Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng Nga
TÓM LƯỢC
Kế toán bán hàng tại công ty TNHH
thương mại dịch vụ và quảng cáo Hoàng Quân !"
#$
Phần mở đầu%&'($( )*+
,),-.!/01"!+2)*
!+345)*6 7
Chương 1: cơ sở lý luận về kế toán bán hàng trong doanh nghiệp thương mại
83"!9:"&;4;<',!4:4
.-2&:4&'")/10=,:4
+,4:4+43*:44786
&'4>5+&4')1!54
:47
Chương 2: Thực trạng về Kế toán bán nhóm hàng dịch vụ In tại công ty
TNHH Thương Mại Dịch Vụ và Quảng Cáo Hoàng Quân
?&'3;@!9:"A1B".-A*
2&'+.-:4'C,2B"+.-A*
B44+;&'(0;44:4'C,B
"
Chương 3: Các kết luận và đề xuất hoàn thiện kế toán bán nhóm hàng dịch
vụ In tại công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ và Quảng Cáo Hoàng Quân
DE"31!F0;45G3H;;4
3;G=G3I-!J-+2+")E7D#K
'529!J04-504
(B"7
Kết luận$L54414!910+,()*+
)*M01"J 9+N 901"
4!-)*7
I
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
I
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng Nga
LỜI CẢM ƠN
O';5P:0E
6;59'QR:0/"B!K2FL3S2:
M2+4:&E)B"L?TTL3S2UCV,W084T
WE7V9"-:4"!X<K03
/"B!K2F32+4/"B4Y-4M
*!14!9F2!K-0;45
BN:ZZ7D.:X03B4L[7?"\LCT#?+K;5
'QRR]K:B!14!9:4
)'6J&'")/!! !9&:0
E2Q57W^X03:M26
4C4:&E)!B"L?TTL3S2UCV,W0
84TWE+4C!N47D.:;5_Z9
C4!G?"\LCSL+M4902
&'^3&5,4!B!K
'5'2_Z!14!99
-+0;454:42B"7
`X<K03EB4+:M2B"+C!
B"M9'Q+_Z-:7U2
.*^KK5P)PP:
N;+2+! ;5=1=
B"+/"B7
`XE03a
T?&+"b4b%HcId
[)
?"\LCLe
H
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
H
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng Nga
MỤC LỤC
….52
f
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
f
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng Nga
DANH MỤC PHỤ LỤC
[
,,
L)
I
[3#E 10=2B"L?TTL3S2UC
V,W084TWE.
H
[3#A*:&4"42B"L?TTL3
S2UCV,W084TWE
f
[3#$L!95;A49*4?
=
d
[3#$L!95;A49*4?
=Y[A84
g
[3#$L!95;A49*48*
];A
h
[3#I7d$L!95;A49*4
!)4"(
8LcI i
8LcH+8LII iX
8Lcd i
8Lcd+cj+Ic T3kLkL
8Lcg O0):4l
8Lch i
8Lcm i
8Lcn O0X #
[cI ?=
[cH Llo;Ap
[cf [A+',,+
[cd [A40Ighq
[cg [A40hfHqk(:4
[ch [A40gIIIqU:4
[cm [A40IfIqi04
[cn [A40fffIIqLkLkL0&
[cj [A40IIIIqL).
d
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
d
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng Nga
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT
L?TT L!4J2
kLkL k4!C%
V8[T V;GJ
VU V'
?[?? ?E;4
L?U? L'
TUU T2&'
O8L8 O44(
[rU [0X '
? ?=
s? s
g
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
g
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
PHẦN MỞ ĐẦU
1. Tính cấp thiết của đề tài
1.1. Về mặt lý luận.
O t''6';0X +'3
2"''C,1E),;0>+:4
4+'C,9E"/!14!9;0X +327L2E"
';@'+:6P(]
E( J'+'
K&777V9",),;0>+:44+'C,
!N1!F!;0X '4'-10=
,1!F"4'M;<',4:4&B
,u!P57
4:4*%93 B10=G
E:4410!C+_410!C!J2C
(;4vAC'+10'7
?J%/E"2/"%<4'
V?'0/E")+:)23C
!K"P+Nw4'-#2!"^0
;510=2&'9&410-*
J!)C!K"4!-7D,),;0>+
:44+'C,10=94:404"
