Tải bản đầy đủ (.doc) (34 trang)

đồ án công nghệ thông tin Cơ sở dữ liệu phân tích thiết kế và xây dựng ứng dụng trên Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu ACCESS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (542.26 KB, 34 trang )

ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
LI NểI U

!"#$%
!&'()*$+$,&+!-+./0+'"1
'2#34'5657
&!/(8-%1+.738/
/91+.:;+91+.3<=%1+.>/
&?@6;A%BCD7(1C'6E/0+'?FD>
2183G&8%1+.A+8H%1+.0+'3
ở$0I,J0KL0+'?F6@D;
!+2$0+M3G/AB%1+.=7
%JKHHH!J:/KL0+'3GKL0+'+#
0>=%J77/&>
3M>'N2H+'>A7+.HGKL0+'3
M)8KL0+',>0IOPH(1+
$7/& 6'$KL0+'8+
/C$#0$>AQ(/C0(
>,J3
R/&8C;/7S' 91TGKL0
+'?/FUV<WF6@V@@<@D=/"(,7+$>H
$(/CK(X>71+.H7V%'Y
<9Z<[\4[\V]G\^<^_M
^\`GZ[a^\`GZ[3
G$0AB)*RS'%1TKL0
+'V]G\^<^_M4]<b`ZU`<]GGc333
d8+0B+(Ce(!J>/AB%1+.
23M>MHHGKL0+'@%'+2+#'/3
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-1-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ


0C6H;/76/%1+.:H?70K%.f
/(B#00+'6,D'HH*MHH>
(18#+2HA7//?/'++.D//H(
CHHKL0+'/01/0+'/J
*333
g;(/)>,:H>R$0HAK61"&
+2@"7>AhGKL0+'Y(J&HH!J
:AB>S'%1TGKL0+'`GG[<<3d7=H$B&
>AKL+.HC0Gci!J:#AB3
Hà Nội, ngy 25 thỏng 07 nm 2010.
Sinh viờn
Hoàng Ngọc Linh
I. GII THIU TI
1. Gii thiu ti
ti: xõy dng ph,7/2;(;(j(+/!@K$
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-2-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
6#
- C s d liu gm mt s bng: H>Z$(M'J*
M/2
- Chng trỡnh gm cỏc chc nng:
o Qun lý hkK>
o Qun lý l$(>:
o Qun lý t'/J*/J*8>
%l1]6E+ 16C6/
o S+%A1+/J*;C
(K/1+1]&:>+
o M/2
o ]H%1/2

o MH>/+>%H>/
2
- Yờu cu vit bng ngụn ng VB.NET/C# v c s d liu MicroSoft
Access.
1.1 Khỏi nim c bn v c s d liu.
- C s d liu (CSDL) l ngun cung cp thụng tin cho h thng thụng tin
trờn mỏy tớnh, trong ú cỏc d liu c lu tr mt cỏch cú cu trỳc theo mt quy
nh no ú nhm gim thiu s d tha v m bo ton vn d liu.
- H qun tr c s d liu l h cỏc chng trỡnh cú th x lý, thay i
d liu. Theo ngha ny, h qun tr CSDL cú nhim v rt quan trng nh l mt
b din dch vi ngụn ng bc cao nhm giỳp ngi s dng cú th dựng c h
thng m ớt nhiu khụng cn quan tõm n thut toỏn chi tit hoc biu din d liu
trong mỏy tớnh.
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-3-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
- Trong lch s phỏt trin ca CSDL, cú 3 mụ hỡnh CSDL chớnh thng c
s dng, ú l:
+ Mụ hỡnh phõn cp: Mụ hỡnh d liu l mt cõy, trong ú cỏc nỳt biu din
cỏc tp thc th, gia cỏc nỳt con v nỳt cha c liờn h theo mt mi quan h
xỏc nh.
+ Mụ hỡnh mng: Mụ hỡnh uc biu din l mt th cú hng. Mụ hỡnh
mng cng gn ging nh mụ hỡnh cõy, ú l mt nỳt cha cú th cú nhiu nỳt con,
nhng khỏc l mt nỳt con khụng ch cú mt nỳt cha m cú th cú nhiu nỳt cha.
Do vy vic truy nhp thụng tin mm do hn.
+ Mụ hỡnh quan h: Mụ hỡnh ny da trờn c s lý thuyt tp hp ca cỏc
quan h. Cỏc d liu c chuyn vo bng hai chiu, mi bng gm cỏc hng v
cỏc ct, mi hng xỏc nh mt bn ghi, mi ct xỏc nh mt trng d liu. Cỏc
bng cú th múc ni vi nhau th hin cỏc mi quan h.
- Trong ba loi mụ hỡnh trờn thỡ mụ hỡnh quan h c nhiu ngi quan

