
a
i
l
.
co
m
)
đ
ã
g
ử
i
t
ớ
i
w
w
w
.
l
a
i
s
a
c
.
p
a
g
e
.
t
l
SỞGD&ĐTHÀNỘI
ĐỀTHITHỬTỐTNGHIỆP VÀXÉTTUYỂNĐẠI HỌCNĂM2015
TRƯỜNGTHPTĐAPHÚC
Môn:TOÁN
Thờigian:180 phútkhôngkể thờigian phát đề
Câu1(2,0điểm).Cho hàmsố (1).
a)Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồ(C)củahàmsố (1).
b)Tìm tọađộđiểm Mthuộcđồthị (C)saochotiếptuyếncủa(C) tại Mvuônggócvớiđườngthẳng
d:x+3y+1=0.
Câu2(1,0điểm). Tìm giátrị lớnnhất vàgiátrị nhỏ nhất củahàmsố trên đoạn .
Câu3(1,0điểm).Giảicácphươngtrìnhsau
a) .b)
Câu4(0,5điểm). Tínhtíchphân .
Câu5(0,5điểm).ChotậphợpXgồm cácsố tựnhiêncó bachữsốphânbiệtđượclậptừcácchữsố
1,2,3,4,5,6. Chọnngẫunhiênmộtsốtự nhiêntừ tậphợpX, tính xácsuất đểsốđượcchọncó tổngcácchữ số
bằng8.
Câu6(1,0điểm). TrongkhônggianvớihệtọađộOxyzchođiểm A(1;4;6) vàđiểm B(2;3;6).Viếtphương
trìnhmặtcầu(S)cótâmthuộctrụcOxvàđiquađiểm Avàđiểm B. Tìm tọađộcácgiaođiểm của(S)với
trụcOz.
Câu7(1,0điểm).Cho hìnhchópS.ABC cóđáy ABClàtam giácđều cạnh a,mặtbên SABlàtam giácvuông
cântạiđỉnh Svànằmtrongmặtphẳngvuônggócvớimặtphẳngđáy.Tínhtheoathểtíchkhốichóp S.ABC
vàkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳngSBvàAC.
Câu8 (1,0điểm). TrongmặtphẳngvớihệtọađộOxychohìnhvuôngABCD.Điểm F( làtrungđiểm
củacạnh AD. ĐườngthẳngEKcó phươngtrình vớiđiểm Elàtrungđiểm của cạnh AB,
điểm Kthuộccạnh DCvàKD=3KC. Tìm tọađộ điểm CcủahìnhvuôngABCDbiếtđiểmEcóhoànhđộ
nhỏ hơn3.
Câu9(1,0điểm). Giảihệphươngtrình .
Câu10(1,0điểm).
Chobasố thựca,b,cđôimộtphânbiệtvàthỏamãn cácđiềukiện và
Tìmgiátrịnhỏnhất củabiểuthức
Cảm ơnbạnRafaeLFuj()đãchiasẻtớiwww.laisac.page.tl
SỞGD&ĐTHÀNỘI
ĐÁPÁNTHITHỬTỐTNGHIỆPVÀ XÉTTUYỂNĐẠI
HỌC
TRƯỜNGTHPTĐAPHÚC
Môn:TOÁN
Thờigian:180phútkhôngkể thờigianphátđề
Nộidung Điểm
CâuI
Chohàmsố
3 2
1
3
y x x = -
2,0đ
Ýa Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthịhàmsố 1,0đ
1.Tậpxácđịnh:D= .
2.Sựbiếnthiên:
2
' 2y x x = -
;
0
' 0
2
x
y
x
=
é
= Û
ê
=
ë
3
1 1
lim lim [x ( )]=+
3
x x
y
x
®+¥ ®+¥
= ¥
3
1 1
lim lim [x ( )]=
3
x x
y
x
®-¥ ®-¥
= ¥
0,25đ
Bảngbiếnthiên
0 2
0 0
0
4
3
-
Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng và
Hàmsốnghịchbiếntrên .
Hàmsốcócựcđạitại
0x =
vày
CĐ
=y(0)=0.