!N*%+/0:A*B4"&4=+F
KX")6'+99C!K7
U-;4+A*.@B44:4
/G2^37
1.2. Về mặt thực tiễn.
L!52&M9-0;4B442
B"L?TTL3S2UCV,W084TWE+&B"
'!x532 "!vJ-2N
J2B"P,.:!B4
4:4+&/1!F!B44B"'
h
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
h
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
B"!J04107V9"MF
4:4'C,y2B"L?TTL3S2UCV,
W084TWE-)*
2. Mục tiêu cụ thể đặt ra cần giải quyết trong đề tài nghiên cứu
V.=$T4J =3:04:4
!4'32+9-B44:4
'Q>5+&4V?!'7
V.\$0;45!24:4'C,2
B"L?TTL3S2UCV,W084TWE-!J
44-2+")E'QJ2+]X
&;04P,2v4:4'C,
2B"L?TTL3S2UCV,W084TWE
f7 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu của đề tài
3.1. Đối tượng nghiên cứu.
D,-4:4!')42&
:4+4,X"1:478,-)*!
"4:4'C,7
3.2. Phạm vi nghiên cứu.
Y V&')*$4:41"CdnzWDYOL8
Y VB)*$2B"L?TTL3S2UCV,W0
84TWE
Y V;)*$ "!4I%HcId
Y VK)*$!K1"CL!KDTL3S27
4. Phương pháp nghiên cứu.
d7IPhương pháp thu thập dữ liệu
[<',!!P4E)!B"-w
4B4:4+!)*44*]+;A;4
B";<','640-,,8
&4'w]q?X :0(%HcII+4!9
4('32q?X :04',%Hccj
Hh>54V?1"y%Hccn+BnjzHccHzLLYOL8
m
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
m
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
"jzIczHccH'Q)45d>54:
1"C;IdjzHccIzWDYOL8"fIzIHzHccI7
4.2. Phân tích dữ liệu.
U54+!+*];A;4)4-
E(A+44J#2+2-!404
C_&')*
g7 Kết cấu khoá luận
4/G/9#f3($
83I$83;G=4:4!'32
83H$L5!24:4'C,y2B"
L?TTL3S2UCV,W084TWE
83f$84X 4:4'C,
y2B"L?TTL3S2UCV,W084TWE
n
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
n
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN BÁN HÀNG TRONG DOANH
NGHIỆP THƯƠNG MẠI.
I7I7 Cơ sở lý luận về kế toán bán hàng trong doanh nghiệp thương mại
1.1.1. Một số khái niệm cơ bản về kế toán bán hàng trong DNTM
O4E6!14!92&'&
'32+14!9"-1";GJ]
"K:4;"K-1";GJ.1"3
NGK7!(!Hj3yyy;44('
32qL!KD2TFL3S2
UA4!C4('!t
4+4;]42&;0X 'BK'
+/%;GJ7L!(!ghqHh>54
V?qX :0(1=y%Hccn
k4:4'32(!C4
&(E:AX !t7k4
!94L({L!KD2FL32
8 32$0':404)"
4;7L!(!ghqHh>54V
?qX :0(1=y%Hccn
k04:4$00!]K'|
> +;1"4.2C7L!(!ghqHh>5
4V?qX :0(1=y%Hccn
8 4$0K:40!]K+'
K4!K2#7L!(!
ghqHh>54V?qX :0(1=y%Hccn
U:4 'C,:&;+.;@
]4'C,4;':4;0>+
4+ 'C,4:#040,(
) 4 :4 o p7 !( , :YH7HY/ yV B
njzHccHLLYOL8
j
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
j
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
k4:4'32(!C4
&(E:AX !t7Giáo trình kế
toán Tài chính – Trường Đại học Thương mại
1.1.2. Đặc điểm nghiệp vụ bán hàng
I7I7H7I7 Các phương thức bán hàng.
I7I7H7I7I7i3*:4:B
i3*:4:B3*:443C
32+4';0X -5:4!.B:
!#:4!7
D.-:4:BQv!x5
+x5)'6+'"4!C4!C;<',
57TK:4B.:4
;+4:4:&6"3*
47
L!:4:B+KH3*;
Phương thức bán buôn hàng hóa qua kho.
O4:B13*:4:B!