tõm hn c, bi nú cú tớnh c lp d liu rt cao, li d dng s dng v c hỡnh
thc hoỏ toỏn hc tt.
1.2 Mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ.
1.21 Cỏc khỏi nim c bn
1.21 Cỏc khỏi nim c bn
.
.
- Min: l tp cỏc giỏ tr. Vớ d min ca cỏc giỏ tr mu v l tp hp {, da cam,
vng }.
- Tớch -Cỏc ca cỏc min. Gi s cú cỏc min D
1
, D
2
, D
3
, , Dn, tớch -Cỏc ca
n min D
1
ì D
2
ì D
3
ì ì Dn l tp tt c n-b (v
1
, v
2
, v
3
, , vn) trong ú vi Di
- Quan h: L tp con cỏc tớch -Cỏc ca mt hoc nhiu min. Quan h hay

bng quan h l bng hai chiu. Quan h cú cỏc hng v cỏc ct, cỏc ct ng vi
cỏc min, cỏc hng ng vi cỏc b ca tớch -Cỏc.
- Thuc tớnh: Thuc tớnh ca mt quan h l ct ca bng quan h, c trng bi
mt tờn.
- Khoỏ: Khoỏ ca quan h r trờn tp thuc tớnh R={A
1
, ,An} l tp con K R sao
cho bt k hai b khỏc nhau t
1
, t
2
r luụn tho t
1
(K) t
2
(K), bt k tp con thc
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-4-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
s K K no ú u khụng cú tớnh cht ú. Tp K l siờu khúa ca quan h r nu
K l mt khúa ca quan h r.
1.2.2 Cỏc phộp tớnh trờn CSDL quan h.
1.2.2 Cỏc phộp tớnh trờn CSDL quan h.
Cỏc phộp tớnh c bn thay i mt CSDL l: chốn (insert), loi b (delete) v thay
i (change). Trong mụ hỡnh CSDL quan h, cỏc phộp tớnh ny c ỏp dng cho
tng b ca cỏc quan h lu tr trong mỏy.
- Phộp chốn: Phộp chốn thờm mt b vo quan h r{A
1
, , An}, cú dng r = r t.
- Phộp loi b: L phộp xoỏ mt b ra khi quan h cho trc, cú dng r = r - t.

- Phộp thay i: Gi tp {C
1
, , Cp} {A
1
, , An} l tp cỏc thuc tớnh m
ti ú cỏc giỏ tr ca b cn thay i, khi ú phộp thay i cú dng r = r \ t t.
1.3 Lý thuyt v chun húa cỏc quan h.
Do vic cp nht d liu (chốn, loi b, thay i) gõy nờn nhng d thng
cho nờn cỏc quan h cn c bin i thnh dng phự hp. Quan h c chun
hoỏ l quan h trong ú mi min ca mt thuc tớnh ch cha nhng giỏ tr
nguyờn t tc l khụng phõn nh c na v do ú mi giỏ tr trong quan h cng
l nguyờn t. Mt quan h c chun hoỏ cú th thnh mt hoc nhiu quan h
chun hoỏ khỏc v khụng lm mt mỏt thụng tin.
Trc khi nghiờn cu cỏc dng chun, ta xột mt s khỏi nim cn thit.
1.3.1 Cỏc khỏi nim.
1.3.1 Cỏc khỏi nim.
- Thuc tớnh khoỏ: Cho mt lc quan h R trờn tp thuc tớnh U={A
1
, ,
An}. Thuc tớnh AU c gi l thuc tớnh khoỏ nu A l thnh phn thuc mt
khoỏ no ú ca R, ngc li A l thuc tớnh khụng khoỏ.
- Ph thuc hm: Cho R l mt lc quan h trờn tp thuc tớnh
U={A
1
, , An} v X, Y l tp con ca U. Núi rng X Y (X xỏc nh hm Y hay
Y ph thuc hm vo X) nu r l mt quan h xỏc nh trờn R(U) sao cho bt k
hai b t1, t2 r m nu t1[X] = t2[X] thỡ t1[Y] = t2[Y]
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-5-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ

Núi cỏch khỏc, ph thuc hm cú ngha l vi mi giỏ tr ca khúa ti mi
thi im c xột, ch cú mt giỏ tr cho tng thuc tớnh khỏc trong quan h.
- Ph thuc hm y : Y l ph thuc hm y vo X nu Y l ph
thuc hm vo X nhng khụng ph thuc vo bt k mt tp hp con thc s no
ca X.
1.3.2 Cỏc dng chun.
1.3.2 Cỏc dng chun.
Nm 1970, khi xut mụ hỡnh CSDL quan h, trong lý thuyt ban u
Codd E.F a ra ba dng chun ca quan h. ú l: dng chun th nht (First
Normal Form-1NF), dng chun th hai (2NF), dng chun th ba (3NF). Ngoi ba
dng chun trờn trong lý thuyt chun hoỏ cũn cú mt s dng chun khỏc, tuy
nhiờn chỳng khụng s dng rng rói nờn ta khụng xột õy.
- Dng chun th nht (First Normal Form-1NF): Mt lc quan h R
c gi l dng chun th nht khi v ch khi ton b cỏc min cú mt trong R
u ch cha cỏc giỏ tr nguyờn t, tc l cỏc giỏ tr n.
- Dng chun th hai (2NF): Lc quan h R dng chun hai nu nú
dng chun mt v nu mi thuc tớnh khụng khoỏ ca R l ph thuc hm y
vo khoỏ chớnh, khụng ph thuc hm vo mt phn ca khoỏ.
- Dng chun th ba (3NF): Lc quan h R l dng chun ba nu nú
l dng chun hai v mi thuc tớnh khụng khoỏ ca R khụng ph thuc hm bc
cu vo khoỏ chớnh. Hay núi cỏch khỏc, cỏc thuc tớnh khụng khoỏ khụng ph
thuc hm vo bt k phn t khụng phi khúa no.
1.3 Lý thuyết về chuẩn hoá các quan hệ.
Do vic cp nht d liu (chốn, loi b, thay i) gõy nờn nhng d thng
cho nờn cỏc quan h cn c bin i thnh dng phự hp. Quan h c chun
hoỏ l quan h trong ú mi min ca mt thuc tớnh ch cha nhng giỏ tr
nguyờn t tc l khụng phõn nh c na v do ú mi giỏ tr trong quan h cng
l nguyờn t. Mt quan h c chun hoỏ cú th thnh mt hoc nhiu quan h
chun hoỏ khỏc v khụng lm mt mỏt thụng tin.
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn

-6-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
Trc khi nghiờn cu cỏc dng chun, ta xột mt s khỏi nim cn thit.
1.3.1 Cỏc khỏi nim.
1.3.1 Cỏc khỏi nim.
- Thuc tớnh khoỏ: Cho mt lc quan h R trờn tp thuc tớnh U={A
1
, ,
An}. Thuc tớnh AU c gi l thuc tớnh khoỏ nu A l thnh phn thuc mt
khoỏ no ú ca R, ngc li A l thuc tớnh khụng khoỏ.
- Ph thuc hm: Cho R l mt lc quan h trờn tp thuc tớnh
U={A
1
, , An} v X, Y l tp con ca U. Núi rng X Y (X xỏc nh hm Y hay
Y ph thuc hm vo X) nu r l mt quan h xỏc nh trờn R(U) sao cho bt k
hai b t1, t2 r m nu t1[X] = t2[X] thỡ t1[Y] = t2[Y]
Núi cỏch khỏc, ph thuc hm cú ngha l vi mi giỏ tr ca khúa ti mi
thi im c xột, ch cú mt giỏ tr cho tng thuc tớnh khỏc trong quan h.
- Ph thuc hm y : Y l ph thuc hm y vo X nu Y l ph
thuc hm vo X nhng khụng ph thuc vo bt k mt tp hp con thc s no
ca X.
1.3.2 Cỏc dng chun.
1.3.2 Cỏc dng chun.
Nm 1970, khi xut mụ hỡnh CSDL quan h, trong lý thuyt ban u
Codd E.F a ra ba dng chun ca quan h. ú l: dng chun th nht (First
Normal Form-1NF), dng chun th hai (2NF), dng chun th ba (3NF). Ngoi ba
dng chun trờn trong lý thuyt chun hoỏ cũn cú mt s dng chun khỏc, tuy
nhiờn chỳng khụng s dng rng rói nờn ta khụng xột õy.
- Dng chun th nht (First Normal Form-1NF): Mt lc quan h R
c gi l dng chun th nht khi v ch khi ton b cỏc min cú mt trong R

u ch cha cỏc giỏ tr nguyờn t, tc l cỏc giỏ tr n.
- Dng chun th hai (2NF): Lc quan h R dng chun hai nu nú
dng chun mt v nu mi thuc tớnh khụng khoỏ ca R l ph thuc hm y
vo khoỏ chớnh, khụng ph thuc hm vo mt phn ca khoỏ.
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-7-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
- Dng chun th ba (3NF): Lc quan h R l dng chun ba nu nú
l dng chun hai v mi thuc tớnh khụng khoỏ ca R khụng ph thuc hm bc
cu vo khoỏ chớnh. Hay núi cỏch khỏc, cỏc thuc tớnh khụng khoỏ khụng ph
thuc hm vo bt k phn t khụng phi khúa no.
2. Mụi trng ci t v kim th
Chng trỡnh qun lý thit b vn phũng c phỏt trin bng ngụn ng VB.NET
trờn b phỏt trin Visual Studio 2005, c s d liu ca chng trỡnh c to trờn
Microsoft Access 2003.
a. Gii thiu v mụi trng .NET
.NET Framework l mt mụi trng phỏt trin phn mm c phỏt trin bi hóng
Microsoft, chy trờn h iu hnh Microsoft Window. Nú bao gm mt lng ln
cỏc th vin code cho lp trỡnh cỏc vn thụng thng, v mt mỏy o qun
lý cỏc chng trỡnh c vit trờn mụi trng c bit ny.
.NET Framework da trờn c s th vin Class, cung cp mt lng ln cỏc c
trng bao gm cú: giao din ngi dựng, truy cp d liu, kt ni c s d liu,
mt mó, phỏt trin ng dng web, cỏc thut toỏn, v truyn thụng mng.
Cỏc chng trỡnh c vit trong .NET framework thc thi trong mt mụi trng
phn mm cho phộp qun lý c t chng trỡnh thi gian thc. mụi trng thi
gian thc c bit n nh l Common Language Runtine (CLR)
b. CSDL vi Microsoft Access
Microsoft Access l h qun tr c s d liu trờn mụi trng Windows, trong ú
cú sn cụng c hu hiu v tin li t ng sn sinh chng trỡnh cho hu ht
cỏc bi toỏn thng gp trong cụng vic qun lý, k toỏn, v thng kờ.