0,25đ
0,25đ
Hàmsốcócựctiểutại
2x =
vày
CT
=y(2)=
4
3
-
3.Đồthị
GiaoOx:(0;0),(3;0)
GiaoOy:(0;0)
' 0 1y x = Û =
Þ
ĐồthịhàmsốnhậnI
2
(1; )
3
- làmđiểmuốnvàlàtâmđốixứng
f(x)=(1/3)x^3x^2
8 6 4 2 2 4 6 8
5
5
x
y
0,25đ
Ýb
dcóhệsốgóc
1
3
k = - .
Gọi
0
x làhoànhđộđiểmM
Ycbt
0
1
'( ).( ) 1
3
y x Û = -
0
'( ) 3y x Û =
2
0 0
2 3 0x x Û - - =
0
0
1
3
x
x
= -
é
Û
ê
=
ë
4
( 1; )
3
(3;0)
M
M
é
- -
ê
Û
ê
ë
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
Câu2
(1đ)
+)Hàmsốliêntụctrên
1
[ ;2]
2
+)
2
2
2
'( )
( 1)
x x
f x
x
+
=
+
;
+)
1
0 [ ;2]
2
'( ) 0
1
2 [ ;2]
2
x
f x
x
é
= Ï
ê
= Û
ê
ê
= - Ï
ê
ë
0,25đ
+)
1 7
( )
2 6
f = ;
7
(2)
3
f =
+)
1
[ ;2]
2
7
min ( )
6
x
f x
Î
= ;
1
[ ;2]
2
7
max ( )
3
x
f x
Î
=
0,25đ
0,25đ
0,25đ
a) ĐK:
1
3
3
x - < <
Vớiđiềukiệntrênbpt
2 2
(3 1) [2(3x)]
log log
x Û + =
3 1 2(3 )x x Û + = -
1x Û =
KL:Kếthợpđiềukiện,phươngtrìnhcónghiệm
1x =
0,25đ
0,25đ
Câu3
(1đ)
Pt 2cos ( 3sinxcos 1) 0x x Û + =
cos 0
1
cos( )
3 2
x
x
p
=
é
ê
Û
ê
+ =
ë
2
2 ( )
2
2
3
x k
x k k
x k
p
p
p
p
p
é
= +
ê
ê
Û = Î
ê
ê
= - +
ê
ë
Z
0,25đ
0,25đ
Câu4
(0,5đ)
2 2
0 0
1 1 1
( )
( 1)( 2) 1 2
I dx dx
x x x x
= = -
+ + + +
ò ò
2 2
ln 1 ln 2
0 0
x x = + - +
3
ln
2
=
0,25đ
0,25đ
Câu5
(0,5đ)
+)Sốcầntìmcódạng
abc
+)
3
6
( )n S A =
+)B:“Sốđượcchọncótổngcácchữsốbằng8’’
0,25đ
( ) 12n B Þ =
12
( ) 0,1
120
P B Þ = =
0,25đ
Câu6
(1,0đ)
+)I(a;0;0)thuộctrụcOxlàtâmmặtcầu
2 2
IA IB IA IB Û = Û =
2 (2; 0; 0)a I Û = Þ
2
61R Þ =
Þ
Phươngtrìnhmặtcầu:
2 2 2
( 2) 61x y z - + + =
+)Tọađộgiaođiểmcủa(S)vàOzthỏamãn:
2 2 2
( 2) 61
0
x y z
x y
ì
- + + =
í
= =
î
57z Û = ±
(0;0; 57)
(0;0; 57)
M
M
é
Þ
ê
-
ê
ë
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
Câu7
(1đ)
+)GT
( )
2
SH ABC
a
SH
^
ì
ï
Þ
í
=
ï
î
+)
2
3
4
ABC
a
S
=
3
.