:4X !]:010U?7L!3*"9*7
YO4:B19*!52$4
<K ""U?!540
7[2+2':)=M*]
:4:):4#K!0".=7
YO4:B19*<$O):4X <
K:v309.)+8("-
<:4-':)":):4C7T<:4Q&1"
;GJU?:)+*]M
491";GJ"-]K:4;
K7
Phương thức hàng hóa vận chuyển thẳng.
Ic
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
Ic
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
s3*:4:B!:4!
] B':4".
"-:4"47i3*"-549
*;E"$
YO4:B"-}9*!5o9*
":p$'32:4:B;]
99:4!5492C-'H:)w
7[492':);@=
*]:41";GJM"-4+
X4C),7
YO4:B"-}9*<$L*"+
'32;++'63
09.)-"-:)GC-
Mw+T"-:4!!K"Q&1";G
J'327:)4
. ":4:)M 49
X4C),7
I7I7H7I7H7i3*:4l7
O4l3*:4!5K)'6.
4A*.43C-( )'6
&:&7
O43*".-M!wx5
Bx5)'67k4!C4!C;<',M5
7:4lK:43.;w7i3*:4lK
49*;$
T9*:4l!$
s9*:4!GK
K4!K7Su1/"&E),
4!#3+()4-F
G1/"''C):47
II
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
II
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
T.":49'C)%*3+()
410-)#1/"+X4C;M
:4!"+w3;G:44:47?E)
"&&1~
U;54!K4;@!4;
;+ 4+210=E:A
!4]4E,-7L")2E"!4
K,)"9*"R4',!:4
J.4!C
Hình thức bán lẻ thu tiền trực tiếp:
?E):4!54
478".:49'C)0-)#
1/"+X4C;M:4!+!"-:44:4
#K "&&:41~7
T9*"4A:9K
4+#K&21/
Hình thức bán hàng tự phục vụ$L9*"+4;@5F
9/;:&-4+
E);@3:47
Hình thức bán hàng trả góp$L9*"+K!0
/!&K CK0!0'
:4&;34:4!0"&/7
I7I7H7I7f7i3*:42=7
s3*:4!'32
3;G:42=+=<-43;G"!5:47[:4
+3;G2=4'32
G&0F#2=7["-43;G2
=Q&1";GJ4'32+3;G2
=4:4. 49,:4
7
IH
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
IH
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
I7I7H7H7 Các phương thức thanh toán.
[:) 49:):4-
3*46"&;5(+
0J:)5F3*467T
"4'32K4',49*;$
Phương thức thanh toán trực tiếp7
s3*41";GJ;@"-]
K;K:4;1";GJ:C"-7L
4!5-:v.+E+;|.-:vo
:434Ap7•9*";5&P
;5&7
Phương thức thanh toán chậm trả.
s3*41";GJ;@"-
;&0K;K-"-1";GJ+'
90B047?0/3.4
10=]0|]/47•
9*";5&04B
K7
1.1.3. Yêu cầu quản lý của nghiệp vụ bán hàng.
L!14!9:4+;0'"-]94
;947U-10=,:4+4'
32>010=0.+,-10=,:4
/00:04")/;$
Y W0=':4+E"3;G1!F-X4Cx,
'+#K3;G-X4C(X4
10''327L!C!K+10=
':#$
+ W0='5$'5'(4:4
3.!)#:4
If
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
If
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
+ W0=400!]'$s404;!14!9:4
1"Ct!]w'578400!]
":#$
004:4$400!]K'
|> +;1"4.27
04!C:4:C!02$s4!C:4MX4C
),:C4!02]47
8 32$s0':44)"4
7
+ U/'5:4'!t
4+3;G-X4C10:47
Y W0=99#+99B4B0G
K740'€.@K24-CK
#"2-!4:C','7?!0
10=4M),+E"^3;G-X4C10:4
7
I7I7f7I7 Nhiệm vụ của kế toán nghiệp vụ bán hàng.
O4E6!14!9'&'
32+!NB61!F;5#24!-
'7V9"-10=,"+4,:4/
54,";E"$
Y k|04(X4CK99:4'0
;+0!C4].+7
Y i04'€(X499+99B4
B30GK7
Y L(4(X44),+]X4C(X410
:47
Y 8 JB/4:&)1+!)