Vic xõy dng d liu trong Access c bt u bng vic xõy dng bng d
liu. Cu trỳc bng d liu bao gm cỏc trng (Field) v cỏc bn ghi (Record),
mi trng phi c xỏc nh bi mt kiu d liu nht nh.
C s d liu trong Access l mt c s d liu quan h, tc l d liu
c t chc thnh cỏc bng v cú cỏc mi quan h gia cỏc bng . Mi c s d
liu c lu tr trong mt tp cú uụi l MDB ( Microsoft Database ) V bao
gm cỏc loi i tng sau:
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-8-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
* Table (bng d liu) dựng t chc d liu thnh cỏc dũng v ct, mi
dũng tng ng vi mt bn ghi (record), mi ct tng ng vi mt trng
(field).
- Ct field Name cha tờn cỏc trng, chiu di ti a l 64 ký t, bt u
bng ch cỏi hay s cú th cha du cỏch. Tuy nhiờn, trỏnh nhng rc ri v
sau thỡ ta nờn chn tờn ngn gn gi nh v khụng dựng du cỏch.
- Ct Data type dựng chn kiu d liu cho trng, trng cú th nhn
cỏc kiu d liu sau:
+ Text: õy l kiu d liu rng nht trong cỏc kiu d liu m Access qun lý, nú
gm cỏc ký t, ch s. Kiu d liu ny c s dng thng xuyờn nht. Nú cú
th dựng lu tr thụng tin v tờn, a ch, v gii hn ca kiu text l 255 ký t.
+ Memo: Kiu d liu ny cú chc nng nh kiu text nhng nú vt quỏ
con s 255 ký t v lờn ti 64000 ký t.
+ Number: Cha cỏc s c 1, 2, 4, 8, 16 byte v nú dựng lu thụng tin
nh v lng,
+ Date/Time: Cha cỏc d liu v ngy v gi
+ Currency: D liu tin t theo n v ng ụ la, c lu tr vi
chớnh xỏc 4 v trớ thp phõn chim 8 byte vớ d nh: tin lng cng cú th s
dng kiu d liu ny.
+ Autonumber: Giỏ tr do Access t ng sinh ra cho tng bn ghi mi, giỏ

tr ny khỏc vi giỏ tr khỏc ó cú chim 4 byte, giỏ tr mi sinh ra cú th chn
theo hai cỏch: Increment ( tng dn ) v random ( s ngu nhiờn ).
+ Yes/No: Giỏ tr ch nhn mt trong hai giỏ tr l Yes hoc l No chim 1
bit.
+ OLE Object: i tng nhỳng ( Hỡnh nh, ti liu) kớch thc ti 1
Gigabyte.
+ Hyperlink: Mt a ch ni kt n mt t liu hay tp trờn word wide
wed.
+ Lookup wizard:
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-9-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
+ Lookup wizard: To mt trng cho phộp ta chn giỏ tr t mt bng
khỏc hoc t mt danh sỏch cỏc giỏ tr bng cỏch dựng 1 combo box.
+ Ct Description: Dựng gii thớch ý ngha tờn trng v ch cú giỏ tr
tham kho cho ngi s dng. Khi ta nhp hay sa d liu trờn trng ca s
Datasheet ni dung phn Description s hin dũng trng thỏi.
* Queries: (bng truy vn) cho phộp ta khai thỏc CSDL, ta cú th chn cỏc bn ghi
t mt bng hay nhiu bng v hin th mt s trng (hoc ton b cỏc trng)
ca bn ghi ny.
* Form: (biu mu) cỏc biu m form cú nhiu tỏc dng, cú th dựng biu
mu nhp, thay i xem v in d liu. Vi Access ta cú th thit k cỏc biu
mu d dựng v trỡnh by thụng tin theo s thớch riờng. Ta cú th dựng nhiu thnh
phn ca thit k to biu mu ỳng nh ý mun. Biu mu cung cp mt cỏch
thc d dng xem d liu ca mt bng hay truy vn. Dựng biu mu cng l mt
cỏch hu hiu nhp d liu nú giỳp ta tit kim c thi gian v trỏnh sai sút
trong quỏ trỡnh gừ phớm. Cỏc cụng c thit k biu mu giỳp ta thit k cỏc biu
mu d s dng, trỡnh by d liu dng hp dn vi cỏc phụng ch c bit, t
ng hoỏ nhiu cụng vic m ta phi thc hin.
* Reports (bỏo biu) dựng to cỏc bỏo cỏo trỡnh by p, bỏo biu dựng