3
24
S ABC
a
V
Þ =
+)dquaBvàd//AC
( , ) ( ;( , )) 2 ( ;( ; ))d AC SB d A SB d d H SB d Þ = =
+) ( ;( , ))d H SB d HK =
2 2 2 2
1 1 1 28 3
3
2 7
a
HK
HK HJ SH a
= + = Þ =
3
( , ) 2
7
d AC SB HK a Þ = =
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
Câu8
(1đ)
+)gt
Þ
Cạnhhìnhvuôngbằng5
5 2
EF
2
Þ =
+)TọađộElànghiệm:
2 2
11 25
( ) ( 3)
2 2
19 8 18 0
x y
x y
ì
- + - =
ï
í
ï
- - =
î
2
58
17
x
x
=
é
ê
Û
ê
=
ë
5
(2; )
2
E Þ
+)ACquatrungđiểmIcủaEFvàAC ^ EF
Þ
AC:7 29 0x y + - =
10
7 29 0
3
:
19 8 18 0 17
3
x
x y
P AC EK
y
y
ì
=
ï
+ - =
ì
ï
Þ = Ç Û
í í
- - =
î
ï
=
ï
î
10 17
( ; )
3 3
P Þ
9
(3;8)
5
IC IP C Þ = Þ
uur uur
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
Câu9
(1đ)
+)ĐK: 2 5 3 0xy x + + ³
+)Từpt(1)
2 2
x y x y
VT x y x y VP
+ +
Þ ³ + = + ³ + =
Nên(1) 0x y Û = ³
0,5đ
(loại
)
Thayvo(2)c:
2 2 2
6 2 5 3 (2 5 3) 0x x x x x x - + + - + + =
2
2
3
1
2 5 3
1
2
2
1
2 5 3
3
x
x x x
x
x x x
ộ =
ộ
ờ
ờ
= + +
ờ
ờ
= -
ờ
ở
ờ
ờ
= - + +
ở
3 3x y = ị = ị Hcúmtnghim(33).
0,25
0,25
Cõu
10
(1)
+)BT:
2
2 2
,
2 2
x y x y
x y
+ +
ổ ử
"
ỗ ữ
ố ứ
2 2
1 1 4 2 2
( , 0)x y
x y x y
x y
+ " >
+
+
Du=xyra x y =
+)
2 2 2 5
P
a b b c c a
ab bc ca
+ + +
- - -
+ +
Gis
a b c > >
:
10 10 20 2
2 (1 )(1 3 )
P
a c
ab ac bc b b
+
-
+ + - +
Tacú:
1 4
(1 )(1 3 ) (3 3 )(1 3 ) 10 6
3 3
b b b b P - + = - + Ê ị
MinP
1
2
2 6
10 6
6
2 6
6
b
a
c
ỡ
=
ù
ù
+
ù
= =
ớ
ù
ù
-
=
ù
ợ
vcỏchoỏnv canú
0,25
0,25
0,25
0,25
CmnbnRafaeLFuj( )óchiastiwww.laisac.page.tl
(loi
)
Vụ
nghi
m
SỞ GD - ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT ĐÀO DUY TỪ
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KSCL THEO TỔ HỢP CÁC MÔN TUYỂN SINH ĐH,CĐ
LẦN 1, NĂM HỌC 2014 - 2015
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 1 (2,0 điểm) Cho hàm số y x (m )x (m m)x
3 2 2
3 2 2 ( )1 , với m là tham số thực.
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số ( )1 khi
m 0
.
b) Tìm m để hàm số ( )1 có hai điểm cực trị x
1
và x
2
sao cho x x (x x )
1 2 1 2
6 4 0.
Câu 2 (1,0 điểm) Giải phương trình sin3x sin x sin2x 0.
Câu 3 (1,0 điểm) Giải phương trình
log x log x log x
3
1 8
2
2
1 3 1 .
Câu 4 (1,0 điểm)
a) Trong một hộp đựng 8 viên bi đỏ và 6 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên 4 viên bi từ hộp trên. Tìm
xác suất để 4 viên bi được lấy ra có cả bi xanh và bi đỏ.
b) Tìm hệ số của x
5
trong khai triển thành đa thức của biểu thức
x x x x
5 10
2
1 2 1 3 .
Câu 5 (2,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a,
a
SD
17
2
, hình
chiếu vuông góc H của S trên mặt phẳng (ABCD) là trung điểm của đoạn AB. Gọi K là trung
điểm của đoạn AD.
a) Tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a.
b) Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng HK và SD theo a.
Câu 6 (1,0 điểm) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có D( ; )4 5 .
Điểm M là trung điểm của đoạn AD, đường thẳng CM có phương trình x y8 10 0 . Điểm B
nằm trên đường thẳng x y2 1 0 . Tìm tọa độ các đỉnh A, B và C, biết rằng điểm C có tung độ
y 2 .
Câu 7 (1,0 điểm) Giải hệ phương trình
xy y y x y x
(x,y )
( y) x y (x ) ( x y ) y
2 3 1 3 5
1 2 2 1 2 1
.