3;GJ:4Cv2&
'+_:4P5!2+99),
Id
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
Id
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
'9CKJ(;4-R(
C!K7DCtE(2&:4
+E10'
1.2. Nội dung kế toán bán hàng trong doanh nghiệp thương mại
1.2.1. Kế toán bán hàng theo quy định của chuẩn mực kế toán Việt Nam
84>51"C!54:4:#>5
;cIY>5•8>5;cHY#>5;IdY
U47
1.2.1.1.Kế toán bán hàng theo quy định của chuẩn mực số 01- chuẩn mực chung_VAS 01
(OB:WD;IdjzHccIzWDYOL8"fI4IH%
HccIO&!GOL8p
Nguyên tắc cơ sở dồn tích_phần 03 _VAS01: SF,+
(')1'+(0;A4
K-4;+B%*K-5.5
.337
Nguyên tắc hoạt động liên tục _phần 04 _VAS01:4:40
5!)3;G0C'2&),;@
,2&':9K!3/+K2
&:4'\!KX")+102&'t";@
(]4t4!;7
Nguyên tắc giá gốc _phần 05_ VAS01:L;004
7k4;0(;.033M!0+
0!0.(4!C=;0K-;0
7k4;0B"A!]1"C4!>
54,-744',")P"!(4#7
Nguyên tắc phù hợp _phần 06_ VAS01:V'(
0674:4&0'90
&0(3*)12!'7
Ig
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
Ig
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
8(3*'#(t2!'(
4t!.(0!0)1't7
Nguyên tác nhất quán_phần 07_ VAS01:-!(4
X 4347U;<',34
4MF4', ( !&t4%7L!K
"A344MF900!9='0G
;5"A!/"O8L87
Về nguyên tắc thận trọng_phần08 _VAS01: UR
:v*PP0%(+
N(0:v*0%4;(7
Nguyên tắc trọng yếu _phần 09_ VAS01: T2&:40G
!510''7U+;4:4
0(X4+!5+CK+23;G410!C'
JC44(X4 7?JB4:4
(X4-;4-:44(+0
G!1"C4;<',O8L8'
I7H7I7H4:41"C>5;cHYT#
(OB:WD;IdjzHccIzWDYOL8"fI4IH%
HccIO&!GOL8p
‚Nguyên tắc xác định giá trị hàng tồn kho
YL!C4#(4")P4(7L!K
4!C/-5 3490(4!C
/-57
Yk4#:#$8(+(:+4
()1!544;-#GC-!2
427
‚Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho$
V(4!C#4',&!434;$
Y Phương pháp tính theo giá đích danh$
L34"Nw'010='€
]B7X &B90%*
Ih
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
Ih
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
;X 345B-(!45
X 7
i34";<',U?(2.+.A
C+'+4!C$V+:2+21=777
Y Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO):
L34"+!0X4C345
]/0!v!9X !7[
%*X -(45X ")P$L(
345!X &/!+;N2
(345/7?"+45
#t(45;GK-t.
/t
Y Phương pháp nhập sau, xuất trước( LIFO):
i34"4','5!)0CTL;9
X !+TLN2tTL.;0X !7L
34"94!CX (4B;
./;6+4!CTL(4/t
.//t7
L!C45
TTX
ƒ [5TT
X
X
k43C:91E
- Phương pháp bình quân gia quyền:
L34"+4!C]2#(4
!C!:9]2TL/t4!C]2TL.
;0X !t7i34:91E-(Kt.
u&B7
„i34:91E1"0t'5!J$
L34"+t(!C4X
!t7L6"t'5!J'4',4TL%*
4+4+#/t!t-(43C
:91E$
Im
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
Im
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
k4 3 C :9
1E0t'5!J
k4!C# k4!C
/t!t
[# [
/t!t
„i34:91E1";u/$
[u/;0>++40X4C24!C5
#43C:91E78%*43C:91E
X JH/-(4X B*;$
k43C:91E
;u/
L!C45+;0>+#;
u/
[+;0>+5#
;u/
1.2.1.3. Chuẩn mực kế toán số 14- Doanh thu và thu nhập khác.
(OB:WD;IdjzHccIzWDYOL8"fI4IH%
HccIO&!GOL8p
Điều kiện ghi nhận doanh thu
U:4R'C:4#K0
Mg;$
oIpUM"-/!!(P
1";GJ;0>.4K7
oHpUBNPJ1"10=4K;G
J4.1"-;447
ofpUX4C3PP7
odpUM.;@(]'C
:47
ogpr4C40()1'C:47
Xác định doanh thu
In
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
In
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
YUX4C4!C=40.;@
7
YU4;]'CX4C:G0J'
:).;<',;07?3X4C:v4!C=R
40.;@;!]oYp40 4+04
:4:4:C!027
YD40.33B"9
'X4C:v41"A4!C'x40;@
!34!C52K-'eM
X 7k4!C52K-'-w34
!C'x;@!37
Y4.'C,!A- "4.'C,
35:0 4!C9!AB&'C
2!'7
Y4.'C,!A- "4.'C,4
B359!A&'C2!'7
L!K"'X4C:v4!C=4.'C
,+;R40.33!0).