in thụng tin ra giy cỏc thụng tin ny c ly t cỏc bng v cỏc truy vn.
Reports cũn cho phộp t chc v trỡnh by p d liu theo nhúm, nú cũn c s
dng to cỏc nhón.
* Pages (cỏc trang truy nhp d liu) trang truy cp d liu l mt i
tng gp gm mt tp HTML v cỏc tp h tr (vớ d l hỡnh nh kốm theo), cú
th xut bn trang ny trờn mng ni tuyn (Intranet) cu cụng ty v nhng ngi
dựng khỏc cú th s dng Internet Explorer xem, tỡm kim, hiu chnh d liu.
* Macros: (lnh v mụ) l mt tp hp cỏc hnh ng (action) thc hin
nhiu thao tỏc cựng mt lỳc giỳp chỳng ta thc hin t ng hoỏ cụng vic x lý
d liu. Ta cú th to ra mt Macros m mt Table, mt Query, mt Form hay
mt Report.
* Modules (nth chng trỡnh) L cụng c lp trỡnh dựng Microsoft
Visual Basic for Applications. Nú giỳp to ra cỏc module chng trỡnh gm cỏc
hm v th tc nhm x lý d liu v iu khin cỏc i tng trong CSDL mt
cỏch linh hot. Trong Access module gm 2 loi:
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-10-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
- i tng module xem cỏc i tng module trong CSDL
- Module biu mu hay bỏo biu dựng cha cỏc th tc ỏp ng cỏc s
kin trờn form hay report.
* Groups (cỏc nhúm) Mt nhúm l tp hp cỏc shortcut m cỏc table,
query, form, report, page, macro, hay module cựng lm mt nhim v con no ú
ca bi toỏn. b sung mt i tng vo mt nhúm ta tỡm i tng ú trong
ca s Database, nhỏy chut phi vo i tng hin Menu tt, chn Add to
Group ri chn nhúm ó cú, hoc chn New Group nh ngha mt nhúm
Shortcut mi.
Ngụn ng lp trỡnh C#

* C#: l con ng nhanh nht v n gin nht to nhng ng dng

trong mụi trng Windows.
Ta cn hiu t Basic trong cm t Visual Basic lch i mt chỳt. Ta cú th
xem nú nh l mt cụng c phỏt trin phn mm nh trỡnh biờn dch C/C++.
Nhng li im khi dựng Visual Basic chớnh l ch tit kim thi gian v cụng
sc hn so vi cỏc ngụn ng lp trỡnh khỏc khi xõy dng cựng mt ng dng.
C# gn lin vi khỏi nim lp trỡnh trc quan (Visual Basic), ngha l khi
thit k chng trỡnh, ta nhỡn thy ngay kt qu ca tng thao tỏc v giao din
chng trỡnh thc hin. õy l mt thun li ln so vi cỏc ngụn ng lp trỡnh
cho phộp ta chnh sa n gin, nhanh chúng, mu sc, kớch thc, hỡnh dỏng ca
cỏc i tng cú mt trong ng dng.
Mt kh nng ca Visual Basic chớnh l kh nng kt hp vi cỏc th vin liờn kt
ng DLL (Dynamic Link Library). DLL chớnh l phn m rng cho Visual Basic
tc l khi xõy dng mt ng dng no ú cú mt s yờu cu m ta vit thờm DLL
ph tr.
Khi vit chng trỡnh bng C#, chỳng ta phi qua cỏc bc ú l:
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-11-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
Thit k giao din (Visual Programming)
Vit lnh (Code Programming)
* Nhng vn cú th lm vi C#
a/ Thit k giao din:
Giao din ngi s dng l thnh phn rt quan trng trong mt ng dng
Windows. i vi ngi s dng giao din mi l cỏi h tỏc ng trc tip khi s
dng chng trỡnh C# l ngụn ng cú h tr rt mnh v x lý giao din, ngi s
dng cú th to giao din d dng bng cỏc thao tỏc trc tip trờn cỏc thanh cụng
c m khụng phi lp trỡnh. Vỡ vy to mt ng dng bng Visual Basic thng
tit kim c thi gian. Do C# l ngụn ng lp trỡnh hng i tng nờn vic
thit k giao din rt n gin bng cỏch a cỏc i tng vo Form v tin hnh
thay i mt s thuc tớnh ca cỏc i tng ú.