Câu 8 (1,0 điểm) Cho các số thực dương a,b,c. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P
a b c
a b bc
b (a c)
2 2
3 8 1
2 8
2 2 3
.
Hết
Xincảmơn RafaeLFuji ()đãgửitới
www.laisac.page.tl
SỞ GD - ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT ĐÀO DUY TỪ
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM
ĐỀ KSCL THEO TỔ HỢP CÁC MÔN TUYỂN SINH ĐH, CĐ
LẦN 1, NĂM HỌC 2014 - 2015
Môn: TOÁN
(Đáp án - thang điểm gồm 04 trang)
Câu Đáp án Điểm
a. (1,0 điểm)
Khi
m 0
ta có y x x
3 2
3 2
* Tập xác định D
* Sự biến thiên:
- Chiều biến thiên: y' x x
2
3 6 , y' x 0 0 hoặc x 2
0,25
- Khoảng đồng biến: ( ; )0 2 ; các khoảng nghịch biến ( ; ) 0 và ( ; ) 2
- Cực trị: Hàm số đạt cực tiểu tại
CT
x ; y 0 2; đạt cực đại tại
CD
x ;y 2 2
- Giới hạn:
x x
limy ; limy
0,25
- Bảng biến thiên:
x 0 2
y’ - 0 + 0 -
y
2
-2
.
0,25
* Đồ thị:
0,25
b. (1,0 điểm)
Ta có y' x (m )x (m m)
2 2
3 2 3 2 .
Hàm số có hai điểm cực trị
y' 0 có hai nghiệm phân biệt
0,25
m m
2
3 2 3 2
0 9 2 0
2 2
(*)
0,25
Ta có
m m (m )
x x ; x x
2
1 2 1 2
2 2 3
3 3
; x x (x x ) m m
2
1 2 1 2
6 4 0 10 24 0
0,25
1
m 2
hoặc m 12(loại). Vậy m 2 0,25
x
y
2
2
-2
O
1
(1,0 điểm)
Pt đã cho
2cos2x.sinx 2sinx.cosx 0
0,25
2
2sinx(2cos x cosx 1)=0
0,25
sinx 0 x k
cosx x k 1 2
0,25
2
cosx x k
1
2
2 3
Vậy, phương trình có các nghiệm là:
x k ; x k2 (k )
3
.
0,25
(1,0 điểm)
Điều kiện:
x 1 3
0,25
Pt đã cho log (x ) log ( x) log (x )
2 2 2
1 3 1 0,25
(x )( x) x 1 3 1
x x
2
4 0
0,25
3
x
1 17
2
hoặc
x
1 17
2
(loại)
Vậy, phương trình có nghiệm là
x
1 17
2
0,25
(1,0 điểm)
a) Số cách lấy ra 4 viên bi từ hộp là: C
4
14
1001
4 viên bi lấy ra có cả xanh và đỏ, có 3 khả năng:
1viên đỏ + 3viên xanh; 2 viên đỏ + 2 viên xanh; 3 viên đỏ + 1viên xanh
0,25
Số cách lấy ra 4 viên bi có cả xanh và đỏ là: C .C C .C C .C
1 3 2 2 3 1
8 6 8 6 8 6
916
Vậy, xác suất cần tính P
916
1001
.
0,25
b) Hệ số của
5
x trong khai triển của
5
x(1 2x) là
4 4
5
( 2) .C
Hệ số của
5
x trong khai triển của
2 10
x (1 3x) là
3 3
10
3 .C
0,25
4
Hệ số của
5
x trong khai triển thành đa thức của
5 2 10
x(1 2x) x (1 3x) là
4 4
5
( 2) .C +
3 3
10
3 .C
Vậy hệ số của
5
x trong khai triển là
4 4
5
( 2) .C +
3 3
10
3 .C 3320 .
0,25
(2,0 điểm) 5
a)SH (ABCD) SH HD . Ta có
SH SD HD SD (AH AD )
2 2 2 2 2
SH a 3
S.ABCD ABCD
a
V SH.S
3
1 3
3 3
b) HK//BD HK//(SBD) d(HK,SD) d(HK,(SBD)) d(H,(SBD))
Gọi E là hình chiếu vuông góc của H trên BD và F là hình chiếu vuông góc của H trên SE.
Ta có BD HE và
BD SH
nên BD (SHE)
BD HF
mà
HF SE
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
K
H
C
B
A
D
S
E
F