)7BX4C4!C=4.'C,
9'X4C:v4!C=4+'C,!A
;R40.33!0).)7
I7H7H7 Kế toán bán hàng theo quyết định 48/QĐ-BTC ban hành ngày 14/09/2006
của Bộ Tài Chính.
I7H7H7I7 Chứng từ kế toán
L6"3*9*4:4+4:4
;<',4**;$
Y T3k4!C%o;cIkLLYfssp+E"*]:P:&7
8*]"f)+!)I'6-+)H
4+)f'6-47
Y T3:4BKo;cHkLkLYfssp
Ij
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
Ij
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
Y iX )"-&:&o;cfirYfssp
Y iX <:42=o;cdTUsYfssp
Y O042=+=<o;cIYOTp
Y Ll1/o;cHYOTp
Y io;cIYVLp
Y iX o;cHYVLp
Y io;cIYLLp
Y io;cHYLLp
Y k ":4+:4E
Y O0):4l+4*](4b
I7H7H7H7 Tài khoản kế toán
I7H7H7H7I7 L0;<',
L0gIIYU:4 'C,7L0"0
4':4 'C,'!&t
42&[rU]4'C;$
Y O4$:4;0>'';0X !+:4
:4: &;0/7
Y 8 'C,$54BM#!
&t+.t4+ 'C,0+'C78
)L[8D3*)2&77
&'04LgIIYU:4
'C,
Bên nợ:
Y [),.:+.X >0&(!)':4
5;0>++'C,M 4X4
CM:4!t4.
Y [kLkL0&'&kLkL(34
!5
Y U:4:C!02"-t
Hc
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
Hc
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
Y 004:4"-t
Y 0 32"-t
Y "-'/LjIIr4C10'7
Bên có: U:4;0>++: &;0/
'C,'5!t47
Tài khoản 511 không có số dư cuối kỳ
Tài khoản 511- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ, có 4 TK cấp 2:
+ L0gIIIYU:4$i04'
X4CM:4!&t4'7L""
'64'++35+b
+ L0gIIHYU:44>$i044'0
;0>oLi>+:4>pX4CM:4!&
t4'7
+ L0gIIfYU 'C,$04'
'C,M+M 4X4CM:4
!&t47
+ L0gIInYU4$L0"'6-04'
)2&+:4+=: &;0/+40! +
!4?b7
L0hfHYk4:4$L"04!C4;0/+
+: &;0/+4;0X ;0>X "P777
&'04LhfHYk4:4
Bên nợ:
„L!C4;0>+4+'C,M:4!t•
„8(")+(EB!)*:9K
(;0X CBE:A(4:4!t•
„840,+ 4#;!]/:#K
'!44EE"!•
„8(XE"'5+5L[8D!)*:9KB
(")4L[8DJ95XE"'5+5•
HI
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
HI
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
„[!('5N04#o8)J;'5N
04#0%"3;'5NM%!
;<',p7
Bên Có:
„"-4;0>+4+'C,M:4!t;
L0jIIr4C10'•
„"-:&('OD[/4;!t-
X4C102&'•
„0'5N04#%(
o8)J;'5N0%"w3;M%!p•
„L!C4:4:C!027
Tài khoản 632 không có số dư cuối kỳ.