+ Form:
Form l biu mu ca mi ng dng trong C#. Ta dựng Form (nh l mt
biu mu) nhm nh v v sp xp cỏc b phn trờn nú khi thit k cỏc phn giao
tip vi ngi dựng.
Ta cú th xem Form nh l mt b phn m nú cú th cha cỏc b phn
khỏc. Form chớnh ca ng dng, cỏc thnh phn ca nú tng tỏc vi cỏc Form
khỏc v cỏc b phn ca chỳng to bờn giao tip cho ng dng. Form chớnh l giao
din ca ng dng, cỏc form khỏc cú th cha cỏc hp thoi, hin th cho nhp d
liu v hn th na.
Trong nhiu ng dnh C#, kớch c v v trớ ca biu mu vo lỳc hon tt
thit k (thng mnh danh l thi gian thit k hoc lỳc thit k) l kớch c v
hỡnh dỏng m ngi dựng s gp vo thi gian thc hin hoc lỳc chy chng
trỡnh. iu ny cú ngha l C# cho phộp ta thay i kớch c v di chuyn v trớ ca
cỏc form n bt k ni no trờn mn hỡnh khi chy mt ỏn, bng cỏch thay i
cỏc thuc tớnh i tng (Properties Windows). Thc t, mt trong nhng tớnh
nng thit yu ca C# ú l kh nng tin hnh cỏc thay i ng ỏp ng cỏc
s kin ca ngi dựng.
+ Toolbox (hp cụng c)
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-12-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
Bn thõn hp cụng c ny ch cha cỏc biu tng biu th cho cỏc iu
khin m ta cú th b sung vo biu mu, l bng cha cỏc i tng c nh
ngha sn ca Visual Basic. Cỏc i tng ny c s dng trong Form to
thnh giao din cho cỏc chng trỡnh ng dng ca Visual Basic. Cỏc i tng
trong thanh cụng c sau õy l thụng dng nht:
- Properties Windows: (ca s thuc tớnh)
Properties Windows l ni cha danh sỏch cỏc thuc tớnh ca mt i
tng c th. Cỏc thuc tớnh ny cú th thay i c phự hp vi yờu cu v
giao din ca cỏc chng trỡnh ng dng.

- Project explorer:
Do cỏc ng dng ca C# thng dựng chung mó hoc cỏc Form ó tu bin
trc ú, nờn C# t chc cỏc ng dng thnh cỏc Project. Mi Project cú th cú
nhiu Form v mó kớch hot cỏc iu khin trờn mt Form s c lu tr chung
vi Form ú trong cỏc tp tin riờng bit. Mó lp trỡnh chung m tt c cỏc Form
trong ng dng chia s cú th c phõn thnh cỏc Module khỏc nhau v cng
c lu tr tỏch bit, gi l cỏc Module mó. Project Eplorer nờu tt c cỏc biu
mu tu bin c v cỏc Module mó chung, to nờn ng dng ca chỳng ta.
b/ S dng nhng iu khin chun ca C#
Ta cú th s dng nhng iu khin ca C# ra nhng ch dn cho mỏy
hay ly thụng tin, kt sut thụng tin. c bit Visual Basic a ra nhiu biu mu
giỳp cho vic truy nhp c s d liu thun tin hn. ú l iu khin cho Visual
Basic tr thnh ngụn ng hng u trong ngụn ng lp trỡnh c s d liu.
c/ Lp trỡnh vi i tng
C# cng l mt ngụn ng lp trỡnh hng i tng, nhng thnh phn ca
C# ch yu l cỏc i tng ( cỏc form, cỏc iu khin)
d/ Lp trỡnh vi phn hp thnh
Mt im mnh ca C# l cú kh nng s dng cỏc kt qu tớnh toỏn ca
cỏc ng dng khỏc nh cỏc thnh phn trong b Microsoft Office. Tt c nhng
iu ny cú th thc hin bng cỏc xõy dng cỏc thnh phn ActiveX trong ng
dng. C# cng tr giỳp cho vic xõy dng cỏc thnh phn ny. Nhng ng dng
ca C# cú th ỏp ng mt lng ln s kin ca chut v bn phớm. Vớ d form,
hp nh, v nhng iu khin cú th phỏt hin v trớ con tr chut, cú th nhn bit
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-13-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
phớm trỏi hay phớm phi c nhn. V cú th ỏp ng c nhng t hp chut
vi cỏc phớmbờn cnh ú cng h tr nhng s kin nh rờ v th chut.
e/ Lm vic vi vn bn v ho
C# cung cp nhng kh nng ho v vn bn phc tp trong ng dng.

