Nghiên c u gen ty th ng d ng vào ứ ể ứ ụ
Giám đ nh hài c t và huy t th ng.ị ố ế ố
N i dung bài:ộ
Di truy n ty th :ề ể
1. Khái ni m ty th :ệ ể
2. V t ch t di truy n ty th :ậ ấ ề ở ể
.
ng d ng nghiên c u gi i trình t Ứ ụ ứ ả ự
gen ty th trong giám nh hài c t và ể đị ố
huy t th ng:ế ố
1. Quy trình giám nh hài c t:đị ố
2. Quy trình giám nh m u i ch ngđị ẫ đố ứ
3. c k t qu :Đọ ế ả
Tên thành viên nhóm th c hi n:ự ệ
1. Nguy n Th Trangễ ị
2. Ngô Th Nhungị
3. Th Li NaĐỗ ị
4. Tr n Th V nh Trangầ ị ĩ
Trong c th con ng i t n t i song song 2 h gen: h gen ơ ể ườ ồ ạ ệ ệ
trong nhân và h gen ty th (di truy n theo dòng m ).ệ ể ề ẹ
1. Khái ni m ty th :ệ ể
.
Là bào quan có m t trong h u ặ ầ
h t các t bào hô h p hi u khíế ế ấ ế
.
D ng s i ho c h t (hình nh)ạ ợ ặ ạ ả
.
Ch c n ng: ứ ă
.
Hô h p t bào (hình Krebs)ấ ế
.
T ng h p, d tr protein, lipid, ổ ợ ự ữ
ion kim lo i, ch t màu…ạ ấ
.
c bi t:Ty th ch a v t ch t di Đặ ệ ể ứ ậ ấ
truy n là DNA, có ribosome, ề
RNA t t ng h p v t ch t di để ự ổ ợ ậ ấ
truy n ề
Di truy n ty th :ề ể
2. V t ch t di truy n ty th :ậ ấ ề ể
mtDNA là s i xo n kép, có c u trúc vòng, dài kho ng 5 m μợ ắ ấ ả
ho c có th t n t i d ng m ch th ng. ặ ể ồ ạ ở ạ ạ ẳ
mtDNA chi m t 1->5% DNA c a t bàoế ừ ủ ế
Kích th c mtDNA khác nhau c tr ng cho t ng loài.ướ đặ ư ừ
mtDNA c a ng v t có x ng s ng g m các gen không có ủ độ ậ ươ ố ồ
intron và h u nh không có kho ng tr ng gi a các gen ầ ư ả ố ữ
mtDNA c a th c v t có kích th c l n và a d ng nh t. Các ủ ự ậ ướ ớ đ ạ ấ
gen có th phân b v trí khác nhau m c dù có cùng ch c ể ốở ị ặ ứ
n ngă
mtDNA t tái b n theo ki u bán b o th nh h DNA pol có ự ả ể ả ủ ờ ệ
trong ch t n n ty th và x y ra Interphase c a chu kì t ấ ề ể ả ở ủ ế
bào
mtDNA có d ng vòng và không liên k t v i histon -> gi ng ạ ế ớ ố
v i DNA vi khu nớ ẩ
![]()
Ty th t t ng h p protein cho ể ự ổ ợ
riêng mình
Ty th không t t ng h p t t c ể ự ổ ợ ấ ả
protein c a ty th vì nó ch ch a ủ ể ỉ ứ
gen mã hóa cho kho ng 5000aaả
H u h t c t ng h p t m ng ầ ế đượ ổ ợ ừ ạ
l i n i ch t h t theo mã c a ướ ộ ấ ạ ủ
các gen trong NST và c v n đượ ậ
chuy n vào ty thể ể
Ch c n m t l ng m u r t ít ỉ ầ ộ ượ ẫ ấ
th m chí h u h t ã b bi n ậ ầ ế đ ị ế
tính, h h ng do i u ki n môi ư ỏ đề ệ
tr ng v n có th tách chi t ườ ẫ ể ế
c ADN ty th và nhân b i đượ ể ộ
t k t qu ph c v giám nhđạ ế ả ụ ụ đị
Trong t t c TB c a các mô và ấ ả ủ
t ch c c th u có ch a ổ ứ ơ ểđề ứ
ADN ty th v i c u trúc nh ể ớ ấ ư
ADN ty th c a mể ủ ẹ
Quy trình giám nh hài đị
c t:ố
Quy trình giám nh m u i ch ng:đị ẫ đố ứ
L y m u máu i ch ng ấ ẫ đố ứ
B sung PBS t ng ổ ươ
ng v i th tích máuđươ ớ ể
Mix u và ly tâm đề ở
nhi t phòng ệ độ
(6600v/p) trong 3p
B d ch n i, l y c nỏ ị ổ ấ ặ
Thêm dung d ch Lysis và ị
56oC trong 3hủở
Chi t b ng phenol và ế ằ
chloroform
T a DNA b ng c n 96oC ủ ằ ồ
và b o qu n -20oCả ả ở
Nhân vùng D-loop v i c p ớ ặ
m i c hi uồ đặ ệ
Gi i trình t vùng ả ự
D-loop
i ch ng v i m u Đố ứ ớ ẫ
x ng giám nhươ đị
Chúng tôi l y m t l ng nh x ng hài c t tách chi t ADN ty th . Phòng thí ấ ộ ượ ỏ ươ ố để ế ể
nghi m tách ADN ty th ph i có môi tr ng r t s ch vì ADN ty th có kh n ng ệ để ể ả ườ ấ ạ ể ả ă
nhi m cao.ễ
H th ng t c y vô trùng Class II đ m b o cho quá trình tách ADN ty th t x ng không b lây ệ ố ủ ấ ả ả ể ừ ươ ị
nhi mễ
Chu k nhân b i vùng D-loop:ỳ ộ
35X
940C/1p
560C/1p
720C/1p
Bi n tính ban u 94oC trong 3 phút.ế đầ ở
S d ng máy PCR9700 v i m i chu k th c hi n nh sau:ử ụ ớ ỗ ỳ ự ệ ư
Hệ thống máy PCR9700 dùng để nhân bội ADN ty thể.
S d ng máy gi i trình t có công ngh hi n i Miseq c a hãng Illumina- M ử ụ ả ự ệ ệ đạ ủ ỹ để
gi i trình t ADN vùng D-loop.ả ự
Gi i trình t theo nguyên t c c a Sanger:ả ự ắ ủ
Gi i trình t trên máy t đ ng theo nguyên t c Sanger:ả ự ự ộ ắ
S đ h th ng máy gi i trình t t đ ngơ ồ ệ ố ả ự ự ộ
Trình t gene sau khi i n di mao qu nự đệ ả
Sau khi gi i c trình t ADN ty th c a các m u c n giám nh, các trình t ả đượ ự ể ủ ẫ ầ đị ự
này c so sánh v i nhau b ng ph n m m SeqScape2.5, s so sánh này u đượ ớ ằ ầ ề ự đề
thông qua trình t chu n Anderson tìm ra m i quan h huy t th ng gi a chúng ự ẩ để ố ệ ế ố ữ
v i nhau.ớ
c k t qu :Đọ ế ả