TK 131 “Phải thu khách hàng”: L"'6-0499
4B04:4+>7
Bên nợ:
„[0T:4+>+'C,M
!t7
„[]0!0247
Bên có:
„[44!t7
„[0!]B04 32+
04:4+:4:C!027
Dư Nợ:04;N047
Dư Có:04;*!.]K7
?!N;<',&;L4)1LIII+LIIH+L
Igh+LIgm+LIff+LfffI+LjIIb
I7H7H7H7H7 4,:4GU?LS+4#3
4)KX")(kLkL34
!]7
L
(1) Kế toán bán buôn qua kho
HH
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
HH
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
Kế toán bán hàng theo phương thức giao hàng trực tiếp
X :4+%*3kLkL+i+…"
+ " 44+4%LIII{L
.+LIIH{L<E+LIfI{i04A4
4+#K%LgII{U:4 'C,
4:4kLkL+%LfffoIp{LkLkL0&7
D#K+4^4:478%*iX
+4%LhfH{k4:4+0LIgh{T
45X 7
?::9†(4!)+%*X +
4%LIII{L.+LIIH{L<E+LIfI{i0
4A44::9+0LIgfoHp{L!C45
X ::9+%LfffI{LkLkL0&::97
Kế toán bán buôn theo hình thức gửi hàng đi bán7
Y 8%*X +44!C5<:47
4%LIgm{T<:4+0LIgh{T
45X 7
?::9†(4!)<:4+4%L
Ifnn{i04+0LIgfoHp{k45X ::97
Y 84(4;!14!9<:4$
„?(':):4C$4%*+"
%LhdHoIp{8(:4o0(kLkLp+
%LIff{LkLkL/ !]+040oL
III+LIIHpA447
„?('KC'&$8%*
+"4%LIfnonp{i04+0L
III+LIIH+LIfIA447
Y <:4X4C),$O)4.B
:4 4+43kLkL+%*3
kLkL++e+ " 4+4%
0oLIII+LIIH+LIfIpA44+%
Hf
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
Hf
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
0':4oLgIIp4:4kLkL+%
0kLkL0&oLfffIp7
„4%*+"%0oL
III+IIHp+0LIfnonp{i04;&7
„D#K+%*X <:4+4%
04:4oLhfHp+00<:4oLIgmp
45X 7
(2) Kế toán bán buôn vận chuyển thẳng
Kế toán bán buôn vận chuyển thẳng theo hình thức giao tay ba.
Y 8%*3kLkL4*]44+4
%':4 'C,4:4
kLkLoLgIIp+%LfffI{LkLkL0&+%0
+00oLIII+LIIH+LIfIp7
Y D#K+4%*3kLkL+.3:4'
+64*]4+4%LhfH{k4
:4+%LIff{LkLkL/ !]+0
0oLIII+IIH77p.%00!0K:47
Y ?::9†(4!)+%*4*]4+
4%0oLIII+IIHp+.%LIfI{i0
4+%LIff{LkLkL/ !]+#K
00oLIII+IIHp+.%00!0
oLffIp+%0kLkL0&oLfffIp7
Kế toán nghiệp vụ bán buôn vận chuyển thẳng theo hình thức gửi hàng.
Y '+;"-}<:4+%*
3kLkLo.3:4p + "<:4+
+"+4%LIgm{T<:44
5+%LIff{LkLkL/ !]+0
0oLIII+IIHbp.%00!0
A447
Y 8%*B:4:) 4+43
kLkL+%*3kLkL++"+ "
Hd
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
Hd
Khóa luận tôt nghiệp GVHD: Th.S Nguyễn Hồng
Nga
4+4:4%0'oLgIIp4
:4kLkL+%LfffI{LkLkL0&+%
0+00oLIII+IIH+IfIpA447
„D#K+44:4$8%*4*]
)14%4:4oLhfHp+0<:4
oLIgmp457
(3) Kế toán bán lẻ hàng hóa
?E):4G1/":4l"0:4499:4
N478%*:0):4l "&
'C)+4'+kLkLM),!t7
Y ?;?;5&'C)6';:4!+
4%0'oLgIIp4:4kLkL+
%LfffI{LkLkL0&+%0.oL
IIIpA447
Y 'C)5&w3';!):0):4l+4
%0'oLgIIp4:4kLkL+%L
fffI{LkLkL/!+%0.oLIIIp+%L
Ifn{i04;'C)&7
Y ?;'C)&3;!):0):4l+4
%0':4oLgIIp4:4kLkL+
%0kLkL0&oLfffIp+%04
oLmIIp;'C)&]+#K%0
.oLIIIpA447
Y 8%*:0):4l+4%4:4oLhfHp+
00oLIghp45X 7
(4) Kế toán bán hàng đại lý.
Bên giao đại lý (chủ hàng).
Y 8%*X 2=+4%0<
:4oLIgmp+00oLIghp45X 7
Y :04:42='3;G2=4
*]4+404'+#2=$
Hg
SVTH: Nguyễn Thị Thủy Lớp: K8CK9A
Hg