Nhng thuc tớnh vn bn cú th giỳp ta nhn mnh cỏc khỏi nim quan trng v
cỏc chi tit cn quan tõm. Thờm vo ú C# cung cp kh nng ha cho phộp ta
linh ng trong quỏ trỡnh thit k bao hm cỏc hỡnh nh ng bng cỏch hin th
mt lot cỏc hỡnh nh liờn tip nhau.
f/ G ri mó v qun lý li
Khi thit k chng trỡnh vic cú li trong mó ca ng dng rt hay gp,
nhng li ln cú th lm chng trỡnh khụng ỏp ng cỏc yờu cu hay ra kt qu
sai. C# cung cp nhiu cụng c giỳp cho vic g ri chng trỡnh n gin hn
nh vic phõn tớch tỡm ra ngun gc ca li.
g/ X lý a, th mc v file
Trong lp trỡnh Windows vic tng tỏc vi cỏc a, th mc v file l rt
quan trng. iu ny cú th giỳp ta ly, ghi v xoỏ thụng tin. Trong C# vic ny
cú th thc hin qua hai phng thc l: Phng thc c vi iu kin Open hay
Write hoc qua mt tp hp cỏc cụng c mi nh FSO ( File System Object )
h/ Thit k cho vic thi hnh v tng thớch
C# chia s hu ht nhng tớnh nng ngụn ng cho cỏc ng dng khỏc.
i/ Phõn phi nhng ng dng
Cú th phõn phi chng trỡnh vit bng C# ti bt ca ai s dng
Windows qua a, CD, mng
* Túm Tt Ngụn Ng
+ Cỏc toỏn t trong ngụn ng:
- Toỏn t tớnh toỏn: + - * / \ mod^
- Toỏn t so sỏnh: > < = <> >= <=
- Toỏn t lý lun: And, Or, Not
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-14-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
+ Bin, kiu d liu v hng:
- Cỏc hng: Hng l cỏc i lng thay i, cú cỏc hng s, hng ngy, hng sõu
ký t. Cỏc hng sõu ký t c bao bi hai nhỏy kộp nh: Ha noi cỏc hng ngy

bao bi hai du thng nh: # 12/28/2007#
- Cỏc kiu bin: Bin cú th xem nh l mt vựng nh dựng lu cỏc giỏ
tr ca mt bin cú th thay i trong quỏ trỡnh chng trỡnh chy. Tp hp cỏc
kiu bin trong VBA l Byte, integer, long, long integer, single, double, currency,
date, boolean, string, object, variant.
- Khai bỏo bin: khai bỏo bin dựng cỳ phỏp:
Dim Tờn bin as KiuDLiu
- Quy tc t tờn:
Tờn bin cú di ti a 255 ký t
Phi bt u bng ch cỏi
Khụng t cỏc khong trng v ký hiu ( + _ * / ) trong tờn bin
Khụng c t trựng tờn vi t khoỏ ca ngụn ng, trỏnh trựng tờn.
- Phm vi s dng bin:
( Tu thuc vo cỏch khai bỏo bin v cỏch t dũng khai bỏo )
> Nu khai bỏo trong phn General thỡ bin cú th dựng bt c on lnh
no trong form.
> Nu t trong hm v th tc thỡ bin ch tn ti trong hm v th tc
( bin cc b ).
> Nu s dng t khoỏ Public khai bỏo bin thỡ bin cú th s dng
mi ni ca chng trỡnh ( bin ton cc ).
* Cỏc Kiu D Liu Trong C#
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-15-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
Tờn kiu
d liu
Kớch
thc
Kiu d
liu

Khong giỏ tr
Byte 1 byte Nguyờn
dng
0 255
Integer 2 byte Nguyờn
-32768 32767
Long 4 byte Nguyờn
-2.147.483.648
2.147.483.647
Single 4 byte Thc
-3, 402823E38 -1,
401298E-45 1, 401298E-45
3, 402823E38
Double 8 byte Thc
-1, 79769E308 -4,
94065E-324 4, 94065E-324
1, 79769E308
Currency 8 byte Thc -922.337.203.685.477, 5808
922.337.203.685.477,
5807
Boolean 2 byte True/false
Date 2 byte Ngy
1/1/100 31/12/9999
(0:00:00 23:59:59)
String 1 byte Chui
Variant 16
byte
Bt k
* Hm V Th Tc
-Hm: Khai bỏo hm cú dng:

[public/private] Function TờnHam (TS 1 as kiu, TS 2 as kiu, ) As kiu
Cỏc lnh trong thõn hm
End Function
Cui hm cn cú lnh gỏn giỏ tr cho tờn hm
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-16-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
- Th tc: Khai bỏo th tc cú dng:
[public/private] Sub TờnThTc ( TS 1 as kiu, TS 2 as kiu, )
Cỏc lnh trong thõn th tc
End Sub
Cú hai cỏch gi th tc: Call TenThuTuc( ThamSo,)hay tờn th tc tham s
- Hm, th tc Public v private:
Th tc Private ch cú th gi bờn trong module m nú khai bỏo, th tc
Public cú th gi bờn trong bt k module no ca chng trỡnh ng dng. Nu
khụng khai thỡ mc nhiờn coi l Public, khi gi mt th tc Public nm module
khỏc vi cỏc module ang son ta dựng cỳ phỏp: ModuleName.ProcedureName
* Mt s lnh iu khin:
- Lnh IfThen cỳ phỏp lnh: cú 2 loi:
Loi 1: If iu kin Then
Cỏc lnh
End If
Loi 2: If iu kin 1 Then
Cỏc lnh 1
Else If iu kin 2 Then
Cỏc lnh 2
Else
Cỏc lnh 3
End If
- Lnh For cú cỳ phỏp lnh lp For:

For counter = start To end [step N]
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-17-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
Cỏc lnh thõn vũng lp
Next counter
- Lnh For Each lnh ny dựng vi cỏc bin i tng cỳ phỏp
For each ObjectName In CollectionName
Thõn vũng lp
Next ObjectName
- Lnh do lnh lp Do cú dng iu kin xột trc v iu kin xột sau
Do { While/until } condition
Thõn vũng lp
Loop
Do
Thõn vũng lp
Loop { While/until } condition
- Lnh Select Case lnh ny dựng chuyn iu khin chng trỡnh theo nhiu
nhỏnh cỳ phỏp lnh
Select Case testexpression
Case Value 1
Cỏc lnh s thc hin nu testexpression = value 1
Case Value 2
Cỏc lnh s thc hin nu testexpression = value 2
Case Select
Cỏc lnh s thc hin trong cỏc trng hp khỏc
End Select
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-18-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ

II. THIT K CHNG TRèNH
1. Thit k chc nng
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
-19-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
Biu phõn ró chc nng: Theo yờu cu bi ra ta a ra biu sau
Biu lung d liu:
í ngha ca cỏc ký hiu s dng trong biu :
Cỏc yu t biu din Biu lung d liu:
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
Qun lý s ;(
;(j(+/!@
QLS<> QL+$(
Thờm >
Cp nht học viên
Xúa
Thờm +$(
Cp nht lớp học
9Zm'
J*
Xem ds câu hỏi
Xem nội dung
câu hỏi
Xúa
-20-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
* Cỏc lung d liu:
* Cỏc kho d liu:
* Cỏc i tỏc:
* Cỏc tỏc nhõn trong:

Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
Tờn
chc nng
Tờn lung d liu
Tỏc nhõn trong
-21-
Tờn kho d liu
Tờn i tỏc
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
Biu lung d liu mc khung cnh (mc 0)
Trong ú:
(1) Yờu cu a ra cỏc thụng tin bỏo cỏo tỡnh hỡnh h'2MMJ
(2) Tr li yờu cu
(3) Cp nht thụng tin h'2MMJ
(4) a ra cỏc thụng tin qun lý tỡnh hỡnh hi'2MMJ
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
H thng
Qun lý
Lónh o
Phũng 6
(1)
(2)
(3)
(4)
-22-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
Biu lung d liu mc nh
Trong ú thụng tin bỏo cỏo bao gm nhng thụng tin v h>/+$(
cMMJ3
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn

Cỏn b TrT
Lónh o
QL
S
>
QL+$(

Bỏo
Cỏo
D liu
Thụng tin
cp nht
Thụng tin
tỡm kim
Yờu cu / Kt qu
bỏo cỏo
Yờu cu / Kt qu
bỏo cỏo
-23-
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
Biu lung d liu mc di nh
Biu lung d liu mc di nh cho chc nng Quản lý học viên
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
Lónh o
Qun lý
S>
Danh sỏch h>
Phũng QL
Cp nht thụng tin HV
Cỏc thụng tin liờn quan

YC thụng tin danh / cỏc
S4
Xut tr thụng tin theo YC
-24-
Cỏn b nhp liu
ti tt nghip Quản lý cấp giấy phép lái xe cơ giới đờng bộ
Biu lung d liu mc di nh cho chc nng Qun lý lớp học
Biu lung d liu mc di nh cho chc nng Qun lý th viện câu
hỏi
Hoàng Ngọc Linh - Lp: 0209A1 GVHD:Nguyễn Đức Tuấn
Lónh o
Qun lý
Z$(
Phũng QL
Cp nht thụng tin sa
Cỏc thụng tin liờn quan
YC thụng tin sa
Xut tr thụng tin theo YC
CBq1+.
Thụng tin sa cha
TB
Danh sỏch H>
Lónh o
QLthm
'J
*
Phũng QL
Yờu cu a ra cỏc J*
ỏp ng yờu cu
Yờu cu a ra cỏc bỏo

ỏp ng yờu cu
CBQ1+.
Thụng tin J*
Danh sỏch J*
-25-

×